Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 4, 5/6

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 4, 5/6/2019 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + CMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện ra thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.

Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

  • Thời gian: Ngày 4 & 5/6 (có mặt trước 15 phút để làm thủ tục)
  • Địa điểm: 101-VDZ, Tòa nhà Trung tâm Việt Đức – ĐH Bách Khoa Hà Nội

Danh sách thi ngày 4/6/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTNgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSV
14.68:30Bùi HoàngYến1995-09-0520136871
24.68:30Bùi NamKhánh1995-09-1920135783
34.68:30Đàm VươngSơn1996-03-1220143789
44.68:30Đặng VănCông1994-06-1520121331
54.68:30Lê HồngTrung1991-07-0920093648
64.68:30Lê TiếnThành1996-11-1620144075
74.68:30Ngô KimAnh1995-10-0920130115
84.68:30Nguyễn HuyHoàng1996-09-1620141776
94.68:30Nguyễn LanAnh1996-10-1420140131
104.68:30Nguyễn TùngLâm1993-04-1520114277
114.68:30Nguyễn VănTiến1996-11-0520144482
124.68:30Nguyễn ViệtTiến1995-01-0120138977
134.68:30Nguyễn XuânLương1996-05-0720159634
144.68:30Trần ĐứcSơn1995-07-1620133360
154.68:30Vũ ĐứcThịnh1995-08-1420133783
164.68:30Vũ VănTrọng1997-01-0120153952
174.68:30Nguyễn TrườngSơn1997-01-1720153222
184.68:30Ân TuấnĐạt1996-08-15N191045
194.68:30Bùi Thị MỹDuyên1993-03-26N191028
204.68:30Bùi Thủy1997-03-02N191059
214.68:30Cao HồngHoa1983-12-17N191021
224.68:30Chu Thị GiaTrang1997-06-09N191055
234.68:30Đặng Thị KimTuyến1995-12-16N191038
244.68:30Đặng Thị QuỳnhTrang1998-11-08N190200
254.68:30Đào ThịNhư1995-12-07N180788
264.68:30Đỗ NgọcAnh1997-09-06N191016
274.68:30Đỗ QuangAnh1997-07-22N191104
284.68:30Hoàng ThịDiệp1996-03-05N190953
294.68:30Lại Thị NhậtAnh1997-09-15N190977
304.68:30Lê Doãn ĐanLinh1996-03-22N190954
314.68:30Lê PhươngNam1993-01-04N191008
324.68:30Lê ThịHồng1976-10-10N190347
334.68:30Lương HuyềnTrang1997-06-03N191049
344.68:30Lưu HoàngPhương1994-09-05N191034
354.68:30Nguyễn AnhĐiệp1991-04-30N191020
364.68:30Nguyễn ĐắcCường1991-05-24N191083
374.68:30Nguyễn Đinh HồngPhúc1996-08-29N191067
384.68:30Nguyễn HàPhương1997-12-29N191050
394.68:30Nguyễn HồngNgọc1998-08-02N190087
404.68:30Nguyễn MinhTuệ1979-09-06N191098
414.68:30Nguyễn Ngọc PhươngAnh1996-09-29N191010
424.613:30Nguyễn TàiNgọc1999-03-10N191081
434.613:30Nguyễn ThanhSơn1996-08-17N190912
444.613:30Nguyễn ThịHuệ1991-09-14N190979
454.613:30Nguyễn Thị KiềuAnh1992-02-11N191036
464.613:30Nguyễn Thị ThanhHuyền1993-09-26N190365
474.613:30Nguyễn Thị ThanhHuyền1995-02-16N190963
484.613:30Nguyễn TiếnThành1997-03-04N190066
494.613:30Nguyễn ViệtCường1998-05-29N191006
504.613:30Nguyễn VũLâm1998-06-13N191063
514.613:30Nguyễn XuânViệt1986-03-22N181568
524.613:30Phạm ĐứcHuy1995-10-20N191017
534.613:30Phạm VănQuý1991-10-22N191088
544.613:30Phan HuyHoàng1994-06-20N191022
554.613:30Phan TùngLâm1998-01-16N181031
564.613:30Tạ CôngThành2003-01-29N191094
574.613:30Tạ ThăngHùng1964-01-05N181498
584.613:30Trần CôngCường1998-01-14N190739
594.613:30Trần ĐứcAnh2003-08-22N191080
604.613:30Trần HồngNgọc2001-08-31N191084
614.613:30Trần ThịHảo1993-10-04N191035
624.613:30Trần ThịYến1996-01-01N191079
634.613:30Trần ViệtAnh1996-11-23N191061
644.613:30Trần XuânĐại1993-04-03N191026
654.613:30Trịnh MinhThắng1995-10-12N190947
664.613:30Vũ Thị TốUyên1987-07-03N191046
674.613:30Phạm VănPhúc1994-02-0120125235
684.613:30Đỗ ThịThơm1998-06-10N191019
694.613:30Ngô VănQuân1999-06-23N180921
704.613:30Lê HồngThắng1997-09-28N180923
714.613:30Trịnh ViệtChâu1985-03-14N190525
724.613:30Nguyễn Thị1987-09-12N190400
734.613:30Lê ThịMai1978-03-05N191047
744.613:30Hoàng Thị LanPhương1994-04-28N181012
754.613:30Phạm NgọcThạch1991-12-04N191040
764.613:30Nguyễn HồngSơn1988-10-12N191015
774.613:30Phan AnhTuấn1986-05-12N191014
784.613:30Nguyễn BáMạnh1985-03-20N191018
794.613:30Chung ThịHuyền1989-11-20N180928
804.613:30Đoàn ThùyDung1991-10-16N190068
814.613:30Ngô VănCảnh1993-08-27N190468
824.613:30Nguyễn VănTuyến1977-06-05N190067

Danh sách thi ngày 5/6/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTNgàyGiờHọ và đệmTênNgày sinhMSSV
15.68:30Nguyễn ĐứcHùng1995-12-27N191139
25.68:30Hoàng ThịThanh1980-06-26N191138
35.68:30Nguyễn VũCường1991-03-18N191133
45.68:30Phạm Thị PhươngDung1996-01-05N191136
55.68:30Tống Thị ThùyDương1997-08-3020155307
65.68:30Phạm TrườngGiang1995-12-0120131117
75.68:30Vũ Thị ThuHiền1996-06-03N191115
85.68:30Ngọ VănHòa1996-07-0220141839
95.68:30Nguyễn VănHoàng1995-01-1720135618
105.68:30Nguyễn ThịHuệ1993-08-08N191122
115.68:30Lê NgọcHùng1997-08-1920151786
125.68:30Phạm MạnhHùng1996-09-1020142110
135.68:30Nguyễn ĐứcHùng1993-02-11N191118
145.68:30Nguyễn MinhHưng1994-06-27N191128
155.68:30Nguyễn DuyKhánh1993-01-2420179713
165.68:30Nguyễn Thị MaiLinh1996-05-29N191130
175.68:30Nguyễn Thị ThảoMi1997-11-21N191111
185.68:30Nguyễn ThịNgân1996-01-2120143145
195.68:30Nguyễn CaoQuang1996-07-1520143582
205.68:30Lại Thị ThanhTâm1997-12-0920153281
215.68:30Nguyễn QuốcTiến1996-03-2120144480
225.68:30Lê ThanhTùng1996-05-0620145095
235.68:30Lê VănTùng1992-09-1120149565
245.68:30Nguyễn HữuThắng1996-11-29N191112
255.68:30Tạ ThịThoa1996-12-26N191129
265.68:30Vũ PhươngThúy1996-03-14N191135
275.68:30Đỗ QuỳnhThương1991-09-04N191117
285.68:30Tôn QuangTrí1993-11-2220112699
295.68:30Lê HoàngTrung1996-01-02N191114
305.68:30Trần QuốcTrung1996-05-08N191113
315.68:30Đinh XuânTrường1995-04-2920144772
325.68:30Kiều Công HoàngAnh1998-10-28N191066
335.68:30Nguyễn Thị PhươngAnh1994-07-0720125893
345.68:30Trần Thị VânAnh1997-02-0520155089
355.68:30Đỗ ĐứcAnh1994-09-0320120014
365.68:30Trần ThịNgân1981-10-07N191048
375.68:30Tống KhắcMạnh1994-05-0820125208
385.68:30Nguyễn VănViệt1990-07-01N190955
395.68:30Lương ThếDuy1994-10-0120120166
405.68:30Lê TiếnĐạt1996-09-1520179680
415.68:30Vi ThànhĐạt1998-11-2520164803
425.68:30Vũ MinhĐức1996-10-0720141202
435.68:30Trần ViệtĐức1993-07-1920111436
445.68:30Đàm ThúyHằng1997-11-1720155517
455.68:30Nguyễn NgọcHiếu1996-07-2520141531
465.68:30Nguyễn CôngHòa1994-09-0920125131
475.68:30Đào HoàngHiệp1996-05-1620141628
485.68:30Lê TrungKiên1996-09-1720142401
495.68:30Thiệu ThịMai1997-02-23N190949
505.68:30Lê ThịNga1997-11-2420156125

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2019

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC