Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 30/5 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 30/5/2020 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế
  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà VDZC3B

Danh sách thi ngày 30/5/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
30.058:30An Thị KimDung03.09.1973N181617VDZ-1011
30.058:30Bùi ĐứcBình14.07.1978N190549VDZ-1012
30.058:30Nguyễn HảiYến18.11.1982N201301VDZ-1013
30.058:30Nguyễn Thị LanAnh07.08.1995N201324VDZ-1014
30.058:30Phạm HồngDuyên18.05.1997N201480VDZ-1015
30.058:30Nguyễn ĐăngKhoa18.03.1966N201779VDZ-1016
30.058:30Lê QuangHồng20.03.1967N201751VDZ-1017
30.058:30Hoàng Thị BíchHường21.02.1972N201731VDZ-1018
30.058:30Nguyễn TháiHùng28.09.1974N201551VDZ-1019
30.058:30Nguyễn Thị ThanhHuyền28.04.1975N201738VDZ-10110
30.058:30Tạ XuânThủy14.08.1975N201376VDZ-10111
30.058:30Phạm ThịNgọc18.04.1976N201836VDZ-10112
30.058:30Phạm VănChính08.07.1977N201179VDZ-10113
30.058:30Nguyễn ThịThông16.09.1977N201733VDZ-10114
30.058:30Đào Thị LêDung06.05.1978N201776VDZ-10115
30.058:30Cao ThịHuê13.07.1978N201772VDZ-10116
30.058:30Lê ThịNga01.09.1978N201840VDZ-10117
30.058:30Phạm ThịHương30.09.1978N201839VDZ-10118
30.058:30Hoàng Thị HồngHạnh26.11.1978N201022VDZ-10119
30.058:30Lê ThịĐức03.06.1979N201749VDZ-10120
30.058:30Phùng Thị ThuHường01.11.1979N201753VDZ-10121
30.058:30Nguyễn ThịMinh29.09.1980N201756VDZ-10122
30.058:30Nguyễn ThịThúy21.03.1981N201754VDZ-10123
30.058:30Nguyễn Thị HoàiThu26.10.1981N190510VDZ-10124
30.058:30Nguyễn VănTuệ19.12.1981N201739VDZ-10125
30.058:30Vũ Thị HòaHiền25.01.1982N201777VDZ-10126
30.058:30Từ MinhThành25.04.1982N201767VDZ-10127
30.058:30Đặng ThúyQuỳnh04.11.1982N201762VDZ-10128
30.058:30Nguyễn ThịĐức20.07.1983N201744VDZ-10129
30.058:30Trần HoàngLinh07.12.1983N201049VDZ-10130
30.058:30Ngô ThịTâm15.04.1984N201838VDZ-10131
30.058:30Bùi ThịHiếu01.09.1984N201775VDZ-10132
30.058:30Lý NgọcMai04.05.1985N201735VDZ-10133
30.058:30Nguyễn ThịOanh06.06.1985N201835VDZ-10134
30.058:30Phạm DuyKhoa29.08.1985N201755VDZ-10135
30.058:30Nguyễn ThịThu09.09.1985N201837VDZ-10136
30.058:30Dương Thị VânAnh08.11.1985N201560VDZ-10137
30.058:30Nguyễn ThịHợp21.03.1986N201747VDZ-10138
30.058:30Hoàng TuấnMinh23.03.1986N201715VDZ-10139
30.058:30Nguyễn LêLong17.04.1986N191053VDZ-10140
30.058:30Trần Thị Thu15.05.1986N201760VDZ-10141
30.058:30Lê ThịMai02.07.1986N201852VDZ-10142
30.058:30Nguyễn Đức24.07.1986N201740VDZ-10143
30.058:30Trịnh TuyếtMai28.10.1986N201764VDZ-10144
30.058:30Bùi ThịNhạn20.10.1993N201770VDZ-20545
30.058:30Nguyễn ThùyHương24.10.1993N192012VDZ-20546
30.058:30Nguyễn HươngThảo11.12.1993N180361VDZ-20547
30.058:30Nguyễn XuânTrường10.01.199420122651VDZ-20548
30.058:30Nguyễn ThịQuỳnh25.01.1994N201771VDZ-20549
30.058:30Nguyễn ĐứcChiến25.02.1994N201502VDZ-20550
30.058:30Trần Thị18.06.1994N201608VDZ-20551
30.058:30Nguyễn KhươngLinh25.07.1994N201391VDZ-20552
30.058:30Nguyễn QuangHuy08.09.1994N200932VDZ-20553
30.058:30Lường ThịQuỳnh14.09.1994N201847VDZ-20554
30.058:30Nguyễn QuốcHải19.11.1994N195028VDZ-20555
30.058:30Trần Hương DiễmMy02.12.1994N201759VDZ-20556
30.058:30Lê Thị PhươngAnh16.01.1995N201163VDZ-20557
30.058:30Đậu Thu ThuỷHuyền17.02.199520135697VDZ-20558
30.058:30Nguyễn TrungHiếu24.02.1995N201155VDZ-20559
30.058:30Nguyễn TrọngTài02.03.1995N181501VDZ-20560
30.058:30Nguyễn ĐứcTùng27.03.199520134416VDZ-20561
30.058:30Phạm ThịTuyết05.04.1995N200549VDZ-20562
30.058:30Dương Thị ThuỳAnh07.06.199520135011VDZ-20563
30.058:30Cao NgọcLiên29.06.1995N201373VDZ-20564
30.058:30Hoàng MinhĐức27.09.199620141110D8-20665
30.058:30Chử Thị TúAnh10.10.1996N201761D8-20666
30.058:30Nguyễn QuangAnh24.10.1996N201510D8-20667
30.058:30Nguyễn VănHải24.10.1996N201198D8-20668
30.058:30Đầu KimDung31.10.199620140689D8-20669
30.058:30Trần HồngĐăng25.11.1996N201525D8-20670
30.058:30Nguyễn ThịHuyền30.11.1996N201566D8-20671
30.058:30Đoàn MạnhChung16.12.199620148028D8-20672
30.058:30Nguyễn Thị ThanhHuyền20.12.1996N201613D8-20673
30.058:30Mai HồngNhung22.12.1996N201248D8-20674
30.058:30Nguyễn MinhAnh30.12.1996N201846D8-20675
30.058:30Nguyễn ĐạiNghĩa08.01.199720152657D8-20676
30.058:30Trương VănTuấn10.01.1997N200920D8-20677
30.058:30Nguyễn ThịHoài15.01.1997N201549D8-20678
30.058:30Võ ThịNguyên08.02.1997N190545D8-20679
30.058:30Bùi Xuân10.02.199720151132D8-20680
30.058:30Nguyễn AnhLinh16.02.199720152190D8-20681
30.058:30Nguyễn ViệtBắc10.03.199720150265D8-20682
30.058:30Hoàng Thị MaiAnh11.03.199720150053D8-20683
30.058:30Ngô Thị TràMy19.03.199720152518D8-20684
30.058:30Nguyễn Thị ThanhXuân19.03.1997N201236D8-20685
30.058:30Nguyễn Thị ThanhHoa21.03.1997N201136D8-20686
30.058:30Nguyễn VũThịnh06.04.1997N201488D8-20687
30.058:30Trần NgọcHân09.04.1997N201164D8-20688
30.058:30Bùi Vũ TràMy13.06.1997N201042D8-20689
30.058:30Phạm VănTrì23.06.1997N201620D8-20690
30.058:30Nguyễn Thị HàMy24.06.1997N201507D8-20691
30.058:30Lê VănNghĩa08.07.1997N201465D8-20692
30.058:30Hoàng Tuấn10.07.1997N201758D8-20693
30.058:30Lý TrầnViệt25.07.1997N201397D8-20694
30.058:30Vũ NgọcAnh30.07.1997N201503D8-20695
30.058:30Nguyễn MinhThành06.08.1997N201131D8-20696
30.058:30Đinh KhắcTuyến07.08.199720154168D8-20697
30.058:30Nguyễn ThịThiện20.08.199720163893D8-20698
30.058:30Vũ Đức AnhTuấn23.08.199720154153D8-20699
30.058:30Nguyễn ThuVân05.09.1997N201609D8-206100
30.058:30Nguyễn TrọngPhú15.09.1997N190878D8-206101
30.058:30Nguyễn TuấnDương20.09.1997N201424D8-206102
30.058:30Phạm ThịThúy25.09.199720153678D8-206103
30.058:30Phan ThuỳLinh05.10.1997N201709D8-206104
30.058:30Hà Minh15.10.1997N201533D8-206105
30.058:30Dương Phạm NgọcTrang21.10.1997N201170D8-206106
30.058:30Lê ThịChung23.10.1997N181521D8-206107
30.058:30Nguyễn QuốcĐạt03.11.1997N201588D8-206108
30.058:30Huỳnh Thị DiệuLinh18.10.1998N201850D8-208109
30.058:30Nguyễn Vũ MaiPhương26.10.1998N201384D8-208110
30.058:30Nguyễn MinhHải30.10.1998N201851D8-208111
30.058:30Nguyễn Thị LệThu10.11.1998N201558D8-208112
30.058:30Bùi MinhĐức12.11.1998N201221D8-208113
30.058:30Vũ Thị ThảoTrang21.11.1998N201228D8-208114
30.058:30Trần HoàngThái26.11.1998N201466D8-208115
30.058:30Nguyễn NhậtDuy29.11.199820160772D8-208116
30.058:30Vi ThuHường15.12.1998N201232D8-208117
30.058:30Nguyễn ThanhTùng19.12.1998N200935D8-208118
30.058:30Nguyễn HồngSơn20.12.199820163539D8-208119
30.058:30Vũ Thị ThanhMai26.01.1999N201499D8-208120
30.058:30Vũ ThànhHưng13.02.1999N201467D8-208121
30.058:30Ngô ThùyLinh17.02.1999N201464D8-208122
30.058:30Đào ThịNhung07.03.1999N201254D8-208123
30.058:30Nguyễn TuấnHuy02.05.1999N201520D8-208124
30.058:30Nguyễn Thị TốUyên04.06.1999N201461D8-208125
30.058:30Phạm ThuHiền11.07.1999N201515D8-208126
30.058:30Đào NguyênThịnh13.07.1999N201501D8-208127
30.058:30Nguyễn NguyệtMinh10.08.1999N201256D8-208128
30.058:30Nguyễn HàTrang30.09.1999N201496D8-208129
30.058:30Hoàng TháiSơn16.10.1999N201711D8-208130
30.058:30Lê TuấnĐức17.10.1999N201383D8-208131
30.058:30Đặng ThịNhàn01.11.1999N201227D8-208132
30.058:30Đặng Thị HuyềnTrang07.11.1999N201491D8-208133
30.058:30Nguyễn Thị ThuHuyền25.02.2000N201651D8-208134
30.058:30Nguyễn Thị ThanhMinh04.04.2000N201474D8-208135
30.058:30Nguyễn ThịHằng10.04.2000N195148D8-208136
30.058:30Trần TuấnAnh26.05.2000N201555D8-208137
30.058:30Nguyễn Thị PhươngLinh30.05.2000N195152D8-208138
30.058:30Nguyễn ThuTrang06.06.2000N195147D8-208139
30.058:30Cao HoàngMai15.08.2000N195160D8-208140
30.058:30Trịnh Thị17.08.2000N201386D8-208141
30.058:30Vũ TrungKiên19.08.2000N201506D8-208142
30.058:30Mai LinhChi24.11.2000N195075D8-208143
30.058:30Ngô ThuUyên30.11.2000N201479D8-208144
30.058:30Nguyễn NgọcTrâm11.12.2000N195151D8-208145
30.058:30Vũ HữuQuân01.01.2001N201535D8-208146
30.058:30Đinh QuốcHưng06.01.2001N201528D8-208147
30.058:30Đặng QuýHiếu12.01.2001N201458D8-208148
30.058:30Vũ Thị XuânHương15.01.2001N201519D8-208149
30.058:30Đỗ Thị MỹLinh20.01.2001N201534D8-208150
30.0513:30Trần ThiệnPhong30.08.1965N201808VDZ-101151
30.0513:30Nguyễn VănBàn09.06.1968N201815VDZ-101152
30.0513:30Nguyễn Thị Thanh07.11.1972N201602VDZ-101153
30.0513:30Uông ThiệnHoàng03.02.1973N201577VDZ-101154
30.0513:30Nguyễn ViệtHưng04.10.1973N201809VDZ-101155
30.0513:30Lê QuýThắng16.12.1975N201806VDZ-101156
30.0513:30Nguyễn Thị ThiênHoa16.01.1978N180407VDZ-101157
30.0513:30Vũ QuốcXuyên25.03.1978N200699VDZ-101158
30.0513:30Hoàng AnhTrung28.11.1980N195182VDZ-101159
30.0513:30Phùng ĐứcHải15.07.1982N201814VDZ-101160
30.0513:30Nguyễn ViệtToàn20.01.1983N195186VDZ-101161
30.0513:30Đỗ GiaCường03.07.1983N201606VDZ-101162
30.0513:30Nguyễn ThịThủy05.10.1983N201812VDZ-101163
30.0513:30Đặng PhongNam31.07.1984N181244VDZ-101164
30.0513:30Đặng Thị HươngGiang23.11.1984N200958VDZ-101165
30.0513:30Nguyễn Thị12.09.1987N190400VDZ-101166
30.0513:30Nguyễn ThịHoa21.11.1988N201813VDZ-101167
30.0513:30Nguyễn HoàiThu30.08.1989N200961VDZ-101168
30.0513:30Tạ ThịThúy28.10.1986N201226VDZ-101169
30.0513:30Nguyễn Thị KimHuệ03.06.1987N201557VDZ-101170
30.0513:30Phạm MinhPhương20.10.1987N201639VDZ-101171
30.0513:30Tạ HàNam30.11.1987N201848VDZ-101172
30.0513:30Vũ ViệtTuấn02.02.1988N201766VDZ-101173
30.0513:30Trần QuảngLãm15.02.1989N201586VDZ-101174
30.0513:30Hoàng Thị TràMy04.03.1989N201765VDZ-101175
30.0513:30Lê ThịMinh12.06.1989N201763VDZ-101176
30.0513:30Tạ Thị ThuHiền15.07.1989N201730VDZ-101177
30.0513:30Nguyễn ThịHạnh20.07.1989N201768VDZ-101178
30.0513:30HOÀNG NHƯNGỌC09.08.1989N201645VDZ-101179
30.0513:30Nguyễn AnhTuấn09.12.1989N201158VDZ-101180
30.0513:30Nguyễn ĐứcĐạt08.01.199020159822VDZ-101181
30.0513:30Đỗ HoàiNam20.02.1990N200937VDZ-101182
30.0513:30Vũ TuấnDũng28.04.1990N181389VDZ-101183
30.0513:30Nguyễn ThịHương15.07.1990N201587VDZ-101184
30.0513:30Hoàng Thị ThuTrang31.07.1990N201849VDZ-101185
30.0513:30Nguyễn Thị PhươngThủy18.08.1990N201844VDZ-101186
30.0513:30Trần ThịHồng22.09.1990N201778VDZ-101187
30.0513:30Nguyễn ThịHậu05.05.1991N200840VDZ-101188
30.0513:30Đào ĐịnhKỳ17.07.1991N201505VDZ-101189
30.0513:30Nguyễn MạnhCường10.01.1993N201245VDZ-101190
30.0513:30Tạ ThịThuộc20.02.1993N201774VDZ-101191
30.0513:30Tạ ThịVân18.03.1993N201482VDZ-101192
30.0513:30Trần ThịThoa08.04.1993N201769VDZ-101193
30.0513:30Nguyễn ThanhHải13.09.1993N201189VDZ-101194
30.0513:30Nguyễn Thị MinhThuận26.07.1991N201548VDZ-101195
30.0513:30Nguyễn ThịTuyết12.11.1991N201802VDZ-205196
30.0513:30Vương SơnTùng05.05.1993N201578VDZ-205197
30.0513:30Mai Thị VânAnh10.09.1995N201712VDZ-205198
30.0513:30Cao Thị ThuHiền10.10.1995N201122VDZ-205199
30.0513:30Tô VũHòa20.11.1995N201211VDZ-205200
30.0513:30Nguyễn VănTuân24.11.199520154062VDZ-205201
30.0513:30Hoàng AnhMinh21.01.1996N201603VDZ-205202
30.0513:30Trần NguyênNghĩa13.02.199620146527VDZ-205203
30.0513:30Trần ThịKhá24.02.1996N201200VDZ-205204
30.0513:30Vũ AnhTuấn26.02.1996N201513VDZ-205205
30.0513:30Nguyễn ThếCông02.03.199620140511VDZ-205206
30.0513:30Ngô VănHùng05.03.1996N201115VDZ-205207
30.0513:30Nguyễn XuânBách01.04.199620140305VDZ-205208
30.0513:30Bùi QuangHưng22.06.1996N201728VDZ-205209
30.0513:30Dương HồngHoàn14.08.1996N201231VDZ-205210
30.0513:30Nguyễn Thị NgọcMỹ21.08.1996N201202VDZ-205211
30.0513:30Nguyễn MạnhHuy28.08.1996N201743VDZ-205212
30.0513:30Nguyễn ThếQuyền28.08.199620143697VDZ-205213
30.0513:30Tạ QuangTuấn23.09.199620146787VDZ-205214
30.0513:30Nguyễn MạnhCường28.02.1997N200565VDZ-205215
30.0513:30Phan ĐứcThái13.04.1994N200959D8-206216
30.0513:30Nguyễn TấtĐạt29.12.1994N201805D8-206217
30.0513:30Ngô VănThắng02.02.1996N201796D8-206218
30.0513:30Trần CôngMinh03.11.1997N201462D8-206219
30.0513:30Nguyễn XuânNghĩa06.11.1997N201710D8-206220
30.0513:30Lê ThịTâm22.11.1997N194316D8-206221
30.0513:30Nguyễn Thị ThùyLinh29.11.1997N201205D8-206222
30.0513:30Nguyễn HuyLong29.11.1997N201143D8-206223
30.0513:30Đặng Thị NgọcAnh12.12.1997N201607D8-206224
30.0513:30Đỗ TiếnĐạt19.12.1997N201521D8-206225
30.0513:30Hoàng ThịHuyền28.12.1997N194303D8-206226
30.0513:30Trần ĐạiNghĩa08.01.199820166515D8-206227
30.0513:30Vũ Thị ThanhHuyền16.01.1998N195038D8-206228
30.0513:30Trần NgọcHuyền25.01.1998N201676D8-206229
30.0513:30Lưu PhúTrường07.02.1998N201527D8-206230
30.0513:30Nguyễn ThịVân10.02.1998N201130D8-206231
30.0513:30Nguyễn NhậtHuy12.02.1998N201142D8-206232
30.0513:30Đinh HuyềnVy24.02.1998N201237D8-206233
30.0513:30Hoàng NhưHữu25.02.1998N200901D8-206234
30.0513:30Nguyễn Thị ThanhTâm08.03.1998N200845D8-206235
30.0513:30Đỗ ThịTiến08.03.1998N201554D8-206236
30.0513:30Nguyễn Thị MinhThúy14.03.1998N201552D8-206237
30.0513:30Ngô ThịHương20.03.1998N201553D8-206238
30.0513:30Nguyễn ThuHiền03.06.1998N201455D8-206239
30.0513:30Lê QuangĐạo06.06.1998N201477D8-206240
30.0513:30Ngô NgọcTrâm11.06.1998N201220D8-206241
30.0513:30Tô ThịThắm12.06.1998N201689D8-206242
30.0513:30Nguyễn ThịTươi20.06.1998N194796D8-206243
30.0513:30Ngô Thị ThuQuyên12.07.1998N201532D8-206244
30.0513:30Nguyễn ThịHuyền16.07.1998N201161D8-206245
30.0513:30Nguyễn VănHiệu21.07.1998N201390D8-206246
30.0513:30Nguyễn HoàngNam21.07.1998N201316D8-206247
30.0513:30Lê HữuTrung06.08.1998N201529D8-206248
30.0513:30Cao Thị TràMy14.08.1998N201456D8-206249
30.0513:30Lý VănCao01.09.1998N200253D8-206250
30.0513:30Hoàng MaiThư04.09.1998N201531D8-206251
30.0513:30Nguyễn Thị NgọcHân13.09.1998N201107D8-206252
30.0513:30Lương ThùyLinh14.09.1998N200838D8-206253
30.0513:30Đoàn AnhVăn16.09.1998N201522D8-206254
30.0513:30Văn ThịPhương19.09.1998N201216D8-206255
30.0513:30Nguyễn HảiYến22.09.1998N201249D8-206256
30.0513:30Nguyễn ThịUyên03.10.1998N201845D8-206257
30.0513:30Lê HồngThắng11.10.1998N201168D8-206258
30.0513:30Vũ TiếnDương14.10.199820160880D8-206259
30.0513:30Bùi ĐứcThành05.05.1997N201547D8-208260
30.0513:30Phạm Thị VânAnh04.10.1998N201810D8-208261
30.0513:30Đỗ NgọcMai22.01.2001N201468D8-208262
30.0513:30Vũ TríAn29.01.2001N201500D8-208263
30.0513:30Vũ Thị ThúyHằng30.01.2001N201494D8-208264
30.0513:30Trương Thị ThuHằng06.03.2001N201460D8-208265
30.0513:30Bùi Thị HàTrang18.03.2001N201478D8-208266
30.0513:30Dương Thị ThanhTâm24.04.2001N201492D8-208267
30.0513:30Vũ ThanhNgân08.05.2001N201508D8-208268
30.0513:30Nguyễn Thị MỹHạnh13.05.2001N201524D8-208269
30.0513:30Bùi TuấnĐạt22.05.2001N201512D8-208270
30.0513:30Trần QuỳnhMai28.05.2001N201490D8-208271
30.0513:30Nguyễn HữuHiệp29.05.2001N201457D8-208272
30.0513:30Vũ Thị HuyềnTrang27.06.2001N201497D8-208273
30.0513:30Doãn DiễmQuỳnh02.07.2001N201495D8-208274
30.0513:30Phạm Thị HòaThuận07.07.2001N201518D8-208275
30.0513:30Nguyễn LinhChi10.07.2001N201514D8-208276
30.0513:30Vũ QuốcHuy16.07.2001N201517D8-208277
30.0513:30Hoàng TùngTrang02.08.2001N201526D8-208278
30.0513:30Đỗ ThịThúy09.08.2001N201538D8-208279
30.0513:30Tô ThùyDương19.08.2001N201516D8-208280
30.0513:30Nguyễn ThànhLong27.08.2001N201473D8-208281
30.0513:30Trần Thị Thu31.08.2001N201541D8-208282
30.0513:30Vũ NgọcLan31.08.2001N201530D8-208283
30.0513:30Lê ThuTrang01.09.2001N201493D8-208284
30.0513:30Hoàng QuốcKhánh02.09.2001N201459D8-208285
30.0513:30Nguyễn TuấnAnh04.09.2001N201498D8-208286
30.0513:30Trần CôngMinh25.09.2001N201486D8-208287
30.0513:30Nguyễn QuỳnhAnh26.09.2001N201481D8-208288
30.0513:30Trần KhánhHuyền09.10.2001N201489D8-208289
30.0513:30Lương Thị KhánhLy09.10.2001N201487D8-208290
30.0513:30Phạm Thị PhươngThúy17.10.2001N201540D8-208291
30.0513:30Nguyễn Thanh19.10.2001N201504D8-208292
30.0513:30Trần VănHùng31.10.2001N201536D8-208293
30.0513:30Nguyễn ChiếnThắng03.11.2001N201471D8-208294
30.0513:30Đỗ TiếnDũng13.11.2001N194163D8-208295
30.0513:30Phạm Thị DiệuThanh23.11.2001N201539D8-208296
30.0513:30Phạm Thị PhươngThảo23.11.2001N201475D8-208297
30.0513:30Hoàng TúQuyên01.12.2001N201509D8-208298
30.0513:30Lê ThùyDương13.12.2001N201537D8-208299
30.0513:30Nguyễn ThịHợp21.12.2001N201523D8-208300
30.0513:30Phạm ĐứcHuy30.12.2001N201469D8-208301

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2020

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC