Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 30/5/2020 như sau:
Yêu cầu với thí sinh
- Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế
- Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viên + CMND / CCCD / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
- Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
- Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
- Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
- Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: Có mặt trước 20 phút để làm thủ tục
- Địa điểm: Phòng 101, 205 VDZ, Tòa nhà Trung tâm Việt Đức, ĐH Bách Khoa Hà Nội
- Map: https://goo.gl/maps/suLQxLHha1GUUPuN6
Lối vào tòa nhà VDZ và C3B
Danh sách thi ngày 30/5/2020
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | Địa điểm | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30.05 | 8:30 | An Thị Kim | Dung | 03.09.1973 | N181617 | VDZ-101 | 1 |
30.05 | 8:30 | Bùi Đức | Bình | 14.07.1978 | N190549 | VDZ-101 | 2 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Hải | Yến | 18.11.1982 | N201301 | VDZ-101 | 3 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 07.08.1995 | N201324 | VDZ-101 | 4 |
30.05 | 8:30 | Phạm Hồng | Duyên | 18.05.1997 | N201480 | VDZ-101 | 5 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Đăng | Khoa | 18.03.1966 | N201779 | VDZ-101 | 6 |
30.05 | 8:30 | Lê Quang | Hồng | 20.03.1967 | N201751 | VDZ-101 | 7 |
30.05 | 8:30 | Hoàng Thị Bích | Hường | 21.02.1972 | N201731 | VDZ-101 | 8 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thái | Hùng | 28.09.1974 | N201551 | VDZ-101 | 9 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 28.04.1975 | N201738 | VDZ-101 | 10 |
30.05 | 8:30 | Tạ Xuân | Thủy | 14.08.1975 | N201376 | VDZ-101 | 11 |
30.05 | 8:30 | Phạm Thị | Ngọc | 18.04.1976 | N201836 | VDZ-101 | 12 |
30.05 | 8:30 | Phạm Văn | Chính | 08.07.1977 | N201179 | VDZ-101 | 13 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị | Thông | 16.09.1977 | N201733 | VDZ-101 | 14 |
30.05 | 8:30 | Đào Thị Lê | Dung | 06.05.1978 | N201776 | VDZ-101 | 15 |
30.05 | 8:30 | Cao Thị | Huê | 13.07.1978 | N201772 | VDZ-101 | 16 |
30.05 | 8:30 | Lê Thị | Nga | 01.09.1978 | N201840 | VDZ-101 | 17 |
30.05 | 8:30 | Phạm Thị | Hương | 30.09.1978 | N201839 | VDZ-101 | 18 |
30.05 | 8:30 | Hoàng Thị Hồng | Hạnh | 26.11.1978 | N201022 | VDZ-101 | 19 |
30.05 | 8:30 | Lê Thị | Đức | 03.06.1979 | N201749 | VDZ-101 | 20 |
30.05 | 8:30 | Phùng Thị Thu | Hường | 01.11.1979 | N201753 | VDZ-101 | 21 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị | Minh | 29.09.1980 | N201756 | VDZ-101 | 22 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị | Thúy | 21.03.1981 | N201754 | VDZ-101 | 23 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị Hoài | Thu | 26.10.1981 | N190510 | VDZ-101 | 24 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Văn | Tuệ | 19.12.1981 | N201739 | VDZ-101 | 25 |
30.05 | 8:30 | Vũ Thị Hòa | Hiền | 25.01.1982 | N201777 | VDZ-101 | 26 |
30.05 | 8:30 | Từ Minh | Thành | 25.04.1982 | N201767 | VDZ-101 | 27 |
30.05 | 8:30 | Đặng Thúy | Quỳnh | 04.11.1982 | N201762 | VDZ-101 | 28 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị | Đức | 20.07.1983 | N201744 | VDZ-101 | 29 |
30.05 | 8:30 | Trần Hoàng | Linh | 07.12.1983 | N201049 | VDZ-101 | 30 |
30.05 | 8:30 | Ngô Thị | Tâm | 15.04.1984 | N201838 | VDZ-101 | 31 |
30.05 | 8:30 | Bùi Thị | Hiếu | 01.09.1984 | N201775 | VDZ-101 | 32 |
30.05 | 8:30 | Lý Ngọc | Mai | 04.05.1985 | N201735 | VDZ-101 | 33 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị | Oanh | 06.06.1985 | N201835 | VDZ-101 | 34 |
30.05 | 8:30 | Phạm Duy | Khoa | 29.08.1985 | N201755 | VDZ-101 | 35 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị | Thu | 09.09.1985 | N201837 | VDZ-101 | 36 |
30.05 | 8:30 | Dương Thị Vân | Anh | 08.11.1985 | N201560 | VDZ-101 | 37 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị | Hợp | 21.03.1986 | N201747 | VDZ-101 | 38 |
30.05 | 8:30 | Hoàng Tuấn | Minh | 23.03.1986 | N201715 | VDZ-101 | 39 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Lê | Long | 17.04.1986 | N191053 | VDZ-101 | 40 |
30.05 | 8:30 | Trần Thị Thu | Hà | 15.05.1986 | N201760 | VDZ-101 | 41 |
30.05 | 8:30 | Lê Thị | Mai | 02.07.1986 | N201852 | VDZ-101 | 42 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Đức | Hà | 24.07.1986 | N201740 | VDZ-101 | 43 |
30.05 | 8:30 | Trịnh Tuyết | Mai | 28.10.1986 | N201764 | VDZ-101 | 44 |
30.05 | 8:30 | Bùi Thị | Nhạn | 20.10.1993 | N201770 | VDZ-205 | 45 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thùy | Hương | 24.10.1993 | N192012 | VDZ-205 | 46 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Hương | Thảo | 11.12.1993 | N180361 | VDZ-205 | 47 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Xuân | Trường | 10.01.1994 | 20122651 | VDZ-205 | 48 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 25.01.1994 | N201771 | VDZ-205 | 49 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Đức | Chiến | 25.02.1994 | N201502 | VDZ-205 | 50 |
30.05 | 8:30 | Trần Thị | Lý | 18.06.1994 | N201608 | VDZ-205 | 51 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Khương | Linh | 25.07.1994 | N201391 | VDZ-205 | 52 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Quang | Huy | 08.09.1994 | N200932 | VDZ-205 | 53 |
30.05 | 8:30 | Lường Thị | Quỳnh | 14.09.1994 | N201847 | VDZ-205 | 54 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Quốc | Hải | 19.11.1994 | N195028 | VDZ-205 | 55 |
30.05 | 8:30 | Trần Hương Diễm | My | 02.12.1994 | N201759 | VDZ-205 | 56 |
30.05 | 8:30 | Lê Thị Phương | Anh | 16.01.1995 | N201163 | VDZ-205 | 57 |
30.05 | 8:30 | Đậu Thu Thuỷ | Huyền | 17.02.1995 | 20135697 | VDZ-205 | 58 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Trung | Hiếu | 24.02.1995 | N201155 | VDZ-205 | 59 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Trọng | Tài | 02.03.1995 | N181501 | VDZ-205 | 60 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Đức | Tùng | 27.03.1995 | 20134416 | VDZ-205 | 61 |
30.05 | 8:30 | Phạm Thị | Tuyết | 05.04.1995 | N200549 | VDZ-205 | 62 |
30.05 | 8:30 | Dương Thị Thuỳ | Anh | 07.06.1995 | 20135011 | VDZ-205 | 63 |
30.05 | 8:30 | Cao Ngọc | Liên | 29.06.1995 | N201373 | VDZ-205 | 64 |
30.05 | 8:30 | Hoàng Minh | Đức | 27.09.1996 | 20141110 | D8-206 | 65 |
30.05 | 8:30 | Chử Thị Tú | Anh | 10.10.1996 | N201761 | D8-206 | 66 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Quang | Anh | 24.10.1996 | N201510 | D8-206 | 67 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Văn | Hải | 24.10.1996 | N201198 | D8-206 | 68 |
30.05 | 8:30 | Đầu Kim | Dung | 31.10.1996 | 20140689 | D8-206 | 69 |
30.05 | 8:30 | Trần Hồng | Đăng | 25.11.1996 | N201525 | D8-206 | 70 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị | Huyền | 30.11.1996 | N201566 | D8-206 | 71 |
30.05 | 8:30 | Đoàn Mạnh | Chung | 16.12.1996 | 20148028 | D8-206 | 72 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 20.12.1996 | N201613 | D8-206 | 73 |
30.05 | 8:30 | Mai Hồng | Nhung | 22.12.1996 | N201248 | D8-206 | 74 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Minh | Anh | 30.12.1996 | N201846 | D8-206 | 75 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Đại | Nghĩa | 08.01.1997 | 20152657 | D8-206 | 76 |
30.05 | 8:30 | Trương Văn | Tuấn | 10.01.1997 | N200920 | D8-206 | 77 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị | Hoài | 15.01.1997 | N201549 | D8-206 | 78 |
30.05 | 8:30 | Võ Thị | Nguyên | 08.02.1997 | N190545 | D8-206 | 79 |
30.05 | 8:30 | Bùi Xuân | Hà | 10.02.1997 | 20151132 | D8-206 | 80 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Anh | Linh | 16.02.1997 | 20152190 | D8-206 | 81 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Việt | Bắc | 10.03.1997 | 20150265 | D8-206 | 82 |
30.05 | 8:30 | Hoàng Thị Mai | Anh | 11.03.1997 | 20150053 | D8-206 | 83 |
30.05 | 8:30 | Ngô Thị Trà | My | 19.03.1997 | 20152518 | D8-206 | 84 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 19.03.1997 | N201236 | D8-206 | 85 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | 21.03.1997 | N201136 | D8-206 | 86 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Vũ | Thịnh | 06.04.1997 | N201488 | D8-206 | 87 |
30.05 | 8:30 | Trần Ngọc | Hân | 09.04.1997 | N201164 | D8-206 | 88 |
30.05 | 8:30 | Bùi Vũ Trà | My | 13.06.1997 | N201042 | D8-206 | 89 |
30.05 | 8:30 | Phạm Văn | Trì | 23.06.1997 | N201620 | D8-206 | 90 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị Hà | My | 24.06.1997 | N201507 | D8-206 | 91 |
30.05 | 8:30 | Lê Văn | Nghĩa | 08.07.1997 | N201465 | D8-206 | 92 |
30.05 | 8:30 | Hoàng Tuấn | Vũ | 10.07.1997 | N201758 | D8-206 | 93 |
30.05 | 8:30 | Lý Trần | Việt | 25.07.1997 | N201397 | D8-206 | 94 |
30.05 | 8:30 | Vũ Ngọc | Anh | 30.07.1997 | N201503 | D8-206 | 95 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Minh | Thành | 06.08.1997 | N201131 | D8-206 | 96 |
30.05 | 8:30 | Đinh Khắc | Tuyến | 07.08.1997 | 20154168 | D8-206 | 97 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị | Thiện | 20.08.1997 | 20163893 | D8-206 | 98 |
30.05 | 8:30 | Vũ Đức Anh | Tuấn | 23.08.1997 | 20154153 | D8-206 | 99 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thu | Vân | 05.09.1997 | N201609 | D8-206 | 100 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Trọng | Phú | 15.09.1997 | N190878 | D8-206 | 101 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Tuấn | Dương | 20.09.1997 | N201424 | D8-206 | 102 |
30.05 | 8:30 | Phạm Thị | Thúy | 25.09.1997 | 20153678 | D8-206 | 103 |
30.05 | 8:30 | Phan Thuỳ | Linh | 05.10.1997 | N201709 | D8-206 | 104 |
30.05 | 8:30 | Hà Minh | Tú | 15.10.1997 | N201533 | D8-206 | 105 |
30.05 | 8:30 | Dương Phạm Ngọc | Trang | 21.10.1997 | N201170 | D8-206 | 106 |
30.05 | 8:30 | Lê Thị | Chung | 23.10.1997 | N181521 | D8-206 | 107 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Quốc | Đạt | 03.11.1997 | N201588 | D8-206 | 108 |
30.05 | 8:30 | Huỳnh Thị Diệu | Linh | 18.10.1998 | N201850 | D8-208 | 109 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Vũ Mai | Phương | 26.10.1998 | N201384 | D8-208 | 110 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Minh | Hải | 30.10.1998 | N201851 | D8-208 | 111 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị Lệ | Thu | 10.11.1998 | N201558 | D8-208 | 112 |
30.05 | 8:30 | Bùi Minh | Đức | 12.11.1998 | N201221 | D8-208 | 113 |
30.05 | 8:30 | Vũ Thị Thảo | Trang | 21.11.1998 | N201228 | D8-208 | 114 |
30.05 | 8:30 | Trần Hoàng | Thái | 26.11.1998 | N201466 | D8-208 | 115 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Nhật | Duy | 29.11.1998 | 20160772 | D8-208 | 116 |
30.05 | 8:30 | Vi Thu | Hường | 15.12.1998 | N201232 | D8-208 | 117 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thanh | Tùng | 19.12.1998 | N200935 | D8-208 | 118 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Hồng | Sơn | 20.12.1998 | 20163539 | D8-208 | 119 |
30.05 | 8:30 | Vũ Thị Thanh | Mai | 26.01.1999 | N201499 | D8-208 | 120 |
30.05 | 8:30 | Vũ Thành | Hưng | 13.02.1999 | N201467 | D8-208 | 121 |
30.05 | 8:30 | Ngô Thùy | Linh | 17.02.1999 | N201464 | D8-208 | 122 |
30.05 | 8:30 | Đào Thị | Nhung | 07.03.1999 | N201254 | D8-208 | 123 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Tuấn | Huy | 02.05.1999 | N201520 | D8-208 | 124 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị Tố | Uyên | 04.06.1999 | N201461 | D8-208 | 125 |
30.05 | 8:30 | Phạm Thu | Hiền | 11.07.1999 | N201515 | D8-208 | 126 |
30.05 | 8:30 | Đào Nguyên | Thịnh | 13.07.1999 | N201501 | D8-208 | 127 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Nguyệt | Minh | 10.08.1999 | N201256 | D8-208 | 128 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Hà | Trang | 30.09.1999 | N201496 | D8-208 | 129 |
30.05 | 8:30 | Hoàng Thái | Sơn | 16.10.1999 | N201711 | D8-208 | 130 |
30.05 | 8:30 | Lê Tuấn | Đức | 17.10.1999 | N201383 | D8-208 | 131 |
30.05 | 8:30 | Đặng Thị | Nhàn | 01.11.1999 | N201227 | D8-208 | 132 |
30.05 | 8:30 | Đặng Thị Huyền | Trang | 07.11.1999 | N201491 | D8-208 | 133 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 25.02.2000 | N201651 | D8-208 | 134 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị Thanh | Minh | 04.04.2000 | N201474 | D8-208 | 135 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị | Hằng | 10.04.2000 | N195148 | D8-208 | 136 |
30.05 | 8:30 | Trần Tuấn | Anh | 26.05.2000 | N201555 | D8-208 | 137 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 30.05.2000 | N195152 | D8-208 | 138 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Thu | Trang | 06.06.2000 | N195147 | D8-208 | 139 |
30.05 | 8:30 | Cao Hoàng | Mai | 15.08.2000 | N195160 | D8-208 | 140 |
30.05 | 8:30 | Trịnh Thị | Hà | 17.08.2000 | N201386 | D8-208 | 141 |
30.05 | 8:30 | Vũ Trung | Kiên | 19.08.2000 | N201506 | D8-208 | 142 |
30.05 | 8:30 | Mai Linh | Chi | 24.11.2000 | N195075 | D8-208 | 143 |
30.05 | 8:30 | Ngô Thu | Uyên | 30.11.2000 | N201479 | D8-208 | 144 |
30.05 | 8:30 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 11.12.2000 | N195151 | D8-208 | 145 |
30.05 | 8:30 | Vũ Hữu | Quân | 01.01.2001 | N201535 | D8-208 | 146 |
30.05 | 8:30 | Đinh Quốc | Hưng | 06.01.2001 | N201528 | D8-208 | 147 |
30.05 | 8:30 | Đặng Quý | Hiếu | 12.01.2001 | N201458 | D8-208 | 148 |
30.05 | 8:30 | Vũ Thị Xuân | Hương | 15.01.2001 | N201519 | D8-208 | 149 |
30.05 | 8:30 | Đỗ Thị Mỹ | Linh | 20.01.2001 | N201534 | D8-208 | 150 |
30.05 | 13:30 | Trần Thiện | Phong | 30.08.1965 | N201808 | VDZ-101 | 151 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Văn | Bàn | 09.06.1968 | N201815 | VDZ-101 | 152 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 07.11.1972 | N201602 | VDZ-101 | 153 |
30.05 | 13:30 | Uông Thiện | Hoàng | 03.02.1973 | N201577 | VDZ-101 | 154 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Việt | Hưng | 04.10.1973 | N201809 | VDZ-101 | 155 |
30.05 | 13:30 | Lê Quý | Thắng | 16.12.1975 | N201806 | VDZ-101 | 156 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Thiên | Hoa | 16.01.1978 | N180407 | VDZ-101 | 157 |
30.05 | 13:30 | Vũ Quốc | Xuyên | 25.03.1978 | N200699 | VDZ-101 | 158 |
30.05 | 13:30 | Hoàng Anh | Trung | 28.11.1980 | N195182 | VDZ-101 | 159 |
30.05 | 13:30 | Phùng Đức | Hải | 15.07.1982 | N201814 | VDZ-101 | 160 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Việt | Toàn | 20.01.1983 | N195186 | VDZ-101 | 161 |
30.05 | 13:30 | Đỗ Gia | Cường | 03.07.1983 | N201606 | VDZ-101 | 162 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thị | Thủy | 05.10.1983 | N201812 | VDZ-101 | 163 |
30.05 | 13:30 | Đặng Phong | Nam | 31.07.1984 | N181244 | VDZ-101 | 164 |
30.05 | 13:30 | Đặng Thị Hương | Giang | 23.11.1984 | N200958 | VDZ-101 | 165 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hà | 12.09.1987 | N190400 | VDZ-101 | 166 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hoa | 21.11.1988 | N201813 | VDZ-101 | 167 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Hoài | Thu | 30.08.1989 | N200961 | VDZ-101 | 168 |
30.05 | 13:30 | Tạ Thị | Thúy | 28.10.1986 | N201226 | VDZ-101 | 169 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | 03.06.1987 | N201557 | VDZ-101 | 170 |
30.05 | 13:30 | Phạm Minh | Phương | 20.10.1987 | N201639 | VDZ-101 | 171 |
30.05 | 13:30 | Tạ Hà | Nam | 30.11.1987 | N201848 | VDZ-101 | 172 |
30.05 | 13:30 | Vũ Việt | Tuấn | 02.02.1988 | N201766 | VDZ-101 | 173 |
30.05 | 13:30 | Trần Quảng | Lãm | 15.02.1989 | N201586 | VDZ-101 | 174 |
30.05 | 13:30 | Hoàng Thị Trà | My | 04.03.1989 | N201765 | VDZ-101 | 175 |
30.05 | 13:30 | Lê Thị | Minh | 12.06.1989 | N201763 | VDZ-101 | 176 |
30.05 | 13:30 | Tạ Thị Thu | Hiền | 15.07.1989 | N201730 | VDZ-101 | 177 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hạnh | 20.07.1989 | N201768 | VDZ-101 | 178 |
30.05 | 13:30 | HOÀNG NHƯ | NGỌC | 09.08.1989 | N201645 | VDZ-101 | 179 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Anh | Tuấn | 09.12.1989 | N201158 | VDZ-101 | 180 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Đức | Đạt | 08.01.1990 | 20159822 | VDZ-101 | 181 |
30.05 | 13:30 | Đỗ Hoài | Nam | 20.02.1990 | N200937 | VDZ-101 | 182 |
30.05 | 13:30 | Vũ Tuấn | Dũng | 28.04.1990 | N181389 | VDZ-101 | 183 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hương | 15.07.1990 | N201587 | VDZ-101 | 184 |
30.05 | 13:30 | Hoàng Thị Thu | Trang | 31.07.1990 | N201849 | VDZ-101 | 185 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Phương | Thủy | 18.08.1990 | N201844 | VDZ-101 | 186 |
30.05 | 13:30 | Trần Thị | Hồng | 22.09.1990 | N201778 | VDZ-101 | 187 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hậu | 05.05.1991 | N200840 | VDZ-101 | 188 |
30.05 | 13:30 | Đào Định | Kỳ | 17.07.1991 | N201505 | VDZ-101 | 189 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Mạnh | Cường | 10.01.1993 | N201245 | VDZ-101 | 190 |
30.05 | 13:30 | Tạ Thị | Thuộc | 20.02.1993 | N201774 | VDZ-101 | 191 |
30.05 | 13:30 | Tạ Thị | Vân | 18.03.1993 | N201482 | VDZ-101 | 192 |
30.05 | 13:30 | Trần Thị | Thoa | 08.04.1993 | N201769 | VDZ-101 | 193 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thanh | Hải | 13.09.1993 | N201189 | VDZ-101 | 194 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Minh | Thuận | 26.07.1991 | N201548 | VDZ-101 | 195 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thị | Tuyết | 12.11.1991 | N201802 | VDZ-205 | 196 |
30.05 | 13:30 | Vương Sơn | Tùng | 05.05.1993 | N201578 | VDZ-205 | 197 |
30.05 | 13:30 | Mai Thị Vân | Anh | 10.09.1995 | N201712 | VDZ-205 | 198 |
30.05 | 13:30 | Cao Thị Thu | Hiền | 10.10.1995 | N201122 | VDZ-205 | 199 |
30.05 | 13:30 | Tô Vũ | Hòa | 20.11.1995 | N201211 | VDZ-205 | 200 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Văn | Tuân | 24.11.1995 | 20154062 | VDZ-205 | 201 |
30.05 | 13:30 | Hoàng Anh | Minh | 21.01.1996 | N201603 | VDZ-205 | 202 |
30.05 | 13:30 | Trần Nguyên | Nghĩa | 13.02.1996 | 20146527 | VDZ-205 | 203 |
30.05 | 13:30 | Trần Thị | Khá | 24.02.1996 | N201200 | VDZ-205 | 204 |
30.05 | 13:30 | Vũ Anh | Tuấn | 26.02.1996 | N201513 | VDZ-205 | 205 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thế | Công | 02.03.1996 | 20140511 | VDZ-205 | 206 |
30.05 | 13:30 | Ngô Văn | Hùng | 05.03.1996 | N201115 | VDZ-205 | 207 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Xuân | Bách | 01.04.1996 | 20140305 | VDZ-205 | 208 |
30.05 | 13:30 | Bùi Quang | Hưng | 22.06.1996 | N201728 | VDZ-205 | 209 |
30.05 | 13:30 | Dương Hồng | Hoàn | 14.08.1996 | N201231 | VDZ-205 | 210 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | 21.08.1996 | N201202 | VDZ-205 | 211 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Mạnh | Huy | 28.08.1996 | N201743 | VDZ-205 | 212 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thế | Quyền | 28.08.1996 | 20143697 | VDZ-205 | 213 |
30.05 | 13:30 | Tạ Quang | Tuấn | 23.09.1996 | 20146787 | VDZ-205 | 214 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Mạnh | Cường | 28.02.1997 | N200565 | VDZ-205 | 215 |
30.05 | 13:30 | Phan Đức | Thái | 13.04.1994 | N200959 | D8-206 | 216 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Tất | Đạt | 29.12.1994 | N201805 | D8-206 | 217 |
30.05 | 13:30 | Ngô Văn | Thắng | 02.02.1996 | N201796 | D8-206 | 218 |
30.05 | 13:30 | Trần Công | Minh | 03.11.1997 | N201462 | D8-206 | 219 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Xuân | Nghĩa | 06.11.1997 | N201710 | D8-206 | 220 |
30.05 | 13:30 | Lê Thị | Tâm | 22.11.1997 | N194316 | D8-206 | 221 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 29.11.1997 | N201205 | D8-206 | 222 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Huy | Long | 29.11.1997 | N201143 | D8-206 | 223 |
30.05 | 13:30 | Đặng Thị Ngọc | Anh | 12.12.1997 | N201607 | D8-206 | 224 |
30.05 | 13:30 | Đỗ Tiến | Đạt | 19.12.1997 | N201521 | D8-206 | 225 |
30.05 | 13:30 | Hoàng Thị | Huyền | 28.12.1997 | N194303 | D8-206 | 226 |
30.05 | 13:30 | Trần Đại | Nghĩa | 08.01.1998 | 20166515 | D8-206 | 227 |
30.05 | 13:30 | Vũ Thị Thanh | Huyền | 16.01.1998 | N195038 | D8-206 | 228 |
30.05 | 13:30 | Trần Ngọc | Huyền | 25.01.1998 | N201676 | D8-206 | 229 |
30.05 | 13:30 | Lưu Phú | Trường | 07.02.1998 | N201527 | D8-206 | 230 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thị | Vân | 10.02.1998 | N201130 | D8-206 | 231 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Nhật | Huy | 12.02.1998 | N201142 | D8-206 | 232 |
30.05 | 13:30 | Đinh Huyền | Vy | 24.02.1998 | N201237 | D8-206 | 233 |
30.05 | 13:30 | Hoàng Như | Hữu | 25.02.1998 | N200901 | D8-206 | 234 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 08.03.1998 | N200845 | D8-206 | 235 |
30.05 | 13:30 | Đỗ Thị | Tiến | 08.03.1998 | N201554 | D8-206 | 236 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Minh | Thúy | 14.03.1998 | N201552 | D8-206 | 237 |
30.05 | 13:30 | Ngô Thị | Hương | 20.03.1998 | N201553 | D8-206 | 238 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thu | Hiền | 03.06.1998 | N201455 | D8-206 | 239 |
30.05 | 13:30 | Lê Quang | Đạo | 06.06.1998 | N201477 | D8-206 | 240 |
30.05 | 13:30 | Ngô Ngọc | Trâm | 11.06.1998 | N201220 | D8-206 | 241 |
30.05 | 13:30 | Tô Thị | Thắm | 12.06.1998 | N201689 | D8-206 | 242 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thị | Tươi | 20.06.1998 | N194796 | D8-206 | 243 |
30.05 | 13:30 | Ngô Thị Thu | Quyên | 12.07.1998 | N201532 | D8-206 | 244 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thị | Huyền | 16.07.1998 | N201161 | D8-206 | 245 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Văn | Hiệu | 21.07.1998 | N201390 | D8-206 | 246 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Hoàng | Nam | 21.07.1998 | N201316 | D8-206 | 247 |
30.05 | 13:30 | Lê Hữu | Trung | 06.08.1998 | N201529 | D8-206 | 248 |
30.05 | 13:30 | Cao Thị Trà | My | 14.08.1998 | N201456 | D8-206 | 249 |
30.05 | 13:30 | Lý Văn | Cao | 01.09.1998 | N200253 | D8-206 | 250 |
30.05 | 13:30 | Hoàng Mai | Thư | 04.09.1998 | N201531 | D8-206 | 251 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 13.09.1998 | N201107 | D8-206 | 252 |
30.05 | 13:30 | Lương Thùy | Linh | 14.09.1998 | N200838 | D8-206 | 253 |
30.05 | 13:30 | Đoàn Anh | Văn | 16.09.1998 | N201522 | D8-206 | 254 |
30.05 | 13:30 | Văn Thị | Phương | 19.09.1998 | N201216 | D8-206 | 255 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Hải | Yến | 22.09.1998 | N201249 | D8-206 | 256 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thị | Uyên | 03.10.1998 | N201845 | D8-206 | 257 |
30.05 | 13:30 | Lê Hồng | Thắng | 11.10.1998 | N201168 | D8-206 | 258 |
30.05 | 13:30 | Vũ Tiến | Dương | 14.10.1998 | 20160880 | D8-206 | 259 |
30.05 | 13:30 | Bùi Đức | Thành | 05.05.1997 | N201547 | D8-208 | 260 |
30.05 | 13:30 | Phạm Thị Vân | Anh | 04.10.1998 | N201810 | D8-208 | 261 |
30.05 | 13:30 | Đỗ Ngọc | Mai | 22.01.2001 | N201468 | D8-208 | 262 |
30.05 | 13:30 | Vũ Trí | An | 29.01.2001 | N201500 | D8-208 | 263 |
30.05 | 13:30 | Vũ Thị Thúy | Hằng | 30.01.2001 | N201494 | D8-208 | 264 |
30.05 | 13:30 | Trương Thị Thu | Hằng | 06.03.2001 | N201460 | D8-208 | 265 |
30.05 | 13:30 | Bùi Thị Hà | Trang | 18.03.2001 | N201478 | D8-208 | 266 |
30.05 | 13:30 | Dương Thị Thanh | Tâm | 24.04.2001 | N201492 | D8-208 | 267 |
30.05 | 13:30 | Vũ Thanh | Ngân | 08.05.2001 | N201508 | D8-208 | 268 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 13.05.2001 | N201524 | D8-208 | 269 |
30.05 | 13:30 | Bùi Tuấn | Đạt | 22.05.2001 | N201512 | D8-208 | 270 |
30.05 | 13:30 | Trần Quỳnh | Mai | 28.05.2001 | N201490 | D8-208 | 271 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Hữu | Hiệp | 29.05.2001 | N201457 | D8-208 | 272 |
30.05 | 13:30 | Vũ Thị Huyền | Trang | 27.06.2001 | N201497 | D8-208 | 273 |
30.05 | 13:30 | Doãn Diễm | Quỳnh | 02.07.2001 | N201495 | D8-208 | 274 |
30.05 | 13:30 | Phạm Thị Hòa | Thuận | 07.07.2001 | N201518 | D8-208 | 275 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Linh | Chi | 10.07.2001 | N201514 | D8-208 | 276 |
30.05 | 13:30 | Vũ Quốc | Huy | 16.07.2001 | N201517 | D8-208 | 277 |
30.05 | 13:30 | Hoàng Tùng | Trang | 02.08.2001 | N201526 | D8-208 | 278 |
30.05 | 13:30 | Đỗ Thị | Thúy | 09.08.2001 | N201538 | D8-208 | 279 |
30.05 | 13:30 | Tô Thùy | Dương | 19.08.2001 | N201516 | D8-208 | 280 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thành | Long | 27.08.2001 | N201473 | D8-208 | 281 |
30.05 | 13:30 | Trần Thị Thu | Hà | 31.08.2001 | N201541 | D8-208 | 282 |
30.05 | 13:30 | Vũ Ngọc | Lan | 31.08.2001 | N201530 | D8-208 | 283 |
30.05 | 13:30 | Lê Thu | Trang | 01.09.2001 | N201493 | D8-208 | 284 |
30.05 | 13:30 | Hoàng Quốc | Khánh | 02.09.2001 | N201459 | D8-208 | 285 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Tuấn | Anh | 04.09.2001 | N201498 | D8-208 | 286 |
30.05 | 13:30 | Trần Công | Minh | 25.09.2001 | N201486 | D8-208 | 287 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 26.09.2001 | N201481 | D8-208 | 288 |
30.05 | 13:30 | Trần Khánh | Huyền | 09.10.2001 | N201489 | D8-208 | 289 |
30.05 | 13:30 | Lương Thị Khánh | Ly | 09.10.2001 | N201487 | D8-208 | 290 |
30.05 | 13:30 | Phạm Thị Phương | Thúy | 17.10.2001 | N201540 | D8-208 | 291 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thanh | Hà | 19.10.2001 | N201504 | D8-208 | 292 |
30.05 | 13:30 | Trần Văn | Hùng | 31.10.2001 | N201536 | D8-208 | 293 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Chiến | Thắng | 03.11.2001 | N201471 | D8-208 | 294 |
30.05 | 13:30 | Đỗ Tiến | Dũng | 13.11.2001 | N194163 | D8-208 | 295 |
30.05 | 13:30 | Phạm Thị Diệu | Thanh | 23.11.2001 | N201539 | D8-208 | 296 |
30.05 | 13:30 | Phạm Thị Phương | Thảo | 23.11.2001 | N201475 | D8-208 | 297 |
30.05 | 13:30 | Hoàng Tú | Quyên | 01.12.2001 | N201509 | D8-208 | 298 |
30.05 | 13:30 | Lê Thùy | Dương | 13.12.2001 | N201537 | D8-208 | 299 |
30.05 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hợp | 21.12.2001 | N201523 | D8-208 | 300 |
30.05 | 13:30 | Phạm Đức | Huy | 30.12.2001 | N201469 | D8-208 | 301 |
Thông tin liên hệ
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Huệ – hue.nguyenthi1@hust.edu.vn
- Phòng 101, C3B. ĐT: 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2020
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: