Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 3, 4, 5/12 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 3, 4, 5/12/2019 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.

Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.

Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC của IIG Việt Nam: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

Danh sách thi ngày 3/12/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.

TTNgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểm
13.128:30Nguyễn ThịVóc19.04.1985N194435VDZ-101
23.128:30Phạm ThịHường26.10.1991N194380VDZ-101
33.128:30Lê KimThư21.05.1992N194437VDZ-101
43.128:30Vũ ThịDuyên11.05.1992N194396VDZ-101
53.128:30Hoàng ThịThủy20.08.1994N194331VDZ-101
63.128:30Trần Thị ThuPhương09.05.1995N194434VDZ-101
73.128:30Bùi Thị PhươngDung31.08.1995N194341VDZ-101
83.128:30Vũ Thị ThùyNga24.02.1995N194441VDZ-101
93.128:30Phạm TiếnĐạt10.01.1992N194309VDZ-101
103.128:30Hiến ThànhTrung31.01.2001N194270VDZ-101
113.128:30Nguyễn ThịThủy05.02.1997N194386VDZ-101
123.128:30Nguyễn HoàngAnh20.10.1998N194096VDZ-101
133.128:30Nguyễn VănTrung24.12.1998N194365VDZ-101
143.128:30Đặng Thị HàTrang25.09.1998N190098VDZ-101
153.128:30Nguyễn Thị ThuHường25.01.1998N194271VDZ-101
163.128:30Nguyễn ThếAnh19.09.1983N194350VDZ-101
173.128:30Phạm MạnhHải20.11.1993N194292VDZ-101
183.128:30Ngô QuốcĐạt29.12.1995N194290VDZ-101
193.128:30Phạm Thị03.01.1992N194419VDZ-101
203.128:30Nguyễn ThịPhương20.08.1992N194393VDZ-101
213.128:30Kiều ThịHòa13.05.1993N194395VDZ-101
223.128:30Nguyễn ThịThúy14.10.1997N194400VDZ-101
233.128:30Nguyễn ThịHoài05.10.1997N194401VDZ-101
243.128:30Phạm VănMinh16.08.1971N194405VDZ-101
253.128:30Lê ThanhPhong13.05.1995N194378VDZ-101
263.128:30Phạm ThuHiền09.09.1994N194361VDZ-101
273.128:30Vũ ThuHằng27.12.1996N194281VDZ-101
283.128:30Nguyễn ThôngĐiệp10.10.1974N194348VDZ-101
293.128:30Nguyễn Tuấn24.02.1994N194310VDZ-101
303.128:30Nguyễn AnhTuấn05.11.1994N194410VDZ-101
313.128:30Trần TrungĐức01.07.1995N194403VDZ-101
323.128:30Sùng ThùyTrang26.03.1999N194293VDZ-101
333.128:30Phạm Thị Thanh09.09.1994N194287VDZ-101
343.128:30Nguyễn Thị QuỳnhNga23.11.1995N194367VDZ-101
353.128:30Nguyễn ThịXuyến03.03.1986N194407VDZ-101
363.128:30Hoàng Thị ThanhHuệ13.11.1983N194390VDZ-101
373.128:30PHạm KhắcCẩn20.10.1982N194417VDZ-101
383.128:30Trần VănTrung12.08.1987N194377VDZ-101
393.128:30Bùi VănCường24.03.1990N194406VDZ-101
403.128:30Bùi ThịDịu04.12.1988N194338VDZ-101
413.128:30Nguyễn KimAnh18.12.1997N194391VDZ-101
423.128:30Phan ĐìnhĐông28.05.1991N194283VDZ-101
433.128:30Nguyễn HồngThái13.10.1978N194342VDZ-101
443.128:30Trần ĐìnhToàn24.10.1994N194374VDZ-101
453.128:30Nguyễn ThanhThúy07.01.1997N194352VDZ-101
463.128:30Lê QuýThưởng14.04.1981N194305VDZ-205
473.128:30Nguyễn ThịHoa09.08.1993N194364VDZ-205
483.128:30Nguyễn ThịThúy10.01.1994N194399VDZ-205
493.128:30Nguyễn ThịHoa20.05.1983N194436VDZ-205
503.128:30Nguyễn Thị ThuThanh19.11.1986N194346VDZ-205
513.128:30Hà ThịLiễu07.05.1990N194398VDZ-205
523.128:30Phạm ThịLành09.03.1991N194438VDZ-205
533.128:30Nguyễn VânAnh22.09.1992N194344VDZ-205
543.128:30Phạm ThịHiền15.04.1994N194335VDZ-205
553.128:30Hoàng Thị NgọcHuyền04.08.1993N194381VDZ-205
563.128:30Phạm ThịPhượng19.09.1997N194347VDZ-205
573.128:30Nguyễn ThịÁnh04.03.1992N194416VDZ-205
583.128:30Đào Thị CúcPhương15.06.1994N194330VDZ-205
593.128:30Phạm TấtNghĩa22.07.1979N194394VDZ-205
603.128:30Đỗ ThùyLinh12.11.1996N194415VDZ-205
613.128:30Đoàn ThịLụa20.02.1988N194345VDZ-205
623.128:30Nguyễn Thị ThanhHoa30.10.1993N194411VDZ-205
633.128:30Vũ HuyềnNhung23.03.1995N194362VDZ-205
643.128:30PHạm MạnhTuấn10.01.1995N194408VDZ-205
653.128:30Phạm ThanhLịch21.02.1996N194363VDZ-205
663.128:30Trần ThịHương05.01.1990N194418VDZ-205
673.128:30Phạm ĐứcNgọc16.06.1991N194353VDZ-205
683.128:30Hoàng ThịHuyền28.12.1997N194303VDZ-205
693.128:30Trần ThiệnDinh13.12.1998N194286VDZ-205
703.1213:30Nguyễn MạnhHùng25.08.1983N194308VDZ-101
713.1213:30Bùi Thị Thanh01.12.1991N180576VDZ-101
723.1213:30Dương ChíNam14.04.1971N194304VDZ-101
733.1213:30Kiều NgọcDũng03.07.1981N194314VDZ-101
743.1213:30Lê Ngọc27.01.1977N194312VDZ-101
753.1213:30Nguyễn NgọcThủy18.11.1977N194319VDZ-101
763.1213:30Nguyễn VănTuyến05.06.1977N190067VDZ-101
773.1213:30Nguyễn VănKhánh01.01.1985N193303VDZ-101
783.1213:30Đặng ThịNhung03.12.1970N194307VDZ-101
793.1213:30Bùi Thị MỹDuyên26.03.1993N180927VDZ-101
803.1213:30Phạm Ngọc Long19.09.1997N192242VDZ-101
813.1213:30Nguyễn ThịThương07.01.1996N194282VDZ-101
823.1213:30Phạm TrungHiếu28.03.199620141555VDZ-101
833.1213:30Hoàng TrungDũng30.12.199720150664VDZ-101
843.1213:30Đinh ĐứcThọ17.10.199520133791VDZ-101
853.1213:30Nguyễn ThếĐức14.11.199720151044VDZ-101
863.1213:30Triệu VănSinh19.05.199620143780VDZ-101
873.1213:30Ngô VănHiếu15.08.1981N194360VDZ-101
883.1213:30Hoàng AnhĐức06.03.1984N194358VDZ-101
893.1213:30Nguyễn NgọcHưng10.01.1985N194369VDZ-101
903.1213:30Hoàng MinhPhúc19.10.1996N194413VDZ-101
913.1213:30Nguyễn Trọng Hoàng06.10.1997N194334VDZ-101
923.1213:30Nguyễn VănNhất20.02.1997N194300VDZ-101
933.1213:30Phạm ThịHằng15.03.1981N194379VDZ-101
943.1213:30Phạm ThuTrang31.05.1982N194371VDZ-101
953.1213:30Nguyễn ThịThanh20.09.1983N193456VDZ-101
963.1213:30Vương HuyềnTrang09.12.1986N194375VDZ-101
973.1213:30Nguyễn ThịPhượng18.08.1990N194388VDZ-101
983.1213:30Đặng MinhHiền14.02.1991N194274VDZ-101
993.1213:30Đỗ ThịHòa24.01.1992N194351VDZ-101
1003.1213:30Cảnh Thị23.09.1992N194356VDZ-101
1013.1213:30Trần KhánhChi12.11.1994N194349VDZ-101
1023.1213:30Nguyễn ThịHuệ19.08.1995N194387VDZ-101
1033.1213:30Đào ThịVân24.07.1995N194339VDZ-101
1043.1213:30Lê LanAnh22.02.1995N194354VDZ-101
1053.1213:30Nguyễn ThịYến22.10.1996N194385VDZ-101
1063.1213:30Đỗ KhánhPhương30.08.1997N194412VDZ-101
1073.1213:30Nguyễn Thị KimNgân13.05.1997N194368VDZ-101
1083.1213:30Ngô NgọcDiệp26.01.1998N194389VDZ-101
1093.1213:30Ngô Thị KimAnh12.02.1998N194461VDZ-101
1103.1213:30Lê Thị06.05.1998N194372VDZ-101
1113.1213:30Cao XuânThắng15.05.1976N194355VDZ-101
1123.1213:30Đỗ HồngChí09.06.1977N194276VDZ-101
1133.1213:30Nguyễn XuânMinh23.01.1974N194402VDZ-101
1143.1213:30Trịnh Thị LanAnh22.06.1991N194259VDZ-101
1153.1213:30Nguyễn Thị ThùyDương09.09.1979N193716VDZ-205
1163.1213:30Trần PhươngAnh25.05.1995N193943VDZ-205
1173.1213:30Nguyễn DuyTrung27.07.1977N192417VDZ-205
1183.1213:30Nguyễn Thị HồngHạnh11.11.1997N194420VDZ-205
1193.1213:30Vũ PhươngAnh21.12.1998N194370VDZ-205
1203.1213:30Đoàn ViệtHùng09.08.1997N194299VDZ-205
1213.1213:30Vũ Thị Ngọc25.09.1995N194376VDZ-205
1223.1213:30Tạ ThịNhư07.04.1994N194404VDZ-205
1233.1213:30Lê ThịNga08.11.1993N194397VDZ-205
1243.1213:30Nguyễn ThịĐoan26.10.1996N194382VDZ-205
1253.1213:30Nguyễn ThuHiền18.06.1996N194343VDZ-205
1263.1213:30Đinh ThịTuyết21.04.1996N194366VDZ-205
1273.1213:30Phạm ThịNgọc10.10.1982N194392VDZ-205
1283.1213:30Ngô Thị HảiYến06.07.1997N194357VDZ-205
1293.1213:30Đặng Thị NgọcÁnh06.11.1998N194332VDZ-205
1303.1213:30Nguyễn ThịHiền13.05.1981N194306VDZ-205
1313.1213:30Nguyễn MinhHiếu07.02.1998N194285VDZ-205
1323.1213:30Nguyễn ThịHường20.04.1987N194340VDZ-205
1333.1213:30Phạm ĐứcThủy08.08.1980N194337VDZ-205
1343.1213:30Phan VănThái02.09.1986N194409VDZ-205
1353.1213:30Phạm ĐăngQuang10.02.1987N194373VDZ-205
1363.1213:30Nguyễn TrọngVững04.11.1989N194439VDZ-205
1373.1213:30Phạm QuangChiến10.06.1995N194384VDZ-205
1383.1213:30Vũ HiệpAnh27.09.1995N194440VDZ-205

Danh sách thi ngày 4/12/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.

TTNgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểm
14.128:30Nguyễn Thị MaiLinh28.09.1997N194196VDZ – 101
24.128:30Đinh Trọng08.01.2000N193974VDZ – 101
34.128:30Nguyễn HữuMạnh15.10.1994N194141VDZ – 101
44.128:30Phạm Thị HồngNhung21.08.1998N194232VDZ – 101
54.128:30Trần Thị ThuHằng07.05.1997N194190VDZ – 101
64.128:30Trương ThịVân23.05.1995N194197VDZ – 101
74.128:30Hà Thị ThuThảo15.06.1997N194205VDZ – 101
84.128:30Mông ThúyHằng10.03.1996N194177VDZ – 101
94.128:30Hà MinhHưng31.12.1996N194182VDZ – 101
104.128:30Trần ThảoNguyên15.10.1996N194193VDZ – 101
114.128:30Lê Thị ThuTrang16.08.1998N194180VDZ – 101
124.128:30Nguyễn TháiHòa04.05.1998N194178VDZ – 101
134.128:30Bàn ThịLan26.09.1998N194184VDZ – 101
144.128:30Nguyễn Thị HồngNhung25.12.1997N194181VDZ – 101
154.128:30Vi ThịPhương05.08.1997N194208VDZ – 101
164.128:30Nguyễn HữuTuấn09.02.1998N194194VDZ – 101
174.128:30Đỗ ThịThảo03.07.1997N194192VDZ – 101
184.128:30Ngô MỹLinh01.04.1997N194187VDZ – 101
194.128:30Đặng Thị NhưQuỳnh30.01.1998N194189VDZ – 101
204.128:30Hoàng ThịHoan18.11.1997N194186VDZ – 101
214.128:30Lê ThịLệ28.07.1996N194199VDZ – 101
224.128:30Trần ThịHồng02.09.1996N194202VDZ – 101
234.128:30Trần TấtĐạt01.01.1998N194450VDZ – 101
244.128:30Nguyễn Thị BíchLuận16.02.1991N193817VDZ – 101
254.128:30Nguyễn Thị ThuHuyền27.08.1994N194443VDZ – 101
264.128:30Đặng Thị NgọcÁnh28.08.1998N193693VDZ – 101
274.128:30Nguyễn ThịCúc16.02.1992N194445VDZ – 101
284.128:30Trần ThịLiễu27.10.1992N194446VDZ – 101
294.128:30Trần Thị LanAnh23.11.1999N193689VDZ – 101
304.128:30Bùi Thị ThuHuyền09.12.1997N194170VDZ – 101
314.128:30Nguyễn ThịAn18.04.1996N193841VDZ – 101
324.128:30Bùi Thị MỹLinh30.08.1997N194008VDZ – 101
334.128:30Đặng Thị LanAnh16.12.1991N194242VDZ – 101
344.128:30Trần ThịTrang10.08.1996N193680VDZ – 101
354.128:30Nguyễn VănHưng06.02.1996N181058VDZ – 101
364.128:30Nguyễn Thị KiềuOanh22.08.1997N194471VDZ – 101
374.128:30Trịnh VănLực26.09.1998N193956VDZ – 101
384.128:30Nguyễn ThúyHồng11.05.1998N193540VDZ – 101
394.128:30Bùi ĐìnhNhiêu24.09.1998N193958VDZ – 101
404.128:30Trần ThịHương19.10.1998N194239VDZ – 101
414.128:30Đặng Thị HồngThắm12.06.1994N194094VDZ – 101
424.128:30Nguyễn Thị ThanhHuyền30.07.1998N194174VDZ – 101
434.128:30Võ Trần AnhThư20.07.1998N194172VDZ – 101
444.128:30Lê Thị NgọcHuyền14.12.1998N194171VDZ – 101
454.128:30Đặng Thị KhánhHuyền19.12.1999N193673VDZ – 101
464.128:30Đỗ TuấnAnh24.04.1995N193891VDZ – 205
474.128:30Vũ HồngDuyên01.08.1996N194026VDZ – 205
484.128:30Nguyễn ThànhNam22.09.1992N194247VDZ – 205
494.128:30Trần ĐứcTrọng20.01.1997N193866VDZ – 205
504.128:30Lê Thị ThuHương26.07.1999N193675VDZ – 205
514.128:30Lê TiếnDũng19.01.1987N192095VDZ – 205
524.128:30Hà VănCường01.09.1998N193985VDZ – 205
534.128:30Nguyễn ThịHằng20.02.1998N193647VDZ – 205
544.128:30Mai ChâuAnh30.03.1999N193672VDZ – 205
554.128:30Nguyễn Thị ThuThúy10.01.1993N194452VDZ – 205
564.128:30Vũ LinhChi04.04.2000N194097VDZ – 205
574.128:30Triệu ĐứcDũng20.03.1999N194027VDZ – 205
584.128:30Nguyễn KhánhToàn06.03.1998N193984VDZ – 205
594.128:30Đinh Thị ThùyTrang22.08.1996N193707VDZ – 205
604.128:30Lê Phan ThụcQuyên19.09.1997N194011VDZ – 205
614.128:30Hạ ThùyDương28.06.1995N193987VDZ – 205
624.128:30Đào HươngGiang07.04.1997N193977VDZ – 205
634.128:30Vũ MinhNgọc07.11.1998N194173VDZ – 205
644.128:30Lê ThịHoài18.06.1981N193986VDZ – 205
654.128:30Hoàng ThịThuận24.11.1983N193318VDZ – 205
664.128:30Lương QuangThắng26.10.1991N194267VDZ – 205
674.128:30Nguyễn VănToàn20.09.1983N190179VDZ – 205
684.128:30Bùi VănHân19.05.1998N193957VDZ – 205
694.128:30Ngô VănVinh25.09.1998N194017VDZ – 205
704.1213:30Đặng HồngLưu18.03.1973N194258VDZ – 101
714.1213:30Kiều NgọcMinh19.11.1982N194263VDZ – 101
724.1213:30Trần ThếTrung30.08.1996N193997VDZ – 101
734.1213:30Lý NgọcMai31.08.1996N194102VDZ – 101
744.1213:30Bùi QuangHiệp03.02.1995N193593VDZ – 101
754.1213:30Nguyễn TrọngĐại23.05.1999N193848VDZ – 101
764.1213:30Phạm QuangTrung12.01.1997N193548VDZ – 101
774.1213:30Vũ Thị ThuTrang02.08.1979N194233VDZ – 101
784.1213:30Phạm ThanhLịch10.09.1984N194235VDZ – 101
794.1213:30Đặng ThịHuyền08.11.1996N194244VDZ – 101
804.1213:30Thạch ĐìnhĐình09.12.1997N194003VDZ – 101
814.1213:30Nguyễn GiaBảo23.09.1999N193963VDZ – 101
824.1213:30Đàm QuangBảo23.12.1999N193964VDZ – 101
834.1213:30Nguyễn VănHưng11.02.1991N194234VDZ – 101
844.1213:30Trần NgọcQuang04.05.199620143615VDZ – 101
854.1213:30Nguyễn DuyHiếu15.09.199620141520VDZ – 101
864.1213:30Hà BảoKhiêm24.12.200020187175VDZ – 101
874.1213:30Nguyễn Quang TùngLâm28.01.199720152127VDZ – 101
884.1213:30Phan ThúcĐịnh27.03.199820167134VDZ – 101
894.1213:30Nguyễn TiếnĐạt17.10.199820165961VDZ – 101
904.1213:30Nguyễn PhươngNam05.04.199720152575VDZ – 101
914.1213:30Đinh HồngQuân19.07.200120192031VDZ – 101
924.1213:30Nguyễn HoàngPhương18.05.200120195588VDZ – 101
934.1213:30Hoàng LệThủy19.07.199720156574VDZ – 101
944.1213:30Phạm Nguyễn TrungHiếu03.09.199820166113VDZ – 101
954.1213:30Đinh XuânĐạt14.12.199820165948VDZ – 101
964.1213:30Nghiêm TiếnTuân29.11.199720154060VDZ – 101
974.1213:30Nguyễn ViếtKhoa06.01.199820162198VDZ – 101
984.1213:30Lê TrọngĐại29.07.199720155320VDZ – 101
994.1213:30Ngô Quang22.09.199820161225VDZ – 101
1004.1213:30Trương NhậtNam03.05.1996N194023VDZ – 101
1014.1213:30Bùi NghĩaLực03.10.1998N193982VDZ – 101
1024.1213:30Nguyễn HuyĐạt10.09.1998N192534VDZ – 101
1034.1213:30Lê ThịLiên05.05.1996N194451VDZ – 101
1044.1213:30Trần Thị ÁnhLinh15.11.1997N193646VDZ – 101
1054.1213:30Nguyễn Ngọc Thu30.10.1998N194152VDZ – 101
1064.1213:30Nguyễn Thị MinhThúy11.06.1998N181543VDZ – 101
1074.1213:30Nguyễn ThịMai16.01.1998N193476VDZ – 101
1084.1213:30Hoàng Thị VânAnh12.01.1998N190875VDZ – 101
1094.1213:30Phí Thị NgọcBích08.02.1998N194449VDZ – 101
1104.1213:30Nguyễn Thị ThùyLinh22.09.1998N193998VDZ – 101
1114.1213:30Bùi Thị ThuVân01.02.1999N193674VDZ – 101
1124.1213:30Lê HuyềnLinh03.05.2000N194006VDZ – 205
1134.1213:30Nguyễn Minh ThúyLan09.12.1996N194021VDZ – 205
1144.1213:30Nguyễn HồngTuyến18.10.1997N193475VDZ – 205
1154.1213:30Đỗ ĐứcAn11.01.1997N193983VDZ – 205
1164.1213:30Lại ThuHằng31.08.1999N193671VDZ – 205
1174.1213:30Nguyễn HươngLy13.12.1996N194238VDZ – 205
1184.1213:30Phạm TiếnHưng11.12.2000N194241VDZ – 205
1194.1213:30Đỗ Thị ÁnhTuyết04.05.1998N193667VDZ – 205
1204.1213:30Phạm VănHào05.02.1999N194007VDZ – 205
1214.1213:30Hoàng Vũ CôngMinh11.03.1996N194013VDZ – 205
1224.1213:30Nguyễn Thị XuânYến12.05.1996N194248VDZ – 205
1234.1213:30Vương NhậtHoàng04.10.1996N194022VDZ – 205
1244.1213:30Phạm ThịHuệ28.04.1977N194472VDZ – 205
1254.1213:30Nguyễn ThịHuệ01.07.1982N194447VDZ – 205
1264.1213:30Nguyễn ThịLoan15.12.1986N194470VDZ – 205
1274.1213:30Vũ Thị HoàiThu21.12.1994N194448VDZ – 205
1284.1213:30Phạm Thị ThuHuyền14.06.1995N194444VDZ – 205
1294.1213:30Trịnh Thị ThuHiền05.09.1999N193661VDZ – 205
1304.1213:30Đặng QuốcViệt08.10.1991N194268VDZ – 205
1314.1213:30Nguyễn ĐứcTrung16.02.1998N193656VDZ – 205
1324.1213:30Vũ ThịTrang20.06.1997N193888VDZ – 205
1334.1213:30Lương Thị KimChi29.09.1998N193828VDZ – 205
1344.1213:30Phạm Thị HuyềnThanh08.11.1998N193827VDZ – 205
1354.1213:30HoàngHiệp25.05.1998N193676VDZ – 205
136Trần NgọcSơn05.02.199620143885ACA 2.12
137Nguyễn TươngHải09.07.1990N194009ACA 2.12

Danh sách thi ngày 5/12/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.

TTNgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểm
15.128:30Lương Ngọc28.06.1997N194213VDZ-101
25.128:30Bùi Lê06.06.1985N194231VDZ-101
35.128:30Chu ThúyHường28.10.1996N194215VDZ-101
45.128:30Lê Hoàng05.07.1997N194195VDZ-101
55.128:30Thái Thị ThuTrang14.04.1983N194179VDZ-101
65.128:30Nguyễn Thị VânAnh07.08.1996N194201VDZ-101
75.128:30Đỗ PhươngMai03.11.1997N194210VDZ-101
85.128:30Trần ThịMai21.09.1997N194200VDZ-101
95.128:30Thân PhươngThảo29.07.1999N194211VDZ-101
105.128:30Nguyễn Thị TùngLâm12.06.1997N194204VDZ-101
115.128:30Nguyễn NgọcHuân22.06.1997N194203VDZ-101
125.128:30Nguyễn ThịCải02.04.1997N194191VDZ-101
135.128:30Bùi ThịNàng02.09.1997N194188VDZ-101
145.128:30Đoàn Hùng10.09.1997N194183VDZ-101
155.128:30Nguyễn Thị HươngPhương21.08.1997N194207VDZ-101
165.128:30Nguyễn ThịHóa12.04.1996N194214VDZ-101
175.128:30Nguyễn ThịGiang14.09.1997N194209VDZ-101
185.128:30Nguyễn ThanhThảo30.03.2000N194041VDZ-101
195.128:30Đoàn XaTuân28.02.1999N194044VDZ-101
205.128:30Phí LamGiang12.01.199620141255VDZ-101
215.128:30Phạm ÁnhTuyết01.01.1997N194236VDZ-101
225.128:30Nguyễn VănThuận06.12.199820166810VDZ-101
235.128:30Phạm ThếTrung26.09.200120192126VDZ-101
245.128:30Khổng AnhTuấn30.10.199720154082VDZ-101
255.128:30Tô VânQuỳnh15.09.199720153140VDZ-101
265.128:30Phạm TrườngGiang22.09.199720151108VDZ-101
275.128:30Trịnh ThịVân15.11.2000N193990VDZ-101
285.128:30HoàngSơn02.07.1974N194464VDZ-101
295.128:30Nguyễn Anh02.07.1991N190397VDZ-101
305.128:30Nguyễn Vũ PhúcThịnh29.12.1991N194029VDZ-101
315.128:30Nguyễn Văn09.04.1997N193993VDZ-101
325.128:30Nguyễn PhúQuang26.03.1998N194039VDZ-101
335.128:30Nguyễn MạnhCường26.04.1998N194175VDZ-101
345.128:30Nguyễn QuốcThái04.11.1999N194042VDZ-101
355.128:30Nguyễn Đoàn XuânHào31.05.1999N194002VDZ-101
365.128:30Hoàng ĐứcAnh04.09.1999N194035VDZ-101
375.128:30Nguyễn VănĐạt08.01.1999N194001VDZ-101
385.128:30Cao Sỹ HảiLong17.11.1999N194028VDZ-101
395.128:30Đức ThịPhương01.05.1990N194453VDZ-101
405.128:30Đỗ ThịLinh06.11.1996N194460VDZ-101
415.128:30Lưu ThịHương16.08.1997N194227VDZ-101
425.128:30Lê MỹLinh03.05.1997N194226VDZ-101
435.128:30Trần Nguyễn NgọcTrâm06.12.1998N193858VDZ-101
445.128:30Tạ Thị MỹLinh26.08.1998N194251VDZ-101
455.128:30Trịnh NgọcTrúc11.11.1999N193994VDZ-101
465.128:30Lê ĐứcAnh26.10.2000N193995VDZ-205
475.128:30Nguyễn VănLong15.09.2000N194050VDZ-205
485.128:30Nguyễn ĐứcĐạt26.02.2000N194032VDZ-205
495.128:30Nguyễn Thị ThuTrang29.09.2000N193992VDZ-205
505.128:30Lê ThuAn22.09.2001N193996VDZ-205
515.128:30Đào ThuQuyên20.11.2001N194014VDZ-205
525.128:30Nguyễn ĐắcKhiêm28.08.1983N193834VDZ-205
535.128:30Đào XuânLong02.11.1989N193835VDZ-205
545.128:30Phạm Thị ThùyLinh13.10.1996N193949VDZ-205
555.128:30Trịnh Thị HàAnh15.05.1998N193501VDZ-205
565.128:30Triệu Long26.01.2000N194012VDZ-205
575.128:30Nguyễn Thị ThuHằng10.05.1991N192535VDZ-205
585.128:30Nguyễn ThịHuế13.04.1992N194459VDZ-205
595.128:30Trương VănĐức04.02.1993N194462VDZ-205
605.128:30Nguyễn QuyếtChiến10.05.1998N193562VDZ-205
615.128:30Nguyễn PhúThịnh23.03.1999N194043VDZ-205
625.128:30Nguyễn HoàngGiang12.06.1999N194144VDZ-205
635.128:30Phạm ThịHằng18.07.1986N192726VDZ-205
645.128:30Phạm QuangDuy04.01.1997N193999VDZ-205
655.128:30Lê TrọngKhoát17.10.1975N194468VDZ-205
665.128:30Nguyễn VănQuang08.01.1995N194093VDZ-205
675.128:30Ngô Thị HồngVân19.07.1986N194463VDZ-205
685.1213:30Nguyễn ThịHạnh12.06.1991N194442VDZ-101
695.1213:30Nguyễn LêHiển15.07.1995N194315VDZ-101
705.1213:30Nguyễn Thị QuỳnhHoa17.10.1999N194063VDZ-101
715.1213:30Nguyễn ViếtAn24.08.2001N194056VDZ-101
725.1213:30Đỗ DuyKhánh17.10.1996N194088VDZ-101
735.1213:30Nguyễn Thị HuyềnTrang24.02.1996N194058VDZ-101
745.1213:30Phan NamTrưởng22.08.1998N194083VDZ-101
755.1213:30Nguyễn Thị KhánhLy07.01.1998N194073VDZ-101
765.1213:30Phạm BáĐức22.05.1999N194055VDZ-101
775.1213:30Thiều VănTuấn04.11.2000N194095VDZ-101
785.1213:30Hà Thị NgọcAnh17.07.1995N194037VDZ-101
795.1213:30Nguyễn ThịHiền05.08.1998N193702VDZ-101
805.1213:30Nguyễn ThịHải14.04.1999N194047VDZ-101
815.1213:30Trần TấnĐạt02.01.2000N194053VDZ-101
825.1213:30Lại ThịDuyên01.12.2000N192021VDZ-101
835.1213:30Đào ThịXuân13.12.2000N193988VDZ-101
845.1213:30Nguyễn ThịYến17.05.1996N193743VDZ-101
855.1213:30Nguyễn VănĐạt22.06.2000N194054VDZ-101
865.1213:30Nguyễn LinhChi22.12.2000N194030VDZ-101
875.1213:30Vũ Thị ThuThủy10.09.1997N193533VDZ-101
885.1213:30Hoàng ThịHuyền14.08.1998N193701VDZ-101
895.1213:30Lương ThúyHường04.11.1997N190600VDZ-101
905.1213:30Mai Thị ThanhHuyền19.05.1998N194005VDZ-101
915.1213:30Vũ MaiPhương22.04.1991N193821VDZ-101
925.1213:30Vương KhánhHuyền22.05.1997N181474VDZ-101
935.1213:30Vũ ThịThương20.05.1998N193575VDZ-101
945.1213:30Nguyễn ThịMinh25.02.1999N190205VDZ-101
955.1213:30Văn NhậtDuy08.01.2000N194033VDZ-101
965.1213:30Hoàng AnhThu24.08.1991N193966VDZ-101
975.1213:30Trung ThịLoan18.05.1984N194333VDZ-101
985.1213:30Nguyễn NgọcHuy12.10.1968N194457VDZ-101
995.1213:30Trịnh XuânĐạt13.03.1999N194052VDZ-101
1005.1213:30Nguyễn QuangTrình07.11.1997N190863VDZ-101
1015.1213:30Vũ ThịKim09.05.1998N193555VDZ-101
1025.1213:30Nguyễn TàiTrưởng12.03.1998N194045VDZ-101
1035.1213:30Nguyễn HồngNhung27.09.1997N194167VDZ-101
1045.1213:30Hà ThịHạnh10.11.1981N194465VDZ-101
1055.1213:30Đoàn Thị MỹHải24.10.1985N194466VDZ-101
1065.1213:30Hà ThịNhài04.12.1993N194469VDZ-101
1075.1213:30Nguyễn Trần HoàngNam01.06.1997N194467VDZ-101
1085.1213:30Nguyễn HảiNam16.10.1998N194048VDZ-101
1095.1213:30Nguyễn TrungHảo25.09.1999N194049VDZ-101
1105.1213:30Nguyễn XuânThắng14.10.1999N194036VDZ-101
1115.1213:30Vũ Thị ThanhHuyền26.04.1989N193991VDZ-101
1125.1213:30Hoàng ThịGiang20.02.1997N194046VDZ-101
1135.1213:30Vũ Hà ViệtTrinh26.01.2000N194031VDZ-205
1145.1213:30Nguyễn Thị HồngThúy28.01.1995N193824VDZ-205
1155.1213:30Nguyễn MinhĐức20.02.1996N194225VDZ-205
1165.1213:30Mai ThịHiền20.09.1999N194025VDZ-205
1175.1213:30Trần Thị CẩmNhung18.10.1997N193959VDZ-205
1185.1213:30Nguyễn Thị KhánhHiền04.05.1996N194228VDZ-205
1195.1213:30Tạ Thị ThanhMai01.02.1997N194038VDZ-205
1205.1213:30Đặng ThịHiền26.03.1997N193588VDZ-205
1215.1213:30Nguyễn Thị BíchNgọc07.12.1998N194051VDZ-205
1225.1213:30Lê Thị BíchVân07.12.1998N193589VDZ-205
1235.1213:30Bùi Thị ThúyNga11.09.1992N194101VDZ-205
1245.1213:30Trần TrungHiếu22.12.1995N194123VDZ-205
1255.1213:30Trần Thị ThuTrang08.03.1998N194034VDZ-205
1265.1213:30Trần Thị BíchPhượng01.12.2000N193989VDZ-205
1275.1213:30Lê ThịBích09.07.199820165797VDZ-205
1285.1213:30Nguyễn DuyBảo01.08.199620140323VDZ-205
1295.1213:30Hồ Thị Thanh30.10.1998N193590VDZ-205
1305.1213:30Nguyễn ThanhHuyền16.08.200020184122VDZ-205
1315.1213:30Trần Ngọc HoàiChi07.03.1999N193576VDZ-205
1325.1213:30Vũ ThúyQuỳnh11.06.1999N193577VDZ-205
1335.1213:30Đinh ThịNgoan18.09.1999N193962VDZ-205
1345.12Lê ThịLinh19.04.1997N194206Hủy thi
1355.12Nông PhươngThảo04.04.1996N194212Hủy thi
1365.12Ngô VănHuynh10.04.1997N194185Hủy thi

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2019

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC