Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 3, 4/11/2020 như sau:
Yêu cầu với thí sinh
- Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
- Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viên + CMND / CCCD / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
- Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
- Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
- Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
- Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: Có mặt trước 20 phút để làm thủ tục
- Địa điểm: Tòa nhà D8 và VDZ (Tòa nhà Trung tâm Việt Đức), ĐH Bách Khoa Hà Nội
- Map: https://goo.gl/maps/suLQxLHha1GUUPuN6
Lối vào tòa nhà C3B, VDZ và D8 (phía sau tòa VDZ)
Danh sách thi ngày 3/11/2020
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Địa điểm | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Chu Đức | Việt | 29.09.1998 | 20164640 | 1 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Hồ Anh | Tuấn | 12.11.1998 | 20164335 | 2 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 11.12.1993 | N207054 | 3 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Quỳnh | Anh | 17.02.1998 | N206725 | 4 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Hồ Đăng Anh | Thức | 02.04.1998 | N206898 | 5 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Lương Quang | Khải | 26.09.1998 | N206894 | 6 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Đoàn Văn | Bách | 14.11.1998 | N206896 | 7 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Mỹ | Hạnh | 08.02.1999 | N207077 | 8 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Đức | Quang | 17.07.1999 | N202592 | 9 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Thị Minh | Thư | 14.09.1999 | N202815 | 10 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Hoàng Thị Lan | Hường | 03.02.1980 | N206844 | 11 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Văn | Hiệp | 13.03.1981 | N206782 | 12 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Đức | Trung | 13.01.1982 | N192642 | 13 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Thị | Quế | 13.03.1982 | N206962 | 14 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Triệu Thanh | Chương | 24.09.1982 | N206892 | 15 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Chung | 24.06.1985 | N207046 | 16 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Thị | Loan | 30.07.1985 | N207045 | 17 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Hoàng Tuấn | Minh | 23.03.1986 | N201715 | 18 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Ngô Thị Thúy | Vân | 03.11.1987 | N206918 | 19 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Bùi Cao | Tân | 29.02.1988 | N207040 | 20 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Ngà | 19.03.1988 | N207047 | 21 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Lương Văn | Thành | 24.10.1989 | 20096355 | 22 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Lò Văn | Ban | 26.06.1990 | N207041 | 23 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Ngô Đức | Trung | 29.11.1990 | N206947 | 24 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Thị | Yến | 20.05.1991 | N207043 | 25 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Võ Duy | Tùng | 10.06.1992 | N207039 | 26 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Đào Anh | Khoa | 10.09.1992 | N206966 | 27 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Đinh Thị Huyền | Trang | 26.04.1993 | N206919 | 28 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Vương Thị Ngọc | Lưu | 14.07.1993 | N206963 | 29 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Thị | Ngọc | 28.08.1993 | N206856 | 30 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Khánh | Linh | 26.10.1993 | N206912 | 31 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Vũ Thị | Hương | 27.10.1993 | N207052 | 32 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Vũ Uyên | Linh | 22.04.1994 | N207053 | 33 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Lò Huyền | Trang | 25.01.1995 | N207042 | 34 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Lò Thị Lan | Anh | 23.03.1995 | N207035 | 35 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Hoàng Xuân | Bách | 17.05.1995 | N206527 | 36 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Vũ Thị | Huyên | 02.08.1995 | 20135695 | 37 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thúy | Ngân | 04.09.1995 | N207029 | 38 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Thị | Hạ | 26.11.1995 | N206846 | 39 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Thị | Lý | 30.01.1996 | N192669 | 40 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Đào Thanh | Tùng | 24.02.1996 | N206993 | 41 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Việt | Dũng | 28.02.1996 | N206800 | 42 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Vũ | Trung | 03.03.1996 | 20144746 | 43 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Phan Đan | Phương | 26.04.1996 | N206952 | 44 |
03.11 | 8:30 | VDZ-101 | Phan Thúy | Hằng | 11.04.2000 | N200519 | 45 |
03.11 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Mạnh | Dũng | 01.04.1998 | 20160677 | 46 |
03.11 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Tiến | Dũng | 19.06.1998 | 20165882 | 47 |
03.11 | 8:30 | VDZ-205 | Hoàng Thu | Uyên | 03.01.1997 | N206893 | 48 |
03.11 | 8:30 | VDZ-205 | Đỗ Thị Hồng | Ngọc | 28.03.1998 | N206816 | 49 |
03.11 | 8:30 | VDZ-205 | Trần Minh | Thanh | 01.05.1998 | N207049 | 50 |
03.11 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Lụa | 25.05.1998 | N206985 | 51 |
03.11 | 8:30 | VDZ-205 | Trần Dương Nhật | Linh | 20.05.1996 | N206938 | 52 |
03.11 | 8:30 | VDZ-205 | Vũ Thị Thu | Uyên | 30.05.1996 | 20145191 | 53 |
03.11 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Hằng | 26.06.1996 | N206924 | 54 |
03.11 | 8:30 | VDZ-205 | Lò Thị | Nguyệt | 14.09.1996 | N207038 | 55 |
03.11 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 04.01.1997 | N206961 | 56 |
03.11 | 8:30 | VDZ-205 | Tạ Minh | Đức | 16.04.1997 | 20151062 | 57 |
03.11 | 8:30 | VDZ-205 | Đỗ Đình | Văn | 01.05.1997 | 20154312 | 58 |
03.11 | 8:30 | VDZ-205 | Ngô Hoàng | Hiếu | 17.06.1997 | N206976 | 59 |
03.11 | 8:30 | VDZ-205 | Trần Hải | Đăng | 05.07.1997 | N206937 | 60 |
03.11 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Bích | Nga | 11.07.1997 | N207055 | 61 |
03.11 | 8:30 | VDZ-205 | Trịnh Văn | Sơn | 01.09.1997 | 20153245 | 62 |
03.11 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Minh | Vũ | 25.10.1997 | N206946 | 63 |
03.11 | 8:30 | VDZ-205 | Quàng Thị | Thủy | 02.03.1998 | N206455 | 64 |
03.11 | 8:30 | VDZ-205 | Trần Thị | Thảo | 30.03.1998 | N206831 | 65 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Đặng Hoàng | Giang | 19.09.1996 | N206958 | 66 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thảo | Ly | 22.06.1998 | N206623 | 67 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Mạnh | Tùng | 08.07.1998 | N206933 | 68 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Đỗ Hải | Sơn | 27.01.1999 | N206930 | 69 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Từ Thị | Trang | 21.04.1999 | N206931 | 70 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Thị | Đào | 13.07.1999 | N206954 | 71 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Duy | Khánh | 27.09.1999 | N206977 | 72 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hà Quỳnh | Mai | 23.10.1999 | N206980 | 73 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | La Thị | Hậu | 12.11.1999 | N205935 | 74 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 28.02.2000 | N206984 | 75 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Hồng | Trang | 16.06.2000 | N206978 | 76 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Mai Chi | Linh | 31.05.2001 | N206932 | 77 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Huy | Hoàng | 26.01.2003 | N206929 | 78 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Thị Giang | Linh | 31.07.2003 | N206979 | 79 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hoàng Hải | Anh | 12.06.2006 | N206982 | 80 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Văn | Lương | 10.05.1969 | N207065 | 81 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hồng | Tuyến | 28.05.1975 | N202799 | 82 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Đoàn Thị Kim | Thơ | 05.07.1975 | N202300 | 83 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Tuấn | Anh | 20.01.1976 | N202781 | 84 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thu | Nga | 31.01.1978 | N206828 | 85 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Đinh Thị | Thuận | 14.03.1980 | N207070 | 86 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Đức | Toàn | 22.03.1981 | N207076 | 87 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Lưu Thị | Huệ | 26.05.1981 | N207068 | 88 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Hồ Sỹ | Lực | 23.03.1982 | N207073 | 89 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Lại Thị Thu | Hương | 12.04.1983 | N206913 | 90 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Thị | Nhung | 14.04.1983 | N207069 | 91 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Kim | Duẩn | 03.07.1983 | N207074 | 92 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Phan Thành | Công | 10.10.1983 | N205876 | 93 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Lương Thị | Mừng | 28.12.1983 | N207071 | 94 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Thị | Mơ | 07.09.1985 | N207050 | 95 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Trương Thị Thanh | Duyên | 02.02.1986 | N207066 | 96 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Bùi Ngọc | Linh | 30.09.1988 | N180932 | 97 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Phùng Việt | Long | 05.11.1988 | N202208 | 98 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Quốc | Khánh | 04.10.1999 | N206935 | 99 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thu | Trang | 06.11.1999 | N206668 | 100 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Trương Thị Hương | Quỳnh | 08.12.1999 | N206897 | 101 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Đinh Thị Thu | Thảo | 08.12.1999 | N205408 | 102 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Mai | Giang | 11.06.2000 | N206986 | 103 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nghiêm Thanh | Tùng | 14.07.2000 | N206981 | 104 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nông Quỳnh | Mai | 05.08.2000 | N207057 | 105 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nông Bích | Phương | 15.09.2000 | N206823 | 106 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Hà Thế | Duy | 13.11.2000 | N206824 | 107 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Hùng Thảo | Linh | 10.12.2000 | N207056 | 108 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị Tú | Anh | 14.03.2001 | N206953 | 109 |
03.11 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Mai Diệp | Linh | 07.08.1998 | N206902 | 110 |
03.11 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Văn | Thịnh | 27.12.1988 | N193798 | 111 |
03.11 | 13:30 | VDZ-205 | Hà Văn | Hải | 04.03.1989 | N200599 | 112 |
03.11 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 29.09.1991 | N207051 | 113 |
03.11 | 13:30 | VDZ-205 | Đỗ Trần | Cường | 06.02.1992 | N181395 | 114 |
03.11 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thi | Phương | 03.06.1993 | N180663 | 115 |
03.11 | 13:30 | VDZ-205 | Mai Duy | Sâm | 12.03.1994 | N206822 | 116 |
03.11 | 13:30 | VDZ-205 | Dương Văn | Thông | 07.04.1995 | 20133806 | 117 |
03.11 | 13:30 | VDZ-205 | Trần Việt | Cường | 22.12.1997 | N201428 | 118 |
03.11 | 13:30 | VDZ-205 | Đỗ Thị | Thương | 09.03.1998 | N207067 | 119 |
03.11 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 28.03.1998 | N207072 | 120 |
03.11 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Nga | 11.07.1998 | N206960 | 121 |
03.11 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 13.11.2000 | N207064 | 122 |
03.11 | 13:30 | VDZ-205 | Phạm Ngọc | Anh | 06.10.1998 | N206669 | 123 |
03.11 | 13:30 | VDZ-205 | Phạm Đức | Hiếu | 19.10.1998 | N191191 | 124 |
03.11 | 13:30 | VDZ-205 | Trương Dương | Linh | 24.11.1998 | N206851 | 125 |
03.11 | 13:30 | VDZ-205 | Lý Thế | Bằng | 18.12.1998 | N206895 | 126 |
03.11 | 13:30 | VDZ-205 | Lê Thị | Quỳnh | 05.05.1999 | N206657 | 127 |
03.11 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thế | Minh | 26.05.1999 | N206815 | 128 |
03.11 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị Tú | Oanh | 26.05.1999 | N206914 | 129 |
03.11 | 13:30 | VDZ-205 | Ngô Linh | Chi | 27.08.1999 | N206667 | 130 |
Danh sách thi ngày 4/11/2020
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Địa điểm | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thành | Văn | 17.11.1997 | N205383 | 131 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Phú | Quang | 26.03.1998 | N194039 | 132 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Đăng | Công | 19.07.1998 | N207008 | 133 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Quyết | Thắng | 16.12.1999 | N207036 | 134 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Kiều Minh | Tuấn | 18.06.1999 | N207016 | 135 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Bảo | Ngọc | 18.05.1983 | N206971 | 136 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Thị Hồng | Nhung | 17.01.1998 | N206955 | 137 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Vũ Thị | Ngân | 02.02.1999 | N206994 | 138 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 28.07.1999 | N206995 | 139 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Phùng Thị Ngọc | Ánh | 02.12.1999 | N207007 | 140 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 10.02.1999 | N207018 | 141 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Đăng | Mạnh | 06.10.2000 | N207006 | 142 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Vân | Anh | 07.09.2000 | N206992 | 143 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Hạnh | Vi | 18.08.2000 | N207001 | 144 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Thoa | 01.08.1977 | N206970 | 145 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Ngô Thị | Phương | 14.05.1995 | N206939 | 146 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Đinh Thị | Xuân | 10.03.1993 | N207061 | 147 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Đình | Quân | 08.11.2001 | N207020 | 148 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Tuấn | Linh | 19.05.1996 | 20142549 | 149 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thùy | Dung | 25.09.1990 | N180216 | 150 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 03.03.1998 | N207014 | 151 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Đinh Công | Hiếu | 28.10.1996 | N207044 | 152 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Tiến | Đạt | 13.12.1997 | 20150831 | 153 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Trọng | Cương | 11.09.1998 | 20160517 | 154 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Vũ Phương | Hoa | 05.06.1998 | N206066 | 155 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Ngọc | Cường | 16.08.2001 | N207009 | 156 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Thị Cẩm | Vân | 15.11.2001 | N206998 | 157 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Thị | Duyên | 09.02.1999 | N206506 | 158 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Quang | Trường | 21.12.2001 | N207013 | 159 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Nụ | 14.04.1966 | N206868 | 160 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Oanh | 02.05.1967 | N206885 | 161 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | NGuyễn Thị | Định | 03.12.1967 | N206860 | 162 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Ngát | 01.02.1967 | N206881 | 163 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Yên | 20.04.1967 | N206882 | 164 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Khương Thị | Dưỡng | 10.06.1968 | N206872 | 165 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Đinh Thị | Ngoãn | 17.02.1970 | N206888 | 166 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Vũ Thị | Lý | 12.01.1971 | N206886 | 167 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Thị | Luyến | 01.11.1971 | N206887 | 168 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Thị Hương | Dịu | 18.05.1971 | N206873 | 169 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Kim Vĩnh | Thi | 02.10.1991 | N206926 | 170 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Đinh Thị Lan | Anh | 20.10.1998 | N206956 | 171 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Bùi Văn | Huy | 14.11.2000 | N206983 | 172 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Dịu | 04.02.1998 | N206957 | 173 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Trà | Giang | 06.05.1998 | N206625 | 174 |
04.11 | 8:30 | VDZ-101 | Đặng Thị | Quý | 15.08.1988 | N206925 | 175 |
04.11 | 8:30 | VDZ-205 | Ngô Thị | Dung | 30.04.1972 | N206869 | 176 |
04.11 | 8:30 | VDZ-205 | NGuyễn Thị | Miều | 27.12.1975 | N206877 | 177 |
04.11 | 8:30 | VDZ-205 | Ngô Thị Thanh | Vân | 05.09.1975 | N206874 | 178 |
04.11 | 8:30 | VDZ-205 | Ngô Thị | Sản | 20.10.1976 | N206861 | 179 |
04.11 | 8:30 | VDZ-205 | Phạm Thị | Khánh | 23.12.1976 | N206889 | 180 |
04.11 | 8:30 | VDZ-205 | Trần Thị | Dung | 01.01.1976 | N206866 | 181 |
04.11 | 8:30 | VDZ-205 | Đỗ Thị | Lán | 13.10.1976 | N206884 | 182 |
04.11 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Thanh | 30.10.1980 | N206859 | 183 |
04.11 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Thoa | 05.11.1983 | N206883 | 184 |
04.11 | 8:30 | VDZ-205 | NGuyễn Thị | Hạnh | 19.04.1983 | N206876 | 185 |
04.11 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Vinh | 13.10.1985 | N206858 | 186 |
04.11 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị Thanh | Dung | 31.05.1986 | N206871 | 187 |
04.11 | 8:30 | VDZ-205 | Bùi Thị | Dịu | 10.05.1986 | N206870 | 188 |
04.11 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Ngát | 14.01.1987 | N206862 | 189 |
04.11 | 8:30 | VDZ-205 | Vũ Thị | Ngừng | 11.04.1988 | N206890 | 190 |
04.11 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Viết | Chung | 15.08.2001 | N207026 | 191 |
04.11 | 8:30 | VDZ-205 | Phạm Chu Hải | Hà | 07.12.2001 | N207027 | 192 |
04.11 | 8:30 | VDZ-205 | Phạm Đình | Tiến | 15.07.2001 | N207002 | 193 |
04.11 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Xuân | Dũng | 26.07.2001 | N207022 | 194 |
04.11 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 28.06.2000 | N207033 | 195 |
04.11 | 8:30 | VDZ-205 | Bùi Thị | Mai | 09.10.2001 | N206996 | 196 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Ngọc Thùy | Linh | 14.09.1996 | N206959 | 197 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Thiện | 30.10.1980 | N207063 | 198 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Đoàn Ngọc | Thùy | 05.11.1998 | N206967 | 199 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Thị Mai | Loan | 13.08.1994 | N207062 | 200 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Thị | Vân | 01.06.2001 | N207034 | 201 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Hương | Giang | 28.09.2001 | N207012 | 202 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Đặng Giang | Nam | 13.12.1975 | N206364 | 203 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Anh | Nam | 15.09.1978 | N206365 | 204 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Sỹ | Nghiêm | 23.01.1978 | N206363 | 205 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Đỗ Đức | Mạnh | 02.10.1991 | 20103761 | 206 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Ngô Văn | Thiện | 15.02.1994 | 20122500 | 207 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 02.10.1998 | N193319 | 208 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Tiến | Thuật | 28.07.1998 | N206208 | 209 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Ngọc | Cường | 29.09.1998 | N207019 | 210 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Tạ Đức | Anh | 13.03.1998 | 20165760 | 211 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Hải | 11.03.1999 | N207011 | 212 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Bích | Diệp | 31.08.1999 | N207030 | 213 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Lương Thị Nhật | Lệ | 24.06.1999 | N206843 | 214 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hồng | Phúc | 03.03.2001 | N207024 | 215 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Minh | Đức | 19.02.2001 | N207025 | 216 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị Kim | Yến | 27.11.2000 | N207023 | 217 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Quách Thị | Dụng | 04.06.1995 | N195007 | 218 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Đoàn Văn | Phong | 01.02.2001 | N207028 | 219 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Thị | Nụ | 02.10.2000 | N207017 | 220 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Cao Xuân | Sơn | 17.06.1998 | 20209509 | 221 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Phan Thị | Hải | 04.12.1997 | N206928 | 222 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Đỗ Văn | Thanh | 05.09.2000 | N207037 | 223 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Đỗ Tuấn | Phong | 15.07.2001 | N207004 | 224 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Thị Hồng | Thuần | 22.07.1984 | N206949 | 225 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Ngô Thị Thu | Uyên | 10.10.1999 | N206821 | 226 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Vi Thị Kim | Tuyền | 14.08.2000 | N207005 | 227 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Dương Thu | Hương | 20.12.1998 | 20166260 | 228 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Lưu Bảo | Trung | 11.01.1996 | 20144706 | 229 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Đặng Văn | Chung | 26.09.1998 | N206829 | 230 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Ngô Lan | Anh | 08.04.2000 | N207010 | 231 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Vương Hồng | Phúc | 22.12.1998 | N206999 | 232 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thái | Hoàng | 03.05.1999 | N207015 | 233 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Bùi Đức | Mạnh | 22.11.2001 | N207021 | 234 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Phương | Duy | 16.10.1991 | N204628 | 235 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Kim | Hậu | 05.12.1995 | N206965 | 236 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Đỗ Việt | Hưng | 25.01.2001 | N207003 | 237 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Bá | Hùng | 04.02.1979 | N206360 | 238 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 17.09.1972 | N206362 | 239 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Quỳnh | Trang | 07.10.1998 | N206793 | 240 |
04.11 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Văn | Hải | 22.06.1997 | 20151187 | 241 |
04.11 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Đức | Huy | 03.10.1999 | N207000 | 242 |
04.11 | 13:30 | VDZ-205 | Chử Minh | Hiếu | 14.10.1999 | N207032 | 243 |
04.11 | 13:30 | VDZ-205 | Chử Thanh | Tùng | 23.10.1999 | N207031 | 244 |
04.11 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Thấm | 29.03.1976 | N206879 | 245 |
04.11 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Mai | 22.02.1972 | N206867 | 246 |
04.11 | 13:30 | VDZ-205 | Đinh Thị | Miền | 21.11.1980 | N206880 | 247 |
04.11 | 13:30 | VDZ-205 | Ngô Thị | Thảo | 06.12.1983 | N206864 | 248 |
04.11 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Duyến | 12.01.1983 | N206865 | 249 |
04.11 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị Anh | Thơ | 27.06.1999 | N206863 | 250 |
04.11 | 13:30 | VDZ-205 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 10.09.1999 | N206875 | 251 |
04.11 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 27.04.1990 | N206378 | 252 |
04.11 | 13:30 | VDZ-205 | Phan Thị Kim | Tuyến | 12.08.1993 | N206379 | 253 |
04.11 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Dung | 16.10.1997 | 20150586 | 254 |
04.11 | 13:30 | VDZ-205 | Phạm Thị Thu | Hương | 24.08.1999 | N206905 | 255 |
04.11 | 13:30 | VDZ-205 | Trần Mai | Sương | 02.12.2000 | N206827 | 256 |
04.11 | 13:30 | VDZ-205 | Võ Thị | Hà | 04.02.1997 | N206973 | 257 |
04.11 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Việt | An | 02.01.1998 | 20160020 | 258 |
04.11 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Văn Bảo | Long | 24.07.1998 | N203144 | 259 |
04.11 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị Bích | Liên | 15.12.1999 | N206878 | 260 |
04.11 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Đức | Tùng | 21.08.1996 | N206708 | 261 |
Chú ý:
Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo thông tin sau:
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Huệ – info@cfl.edu.vn
- Phòng 101, C3B. ĐT: 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2020
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: