Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 3, 4/11 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 3, 4/11/2020 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà C3B, VDZD8 (phía sau tòa VDZ)

Danh sách thi ngày 3/11/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
03.118:30VDZ-101Chu ĐứcViệt29.09.1998201646401
03.118:30VDZ-101Hồ AnhTuấn12.11.1998201643352
03.118:30VDZ-101Nguyễn Thị ThùyLinh11.12.1993N2070543
03.118:30VDZ-101Phạm QuỳnhAnh17.02.1998N2067254
03.118:30VDZ-101Hồ Đăng AnhThức02.04.1998N2068985
03.118:30VDZ-101Lương QuangKhải26.09.1998N2068946
03.118:30VDZ-101Đoàn VănBách14.11.1998N2068967
03.118:30VDZ-101Nguyễn MỹHạnh08.02.1999N2070778
03.118:30VDZ-101Nguyễn ĐứcQuang17.07.1999N2025929
03.118:30VDZ-101Phạm Thị MinhThư14.09.1999N20281510
03.118:30VDZ-101Hoàng Thị LanHường03.02.1980N20684411
03.118:30VDZ-101Trần VănHiệp13.03.1981N20678212
03.118:30VDZ-101Trần ĐứcTrung13.01.1982N19264213
03.118:30VDZ-101Phạm ThịQuế13.03.1982N20696214
03.118:30VDZ-101Triệu ThanhChương24.09.1982N20689215
03.118:30VDZ-101Nguyễn ThịChung24.06.1985N20704616
03.118:30VDZ-101Phạm ThịLoan30.07.1985N20704517
03.118:30VDZ-101Hoàng TuấnMinh23.03.1986N20171518
03.118:30VDZ-101Ngô Thị ThúyVân03.11.1987N20691819
03.118:30VDZ-101Bùi CaoTân29.02.1988N20704020
03.118:30VDZ-101Nguyễn ThịNgà19.03.1988N20704721
03.118:30VDZ-101Lương VănThành24.10.19892009635522
03.118:30VDZ-101Lò VănBan26.06.1990N20704123
03.118:30VDZ-101Ngô ĐứcTrung29.11.1990N20694724
03.118:30VDZ-101Lê ThịYến20.05.1991N20704325
03.118:30VDZ-101Võ DuyTùng10.06.1992N20703926
03.118:30VDZ-101Đào AnhKhoa10.09.1992N20696627
03.118:30VDZ-101Đinh Thị HuyềnTrang26.04.1993N20691928
03.118:30VDZ-101Vương Thị NgọcLưu14.07.1993N20696329
03.118:30VDZ-101Phạm ThịNgọc28.08.1993N20685630
03.118:30VDZ-101Phạm KhánhLinh26.10.1993N20691231
03.118:30VDZ-101Vũ ThịHương27.10.1993N20705232
03.118:30VDZ-101Vũ UyênLinh22.04.1994N20705333
03.118:30VDZ-101Lò HuyềnTrang25.01.1995N20704234
03.118:30VDZ-101Lò Thị LanAnh23.03.1995N20703535
03.118:30VDZ-101Hoàng XuânBách17.05.1995N20652736
03.118:30VDZ-101Vũ ThịHuyên02.08.19952013569537
03.118:30VDZ-101Nguyễn Thị ThúyNgân04.09.1995N20702938
03.118:30VDZ-101Phạm ThịHạ26.11.1995N20684639
03.118:30VDZ-101Lê Thị30.01.1996N19266940
03.118:30VDZ-101Đào ThanhTùng24.02.1996N20699341
03.118:30VDZ-101Lê ViệtDũng28.02.1996N20680042
03.118:30VDZ-101Nguyễn VũTrung03.03.19962014474643
03.118:30VDZ-101Phan ĐanPhương26.04.1996N20695244
03.118:30VDZ-101Phan ThúyHằng11.04.2000N20051945
03.118:30VDZ-205Nguyễn MạnhDũng01.04.19982016067746
03.118:30VDZ-205Nguyễn TiếnDũng19.06.19982016588247
03.118:30VDZ-205Hoàng ThuUyên03.01.1997N20689348
03.118:30VDZ-205Đỗ Thị HồngNgọc28.03.1998N20681649
03.118:30VDZ-205Trần MinhThanh01.05.1998N20704950
03.118:30VDZ-205Nguyễn ThịLụa25.05.1998N20698551
03.118:30VDZ-205Trần Dương NhậtLinh20.05.1996N20693852
03.118:30VDZ-205Vũ Thị ThuUyên30.05.19962014519153
03.118:30VDZ-205Nguyễn ThịHằng26.06.1996N20692454
03.118:30VDZ-205Lò ThịNguyệt14.09.1996N20703855
03.118:30VDZ-205Nguyễn Thị KiềuTrang04.01.1997N20696156
03.118:30VDZ-205Tạ MinhĐức16.04.19972015106257
03.118:30VDZ-205Đỗ ĐìnhVăn01.05.19972015431258
03.118:30VDZ-205Ngô HoàngHiếu17.06.1997N20697659
03.118:30VDZ-205Trần HảiĐăng05.07.1997N20693760
03.118:30VDZ-205Nguyễn BíchNga11.07.1997N20705561
03.118:30VDZ-205Trịnh VănSơn01.09.19972015324562
03.118:30VDZ-205Nguyễn Minh25.10.1997N20694663
03.118:30VDZ-205Quàng ThịThủy02.03.1998N20645564
03.118:30VDZ-205Trần ThịThảo30.03.1998N20683165
03.1113:30VDZ-101Đặng HoàngGiang19.09.1996N20695866
03.1113:30VDZ-101Nguyễn Thị ThảoLy22.06.1998N20662367
03.1113:30VDZ-101Lê MạnhTùng08.07.1998N20693368
03.1113:30VDZ-101Đỗ HảiSơn27.01.1999N20693069
03.1113:30VDZ-101Từ ThịTrang21.04.1999N20693170
03.1113:30VDZ-101Vũ ThịĐào13.07.1999N20695471
03.1113:30VDZ-101Nguyễn DuyKhánh27.09.1999N20697772
03.1113:30VDZ-101Nguyễn Hà QuỳnhMai23.10.1999N20698073
03.1113:30VDZ-101La ThịHậu12.11.1999N20593574
03.1113:30VDZ-101Nguyễn Thị ThanhHuyền28.02.2000N20698475
03.1113:30VDZ-101Vũ HồngTrang16.06.2000N20697876
03.1113:30VDZ-101Mai ChiLinh31.05.2001N20693277
03.1113:30VDZ-101Nguyễn HuyHoàng26.01.2003N20692978
03.1113:30VDZ-101Phạm Thị GiangLinh31.07.2003N20697979
03.1113:30VDZ-101Nguyễn Hoàng HảiAnh12.06.2006N20698280
03.1113:30VDZ-101Hoàng VănLương10.05.1969N20706581
03.1113:30VDZ-101Nguyễn HồngTuyến28.05.1975N20279982
03.1113:30VDZ-101Đoàn Thị KimThơ05.07.1975N20230083
03.1113:30VDZ-101Nguyễn TuấnAnh20.01.1976N20278184
03.1113:30VDZ-101Nguyễn ThuNga31.01.1978N20682885
03.1113:30VDZ-101Đinh ThịThuận14.03.1980N20707086
03.1113:30VDZ-101Lê ĐứcToàn22.03.1981N20707687
03.1113:30VDZ-101Lưu ThịHuệ26.05.1981N20706888
03.1113:30VDZ-101Hồ SỹLực23.03.1982N20707389
03.1113:30VDZ-101Lại Thị ThuHương12.04.1983N20691390
03.1113:30VDZ-101Phạm ThịNhung14.04.1983N20706991
03.1113:30VDZ-101Nguyễn KimDuẩn03.07.1983N20707492
03.1113:30VDZ-101Phan ThànhCông10.10.1983N20587693
03.1113:30VDZ-101Lương ThịMừng28.12.1983N20707194
03.1113:30VDZ-101Hoàng Thị07.09.1985N20705095
03.1113:30VDZ-101Trương Thị ThanhDuyên02.02.1986N20706696
03.1113:30VDZ-101Bùi NgọcLinh30.09.1988N18093297
03.1113:30VDZ-101Phùng ViệtLong05.11.1988N20220898
03.1113:30VDZ-101Trần QuốcKhánh04.10.1999N20693599
03.1113:30VDZ-101Nguyễn ThuTrang06.11.1999N206668100
03.1113:30VDZ-101Trương Thị HươngQuỳnh08.12.1999N206897101
03.1113:30VDZ-101Đinh Thị ThuThảo08.12.1999N205408102
03.1113:30VDZ-101Nguyễn MaiGiang11.06.2000N206986103
03.1113:30VDZ-101Nghiêm ThanhTùng14.07.2000N206981104
03.1113:30VDZ-101Nông QuỳnhMai05.08.2000N207057105
03.1113:30VDZ-101Nông BíchPhương15.09.2000N206823106
03.1113:30VDZ-101Hà ThếDuy13.11.2000N206824107
03.1113:30VDZ-101Hùng ThảoLinh10.12.2000N207056108
03.1113:30VDZ-101Trần Thị TúAnh14.03.2001N206953109
03.1113:30VDZ-101Hoàng Mai DiệpLinh07.08.1998N206902110
03.1113:30VDZ-205Nguyễn VănThịnh27.12.1988N193798111
03.1113:30VDZ-205Hà VănHải04.03.1989N200599112
03.1113:30VDZ-205Nguyễn Thị ThuThủy29.09.1991N207051113
03.1113:30VDZ-205Đỗ TrầnCường06.02.1992N181395114
03.1113:30VDZ-205Nguyễn ThiPhương03.06.1993N180663115
03.1113:30VDZ-205Mai DuySâm12.03.1994N206822116
03.1113:30VDZ-205Dương VănThông07.04.199520133806117
03.1113:30VDZ-205Trần ViệtCường22.12.1997N201428118
03.1113:30VDZ-205Đỗ ThịThương09.03.1998N207067119
03.1113:30VDZ-205Nguyễn Thị NgọcAnh28.03.1998N207072120
03.1113:30VDZ-205Nguyễn ThịNga11.07.1998N206960121
03.1113:30VDZ-205Nguyễn Ngọc YếnNhi13.11.2000N207064122
03.1113:30VDZ-205Phạm NgọcAnh06.10.1998N206669123
03.1113:30VDZ-205Phạm ĐứcHiếu19.10.1998N191191124
03.1113:30VDZ-205Trương DươngLinh24.11.1998N206851125
03.1113:30VDZ-205Lý ThếBằng18.12.1998N206895126
03.1113:30VDZ-205Lê ThịQuỳnh05.05.1999N206657127
03.1113:30VDZ-205Nguyễn ThếMinh26.05.1999N206815128
03.1113:30VDZ-205Nguyễn Thị TúOanh26.05.1999N206914129
03.1113:30VDZ-205Ngô LinhChi27.08.1999N206667130

Danh sách thi ngày 4/11/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
04.118:30VDZ-101Nguyễn ThànhVăn17.11.1997N205383131
04.118:30VDZ-101Nguyễn PhúQuang26.03.1998N194039132
04.118:30VDZ-101Nguyễn ĐăngCông19.07.1998N207008133
04.118:30VDZ-101Nguyễn QuyếtThắng16.12.1999N207036134
04.118:30VDZ-101Kiều MinhTuấn18.06.1999N207016135
04.118:30VDZ-101Nguyễn BảoNgọc18.05.1983N206971136
04.118:30VDZ-101Trần Thị HồngNhung17.01.1998N206955137
04.118:30VDZ-101Vũ ThịNgân02.02.1999N206994138
04.118:30VDZ-101Nguyễn Thị Thu28.07.1999N206995139
04.118:30VDZ-101Phùng Thị NgọcÁnh02.12.1999N207007140
04.118:30VDZ-101Nguyễn ThịQuỳnh10.02.1999N207018141
04.118:30VDZ-101Đỗ ĐăngMạnh06.10.2000N207006142
04.118:30VDZ-101Trần VânAnh07.09.2000N206992143
04.118:30VDZ-101Nguyễn Thị HạnhVi18.08.2000N207001144
04.118:30VDZ-101Nguyễn ThịThoa01.08.1977N206970145
04.118:30VDZ-101Ngô ThịPhương14.05.1995N206939146
04.118:30VDZ-101Đinh ThịXuân10.03.1993N207061147
04.118:30VDZ-101Nguyễn ĐìnhQuân08.11.2001N207020148
04.118:30VDZ-101Đỗ TuấnLinh19.05.199620142549149
04.118:30VDZ-101Nguyễn ThùyDung25.09.1990N180216150
04.118:30VDZ-101Nguyễn Thị DiệuLinh03.03.1998N207014151
04.118:30VDZ-101Đinh CôngHiếu28.10.1996N207044152
04.118:30VDZ-101Lê TiếnĐạt13.12.199720150831153
04.118:30VDZ-101Nguyễn TrọngCương11.09.199820160517154
04.118:30VDZ-101Vũ PhươngHoa05.06.1998N206066155
04.118:30VDZ-101Đỗ NgọcCường16.08.2001N207009156
04.118:30VDZ-101Đỗ Thị CẩmVân15.11.2001N206998157
04.118:30VDZ-101Trần ThịDuyên09.02.1999N206506158
04.118:30VDZ-101Nguyễn QuangTrường21.12.2001N207013159
04.118:30VDZ-101Nguyễn ThịNụ14.04.1966N206868160
04.118:30VDZ-101Nguyễn ThịOanh02.05.1967N206885161
04.118:30VDZ-101NGuyễn ThịĐịnh03.12.1967N206860162
04.118:30VDZ-101Nguyễn ThịNgát01.02.1967N206881163
04.118:30VDZ-101Nguyễn ThịYên20.04.1967N206882164
04.118:30VDZ-101Khương ThịDưỡng10.06.1968N206872165
04.118:30VDZ-101Đinh ThịNgoãn17.02.1970N206888166
04.118:30VDZ-101Vũ Thị12.01.1971N206886167
04.118:30VDZ-101Phạm ThịLuyến01.11.1971N206887168
04.118:30VDZ-101Phạm Thị HươngDịu18.05.1971N206873169
04.118:30VDZ-101Kim VĩnhThi02.10.1991N206926170
04.118:30VDZ-101Đinh Thị LanAnh20.10.1998N206956171
04.118:30VDZ-101Bùi VănHuy14.11.2000N206983172
04.118:30VDZ-101Nguyễn ThịDịu04.02.1998N206957173
04.118:30VDZ-101Nguyễn TràGiang06.05.1998N206625174
04.118:30VDZ-101Đặng ThịQuý15.08.1988N206925175
04.118:30VDZ-205Ngô ThịDung30.04.1972N206869176
04.118:30VDZ-205NGuyễn ThịMiều27.12.1975N206877177
04.118:30VDZ-205Ngô Thị ThanhVân05.09.1975N206874178
04.118:30VDZ-205Ngô ThịSản20.10.1976N206861179
04.118:30VDZ-205Phạm ThịKhánh23.12.1976N206889180
04.118:30VDZ-205Trần ThịDung01.01.1976N206866181
04.118:30VDZ-205Đỗ ThịLán13.10.1976N206884182
04.118:30VDZ-205Nguyễn ThịThanh30.10.1980N206859183
04.118:30VDZ-205Nguyễn ThịThoa05.11.1983N206883184
04.118:30VDZ-205NGuyễn ThịHạnh19.04.1983N206876185
04.118:30VDZ-205Nguyễn ThịVinh13.10.1985N206858186
04.118:30VDZ-205Nguyễn Thị ThanhDung31.05.1986N206871187
04.118:30VDZ-205Bùi ThịDịu10.05.1986N206870188
04.118:30VDZ-205Nguyễn ThịNgát14.01.1987N206862189
04.118:30VDZ-205Vũ ThịNgừng11.04.1988N206890190
04.118:30VDZ-205Nguyễn ViếtChung15.08.2001N207026191
04.118:30VDZ-205Phạm Chu Hải07.12.2001N207027192
04.118:30VDZ-205Phạm ĐìnhTiến15.07.2001N207002193
04.118:30VDZ-205Nguyễn XuânDũng26.07.2001N207022194
04.118:30VDZ-205Nguyễn Thị ThùyDung28.06.2000N207033195
04.118:30VDZ-205Bùi ThịMai09.10.2001N206996196
04.1113:30VDZ-101Nguyễn Ngọc ThùyLinh14.09.1996N206959197
04.1113:30VDZ-101Nguyễn VănThiện30.10.1980N207063198
04.1113:30VDZ-101Đoàn NgọcThùy05.11.1998N206967199
04.1113:30VDZ-101Phạm Thị MaiLoan13.08.1994N207062200
04.1113:30VDZ-101Phạm ThịVân01.06.2001N207034201
04.1113:30VDZ-101Trần HươngGiang28.09.2001N207012202
04.1113:30VDZ-101Đặng GiangNam13.12.1975N206364203
04.1113:30VDZ-101Hoàng AnhNam15.09.1978N206365204
04.1113:30VDZ-101Nguyễn SỹNghiêm23.01.1978N206363205
04.1113:30VDZ-101Đỗ ĐứcMạnh02.10.199120103761206
04.1113:30VDZ-101Ngô VănThiện15.02.199420122500207
04.1113:30VDZ-101Nguyễn MạnhHùng02.10.1998N193319208
04.1113:30VDZ-101Nguyễn TiếnThuật28.07.1998N206208209
04.1113:30VDZ-101Vũ NgọcCường29.09.1998N207019210
04.1113:30VDZ-101Tạ ĐứcAnh13.03.199820165760211
04.1113:30VDZ-101Nguyễn VănHải11.03.1999N207011212
04.1113:30VDZ-101Nguyễn Thị BíchDiệp31.08.1999N207030213
04.1113:30VDZ-101Lương Thị NhậtLệ24.06.1999N206843214
04.1113:30VDZ-101Nguyễn HồngPhúc03.03.2001N207024215
04.1113:30VDZ-101Trần MinhĐức19.02.2001N207025216
04.1113:30VDZ-101Trần Thị KimYến27.11.2000N207023217
04.1113:30VDZ-101Quách ThịDụng04.06.1995N195007218
04.1113:30VDZ-101Đoàn VănPhong01.02.2001N207028219
04.1113:30VDZ-101Lê ThịNụ02.10.2000N207017220
04.1113:30VDZ-101Cao XuânSơn17.06.199820209509221
04.1113:30VDZ-101Phan ThịHải04.12.1997N206928222
04.1113:30VDZ-101Đỗ VănThanh05.09.2000N207037223
04.1113:30VDZ-101Đỗ TuấnPhong15.07.2001N207004224
04.1113:30VDZ-101Phạm Thị HồngThuần22.07.1984N206949225
04.1113:30VDZ-101Ngô Thị ThuUyên10.10.1999N206821226
04.1113:30VDZ-101Vi Thị KimTuyền14.08.2000N207005227
04.1113:30VDZ-101Dương ThuHương20.12.199820166260228
04.1113:30VDZ-101Lưu BảoTrung11.01.199620144706229
04.1113:30VDZ-101Đặng VănChung26.09.1998N206829230
04.1113:30VDZ-101Ngô LanAnh08.04.2000N207010231
04.1113:30VDZ-101Vương HồngPhúc22.12.1998N206999232
04.1113:30VDZ-101Nguyễn TháiHoàng03.05.1999N207015233
04.1113:30VDZ-101Bùi ĐứcMạnh22.11.2001N207021234
04.1113:30VDZ-101Nguyễn PhươngDuy16.10.1991N204628235
04.1113:30VDZ-101Trần KimHậu05.12.1995N206965236
04.1113:30VDZ-101Đỗ ViệtHưng25.01.2001N207003237
04.1113:30VDZ-101Hoàng BáHùng04.02.1979N206360238
04.1113:30VDZ-101Nguyễn Thị ThuThủy17.09.1972N206362239
04.1113:30VDZ-101Nguyễn QuỳnhTrang07.10.1998N206793240
04.1113:30VDZ-101Lê VănHải22.06.199720151187241
04.1113:30VDZ-205Nguyễn ĐứcHuy03.10.1999N207000242
04.1113:30VDZ-205Chử MinhHiếu14.10.1999N207032243
04.1113:30VDZ-205Chử ThanhTùng23.10.1999N207031244
04.1113:30VDZ-205Nguyễn ThịThấm29.03.1976N206879245
04.1113:30VDZ-205Nguyễn ThịMai22.02.1972N206867246
04.1113:30VDZ-205Đinh ThịMiền21.11.1980N206880247
04.1113:30VDZ-205Ngô ThịThảo06.12.1983N206864248
04.1113:30VDZ-205Nguyễn ThịDuyến12.01.1983N206865249
04.1113:30VDZ-205Nguyễn Thị AnhThơ27.06.1999N206863250
04.1113:30VDZ-205Trần Thị NgọcÁnh10.09.1999N206875251
04.1113:30VDZ-205Nguyễn Thị ThanhHiền27.04.1990N206378252
04.1113:30VDZ-205Phan Thị KimTuyến12.08.1993N206379253
04.1113:30VDZ-205Nguyễn ThịDung16.10.199720150586254
04.1113:30VDZ-205Phạm Thị ThuHương24.08.1999N206905255
04.1113:30VDZ-205Trần MaiSương02.12.2000N206827256
04.1113:30VDZ-205Võ Thị04.02.1997N206973257
04.1113:30VDZ-205Nguyễn ViệtAn02.01.199820160020258
04.1113:30VDZ-205Nguyễn Văn BảoLong24.07.1998N203144259
04.1113:30VDZ-205Nguyễn Thị BíchLiên15.12.1999N206878260
04.1113:30VDZ-205Nguyễn ĐứcTùng21.08.1996N206708261

Chú ý:

Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo thông tin sau:

Lịch thi TOEIC năm 2020

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC