Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 27, 28/11/2021 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật – CLA, ĐH Bách khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 3-6 buổi / tháng) vào ngày 27, 28/11/2021 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Quy định về việc phòng, chống Covid-19 đối với thí sinh

  • Không thuộc diện F0, F1;
  • Trong vòng 14 ngày gần nhất (tính tới buổi dự thi) không đi qua vùng tâm dịch nặng và/hoặc tiếp xúc với người từ vùng dịch nặng theo công bố của Bộ Y tế;
  • xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 (trong vòng 72h trước giờ thi);
  • Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
  • Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà C3B, VDZD8 (phía sau tòa VDZ)

Danh sách thi ngày 27/11/2021

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính (hoặc xoay ngang điện thoại) để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSV
27.118:30VDZ-101Mai Thị30.06.2000N204374
27.118:30VDZ-101Nguyễn NgọcMai02.02.2000N212179
27.118:30VDZ-101Bùi ThịHồng17.03.1988N212061
27.118:30VDZ-101Bùi ThịSen10.10.1971N212096
27.118:30VDZ-101Bùi ThịTuyền14.02.1990N212112
27.118:30VDZ-101Bùi Thị BíchNgọc15.07.1983N212087
27.118:30VDZ-101Bùi Tuấn04.10.1998N212053
27.118:30VDZ-101Bùi VănĐịnh27.05.1992N212067
27.118:30VDZ-101Bùi ViệtAnh05.05.1995N212178
27.118:30VDZ-101Đặng QuangMinh04.09.1978N212085
27.118:30VDZ-101Đặng TuấnSinh12.03.1966N212097
27.118:30VDZ-101Đinh Thị MỹLinh27.01.1996N212083
27.118:30VDZ-101Đinh Thị PhươngHiền13.11.1995N212060
27.118:30VDZ-101Đỗ ĐứcDuy10.07.1995N212068
27.118:30VDZ-101Đỗ ThịThùy10.04.1982N212106
27.118:30VDZ-101Đỗ ThịYến08.11.1988N212117
27.118:30VDZ-101Đỗ VănĐức17.07.1985N212052
27.118:30VDZ-101Đoàn HuyBằng04.12.1983N212076
27.118:30VDZ-101Hà Thị ThùyDương05.11.1991N212069
27.118:30VDZ-101Kiều VânTrường25.09.1992N212177
27.118:30VDZ-101Lê DuyênHoàng04.10.1990N212063
27.118:30VDZ-101Lê HươngTrà25.12.1987N212130
27.118:30VDZ-101Lê ThịDung02.11.1990N212071
27.118:30VDZ-101Lê ThịNhung19.11.1988N212090
27.118:30VDZ-101Lê ThịQuyên25.01.1992N212094
27.118:30VDZ-101Lê Thị Thu15.10.1988N212054
27.118:30VDZ-205Ngô HoàngAnh15.02.1998N212175
27.118:30VDZ-205Nguyễn HồngPhương10.01.1986N212091
27.118:30VDZ-205Nguyễn HươngLy31.08.1980N212084
27.118:30VDZ-205Nguyễn HuyHoàng01.06.199920171344
27.118:30VDZ-205Nguyễn HuyHùng22.05.1981N212066
27.118:30VDZ-205Nguyễn KhắcTùng01.11.1963N212110
27.118:30VDZ-205Nguyễn MinhTuyên28.06.1965N212111
27.118:30VDZ-205Nguyễn QuangHưng07.09.1994N212124
27.118:30VDZ-205Nguyễn SĩBiết01.11.1988N212075
27.118:30VDZ-205Nguyễn ThếHuế19.11.1963N212064
27.118:30VDZ-205Nguyễn ThếTài26.11.1990N212099
27.118:30VDZ-205Nguyễn ThịDung04.04.1991N212070
27.118:30VDZ-205Nguyễn Thị26.01.1991N212055
27.118:30VDZ-205Nguyễn ThịHạnh16.03.1991N212056
27.118:30VDZ-205Nguyễn ThịHằng21.12.1983N212057
27.1113:30VDZ-101Nguyễn ThịNga12.08.1986N212086
27.1113:30VDZ-101Nguyễn ThịNgọc04.11.1989N212088
27.1113:30VDZ-101Nguyễn ThịNhiên26.10.1985N212089
27.1113:30VDZ-101Nguyễn ThịToan03.10.1984N212107
27.1113:30VDZ-101Nguyễn ThịXửa26.04.2000N212116
27.1113:30VDZ-101Nguyễn ThịYến16.04.1982N212118
27.1113:30VDZ-101Nguyễn Thị BằngHữu12.01.1998N212079
27.1113:30VDZ-101Nguyễn Thị DiễmHằng05.01.1997N212058
27.1113:30VDZ-101Nguyễn Thị HoàiThanh16.04.2000N212103
27.1113:30VDZ-101Nguyễn Thị HuyềnTrang16.11.1997N212129
27.1113:30VDZ-101Nguyễn Thị KhánhLinh07.02.1995N212133
27.1113:30VDZ-101Nguyễn Thị ThanhHương15.01.1986N212174
27.1113:30VDZ-101Nguyễn Thị ThùyLinh20.09.2000N212132
27.1113:30VDZ-101Nguyễn TiếnQuân10.07.1972N212093
27.1113:30VDZ-101Nguyễn TrungQuang29.07.1990N212092
27.1113:30VDZ-101Nguyễn VănKhẩn14.06.1968N212081
27.1113:30VDZ-101Nguyễn VănKhương01.01.1991N212082
27.1113:30VDZ-101Nguyễn VănLực15.12.1990N212131
27.1113:30VDZ-101Nguyễn VănPhong15.06.1967N212128
27.1113:30VDZ-101Nguyễn VănSử25.09.1959N212098
27.1113:30VDZ-101Nguyễn VănTuấn14.11.1991N212176
27.1113:30VDZ-101Nguyễn ViệtMỹ27.07.1965N212127
27.1113:30VDZ-101Nhữ QuangHuy30.01.1996N212078
27.1113:30VDZ-101Phạm MinhThao20.09.1990N212104
27.1113:30VDZ-101Phạm NhưBách22.10.1993N212077
27.1113:30VDZ-101Phạm ThànhCông27.08.1993N212073
27.1113:30VDZ-205Phạm ThịTâm25.01.1987N212101
27.1113:30VDZ-205Phạm ThịThoan29.05.1986N212105
27.1113:30VDZ-205Phạm ThịUyên12.10.1994N212113
27.1113:30VDZ-205Phạm Thị ThuHồng29.04.1984N212062
27.1113:30VDZ-205Phạm TuấnAnh06.08.1995N212125
27.1113:30VDZ-205Tạ ThịChiến02.09.1987N212072
27.1113:30VDZ-205Trần Thị ThanhTâm30.05.1988N212102
27.1113:30VDZ-205Trần Thị ThuTrang23.06.1988N212108
27.1113:30VDZ-205Trần TrọngBiết11.11.1985N212074
27.1113:30VDZ-205Vũ AnhTuấn21.07.1993N212109
27.1113:30VDZ-205Vũ ThịHuê08.07.1993N212065
27.1113:30VDZ-205Vũ Thị ThanhHằng07.10.1992N212059
27.1113:30VDZ-205Vũ VănVững13.12.1963N212115
27.1113:30VDZ-205Vũ ViếtVăn24.02.1961N212114
27.1113:30VDZ-205Vũ XuânHoành01.03.1968N212123

Danh sách thi ngày 28/11/2021

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính (hoặc xoay ngang điện thoại) để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSV
28.118:30VDZ-101Bế KhánhDuy31.12.1997N211993
28.118:30VDZ-101Đào MinhDũng03.11.200020183503
28.118:30VDZ-101Lý ThịSen10.04.2000N211995
28.118:30VDZ-101Nguyễn VănChung24.06.1998N212142
28.118:30VDZ-101Bùi Thị HồngNgọc30.05.1997N205861
28.118:30VDZ-101Đặng HùngCường26.10.1978N212158
28.118:30VDZ-101Đinh ĐứcTuấn15.05.1979N212156
28.118:30VDZ-101Đỗ QuỳnhGiang28.12.199620141217
28.118:30VDZ-101Hà QuốcCương03.10.1998N212051
28.118:30VDZ-101Lê CôngQuyền29.08.199820163431
28.118:30VDZ-101Nguyễn DuyLong24.11.199720152266
28.118:30VDZ-101Nguyễn ThịLệ29.10.199720152154
28.118:30VDZ-101Nguyễn VănDâng10.07.1998N211911
28.118:30VDZ-101Nguyễn XuânPhương05.03.1979N212157
28.118:30VDZ-101Phạm ĐứcChính17.02.1998N212000
28.118:30VDZ-101Phạm MinhHoàng17.07.199820168214
28.118:30VDZ-101Phan ThịBảo11.07.1997N212013
28.118:30VDZ-101Tạ NgọcTuyên20.01.1994N212049
28.118:30VDZ-101Trần VănThúy25.12.1998N211998
28.118:30VDZ-101Triệu ĐứcDũng20.03.1999N194027
28.118:30VDZ-101Vũ NgọcÁnh30.10.1999N211991
28.118:30VDZ-101Bùi NhậtMinh17.10.199920174054
28.118:30VDZ-101Bùi ThanhHòa15.12.2000N212146
28.118:30VDZ-101Bùi ThịNguyệt04.09.2002N212138
28.118:30VDZ-101Đặng ĐứcThành12.11.1999N212121
28.118:30VDZ-101Đặng MinhĐức25.06.199920171184
28.118:30VDZ-101Đỗ Thị NgọcLan15.02.2001N212149
28.118:30VDZ-101Dương Thị KimThu21.02.2000N212165
28.118:30VDZ-101HoàngHiếu15.11.200120196586
28.118:30VDZ-101Hoàng Thị HuyềnTrang12.03.2000N212141
28.118:30VDZ-205Lê Thị ThuHương10.07.2000N203217
28.118:30VDZ-205Lê TùngDương22.11.1996N211994
28.118:30VDZ-205Ngô Thị PhươngAnh05.04.1999N211962
28.118:30VDZ-205Nguyễn HồngAnh17.10.2000N212167
28.118:30VDZ-205Nguyễn KhắcSơn07.12.2001N212159
28.118:30VDZ-205Nguyễn KhánhHuyền15.02.2000N212136
28.118:30VDZ-205Nguyễn MinhHiển23.08.2002N212150
28.118:30VDZ-205Nguyễn NhưQuỳnh21.11.2001N212160
28.118:30VDZ-205Nguyễn ThịHồng26.09.2000N212148
28.118:30VDZ-205Nguyễn ThịLành03.11.199920174829
28.118:30VDZ-205Nguyễn ThịLuyến23.10.1999N212163
28.118:30VDZ-205Nguyễn Thị HoàiPhương08.06.1999N212169
28.118:30VDZ-205Phạm ThịNhung06.09.2000N212143
28.118:30VDZ-205Phạm ThuTrang15.04.2000N203198
28.118:30VDZ-205Phùng Thị ThùyTrang08.10.2001N212137
28.1113:30VDZ-101Trần ThịĐiệp08.07.2001N212162
28.1113:30VDZ-101Trần ThịQuỳnh12.04.2001N212161
28.1113:30VDZ-101Trần Thị HuyềnTrang26.01.2000N212144
28.1113:30VDZ-101Trần Thị TúLinh10.07.2000N211989
28.1113:30VDZ-101Vũ ThịNhi18.08.2000N212145
28.1113:30VDZ-101Vũ Thị ThuTrang22.04.1997N212140
28.1113:30VDZ-101Vũ ThùyLinh02.06.2000N212155
28.1113:30VDZ-101Đoàn NgọcNhinh06.09.199820175035
28.1113:30VDZ-101Nguyễn HươngNhi10.12.1999N212001
28.1113:30VDZ-101Nguyễn VănTráng13.05.199820174278
28.1113:30VDZ-101Bùi PhátMinh12.10.1991N211997
28.1113:30VDZ-101Bùi ThịQuyên05.01.1990N207211
28.1113:30VDZ-101Bùi TiếnHưng19.08.199720151836
28.1113:30VDZ-101Đỗ HuyKhang20.06.199720151943
28.1113:30VDZ-101Lê KhánhLinh02.06.1997N212166
28.1113:30VDZ-101Lê ThịNinh24.12.199620143370
28.1113:30VDZ-101Lê Thị MaiLinh03.11.1999N211961
28.1113:30VDZ-101Ngô ThịLong17.01.1998N211963
28.1113:30VDZ-101Ngô TrungKiên18.06.1997N203427
28.1113:30VDZ-101Nguyễn ĐắcTùng10.11.1997N211960
28.1113:30VDZ-101Nguyễn ĐứcTấn03.05.1991N211990
28.1113:30VDZ-101Nguyễn HữuTrung27.08.199620148982
28.1113:30VDZ-101Nguyễn NhânMinh12.07.199720152466
28.1113:30VDZ-101Nguyễn ThịLàn01.09.1997N181318
28.1113:30VDZ-101Nguyễn Thị HoàiThương06.07.199720153727
28.1113:30VDZ-101Nguyễn Thị MaiAnh23.10.1983N212164
28.1113:30VDZ-101Nguyễn Thị ThùyDương01.10.2002N212050
28.1113:30VDZ-101Nguyễn TiếnĐạt21.03.1997N212153
28.1113:30VDZ-101Nguyễn TuyênHoàng20.10.1997N212152
28.1113:30VDZ-101Nguyễn VănTuấn11.11.199820164392
28.1113:30VDZ-205Trương Thị HuyềnMy01.10.1994N211965
28.1113:30VDZ-205Vũ NgọcAnh11.02.1997N211964
28.1113:30VDZ-205Vũ QuangDuy15.12.1998N211992
28.1113:30VDZ-205Cao MạnhHải08.12.199720155472
28.1113:30VDZ-205Hoàng ThịThuỳ08.07.1996N211966
28.1113:30VDZ-205Lê VănThống02.10.1996N202297
28.1113:30VDZ-205Lương VănHuy07.07.1996N212170
28.1113:30VDZ-205Nguỵ ThịNhung14.02.199520136167
28.1113:30VDZ-205Nguyễn Thị VânAnh07.08.1997N211996
28.1113:30VDZ-205Nguyễn VănHoàng21.03.1997N212047
28.1113:30VDZ-205Nguyễn VănHải06.08.1997N212168
28.1113:30VDZ-205Phạm NgọcLinh23.10.199720152226
28.1113:30VDZ-205Phạm ThịNhung26.10.1995N211825
28.1113:30VDZ-205Tống ThùyDương07.08.1990N212048
28.1113:30VDZ-205Vũ Thị NgọcAnh28.12.199820160255

Chú ý:

Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo hướng dẫn sau:

Lịch thi TOEIC năm 2021

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2021 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC