Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật – CLA, ĐH Bách khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 3-6 buổi / tháng) vào ngày 27/2/2022 như sau:
Yêu cầu với thí sinh
- Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viên + CMND / CCCD / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
- Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
- Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
- Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
- Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây
Quy định về việc phòng, chống Covid-19 đối với thí sinh
- Không thuộc diện F0, F1;
- Tất cả thí sinh phải có phiếu xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 (PT-PCR / nhanh) có đóng dấu xác nhận của cơ sở y tế được cấp phép (trong vòng 72h trước giờ thi);
- Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
- Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
- Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Follow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: Có mặt trước 30 phút để làm thủ tục
- Địa điểm: Tòa nhà VDZ (Tòa nhà Trung tâm Việt Đức), và D8 ĐH Bách Khoa Hà Nội
- Map: https://goo.gl/maps/suLQxLHha1GUUPuN6
Lối vào tòa nhà C3B, VDZ và D8 (phía sau tòa VDZ)
Danh sách thi ngày 27/2/2022 (sáng)
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính (hoặc xoay ngang điện thoại) để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Địa điểm | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV |
---|---|---|---|---|---|---|
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Mạnh | Tùng | 21.09.1993 | N220631 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Phùng Văn | Nam | 25.01.1993 | N220688 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Trung | Hiếu | 28.03.1996 | 20141555 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Tú | 04.09.1996 | N220698 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Ái | Khanh | 11.05.1997 | 20151958 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Tuấn | Đạt | 06.03.1997 | N220718 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Anh | Tuấn | 10.03.1997 | 20154076 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Quang | Huy | 15.06.1998 | 20171407 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Dũng | 12.08.1998 | 20160690 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Duy | Hiếu | 10.09.1998 | 20209580 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Thế | Nam | 21.01.1999 | 20173265 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn Bảo | Quốc | 24.08.1999 | 20174142 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Ngô Quang | Anh | 08.01.1999 | 20171008 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Trung | Kiên | 17.11.1999 | N220665 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Đào Khương | Duy | 07.10.1999 | 20175859 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Đình | Vũ | 21.07.1999 | 20171944 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Tuấn | Vượng | 21.01.1999 | 20174379 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hoàng | Giang | 11.10.1999 | 20176581 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Vũ Ngọc Diệu | Linh | 09.06.1980 | N220689 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Thị Phương | Lan | 17.06.1990 | N220691 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Doãn Trần Quỳnh | Anh | 04.08.1991 | N220699 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 26.09.1993 | N190365 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Trương Mỹ | Huyền | 18.06.1996 | 20142039 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Mai | Linh | 20.12.1998 | N220269 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Hiếu | 27.01.2000 | N192521 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Tiến | Tâm | 24.09.2001 | 20192066 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Chu Thị Minh | Thu | 10.03.2000 | 20185592 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thanh | Hoa | 17.11.2000 | 20184859 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Đinh Ngọc Phương | Anh | 16.05.2000 | N220632 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thúy | Quỳnh | 03.04.2000 | N220668 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 03.07.2000 | 20181989 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 25.04.2000 | N220675 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Thảo | 05.06.2000 | N220667 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Trang | Nhung | 08.10.2000 | N220673 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Quỳnh | Anh | 10.09.2001 | N220659 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 20.08.2001 | N220666 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hà | Trang | 13.04.2003 | N220670 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Lan | Anh | 18.08.1986 | N220717 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Khánh | Linh | 18.11.1994 | N220624 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Trịnh Trường | Giang | 05.12.1985 | N220061 |
27.02 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Bá | Hiệp | 30.06.1997 | N220687 |
27.02 | 8:30 | VDZ-205 | Sùng A | Thào | 16.12.1977 | N220728 |
27.02 | 8:30 | VDZ-205 | Hoàng Ngọc | Dương | 19.04.1981 | N220720 |
27.02 | 8:30 | VDZ-205 | Hoàng Quốc | Dân | 11.07.1982 | N220724 |
27.02 | 8:30 | VDZ-205 | Trần Xuân | Bài | 21.10.1983 | N220727 |
27.02 | 8:30 | VDZ-205 | Hà Ngọc | Dũng | 15.04.1983 | N220754 |
27.02 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Ái | Nhi | 07.03.1984 | N220730 |
27.02 | 8:30 | VDZ-205 | Triệu Tòn | Say | 14.01.1984 | N220752 |
27.02 | 8:30 | VDZ-205 | Hà Văn | Nhiệm | 05.01.1986 | N220721 |
27.02 | 8:30 | VDZ-205 | Đỗ Quốc | Tuấn | 21.12.1999 | 20172892 |
27.02 | 8:30 | VDZ-205 | Hoàng Thị | Thương | 30.10.1987 | N220753 |
27.02 | 8:30 | VDZ-205 | Sổng Thị | Lầu | 15.08.1988 | N220725 |
27.02 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Điệp | 19.06.1989 | N220726 |
27.02 | 8:30 | VDZ-205 | Giàng Thị | Sểnh | 20.08.1992 | N220733 |
27.02 | 8:30 | VDZ-205 | Lê Thị Lan | Anh | 05.01.2000 | N220095 |
27.02 | 8:30 | VDZ-205 | Vũ Mạnh | Hùng | 16.08.1999 | 20173927 |
27.02 | 8:30 | VDZ-205 | Hoàng Thị Thu | Quyên | 01.10.2001 | N220629 |
27.02 | 8:30 | VDZ-205 | Tô Xuân | Hoàng | 06.12.1996 | 20141817 |
27.02 | 8:30 | VDZ-205 | Dương Quang | Thái | 26.08.2000 | N220705 |
27.02 | 8:30 | VDZ-205 | Vũ Đức | Nguyên | 23.01.1997 | 20189673 |
Danh sách thi ngày 27/2/2022 (chiều)
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính (hoặc xoay ngang điện thoại) để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Địa điểm | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV |
---|---|---|---|---|---|---|
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 21.12.1984 | N220700 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Minh | Hòa | 02.07.1980 | N220686 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hồng | Quân | 13.12.1999 | N220672 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 16.10.1999 | N220652 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Duy | Tuân | 01.10.2000 | 20182853 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Bùi Tiến | Đạt | 22.09.1999 | 20173729 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Sim | 01.10.1986 | N220703 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Thị | Nhung | 06.01.1992 | N220701 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Thị | Hạnh | 10.02.1995 | N220694 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thúy | Hiền | 14.10.1996 | N220751 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Phương | 20.09.1997 | 20152902 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Trương Ngọc | Ánh | 01.06.1999 | N220695 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Hải | Dũng | 24.03.2000 | 20182913 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Ngọc | Long | 13.09.1995 | 20219075 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Đức | Tùng | 10.10.1999 | 20174350 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Bùi Xuân | Thuyên | 10.03.1993 | N220716 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Đỗ Minh | Ngọc | 24.09.1995 | 20152676 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Ngọc | Sáng | 12.02.1998 | 20163479 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Văn | Duy | 13.12.1998 | 20160761 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Thị | Thủy | 02.10.1987 | N220706 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Hoàn | 09.07.1993 | 20113013 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Trịnh Thị | Mơ | 18.03.1996 | 20145540 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị Kim | Anh | 13.07.2000 | 20180406 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hữu | Liêm | 18.09.1999 | 20174012 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Nam | Sơn | 08.10.1999 | 20173348 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Lương Văn | Thắng | 27.05.1999 | 20175162 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Hồng | Ngân | 13.11.1995 | 20132745 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thành | Long | 08.12.2000 | 20185848 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Ngọc | Hải | 15.10.2000 | N212231 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Đỗ Ngọc | Quý | 10.04.1996 | 20143706 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Đàm Ngọc | Sơn | 25.11.1998 | N220680 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Đức | Dũng | 31.03.1999 | 20174561 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Đức | Mạnh | 19.08.1999 | 20172295 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Đức | Giang | 28.12.1999 | 20173082 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Thị Mỹ | Duyên | 21.03.1997 | 20150653 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Đinh Thái | Hưng | 04.05.1981 | N220697 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Bùi Thanh | Tùng | 02.10.1997 | 20154221 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Quang | Anh | 02.12.1998 | 20173647 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Đức | Tiệp | 15.06.1998 | N220671 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Đinh Mạnh | Hoàng | 20.02.2002 | N220669 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Trung | Thắng | 16.09.1994 | N220693 |
27.02 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Thị | Hiền | 12.03.1998 | 20173102 |
27.02 | 13:30 | VDZ-205 | Vũ Thị | Linh | 23.02.2000 | N220633 |
27.02 | 13:30 | VDZ-205 | Lê Duy | An | 11.11.1998 | 20219520 |
27.02 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Hữu | Học | 08.12.1996 | 20141852 |
27.02 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Kỳ | Thông | 28.04.1996 | 20168807 |
27.02 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 10.09.1995 | N220690 |
27.02 | 13:30 | VDZ-205 | Sùng A | Dê | 07.09.1988 | N220732 |
27.02 | 13:30 | VDZ-205 | Vũ Hoài | Nam | 07.02.2000 | 20183959 |
27.02 | 13:30 | VDZ-205 | Phạm Bích | Diệp | 02.07.1995 | N181225 |
27.02 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Đức | Thành | 27.11.1999 | 20174213 |
27.02 | 13:30 | VDZ-205 | Đinh Thị Hải | Hậu | 01.10.1999 | 20171281 |
27.02 | 13:30 | VDZ-205 | Bùi Thị | Phương | 31.10.1998 | 20174121 |
27.02 | 13:30 | VDZ-205 | Đồng Thị | Loan | 10.04.1995 | N220709 |
27.02 | 13:30 | VDZ-205 | Đoàn Văn | Huy | 09.07.2000 | N220677 |
27.02 | 13:30 | VDZ-205 | Trần Thanh | Tuấn | 20.03.1989 | N220692 |
27.02 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thế | Anh | 06.06.1999 | 20173653 |
27.02 | 13:30 | VDZ-205 | Cao Xuân | Thịnh | 20.09.1999 | 20174241 |
27.02 | 13:30 | VDZ-205 | Lê Trung | Hoàng | 17.07.1999 | N220664 |
27.02 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Đặng | Chiến | 16.12.1995 | N220696 |
27.02 | 13:30 | VDZ-205 | Trần Hoàng | Anh | 18.04.1994 | N220707 |
Chú ý:
Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo hướng dẫn sau:
- Gửi thông tin tại: Form đính chính thông tin thi TOEIC quốc tế IIG
- Quản lý kỳ thi TOEIC quốc tế: Ms. Huệ – info@cfl.edu.vn
- Phòng 101, C3B. ĐT: 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2022
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2022 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: