Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 26/8

Trung tâm Ngoại ngữ CFL – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 26/8/2018 (đợt thi bù cho ngày 21,22/8) như sau:

Thời gian thi: 8h30

  • Thí sinh cần có mặt trước 15 phút để làm thủ tục.

Yêu cầu với thí sinh

  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + CMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện ra thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại lệ phí thi.

Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về CFL. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại Vp Trung tâm Ngoại ngữ, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 45 ngày sau khi có kết quả.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng ĐTĐH (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng ĐTĐH.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi

Thí sinh lưu ý về thời gian và địa điểm thi để tránh nhầm lẫn.

Danh sách thi ngày 26/8/2018

Địa chỉ: Nhà D2, ĐH Kinh tế Quốc dân Hà Nội.

Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTHọ , đệmTênDOBPhòng thi
1Phùng TuấnAnh03/09/1995Phòng 106
2Vũ TuấnAnh10/12/1995Phòng 106
3Nguyễn TuấnAnh28/01/1996Phòng 106
4Trương DuyBình17/02/1995Phòng 106
5Nguyễn ThànhCông23/05/1994Phòng 106
6Trần ĐăngCương01/10/1994Phòng 106
7Đào ViệtDũng01/12/1995Phòng 106
8Ngô VănĐại06/04/1995Phòng 106
9Phạm ThànhĐạt04/10/2000Phòng 106
10Lại TiếnĐạt15/11/1995Phòng 106
11Nguyễn ThànhĐạt04/04/1995Phòng 106
12Trần PhúcĐường19/02/1994Phòng 106
13Vũ ThuHòa09/12/1999Phòng 106
14Đỗ Thị ThanhHòa16/12/1995Phòng 106
15Nguyễn CôngHoạt04/09/1996Phòng 106
16Trần VănHùng01/12/1994Phòng 106
17Nguyễn QuốcHuy27/08/1996Phòng 106
18Nguyễn KhắcKiên04/09/1995Phòng 106
19Phan Thị ÁnhKiều14/12/1990Phòng 106
20Đinh Thị QuỳnhKhánh09/07/1996Phòng 106
21Đặng NgọcKhuê21/03/1997Phòng 106
22Lê HoàngLinh19/11/1995Phòng 106
23Trần Thị KhánhLinh21/04/1995Phòng 106
24Nguyễn HảiLinh26/04/1995Phòng 106
25Nguyễn ThịLinh16/03/1996Phòng 201
26Trần HuyLuyện04/04/1993Phòng 201
27Lương VănMinh27/07/1995Phòng 201
28Vũ Hoàng KiềuMy03/03/1995Phòng 201
29Đỗ ThànhNam22/01/1995Phòng 201
30Tống VănNghĩa25/07/1995Phòng 201
31Nguyễn Thị BíchNgọc28/01/1996Phòng 201
32Phạm LêNguyên20/02/1994Phòng 201
33Nguyễn XuânNhật14/11/1997Phòng 201
34Nguyễn QuangPhúc02/09/1995Phòng 201
35Đàm ThuPhương24/04/1996Phòng 201
36Nguyễn ThịPhương03/06/1993Phòng 201
37Phan ThịQuyên21/09/1998Phòng 201
38Nguyễn ĐìnhTấn19/05/1995Phòng 201
39Nguyễn ĐìnhTiến16/08/1994Phòng 201
40Lê AnhTuấn16/12/2000Phòng 201
41Vũ QuangTuệ01/11/1994Phòng 201
42Lê KhánhTùng14/05/1995Phòng 201
43Trần DuyThành16/07/1996Phòng 201
44Nguyễn ThịThảo11/09/1996Phòng 201
45Dương TấtThắng10/01/1995Phòng 201
46Trịnh ThịThơm08/07/1996Phòng 201
47Trần TuấnThụ22/03/1995Phòng 201
48Phí Thị MinhTrang16/10/1993Phòng 201
49Dương VănTrọng11/07/1996Phòng 202
50Đỗ QuốcTrung01/10/1996Phòng 202
51Nguyễn CảnhTrung13/04/1995Phòng 202
52Hoàng15/09/1994Phòng 202
53Nguyễn ViếtXuân21/03/1996Phòng 202
54Nguyễn ĐìnhTrường01/11/1995Phòng 202
55Nguyễn ĐìnhThân13/03/1992Phòng 202
56Lê Nguyễn DiệpAnh14/07/1996Phòng 202
57Hoàng Thị MaiAnh11/03/1997Phòng 202
58Nguyễn ViệtCường20/07/1996Phòng 202
59Nguyễn ThànhChung28/02/1995Phòng 202
60Phùng VănChí25/05/1995Phòng 202
61Đỗ TuấnDũng16/03/1993Phòng 202
62Lê ThịDuyên30/09/1992Phòng 202
63Nguyễn ViệtDương20/09/1996Phòng 202
64Lê ThùyDương19/02/1995Phòng 202
65Nguyễn MinhĐạo26/01/1996Phòng 202
66Huỳnh PhúĐạt08/10/1995Phòng 202
67Nguyễn HảiĐăng12/01/1995Phòng 202
68Hà VănĐức13/10/1994Phòng 202
69Nguyễn Thanh24/08/1984Phòng 202
70Hoàng01/10/1995Phòng 202
71Trần Văn09/07/1995Phòng 202
72Nguyễn Việt30/07/1992Phòng 202
73Nguyễn ĐăngHải19/08/1994Phòng 203
74Đặng Thị HồngHạnh27/08/1995Phòng 203
75Nguyễn MinhHào11/05/1995Phòng 203
76Cao TrungHiếu24/12/1993Phòng 203
77Hoàng MinhHiếu15/08/1995Phòng 203
78Phan ĐứcHiếu09/01/1995Phòng 203
79Đào CôngHòa15/01/1995Phòng 203
80Trần ViệtHùng10/03/1994Phòng 203
81Nguyễn MinhHùng08/10/1996Phòng 203
82Vũ HoàngHuy20/10/1997Phòng 203
83Vũ QuangHuy20/07/1995Phòng 203
84Trương ĐứcHuy23/03/1995Phòng 203
85Lê QuốcHuy24/01/1996Phòng 203
86Tô Nguyễn NgọcHuyền09/11/1996Phòng 203
87Phạm ThịHường14/01/1994Phòng 203
88Đoàn DuyKiên11/01/1993Phòng 203
89Ngô DuyKhang28/09/1994Phòng 203
90Nguyễn Tiến NgọcKhánh09/06/1994Phòng 203
91Phạm ThịMai15/09/1996Phòng 203
92Tào TuấnMạnh14/10/1993Phòng 203
93Nguyễn TuấnMinh08/01/1995Phòng 203
94Hoàng VănNam15/07/1995Phòng 203
95Hồ PhươngNam10/07/1996Phòng 203
96Đinh ThịNgân02/11/1994Phòng 203
97Nguyễn PhươngNgân09/09/1993Phòng 205
98Phạm VănPhi02/04/1995Phòng 205
99Đặng NgọcQuảng01/08/1996Phòng 205
100Nguyễn HữuSang20/11/1994Phòng 205
101Nguyễn BáTài08/11/1995Phòng 205
102Nguyễn ĐìnhToản12/06/1993Phòng 205
103Phan Anh07/04/1996Phòng 205
104Nguyễn Xuân28/05/1995Phòng 205
105Nguyễn Như08/06/1996Phòng 205
106Nguyễn VănTuân23/09/1996Phòng 205
107Nguyễn CôngTuấn25/10/1992Phòng 205
108Hà ThanhTùng24/01/1996Phòng 205
109Phạm NgọcThành23/07/1995Phòng 205
110Đào XuânThao24/01/1994Phòng 205
111Phùng HươngThảo08/01/1995Phòng 205
112Nguyễn ĐăngThắng21/07/1996Phòng 205
113Trần Thị HoàiThu26/08/1996Phòng 205
114Bùi VănThượng05/02/1992Phòng 205
115Nguyễn ThịTrang20/09/1995Phòng 205
116Phạm Thị MaiTrang04/06/1990Phòng 205
117Nguyễn QuốcTrọng25/10/1995Phòng 205
118Nguyễn HữuTrung27/08/1996Phòng 205
119Giang BảoTrung06/12/1996Phòng 205
120Đỗ XuânTrường26/04/1996Phòng 205
121Nguyễn ThịThủy09/06/1994Phòng 206
122Nguyễn ThịVân09/03/1995Phòng 206

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2018

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2018 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC