Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật – CLA, ĐH Bách khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 3-6 buổi / tháng) vào ngày 26/4/2022 như sau:
Yêu cầu với thí sinh
- Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viên + CMND / CCCD / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
- Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
- Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
- Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
- Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây
Quy định về việc phòng, chống Covid-19 đối với thí sinh
- Không thuộc diện F0, F1;
- Có xét nghiệm nhanh âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 (tự xét nghiệm hoặc tại cơ sở y tế);
- Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
- Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
- Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Follow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: Có mặt trước 30 phút để làm thủ tục
- Địa điểm: Tòa nhà VDZ (Tòa nhà Trung tâm Việt Đức), và D8 ĐH Bách Khoa Hà Nội
- Google Map: https://goo.gl/maps/suLQxLHha1GUUPuN6
Lối vào tòa nhà C3B, VDZ và D8 (phía sau tòa VDZ)
Danh sách thi ngày 26/4/2022 (sáng)
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính (hoặc xoay ngang điện thoại) để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Địa điểm | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV |
---|---|---|---|---|---|---|
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Vũ Thị | Linh | 23.02.2000 | 20154429 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Lưu Thị Quỳnh | Anh | 09.03.2000 | N221714 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Quỳnh | Anh | 22.03.2000 | N221696 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Tạ Minh Phương | Bảo | 06.01.1999 | N221707 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Việt | Dũng | 19.11.2000 | 20184403 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Đức | Dũng | 31.03.1999 | 20174561 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Đinh Tiến | Đạt | 03.08.1999 | N221706 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Vũ Mạnh | Đạt | 30.08.1999 | 20172209 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Minh | Đức | 06.02.2000 | 20181415 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Phan Công | Đức | 07.12.2002 | N221673 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thu | Hà | 11.01.1997 | N207939 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Vũ Thu | Hằng | 29.03.1999 | 20172533 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Trung | Hiếu | 29.03.1999 | 20173861 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Huệ | 06.06.2000 | N221701 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Quang | Huy | 15.06.1998 | 20171407 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Quang | Hưng | 29.06.1999 | 20173157 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Ngô Thị | Hương | 29.11.1999 | 20172601 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Văn | Linh | 16.05.1999 | 20172659 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Hà | Linh | 17.12.2000 | N221693 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thùy | Linh | 17.02.2000 | N221417 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Phan Thị | Mai | 09.04.2000 | N221678 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Thị Tuyết | Mai | 11.09.2000 | N221677 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Vũ Thị Hồng | Mến | 03.04.2000 | N221333 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Đoàn Ngọc | Minh | 26.09.1999 | 20174072 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Tô Thị Trà | My | 23.09.2000 | N221719 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Thanh | Xuân | 15.10.1997 | 20154429 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Doãn Trần Quỳnh | Anh | 04.08.1991 | N220699 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Phan Huy | Bách | 03.04.1997 | N221720 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Tuấn | Bắc | 17.12.1969 | N221699 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Tôn Thị Kim | Cúc | 20.06.1992 | N221718 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Dương Hồng | Chí | 20.01.1978 | N221703 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hải | Duy | 03.10.1987 | N221702 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Tiến | Đại | 06.11.1998 | 20160899 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Phùng Quang | Đăng | 14.09.1998 | N221389 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Đặng Thị | Đoan | 27.08.1996 | N221694 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Thanh | Hà | 21.04.1997 | N221708 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Thanh | Hà | 05.06.1997 | N221690 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Phan Thị Bích | Hạnh | 05.10.1977 | N212639 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Nghĩa | Hiệp | 10.04.1997 | N221317 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Minh | Hiếu | 18.07.1998 | N221688 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Vũ Khánh | Huyền | 18.10.1998 | N221700 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Nghiêm Đức | Hưng | 26.01.1996 | 20142157 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Quang | Linh | 03.11.1998 | N221672 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Phương | Mai | 08.04.1999 | N221425 |
26.04 | 8:30 | VDZ-101 | Đoàn Văn | Minh | 16.10.1979 | N221704 |
Danh sách thi ngày 26/4/2022 (chiều)
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính (hoặc xoay ngang điện thoại) để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Địa điểm | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV |
---|---|---|---|---|---|---|
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị | Nga | 01.05.2000 | N221676 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Đỗ Thảo | Nguyên | 13.08.2000 | N221332 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Lã Văn | Quy | 19.04.1999 | 20172333 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Hương | Quỳnh | 10.09.2000 | N221713 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Như | Quỳnh | 12.04.1999 | 20171667 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Đức | Tâm | 02.10.2003 | 20210767 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 12.09.2000 | N221697 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Bùi Thị Thu | Thảo | 29.09.2000 | N221331 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Ngô Quý | Thiên | 18.11.1999 | 20174233 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Đào Đức | Thuật | 29.02.2000 | N221705 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Thị Huyền | Trang | 23.08.2000 | N221351 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Đỗ Đăng | Trường | 23.08.2000 | N221683 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Hải | Vân | 15.04.2001 | N208384 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Vân | 18.06.2000 | N221380 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Đặng Gia | Viễn | 17.12.1999 | 20171925 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Quốc | Việt | 07.09.1999 | 20174366 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Thảo | 05.06.2000 | N220667 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Ánh | 08.07.1988 | N221685 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Thị Bích | Hạnh | 03.03.1985 | N221687 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Thị Kim | Liên | 13.08.1982 | N221686 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thế | Trường | 10.11.1987 | N221684 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Đỗ Văn | Nghĩa | 15.02.1999 | N207165 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị Ánh | Ngọc | 01.01.1982 | N206338 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Đức | Nguyên | 23.01.1997 | 20189673 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Xuân | Nhật | 16.06.1998 | N221689 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Mông Thị | Oanh | 16.06.1996 | N221679 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Đỗ Thị Thu | Phương | 19.09.1999 | 20176992 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Thị | Quyên | 06.02.1992 | 20103567 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Đoàn Ngọc | Quỳnh | 08.08.1993 | N221682 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Hoàng | Sơn | 31.12.2000 | N221680 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị | Tâm | 04.06.1995 | N221691 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Tú | 04.09.1996 | N220698 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Bá | Tuấn | 10.10.1975 | N221698 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Văn | Tùng | 10.05.1997 | N221681 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Văn | Thành | 17.06.1995 | 20133552 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Quách Thị Phương | Thảo | 24.02.1999 | N221717 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Đắc | Thịnh | 06.11.1998 | 20166796 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Thị | Thủy | 02.10.1987 | N220706 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thu | Thủy | 29.08.1998 | N221423 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 26.02.1998 | N221695 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Vân | 11.05.1993 | N221711 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Đoàn Đức | Việt | 12.02.1996 | 20145221 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Văn | Vinh | 22.07.1987 | N221060 |
26.04 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Nhị | Hà | 29.11.1989 | N221723 |
Chú ý:
Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo hướng dẫn sau:
- Gửi thông tin tại: Form đính chính thông tin thi TOEIC quốc tế IIG
- Quản lý kỳ thi TOEIC quốc tế: Ms. Huệ – info@cfl.edu.vn
- Phòng 101, C3B. ĐT: 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2022
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2022 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: