Trung tâm Ngoại ngữ CFL – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 25/12/2018 như sau:
Yêu cầu với thí sinh
- Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + CMND / CCCD / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
- Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện ra thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại lệ phí thi.
Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về CFL. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.
Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại Vp Trung tâm Ngoại ngữ, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả.
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: 18h (có mặt trước 15 phút để làm thủ tục)
- Địa điểm: Tầng 4 & 5, nhà D9, ĐH Bách Khoa Hà Nội
- Phòng hội đồng: 401 nhà D9
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
TT | Họ và tên | Tên | Ngày sinh | Phòng thi |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Văn | Hòa | 15.09.1992 | 402 D9 |
2 | Nguyễn Thế | Vinh | 09.01.1994 | 402 D9 |
3 | Phạm Thuý | Nga | 17.04.1994 | 402 D9 |
4 | Nguyễn Quốc | Hảo | 21.05.1994 | 402 D9 |
5 | Nguyễn Mạnh | Hà | 14.08.1994 | 402 D9 |
6 | Trần Văn | Hùng | 25.08.1994 | 402 D9 |
7 | Nguyễn Thị | Hoa | 09.01.1995 | 402 D9 |
8 | Mai Đức | Dũng | 04.03.1995 | 402 D9 |
9 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 12.03.1995 | 402 D9 |
10 | Trịnh Hữu | Trường | 04.04.1995 | 402 D9 |
11 | Vi Nữ Huyền | Trang | 07.04.1995 | 402 D9 |
12 | Ngô Đức | Tâm | 03.05.1995 | 402 D9 |
13 | Nguyễn Đức | Anh | 02.08.1995 | 402 D9 |
14 | Phan Hồng | Thái | 22.09.1995 | 402 D9 |
15 | Lương Thị | Hằng | 28.09.1995 | 402 D9 |
16 | Phạm Thị Hồng | Huệ | 15.10.1995 | 402 D9 |
17 | Lê Việt | Anh | 25.10.1995 | 402 D9 |
18 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | 27.10.1995 | 402 D9 |
19 | Nguyễn Tiến | Mạc | 30.10.1995 | 402 D9 |
20 | Lê Minh | Hiếu | 01.11.1995 | 403 D9 |
21 | Bùi Ngọc | Khang | 10.11.1995 | 403 D9 |
22 | Lại Tiến | Đạt | 15.11.1995 | 403 D9 |
23 | Bùi Hải | Dương | 19.11.1995 | 403 D9 |
24 | Nguyễn Thị | Gấm | 25.11.1995 | 403 D9 |
25 | Vũ Trung | Anh | 02.12.1995 | 403 D9 |
26 | Trần Thị Phương | Thúy | 03.12.1995 | 403 D9 |
27 | Triệu Đức | Chí | 23.12.1995 | 403 D9 |
28 | Hoàng Phương | Nam | 01.01.1996 | 403 D9 |
29 | Nguyễn Anh | Tuấn | 01.01.1996 | 403 D9 |
30 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 03.01.1996 | 403 D9 |
31 | Nguyễn Duy | Thông | 15.01.1996 | 403 D9 |
32 | Nguyễn Khải | Hưng | 21.01.1996 | 403 D9 |
33 | Thái Văn | Nhật | 21.01.1996 | 403 D9 |
34 | Nguyễn Đình | Toàn | 08.02.1996 | 403 D9 |
35 | Hà Thế | Quân | 11.02.1996 | 403 D9 |
36 | Trịnh | Cường | 16.02.1996 | 403 D9 |
37 | Đào Ngọc | Truyền | 18.03.1996 | 403 D9 |
38 | Phạm Vũ | Hiệp | 20.04.1996 | 403 D9 |
39 | Nguyễn Phúc | Thịnh | 23.04.1996 | 404 D9 |
40 | Nguyễn Quang | Huy | 25.04.1996 | 404 D9 |
41 | Trần Ngọc | Tiền | 10.05.1996 | 404 D9 |
42 | Phí Ngọc | Hưng | 21.05.1996 | 404 D9 |
43 | Đỗ Tuấn | Anh | 28.05.1996 | 404 D9 |
44 | Đặng Lai | Tuyên | 29.05.1996 | 404 D9 |
45 | Nguyễn Thảo | Chi | 03.06.1996 | 404 D9 |
46 | Nguyễn Kim | Hoàng | 04.06.1996 | 404 D9 |
47 | Ngô Thị Thúy | Hoa | 06.06.1996 | 404 D9 |
48 | Trần Thị | Quỳnh | 15.06.1996 | 404 D9 |
49 | Đào Ngọc | Tuấn | 20.06.1996 | 404 D9 |
50 | Nguyễn Duy | Minh | 29.06.1996 | 404 D9 |
51 | Ngọ Văn | Hòa | 02.07.1996 | 404 D9 |
52 | Nguyễn Văn | Hiếu | 08.07.1996 | 404 D9 |
53 | Nguyễn Tiến | Sỹ | 09.07.1996 | 404 D9 |
54 | Nguyễn Văn | Huy | 23.07.1996 | 404 D9 |
55 | Nguyễn Đăng | Tính | 25.07.1996 | 404 D9 |
56 | Lê Đức | Chính | 05.08.1996 | 404 D9 |
57 | Phạm Thị | Tuyết | 10.08.1996 | 404 D9 |
58 | Nguyễn Vân | Anh | 17.08.1996 | 405 D9 |
59 | Bùi Văn | Hải | 18.08.1996 | 405 D9 |
60 | Tạ Văn | Quân | 23.08.1996 | 405 D9 |
61 | Trần Hữu | Đức | 29.08.1996 | 405 D9 |
62 | Nguyễn Trung | Kiên | 31.08.1996 | 405 D9 |
63 | Nguyễn Thị | Mai | 05.09.1996 | 405 D9 |
64 | Bùi Mỹ | Hạnh | 07.09.1996 | 405 D9 |
65 | Lưu Tiến | Hòa | 07.09.1996 | 405 D9 |
66 | Vũ Thị | Quỳnh | 09.09.1996 | 405 D9 |
67 | Nguyễn Thị | Thanh | 09.09.1996 | 405 D9 |
68 | Vũ Hoàng | Tùng | 23.09.1996 | 405 D9 |
69 | Lê Thị | Mai | 01.10.1996 | 405 D9 |
70 | Vũ Đình | Tùng | 01.10.1996 | 405 D9 |
71 | Nguyễn Thị | Sen | 07.10.1996 | 405 D9 |
72 | Đỗ Đồng | Sơn | 22.10.1996 | 405 D9 |
73 | Đỗ Minh | Hải | 26.10.1996 | 405 D9 |
74 | Nguyễn Phan Anh | Tú | 26.10.1996 | 405 D9 |
75 | Phạm Vũ | Hưng | 14.11.1996 | 405 D9 |
76 | Phạm Quang | Hưng | 17.11.1996 | 405 D9 |
77 | Nguyễn Thị | Hà | 06.12.1996 | 406 D9 |
78 | Trần Hoàng | Hiệp | 14.12.1996 | 406 D9 |
79 | Phùng Lâm | Sơn | 15.12.1996 | 406 D9 |
80 | Vũ Anh | Quân | 19.12.1996 | 406 D9 |
81 | Phan Quốc | Đạt | 07.01.1997 | 406 D9 |
82 | Dương Thị | Vân | 13.01.1997 | 406 D9 |
83 | Vũ Minh | Đức | 16.01.1997 | 406 D9 |
84 | Phạm Vũ Kiều | Chinh | 17.01.1997 | 406 D9 |
85 | Nguyễn Thị Chung | Anh | 11.03.1997 | 406 D9 |
86 | Lê Thị Hoài | Linh | 15.03.1997 | 406 D9 |
87 | Nguyễn Thị | Thảo | 15.03.1997 | 406 D9 |
88 | Hồ Đình | Tùng | 19.05.1997 | 406 D9 |
89 | Lê Thị | Thảo | 20.05.1997 | 406 D9 |
90 | Phạm Quang | Hào | 10.06.1997 | 406 D9 |
91 | Mai Văn | Toàn | 08.08.1997 | 406 D9 |
92 | Nguyễn Văn | Vũ | 10.08.1997 | 406 D9 |
93 | Tạ Thị Thùy | Linh | 30.08.1997 | 406 D9 |
94 | Đoàn Văn | Lập | 25.09.1997 | 406 D9 |
95 | Trần Trọng | Bình | 03.10.1997 | 406 D9 |
96 | Nguyễn Thị | Ngọc | 13.11.1997 | 502 D9 |
97 | Trần Thị | Sương | 17.11.1997 | 502 D9 |
98 | Phạm Nhật | Hào | 16.12.1997 | 502 D9 |
99 | Nguyễn Bảo | Trâm | 13.06.1972 | 502 D9 |
100 | Phạm Thị Đà | Giang | 11.01.1976 | 502 D9 |
101 | Nguyễn Ngọc | Huy | 27.09.1976 | 502 D9 |
102 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 11.06.1979 | 502 D9 |
103 | Bùi Tiến | Dũng | 28.01.1983 | 502 D9 |
104 | Hoàng Thị Kim | Ngọc | 20.02.1987 | 502 D9 |
105 | Trần Đức | Trung | 07.05.1987 | 502 D9 |
106 | Dương Quốc | Việt | 23.06.1989 | 502 D9 |
107 | Vũ Tuấn | Dũng | 28.04.1990 | 502 D9 |
108 | Triệu Thu | Trang | 04.10.1990 | 502 D9 |
109 | Nguyễn Thị Hải | Ly | 07.11.1990 | 502 D9 |
110 | Phạm Hoàng | Nam | 15.12.1990 | 502 D9 |
111 | Ngô Thị Quỳnh | Mai | 27.02.1991 | 502 D9 |
112 | Nguyễn Ngọc | Dũng | 07.07.1991 | 502 D9 |
113 | Đoàn Thị | Trang | 17.01.1992 | 502 D9 |
114 | Bùi Huyền | Trang | 09.06.1992 | 503 D9 |
115 | Đào Ngọc | Hiệu | 20.10.1992 | 503 D9 |
116 | Lương Minh | Ngọc | 13.09.1993 | 503 D9 |
117 | Hoàng Thị Thương | Thương | 21.03.1994 | 503 D9 |
118 | Hà Thu | Thảo | 23.05.1994 | 503 D9 |
119 | Nguyễn Trung | Nghĩa | 26.05.1994 | 503 D9 |
120 | Nguyễn Thị | Thảo | 10.10.1994 | 503 D9 |
121 | Nguyễn Thị | Loan | 20.10.1994 | 503 D9 |
122 | Nguyễn Việt | Trung | 26.10.1994 | 503 D9 |
123 | Phạm Thanh Minh | Trang | 22.12.1994 | 503 D9 |
124 | Vũ Hồng | Ngọc | 23.12.1994 | 503 D9 |
125 | Tạ Thị | Thoa | 02.02.1995 | 503 D9 |
126 | Ngô Thị | Nhung | 25.02.1995 | 503 D9 |
127 | Trần Mỹ | Linh | 04.05.1995 | 503 D9 |
128 | Quách Thị | Thương | 04.06.1995 | 503 D9 |
129 | Thiều Đình | Trọng | 20.06.1995 | 503 D9 |
130 | Phạm Quang | Khải | 23.06.1995 | 503 D9 |
131 | Phạm Thị | Thu | 10.09.1995 | 503 D9 |
132 | Nguyễn Tuấn | Giang | 19.09.1995 | 504 D9 |
133 | Tăng Thị Hồng | Nhung | 10.10.1995 | 504 D9 |
134 | Trần Thị Đỗ | Quyên | 24.11.1995 | 504 D9 |
135 | Nguyễn Thị | Thông | 22.02.1996 | 504 D9 |
136 | Đỗ Thị Yến | Ngọc | 21.03.1996 | 504 D9 |
137 | Nguyễn Hồng | Thái | 19.04.1996 | 504 D9 |
138 | Kiều Thu | Hằng | 21.05.1996 | 504 D9 |
139 | Nguyễn Huy Quang | Anh | 25.05.1996 | 504 D9 |
140 | Trần Thu | Thúy | 25.05.1996 | 504 D9 |
141 | Ngô Thị | Vân | 16.07.1996 | 504 D9 |
142 | Nguyễn Hồng | Hoa | 02.08.1996 | 504 D9 |
143 | Ngô Mỹ | Linh | 14.10.1996 | 504 D9 |
144 | Ngô Thị | Cúc | 05.11.1996 | 504 D9 |
145 | Nguyễn Tuệ | Linh | 05.12.1996 | 504 D9 |
146 | Lê Huyền | Anh | 16.12.1996 | 504 D9 |
147 | Nguyễn Thị | Hà | 01.01.1997 | 504 D9 |
148 | Lê Hồng Thùy | Linh | 06.02.1997 | 504 D9 |
149 | Đào Thị | Vân | 16.02.1997 | 504 D9 |
150 | Hoàng Phương | Thùy | 17.03.1997 | 505 D9 |
151 | Nguyễn Xuân Thục | Trang | 13.04.1997 | 505 D9 |
152 | Lê Thị Ngọc | Dung | 15.04.1997 | 505 D9 |
153 | Nguyễn Thị | Hoa | 19.04.1997 | 505 D9 |
154 | Vũ Thị | Phương | 09.05.1997 | 505 D9 |
155 | Phan Thị Cẩm | Vân | 20.05.1997 | 505 D9 |
156 | Lê Hoàng Thanh | Mai | 23.05.1997 | 505 D9 |
157 | Bùi Thị | Oanh | 27.05.1997 | 505 D9 |
158 | Đỗ Thị | Oanh | 30.06.1997 | 505 D9 |
159 | Thinh Thị Kim | Ngân | 13.08.1997 | 505 D9 |
160 | Đỗ Hữu | Bình | 20.08.1997 | 505 D9 |
161 | An Thị | Hiên | 28.08.1997 | 505 D9 |
162 | Nguyễn Thu | Uyên | 28.08.1997 | 505 D9 |
163 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | 14.09.1997 | 505 D9 |
164 | Phạm Thị Huyền | Linh | 21.10.1997 | 505 D9 |
165 | Bùi Thị Chà | Giang | 24.10.1997 | 505 D9 |
166 | Bùi Thị Thu | Hương | 02.11.1997 | 505 D9 |
167 | Lê Thị Thanh | Tâm | 09.11.1997 | 506 D9 |
168 | Tô Minh | Quân | 03.12.1997 | 506 D9 |
169 | Trần Thị Phương | Thảo | 20.12.1997 | 506 D9 |
170 | Lê Thị An | Ngân | 21.12.1997 | 506 D9 |
171 | Trần Khánh | Vân | 28.02.1998 | 506 D9 |
172 | Hà Huy | Hùng | 19.09.1998 | 506 D9 |
173 | Hồ Văn | Sáng | 10.10.1998 | 506 D9 |
174 | Lỗ Quang | Tính | 20.12.1998 | 506 D9 |
175 | Tô Thúy | Hiền | 23.12.1998 | 506 D9 |
176 | Đặng Công | Vũ | 12.05.1999 | 506 D9 |
177 | Nguyễn Thị Mỹ | Hà | 21.06.1999 | 506 D9 |
178 | Nguyễn Thị Mỹ | Hoa | 21.06.1999 | 506 D9 |
179 | Nguyễn Thúy | Ngọc | 03.08.1999 | 506 D9 |
180 | Hoàng Thanh | Thảo | 06.08.1999 | 506 D9 |
181 | Đào Lan | Anh | 29.09.1999 | 506 D9 |
182 | Vũ Thị Ngọc | Anh | 29.09.1999 | 506 D9 |
183 | Nguyễn Minh | Quang | 01.10.1999 | 506 D9 |
184 | Dương Hà | Diệp | 17.10.1999 | 506 D9 |
185 | Phạm Thanh | Mai | 26.09.1997 | Ko được thi |
186 | Tráng Xuân | Quý | 30.10.1984 | Ko được thi |
Thông tin liên hệ
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Thắm – nttham@cfl.edu.vn
- VP Trung tâm Ngoại ngữ CFL – info@cfl.edu.vn – 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2018-2019
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2018-2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: