Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 24/10/2020 như sau:
Yêu cầu với thí sinh
- Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
- Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viên + CMND / CCCD / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
- Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
- Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
- Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
- Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: Có mặt trước 20 phút để làm thủ tục
- Địa điểm: Tòa nhà D8 và VDZ (Tòa nhà Trung tâm Việt Đức), ĐH Bách Khoa Hà Nội
- Map: https://goo.gl/maps/suLQxLHha1GUUPuN6
Lối vào tòa nhà C3B, VDZ và D8 (phía sau tòa VDZ)
Danh sách thi ngày 24/10/2020 (buổi sáng)
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Địa điểm | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Hoàng Quảng | Đức | 06.07.1986 | N206691 | 1 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Hoàng Tuấn | Minh | 23.03.1986 | N201715 | 2 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Đỗ Diễm | Hằng | 20.01.1994 | N206489 | 3 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Trương Minh | Ngọc | 28.09.1986 | N206781 | 4 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 21.12.1994 | N206492 | 5 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Nguyễn Nhật | Hoàng | 18.11.1994 | N206568 | 6 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Đỗ Thị Linh | Trang | 03.10.1996 | N204359 | 7 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Trương Thị Mỹ | Hạnh | 08.09.1997 | N206495 | 8 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Nguyễn Văn | Hùng | 10.10.1995 | 20131897 | 9 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Lê Thu | Quyên | 02.10.1998 | N206663 | 10 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Nguyễn Vũ | Trung | 03.03.1996 | 20144746 | 11 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Nguyễn Tiến | Thành | 15.09.1963 | N206788 | 12 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Vũ Ngọc | Minh | 18.12.1981 | N206330 | 13 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Nguyễn Quốc | Toản | 18.10.1995 | 20144567 | 14 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Hoàng Xuân | Bách | 17.05.1995 | N206527 | 15 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Nguyễn Mạnh | Bình | 19.09.1996 | 20140378 | 16 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Mai Thu | Trang | 22.05.1992 | N206765 | 17 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Phùng Thị Ngọc | Ánh | 06.01.1998 | 20165051 | 18 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 10.06.1972 | N206786 | 19 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Nguyễn Đình | Võ | 19.07.1994 | 20134635 | 20 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Ngô Thị Minh | Tâm | 11.07.1995 | N206531 | 21 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Nguyễn Thị | Hường | 01.01.1981 | N206336 | 22 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Nguyễn Thị Bảo | Ngọc | 15.09.1997 | N206491 | 23 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Nguyễn Hà | My | 05.11.1998 | N206137 | 24 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Nguyễn Thái | Hà | 27.08.1998 | N201855 | 25 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Trần Tùng | Bách | 11.06.2000 | N206783 | 26 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Đoàn Hồng | Liên | 01.05.1995 | N206537 | 27 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Đào Văn | Thắng | 21.08.1987 | N206735 | 28 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Nguyễn Thị | An | 26.06.1988 | N206738 | 29 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Trần Thị | Đào | 20.10.1987 | N206745 | 30 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Trần Đức | Huyên | 01.11.1987 | N206751 | 31 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Trịnh Văn | Sơn | 01.09.1997 | 20153245 | 32 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Đỗ Đình | Văn | 01.05.1997 | 20154312 | 33 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Nguyễn Thị Hoài | Linh | 23.09.1996 | N206789 | 34 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Nguyễn Đức | Tâm | 30.06.1993 | N206479 | 35 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Nguyễn Trường | Sa | 22.08.1996 | N206734 | 36 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Vũ Thị | Lan | 27.01.1970 | N206785 | 37 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Nguyễn Thị | Phương | 03.06.1993 | N180663 | 38 |
24.10 | 8:30 | 302 – D8 | Phạm Thị Thảo | Chi | 23.05.1997 | 20155165 | 39 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Phạm Tiến | Khánh | 08.08.1982 | N206557 | 40 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Phạm Thị Huyền | Chang | 15.09.1988 | N206558 | 41 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Đào Hồng | Ngọc | 06.12.1996 | N202032 | 42 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Nguyễn Thị | Quyên | 27.02.1997 | N206645 | 43 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | 01.12.1997 | N206732 | 44 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Phạm Thị Lan | Anh | 10.05.1998 | N206731 | 45 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Phan Lê Ngọc | Huyền | 26.08.1998 | N206723 | 46 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Võ Hoàng | Việt | 27.08.1995 | N204159 | 47 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Phạm Thị | Hằng | 17.07.1997 | N206742 | 48 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Nguyễn Thùy | Ninh | 10.02.1995 | N206478 | 49 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Đinh Thị | Nguyệt | 11.09.1982 | N206532 | 50 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Nguyễn Thị Mai | Liên | 22.09.1992 | N204893 | 51 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Đặng Thị | Lưu | 02.09.1968 | N206256 | 52 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Đặng Thị | Dậu | 02.04.1969 | N206257 | 53 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Đặng Thị | Thúy | 10.06.1977 | N206255 | 54 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Nguyễn Thanh | Dương | 15.10.1980 | N206480 | 55 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Trần Thị | Phương | 11.07.1983 | N206717 | 56 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Nguyễn Hồng | Mây | 20.07.1987 | N206258 | 57 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Nguyễn Hương | Xuân | 04.01.1990 | N206260 | 58 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Đỗ Quỳnh | Trang | 30.05.1998 | N206750 | 59 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Đỗ Thị | Lĩnh | 24.01.1998 | N206640 | 60 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Nguyễn Thị | Phương | 12.10.1993 | N206534 | 61 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 05.05.1998 | N206749 | 62 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Phạm Văn | Tuấn | 07.09.1974 | N206484 | 63 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Phạm Quang | Định | 17.11.1980 | N206787 | 64 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Nguyễn Đình | Chiến | 18.01.1983 | N206361 | 65 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Nguyễn Mạnh | Dũng | 15.03.1991 | N206237 | 66 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Trịnh Thành | Công | 05.09.1998 | 20165831 | 67 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Vũ Thị | Lạc | 08.09.1967 | N206367 | 68 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Vũ Thị Hồng | Lĩnh | 04.05.1971 | N206744 | 69 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Phan Thị | Hường | 27.11.1971 | N206368 | 70 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Nguyễn Thị | Hải | 20.09.1972 | N206746 | 71 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Bùi Thị | Nga | 06.07.1975 | N206369 | 72 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Nguyễn Thị | Chải | 05.06.1981 | N206748 | 73 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Nguyễn Thị | Hương | 12.12.1985 | N206366 | 74 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Nguyễn Thị | Thơm | 25.05.1986 | N206756 | 75 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Vũ Thị | Phượng | 13.03.1986 | N206370 | 76 |
24.10 | 8:30 | 304 – D8 | Dương Thị Hồng | Ngọc | 01.10.1995 | N206747 | 77 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Trần Thị Lan | Anh | 09.05.1998 | N206627 | 78 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Lại Thị Thu | Hà | 14.08.1977 | N206755 | 79 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Đào Thị Ngọc | Anh | 27.08.1996 | N206804 | 80 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Trần Thị Thu | Hà | 11.07.1997 | N206450 | 81 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Nguyễn Đức | Cảnh | 10.04.1994 | 20121291 | 82 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Nguyễn Thị | Hương | 20.05.1987 | N206653 | 83 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Lê Thị | Huyền | 17.11.1993 | N206535 | 84 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Lò Thị Thảo | Nguyên | 21.08.1992 | N206609 | 85 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Nguyễn Thị | Thơ | 09.02.1997 | N206741 | 86 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Phạm Thị Mỹ | Liên | 26.10.1989 | N206780 | 87 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Nguyễn Thị | Thương | 24.11.1989 | N206570 | 88 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Nguyễn Trung | Lương | 10.01.1994 | N206608 | 89 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Lý Thị | Diệu | 20.12.1997 | N206612 | 90 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Nguyễn Đức | Tùng | 21.08.1996 | N206708 | 91 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Đỗ Trà | Linh | 14.06.1995 | N206459 | 92 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Đặng Thị | Thảo | 05.10.1990 | N206733 | 93 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Đinh Hoài | Thanh | 08.09.1997 | 20156431 | 94 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Bùi Quốc | Tuyến | 15.08.1998 | N206740 | 95 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Nguyễn Thị | Yến | 17.11.1989 | N206543 | 96 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Hà Thị | Tâm | 01.03.1996 | N181272 | 97 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Nguyễn Thị | Lương | 31.01.1998 | N206462 | 98 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 21.06.1994 | N206790 | 99 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Lê Thị | Hảo | 13.01.1996 | N206650 | 100 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 10.10.1988 | N206538 | 101 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Cù Minh | Ngọc | 10.08.1994 | N206753 | 102 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Phan Thị Hồng | Thắng | 17.06.1998 | N204983 | 103 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Trần Lâm | Oanh | 22.07.1996 | N206565 | 104 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Trịnh Thị Hà | Vân | 13.02.1996 | N206672 | 105 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Dương Thu | Phương | 18.11.1982 | N206481 | 106 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Nguyễn Thị | Giang | 10.03.1988 | N206736 | 107 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Nguyễn Thị | Hòa | 08.02.1996 | N206419 | 108 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Đỗ Thị Hồng | Chăm | 13.03.1995 | N206728 | 109 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Vũ Thị Thu | Uyên | 30.05.1996 | 20145191 | 110 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Nguyễn Văn | Duy | 07.09.1996 | 20140736 | 111 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Nguyễn Thị | Trang | 23.10.1997 | 20153879 | 112 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Đào Thị Ánh | Nguyệt | 05.04.1998 | N206652 | 113 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Trần Thị | Trang | 30.07.1991 | N206718 | 114 |
24.10 | 8:30 | 306 – D8 | Nguyễn Thị | Xuân | 19.12.1991 | N206259 | 115 |
Danh sách thi ngày 24/10/2020 (buổi chiều)
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Địa điểm | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Phạm Thị | Ngọc | 19.05.1997 | N201961 | 116 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Trần Thị | Oanh | 01.07.1973 | N206743 | 117 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Lê Thị | Thảo | 12.10.1973 | N206483 | 118 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Phạm Thị | Trang | 27.06.1987 | N206752 | 119 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Trần Tiến | Công | 06.11.1986 | N206641 | 120 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Nguyễn Minh | Thúy | 29.10.1997 | 20153676 | 121 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Nguyễn Văn | Lanh | 07.12.1984 | N206784 | 122 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Trần Thị | Nga | 11.05.1990 | N206539 | 123 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Đào Duy | Thành | 26.01.1998 | 20166736 | 124 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Đỗ Thị | Lý | 04.10.1997 | N206494 | 125 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Mai Thị | Liên | 13.08.1996 | N206767 | 126 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Nguyễn Đình | Phúc | 17.01.1997 | 20152864 | 127 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Nguyễn Thị | Phương | 07.11.1997 | N206611 | 128 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Nguyễn Thị | Thủy | 06.08.1987 | N204894 | 129 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Nguyễn Thị | Ngân | 25.05.1985 | N203720 | 130 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Trần Thị | Hương | 09.06.1989 | N206533 | 131 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Ngô Hoàng | Minh | 05.04.1985 | N206566 | 132 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Nguyễn Thị Quế | Lâm | 10.02.1998 | N206498 | 133 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Đặng Thị | Liễu | 03.04.1994 | N206754 | 134 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Phạm Quốc | Khánh | 15.02.1995 | N206567 | 135 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Đoàn Xuân | Hoàng | 02.01.1996 | N200435 | 136 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Đan Thu | Thảo | 23.05.1998 | N206626 | 137 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Lê Thị Minh | Thúy | 02.09.1995 | N206536 | 138 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Nguyễn Hồng | Thái | 08.01.1975 | N206779 | 139 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Hồ Phi | Dương | 10.10.1991 | N206739 | 140 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Lê Thị Thanh | Dung | 20.06.1998 | N206460 | 141 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Đặng Ngọc | Khánh | 28.09.1996 | N206488 | 142 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Nguyễn Tất Trường | Anh | 03.06.1999 | N206631 | 143 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Vũ Lan | Hương | 23.09.1998 | N206659 | 144 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Lưu Thanh | Thảo | 17.05.2001 | N206529 | 145 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Tạ Phương | Anh | 03.10.2001 | N206266 | 146 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 07.02.1998 | N206655 | 147 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Nguyễn Ngọc | Huy | 26.10.1997 | N206635 | 148 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Nguyễn Xuân | Thụy | 11.12.1998 | N206585 | 149 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Bùi Thị | Hiền | 06.05.1998 | N206189 | 150 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 13.03.1998 | N203701 | 151 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Nguyễn Thị Thảo | Ly | 22.06.1998 | N206623 | 152 |
24.10 | 13:30 | 302 – D8 | Nguyễn Đình | Lộc | 10.12.2000 | N206688 | 153 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Ngô Trung | Kiên | 18.06.1997 | N203427 | 154 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Đỗ Trường | Giang | 10.01.1999 | N203381 | 155 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Mai Ngọc | Sơn | 31.03.1999 | N206448 | 156 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Vũ Thị | Hoài | 22.11.1996 | N205508 | 157 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 19.02.1999 | N205764 | 158 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Lại Thế | Dân | 21.10.2000 | N206642 | 159 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Đặng Thị | Thương | 08.12.1997 | N203305 | 160 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Bùi Thị | Lan | 12.09.1999 | N206499 | 161 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Đinh Đức | Đô | 25.09.2000 | N206638 | 162 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Nguyễn Đình | Hưng | 17.03.1997 | N206632 | 163 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Vũ Văn | Đạt | 22.02.1998 | N206656 | 164 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Bùi Tùng | Lâm | 12.06.1998 | N206636 | 165 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Nguyễn Linh | Trang | 13.09.1998 | N206637 | 166 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Đinh Thị | Như | 16.07.1998 | N206686 | 167 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Trần Thị | Anh | 20.08.1995 | N206629 | 168 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 23.12.2001 | N206760 | 169 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Bùi Hoài | Thương | 22.01.1999 | N206664 | 170 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Trịnh Thanh | Tú | 12.04.1998 | N205701 | 171 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | La Thùy | Giang | 08.04.2000 | N206665 | 172 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Đinh Thị Thu | Hà | 20.03.1995 | N206710 | 173 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 04.09.2000 | N206690 | 174 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Đào Thị Hương | Quỳnh | 05.12.1999 | N206707 | 175 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Hà Văn | Bắc | 23.11.1999 | N206628 | 176 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Hà Phương | Anh | 18.03.2000 | N206761 | 177 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Nguyễn Thị Hồng | Dịu | 16.08.1998 | N206662 | 178 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Đặng Thị | Quỳnh | 23.11.1998 | N206634 | 179 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Vũ Hồng | Ngọc | 23.12.1994 | N181219 | 180 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 09.02.1998 | N206562 | 181 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Nguyễn Thị | Thủy | 10.05.1998 | N206633 | 182 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Cao Thị | Huyên | 15.04.1998 | N206487 | 183 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Ngô Thị Mỹ | Hằng | 28.10.1997 | N206757 | 184 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Phan Ngọc | Khải | 07.10.2001 | N202541 | 185 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Nguyễn Trần | Hưng | 18.05.2001 | N206426 | 186 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Phạm Mai | Anh | 22.03.1998 | N204360 | 187 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Lê Tuấn | Lâm | 01.11.2000 | N206714 | 188 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Phan Kim | Chi | 12.12.1997 | N206542 | 189 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Trần Thị Phương | Thảo | 20.02.1998 | N206545 | 190 |
24.10 | 13:30 | 304 – D8 | Phạm Hải | Đăng | 05.10.1997 | N206622 | 191 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Nông Khánh | Duy | 05.06.1999 | N206716 | 192 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Nông Phương | Thảo | 04.07.1998 | N206550 | 193 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Lục Hoàng | Vũ | 16.12.2000 | N206715 | 194 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Nguyễn Thúy | Nga | 18.09.1999 | N206666 | 195 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 13.09.1997 | N206547 | 196 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Trần Thùy | Dương | 13.02.1998 | N206619 | 197 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Đinh Thị | Lộc | 24.02.1999 | N206630 | 198 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Nguyễn Hoàng | Dung | 03.12.1996 | 20140695 | 199 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Chu Quốc | Duy | 16.08.1996 | 20140707 | 200 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Nguyễn Trường | Sơn | 17.08.1998 | 20163553 | 201 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Trần Xuân | Cường | 09.02.1998 | 20160589 | 202 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Ma Việt | Hưng | 29.09.1998 | 20162015 | 203 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Phạm Thị | Hằng | 06.10.1998 | 20161387 | 204 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Đặng Ngọc | Lực | 25.03.1998 | 20209579 | 205 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Vũ Thị Ngọc | Hoa | 19.06.1998 | 20165220 | 206 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Nguyễn Văn | Linh | 01.04.1999 | 20177049 | 207 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Hoàng Văn | Nguyên | 20.05.1999 | 20172728 | 208 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Đinh Công | Quý | 02.11.1998 | 20166635 | 209 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Đỗ Thanh | Phương | 08.12.1998 | N206778 | 210 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Lê Đức | Mạnh | 13.07.1998 | N206771 | 211 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Nguyễn Thị | Hà | 18.06.1969 | N206473 | 212 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Dương Thị | Liên | 02.04.1981 | N206474 | 213 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Vũ Thị | Dang | 19.03.1985 | N206468 | 214 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Phạm Thị | Chanh | 22.05.1987 | N206553 | 215 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Đào Thị | Luyên | 17.07.1987 | N206472 | 216 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Giang Thị | Thảo | 02.09.1993 | N206471 | 217 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Mai Thị | Thảo | 27.05.1994 | N206475 | 218 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Phùng Thị Hồng | Diệp | 30.08.1999 | N206651 | 219 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Nguyễn Thanh | Vân | 09.03.1999 | N206505 | 220 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Trịnh Minh | Dương | 22.11.1997 | N206730 | 221 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Trần Thị Quỳnh | Trang | 02.04.1995 | N206648 | 222 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Lê Ngọc | Quế | 11.02.1991 | N206614 | 223 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Hoàng Thị Hồng | Liên | 11.11.1979 | N206470 | 224 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Nguyễn Thị | Thủy | 17.03.1993 | N206467 | 225 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Trần Thị Nhiên | Thủy | 14.04.1998 | N206552 | 226 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Nguyễn Văn | Hòa | 16.12.1995 | N206383 | 227 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Lê Thị | Bắc | 25.05.1999 | N206560 | 228 |
24.10 | 13:30 | 306 – D8 | Nguyễn Thu | Hằng | 15.10.2000 | N206689 | 229 |
Chú ý:
Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo thông tin sau:
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Huệ – info@cfl.edu.vn
- Phòng 101, C3B. ĐT: 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2020
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: