Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 24/10 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 24/10/2020 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà C3B, VDZD8 (phía sau tòa VDZ)

Danh sách thi ngày 24/10/2020 (buổi sáng)

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
24.108:30302 – D8Hoàng QuảngĐức06.07.1986N2066911
24.108:30302 – D8Hoàng TuấnMinh23.03.1986N2017152
24.108:30302 – D8Đỗ DiễmHằng20.01.1994N2064893
24.108:30302 – D8Trương MinhNgọc28.09.1986N2067814
24.108:30302 – D8Nguyễn QuỳnhAnh21.12.1994N2064925
24.108:30302 – D8Nguyễn NhậtHoàng18.11.1994N2065686
24.108:30302 – D8Đỗ Thị LinhTrang03.10.1996N2043597
24.108:30302 – D8Trương Thị MỹHạnh08.09.1997N2064958
24.108:30302 – D8Nguyễn VănHùng10.10.1995201318979
24.108:30302 – D8Lê ThuQuyên02.10.1998N20666310
24.108:30302 – D8Nguyễn VũTrung03.03.19962014474611
24.108:30302 – D8Nguyễn TiếnThành15.09.1963N20678812
24.108:30302 – D8Vũ NgọcMinh18.12.1981N20633013
24.108:30302 – D8Nguyễn QuốcToản18.10.19952014456714
24.108:30302 – D8Hoàng XuânBách17.05.1995N20652715
24.108:30302 – D8Nguyễn MạnhBình19.09.19962014037816
24.108:30302 – D8Mai ThuTrang22.05.1992N20676517
24.108:30302 – D8Phùng Thị NgọcÁnh06.01.19982016505118
24.108:30302 – D8Nguyễn Thị ThanhPhương10.06.1972N20678619
24.108:30302 – D8Nguyễn Đình19.07.19942013463520
24.108:30302 – D8Ngô Thị MinhTâm11.07.1995N20653121
24.108:30302 – D8Nguyễn ThịHường01.01.1981N20633622
24.108:30302 – D8Nguyễn Thị BảoNgọc15.09.1997N20649123
24.108:30302 – D8Nguyễn HàMy05.11.1998N20613724
24.108:30302 – D8Nguyễn Thái27.08.1998N20185525
24.108:30302 – D8Trần TùngBách11.06.2000N20678326
24.108:30302 – D8Đoàn HồngLiên01.05.1995N20653727
24.108:30302 – D8Đào VănThắng21.08.1987N20673528
24.108:30302 – D8Nguyễn ThịAn26.06.1988N20673829
24.108:30302 – D8Trần ThịĐào20.10.1987N20674530
24.108:30302 – D8Trần ĐứcHuyên01.11.1987N20675131
24.108:30302 – D8Trịnh VănSơn01.09.19972015324532
24.108:30302 – D8Đỗ ĐìnhVăn01.05.19972015431233
24.108:30302 – D8Nguyễn Thị HoàiLinh23.09.1996N20678934
24.108:30302 – D8Nguyễn ĐứcTâm30.06.1993N20647935
24.108:30302 – D8Nguyễn TrườngSa22.08.1996N20673436
24.108:30302 – D8Vũ ThịLan27.01.1970N20678537
24.108:30302 – D8Nguyễn ThịPhương03.06.1993N18066338
24.108:30302 – D8Phạm Thị ThảoChi23.05.19972015516539
24.108:30304 – D8Phạm TiếnKhánh08.08.1982N20655740
24.108:30304 – D8Phạm Thị HuyềnChang15.09.1988N20655841
24.108:30304 – D8Đào HồngNgọc06.12.1996N20203242
24.108:30304 – D8Nguyễn ThịQuyên27.02.1997N20664543
24.108:30304 – D8Nguyễn Thị ThanhThanh01.12.1997N20673244
24.108:30304 – D8Phạm Thị LanAnh10.05.1998N20673145
24.108:30304 – D8Phan Lê NgọcHuyền26.08.1998N20672346
24.108:30304 – D8Võ HoàngViệt27.08.1995N20415947
24.108:30304 – D8Phạm ThịHằng17.07.1997N20674248
24.108:30304 – D8Nguyễn ThùyNinh10.02.1995N20647849
24.108:30304 – D8Đinh ThịNguyệt11.09.1982N20653250
24.108:30304 – D8Nguyễn Thị MaiLiên22.09.1992N20489351
24.108:30304 – D8Đặng ThịLưu02.09.1968N20625652
24.108:30304 – D8Đặng ThịDậu02.04.1969N20625753
24.108:30304 – D8Đặng ThịThúy10.06.1977N20625554
24.108:30304 – D8Nguyễn ThanhDương15.10.1980N20648055
24.108:30304 – D8Trần ThịPhương11.07.1983N20671756
24.108:30304 – D8Nguyễn HồngMây20.07.1987N20625857
24.108:30304 – D8Nguyễn HươngXuân04.01.1990N20626058
24.108:30304 – D8Đỗ QuỳnhTrang30.05.1998N20675059
24.108:30304 – D8Đỗ ThịLĩnh24.01.1998N20664060
24.108:30304 – D8Nguyễn ThịPhương12.10.1993N20653461
24.108:30304 – D8Nguyễn Thị KimNgân05.05.1998N20674962
24.108:30304 – D8Phạm VănTuấn07.09.1974N20648463
24.108:30304 – D8Phạm QuangĐịnh17.11.1980N20678764
24.108:30304 – D8Nguyễn ĐìnhChiến18.01.1983N20636165
24.108:30304 – D8Nguyễn MạnhDũng15.03.1991N20623766
24.108:30304 – D8Trịnh ThànhCông05.09.19982016583167
24.108:30304 – D8Vũ ThịLạc08.09.1967N20636768
24.108:30304 – D8Vũ Thị HồngLĩnh04.05.1971N20674469
24.108:30304 – D8Phan ThịHường27.11.1971N20636870
24.108:30304 – D8Nguyễn ThịHải20.09.1972N20674671
24.108:30304 – D8Bùi ThịNga06.07.1975N20636972
24.108:30304 – D8Nguyễn ThịChải05.06.1981N20674873
24.108:30304 – D8Nguyễn ThịHương12.12.1985N20636674
24.108:30304 – D8Nguyễn ThịThơm25.05.1986N20675675
24.108:30304 – D8Vũ ThịPhượng13.03.1986N20637076
24.108:30304 – D8Dương Thị HồngNgọc01.10.1995N20674777
24.108:30306 – D8Trần Thị LanAnh09.05.1998N20662778
24.108:30306 – D8Lại Thị Thu14.08.1977N20675579
24.108:30306 – D8Đào Thị NgọcAnh27.08.1996N20680480
24.108:30306 – D8Trần Thị Thu11.07.1997N20645081
24.108:30306 – D8Nguyễn ĐứcCảnh10.04.19942012129182
24.108:30306 – D8Nguyễn ThịHương20.05.1987N20665383
24.108:30306 – D8Lê ThịHuyền17.11.1993N20653584
24.108:30306 – D8Lò Thị ThảoNguyên21.08.1992N20660985
24.108:30306 – D8Nguyễn ThịThơ09.02.1997N20674186
24.108:30306 – D8Phạm Thị MỹLiên26.10.1989N20678087
24.108:30306 – D8Nguyễn ThịThương24.11.1989N20657088
24.108:30306 – D8Nguyễn TrungLương10.01.1994N20660889
24.108:30306 – D8Lý ThịDiệu20.12.1997N20661290
24.108:30306 – D8Nguyễn ĐứcTùng21.08.1996N20670891
24.108:30306 – D8Đỗ TràLinh14.06.1995N20645992
24.108:30306 – D8Đặng ThịThảo05.10.1990N20673393
24.108:30306 – D8Đinh HoàiThanh08.09.19972015643194
24.108:30306 – D8Bùi QuốcTuyến15.08.1998N20674095
24.108:30306 – D8Nguyễn ThịYến17.11.1989N20654396
24.108:30306 – D8Hà ThịTâm01.03.1996N18127297
24.108:30306 – D8Nguyễn ThịLương31.01.1998N20646298
24.108:30306 – D8Nguyễn Thị NgọcAnh21.06.1994N20679099
24.108:30306 – D8Lê ThịHảo13.01.1996N206650100
24.108:30306 – D8Nguyễn Thị ThuThủy10.10.1988N206538101
24.108:30306 – D8Cù MinhNgọc10.08.1994N206753102
24.108:30306 – D8Phan Thị HồngThắng17.06.1998N204983103
24.108:30306 – D8Trần LâmOanh22.07.1996N206565104
24.108:30306 – D8Trịnh Thị HàVân13.02.1996N206672105
24.108:30306 – D8Dương ThuPhương18.11.1982N206481106
24.108:30306 – D8Nguyễn ThịGiang10.03.1988N206736107
24.108:30306 – D8Nguyễn ThịHòa08.02.1996N206419108
24.108:30306 – D8Đỗ Thị HồngChăm13.03.1995N206728109
24.108:30306 – D8Vũ Thị ThuUyên30.05.199620145191110
24.108:30306 – D8Nguyễn VănDuy07.09.199620140736111
24.108:30306 – D8Nguyễn ThịTrang23.10.199720153879112
24.108:30306 – D8Đào Thị ÁnhNguyệt05.04.1998N206652113
24.108:30306 – D8Trần ThịTrang30.07.1991N206718114
24.108:30306 – D8Nguyễn ThịXuân19.12.1991N206259115

Danh sách thi ngày 24/10/2020 (buổi chiều)

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
24.1013:30302 – D8Phạm ThịNgọc19.05.1997N201961116
24.1013:30302 – D8Trần ThịOanh01.07.1973N206743117
24.1013:30302 – D8Lê ThịThảo12.10.1973N206483118
24.1013:30302 – D8Phạm ThịTrang27.06.1987N206752119
24.1013:30302 – D8Trần TiếnCông06.11.1986N206641120
24.1013:30302 – D8Nguyễn MinhThúy29.10.199720153676121
24.1013:30302 – D8Nguyễn VănLanh07.12.1984N206784122
24.1013:30302 – D8Trần ThịNga11.05.1990N206539123
24.1013:30302 – D8Đào DuyThành26.01.199820166736124
24.1013:30302 – D8Đỗ Thị04.10.1997N206494125
24.1013:30302 – D8Mai ThịLiên13.08.1996N206767126
24.1013:30302 – D8Nguyễn ĐìnhPhúc17.01.199720152864127
24.1013:30302 – D8Nguyễn ThịPhương07.11.1997N206611128
24.1013:30302 – D8Nguyễn ThịThủy06.08.1987N204894129
24.1013:30302 – D8Nguyễn ThịNgân25.05.1985N203720130
24.1013:30302 – D8Trần ThịHương09.06.1989N206533131
24.1013:30302 – D8Ngô HoàngMinh05.04.1985N206566132
24.1013:30302 – D8Nguyễn Thị QuếLâm10.02.1998N206498133
24.1013:30302 – D8Đặng ThịLiễu03.04.1994N206754134
24.1013:30302 – D8Phạm QuốcKhánh15.02.1995N206567135
24.1013:30302 – D8Đoàn XuânHoàng02.01.1996N200435136
24.1013:30302 – D8Đan ThuThảo23.05.1998N206626137
24.1013:30302 – D8Lê Thị MinhThúy02.09.1995N206536138
24.1013:30302 – D8Nguyễn HồngThái08.01.1975N206779139
24.1013:30302 – D8Hồ PhiDương10.10.1991N206739140
24.1013:30302 – D8Lê Thị ThanhDung20.06.1998N206460141
24.1013:30302 – D8Đặng NgọcKhánh28.09.1996N206488142
24.1013:30302 – D8Nguyễn Tất TrườngAnh03.06.1999N206631143
24.1013:30302 – D8Vũ LanHương23.09.1998N206659144
24.1013:30302 – D8Lưu ThanhThảo17.05.2001N206529145
24.1013:30302 – D8Tạ PhươngAnh03.10.2001N206266146
24.1013:30302 – D8Nguyễn Thị PhươngAnh07.02.1998N206655147
24.1013:30302 – D8Nguyễn NgọcHuy26.10.1997N206635148
24.1013:30302 – D8Nguyễn XuânThụy11.12.1998N206585149
24.1013:30302 – D8Bùi ThịHiền06.05.1998N206189150
24.1013:30302 – D8Nguyễn Thị MinhChâu13.03.1998N203701151
24.1013:30302 – D8Nguyễn Thị ThảoLy22.06.1998N206623152
24.1013:30302 – D8Nguyễn ĐìnhLộc10.12.2000N206688153
24.1013:30304 – D8Ngô TrungKiên18.06.1997N203427154
24.1013:30304 – D8Đỗ TrườngGiang10.01.1999N203381155
24.1013:30304 – D8Mai NgọcSơn31.03.1999N206448156
24.1013:30304 – D8Vũ ThịHoài22.11.1996N205508157
24.1013:30304 – D8Nguyễn Thị HồngHạnh19.02.1999N205764158
24.1013:30304 – D8Lại ThếDân21.10.2000N206642159
24.1013:30304 – D8Đặng ThịThương08.12.1997N203305160
24.1013:30304 – D8Bùi ThịLan12.09.1999N206499161
24.1013:30304 – D8Đinh ĐứcĐô25.09.2000N206638162
24.1013:30304 – D8Nguyễn ĐìnhHưng17.03.1997N206632163
24.1013:30304 – D8Vũ VănĐạt22.02.1998N206656164
24.1013:30304 – D8Bùi TùngLâm12.06.1998N206636165
24.1013:30304 – D8Nguyễn LinhTrang13.09.1998N206637166
24.1013:30304 – D8Đinh ThịNhư16.07.1998N206686167
24.1013:30304 – D8Trần ThịAnh20.08.1995N206629168
24.1013:30304 – D8Nguyễn Thị HảiYến23.12.2001N206760169
24.1013:30304 – D8Bùi HoàiThương22.01.1999N206664170
24.1013:30304 – D8Trịnh Thanh12.04.1998N205701171
24.1013:30304 – D8La ThùyGiang08.04.2000N206665172
24.1013:30304 – D8Đinh Thị Thu20.03.1995N206710173
24.1013:30304 – D8Nguyễn Thị ThuTrang04.09.2000N206690174
24.1013:30304 – D8Đào Thị HươngQuỳnh05.12.1999N206707175
24.1013:30304 – D8Hà VănBắc23.11.1999N206628176
24.1013:30304 – D8Hà PhươngAnh18.03.2000N206761177
24.1013:30304 – D8Nguyễn Thị HồngDịu16.08.1998N206662178
24.1013:30304 – D8Đặng ThịQuỳnh23.11.1998N206634179
24.1013:30304 – D8Vũ HồngNgọc23.12.1994N181219180
24.1013:30304 – D8Nguyễn Thị VânAnh09.02.1998N206562181
24.1013:30304 – D8Nguyễn ThịThủy10.05.1998N206633182
24.1013:30304 – D8Cao ThịHuyên15.04.1998N206487183
24.1013:30304 – D8Ngô Thị MỹHằng28.10.1997N206757184
24.1013:30304 – D8Phan NgọcKhải07.10.2001N202541185
24.1013:30304 – D8Nguyễn TrầnHưng18.05.2001N206426186
24.1013:30304 – D8Phạm MaiAnh22.03.1998N204360187
24.1013:30304 – D8Lê TuấnLâm01.11.2000N206714188
24.1013:30304 – D8Phan KimChi12.12.1997N206542189
24.1013:30304 – D8Trần Thị PhươngThảo20.02.1998N206545190
24.1013:30304 – D8Phạm HảiĐăng05.10.1997N206622191
24.1013:30306 – D8Nông KhánhDuy05.06.1999N206716192
24.1013:30306 – D8Nông PhươngThảo04.07.1998N206550193
24.1013:30306 – D8Lục Hoàng16.12.2000N206715194
24.1013:30306 – D8Nguyễn ThúyNga18.09.1999N206666195
24.1013:30306 – D8Nguyễn Thị VânAnh13.09.1997N206547196
24.1013:30306 – D8Trần ThùyDương13.02.1998N206619197
24.1013:30306 – D8Đinh ThịLộc24.02.1999N206630198
24.1013:30306 – D8Nguyễn HoàngDung03.12.199620140695199
24.1013:30306 – D8Chu QuốcDuy16.08.199620140707200
24.1013:30306 – D8Nguyễn TrườngSơn17.08.199820163553201
24.1013:30306 – D8Trần XuânCường09.02.199820160589202
24.1013:30306 – D8Ma ViệtHưng29.09.199820162015203
24.1013:30306 – D8Phạm ThịHằng06.10.199820161387204
24.1013:30306 – D8Đặng NgọcLực25.03.199820209579205
24.1013:30306 – D8Vũ Thị NgọcHoa19.06.199820165220206
24.1013:30306 – D8Nguyễn VănLinh01.04.199920177049207
24.1013:30306 – D8Hoàng VănNguyên20.05.199920172728208
24.1013:30306 – D8Đinh CôngQuý02.11.199820166635209
24.1013:30306 – D8Đỗ ThanhPhương08.12.1998N206778210
24.1013:30306 – D8Lê ĐứcMạnh13.07.1998N206771211
24.1013:30306 – D8Nguyễn Thị18.06.1969N206473212
24.1013:30306 – D8Dương ThịLiên02.04.1981N206474213
24.1013:30306 – D8Vũ ThịDang19.03.1985N206468214
24.1013:30306 – D8Phạm ThịChanh22.05.1987N206553215
24.1013:30306 – D8Đào ThịLuyên17.07.1987N206472216
24.1013:30306 – D8Giang ThịThảo02.09.1993N206471217
24.1013:30306 – D8Mai ThịThảo27.05.1994N206475218
24.1013:30306 – D8Phùng Thị HồngDiệp30.08.1999N206651219
24.1013:30306 – D8Nguyễn ThanhVân09.03.1999N206505220
24.1013:30306 – D8Trịnh MinhDương22.11.1997N206730221
24.1013:30306 – D8Trần Thị QuỳnhTrang02.04.1995N206648222
24.1013:30306 – D8Lê NgọcQuế11.02.1991N206614223
24.1013:30306 – D8Hoàng Thị HồngLiên11.11.1979N206470224
24.1013:30306 – D8Nguyễn ThịThủy17.03.1993N206467225
24.1013:30306 – D8Trần Thị NhiênThủy14.04.1998N206552226
24.1013:30306 – D8Nguyễn VănHòa16.12.1995N206383227
24.1013:30306 – D8Lê ThịBắc25.05.1999N206560228
24.1013:30306 – D8Nguyễn ThuHằng15.10.2000N206689229

Chú ý:

Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo thông tin sau:

Lịch thi TOEIC năm 2020

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC