Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 23/8 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 23/8/2020 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà D8, VDZC3B

Danh sách thi ngày 23/8/2020 (sáng)

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
23.088:30D8 – 403Bùi ThịHường01.06.1981N2046581
23.088:30D8 – 403Bùi ThịKhuyên19.08.1972N2046572
23.088:30D8 – 403Bùi ThịThúy17.06.1996N2037813
23.088:30D8 – 403Đinh ThịXiêm10.06.1988N2046554
23.088:30D8 – 403Lương Thị ThủyLinh24.08.1985N2046605
23.088:30D8 – 403Mai ThịMai10.11.1986N2046596
23.088:30D8 – 403Nguyễn ÁnhSao20.11.1986N2044377
23.088:30D8 – 403Nguyễn ThịDinh03.03.1989N2046548
23.088:30D8 – 403Nguyễn ThịNguyệt24.04.1985N2046569
23.088:30D8 – 403Phạm Đỗ ThuQuyên10.01.1990N20449310
23.088:30D8 – 403Trịnh MinhPhú22.11.1992N20449411
23.088:30D8 – 403Trịnh ThịTuyết08.10.1980N20466112
23.088:30D8 – 403Vũ ThịTươi13.12.1986N20466213
23.088:30D8 – 403Bùi HảiĐăng10.02.19982016596814
23.088:30D8 – 403Bùi TrungHiếu18.11.20012019817415
23.088:30D8 – 403Cao ĐăngSao14.07.19942016347616
23.088:30D8 – 403Cao VănMạnh16.12.19972016641917
23.088:30D8 – 403Chu VănTrung06.03.19972015670718
23.088:30D8 – 403Đặng Thái22.02.19982016121219
23.088:30D8 – 403Đặng Thị ThuAnh16.12.19982016005220
23.088:30D8 – 403Đỗ Công KhánhDuy30.05.19982017123121
23.088:30D8 – 403Đỗ Nguyễn LanAnh26.09.19982016572022
23.088:30D8 – 403Đỗ TrungKiên06.07.19982016221923
23.088:30D8 – 403Đỗ VănĐảm04.01.19972015079024
23.088:30D8 – 403Đỗ VănLâm20.02.19972015211825
23.088:30D8 – 403Đoàn Long24.04.20012019819526
23.088:30D8 – 403Đoàn QuangToàn29.01.19972015382327
23.088:30D8 – 403Dương DuyLong02.02.19982016637728
23.088:30D8 – 403Hà Thị ThùyLoan15.02.19972016535829
23.088:30D8 – 403Hoàng NgọcThạch11.09.19972015346630
23.088:30D8 – 403Hoàng ThịHiền12.01.19972015138131
23.088:30D8 – 403Lê DuyGiang29.03.19972015108632
23.088:30D8 – 403Lê KhánhNam18.01.19982016647433
23.088:30D8 – 403Lê Ngọc HùngHiệp10.11.19972015142634
23.088:30D8 – 403Lê ThịHạnh12.05.19982016605935
23.088:30D8 – 403Lê ThịHuệ02.12.19962016177536
23.088:30D8 – 405Lê TuấnĐạt28.02.19982016595437
23.088:30D8 – 405Ma XuânQuang25.11.19972015294838
23.088:30D8 – 405Mai KhánhToàn28.03.19972015382839
23.088:30D8 – 405Ngô TiếnĐạt28.08.19972015083840
23.088:30D8 – 405Nguyễn ĐăngKhải14.08.19992017078541
23.088:30D8 – 405Nguyễn ĐìnhHuynh11.05.19982016620142
23.088:30D8 – 405Nguyễn ĐứcMạnh01.06.19982016642643
23.088:30D8 – 405Nguyễn ĐứcTiến22.08.19972016406644
23.088:30D8 – 405Nguyễn HoàngAnh22.06.19952013013945
23.088:30D8 – 405Nguyễn Hoàng ThuTrang13.01.19982016685446
23.088:30D8 – 405Nguyễn Hữu AnhMinh14.11.19982016273347
23.088:30D8 – 405Nguyễn HuyHoàng19.05.19962014177748
23.088:30D8 – 405Nguyễn KhắcSơn29.11.19972015321249
23.088:30D8 – 405Nguyễn MạnhCường25.10.19972015050750
23.088:30D8 – 405Nguyễn QuangLinh05.05.19992017484151
23.088:30D8 – 405Nguyễn QuốcHiếu24.12.19972015555952
23.088:30D8 – 405Nguyễn QuốcKhánh26.10.19982016628353
23.088:30D8 – 405Nguyễn ThanhHùng12.10.19982016196154
23.088:30D8 – 405Nguyễn ThếAnh18.05.19982016574455
23.088:30D8 – 405Nguyễn Thị HảiYến10.08.19982016704456
23.088:30D8 – 405Nguyễn Thị ThuPhương19.10.19982016549357
23.088:30D8 – 405Nguyễn Thị XuânHuyền30.08.19972015174458
23.088:30D8 – 405Nguyễn ThuHương08.09.19982016528459
23.088:30D8 – 405Nguyễn TiếnDũng24.02.19972015068860
23.088:30D8 – 405Nguyễn TuấnHùng27.08.19972015180561
23.088:30D8 – 405Nguyễn VănHướng07.02.19972015191762
23.088:30D8 – 405Nguyễn VănLong21.04.19962014269163
23.088:30D8 – 405Nguyễn ViệtChâu01.12.19972015803964
23.088:30D8 – 405Phạm ĐứcPhong13.11.19982016315465
23.088:30D8 – 405Phạm MinhChiến26.02.19972015036666
23.088:30D8 – 405Phạm TháiUyên20.02.19982016459767
23.088:30D8 – 405Phạm TuấnAnh16.02.19972015017168
23.088:30D8 – 405Phạm VănHùng20.05.19992018103069
23.088:30D8 – 405Trần MinhHuệ02.04.19992017258470
23.088:30D8 – 405Trần NgọcQuang21.08.19982016734371
23.088:30D8 – 405Trần QuangThái24.01.19982016368772
23.088:30D8 – 408Trần TiếnQuân01.08.19982016339173
23.088:30D8 – 408Trần VũKhanh23.05.19972015196074
23.088:30D8 – 408Trịnh HoàngĐức04.09.19972015107275
23.088:30D8 – 408Vũ DuyQuang12.07.19992017163976
23.088:30D8 – 408Vũ ThịAnh25.04.19982016025477
23.088:30D8 – 408Cao NgọcLinh27.12.1999N20453178
23.088:30D8 – 408Đào Thị HuyềnTrang25.02.1997N20367679
23.088:30D8 – 408Đinh Thị ThuYến01.09.1997N20412580
23.088:30D8 – 408Trần Vũ HoàngQuân22.04.1997N20367581
23.088:30D8 – 408Bùi PhươngAnh22.11.1998N20460082
23.088:30D8 – 408Bùi QuangDuy22.03.1999N20463883
23.088:30D8 – 408Bùi QuangHiếu23.07.2000N20462984
23.088:30D8 – 408Bùi Quang GiaThịnh12.09.2001N20455385
23.088:30D8 – 408Bùi Thị ThanhXuân14.04.1998N20464986
23.088:30D8 – 408Bùi Thị ThuHương15.09.1998N20459387
23.088:30D8 – 408Bùi TrungHiếu24.07.2001N20439988
23.088:30D8 – 408Cano NguyenPhillip18.02.2000N20439489
23.088:30D8 – 408Chu MinhThành22.01.2000N20465390
23.088:30D8 – 408Đặng QuangHoàng25.08.1999N20431891
23.088:30D8 – 408Đặng ThanhTùng13.04.1998N20451392
23.088:30D8 – 408Đặng Thị HảiNhật27.02.1999N20463493
23.088:30D8 – 408Đặng Thị HồngNgọc25.11.2000N20434694
23.088:30D8 – 408Đặng ThuHiền25.04.1999N20464195
23.088:30D8 – 408Đào QuangHuy24.11.1999N20462496
23.088:30D8 – 408Đào ThịMừng15.09.2001N20440397
23.088:30D8 – 408Đào Thị HoaMai21.05.2001N20460398
23.088:30D8 – 408Đào Thị XuânYến15.02.2001N20463399
23.088:30D8 – 408Đào TrọngPhúc18.06.1999N204537100
23.088:30D8 – 408Đậu Văn MinhHiếu02.02.1998N203170101
23.088:30D8 – 408Đinh PhươngLinh08.12.2001N204626102
23.088:30D8 – 408Đinh ThịPhương06.07.1997N204392103
23.088:30D8 – 408Đinh Thị NgọcÁnh28.04.2001N204544104
23.088:30D8 – 408Đinh Thị Thu03.04.2001N204606105
23.088:30D8 – 408Đinh Thị ThuTrà22.11.1996N204324106
23.088:30D8 – 408Đinh Thị VânAnh27.08.1998N203846107
23.088:30D8 – 408Đinh VănHùng18.05.1998N204372108
23.088:30D8 – 502Đinh VănTiến23.11.2001N204444109
23.088:30D8 – 502Đỗ DiệuUyên25.01.1999N204605110
23.088:30D8 – 502Đỗ ĐứcAn11.01.1997N193983111
23.088:30D8 – 502Đỗ ĐứcPhú25.01.1999N204578112
23.088:30D8 – 502Đỗ ĐứcTài28.08.1997N204397113
23.088:30D8 – 502Đỗ HoaHuệ20.12.1999N204535114
23.088:30D8 – 502Đỗ NhưĐức07.03.2001N204353115
23.088:30D8 – 502Đỗ ThịHồng19.06.2001N204572116
23.088:30D8 – 502Đỗ ThịOanh03.12.1999N204636117
23.088:30D8 – 502Đỗ Thị PhươngThảo06.12.1997N204591118
23.088:30D8 – 502Đỗ Thị ThuHải08.06.2001N204417119
23.088:30D8 – 502Đỗ ThùyDương28.04.1998N204548120
23.088:30D8 – 502Đỗ TiếnĐạt19.12.1997N201521121
23.088:30D8 – 502Đỗ TiểuNguyệt11.12.2001N204642122
23.088:30D8 – 502Đỗ TrungDuy19.11.2001N204514123
23.088:30D8 – 502Đoàn DuyĐông09.09.2001N204431124
23.088:30D8 – 502Đoàn NhưQuyền18.01.1999N204547125
23.088:30D8 – 502Đoàn Thị ThúyQuỳnh10.05.1999N203736126
23.088:30D8 – 502Đoàn Trần TuấnQuang30.12.1999N204386127
23.088:30D8 – 502Đồng DuyKhánh15.09.1997N204390128
23.088:30D8 – 502Dương ĐìnhTùng20.11.1995N204631129
23.088:30D8 – 502Dương HoàngViệt12.12.1998N204381130
23.088:30D8 – 502Dương HồngNgọc17.11.2000N204352131
23.088:30D8 – 502Dương QuốcViệt08.10.2000N204446132
23.088:30D8 – 502Dương ThịLinh29.07.1999N204475133
23.088:30D8 – 502Dương Thị BíchNgân07.05.2000N204550134
23.088:30D8 – 502Dương Thị DiễmQuỳnh18.09.2001N204620135
23.088:30D8 – 502Dương ThuPhương19.04.1999N202514136
23.088:30D8 – 502Hà DiệuLinh28.07.1999N203744137
23.088:30D8 – 502Hà HồngMạnh08.03.1997N190794138
23.088:30D8 – 502Hà ThanhHuyền15.08.2000N204364139
23.088:30D8 – 502Hà TiếnLợi26.12.1999N204340140
23.088:30D8 – 502Hồ ĐăngHoàng21.11.1998N204391141
23.088:30D8 – 502Hồ ThịNguyệt05.05.1992N203994142
23.088:30D8 – 502Hoàng AnhViệt18.03.1997N204422143
23.088:30D8 – 502Hoàng Ngọc23.05.1998N194984144
23.088:30D8 – 503Hoàng PhướcĐạt05.07.1997N204339145
23.088:30D8 – 503Hoàng QuốcHiệp17.10.1997N204542146
23.088:30D8 – 503Hoàng ThịThư01.10.1999N203732147
23.088:30D8 – 503Hoàng ThịVy12.05.1999N203734148
23.088:30D8 – 503Hoàng Thị BíchLiên08.01.1999N204317149
23.088:30D8 – 503Hoàng Thị ThanhTâm04.05.2000N204335150
23.088:30D8 – 503Hoàng Thị ThanhThủy12.01.1998N204496151
23.088:30D8 – 503Hoàng Thị Thu18.10.1999N204314152
23.088:30D8 – 503Hoàng TrungHiếu30.11.1997N204451153
23.088:30D8 – 503Hoàng TrungKiên15.08.1998N204152154
23.088:30D8 – 503Hứa ThịNgọc06.08.1999N204545155
23.088:30D8 – 503Khâu Thị VânAnh09.04.1999N203728156
23.088:30D8 – 503Khổng MạnhTùng20.11.2001N204367157
23.088:30D8 – 503Khổng MạnhTrường26.07.2000N204430158
23.088:30D8 – 503Laị HữuMinh21.01.2000N204378159
23.088:30D8 – 503Lại Thị PhươngThảo12.09.2001N202628160
23.088:30D8 – 503Lại TràMy19.08.1998N204533161
23.088:30D8 – 503Lâm HoàngThanh13.02.2000N204131162
23.088:30D8 – 503Lâm ThịHuyền13.09.1999N204569163
23.088:30D8 – 503Lê CôngThịnh23.07.2000N204576164
23.088:30D8 – 503Lê ĐứcHuy24.09.1997N204551165
23.088:30D8 – 503Lê DuyDũng23.11.1999N202985166
23.088:30D8 – 503Lê HồngSơn10.02.1997N204298167
23.088:30D8 – 503Lê KhánhLy02.11.1999N204285168
23.088:30D8 – 503Lê MaiAnh06.09.2001N204325169
23.088:30D8 – 503Lê QuangĐạo03.09.1998N204637170
23.088:30D8 – 503Lê QuangĐạo24.01.1998N204383171
23.088:30D8 – 503Lê QuangViệt27.07.1999N204601172
23.088:30D8 – 503Lê QuốcChiến24.07.1999N194112173
23.088:30D8 – 503Lê ThànhPhước18.04.1997N204622174
23.088:30D8 – 503Lê ThếAnh26.07.1999N203245175
23.088:30D8 – 503Lê ThịGiang11.11.1998N204336176
23.088:30D8 – 504Lê Thị KiềuDiễm29.01.2001N204632177
23.088:30D8 – 504Lê Thị ThanhTâm13.06.1998N204504178
23.088:30D8 – 504Lê Thị ThuHương10.07.2000N203217179
23.088:30D8 – 504Lê Thị ThùyDung10.10.1998N204292180
23.088:30D8 – 504Lê Thị ThùyLinh30.09.1998N204348181
23.088:30D8 – 504Lê Thị ThùyTrang30.04.1999N204287182
23.088:30D8 – 504Lê ThuThảo12.07.1999N204490183
23.088:30D8 – 504Lê ThủyHoàng02.02.1998N204619184
23.088:30D8 – 504Lê VănĐại19.06.1997N204554185
23.088:30D8 – 504Lê ViệtDũng04.10.1998N204288186
23.088:30D8 – 504Lương Thị KimChi15.07.2001N204574187
23.088:30D8 – 504Lương VănHiếu23.10.1999N204566188
23.088:30D8 – 504Lưu HảiQuân26.07.1997N203507189
23.088:30D8 – 504Lưu Thị LanThương20.10.1998N204671190
23.088:30D8 – 504Lưu Thị MaiPhương21.04.2001N204402191
23.088:30D8 – 504Lý Công MinhHoàng16.01.1999N204492192
23.088:30D8 – 504Lý QuốcChính24.10.1997N203501193
23.088:30D8 – 504Mạc ThếLong22.07.1997N204575194
23.088:30D8 – 504Mai ThạchTân21.10.2001N204439195
23.088:30D8 – 504Mai Thi30.06.2000N204374196
23.088:30D8 – 504Ngô ThànhCông13.03.1998N204151197
23.088:30D8 – 504Ngọc VănDũng19.08.1998N204382198
23.088:30D8 – 504Nguyễn ÁnhNgọc14.05.1999N204491199
23.088:30D8 – 504Nguyễn BáNam14.09.1996N204425200
23.088:30D8 – 504Nguyễn BíchNgọc02.07.1999N204316201
23.088:30D8 – 504Nguyễn CôngHướng14.12.1999N204379202
23.088:30D8 – 504Nguyễn CôngThành19.11.2001N204512203
23.088:30D8 – 504Nguyễn ĐăngNhiên21.10.1997N201962204
23.088:30D8 – 504Nguyễn ĐăngTùng08.10.1998N204320205
23.088:30D8 – 504Nguyễn Đình AnhTuấn13.06.2000N204373206
23.088:30D8 – 504Nguyễn ĐứcHuy25.10.1997N204396207
23.088:30D8 – 504Nguyễn DuyHiếu09.10.2001N204395208
23.088:30D8 – 505Nguyễn DuyMinh12.06.1997N203397209
23.088:30D8 – 505Nguyễn HàHậu03.07.1999N204630210
23.088:30D8 – 505Nguyễn HoàngAnh18.10.2001N204365211
23.088:30D8 – 505Nguyễn HoàngNam05.11.1997N204419212
23.088:30D8 – 505Nguyễn HồngNhung20.01.1998N203001213
23.088:30D8 – 505Nguyễn LêThủy09.12.1999N204577214
23.088:30D8 – 505Nguyễn NgọcThạch05.10.1997N204558215
23.088:30D8 – 505Nguyễn NgọcViệt14.02.2001N204434216
23.088:30D8 – 505Nguyễn NgọcVỹ18.10.1999N203949217
23.088:30D8 – 505Nguyễn PhươngAnh03.12.2001N204368218
23.088:30D8 – 505Nguyễn PhươngChi07.08.2001N204648219
23.088:30D8 – 505Nguyễn QuangDũng13.09.1997N204204220
23.088:30D8 – 505Nguyễn QuangVinh28.09.1999N204567221
23.088:30D8 – 505Nguyễn QuốcHuy18.03.1999N204369222
23.088:30D8 – 505Nguyễn QuốcViệt28.11.2000N204528223
23.088:30D8 – 505Nguyễn QuỳnhAnh04.06.1998N202946224
23.088:30D8 – 505Nguyễn QuỳnhHương14.09.1998N203745225
23.088:30D8 – 505Nguyễn QuỳnhTrang20.06.2001N204571226
23.088:30D8 – 505Nguyễn TấnPhát16.07.1997N204581227
23.088:30D8 – 505Nguyễn ThanhBình05.04.2001N204415228
23.088:30D8 – 505Nguyễn ThanhHằng26.03.1998N203706229
23.088:30D8 – 505Nguyễn ThanhLoan03.11.1998N204482230
23.088:30D8 – 505Nguyễn ThànhDũng21.05.1998N204406231
23.088:30D8 – 505Nguyễn ThànhĐạt12.12.1998N195101232
23.088:30D8 – 505Nguyễn ThànhĐạt04.02.2001N204400233
23.088:30D8 – 505Nguyễn ThếKiên13.06.2001N204414234
23.088:30D8 – 505Nguyễn ThếLượng29.07.1997N201108235
23.088:30D8 – 505Nguyễn ThịHảo04.11.1999N204064236
23.088:30D8 – 505Nguyễn ThịHương18.10.1998N204625237
23.088:30D8 – 505Nguyễn ThịLan11.10.2000N203232238
23.088:30D8 – 505Nguyễn ThịLy02.09.1999N204556239
23.088:30D8 – 505Nguyễn ThịNga12.07.2001N204520240
23.088:30D8 – 505Nguyễn ThịNguyên20.01.1999N203741241
23.088:30D8 – 505Nguyễn ThịNhiên08.10.1999N204474242
23.088:30D8 – 505Nguyễn ThịNhung05.05.2001N204334243
23.088:30D8 – 505Nguyễn ThịOanh26.11.1997N203739244
23.088:30D8 – 506Nguyễn ThịPhương23.11.2000N204589245
23.088:30D8 – 506Nguyễn ThịThắm01.11.1998N204355246
23.088:30D8 – 506Nguyễn ThịYến24.09.1999N203737247
23.088:30D8 – 506Nguyễn Thị HoàngYến08.09.2001N204538248
23.088:30D8 – 506Nguyễn Thị HồngNga01.11.1998N204377249
23.088:30D8 – 506Nguyễn Thị HuyềnTrang09.06.1998N204481250
23.088:30D8 – 506Nguyễn Thị KhánhLinh28.08.1998N204407251
23.088:30D8 – 506Nguyễn Thị LệThu23.10.1999N191879252
23.088:30D8 – 506Nguyễn Thị MaiAnh30.12.2000N204351253
23.088:30D8 – 506Nguyễn Thị MaiPhương21.10.1999N204516254
23.088:30D8 – 506Nguyễn Thị MinhTrang30.10.1997N204527255
23.088:30D8 – 506Nguyễn Thị MỹLệ15.04.1998N204647256
23.088:30D8 – 506Nguyễn Thị NgọcÁnh14.11.1997N204549257
23.088:30D8 – 506Nguyễn Thị NgọcMai05.12.1998N204487258
23.088:30D8 – 506Nguyễn Thị NgọcMai08.07.1998N202945259
23.088:30D8 – 506Nguyễn Thị ThanhNhàn02.11.2001N204432260
23.088:30D8 – 506Nguyễn Thị ThanhPhương21.01.1999N204588261
23.088:30D8 – 506Nguyễn Thị ThanhThư28.12.1998N204479262
23.088:30D8 – 506Nguyễn Thị ThảoLinh21.12.1998N203729263
23.088:30D8 – 506Nguyễn Thị ThuHiền07.11.1998N203735264
23.088:30D8 – 506Nguyễn Thị ThuTrang01.07.1999N204563265
23.088:30D8 – 506Nguyễn Thị ThúyLan01.12.1999N193497266
23.088:30D8 – 506Nguyễn Thị TràMy12.06.2000N204505267
23.088:30D8 – 506Nguyễn ThuHiền06.07.2000N203142268
23.088:30D8 – 506Nguyễn ThúyNga12.05.1999N204380269
23.088:30D8 – 506Nguyễn ThúyNgân17.12.1998N204573270
23.088:30D8 – 506Nguyễn ThùyLinh18.08.1999N204497271
23.088:30D8 – 506Nguyễn TiếnChức22.01.2001N204349272
23.088:30D8 – 506Nguyễn TràMy14.12.2001N204511273
23.088:30D8 – 506Nguyễn TrọngTrường08.11.1997N204646274
23.088:30D8 – 506Nguyễn TrungAnh31.10.1999N204443275
23.088:30D8 – 506Nguyễn TrungHiếu22.10.1996N204426276
23.088:30D8 – 506Nguyễn VănChiến01.01.1998N204370277
23.088:30D8 – 506Nguyễn VănĐạt11.05.1999N204635278
23.088:30D8 – 506Nguyễn VănHào13.02.2001N204393279
23.088:30D8 – 506Nguyễn VănKiên18.08.1997N204385280

Danh sách thi ngày 23/8/2020 (chiều)

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
23.0813:30D8 – 403Nguyễn VănKhôi24.10.1998N204283281
23.0813:30D8 – 403Nguyễn VănQuang10.01.2000N204331282
23.0813:30D8 – 403Nguyễn VănTiến21.03.1999N204640283
23.0813:30D8 – 403Nguyễn VănToàn11.07.2000N204326284
23.0813:30D8 – 403Nguyễn Văn BảoLong24.07.1998N203144285
23.0813:30D8 – 403Nguyễn XuânTrường20.06.1998N193657286
23.0813:30D8 – 403Nguyễn XuânTrường26.07.1992N170315287
23.0813:30D8 – 403Nguyễn YếnNhi20.11.2001N204433288
23.0813:30D8 – 403Ninh ThịPhương18.12.1999N204585289
23.0813:30D8 – 403Phạm ĐứcSang16.09.1999N204532290
23.0813:30D8 – 403Phạm HàMy03.01.2001N204523291
23.0813:30D8 – 403Phạm HữuSơn04.03.1998N204609292
23.0813:30D8 – 403Phạm KiềuLinh08.03.2001N204618293
23.0813:30D8 – 403Phạm MaiAnh22.03.1998N204360294
23.0813:30D8 – 403Phạm MinhCường21.08.1999N204639295
23.0813:30D8 – 403Phạm MinhHuyền27.06.2001N204412296
23.0813:30D8 – 403Phạm NgọcHiếu30.07.1999N204612297
23.0813:30D8 – 403Phạm NgọcHiếu08.01.2001N204330298
23.0813:30D8 – 403Phạm QuangMinh30.12.2000N204560299
23.0813:30D8 – 403Phạm QuốcAnh23.02.2001N204404300
23.0813:30D8 – 403Phạm ThịDung20.02.1995N204650301
23.0813:30D8 – 403Phạm Thị18.01.2000N204333302
23.0813:30D8 – 403Phạm ThịHuyền08.07.2001N204540303
23.0813:30D8 – 403Phạm ThịTuyết06.07.1999N203740304
23.0813:30D8 – 403Phạm Thị ÁnhTuyết06.11.2001N204398305
23.0813:30D8 – 403Phạm Thị KimAnh23.12.1999N203348306
23.0813:30D8 – 403Phạm Thị MinhPhương07.12.2001N204519307
23.0813:30D8 – 403Phạm Thị QuỳnhTrang07.03.2001N204543308
23.0813:30D8 – 403Phạm Thị ThanhNhàn13.10.1999N203733309
23.0813:30D8 – 403Phạm Thị ThuHuyền21.06.2001N204602310
23.0813:30D8 – 403Phạm ThiênCông24.12.2001N204539311
23.0813:30D8 – 403Phạm ThuHiền17.06.2001N204524312
23.0813:30D8 – 403Phạm ThuPhương10.02.2001N204448313
23.0813:30D8 – 403Phạm ThuThùy13.02.2001N204555314
23.0813:30D8 – 403Phạm ThúyLiễu14.11.2001N204327315
23.0813:30D8 – 403Phạm TiếnDũng27.09.1999N204580316
23.0813:30D8 – 405Phạm VănHùng01.05.1999N204546317
23.0813:30D8 – 405Phạm VănHuy13.04.1998N204579318
23.0813:30D8 – 405Phạm ViệtHương31.01.2001N204408319
23.0813:30D8 – 405Phạm XuânĐức30.12.2001N204564320
23.0813:30D8 – 405Phạm XuânMinh23.09.1998N204459321
23.0813:30D8 – 405Phạm YếnLinh28.07.2001N204447322
23.0813:30D8 – 405Phan KhánhLinh26.12.2001N204413323
23.0813:30D8 – 405Phan NgọcKhánh05.02.1997N204561324
23.0813:30D8 – 405Phùng Thị ThuTrang02.12.1998N204587325
23.0813:30D8 – 405Quách ĐạiHuy14.12.2001N204401326
23.0813:30D8 – 405Quách GiaPhong27.05.2001N204332327
23.0813:30D8 – 405Tạ QuangHuy02.11.1998N204338328
23.0813:30D8 – 405Thái BáThìn14.07.2000N204139329
23.0813:30D8 – 405Thái PhươngThảo12.01.1999N204312330
23.0813:30D8 – 405Thân ThịThanh17.07.2001N201430331
23.0813:30D8 – 405Thân TuấnBảo07.11.2001N204341332
23.0813:30D8 – 405Tô XuânLâm28.03.1999N204529333
23.0813:30D8 – 405Tống VănThành22.04.2000N204568334
23.0813:30D8 – 405Trần HảiDương12.10.1999N204562335
23.0813:30D8 – 405Trần HồngMinh02.05.1999N204584336
23.0813:30D8 – 405Trần NgọcÁnh12.01.2001N204557337
23.0813:30D8 – 405Trần PhươngAnh19.05.1999N204323338
23.0813:30D8 – 405Trần PhươngQuỳnh27.11.2001N204534339
23.0813:30D8 – 405Trần QuốcHuy14.07.1999N204565340
23.0813:30D8 – 405Trần QuốcMạnh21.05.2001N204405341
23.0813:30D8 – 405Trần ThànhHọc14.04.2000N204521342
23.0813:30D8 – 405Trần Thị06.10.1998N204388343
23.0813:30D8 – 405Trần ThịHằng07.12.1996N204354344
23.0813:30D8 – 405Trần ThịHoa20.12.1998N204477345
23.0813:30D8 – 405Trần ThịHương12.01.2000N204350346
23.0813:30D8 – 405Trần ThịLan21.08.1999N204645347
23.0813:30D8 – 405Trần ThịNgân14.06.1999N204518348
23.0813:30D8 – 405Trần ThịQuỳnh11.11.1999N204478349
23.0813:30D8 – 405Trần ThịTrúc20.05.1998N204552350
23.0813:30D8 – 405Trần Thị BíchNgọc30.09.2001N204582351
23.0813:30D8 – 405Trần Thị MỹHạnh07.05.1998N204590352
23.0813:30D8 – 408Trần Thị PhươngThư24.09.1999N203742353
23.0813:30D8 – 408Trần Thị ThuHuyền17.07.1997N201928354
23.0813:30D8 – 408Trần Thị ThuTrang03.06.2000N204420355
23.0813:30D8 – 408Trần Thị TràGiang20.07.2001N204530356
23.0813:30D8 – 408Trần Thị VânAnh07.08.1998N204595357
23.0813:30D8 – 408Trần Thu29.10.1998N204291358
23.0813:30D8 – 408Trần ThuUyên07.06.2000N204621359
23.0813:30D8 – 408Trần TúAnh20.09.1998N204489360
23.0813:30D8 – 408Trần TuấnĐạt21.04.2001N204409361
23.0813:30D8 – 408Trần VănCường02.04.2001N204427362
23.0813:30D8 – 408Trần XuânThắng23.06.2000N204515363
23.0813:30D8 – 408Trần XuânThư14.07.2001N204644364
23.0813:30D8 – 408Triệu ThịHiền26.11.1998N204387365
23.0813:30D8 – 408Trịnh HoàngHiếu18.10.2001N204440366
23.0813:30D8 – 408Trịnh NhưPhương06.11.2001N203166367
23.0813:30D8 – 408Trịnh QuốcĐạt11.02.1998N204371368
23.0813:30D8 – 408Trịnh TiếnDũng16.08.1999N204559369
23.0813:30D8 – 408Trương MinhHiếu05.09.2000N204617370
23.0813:30D8 – 408Văn Thị BạchTuyết02.01.1997N204503371
23.0813:30D8 – 408Vũ AnhQuốc27.08.1997N204536372
23.0813:30D8 – 408Vũ DuyToàn23.05.2001N204411373
23.0813:30D8 – 408Vũ HồngMinh02.08.1999N204389374
23.0813:30D8 – 408Vũ HồngThái19.10.2001N204428375
23.0813:30D8 – 408Vũ HuyềnHương06.03.2001N204418376
23.0813:30D8 – 408Vũ KhánhLinh07.12.2001N204347377
23.0813:30D8 – 408Vũ Lương ThuTrang16.02.2001N204522378
23.0813:30D8 – 408Vũ MinhHiếu24.08.1998N204510379
23.0813:30D8 – 408Vũ MinhTân05.10.1999N204508380
23.0813:30D8 – 408Vũ MinhTiến23.03.2000N204627381
23.0813:30D8 – 408Vũ QuangHuy05.12.1998N204643382
23.0813:30D8 – 408Vũ QuangHuy12.03.2000N204183383
23.0813:30D8 – 408Vũ ThịThảo20.12.1999N203743384
23.0813:30D8 – 408Vũ ThịTrinh22.02.1999N202954385
23.0813:30D8 – 408Vũ Thị HồngNhung17.06.1998N204604386
23.0813:30D8 – 408Vũ Thị KiềuOanh28.12.1998N204337387
23.0813:30D8 – 408Vũ Thị NgọcHuyền29.07.1999N204480388
23.0813:30D8 – 502Vũ Thị ThúyHằng30.01.2001N201494389
23.0813:30D8 – 502Vũ Thu27.03.1998N204295390
23.0813:30D8 – 502Vũ TrọngĐại19.06.1998N204517391
23.0813:30D8 – 502Vũ TrọngĐức19.10.2000N204623392
23.0813:30D8 – 502Vũ ViệtAnh20.10.2000N204328393
23.0813:30D8 – 502Vương ThịNga08.02.1998N204525394
23.0813:30D8 – 502Vương Thị VyAnh23.03.1997N203844395
23.0813:30D8 – 502Đoàn Thị LanHương12.07.1998N204357396
23.0813:30D8 – 502An Thị HảiYến01.05.1998N204694397
23.0813:30D8 – 502Bùi CôngChiến16.03.2000N204610398
23.0813:30D8 – 502Bùi MinhĐức03.08.1999N204597399
23.0813:30D8 – 502Bùi NgọcQuang28.10.2000N204424400
23.0813:30D8 – 502Bùi ThịNhâm26.04.1972N204670401
23.0813:30D8 – 502Bùi ThịThân30.01.1985N204697402
23.0813:30D8 – 502Bùi Thị NgọcLinh11.10.1986N204463403
23.0813:30D8 – 502Cao TiếnĐạt01.04.1997N203727404
23.0813:30D8 – 502Chu VănĐông15.05.1984N204691405
23.0813:30D8 – 502Đàm ViếtThắng08.05.199420120886406
23.0813:30D8 – 502Đào ThịLiên27.04.1977N203604407
23.0813:30D8 – 502Đào Thị HảiYến23.03.1997N203036408
23.0813:30D8 – 502Đào VănLong22.01.1996N204611409
23.0813:30D8 – 502Đào VănLực11.12.1970N204689410
23.0813:30D8 – 502Đinh TuấnAnh18.05.1997N204375411
23.0813:30D8 – 502Đinh VănThắng01.12.199420122469412
23.0813:30D8 – 502Đỗ HảiYến29.09.1986N204669413
23.0813:30D8 – 502Đỗ HuệPhương15.03.1994N204455414
23.0813:30D8 – 502Đỗ QuangHuy30.08.199720151654415
23.0813:30D8 – 502Đỗ ThịOanh01.09.1974N203608416
23.0813:30D8 – 502Đỗ Thị HươngQuỳnh26.01.1997N204260417
23.0813:30D8 – 502Đỗ Thị LinhTrang03.10.1996N204359418
23.0813:30D8 – 502Đỗ Thị ThùyLinh20.06.1986N204679419
23.0813:30D8 – 502Đỗ ThuHiền22.08.1990N202398420
23.0813:30D8 – 502Đồng Thị ThúyNga11.09.1979N204256421
23.0813:30D8 – 502Đồng VănTriệu12.08.199220146728422
23.0813:30D8 – 502Dương ThịHạnh24.09.1975N203610423
23.0813:30D8 – 503Dương ThịAn26.11.1975N203637424
23.0813:30D8 – 503Dương Thị HồngAnh20.11.1996N202430425
23.0813:30D8 – 503Hồ ThanhLoan26.04.1989N204678426
23.0813:30D8 – 503Hồ VănHợi12.08.199620141874427
23.0813:30D8 – 503Hồ VănLinh27.11.199420120550428
23.0813:30D8 – 503Hoàng ThanhCảnh04.09.1981N204684429
23.0813:30D8 – 503Hoàng ThịHiền03.03.1991N203634430
23.0813:30D8 – 503Hoàng Thị KimQuý27.07.1993N203849431
23.0813:30D8 – 503Khiếu ThịNga28.04.1985N203609432
23.0813:30D8 – 503Lại ThịHằng20.02.1996N203738433
23.0813:30D8 – 503Lâm QuangHuy17.12.1995N204452434
23.0813:30D8 – 503Lê Nguyễn ĐứcThành24.06.1999N204286435
23.0813:30D8 – 503Lê QuỳnhNga18.05.1996N204680436
23.0813:30D8 – 503Lê ThànhĐạt15.09.1993N204598437
23.0813:30D8 – 503Lê ThịLuyến03.11.1986N203607438
23.0813:30D8 – 503Lê Thị22.12.1964N204695439
23.0813:30D8 – 503Lê ThịPhương11.04.1995N204458440
23.0813:30D8 – 503Lê Thị DươngThùy26.03.1993N204594441
23.0813:30D8 – 503Lê Thị HồngNhung17.08.1979N203621442
23.0813:30D8 – 503Lê Thị HuyềnTrang31.08.1996N203726443
23.0813:30D8 – 503Lê Thị NgọcDiệp05.02.1997N204410444
23.0813:30D8 – 503Lê Thu20.10.1991N204267445
23.0813:30D8 – 503Lê ThuỳLinh27.08.1997N204438446
23.0813:30D8 – 503Lưu ThịThương01.11.1990N204454447
23.0813:30D8 – 503Lý HảiNam08.05.199720152557448
23.0813:30D8 – 503Ngô ThịHuyền22.07.1979N204457449
23.0813:30D8 – 503Ngô Thị NgọcHuyền23.10.2000N204592450
23.0813:30D8 – 503Nguyễn ÁnhPhượng06.08.1994N204616451
23.0813:30D8 – 503Nguyễn BíchLoan12.01.1988N204470452
23.0813:30D8 – 503Nguyễn ĐìnhPhùng13.01.1982N204466453
23.0813:30D8 – 503Nguyễn HữuHùng07.03.1994N180136454
23.0813:30D8 – 503Nguyễn HuyCảnh01.09.1964N204651455
23.0813:30D8 – 504Nguyễn KhánhHuyền25.06.1997N202773456
23.0813:30D8 – 504Nguyễn NgọcĐức13.11.1997N204615457
23.0813:30D8 – 504Nguyễn NgọcHuy27.09.1976N180950458
23.0813:30D8 – 504Nguyễn NgọcTiệp09.12.1995N204301459
23.0813:30D8 – 504Nguyễn NhậtMinh03.12.2000N204416460
23.0813:30D8 – 504Nguyễn NhậtQuang03.12.2000N204421461
23.0813:30D8 – 504Nguyễn PhươngAnh16.11.1998N204100462
23.0813:30D8 – 504Nguyễn QuangCường13.07.199620140602463
23.0813:30D8 – 504Nguyễn ThếThiêm24.09.1982N204462464
23.0813:30D8 – 504Nguyễn ThịChâm21.01.1991N203725465
23.0813:30D8 – 504Nguyễn ThịHoàn05.06.1992N204468466
23.0813:30D8 – 504Nguyễn ThịHồng02.06.1972N204699467
23.0813:30D8 – 504Nguyễn ThịHồng25.01.1996N203612468
23.0813:30D8 – 504Nguyễn ThịLinh08.08.1995N204607469
23.0813:30D8 – 504Nguyễn ThịLinh19.08.1995N204366470
23.0813:30D8 – 504Nguyễn ThịLuyến17.01.1983N203605471
23.0813:30D8 – 504Nguyễn ThịNgoãn27.02.1971N204698472
23.0813:30D8 – 504Nguyễn ThịPhượng02.08.1991N204677473
23.0813:30D8 – 504Nguyễn ThịQuyên17.01.1999N204613474
23.0813:30D8 – 504Nguyễn ThịQuỳnh01.11.1997N204507475
23.0813:30D8 – 504Nguyễn ThịTâm21.12.1989N204471476
23.0813:30D8 – 504Nguyễn ThịThu02.02.1992N203724477
23.0813:30D8 – 504Nguyễn ThịThủy20.10.1989N204464478
23.0813:30D8 – 504Nguyễn ThịThương10.09.1988N204665479
23.0813:30D8 – 504Nguyễn Thị HảiYến12.01.1996N204450480
23.0813:30D8 – 504Nguyễn Thị HoàiNhung21.09.1986N204460481
23.0813:30D8 – 504Nguyễn Thị HoàngNhung16.10.1985N204345482
23.0813:30D8 – 504Nguyễn Thị HồngNgọc17.05.1994N202929483
23.0813:30D8 – 504Nguyễn Thị LanAnh29.11.1976N203600484
23.0813:30D8 – 504Nguyễn Thị MaiHằng26.03.1987N204467485
23.0813:30D8 – 504Nguyễn Thị PhươngThảo07.11.1998N203730486
23.0813:30D8 – 504Nguyễn Thị ThuHằng10.05.1991N192535487
23.0813:30D8 – 505Nguyễn Thị ThùyDương14.06.1990N203616488
23.0813:30D8 – 505Nguyễn Thị VânAnh18.03.1978N204676489
23.0813:30D8 – 505Nguyễn ThuHuyền27.09.1997N203672490
23.0813:30D8 – 505Nguyễn ThùyTrang25.10.1998N204441491
23.0813:30D8 – 505Nguyễn TiếnDũng20.11.1996N204666492
23.0813:30D8 – 505Nguyễn TrọngĐức09.01.1996N204453493
23.0813:30D8 – 505Nguyễn TrọngKhải13.12.1997N203731494
23.0813:30D8 – 505Nguyễn TrọngTuấn07.07.199720154114495
23.0813:30D8 – 505Nguyễn TúDuyên17.12.1996N204384496
23.0813:30D8 – 505Nguyễn VânHằng16.08.1996N204259497
23.0813:30D8 – 505Nguyễn VănDương13.02.1994N204681498
23.0813:30D8 – 505Nguyễn VănĐông14.04.1996N194429499
23.0813:30D8 – 505Nguyễn VănLợi17.12.1999N204596500
23.0813:30D8 – 505Nguyễn VănTuấn20.05.1975N204652501
23.0813:30D8 – 505Nguyễn XuânHoàng10.10.1987N204456502
23.0813:30D8 – 505Nguyễn XuânTùng14.10.1999N204614503
23.0813:30D8 – 505Phạm MinhNguyên17.11.1995N203335504
23.0813:30D8 – 505Phạm MinhTuấn06.08.199520134329505
23.0813:30D8 – 505Phạm NghĩaQuyền29.03.1976N204688506
23.0813:30D8 – 505Phạm NhưQuỳnh22.05.1982N203721507
23.0813:30D8 – 505Phạm PhươngThảo27.11.1996N203037508
23.0813:30D8 – 505Phạm ThịĐào24.02.1990N203630509
23.0813:30D8 – 505Phạm ThịKim30.03.1979N204672510
23.0813:30D8 – 505Phạm Thị24.03.1979N203606511
23.0813:30D8 – 505Phạm ThịNga20.02.1988N203627512
23.0813:30D8 – 505Phạm ThịNhung02.02.1977N204469513
23.0813:30D8 – 505Phạm ThịThoa02.10.1990N203615514
23.0813:30D8 – 505Phạm ThịThúy05.12.1973N203623515
23.0813:30D8 – 505Phạm VănHoản10.02.1981N204685516
23.0813:30D8 – 505Phạm ViếtCường27.06.1991N204461517
23.0813:30D8 – 505Phạm XuânBách01.11.1985N204668518
23.0813:30D8 – 505Phan AnhTuấn26.06.1998N204506519
23.0813:30D8 – 505Phan ThịThương05.01.1979N204675520
23.0813:30D8 – 505Phan Thị ThanhThủy07.04.1988N204465521
23.0813:30D8 – 505Phùng NgọcTân08.11.1999N204583522
23.0813:30D8 – 505Quách ThuThương10.01.1997N203848523
23.0813:30D8 – 506Trần BáKhai10.09.199720155833524
23.0813:30D8 – 506Trần BảoNgọc19.06.1975N203786525
23.0813:30D8 – 506Trần Nguyễn BáPhước01.01.1995N203306526
23.0813:30D8 – 506Trần Thế29.10.199620145325527
23.0813:30D8 – 506Trần Thị13.02.1982N203626528
23.0813:30D8 – 506Trần ThịNhung26.11.1982N204106529
23.0813:30D8 – 506Trần ThịPhượng24.12.1980N203628530
23.0813:30D8 – 506Trần Thị Hồng22.03.1970N203602531
23.0813:30D8 – 506Trần Thị HồngThắm24.04.1977N203603532
23.0813:30D8 – 506Trần Thúy08.01.1995N204599533
23.0813:30D8 – 506Trần VănLong05.07.1981N193836534
23.0813:30D8 – 506Triệu NgọcAnh09.09.1985N204682535
23.0813:30D8 – 506Trịnh NguyênOanh09.11.1996N192582536
23.0813:30D8 – 506Trương ĐoànTùng02.03.1997N204683537
23.0813:30D8 – 506Trương NgọcAnh03.10.2000N200688538
23.0813:30D8 – 506Trương Thị ThúyVân10.10.1990N204667539
23.0813:30D8 – 506Vũ ĐứcQuý13.12.1975N204673540
23.0813:30D8 – 506Vũ ThịĐịnh14.03.1974N203633541
23.0813:30D8 – 506Vũ ThịHuyên12.08.1993N204696542
23.0813:30D8 – 506Vũ ThịHương10.10.1967N204692543
23.0813:30D8 – 506Vũ ThịQuý06.11.1974N203611544
23.0813:30D8 – 506Vũ ThịThơm08.05.1973N203629545
23.0813:30D8 – 506Vũ Thị ThanhXuân20.09.1995N204275546
23.0813:30D8 – 506Vũ TiếnChinh02.06.1967N204690547
23.0813:30D8 – 506Vũ VănHoàng03.07.1999N204423548
23.0813:30D8 – 506Vương ĐứcHiếu25.09.1977N204155549
23.0813:30D8 – 506Phan Lê HuyHoàng29.05.199820166152550
23.0813:30D8 – 506Bùi NgọcMai08.11.1995N204307551
23.0813:30D8 – 506Đặng MinhKhánh04.12.1965N204485552
23.0813:30D8 – 506Đặng Thị LinhChi19.12.1990N204484553
23.0813:30D8 – 506Đào ĐứcKiên15.05.1974N204483554
23.0813:30D8 – 506Hoàng AnhTuấn09.08.1980N204304555
23.0813:30D8 – 506Nguyễn ĐứcTài16.06.1978N204302556
23.0813:30D8 – 506Nguyễn DuyLinh09.09.1975N204303557
23.0813:30D8 – 506An ThịNga04.09.1997N204664558
23.0813:30D8 – 506Vũ ĐìnhNguyên25.10.199620143257559

Chú ý:

Sinh viên nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo thông tin sau:

Lịch thi TOEIC năm 2020

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC