Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 23/8/2020 như sau:
Yêu cầu với thí sinh
- Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
- Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viên + CMND / CCCD / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
- Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
- Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
- Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
- Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: Có mặt trước 20 phút để làm thủ tục
- Địa điểm: Tòa nhà D8 và VDZ (Tòa nhà Trung tâm Việt Đức), ĐH Bách Khoa Hà Nội
- Map: https://goo.gl/maps/suLQxLHha1GUUPuN6
Lối vào tòa nhà D8, VDZ và C3B
Danh sách thi ngày 23/8/2020 (sáng)
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Địa điểm | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Bùi Thị | Hường | 01.06.1981 | N204658 | 1 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Bùi Thị | Khuyên | 19.08.1972 | N204657 | 2 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Bùi Thị | Thúy | 17.06.1996 | N203781 | 3 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Đinh Thị | Xiêm | 10.06.1988 | N204655 | 4 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Lương Thị Thủy | Linh | 24.08.1985 | N204660 | 5 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Mai Thị | Mai | 10.11.1986 | N204659 | 6 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Nguyễn Ánh | Sao | 20.11.1986 | N204437 | 7 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Nguyễn Thị | Dinh | 03.03.1989 | N204654 | 8 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 24.04.1985 | N204656 | 9 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Phạm Đỗ Thu | Quyên | 10.01.1990 | N204493 | 10 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Trịnh Minh | Phú | 22.11.1992 | N204494 | 11 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Trịnh Thị | Tuyết | 08.10.1980 | N204661 | 12 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Vũ Thị | Tươi | 13.12.1986 | N204662 | 13 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Bùi Hải | Đăng | 10.02.1998 | 20165968 | 14 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Bùi Trung | Hiếu | 18.11.2001 | 20198174 | 15 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Cao Đăng | Sao | 14.07.1994 | 20163476 | 16 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Cao Văn | Mạnh | 16.12.1997 | 20166419 | 17 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Chu Văn | Trung | 06.03.1997 | 20156707 | 18 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Đặng Thái | Hà | 22.02.1998 | 20161212 | 19 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Đặng Thị Thu | Anh | 16.12.1998 | 20160052 | 20 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Đỗ Công Khánh | Duy | 30.05.1998 | 20171231 | 21 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Đỗ Nguyễn Lan | Anh | 26.09.1998 | 20165720 | 22 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Đỗ Trung | Kiên | 06.07.1998 | 20162219 | 23 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Đỗ Văn | Đảm | 04.01.1997 | 20150790 | 24 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Đỗ Văn | Lâm | 20.02.1997 | 20152118 | 25 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Đoàn Long | Vũ | 24.04.2001 | 20198195 | 26 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Đoàn Quang | Toàn | 29.01.1997 | 20153823 | 27 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Dương Duy | Long | 02.02.1998 | 20166377 | 28 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Hà Thị Thùy | Loan | 15.02.1997 | 20165358 | 29 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Hoàng Ngọc | Thạch | 11.09.1997 | 20153466 | 30 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Hoàng Thị | Hiền | 12.01.1997 | 20151381 | 31 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Lê Duy | Giang | 29.03.1997 | 20151086 | 32 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Lê Khánh | Nam | 18.01.1998 | 20166474 | 33 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Lê Ngọc Hùng | Hiệp | 10.11.1997 | 20151426 | 34 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Lê Thị | Hạnh | 12.05.1998 | 20166059 | 35 |
23.08 | 8:30 | D8 – 403 | Lê Thị | Huệ | 02.12.1996 | 20161775 | 36 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Lê Tuấn | Đạt | 28.02.1998 | 20165954 | 37 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Ma Xuân | Quang | 25.11.1997 | 20152948 | 38 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Mai Khánh | Toàn | 28.03.1997 | 20153828 | 39 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Ngô Tiến | Đạt | 28.08.1997 | 20150838 | 40 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Đăng | Khải | 14.08.1999 | 20170785 | 41 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Đình | Huynh | 11.05.1998 | 20166201 | 42 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Đức | Mạnh | 01.06.1998 | 20166426 | 43 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Đức | Tiến | 22.08.1997 | 20164066 | 44 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Hoàng | Anh | 22.06.1995 | 20130139 | 45 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Hoàng Thu | Trang | 13.01.1998 | 20166854 | 46 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Hữu Anh | Minh | 14.11.1998 | 20162733 | 47 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Huy | Hoàng | 19.05.1996 | 20141777 | 48 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Khắc | Sơn | 29.11.1997 | 20153212 | 49 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Mạnh | Cường | 25.10.1997 | 20150507 | 50 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Quang | Linh | 05.05.1999 | 20174841 | 51 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Quốc | Hiếu | 24.12.1997 | 20155559 | 52 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Quốc | Khánh | 26.10.1998 | 20166283 | 53 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Thanh | Hùng | 12.10.1998 | 20161961 | 54 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Thế | Anh | 18.05.1998 | 20165744 | 55 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 10.08.1998 | 20167044 | 56 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 19.10.1998 | 20165493 | 57 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Thị Xuân | Huyền | 30.08.1997 | 20151744 | 58 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Thu | Hương | 08.09.1998 | 20165284 | 59 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Tiến | Dũng | 24.02.1997 | 20150688 | 60 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Tuấn | Hùng | 27.08.1997 | 20151805 | 61 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Văn | Hướng | 07.02.1997 | 20151917 | 62 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Văn | Long | 21.04.1996 | 20142691 | 63 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Nguyễn Việt | Châu | 01.12.1997 | 20158039 | 64 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Phạm Đức | Phong | 13.11.1998 | 20163154 | 65 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Phạm Minh | Chiến | 26.02.1997 | 20150366 | 66 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Phạm Thái | Uyên | 20.02.1998 | 20164597 | 67 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Phạm Tuấn | Anh | 16.02.1997 | 20150171 | 68 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Phạm Văn | Hùng | 20.05.1999 | 20181030 | 69 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Trần Minh | Huệ | 02.04.1999 | 20172584 | 70 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Trần Ngọc | Quang | 21.08.1998 | 20167343 | 71 |
23.08 | 8:30 | D8 – 405 | Trần Quang | Thái | 24.01.1998 | 20163687 | 72 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Trần Tiến | Quân | 01.08.1998 | 20163391 | 73 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Trần Vũ | Khanh | 23.05.1997 | 20151960 | 74 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Trịnh Hoàng | Đức | 04.09.1997 | 20151072 | 75 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Vũ Duy | Quang | 12.07.1999 | 20171639 | 76 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Vũ Thị | Anh | 25.04.1998 | 20160254 | 77 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Cao Ngọc | Linh | 27.12.1999 | N204531 | 78 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Đào Thị Huyền | Trang | 25.02.1997 | N203676 | 79 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Đinh Thị Thu | Yến | 01.09.1997 | N204125 | 80 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Trần Vũ Hoàng | Quân | 22.04.1997 | N203675 | 81 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Bùi Phương | Anh | 22.11.1998 | N204600 | 82 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Bùi Quang | Duy | 22.03.1999 | N204638 | 83 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Bùi Quang | Hiếu | 23.07.2000 | N204629 | 84 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Bùi Quang Gia | Thịnh | 12.09.2001 | N204553 | 85 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Bùi Thị Thanh | Xuân | 14.04.1998 | N204649 | 86 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Bùi Thị Thu | Hương | 15.09.1998 | N204593 | 87 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Bùi Trung | Hiếu | 24.07.2001 | N204399 | 88 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Cano Nguyen | Phillip | 18.02.2000 | N204394 | 89 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Chu Minh | Thành | 22.01.2000 | N204653 | 90 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Đặng Quang | Hoàng | 25.08.1999 | N204318 | 91 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Đặng Thanh | Tùng | 13.04.1998 | N204513 | 92 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Đặng Thị Hải | Nhật | 27.02.1999 | N204634 | 93 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Đặng Thị Hồng | Ngọc | 25.11.2000 | N204346 | 94 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Đặng Thu | Hiền | 25.04.1999 | N204641 | 95 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Đào Quang | Huy | 24.11.1999 | N204624 | 96 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Đào Thị | Mừng | 15.09.2001 | N204403 | 97 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Đào Thị Hoa | Mai | 21.05.2001 | N204603 | 98 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Đào Thị Xuân | Yến | 15.02.2001 | N204633 | 99 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Đào Trọng | Phúc | 18.06.1999 | N204537 | 100 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Đậu Văn Minh | Hiếu | 02.02.1998 | N203170 | 101 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Đinh Phương | Linh | 08.12.2001 | N204626 | 102 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Đinh Thị | Phương | 06.07.1997 | N204392 | 103 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Đinh Thị Ngọc | Ánh | 28.04.2001 | N204544 | 104 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Đinh Thị Thu | Hà | 03.04.2001 | N204606 | 105 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Đinh Thị Thu | Trà | 22.11.1996 | N204324 | 106 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Đinh Thị Vân | Anh | 27.08.1998 | N203846 | 107 |
23.08 | 8:30 | D8 – 408 | Đinh Văn | Hùng | 18.05.1998 | N204372 | 108 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Đinh Văn | Tiến | 23.11.2001 | N204444 | 109 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Đỗ Diệu | Uyên | 25.01.1999 | N204605 | 110 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Đỗ Đức | An | 11.01.1997 | N193983 | 111 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Đỗ Đức | Phú | 25.01.1999 | N204578 | 112 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Đỗ Đức | Tài | 28.08.1997 | N204397 | 113 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Đỗ Hoa | Huệ | 20.12.1999 | N204535 | 114 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Đỗ Như | Đức | 07.03.2001 | N204353 | 115 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Đỗ Thị | Hồng | 19.06.2001 | N204572 | 116 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Đỗ Thị | Oanh | 03.12.1999 | N204636 | 117 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Đỗ Thị Phương | Thảo | 06.12.1997 | N204591 | 118 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Đỗ Thị Thu | Hải | 08.06.2001 | N204417 | 119 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Đỗ Thùy | Dương | 28.04.1998 | N204548 | 120 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Đỗ Tiến | Đạt | 19.12.1997 | N201521 | 121 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Đỗ Tiểu | Nguyệt | 11.12.2001 | N204642 | 122 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Đỗ Trung | Duy | 19.11.2001 | N204514 | 123 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Đoàn Duy | Đông | 09.09.2001 | N204431 | 124 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Đoàn Như | Quyền | 18.01.1999 | N204547 | 125 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Đoàn Thị Thúy | Quỳnh | 10.05.1999 | N203736 | 126 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Đoàn Trần Tuấn | Quang | 30.12.1999 | N204386 | 127 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Đồng Duy | Khánh | 15.09.1997 | N204390 | 128 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Dương Đình | Tùng | 20.11.1995 | N204631 | 129 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Dương Hoàng | Việt | 12.12.1998 | N204381 | 130 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Dương Hồng | Ngọc | 17.11.2000 | N204352 | 131 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Dương Quốc | Việt | 08.10.2000 | N204446 | 132 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Dương Thị | Linh | 29.07.1999 | N204475 | 133 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Dương Thị Bích | Ngân | 07.05.2000 | N204550 | 134 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Dương Thị Diễm | Quỳnh | 18.09.2001 | N204620 | 135 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Dương Thu | Phương | 19.04.1999 | N202514 | 136 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Hà Diệu | Linh | 28.07.1999 | N203744 | 137 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Hà Hồng | Mạnh | 08.03.1997 | N190794 | 138 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Hà Thanh | Huyền | 15.08.2000 | N204364 | 139 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Hà Tiến | Lợi | 26.12.1999 | N204340 | 140 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Hồ Đăng | Hoàng | 21.11.1998 | N204391 | 141 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Hồ Thị | Nguyệt | 05.05.1992 | N203994 | 142 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Hoàng Anh | Việt | 18.03.1997 | N204422 | 143 |
23.08 | 8:30 | D8 – 502 | Hoàng Ngọc | Hà | 23.05.1998 | N194984 | 144 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Hoàng Phước | Đạt | 05.07.1997 | N204339 | 145 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Hoàng Quốc | Hiệp | 17.10.1997 | N204542 | 146 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Hoàng Thị | Thư | 01.10.1999 | N203732 | 147 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Hoàng Thị | Vy | 12.05.1999 | N203734 | 148 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Hoàng Thị Bích | Liên | 08.01.1999 | N204317 | 149 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Hoàng Thị Thanh | Tâm | 04.05.2000 | N204335 | 150 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Hoàng Thị Thanh | Thủy | 12.01.1998 | N204496 | 151 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Hoàng Thị Thu | Hà | 18.10.1999 | N204314 | 152 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Hoàng Trung | Hiếu | 30.11.1997 | N204451 | 153 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Hoàng Trung | Kiên | 15.08.1998 | N204152 | 154 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Hứa Thị | Ngọc | 06.08.1999 | N204545 | 155 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Khâu Thị Vân | Anh | 09.04.1999 | N203728 | 156 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Khổng Mạnh | Tùng | 20.11.2001 | N204367 | 157 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Khổng Mạnh | Trường | 26.07.2000 | N204430 | 158 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Laị Hữu | Minh | 21.01.2000 | N204378 | 159 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Lại Thị Phương | Thảo | 12.09.2001 | N202628 | 160 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Lại Trà | My | 19.08.1998 | N204533 | 161 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Lâm Hoàng | Thanh | 13.02.2000 | N204131 | 162 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Lâm Thị | Huyền | 13.09.1999 | N204569 | 163 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Lê Công | Thịnh | 23.07.2000 | N204576 | 164 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Lê Đức | Huy | 24.09.1997 | N204551 | 165 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Lê Duy | Dũng | 23.11.1999 | N202985 | 166 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Lê Hồng | Sơn | 10.02.1997 | N204298 | 167 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Lê Khánh | Ly | 02.11.1999 | N204285 | 168 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Lê Mai | Anh | 06.09.2001 | N204325 | 169 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Lê Quang | Đạo | 03.09.1998 | N204637 | 170 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Lê Quang | Đạo | 24.01.1998 | N204383 | 171 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Lê Quang | Việt | 27.07.1999 | N204601 | 172 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Lê Quốc | Chiến | 24.07.1999 | N194112 | 173 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Lê Thành | Phước | 18.04.1997 | N204622 | 174 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Lê Thế | Anh | 26.07.1999 | N203245 | 175 |
23.08 | 8:30 | D8 – 503 | Lê Thị | Giang | 11.11.1998 | N204336 | 176 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Lê Thị Kiều | Diễm | 29.01.2001 | N204632 | 177 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Lê Thị Thanh | Tâm | 13.06.1998 | N204504 | 178 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Lê Thị Thu | Hương | 10.07.2000 | N203217 | 179 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Lê Thị Thùy | Dung | 10.10.1998 | N204292 | 180 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Lê Thị Thùy | Linh | 30.09.1998 | N204348 | 181 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Lê Thị Thùy | Trang | 30.04.1999 | N204287 | 182 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Lê Thu | Thảo | 12.07.1999 | N204490 | 183 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Lê Thủy | Hoàng | 02.02.1998 | N204619 | 184 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Lê Văn | Đại | 19.06.1997 | N204554 | 185 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Lê Việt | Dũng | 04.10.1998 | N204288 | 186 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Lương Thị Kim | Chi | 15.07.2001 | N204574 | 187 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Lương Văn | Hiếu | 23.10.1999 | N204566 | 188 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Lưu Hải | Quân | 26.07.1997 | N203507 | 189 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Lưu Thị Lan | Thương | 20.10.1998 | N204671 | 190 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Lưu Thị Mai | Phương | 21.04.2001 | N204402 | 191 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Lý Công Minh | Hoàng | 16.01.1999 | N204492 | 192 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Lý Quốc | Chính | 24.10.1997 | N203501 | 193 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Mạc Thế | Long | 22.07.1997 | N204575 | 194 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Mai Thạch | Tân | 21.10.2001 | N204439 | 195 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Mai Thi | Hà | 30.06.2000 | N204374 | 196 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Ngô Thành | Công | 13.03.1998 | N204151 | 197 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Ngọc Văn | Dũng | 19.08.1998 | N204382 | 198 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Nguyễn Ánh | Ngọc | 14.05.1999 | N204491 | 199 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Nguyễn Bá | Nam | 14.09.1996 | N204425 | 200 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Nguyễn Bích | Ngọc | 02.07.1999 | N204316 | 201 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Nguyễn Công | Hướng | 14.12.1999 | N204379 | 202 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Nguyễn Công | Thành | 19.11.2001 | N204512 | 203 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Nguyễn Đăng | Nhiên | 21.10.1997 | N201962 | 204 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Nguyễn Đăng | Tùng | 08.10.1998 | N204320 | 205 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Nguyễn Đình Anh | Tuấn | 13.06.2000 | N204373 | 206 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Nguyễn Đức | Huy | 25.10.1997 | N204396 | 207 |
23.08 | 8:30 | D8 – 504 | Nguyễn Duy | Hiếu | 09.10.2001 | N204395 | 208 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Duy | Minh | 12.06.1997 | N203397 | 209 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Hà | Hậu | 03.07.1999 | N204630 | 210 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Hoàng | Anh | 18.10.2001 | N204365 | 211 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Hoàng | Nam | 05.11.1997 | N204419 | 212 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Hồng | Nhung | 20.01.1998 | N203001 | 213 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Lê | Thủy | 09.12.1999 | N204577 | 214 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Ngọc | Thạch | 05.10.1997 | N204558 | 215 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Ngọc | Việt | 14.02.2001 | N204434 | 216 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Ngọc | Vỹ | 18.10.1999 | N203949 | 217 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Phương | Anh | 03.12.2001 | N204368 | 218 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Phương | Chi | 07.08.2001 | N204648 | 219 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Quang | Dũng | 13.09.1997 | N204204 | 220 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Quang | Vinh | 28.09.1999 | N204567 | 221 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Quốc | Huy | 18.03.1999 | N204369 | 222 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Quốc | Việt | 28.11.2000 | N204528 | 223 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 04.06.1998 | N202946 | 224 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Quỳnh | Hương | 14.09.1998 | N203745 | 225 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Quỳnh | Trang | 20.06.2001 | N204571 | 226 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Tấn | Phát | 16.07.1997 | N204581 | 227 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Thanh | Bình | 05.04.2001 | N204415 | 228 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Thanh | Hằng | 26.03.1998 | N203706 | 229 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Thanh | Loan | 03.11.1998 | N204482 | 230 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Thành | Dũng | 21.05.1998 | N204406 | 231 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Thành | Đạt | 12.12.1998 | N195101 | 232 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Thành | Đạt | 04.02.2001 | N204400 | 233 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Thế | Kiên | 13.06.2001 | N204414 | 234 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Thế | Lượng | 29.07.1997 | N201108 | 235 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Thị | Hảo | 04.11.1999 | N204064 | 236 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Thị | Hương | 18.10.1998 | N204625 | 237 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Thị | Lan | 11.10.2000 | N203232 | 238 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Thị | Ly | 02.09.1999 | N204556 | 239 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Thị | Nga | 12.07.2001 | N204520 | 240 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Thị | Nguyên | 20.01.1999 | N203741 | 241 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Thị | Nhiên | 08.10.1999 | N204474 | 242 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Thị | Nhung | 05.05.2001 | N204334 | 243 |
23.08 | 8:30 | D8 – 505 | Nguyễn Thị | Oanh | 26.11.1997 | N203739 | 244 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thị | Phương | 23.11.2000 | N204589 | 245 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thị | Thắm | 01.11.1998 | N204355 | 246 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thị | Yến | 24.09.1999 | N203737 | 247 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | 08.09.2001 | N204538 | 248 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 01.11.1998 | N204377 | 249 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 09.06.1998 | N204481 | 250 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 28.08.1998 | N204407 | 251 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thị Lệ | Thu | 23.10.1999 | N191879 | 252 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 30.12.2000 | N204351 | 253 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thị Mai | Phương | 21.10.1999 | N204516 | 254 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thị Minh | Trang | 30.10.1997 | N204527 | 255 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | 15.04.1998 | N204647 | 256 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 14.11.1997 | N204549 | 257 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 05.12.1998 | N204487 | 258 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 08.07.1998 | N202945 | 259 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 02.11.2001 | N204432 | 260 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 21.01.1999 | N204588 | 261 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thị Thanh | Thư | 28.12.1998 | N204479 | 262 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thị Thảo | Linh | 21.12.1998 | N203729 | 263 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 07.11.1998 | N203735 | 264 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 01.07.1999 | N204563 | 265 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thị Thúy | Lan | 01.12.1999 | N193497 | 266 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thị Trà | My | 12.06.2000 | N204505 | 267 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thu | Hiền | 06.07.2000 | N203142 | 268 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thúy | Nga | 12.05.1999 | N204380 | 269 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thúy | Ngân | 17.12.1998 | N204573 | 270 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Thùy | Linh | 18.08.1999 | N204497 | 271 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Tiến | Chức | 22.01.2001 | N204349 | 272 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Trà | My | 14.12.2001 | N204511 | 273 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Trọng | Trường | 08.11.1997 | N204646 | 274 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Trung | Anh | 31.10.1999 | N204443 | 275 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Trung | Hiếu | 22.10.1996 | N204426 | 276 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Văn | Chiến | 01.01.1998 | N204370 | 277 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Văn | Đạt | 11.05.1999 | N204635 | 278 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Văn | Hào | 13.02.2001 | N204393 | 279 |
23.08 | 8:30 | D8 – 506 | Nguyễn Văn | Kiên | 18.08.1997 | N204385 | 280 |
Danh sách thi ngày 23/8/2020 (chiều)
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Địa điểm | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Nguyễn Văn | Khôi | 24.10.1998 | N204283 | 281 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Nguyễn Văn | Quang | 10.01.2000 | N204331 | 282 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Nguyễn Văn | Tiến | 21.03.1999 | N204640 | 283 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Nguyễn Văn | Toàn | 11.07.2000 | N204326 | 284 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Nguyễn Văn Bảo | Long | 24.07.1998 | N203144 | 285 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Nguyễn Xuân | Trường | 20.06.1998 | N193657 | 286 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Nguyễn Xuân | Trường | 26.07.1992 | N170315 | 287 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Nguyễn Yến | Nhi | 20.11.2001 | N204433 | 288 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Ninh Thị | Phương | 18.12.1999 | N204585 | 289 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Đức | Sang | 16.09.1999 | N204532 | 290 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Hà | My | 03.01.2001 | N204523 | 291 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Hữu | Sơn | 04.03.1998 | N204609 | 292 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Kiều | Linh | 08.03.2001 | N204618 | 293 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Mai | Anh | 22.03.1998 | N204360 | 294 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Minh | Cường | 21.08.1999 | N204639 | 295 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Minh | Huyền | 27.06.2001 | N204412 | 296 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Ngọc | Hiếu | 30.07.1999 | N204612 | 297 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Ngọc | Hiếu | 08.01.2001 | N204330 | 298 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Quang | Minh | 30.12.2000 | N204560 | 299 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Quốc | Anh | 23.02.2001 | N204404 | 300 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Thị | Dung | 20.02.1995 | N204650 | 301 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Thị | Hà | 18.01.2000 | N204333 | 302 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Thị | Huyền | 08.07.2001 | N204540 | 303 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Thị | Tuyết | 06.07.1999 | N203740 | 304 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Thị Ánh | Tuyết | 06.11.2001 | N204398 | 305 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Thị Kim | Anh | 23.12.1999 | N203348 | 306 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Thị Minh | Phương | 07.12.2001 | N204519 | 307 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Thị Quỳnh | Trang | 07.03.2001 | N204543 | 308 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Thị Thanh | Nhàn | 13.10.1999 | N203733 | 309 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Thị Thu | Huyền | 21.06.2001 | N204602 | 310 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Thiên | Công | 24.12.2001 | N204539 | 311 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Thu | Hiền | 17.06.2001 | N204524 | 312 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Thu | Phương | 10.02.2001 | N204448 | 313 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Thu | Thùy | 13.02.2001 | N204555 | 314 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Thúy | Liễu | 14.11.2001 | N204327 | 315 |
23.08 | 13:30 | D8 – 403 | Phạm Tiến | Dũng | 27.09.1999 | N204580 | 316 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Phạm Văn | Hùng | 01.05.1999 | N204546 | 317 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Phạm Văn | Huy | 13.04.1998 | N204579 | 318 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Phạm Việt | Hương | 31.01.2001 | N204408 | 319 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Phạm Xuân | Đức | 30.12.2001 | N204564 | 320 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Phạm Xuân | Minh | 23.09.1998 | N204459 | 321 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Phạm Yến | Linh | 28.07.2001 | N204447 | 322 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Phan Khánh | Linh | 26.12.2001 | N204413 | 323 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Phan Ngọc | Khánh | 05.02.1997 | N204561 | 324 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Phùng Thị Thu | Trang | 02.12.1998 | N204587 | 325 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Quách Đại | Huy | 14.12.2001 | N204401 | 326 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Quách Gia | Phong | 27.05.2001 | N204332 | 327 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Tạ Quang | Huy | 02.11.1998 | N204338 | 328 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Thái Bá | Thìn | 14.07.2000 | N204139 | 329 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Thái Phương | Thảo | 12.01.1999 | N204312 | 330 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Thân Thị | Thanh | 17.07.2001 | N201430 | 331 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Thân Tuấn | Bảo | 07.11.2001 | N204341 | 332 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Tô Xuân | Lâm | 28.03.1999 | N204529 | 333 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Tống Văn | Thành | 22.04.2000 | N204568 | 334 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Trần Hải | Dương | 12.10.1999 | N204562 | 335 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Trần Hồng | Minh | 02.05.1999 | N204584 | 336 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Trần Ngọc | Ánh | 12.01.2001 | N204557 | 337 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Trần Phương | Anh | 19.05.1999 | N204323 | 338 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Trần Phương | Quỳnh | 27.11.2001 | N204534 | 339 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Trần Quốc | Huy | 14.07.1999 | N204565 | 340 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Trần Quốc | Mạnh | 21.05.2001 | N204405 | 341 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Trần Thành | Học | 14.04.2000 | N204521 | 342 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Trần Thị | Hà | 06.10.1998 | N204388 | 343 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Trần Thị | Hằng | 07.12.1996 | N204354 | 344 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Trần Thị | Hoa | 20.12.1998 | N204477 | 345 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Trần Thị | Hương | 12.01.2000 | N204350 | 346 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Trần Thị | Lan | 21.08.1999 | N204645 | 347 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Trần Thị | Ngân | 14.06.1999 | N204518 | 348 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Trần Thị | Quỳnh | 11.11.1999 | N204478 | 349 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Trần Thị | Trúc | 20.05.1998 | N204552 | 350 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Trần Thị Bích | Ngọc | 30.09.2001 | N204582 | 351 |
23.08 | 13:30 | D8 – 405 | Trần Thị Mỹ | Hạnh | 07.05.1998 | N204590 | 352 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Trần Thị Phương | Thư | 24.09.1999 | N203742 | 353 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Trần Thị Thu | Huyền | 17.07.1997 | N201928 | 354 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Trần Thị Thu | Trang | 03.06.2000 | N204420 | 355 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Trần Thị Trà | Giang | 20.07.2001 | N204530 | 356 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Trần Thị Vân | Anh | 07.08.1998 | N204595 | 357 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Trần Thu | Hà | 29.10.1998 | N204291 | 358 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Trần Thu | Uyên | 07.06.2000 | N204621 | 359 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Trần Tú | Anh | 20.09.1998 | N204489 | 360 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Trần Tuấn | Đạt | 21.04.2001 | N204409 | 361 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Trần Văn | Cường | 02.04.2001 | N204427 | 362 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Trần Xuân | Thắng | 23.06.2000 | N204515 | 363 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Trần Xuân | Thư | 14.07.2001 | N204644 | 364 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Triệu Thị | Hiền | 26.11.1998 | N204387 | 365 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Trịnh Hoàng | Hiếu | 18.10.2001 | N204440 | 366 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Trịnh Như | Phương | 06.11.2001 | N203166 | 367 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Trịnh Quốc | Đạt | 11.02.1998 | N204371 | 368 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Trịnh Tiến | Dũng | 16.08.1999 | N204559 | 369 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Trương Minh | Hiếu | 05.09.2000 | N204617 | 370 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Văn Thị Bạch | Tuyết | 02.01.1997 | N204503 | 371 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Vũ Anh | Quốc | 27.08.1997 | N204536 | 372 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Vũ Duy | Toàn | 23.05.2001 | N204411 | 373 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Vũ Hồng | Minh | 02.08.1999 | N204389 | 374 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Vũ Hồng | Thái | 19.10.2001 | N204428 | 375 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Vũ Huyền | Hương | 06.03.2001 | N204418 | 376 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Vũ Khánh | Linh | 07.12.2001 | N204347 | 377 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Vũ Lương Thu | Trang | 16.02.2001 | N204522 | 378 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Vũ Minh | Hiếu | 24.08.1998 | N204510 | 379 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Vũ Minh | Tân | 05.10.1999 | N204508 | 380 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Vũ Minh | Tiến | 23.03.2000 | N204627 | 381 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Vũ Quang | Huy | 05.12.1998 | N204643 | 382 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Vũ Quang | Huy | 12.03.2000 | N204183 | 383 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Vũ Thị | Thảo | 20.12.1999 | N203743 | 384 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Vũ Thị | Trinh | 22.02.1999 | N202954 | 385 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Vũ Thị Hồng | Nhung | 17.06.1998 | N204604 | 386 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Vũ Thị Kiều | Oanh | 28.12.1998 | N204337 | 387 |
23.08 | 13:30 | D8 – 408 | Vũ Thị Ngọc | Huyền | 29.07.1999 | N204480 | 388 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Vũ Thị Thúy | Hằng | 30.01.2001 | N201494 | 389 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Vũ Thu | Hà | 27.03.1998 | N204295 | 390 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Vũ Trọng | Đại | 19.06.1998 | N204517 | 391 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Vũ Trọng | Đức | 19.10.2000 | N204623 | 392 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Vũ Việt | Anh | 20.10.2000 | N204328 | 393 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Vương Thị | Nga | 08.02.1998 | N204525 | 394 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Vương Thị Vy | Anh | 23.03.1997 | N203844 | 395 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Đoàn Thị Lan | Hương | 12.07.1998 | N204357 | 396 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | An Thị Hải | Yến | 01.05.1998 | N204694 | 397 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Bùi Công | Chiến | 16.03.2000 | N204610 | 398 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Bùi Minh | Đức | 03.08.1999 | N204597 | 399 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Bùi Ngọc | Quang | 28.10.2000 | N204424 | 400 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Bùi Thị | Nhâm | 26.04.1972 | N204670 | 401 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Bùi Thị | Thân | 30.01.1985 | N204697 | 402 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Bùi Thị Ngọc | Linh | 11.10.1986 | N204463 | 403 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Cao Tiến | Đạt | 01.04.1997 | N203727 | 404 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Chu Văn | Đông | 15.05.1984 | N204691 | 405 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Đàm Viết | Thắng | 08.05.1994 | 20120886 | 406 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Đào Thị | Liên | 27.04.1977 | N203604 | 407 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Đào Thị Hải | Yến | 23.03.1997 | N203036 | 408 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Đào Văn | Long | 22.01.1996 | N204611 | 409 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Đào Văn | Lực | 11.12.1970 | N204689 | 410 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Đinh Tuấn | Anh | 18.05.1997 | N204375 | 411 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Đinh Văn | Thắng | 01.12.1994 | 20122469 | 412 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Đỗ Hải | Yến | 29.09.1986 | N204669 | 413 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Đỗ Huệ | Phương | 15.03.1994 | N204455 | 414 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Đỗ Quang | Huy | 30.08.1997 | 20151654 | 415 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Đỗ Thị | Oanh | 01.09.1974 | N203608 | 416 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Đỗ Thị Hương | Quỳnh | 26.01.1997 | N204260 | 417 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Đỗ Thị Linh | Trang | 03.10.1996 | N204359 | 418 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Đỗ Thị Thùy | Linh | 20.06.1986 | N204679 | 419 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Đỗ Thu | Hiền | 22.08.1990 | N202398 | 420 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Đồng Thị Thúy | Nga | 11.09.1979 | N204256 | 421 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Đồng Văn | Triệu | 12.08.1992 | 20146728 | 422 |
23.08 | 13:30 | D8 – 502 | Dương Thị | Hạnh | 24.09.1975 | N203610 | 423 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Dương Thị | An | 26.11.1975 | N203637 | 424 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Dương Thị Hồng | Anh | 20.11.1996 | N202430 | 425 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Hồ Thanh | Loan | 26.04.1989 | N204678 | 426 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Hồ Văn | Hợi | 12.08.1996 | 20141874 | 427 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Hồ Văn | Linh | 27.11.1994 | 20120550 | 428 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Hoàng Thanh | Cảnh | 04.09.1981 | N204684 | 429 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Hoàng Thị | Hiền | 03.03.1991 | N203634 | 430 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Hoàng Thị Kim | Quý | 27.07.1993 | N203849 | 431 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Khiếu Thị | Nga | 28.04.1985 | N203609 | 432 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Lại Thị | Hằng | 20.02.1996 | N203738 | 433 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Lâm Quang | Huy | 17.12.1995 | N204452 | 434 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Lê Nguyễn Đức | Thành | 24.06.1999 | N204286 | 435 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Lê Quỳnh | Nga | 18.05.1996 | N204680 | 436 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Lê Thành | Đạt | 15.09.1993 | N204598 | 437 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Lê Thị | Luyến | 03.11.1986 | N203607 | 438 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Lê Thị | Lý | 22.12.1964 | N204695 | 439 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Lê Thị | Phương | 11.04.1995 | N204458 | 440 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Lê Thị Dương | Thùy | 26.03.1993 | N204594 | 441 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Lê Thị Hồng | Nhung | 17.08.1979 | N203621 | 442 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Lê Thị Huyền | Trang | 31.08.1996 | N203726 | 443 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Lê Thị Ngọc | Diệp | 05.02.1997 | N204410 | 444 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Lê Thu | Hà | 20.10.1991 | N204267 | 445 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Lê Thuỳ | Linh | 27.08.1997 | N204438 | 446 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Lưu Thị | Thương | 01.11.1990 | N204454 | 447 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Lý Hải | Nam | 08.05.1997 | 20152557 | 448 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Ngô Thị | Huyền | 22.07.1979 | N204457 | 449 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Ngô Thị Ngọc | Huyền | 23.10.2000 | N204592 | 450 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Nguyễn Ánh | Phượng | 06.08.1994 | N204616 | 451 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Nguyễn Bích | Loan | 12.01.1988 | N204470 | 452 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Nguyễn Đình | Phùng | 13.01.1982 | N204466 | 453 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Nguyễn Hữu | Hùng | 07.03.1994 | N180136 | 454 |
23.08 | 13:30 | D8 – 503 | Nguyễn Huy | Cảnh | 01.09.1964 | N204651 | 455 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Khánh | Huyền | 25.06.1997 | N202773 | 456 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Ngọc | Đức | 13.11.1997 | N204615 | 457 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Ngọc | Huy | 27.09.1976 | N180950 | 458 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Ngọc | Tiệp | 09.12.1995 | N204301 | 459 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Nhật | Minh | 03.12.2000 | N204416 | 460 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Nhật | Quang | 03.12.2000 | N204421 | 461 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Phương | Anh | 16.11.1998 | N204100 | 462 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Quang | Cường | 13.07.1996 | 20140602 | 463 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thế | Thiêm | 24.09.1982 | N204462 | 464 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thị | Châm | 21.01.1991 | N203725 | 465 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thị | Hoàn | 05.06.1992 | N204468 | 466 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thị | Hồng | 02.06.1972 | N204699 | 467 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thị | Hồng | 25.01.1996 | N203612 | 468 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thị | Linh | 08.08.1995 | N204607 | 469 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thị | Linh | 19.08.1995 | N204366 | 470 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thị | Luyến | 17.01.1983 | N203605 | 471 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thị | Ngoãn | 27.02.1971 | N204698 | 472 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thị | Phượng | 02.08.1991 | N204677 | 473 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thị | Quyên | 17.01.1999 | N204613 | 474 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 01.11.1997 | N204507 | 475 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thị | Tâm | 21.12.1989 | N204471 | 476 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thị | Thu | 02.02.1992 | N203724 | 477 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thị | Thủy | 20.10.1989 | N204464 | 478 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thị | Thương | 10.09.1988 | N204665 | 479 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 12.01.1996 | N204450 | 480 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Hoài | Nhung | 21.09.1986 | N204460 | 481 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Hoàng | Nhung | 16.10.1985 | N204345 | 482 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 17.05.1994 | N202929 | 483 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 29.11.1976 | N203600 | 484 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Mai | Hằng | 26.03.1987 | N204467 | 485 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 07.11.1998 | N203730 | 486 |
23.08 | 13:30 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 10.05.1991 | N192535 | 487 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 14.06.1990 | N203616 | 488 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 18.03.1978 | N204676 | 489 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Nguyễn Thu | Huyền | 27.09.1997 | N203672 | 490 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Nguyễn Thùy | Trang | 25.10.1998 | N204441 | 491 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Nguyễn Tiến | Dũng | 20.11.1996 | N204666 | 492 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Nguyễn Trọng | Đức | 09.01.1996 | N204453 | 493 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Nguyễn Trọng | Khải | 13.12.1997 | N203731 | 494 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Nguyễn Trọng | Tuấn | 07.07.1997 | 20154114 | 495 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Nguyễn Tú | Duyên | 17.12.1996 | N204384 | 496 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Nguyễn Vân | Hằng | 16.08.1996 | N204259 | 497 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Nguyễn Văn | Dương | 13.02.1994 | N204681 | 498 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Nguyễn Văn | Đông | 14.04.1996 | N194429 | 499 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Nguyễn Văn | Lợi | 17.12.1999 | N204596 | 500 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Nguyễn Văn | Tuấn | 20.05.1975 | N204652 | 501 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 10.10.1987 | N204456 | 502 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Nguyễn Xuân | Tùng | 14.10.1999 | N204614 | 503 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Phạm Minh | Nguyên | 17.11.1995 | N203335 | 504 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Phạm Minh | Tuấn | 06.08.1995 | 20134329 | 505 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Phạm Nghĩa | Quyền | 29.03.1976 | N204688 | 506 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Phạm Như | Quỳnh | 22.05.1982 | N203721 | 507 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Phạm Phương | Thảo | 27.11.1996 | N203037 | 508 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Phạm Thị | Đào | 24.02.1990 | N203630 | 509 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Phạm Thị | Kim | 30.03.1979 | N204672 | 510 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Phạm Thị | Mơ | 24.03.1979 | N203606 | 511 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Phạm Thị | Nga | 20.02.1988 | N203627 | 512 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Phạm Thị | Nhung | 02.02.1977 | N204469 | 513 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Phạm Thị | Thoa | 02.10.1990 | N203615 | 514 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Phạm Thị | Thúy | 05.12.1973 | N203623 | 515 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Phạm Văn | Hoản | 10.02.1981 | N204685 | 516 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Phạm Viết | Cường | 27.06.1991 | N204461 | 517 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Phạm Xuân | Bách | 01.11.1985 | N204668 | 518 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Phan Anh | Tuấn | 26.06.1998 | N204506 | 519 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Phan Thị | Thương | 05.01.1979 | N204675 | 520 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Phan Thị Thanh | Thủy | 07.04.1988 | N204465 | 521 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Phùng Ngọc | Tân | 08.11.1999 | N204583 | 522 |
23.08 | 13:30 | D8 – 505 | Quách Thu | Thương | 10.01.1997 | N203848 | 523 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Trần Bá | Khai | 10.09.1997 | 20155833 | 524 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Trần Bảo | Ngọc | 19.06.1975 | N203786 | 525 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Trần Nguyễn Bá | Phước | 01.01.1995 | N203306 | 526 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Trần Thế | Vũ | 29.10.1996 | 20145325 | 527 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Trần Thị | Mơ | 13.02.1982 | N203626 | 528 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Trần Thị | Nhung | 26.11.1982 | N204106 | 529 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Trần Thị | Phượng | 24.12.1980 | N203628 | 530 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Trần Thị Hồng | Hà | 22.03.1970 | N203602 | 531 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Trần Thị Hồng | Thắm | 24.04.1977 | N203603 | 532 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Trần Thúy | Hà | 08.01.1995 | N204599 | 533 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Trần Văn | Long | 05.07.1981 | N193836 | 534 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Triệu Ngọc | Anh | 09.09.1985 | N204682 | 535 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Trịnh Nguyên | Oanh | 09.11.1996 | N192582 | 536 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Trương Đoàn | Tùng | 02.03.1997 | N204683 | 537 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Trương Ngọc | Anh | 03.10.2000 | N200688 | 538 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Trương Thị Thúy | Vân | 10.10.1990 | N204667 | 539 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Vũ Đức | Quý | 13.12.1975 | N204673 | 540 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Vũ Thị | Định | 14.03.1974 | N203633 | 541 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Vũ Thị | Huyên | 12.08.1993 | N204696 | 542 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Vũ Thị | Hương | 10.10.1967 | N204692 | 543 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Vũ Thị | Quý | 06.11.1974 | N203611 | 544 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Vũ Thị | Thơm | 08.05.1973 | N203629 | 545 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Vũ Thị Thanh | Xuân | 20.09.1995 | N204275 | 546 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Vũ Tiến | Chinh | 02.06.1967 | N204690 | 547 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Vũ Văn | Hoàng | 03.07.1999 | N204423 | 548 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Vương Đức | Hiếu | 25.09.1977 | N204155 | 549 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Phan Lê Huy | Hoàng | 29.05.1998 | 20166152 | 550 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Bùi Ngọc | Mai | 08.11.1995 | N204307 | 551 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Đặng Minh | Khánh | 04.12.1965 | N204485 | 552 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Đặng Thị Linh | Chi | 19.12.1990 | N204484 | 553 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Đào Đức | Kiên | 15.05.1974 | N204483 | 554 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Hoàng Anh | Tuấn | 09.08.1980 | N204304 | 555 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Nguyễn Đức | Tài | 16.06.1978 | N204302 | 556 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Nguyễn Duy | Linh | 09.09.1975 | N204303 | 557 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | An Thị | Nga | 04.09.1997 | N204664 | 558 |
23.08 | 13:30 | D8 – 506 | Vũ Đình | Nguyên | 25.10.1996 | 20143257 | 559 |
Chú ý:
Sinh viên nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo thông tin sau:
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Huệ – info@cfl.edu.vn
- Phòng 101, C3B. ĐT: 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2020
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: