Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 23, 24/9/2019 như sau:
Yêu cầu với thí sinh
Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viên + CMND / CCCD / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.
Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC của IIG Việt Nam: download tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả.
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: Có mặt trước 15 phút để làm thủ tục
- Địa điểm: VDZ, Tòa nhà Trung tâm Việt Đức – ĐH Bách Khoa Hà Nội
Danh sách thi ngày 23, 24/9/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
TT | Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | MSSV | Ngày sinh |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23.09 | 8:30 | Trần Quang | Thành | N192617 | 07.11.1993 |
2 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Việt | Dũng | 20130687 | 09.03.1995 |
3 | 23.09 | 8:30 | Dương Văn | Điệp | 20141034 | 26.12.1996 |
4 | 23.09 | 8:30 | Lê Phúc | Huy | 20187172 | 18.03.2000 |
5 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Duy | Khuyên | 20142369 | 18.06.1996 |
6 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Võ | Linh | 20142601 | 10.10.1996 |
7 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Đăng Vũ | Mạnh | 20142861 | 27.01.1996 |
8 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Đăng Anh | Quân | 20153024 | 14.06.1997 |
9 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Thanh | Toàn | 20144544 | 15.01.1996 |
10 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Văn | Tốn | 20144572 | 09.02.1996 |
11 | 23.09 | 8:30 | Roãn Văn | Thụ | 20144416 | 29.05.1996 |
12 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Việt | Anh | N192516 | 19.01.1998 |
13 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Tuấn | Anh | N192513 | 31.08.1999 |
14 | 23.09 | 8:30 | Phùng Công | Anh | N192503 | 11.12.1999 |
15 | 23.09 | 8:30 | Lê Đắc | Anh | N192486 | 15.09.2000 |
16 | 23.09 | 8:30 | Trần Thái | Công | N192536 | 26.10.2000 |
17 | 23.09 | 8:30 | Bùi Minh | Chí | N192497 | 04.05.1999 |
18 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Văn | Duy | N192648 | 10.08.1995 |
19 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Tiến | Dương | N192506 | 10.08.1998 |
20 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Cao | Đàm | N192539 | 25.09.2000 |
21 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Huy | Đạt | N192534 | 10.09.1998 |
22 | 23.09 | 8:30 | Lê Nhân | Đông | N192504 | 26.12.1998 |
23 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Thị Thanh | Hải | N192693 | 24.06.1997 |
24 | 23.09 | 8:30 | Phạm Minh | Hải | N192525 | 08.08.1999 |
25 | 23.09 | 8:30 | Vũ Thị | Hằng | N192537 | 31.12.1996 |
26 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | N192535 | 10.05.1991 |
27 | 23.09 | 8:30 | Hoàng Thị Thu | Hiền | N192590 | 08.09.1997 |
28 | 23.09 | 8:30 | Lưu Ngọc | Hiệp | N192688 | 02.09.1996 |
29 | 23.09 | 8:30 | Phan Đức | Hiếu | N192524 | 12.11.1998 |
30 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Thế | Hiếu | N192523 | 02.11.1997 |
31 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Văn | Hiếu | N192521 | 27.01.2000 |
32 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Huy | Hoàng | N192662 | 30.12.1993 |
33 | 23.09 | 8:30 | Võ Minh | Hoàng | N192530 | 17.04.1996 |
34 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Thị | Hồng | N192485 | 27.08.2000 |
35 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Quang | Huy | N192495 | 12.01.2000 |
36 | 23.09 | 8:30 | Trần Văn | Hưng | N192515 | 15.01.1996 |
37 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Thị Mai | Hương | N192708 | 23.07.1995 |
38 | 23.09 | 8:30 | Đặng Thị Mai | Hương | N192564 | 20.10.1981 |
39 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Đồng | Kiên | N192483 | 03.04.1999 |
40 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Trần | Khánh | N192533 | 20.06.1999 |
41 | 23.09 | 8:30 | Nguyễn Danh | Khương | N192540 | 12.04.1999 |
42 | 23.09 | 13:30 | Trịnh Quang | Anh | N192677 | 11.11.1991 |
43 | 23.09 | 13:30 | Nguyễn Kim | Anh | N192663 | 03.08.1974 |
44 | 23.09 | 13:30 | Hoàng Thị Thùy | Dương | N192678 | 14.11.1991 |
45 | 23.09 | 13:30 | Nguyễn Quang | Linh | N192501 | 28.08.1998 |
46 | 23.09 | 13:30 | Nguyễn Đình | Quảng | N192694 | 26.10.1994 |
47 | 23.09 | 13:30 | Nguyễn Hữu | Quỳnh | N192719 | 05.04.1987 |
48 | 23.09 | 13:30 | Phạm Đức | Tài | N192611 | 17.08.1996 |
49 | 23.09 | 13:30 | Hoàng Thị Mỹ | Linh | N192675 | 21.11.1997 |
50 | 23.09 | 13:30 | Nguyễn Phương | Linh | N192571 | 01.06.1997 |
51 | 23.09 | 13:30 | Nguyễn Thùy | Linh | N192492 | 22.10.1999 |
52 | 23.09 | 13:30 | Phạm Hải | Long | N190837 | 08.03.1997 |
53 | 23.09 | 13:30 | Trịnh Thành | Long | N192532 | 28.04.2000 |
54 | 23.09 | 13:30 | Lý Mai | Ly | N192499 | 28.02.1998 |
55 | 23.09 | 13:30 | Lê Thị | Lý | N192669 | 30.01.1996 |
56 | 23.09 | 13:30 | Phạm Phương | Mai | N192531 | 28.04.2000 |
57 | 23.09 | 13:30 | Phạm Thị | Mến | N192500 | 03.12.1997 |
58 | 23.09 | 13:30 | Trần Quang | Minh | N192510 | 27.11.1998 |
59 | 23.09 | 13:30 | Nguyễn Hoài | Nam | N192522 | 30.10.1997 |
60 | 23.09 | 13:30 | Đặng Thị | Nụ | N192488 | 26.02.1997 |
61 | 23.09 | 13:30 | Hà Minh | Ngọc | N192633 | 27.09.1999 |
62 | 23.09 | 13:30 | Đặng Đức | Nguyên | N192491 | 27.08.2000 |
63 | 23.09 | 13:30 | Ngô Thị Kim | Oanh | N192489 | 29.03.1996 |
64 | 23.09 | 13:30 | Tô Lan | Phương | N192563 | 03.02.1993 |
65 | 23.09 | 13:30 | Trần Thị Thu | Phương | N192538 | 05.11.1998 |
66 | 23.09 | 13:30 | Nguyễn Thu | Phương | N192508 | 01.07.1995 |
67 | 23.09 | 13:30 | Vũ Xuân | Quỳnh | N192518 | 20.01.1997 |
68 | 23.09 | 13:30 | Nguyễn Thanh | Sơn | N192610 | 18.09.1990 |
69 | 23.09 | 13:30 | Lê Linh | Tâm | N192586 | 04.03.1995 |
70 | 23.09 | 13:30 | Vũ Anh Quốc | Toàn | N192505 | 24.09.1997 |
71 | 23.09 | 13:30 | Nguyễn Minh | Tú | N192487 | 30.09.2000 |
72 | 23.09 | 13:30 | Vũ Thanh | Tùng | N192511 | 22.02.1999 |
73 | 23.09 | 13:30 | Hoàng Ngọc | Tuyến | N192562 | 10.08.1984 |
74 | 23.09 | 13:30 | Phạm Hồng | Thái | N192526 | 19.07.2000 |
75 | 23.09 | 13:30 | Phan Thị | Thảo | N192498 | 08.07.1999 |
76 | 23.09 | 13:30 | Hoàng Thọ | Thắng | N192493 | 26.01.1998 |
77 | 23.09 | 13:30 | Nguyễn Thị | Thìn | N192679 | 14.04.1998 |
78 | 23.09 | 13:30 | Vũ Diệu | Thu | N192565 | 23.11.1988 |
79 | 23.09 | 13:30 | Nguyễn Thị Huyền | Thương | N192484 | 10.03.1997 |
80 | 23.09 | 13:30 | Lương Hữu | Trí | N192598 | 30.07.1972 |
81 | 23.09 | 13:30 | Nguyễn Huy | Trường | N192529 | 16.07.2000 |
82 | 23.09 | 13:30 | Phạm Ngọc | Vân | N192494 | 23.08.1997 |
83 | 24.09 | 8.30 | Nguyễn Đức | An | 20155003 | 16.02.1997 |
84 | 24.09 | 8.30 | Hoàng Xuân | Bách | 20140299 | 11.06.1996 |
85 | 24.09 | 8.30 | Ninh Xuân Tùng | Bách | 20140306 | 07.11.1996 |
86 | 24.09 | 8.30 | Tạ Khánh | Dương | 20140895 | 22.08.1995 |
87 | 24.09 | 8.30 | Vũ Thành | Đồng | 20167951 | 16.05.1998 |
88 | 24.09 | 8.30 | Trần Quý | Hiển | 20151410 | 15.01.1997 |
89 | 24.09 | 8.30 | Phạm Minh | Hiếu | 20151361 | 15.06.1997 |
90 | 24.09 | 8.30 | Đào Xuân | Hiếu | 20151301 | 25.07.1997 |
91 | 24.09 | 8.30 | Nguyễn Văn | Hoàng | 20151549 | 15.05.1997 |
92 | 24.09 | 8.30 | Cao Văn | Hùng | 20142056 | 30.12.1996 |
93 | 24.09 | 8.30 | Phạm Quốc | Huy | 20131791 | 11.11.1995 |
94 | 24.09 | 8.30 | Lê Quốc | Khánh | 20120499 | 25.11.1994 |
95 | 24.09 | 8.30 | Vũ Tuấn | Linh | 20155956 | 06.12.1997 |
96 | 24.09 | 8.30 | Nguyễn Văn | Mạnh | 20120601 | 25.09.1994 |
97 | 24.09 | 8.30 | Đỗ Anh | Quang | 20146569 | 28.02.1996 |
98 | 24.09 | 8.30 | Nguyễn Văn | Quyết | 20112054 | 16.04.1993 |
99 | 24.09 | 8.30 | Tạ Thị | Quỳnh | 20153139 | 25.11.1997 |
100 | 24.09 | 8.30 | Trương Minh | Tuấn | 20159665 | 10.10.1995 |
101 | 24.09 | 8.30 | Đào Thanh | Thiết | 20124273 | 27.02.1994 |
102 | 24.09 | 8.30 | Nguyễn Thị | Thúy | 20153677 | 21.01.1997 |
103 | 24.09 | 8.30 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 20165654 | 16.07.1998 |
104 | 24.09 | 8.30 | Phạm Thị | Anh | N192444 | 02.01.1995 |
105 | 24.09 | 8.30 | Đỗ Thị Ngọc | Ánh | N192332 | 19.01.1998 |
106 | 24.09 | 8.30 | Phạm Anh | Bảo | N192713 | 11.10.1997 |
107 | 24.09 | 8.30 | Trần Văn | Doanh | N192468 | 29.12.1986 |
108 | 24.09 | 8.30 | Trần Anh | Dũng | N192581 | 10.02.1997 |
109 | 24.09 | 8.30 | Cao Đại | Dương | N192619 | 29.10.1996 |
110 | 24.09 | 8.30 | Hoàng Văn | Đông | N192711 | 22.04.1994 |
111 | 24.09 | 8.30 | Vũ Thị Việt | Hà | N192645 | 11.12.1994 |
112 | 24.09 | 8.30 | Hoàng Thị Thu | Hà | N192608 | 12.04.1991 |
113 | 24.09 | 8.30 | Nguyễn Thị | Hằng | N192397 | 28.01.1998 |
114 | 24.09 | 8.30 | Nguyễn Thị | Hiền | N191916 | 20.05.1997 |
115 | 24.09 | 8.30 | Vũ Lê | Huỳnh | N192644 | 14.08.1995 |
116 | 24.09 | 8.30 | Nguyễn Thùy | Hương | N192012 | 24.10.1993 |
117 | 24.09 | 8.30 | Nguyễn Thị | Hường | N192462 | 01.11.1998 |
118 | 24.09 | 8.30 | Trần Mậu | Khỏe | N192401 | 21.10.1994 |
119 | 24.09 | 8.30 | Đặng Thị | Khuyên | N192402 | 19.09.1997 |
120 | 24.09 | 8.30 | Đào Thị | Lâm | N192629 | 04.01.2000 |
121 | 24.09 | 8.30 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | N192372 | 15.07.1998 |
122 | 24.09 | 8.30 | Nguyễn Phương | Mai | N192449 | 13.02.1997 |
123 | 24.09 | 8.30 | Nguyễn Duy | Hoàng | N192331 | 17.09.1998 |
124 | 24.09 | 13.30 | Đỗ Thị | Mười | N192471 | 03.03.1986 |
125 | 24.09 | 13.30 | Nguyễn Hạnh | Ngân | N192439 | 10.01.1995 |
126 | 24.09 | 13.30 | Vũ Bích | Ngọc | N192512 | 16.10.1997 |
127 | 24.09 | 13.30 | Hà Thị Thanh | Nguyệt | N192593 | 24.02.1996 |
128 | 24.09 | 13.30 | Trịnh Thị | Nguyệt | N192507 | 19.05.1995 |
129 | 24.09 | 13.30 | Nguyễn Thị | Nhàn | N192699 | 10.07.1994 |
130 | 24.09 | 13.30 | Nguyễn Lan | Phương | N192496 | 08.10.2002 |
131 | 24.09 | 13.30 | Phạm Thị Thu | Phương | N192406 | 27.11.1998 |
132 | 24.09 | 13.30 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | N192405 | 18.08.1998 |
133 | 24.09 | 13.30 | Lê Thị Xuân | Phương | N192313 | 01.11.1998 |
134 | 24.09 | 13.30 | Lương Hồng | Quân | N192714 | 13.09.1995 |
135 | 24.09 | 13.30 | Nguyễn Anh | Tuấn | N192666 | 08.10.2000 |
136 | 24.09 | 13.30 | Trần Quốc | Tuấn | N192340 | 17.10.1990 |
137 | 24.09 | 13.30 | Nguyễn Thị | Thanh | N192133 | 09.03.1991 |
138 | 24.09 | 13.30 | Lê Thị Phương | Thảo | N191037 | 22.11.1994 |
139 | 24.09 | 13.30 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | N192592 | 11.07.1994 |
140 | 24.09 | 13.30 | Vương Đình | Thịnh | N192591 | 24.06.1988 |
141 | 24.09 | 13.30 | Cao Văn | Thọ | N192716 | 29.10.1986 |
142 | 24.09 | 13.30 | Lê Thị Quỳnh | Thơ | N192396 | 20.03.1998 |
143 | 24.09 | 13.30 | Nguyễn Hạnh An | Thu | N192628 | 29.09.1998 |
144 | 24.09 | 13.30 | Đinh Thu | Thủy | N191700 | 02.05.1997 |
145 | 24.09 | 13.30 | Nguyễn Thu | Thủy | N192386 | 03.06.1998 |
146 | 24.09 | 13.30 | Khổng Thị | Trang | N192653 | 05.02.1998 |
147 | 24.09 | 13.30 | Phạm Thị Hồng | Trang | N192627 | 28.10.1985 |
148 | 24.09 | 13.30 | Nguyễn Thị | Trang | N192333 | 25.04.1997 |
149 | 24.09 | 13.30 | Trần Đức | Trung | N192642 | 13.01.1982 |
150 | 24.09 | 13.30 | Nguyễn Thị Thúy | Vân | N192594 | 10.01.1996 |
151 | 24.09 | 13.30 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | N192370 | 27.01.1998 |
152 | 24.09 | 13.30 | Bùi Thị | Nhanh | 20123372 | 24.02.1994 |
153 | 24.09 | 13.30 | Nguyễn Phạm Hà | Phương | 20152897 | 20.01.1997 |
154 | 24.09 | 13.30 | Đặng Chiều | Dương | N192670 | 04.05.1979 |
155 | 24.09 | 13.30 | Nguyễn Thị | Hà | N190400 | 12.09.1987 |
156 | 24.09 | 13.30 | Nguyễn Xuân | Hiếu | N192630 | 12.10.1985 |
157 | 24.09 | 13.30 | Lê Trung | Kiên | N190025 | 28.06.1991 |
158 | 24.09 | 13.30 | Hoàng Thị | Lan | N192707 | 08.06.1998 |
159 | 24.09 | 13.30 | Nguyễn ĐỨc | Quân | N192718 | 16.03.1978 |
160 | 24.09 | 13.30 | Nguyễn Anh | Tú | N192640 | 21.06.1991 |
161 | 24.09 | 13.30 | Hoàng Thanh | Tùng | N192717 | 24.12.1985 |
162 | 24.09 | 13.30 | Đỗ Thị | Thơm | N191019 | 10.06.1998 |
163 | 24.09 | 13.30 | Lê Thị Minh | Thúy | N192641 | 16.09.1997 |
164 | 24.09 | 13.30 | Hoàng Thị Thùy | Linh | N192646 | 08.07.1998 |
Thông tin liên hệ
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Huệ – hue.nguyenthi1@hust.edu.vn
- Phòng 101, C3B – cla@hust.edu.vn – 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2019
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: