Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 23, 24/4

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 23, 24/4/2019 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + CMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện ra thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.

Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

  • Thời gian: Ngày 23 & 24/4 (có mặt trước 15 phút để làm thủ tục)
  • Địa điểm: 101-VDZ, Tòa nhà Trung tâm Việt Đức – ĐH Bách Khoa Hà Nội

Danh sách thi ngày 23/4/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTHọ đệmTênNgày sinhGiờ thiNgày thi
1Dương Thị HồngAnh28-Nov-858:3023.04
2Nguyễn CảnhMinh24-Nov-868:3023.04
3Tạ ThịQuỳnh16-Jul-978:3023.04
4Bùi ĐứcBình14-Jul-788:3023.04
5Trần Thị HồngAnh9-Feb-978:3023.04
6Vũ QuangVinh7-Oct-968:3023.04
7Bùi VănTài16-Nov-968:3023.04
8Nguyễn ĐìnhHùng20-Jan-968:3023.04
9Trịnh ThịHoa26-Aug-958:3023.04
10Quách ThịHuê17-Dec-958:3023.04
11Đỗ HoàngMinh1-Dec-968:3023.04
12Nguyễn ThịHiền8-Jul-978:3023.04
13Nguyễn HữuThắng11-Dec-978:3023.04
14Võ ThịNguyên8-Feb-978:3023.04
15Nguyễn Thị NgọcÁnh13-Jan-968:3023.04
16Cao AnhHùng28-Aug-968:3023.04
17Lê GiaHuy29-Nov-978:3023.04
18Nguyễn MỹDung8-May-968:3023.04
19Trương HồngHải14-Aug-978:3023.04
20Nguyễn ĐìnhQuang20-Nov-968:3023.04
21Lê CôngQuốc27-Aug-958:3023.04
22Nguyễn MạnhThắng29-Feb-848:3023.04
23Nguyễn XuânViệt22-Mar-868:3023.04
24Phạm ĐìnhThăng2-Oct-968:3023.04
25Trần CôngCường14-Jan-988:3023.04
26Nguyễn Thị HàThu14-Jun-878:3023.04
27Nguyễn Thị ThanhHuyền26-Sep-938:3023.04
28Trần ThùyDương23-Jan-968:3023.04
29Đỗ Thị AnhLoan22-Feb-978:3023.04
30Nguyễn Thị HồngNgọc4-Nov-978:3023.04
31Nguyễn ThùyDương23-Jul-978:3023.04
32Vũ Thị HồngVân22-Sep-978:3023.04
33Nguyễn VănQuang21-Jun-948:3023.04
34Vũ Thị MinhNgọc25-Nov-978:3023.04
35Cao Thị MỹHạnh19-Aug-978:3023.04
36Phạm ThuTrang23-Nov-968:3023.04
37Lại Thị SaoMai19-May-968:3023.04
38Ngô Thị ThùyLinh19-Jun-988:3023.04
39Phạm VănThăng18-Aug-958:3023.04
40Trần ThịDiện10-Oct-978:3023.04
41Đinh VănTrọng2-Sep-968:3023.04
42Vũ Thị QuỳnhTrang31-Aug-968:3023.04
43Phạm Thị QuỳnhTrang21-Mar-978:3023.04
44Nguyễn MinhÁnh18-Jan-988:3023.04
45Dương ViệtHuy25-Dec-898:3023.04
46Nguyễn PhúDuy18-Dec-938:3023.04
47Nguyễn ThịThanh14-Dec-958:3023.04
48Quách ThịThương4-Jun-958:3023.04
49Tạ Hồng27-Apr-748:3023.04
50Nguyễn PhươngKhanh20-May-9713:3023.04
51Cao Thị HảiQuyên5-Apr-9713:3023.04
52Phạm NgọcHuyền26-Mar-9813:3023.04
53Vũ Thị PhươngLiên6-Nov-9613:3023.04
54Vũ ThịAn3-Jul-9613:3023.04
55Nguyễn Thị HảiNga7-Mar-7213:3023.04
56Đặng ĐìnhQuân27-Jan-9513:3023.04
57Trần TốngGiang4-Nov-9713:3023.04
58Nguyễn QuangAnh10-Mar-9613:3023.04
59Đặng XuânKiên14-Feb-9313:3023.04
60Nguyễn ThịDung7-Feb-9513:3023.04
61Đinh VănDũng29-Aug-9613:3023.04
62Nguyễn ThịNgọc4-Oct-9713:3023.04
63Đỗ LanAnh11-Jan-9613:3023.04
64Ông TùngDương5-Jul-9813:3023.04
65Trịnh ViệtChâu14-Mar-8513:3023.04
66Đào ThịNhung9-Aug-9013:3023.04
67Hoàng ChiếnThắng23-Dec-9313:3023.04
68Nguyễn QuỳnhAnh31-Mar-9613:3023.04
69Đàm NhưQuỳnh12-Oct-9813:3023.04
70Nguyễn Thị Minh29-Dec-9713:3023.04
71Nguyễn ViếtChung10-Mar-9213:3023.04
72Nguyễn Thị ThuThảo12-Nov-9713:3023.04
73Đào TrọngNgà15-Jun-9513:3023.04
74Nguyễn ThuHiền5-Dec-8413:3023.04
75Lê Thị ThanhLoan16-Aug-8613:3023.04
76Đỗ HảiDương2-Dec-8813:3023.04
77Nguyễn ThịThảo10-Jul-9713:3023.04
78Lê Thị NgọcDiệp2-Nov-9513:3023.04
79Hoàng ThùyLinh12-Feb-9313:3023.04
80Phạm ThanhTùng10-Apr-9613:3023.04
81Nguyễn VănThơm12-Oct-9513:3023.04
82Nguyễn ThịVân5-Jun-9513:3023.04
83Nguyễn Thị ThúyAn20-Jan-9613:3023.04
84Ngô QuangTùng30-Jul-9513:3023.04
85PHùng ThịTài19-Sep-9613:3023.04
86Nguyễn ThịPhương15-Oct-9413:3023.04
87Đặng QuangSơn24-Sep-9613:3023.04
88Hoàng ThịMai26-Oct-9713:3023.04
89Hà Thị Thu27-Oct-9713:3023.04
90Trương Thị ThuHằng19-Sep-9713:3023.04
91Phạm Như ThuHường9-Dec-9713:3023.04
92Phạm ĐứcThắng30-Apr-9613:3023.04
93Phạm ĐìnhQuang9-Jun-9713:3023.04
94Nguyễn TốLoan7-Mar-9813:3023.04
95Vũ ThịNhung18-Jul-9813:3023.04
96Phạm ThịHường4-Oct-9713:3023.04
97Mai Thị KhánhLinh10-Jul-9613:3023.04

Danh sách thi ngày 24/4/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTHọ đệmTênNgày sinhGiờ thiNgày thi
1Trịnh XuânTrường17-Nov-948:3024.04
2Trần Phương DiễmHạnh4-Dec-008:3024.04
3Lê HồngThắng28-Sep-978:3024.04
4Ngô HữuToàn11-Dec-968:3024.04
5Trần ThịĐoan31-May-978:3024.04
6Nguyễn TrọngĐại14-Jan-978:3024.04
7Nguyễn LêHuy19-Jun-968:3024.04
8Đỗ QuỳnhGiang28-Dec-968:3024.04
9Nguyễn TrọngHào20-Oct-968:3024.04
10Nguyễn VănPhương29-Feb-968:3024.04
11Tiêu HoàngDuy30-Oct-958:3024.04
12Trần TrungHậu7-Sep-958:3024.04
13Nguyễn MinhTuấn9-Sep-958:3024.04
14Đỗ NgọcĐức5-Mar-968:3024.04
15Nguyễn QuangTrung20-Jun-968:3024.04
16Nguyễn ThịQuỳnh1-Oct-968:3024.04
17Dương Thị ThuỳAnh7-Jun-958:3024.04
18Vũ VănSơn27-Apr-968:3024.04
19Phạm Nguyễn Hà4-May-808:3024.04
20Vũ ViệtĐức11-Oct-908:3024.04
21Vũ VănLinh25-Apr-958:3024.04
22Đỗ ĐứcThành6-Sep-968:3024.04
23Lê MinhTuấn4-Jul-988:3024.04
24Lê ThuHuyền24-May-978:3024.04
25Phạm TúLinh22-Jul-008:3024.04
26Nguyễn BáTrung10-Dec-978:3024.04
27Đào ĐứcTrung26-May-968:3024.04
28Lăng ThịPhượng6-Nov-978:3024.04
29Lưu XuânTùng11-Feb-978:3024.04
30Thân Thị PhươngThảo10-Oct-978:3024.04
31Dương MạnhCường4-Oct-968:3024.04
32Nguyễn HuyPhong20-Oct-978:3024.04
33Nguyễn Thị ThuTrang15-Feb-968:3024.04
34Phạm HuyKhánh3-Mar-978:3024.04
35Nguyễn PhươngNam10-Mar-978:3024.04
36Nguyễn TrọngPhú15-Sep-978:3024.04
37Nguyễn ThịNgọc5-Mar-968:3024.04
38Nguyễn ThịHiền28-Dec-978:3024.04
39Nguyễn Thị HồngDiệp18-Jun-978:3024.04
40Lê MinhHiếu7-Nov-998:3024.04
41Trần MạnhQuân5-Aug-978:3024.04
42Vũ Thị PhươngLoan1-Jan-978:3024.04
43Nguyễn ThịThư27-May-978:3024.04
44Tạ Thị KimHằng30-Apr-008:3024.04
45Đặng ĐứcChính20-Sep-9413:3024.04
46Nguyễn PhươngNam12-Sep-9613:3024.04
47Lê HồngAnh24-Nov-9313:3024.04
48Lê Thị ÁnhTuyết21-Dec-9813:3024.04
49Nguyễn Thị ThuTrang10-Jul-9813:3024.04
50Nguyễn ThếSáu20-Mar-9713:3024.04
51Đồng Thị ThanhTâm13-Apr-9513:3024.04
52Nguyễn AnhPhương27-Jul-9513:3024.04
53Phạm TuấnDũng8-Jun-0013:3024.04
54Đặng Thị ThuHằng15-Jan-0013:3024.04
55Ngô Thu8-Apr-0013:3024.04
56Nguyễn Thị MaiTrang1-Jun-0013:3024.04
57Vũ Thị TràMy13-Jan-0013:3024.04
58Cao ĐứcMạnh2-Aug-0013:3024.04
59Ngô Thành ĐăngLâm6-Aug-9313:3024.04
60Trịnh ThịThảo10-Nov-9713:3024.04
61Lê AnhTrinh25-Sep-9513:3024.04
62Trần ThịYến12-Sep-9513:3024.04
63Thái KhắcĐường2-Jan-9813:3024.04
64Nguyễn Thị QuỳnhAnh29-Nov-0013:3024.04
65Phạm Thị Thu6-Oct-0013:3024.04
66Lê MinhĐức14-Apr-9313:3024.04
67Trần ThanhTùng2-Nov-9613:3024.04
68Nguyễn VănSơn9-Jan-9913:3024.04
69Nguyễn Thị HồngLiễu28-Jul-9213:3024.04
70Nguyễn Thị ThuTrang18-Mar-9313:3024.04
71Trần Thị PhươngAnh1-Jan-9713:3024.04
72Nguyễn ThịLinh28-Apr-9713:3024.04
73Nguyễn ThịHuyền20-Oct-9713:3024.04
74Nguyễn MỹLinh31-Jul-9713:3024.04
75Dương HạnhThương24-Oct-9813:3024.04
76Nguyễn Thị PhươngThanh12-Apr-0013:3024.04
77Lê Thị ThanhThảo13-Dec-9613:3024.04
78Lê Mạnh23-Aug-9713:3024.04
79Phạm TrungKiên12-Aug-9713:3024.04
80Nguyễn TiếnThành4-Mar-9713:3024.04
81Nguyễn ThùyTrang20-Aug-9713:3024.04
82Vương Lê NgọcLiên2-Mar-9713:3024.04
83Nguyễn KhánhVân28-Dec-9813:3024.04
84Hoàng LêGiang4-Aug-8813:3024.04
85Nguyễn Thị HồngHạnh7-Nov-9713:3024.04
86Lê ThànhCông25-Aug-9913:3024.04
87Trần Thị NhưQuỳnh10-Aug-9613:3024.04
88Lương ThúyHường4-Nov-9713:3024.04

Trường hợp Nguyễn Phương Nam bị thiếu form đăng ký dự thi cần liên hệ với trung tâm trước 15h ngày 22/4/2019.

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2019

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC