Trung tâm Ngoại ngữ CFL – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 22, 23/5/2018 như sau:
Thời gian thi
- 18h, Thứ ba, ngày 22/5/2018
- 18h, Thứ tư, ngày 23/5/2018
Thí sinh cần có mặt sớm trước 15 phút để làm thủ tục.
Yêu cầu với thí sinh
- Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + CMND / hộ chiếu / căn cước công dân bản gốc và giấy tờ nhân thân khác (nếu được cán bộ tiếp nhận đăng ký yêu cầu).
- Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
Thí sinh không mang đúng giấy tờ tùy thân theo quy định hoặc giấy tờ không hợp lệ sẽ không được vào phòng thi và không được hoàn trả lệ phí thi.
Nếu giấy tờ không đạt yêu cầu, IIG có thể vẫn cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về CFL. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.
Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại Vp Trung tâm Ngoại ngữ, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 45 ngày sau khi có kết quả.
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng ĐTĐH (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng ĐTĐH.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi
Thí sinh lưu ý về thời gian và địa điểm thi để tránh nhầm lẫn.
Danh sách thi ngày 22/5/2018
GVM: Tầng 2, số 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, Hà Nội.
ACA: IIG ACADEMY – Trung Yên Plaza, Số 01 Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
No | Fname | Lname | DOB | Loc |
---|---|---|---|---|
1 | BUI MANH | HUNG | 28-Aug-82 | GVM |
2 | BUI THI THANH | HUYEN | 13-Oct-96 | GVM |
3 | CAO ANH | HOANG | 15-Sep-95 | GVM |
4 | CAO THI | NGA | 28-Mar-95 | GVM |
5 | CAO VAN | HACH | 20-Nov-79 | GVM |
6 | DAO THI QUYNH | ANH | 3-Sep-95 | GVM |
7 | DAO THUY | LAN | 27-May-96 | GVM |
8 | DINH THI THU | HUONG | 17-Jan-83 | GVM |
9 | DO CAO | CUONG | 4-Nov-91 | GVM |
10 | DO LAN | ANH | 11-Jan-96 | GVM |
11 | DO THI | HUONG | 15-Sep-90 | GVM |
12 | DO THI THU | TRANG | 20-Oct-93 | GVM |
13 | DOAN THE | TRUNG | 23-Oct-84 | GVM |
14 | DUONG XUAN | HUY | 28-Dec-95 | GVM |
15 | HOANG THI HONG | NHUNG | 27-Apr-96 | GVM |
16 | LE HUNG | DONG | 21-Feb-95 | GVM |
17 | LE HUONG | MAI | 30-Sep-95 | GVM |
18 | LE NHU | THANH | 26-Jan-93 | GVM |
19 | LE QUANG | HUY | 16-Jan-95 | GVM |
20 | LE QUOC TAI | TON | 2-Dec-96 | GVM |
21 | LE QUYNH | HUONG | 2-Jan-96 | GVM |
22 | LE THI | KIEN | 18-Apr-94 | GVM |
23 | LE THI KHANH | LINH | 14-Nov-96 | GVM |
24 | LO THI | HOA | 25-May-95 | GVM |
25 | LUU THI AN | PHUC | 8-Oct-94 | GVM |
26 | NGO THI | BICH | 15-Jun-90 | GVM |
27 | NGO TUNG | DUONG | 25-Feb-98 | GVM |
28 | NGUYEN DUC | ANH | 2-Jun-93 | GVM |
29 | NGUYEN DUC | HUNG | 18-Dec-95 | GVM |
30 | NGUYEN HOANG | GIANG | 12-May-95 | GVM |
31 | NGUYEN HONG | TRANG | 17-Feb-90 | GVM |
32 | NGUYEN MINH | DUNG | 22-Aug-96 | GVM |
33 | NGUYEN MINH | PHUONG | 8-Jan-94 | GVM |
34 | NGUYEN THANH | TU | 12-Jun-76 | GVM |
35 | NGUYEN THI | CHINH | 6-Nov-84 | GVM |
36 | NGUYEN THI | DIEP | 17-Jan-96 | GVM |
37 | NGUYEN THI | LIEN | 6-Nov-94 | GVM |
38 | NGUYEN THI | NGA | 20-Jun-90 | GVM |
39 | NGUYEN THI | NGOC | 2-Jun-95 | GVM |
40 | NGUYEN THI | XOAN | 10-Oct-94 | GVM |
41 | NGUYEN THI KIM | CHUNG | 28-Jul-72 | GVM |
42 | NGUYEN THI MY | LY | 9-Oct-96 | GVM |
43 | NGUYEN THI THU | HUYEN | 8-Aug-90 | ACA |
44 | NGUYEN VAN | DUNG | 10-May-95 | ACA |
45 | NGUYEN VAN | HUNG | 27-Dec-95 | ACA |
46 | NGUYEN VIET | BAC | 31-Jan-96 | ACA |
47 | NGUYEN VIET | HA | 30-Jul-92 | ACA |
48 | NONG HOANG | TAM | 29-Mar-96 | ACA |
49 | NONG QUOC | CHINH | 4-Sep-94 | ACA |
50 | PHAM DUC | THIEN | 10-Oct-95 | ACA |
51 | PHAM HO NGOC | TU | 20-Dec-96 | ACA |
52 | PHAM HOANG | TUAN | 11-Dec-95 | ACA |
53 | PHAM NGOC | BICH | 23-Sep-95 | ACA |
54 | PHAM THI | NHUNG | 11-Jun-94 | ACA |
55 | PHAM THI | THUY | 22-Aug-84 | ACA |
56 | PHAN THAI | SON | 23-Nov-95 | ACA |
57 | PHAN THI | VIEN | 21-May-93 | ACA |
58 | PHAN VAN | TAI | 4-Dec-95 | ACA |
59 | QUAN THI HANG | NGAN | 6-Feb-96 | ACA |
60 | TA DINH | SON | 4-Oct-84 | ACA |
61 | TO TUAN | ANH | 25-Nov-84 | ACA |
62 | TRAN DUC | ANH | 29-Jan-98 | ACA |
63 | TRAN MINH | TAM | 22-Sep-95 | ACA |
64 | TRAN THI | MAI | 19-May-96 | ACA |
65 | TRAN THI | PHUONG | 12-Nov-96 | ACA |
66 | TRAN THI HOAI | THU | 20-Dec-89 | ACA |
67 | TRAN THI MINH | HUE | 10-Feb-93 | ACA |
68 | TRAN THI THUY | LINH | 20-Nov-96 | ACA |
69 | TRINH BINH | DUONG | 19-Nov-94 | ACA |
70 | TRINH THI | DUNG | 2-May-94 | ACA |
71 | TRINH THI | LINH | 9-Feb-95 | ACA |
72 | TRINH THI | NGAN | 30-Jul-96 | ACA |
73 | TRINH THI HAI | LY | 14-Jul-96 | ACA |
74 | VU DUC | CANH | 8-Feb-93 | ACA |
75 | VU HOANG | DUONG | 26-Oct-95 | ACA |
76 | VU THANH | HUNG | 2-Apr-97 | ACA |
77 | VU THI THU | HIEN | 22-Oct-95 | ACA |
Danh sách thi 18h, ngày 23/5/2018
GVM: Tầng 2, số 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, Hà Nội.
ACA: IIG ACADEMY – Trung Yên Plaza, Số 01 Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
No | Fname | Lname | DOB | Loc |
---|---|---|---|---|
1 | BA XUAN | HUNG | 30-Mar-95 | T3-GVM |
2 | BUI VAN | LUC | 19-Mar-94 | T3-GVM |
3 | DANG THI NGOC | ANH | 25-Oct-96 | T3-GVM |
4 | DO HUU | DUNG | 3-Jan-95 | T3-GVM |
5 | DO NGOC | TUNG | 17-Sep-96 | T3-GVM |
6 | DUONG TUAN | KIEN | 10-Oct-93 | T3-GVM |
7 | HOANG THI | YEN | 25-Apr-96 | T3-GVM |
8 | HOANG TRUNG | ANH | 1-Oct-95 | T3-GVM |
9 | HOANG VAN | HAI | 20-Apr-94 | T3-GVM |
10 | LAI THI THANH | HAI | 19-Aug-95 | T3-GVM |
11 | LE DUY | THANH | 11-May-97 | T3-GVM |
12 | LE HAI | NAM | 5-Jun-95 | T3-GVM |
13 | LE THI BICH | NGOC | 21-Jun-81 | T3-GVM |
14 | LE THI HOAI | THUONG | 2-Apr-96 | T3-GVM |
15 | LE VAN | THUAN | 3-Oct-93 | T3-GVM |
16 | MAI NGOC | DAU | 27-May-95 | T3-GVM |
17 | NGO DUY | KHANG | 28-Sep-94 | T3-GVM |
18 | NGO THU | BINH | 30-Mar-83 | T3-GVM |
19 | NGUYEN ANH | MINH | 16-Jan-94 | T3-GVM |
20 | NGUYEN DA | THUONG | 29-Nov-96 | T3-GVM |
21 | NGUYEN DINH | PHU | 29-Aug-96 | T3-GVM |
22 | NGUYEN DUC | TUNG | 27-Mar-95 | T3-GVM |
23 | NGUYEN HONG | DUC | 2-Jan-94 | T3-GVM |
24 | NGUYEN HUU | HOAN | 24-Mar-93 | T3-GVM |
25 | NGUYEN KIM | TRINH | 7-Oct-93 | T3-GVM |
26 | NGUYEN QUANG | HOAI | 26-Nov-95 | T3-GVM |
27 | NGUYEN QUOC | THANG | 27-Feb-96 | T3-GVM |
28 | NGUYEN THI | QUYEN | 7-Dec-95 | T3-GVM |
29 | NGUYEN THI | TRANG | 12-Jun-96 | T3-GVM |
30 | NGUYEN THI | MINH | 7-Feb-95 | T3-GVM |
31 | NGUYEN THI HOANG | ANH | 16-Nov-98 | T3-GVM |
32 | NGUYEN THI NGOC | DIEP | 28-Dec-96 | T3-GVM |
33 | NGUYEN THI NGOC | KHANG | 13-Jan-89 | T3-GVM |
34 | NGUYEN THI THAO | LINH | 26-Sep-95 | T3-GVM |
35 | NGUYEN THI THU | HIEN | 11-Dec-80 | T3-GVM |
36 | NGUYEN THU | TRANG | 10-Apr-96 | T3-GVM |
37 | NGUYEN TIEN | DUNG | 19-Jul-97 | T3-GVM |
38 | NGUYEN TIEN | DAT | 13-Oct-96 | T3-GVM |
39 | NGUYEN TRONG | DUNG | 20-Nov-94 | T3-GVM |
40 | NGUYEN VAN | HUNG | 30-Jan-95 | T3-GVM |
41 | NGUYEN VAN | TIEN | 25-Aug-95 | T3-GVM |
42 | NGUYEN VAN | TUAN | 16-Jun-95 | T3-GVM |
43 | NGUYEN VAN HOAI | THANH | 19-Mar-94 | T3-GVM |
44 | NGUYEN VIET | ANH | 7-Nov-97 | T3-GVM |
45 | PHAM | TUAN | 24-Jan-95 | T5-GVM |
46 | PHAM HOAI | THANH | 20-Jun-93 | T5-GVM |
47 | PHAM NGUYEN | TIEN | 17-Sep-96 | T5-GVM |
48 | PHAM THI | LAN | 17-Nov-95 | T5-GVM |
49 | PHAM THI LAN | HUONG | 8-Jan-95 | T5-GVM |
50 | PHAM THI THANH | HAI | 11-Oct-94 | T5-GVM |
51 | PHAM VAN | SU | 8-Sep-95 | T5-GVM |
52 | PHAM XUAN | NGOC | 19-Aug-95 | T5-GVM |
53 | PHUNG TIEN | DAT | 19-Jul-95 | T5-GVM |
54 | TA VAN | GIANG | 6-Jan-94 | T5-GVM |
55 | TRAN THI | TRINH | 3-Jul-95 | T5-GVM |
56 | TRINH THU | HUYEN | 16-Oct-96 | T5-GVM |
57 | TRINH VIET | KHIEM | 22-Aug-95 | T5-GVM |
58 | UNG THI NGOC | HUYEN | 30-Jun-96 | T5-GVM |
59 | VO TUAN | ANH | 12-Jul-94 | T5-GVM |
60 | VU HONG | NHUNG | 22-Sep-94 | T5-GVM |
61 | VU THI | LINH | 10-Sep-88 | T5-GVM |
62 | VUONG BA | NAM | 11-Jan-95 | T5-GVM |
Thông tin liên hệ
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Thắm – nttham@cfl.edu.vn
- Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ CFL – info@cfl.edu.vn – 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2018
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2018 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: