Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 22, 23, 24, 25/10 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 22, 23, 24, 25/10/2019 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.

Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.

Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC của IIG Việt Nam: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

Danh sách thi ngày 22/10/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTNgàyGiờHọ đệmTênMSSVNgày sinh
122.1013:30Đỗ PhươngAnh2015004228.08.1997
222.1013:30Nguyễn ĐìnhHuy2015167204.09.1997
322.1013:30Nguyễn TrungHiếuN19263110.01.1997
422.1013:30Nguyễn Thị PhươngLoanN19261321.08.1979
522.1013:30Nguyễn VănMinhN19261515.03.1984
622.1013:30Hoàng ThịNgọcN19261429.12.1978
722.1013:30Trịnh NguyênOanhN19258209.11.1996
822.1013:30Phạm MinhTiếnN19201710.07.1992
922.1013:30Đinh CôngĐịnh2015536108.10.1997
1022.1013:30Hoàng ThịHiền2015138112.01.1997
1122.1013:30Hà AnHuy2015165609.05.1997
1222.1013:30Trịnh QuangAnhN19267711.11.1991
1322.1013:30Bùi PhươngAnhN19317814.02.1998
1422.1013:30Nguyễn KhắcAnhN19299130.01.2000
1522.1013:30Nguyễn NguyệtAnhN19297726.11.2000
1622.1013:30Đoàn Thị KimAnhN19296508.09.1998
1722.1013:30Đào Thị NgọcAnhN19296016.09.2000
1822.1013:30Nguyễn LêBằngN19298004.02.1998
1922.1013:30Phạm Thị ThanhBìnhN19295911.10.1998
2022.1013:30Tạ ThịDungN19297004.09.1999
2122.1013:30Phạm ThịDuyênN19298102.06.2000
2222.1013:30Hoàng Thị ThùyDươngN19267814.11.1991
2322.1013:30Trần CôngĐạtN19319309.04.1996
2422.1013:30Nguyễn MạnhĐìnhN19298230.03.1998
2522.1013:30Đặng ThịN19297120.11.2000
2622.1013:30Trần Thị ThúyHằngN19257710.07.1998
2722.1013:30Vũ MinhHiếuN19320128.07.1996
2822.1013:30Đồng TrungHiếuN19316513.08.1995
2922.1013:30Đào HuyHoàngN19317408.07.1999
3022.1013:30Nguyễn HuyHoàngN19297931.08.1996
3122.1013:30Đỗ Thị ThuHuyềnN19292403.07.1997
3222.1013:30Nguyễn Thị MinhHươngN19291516.12.1995
3322.1013:30Phạm QuangKhảiN19317601.11.1998
3422.1013:30Nguyễn Văn BảoLongN19299224.07.1998
3522.1013:30Nguyễn DuyLongN19296424.07.1998
3622.1013:30Phạm ĐìnhLộcN19319517.09.1997
3722.1013:30Nguyễn HảiLộcN19316613.09.1996
3822.1013:30Lưu TấnLộcN19261613.08.1994
3922.1013:30Lương VănMinhN19317220.01.1998
4022.1013:30Nguyễn Ngọc ĐứcMinhN19297217.06.2000
4122.1013:30Bùi CôngMinhN19296324.04.1999
4222.1013:30Phạm ThịMỹN19320201.10.1997
4322.1013:30Nguyễn Thị ThanhNgọcN19299320.10.2000
4422.1013:30Vũ ThịNgọcN19297308.12.1999
4522.1013:30Phạm XuânNguyênN19299618.05.1999
4622.108:30Lê ThịNhài2015274421.03.1996
4722.108:30Nguyễn VănNhanh2014327317.10.1996
4822.108:30Tạ ThịQuyên2015306628.02.1997
4922.108:30Bùi ĐìnhThế2013371610.04.1995
5022.108:30Vũ Thị MỹLinhN19257619.01.1998
5122.108:30Nguyễn Thị LanPhươngN19258026.10.1992
5222.108:30Vũ ThịNhànN19316411.02.1998
5322.108:30Nguyễn ThịNhànN19297826.07.1999
5422.108:30Nguyễn Thị HồngNhungN19313118.05.1995
5522.108:30Đồng TiếnPhátN19320304.09.2000
5622.108:30Phạm VănPhiN19319726.10.1997
5722.108:30Vũ DuyPhướcN19316206.11.1998
5822.108:30Trịnh Thị ThuPhươngN19257325.04.1998
5922.108:30Nguyễn ĐứcQuangN19297412.07.1997
6022.108:30Phạm Thị KhánhQuỳnhN19320003.10.1998
6122.108:30Nguyễn ThịQuỳnhN19255422.08.1995
6222.108:30Nguyễn ThịQuỳnhN19257526.04.1988
6322.108:30Lê TháiSơnN19318908.08.1998
6422.108:30Nguyễn HữuSơnN19299429.09.1998
6522.108:30Phạm MinhTiếnN19318808.10.1996
6622.108:30Trần AnhN19326626.06.1976
6722.108:30Ngô DuyTuấnN19317326.11.1996
6822.108:30Nguyễn VănTuấnN19316809.10.1999
6922.108:30Nguyễn ĐăngTuấnN19296802.06.1997
7022.108:30Nguyễn AnhTuấnN19295318.02.1978
7122.108:30Trần ThanhTùngN19296118.05.1997
7222.108:30Bùi Trần ThànhTrungN19315919.06.1998
7322.108:30Nguyễn PhươngThảoN19295811.12.1998
7422.108:30Nguyễn AnhThắngN19297625.02.2000
7522.108:30Phạm Vũ ViệtThắngN19250919.05.1997
7622.108:30Lê ĐăngThịnhN19318025.12.1996
7722.108:30Trần ThịThoaN19296903.06.1997
7822.108:30Nguyễn Thị HoàiThuN19051026.10.1981
7922.108:30Nguyễn ThịThuN19291208.11.1993
8022.108:30Nguyễn Thị ThuThủyN19315614.08.1996
8122.108:30Ngô ThịTrangN19319923.09.2000
8222.108:30Phạm Thị HuyềnTrangN19319422.03.1997
8322.108:30Nguyễn ThịTrangN19297518.11.1998
8422.108:30Đặng LinhTrangN19296714.12.2000
8522.108:30Nguyễn HàTrangN19296214.11.1993
8622.108:30Bùi Vũ TiếnTrungN19319629.10.1997
8722.108:30Kiều KhảiTrườngN19296629.05.1998
8822.108:30Phạm Thị ThuUyênN19263424.10.1999
8922.108:30Đậu TuấnViệtN19298802.06.1999
9022.108:30Lê QuangViệtN19318627.07.1999

Danh sách thi ngày 23/10/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTNgàyGiờHọ đệmTênMSSVNgày sinh
123.108:30Nguyễn HuyĐức2014114725.03.1996
223.108:30Hà HảiAnhN19300016.02.1997
323.108:30Vũ ViệtTiếnN19274322.06.1997
423.108:30Nguyễn ĐứcN19309302.07.1997
523.108:30Nguyễn ThịThươngN19300224.04.1997
623.108:30Cấn MạnhTrungN19317703.11.1987
723.108:30Nguyễn QuốcAn2016001522.04.1998
823.108:30Đặng VănCông2012133115.06.1994
923.108:30Vũ MạnhCường2012294306.08.1994
1023.108:30Ngô AnhQuân2015302020.10.1997
1123.108:30Đào AnhTuấn2014676223.10.1996
1223.108:30Nguyễn QuỳnhAnhN19298504.10.1995
1323.108:30Nguyễn Thị NhậtÁnhN19311220.12.1999
1423.108:30Đồng NhưBínhN19310321.09.1999
1523.108:30Dương VănCườngN19304315.08.1997
1623.108:30Đỗ Thị NgọcChâmN19306302.03.1998
1723.108:30Đỗ VănChíN19309725.07.1999
1823.108:30Tống VănChungN19308227.08.1997
1923.108:30Lương CôngChứN19289920.06.1999
2023.108:30Lê Thị PhươngDungN19317915.08.1999
2123.108:30Phạm Thị HạnhDungN19307217.10.1998
2223.108:30Phạm VănĐạtN19322930.12.1997
2323.108:30Trần VănĐịnhN19310220.01.1999
2423.108:30Nguyễn Thị HàGiangN19320605.10.1998
2523.108:30Vũ ThịN19299005.05.2000
2623.108:30Lê QuangHảiN19067727.06.1997
2723.108:30Nguyễn ĐứcHảiN19294511.08.1996
2823.108:30Cao ThịHiênN19320701.04.1998
2923.108:30Trần ThuHiềnN19310516.09.1999
3023.108:30Nguyễn Thị ThúyHiềnN19306222.12.1999
3123.108:30Đỗ ThanhHiềnN19301112.10.1999
3223.108:30Hoàng VănHiếuN19293712.03.1998
3323.108:30Đoàn MinhHiếuN19264308.08.1997
3423.108:30Ngô Lê MỹHoaN19294024.12.1997
3523.108:30Nguyễn ThịHoaN19292809.09.1994
3623.108:30Nguyễn HuyHoàngN19311004.09.1998
3723.108:30Hà MạnhHoàngN19307624.12.1999
3823.108:30Nguyễn ThịHuệN19313429.07.2000
3923.108:30Bùi QuangHuyN19307308.10.1999
4023.108:30Nguyễn ThịHuyềnN19280809.06.1997
4123.108:30Nguyễn Thị ThanhHuyềnN19299511.10.1997
4223.108:30Vũ MạnhKiênN19313808.11.1995
4323.108:30Trần VũKhánhN19285330.11.1996
4423.108:30Hoàng NgọcLiệuN19308017.10.1998
4523.1013:30Nguyễn Ngọc VươngLinhN19306401.11.2004
4623.1013:30Bùi NhậtLinhN19308423.10.2000
4723.1013:30Hoàng VănLinhN19308113.12.1997
4823.1013:30Phạm MỹLinhN19295426.06.1997
4923.1013:30Nguyễn ThanhLoanN19313618.09.1997
5023.1013:30Dương MinhLuậtN19313501.02.1997
5123.1013:30Nguyễn Thị ThúyMaiN19313722.03.1998
5223.1013:30Nguyễn HàMyN19273501.12.1998
5323.1013:30Bùi Thị LệMỹN19314507.10.1997
5423.1013:30Đào ThịNgaN19304707.09.1998
5523.1013:30Nguyễn HữuNgànN19306516.06.2000
5623.1013:30Nguyễn TuấnNghĩaN19321407.07.1996
5723.1013:30Nguyễn Thị BíchNgọcN19279625.10.1990
5823.1013:30Đỗ ThếNhânN19308925.02.1998
5923.1013:30PhanthavongSaiysavanhN19300309.09.1993
6023.1013:30Nguyễn VănQuangN19310703.08.1999
6123.1013:30Nguyễn VănQuýN19309125.02.1997
6223.1013:30Đào ThịToànN19321314.05.1996
6323.1013:30Nguyễn VănToànN19017920.09.1983
6423.1013:30Nguyễn ThanhTùngN19307705.07.1998
6523.1013:30Vũ HoàngTùngN19306908.03.1998
6623.1013:30Phạm Thị ThanhTuyềnN19315424.12.1997
6723.1013:30Nguyễn KimTuyếtN19322822.07.1983
6823.1013:30Phạm HoàngThànhN19336705.10.1998
6923.1013:30Vũ ChíThànhN19306021.06.1997
7023.1013:30Kiều ThịThànhN19299826.06.1997
7123.1013:30Nguyễn Thị ThuThảoN19301518.05.1997
7223.1013:30Nguyễn Thị PhươngThảoN19308824.11.1997
7323.1013:30Nguyễn Thị ThuThảoN19299931.08.1997
7423.1013:30Nguyễn Thị ThuThảoN19294427.11.1998
7523.1013:30Bùi ThịThảoN19294320.06.1998
7623.1013:30Trương HữuThắngN19304031.10.1999
7723.1013:30Nguyễn ThịThuN19294615.06.1996
7823.1013:30Đỗ VănThuậnN19309506.03.1996
7923.1013:30Nguyễn ThuThùyN19281329.07.1998
8023.1013:30Đào ThịThủyN19311504.03.1998
8123.1013:30Vũ ThịTrangN19308631.03.1998
8223.1013:30Nguyễn Thị HuyềnTrangN19287709.09.2000
8323.1013:30Nguyễn HữuTrungN19310125.09.1996
8423.1013:30Phạm ThuUyênN19257416.01.1998
8523.1013:30Vũ ThịUyênN19307424.07.1999
8623.1013:30VongdalaVongsanaN19299704.04.1996
8723.1013:30Phạm CôngN19310812.02.1999
8823.1013:30Hà QuốcVươngN19306721.06.2000

Danh sách thi ngày 24/10/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTNgàyGiờHọ đệmTênMSSVNgày sinh
124.108:30Nguyễn ThịÁiN19306616.03.1997
224.108:30Nguyễn Thị PhươngAnhN19302201.08.1999
324.108:30Khổng QuangAnhN19311104.06.1995
424.108:30Vũ NgọcAnhN19310008.10.1997
524.108:30Trần Thị VânAnhN19302926.03.1996
624.108:30Nguyễn Thị VânAnhN19306828.03.2000
724.108:30Nguyễn Thị LanAnhN19306119.08.1997
824.108:30Phạm ThànhCôngN19315712.08.1996
924.108:30Nguyễn KimCúcN19311602.06.1999
1024.108:30Nguyễn XuânCườngN19323201.10.1995
1124.108:30Nguyễn Thị ThanhDungN19303502.05.1999
1224.108:30Đỗ HoàngDũngN19315503.05.2000
1324.108:30Trần SỹĐạtN19303210.11.1997
1424.108:30Đồng VănĐạtN19305520.10.2000
1524.108:30Nguyễn ThànhĐôN19307114.10.1997
1624.108:30Lê NhậtĐứcN19311308.09.1999
1724.108:30Nguyễn ĐìnhĐứcN19303829.12.1997
1824.108:30Phạm Thị ThuN19287315.04.1997
1924.108:30Nguyễn ThanhN19314713.08.1997
2024.108:30Trần Thị CẩmN19305827.05.1997
2124.108:30Nguyễn ĐứcHảiN19302011.12.1999
2224.108:30Đặng TuấnHảiN19301308.07.2000
2324.108:30Phạm MinhHạnhN19309920.04.2000
2424.108:30Phạm VănHảoN19307913.03.1998
2524.108:30Vũ ThịHiềnN19301705.12.1999
2624.108:30Bùi DoãnHiệpN19308330.11.1997
2724.108:30Lã ĐắcHiếuN19301816.12.1998
2824.108:30Lê XuânHiếuN19309405.07.1997
2924.108:30Nguyễn TrungHiếuN19307515.02.1999
3024.108:30Trịnh TứHiếuN19304521.09.1996
3124.108:30Bùi ĐìnhHiếuN19304925.01.1999
3224.108:30Tạ HoàngHiệuN19301427.02.1997
3324.108:30Hoàng VănHòaN19315324.06.1997
3424.108:30Trần VănHòaN19311930.08.1996
3524.108:30Vũ VănHoanN19303704.03.1998
3624.108:30Nguyễn CôngHoanN19309628.01.1998
3724.108:30Vũ VănHoànN19302712.02.1996
3824.108:30Trần ThịHuếN19314201.08.1996
3924.108:30Dương ThịHuệN19314806.01.1995
4024.108:30Bùi TiếnHuyN19316712.05.1997
4124.108:30Lê ThịHươngN19311719.04.1999
4224.108:30Nguyễn ThuHườngN19305713.04.1999
4324.108:30Lưu TrungKiênN19316106.05.1996
4424.108:30Đào ThịLànhN19303121.08.1999
4524.108:30Trần ThànhLâmN19302627.11.2000
4624.1013:30Vũ Thị HạnhLiênN19303010.09.1997
4724.1013:30Đồng Thị ThùyLinhN19315222.04.1997
4824.1013:30Đỗ TuấnLinhN19312021.10.1999
4924.1013:30Nguyễn Vũ MaiLinhN19303415.04.1998
5024.1013:30Trần Thị MaiLoanN19305103.04.1999
5124.1013:30Đoàn ĐứcLongN19302318.05.1998
5224.1013:30Nguyễn PhướcLộcN19308502.04.1998
5324.1013:30Trần HữuLựcN19308723.02.1998
5424.1013:30Vũ ThịMaiN19314324.11.2000
5524.1013:30Nguyễn VănMạnhN19314008.08.1997
5624.1013:30NGuyễn Thị HàMiN19310408.10.1999
5724.1013:30Vũ DuyMinhN19313901.02.1996
5824.1013:30Đặng PhươngNamN19305315.09.1999
5924.1013:30Đinh MỹNgọcN19314617.12.2000
6024.1013:30Nguyễn Thị BíchNgọcN19301211.07.1998
6124.1013:30Nguyễn Thị ThanhNhànN19307017.10.1996
6224.1013:30Đỗ MinhNhậtN19310929.05.1997
6324.1013:30Lương Thị HồngNhungN19314118.02.1997
6424.1013:30Phạm HồngNhungN19310617.10.1999
6524.1013:30Nguyễn Ngọc ThànhPhúcN19309213.02.1997
6624.1013:30Đặng ThịPhươngN19315101.01.1997
6724.1013:30Trịnh ĐứcQuangN19322125.03.1999
6824.1013:30Bùi ĐặngQuangN19302402.04.2000
6924.1013:30Lê VănQuangN19309006.08.1997
7024.1013:30Trần HồngQuânN19315805.09.1997
7124.1013:30Nguyễn TrungQuyếtN19309806.10.2000
7224.1013:30Phạm HảiSơnN19303619.03.1997
7324.1013:30Bùi VănTầmN19303304.04.1999
7424.1013:30Lê AnhTuấnN19302105.07.1998
7524.1013:30Vũ DuyTuyênN19314904.08.1996
7624.1013:30Nguyễn DuyThạchN19305928.02.1996
7724.1013:30Nguyễn TiếnThịnhN19302514.12.1995
7824.1013:30Nguyễn ĐìnhThuậnN19305414.04.1999
7924.1013:30Đỗ Thị ThuThủyN19304622.08.1997
8024.1013:30Vũ Thị ThuTrangN19334903.09.1979
8124.1013:30Mai HuyềnTrangN19301616.11.1999
8224.1013:30Trần VănTrọngN19305618.06.1999
8324.1013:30Lương XuânTrườngN19302812.07.1999
8424.1013:30Nguyễn VănTrườngN19305023.03.1997
8524.1013:30Vũ QuangTrườngN19304417.11.1996
8624.1013:30Nguyễn ThànhVănN19316303.07.1998
8724.1013:30Hà NgọcViN19301915.08.1999
8824.1013:30Hoàng VănViệtN19304116.03.1998
8924.1013:30Ngô Thị NhưÝN19314402.11.1997
9024.1013:30Vũ Thị MinhYếnN19305212.02.2000

Danh sách thi ngày 25/10/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTNgàyGiờHọ đệmTênMSSVNgày sinh
125.108:30Nguyễn ThịHiền2015558012.02.1997
225.108:30Nguyễn BảoQuốc2015305930.04.1997
325.108:30Phạm Vũ ThuAnN19330225.06.1998
425.108:30Nguyễn TúAnhN19330412.06.1998
525.108:30Phạm ThànhDuânN19330826.06.1986
625.108:30Ngô ThịHoaN19333310.10.1991
725.108:30Nguyễn VănKhánhN19330301.01.1985
825.108:30Đào ThịLâmN19262904.01.2000
925.108:30Nguyễn BáMạnhN19101820.03.1985
1025.108:30Vũ VănNamN19330905.11.1992
1125.108:30Nguyễn HồngNgọcN19008702.08.1998
1225.108:30Nguyễn HồngSơnN19101512.10.1988
1325.108:30Vương ĐìnhThịnhN19259124.06.1988
1425.108:30Nguyễn Hạnh AnThuN19262829.09.1998
1525.108:30Nguyễn Thị MinhThùyN19330510.10.1993
1625.108:30Nguyễn ThịTrangN19123404.09.1991
1725.108:30Hoàng ThịPhươngN19331721.05.1998
1825.108:30Đỗ ĐứcAnh2012001403.09.1994
1925.108:30Đỗ ĐìnhChinh2015037028.08.1997
2025.108:30Phạm VănDũng2014082824.06.1996
2125.108:30Khổng ĐứcDương2013529105.03.1995
2225.108:30Nguyễn HươngGiang2013110219.11.1995
2325.108:30Mai ThịHằng2010375717.08.1992
2425.108:30Nguyễn HữuLinh2011309526.12.1993
2525.108:30Hoàng CaoSơn2016350802.04.1998
2625.108:30Lê Thị HảiAnhN19335030.09.1980
2725.108:30Khương TuấnAnhN19331018.03.1982
2825.108:30Nguyễn Thị VânAnhN19329623.09.1997
2925.108:30Nguyễn ThịÁnhN19328715.07.1998
3025.108:30Đỗ Thị NgọcÁnhN19326113.07.1990
3125.108:30Nguyễn VănCôngN19316906.11.1994
3225.108:30Lưu ThịChâmN19326207.04.1998
3325.108:30Nguyễn Thị KimChiN19318704.12.1999
3425.108:30Trần Bá QuốcDũngN19328620.12.1997
3525.108:30Nguyễn ÁnhDuyênN19327708.11.1998
3625.108:30Vũ TiếnĐạtN19319224.02.1996
3725.108:30Mai XuânĐạtN19324120.09.1996
3825.108:30Phàn VũĐứcN19332105.11.1994
3925.108:30Lưu VănGiangN19328418.07.1995
4025.108:30Phạm ViệtN19335525.08.1997
4125.108:30Nguyễn Thị MinhN19055029.12.1997
4225.108:30Phạm ThịHằngN19272618.07.1986
4325.108:30Nguyễn ThịHằngN19328815.11.1998
4425.108:30Vũ Thị ThuHiềnN17026422.10.1995
4525.108:30Phạm MạnhHiệpN19318507.03.1996
4625.1013:30Nguyễn HữuCôngN19333613.06.1992
4725.1013:30Hoàng ThịCươngN19334623.08.1981
4825.1013:30Nguyễn NgọcHiệpN19336006.11.1994
4925.1013:30Nguyễn ThịHuệN19327630.11.1998
5025.1013:30Nguyễn BáHuyN19331613.07.1995
5125.1013:30Đoàn VănHưngN19301031.01.1993
5225.1013:30Nguyễn QuangHưngN19326815.10.1991
5325.1013:30Đặng ThuHươngN19333824.09.1990
5425.1013:30Nguyễn Thị ThuHườngN19330125.01.1998
5525.1013:30Trần SáchKiênN19298325.02.1997
5625.1013:30Nguyễn ThànhLâmN17028820.11.1995
5725.1013:30Phạm ThịLiênN19335308.04.1987
5825.1013:30Nguyễn ThịLiênN19332413.12.1997
5925.1013:30Nguyễn ThịLiênN19326013.07.1982
6025.1013:30Trịnh ThịLinhN19333525.02.1997
6125.1013:30Nguyễn TuấnMinhN19331231.07.1998
6225.1013:30Dương ThịN19332317.12.1991
6325.1013:30Ngô Thị HuyềnMyN19324223.07.1996
6425.1013:30Đào LệMỹN19332014.12.1997
6525.1013:30Đặng BíchNgânN19298615.09.1991
6625.1013:30Đỗ Thị ThuNgânN19334012.07.1997
6725.1013:30Vũ BíchNgọcN19251216.10.1997
6825.1013:30Chu VănPhúcN19319125.06.1998
6925.1013:30Hoàng Thị ThuPhươngN19319022.09.1998
7025.1013:30Phạm ThịPhươngN19336129.08.1989
7125.1013:30Đỗ HoàiPhươngN19327227.01.1998
7225.1013:30Lục ThiênQuýN19318405.08.2000
7325.1013:30Hoàng PhúSangN19333724.08.1996
7425.1013:30Nguyễn TrọngTháiN19325523.08.1991
7525.1013:30Đặng TiếnThànhN19317104.08.1997
7625.1013:30Nguyễn XuânThànhN19327303.01.1996
7725.1013:30Khuất ThịThảoN19332519.12.1997
7825.1013:30Hoàng SỹThắngN19331407.07.1989
7925.1013:30Nguyễn VănThắngN19328326.04.1997
8025.1013:30Cao Thị CẩmThơN19325719.09.1998
8125.1013:30Nguyễn Thị HoàiThuN19327511.03.2000
8225.1013:30Nguyễn Thị PhươngThủyN19062601.10.1997
8325.1013:30Nguyễn Thị PhươngThủyN19175801.09.1993
8425.1013:30Trương ThuTrangN19334402.11.1986
8525.1013:30Vũ HuyềnTrangN19332202.10.1987
8625.1013:30Trần MinhTrangN19331310.06.1996
8725.1013:30Đặng Thị HàTrangN19009825.09.1998
8825.1013:30Nguyễn Thị CẩmVânN19318119.08.2000
8925.1013:30Phạm Thị HồngVânN19334322.12.1985
9025.1013:30Phạm Ngọc LongN19224219.09.1997

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2019

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC