Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 22/1

Trung tâm Ngôn ngữ và hỗ trợ trao đổi học thuật xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 22/1/2019 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + CMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện ra thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.

Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

  • Thời gian: Có mặt trước 15 phút để làm thủ tục
  • Địa điểm: Tầng 5, nhà D8, ĐH Bách Khoa Hà Nội
  • Phòng hội đồng: 501 nhà D8
  • Phòng gửi đồ thí sinh: Phòng 507 nhà D8

Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTHọ và đệmTênNgày sinhPhòngGiờ thiGhi chú
1Nguyễn Thị NgọcAnh13.03.19965028:30
2Nguyễn NgọcAnh19.09.1996Thi tại IIG Academy
3Nguyễn ĐứcAnh01.10.19975028:30
4Nguyễn ThịBích11.02.19965028:30
5Nguyễn VănCường07.11.19965028:30
6Nguyễn VănCường10.12.19965028:30
7Đỗ TiếnĐại04.01.19965028:30
8Vương CôngĐạt13.10.19935028:30
9Trần ĐìnhĐức25.09.19945028:30
10Nguyễn ThịDung07.02.19955028:30
11Phạm Thị ThùyDương06.01.19965028:30
12Nguyễn HữuDuy27.12.19955028:30
13Bùi Xuân10.02.19975028:30
14Nguyễn ThịHạnh04.06.19975028:30
15Trần ThịHiền14.07.19965028:30
16Đinh Thị ThuHiền06.11.19975028:30
17Nguyễn VănHiếu20.10.19955028:30
18Ngô ThịHoa01.08.19975028:30
19Nguyễn Thị NgọcHoa26.05.19975028:30
20Nguyễn XuânHoàn11.06.19965028:30
21Thái VănHoàng24.09.19975028:30
22Nguyễn TiếnHồng31.10.19975028:30
23Nguyễn ThịHuế05.10.19965028:30
24Nguyễn ThịHuệ17.06.19965028:30
25Nguyễn VănHưng18.07.19945028:30
26Bùi DuyHưng01.04.19965028:30
27Trần HữuHưng26.12.19965028:30
28Hà Duyên QuangHuy23.04.19955028:30
29Nguyễn ThếHuy03.10.19965028:30
30Trần QuangHuy29.10.19975028:30
31Nguyễn ĐăngHuy24.07.19985028:30
32Dương ThịHùy23.08.19975028:30
33Dương ThuHuyền07.04.19965028:30
34Nguyễn VănKhôi20.01.19965028:30
35Nguyễn BáKhởi21.11.19955028:30
36Đoàn TrungKiên29.07.19965028:30
37Nguyễn ThịLan19.03.19955028:30
38Nguyễn TrườngLộc17.09.19975028:30
39Nguyễn NgọcLong13.09.19955038:30
40Phạm ĐứcLong09.11.19965038:30
41Phạm ThịLuyến02.01.19955038:30
42Lê ThịLuyến02.08.19965038:30
43Nông ĐứcMạnh11.05.19945038:30
44Lê VănMạnh28.06.19965038:30
45Nguyễn VănMinh20.01.19965038:30
46Nguyễn Thị TràMy25.10.19965038:30
47Đỗ ThànhNam22.01.19955038:30
48Bùi HoàiNam01.08.19965038:30
49Phạm ThịNguyệt01.05.19965038:30
50Lê Thị HồngNguyệt24.01.19975038:30
51Nguyễn ThịNhinh05.03.19965038:30
52Đinh ThịNhung20.04.19955038:30
53Đỗ ThịPhượng20.01.19935038:30
54Nguyễn HồngQuân12.03.19975038:30
55Nguyễn ĐìnhQuang20.11.19965038:30
56Nguyễn ThịQuỳnh14.06.19975038:30
57Phan NhậtTân01.01.19975038:30
58Lại QuyếtThắng06.01.19945038:30
59Trần VănThắng01.02.19955038:30
60Đỗ TấtThành15.03.19915038:30
61Nguyễn TiếnThành17.04.19955038:30
62Nguyễn NhưThành11.09.19965038:30
63Đỗ ThịThu08.12.19965038:30
64Nguyễn ThịThu12.08.19965038:30
65Nguyễn HữuThuấn21.09.19965038:30
66Vũ DiệuThục08.06.19965038:30
67Phạm ThịThùy27.05.19965038:30
68Lê VănTiến18.02.19955038:30
69Đỗ HoàngTiến14.09.19965038:30
70Nguyễn QuốcToản18.10.19955038:30
71Nguyễn ThịTrang16.10.19955038:30
72Hoàng Thị ThùyTrang02.04.19965038:30
73Nguyễn Thị HươngTrang26.01.19975038:30
74Lê ThànhTrung24.08.19975038:30
75Hoàng AnhTuấn06.10.19965038:30
76Trần MinhTuấn30.10.19965038:30
77Nguyễn ViếtTuấn31.08.19965048:30
78Nguyễn VĩnhTuệ28.03.19945048:30
79Trần ThanhTùng23.03.19965048:30
80Vũ Thị ÁnhTuyết21.08.19965048:30
81Lê HoàngViệt03.06.19965048:30
82Đỗ HuyViệt08.11.19965048:30
83Trần HảiVinh12.08.19965048:30
84Trần DoãnXuân12.12.19965048:30
85Trần ViệtAnh05.03.19785048:30
86Nguyễn Thị KimAnh20.10.19935048:30
87Nguyễn Thị KimAnh10.04.19945048:30
88Hoàng NgọcAnh08.09.19965048:30
89Trương Hà PhươngAnh06.12.19975048:30
90Nguyễn Thị VânAnh29.08.19985048:30
91Tống NgọcÁnh17.04.19975048:30
92Nguyễn Thị NgọcÁnh06.04.19985048:30
93Mai NgọcBích19.02.19985048:30
94Nguyễn BảoChâu17.09.19935048:30
95Trần QuỳnhChi27.05.19735048:30
96Lê Thị NgọcChinh10.10.19975048:30
97Lê ThịChung23.10.19975048:30
98Nguyễn TiếnĐạt05.10.19895048:30
99Trần ThịDiệp02.12.19955048:30
100Hoàng BíchDiệp08.04.19985048:30
101MOTDAMDOUANGKAISON01.04.199650213:30
102An Thị KimDung03.09.197350213:30
103Đặng ĐìnhQuân27.01.199550213:30
104Trần AnhDũng06.10.199350213:30
105Nguyễn ThếDương12.07.199750213:30
106Trần Thị ThùyDương14.12.199750213:30
107Phạm Thị ThùyDương25.09.199750213:30
108Phạm Thị MỹDuyên06.07.199750213:30
109Nguyễn Thị HươngGiang16.09.199650213:30
110Lô TrườngGiang18.02.199750213:30
111Lê Vy20.10.199650213:30
112Nguyễn Thị Việt15.08.199750213:30
113Nguyễn Thị VânHằng19.09.199650213:30
114Nguyễn ThịHằng01.03.199750213:30
115Dương Thị PhươngHằng03.02.199750213:30
116Hoàng Thị MinhHằng27.03.199750213:30
117Vũ ThịHạnh02.04.199750213:30
118Nguyễn ThịHiên25.07.199450213:30
119Lê MinhHiếu24.01.199750213:30
120Vũ QuỳnhHoa22.08.199650213:30
121Nguyễn Thị ThanhHoa24.09.199650213:30
122Đỗ ThịHoa04.08.199750213:30
123Nguyễn ThịHoa07.04.199750213:30
124Dư MinhHoàn03.11.199750213:30
125Vũ ThịHồng29.03.199750213:30
126Ngô ThịHuế15.10.199850213:30
127Nguyễn Thị MinhHuệ21.06.199750213:30
128Nguyễn NgọcHưng14.04.199850213:30
129Nguyễn ThịHương22.01.199750213:30
130Phạm Thị LanHương20.02.199850213:30
131Đinh ThịHương27.05.199850213:30
132Nguyễn NgọcHuy27.09.197650213:30
133Ngô BảoHuy24.03.198250213:30
134Đào Thị NgọcHuyền10.11.199650213:30
135Phạm ThịHuyền15.12.199650213:30
136Vương KhánhHuyền22.05.199750213:30
137Nguyễn Thị ThanhHuyền07.03.199850213:30
138Thân ThịKhuyên05.10.199750213:30
139Trần MaiLan30.01.197150313:30
140Đỗ NgọcLan22.04.199850313:30
141Nguyễn Thị KhánhLinh06.01.199650313:30
142Trần ThịLinh02.02.199750313:30
143Hoàng Thị HảiLinh06.08.199750313:30
144Cấn ThùyLinh07.07.199750313:30
145Lưu NgọcLinh09.09.199750313:30
146Lê Thị HàLinh11.11.199750313:30
147Bùi Thị ThùyLinh18.09.199750313:30
148Hoàng ThịLinh19.02.199750313:30
149Nguyễn KhánhLinh21.08.199750313:30
150Ngô KhánhLinh24.06.199750313:30
151Nguyễn KhánhLinh27.05.199750313:30
152Nguyễn ThịLinh28.04.199750313:30
153Trần Thị MỹLinh28.05.199750313:30
154Hoàng ThùyLinh09.10.199850313:30
155Nguyễn ThịLinh26.03.199850313:30
156Bùi NgọcLong15.12.198750313:30
157Bùi DuyLong15.10.199650313:30
158Phạm Thị KhánhLy04.02.199750313:30
159Đào HuệMai26.06.199550313:30
160Nguyễn ThịMai07.04.199750313:30
161Nguyễn ThắngMạnh25.03.199650313:30
162Nguyễn Thị ThảoMy29.10.199750313:30
163Nguyễn TrangNgân02.07.200050313:30
164Nguyễn Thị BíchNgọc02.07.199750313:30
165Lê Thị ThảoNguyên22.08.199650313:30
166Trịnh Thị MinhNguyệt02.05.199750313:30
167Hoàng Thị HồngNhung28.09.199650313:30
168Nguyễn Thị NgọcOanh19.11.199750313:30
169Lê Thị MaiOanh25.01.199750313:30
170Hoàng ThịPhương13.06.199750313:30
171Nguyên Thị MaiPhương13.10.199750313:30
172Nguyễn Thị MaiPhương31.01.199750313:30
173Lê Thị ThanhPhương28.10.199850313:30
174Nguyễn ThịPhượng01.06.199350313:30
175Dương Thị NgọcQuỳnh04.01.199750313:30
176Trần Thị NhưQuỳnh23.01.199750313:30
177Nguyễn CôngSơn07.12.199550413:30
178Nguyễn TrọngTài02.03.199550413:30
179Phạm SỹThăng22.11.199750413:30
180Bùi ĐìnhThảo01.09.199350413:30
181Nguyễn Thị PhươngThảo02.07.199950413:30
182Phạm Thị PhươngThảo29.05.200150413:30
183Nông Thị QuỳnhThư05.11.200050413:30
184Nguyễn ThịThúy20.08.199750413:30
185Nguyễn Thị MinhThúy11.06.199850413:30
186Phạm ThịThúy27.01.199850413:30
187Lê ThịThùy12.11.199450413:30
188Lê VănTiến17.03.199650413:30
189Nguyễn ThịTình04.01.200150413:30
190Dương ThuTrang07.04.199650413:30
191Nguyễn ThịTrang29.08.199750413:30
192Đinh Thị ThuTrang31.10.199750413:30
193Phan Thị QuỳnhTrang08.07.199850413:30
194Nguyễn Thanh12.06.197650413:30
195Trần ThịTươi02.02.199750413:30
196Nguyễn Thị ThanhVân28.06.199550413:30
197Nguyễn Thị KiềuVân24.06.199650413:30
198Mai ThịVân26.07.199750413:30
199Phạm Thị KhánhVân29.06.199750413:30
200Lưu TuấnViệt07.11.199650413:30
201Tô ThùyDương12.10.1997Chưa đủ 7 ngày
202Trần HuyềnTrang23.03.1994Chưa đủ 7 ngày
203Tiêu Thị HàPhương20.11.1997Chưa đủ 7 ngày

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2018-2019

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2018-2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC