Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 21, 22/5

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 21, 22/5/2019 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + CMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện ra thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.

Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

  • Thời gian: Ngày 21 & 22/5 (có mặt trước 15 phút để làm thủ tục)
  • Địa điểm: 101-VDZ, Tòa nhà Trung tâm Việt Đức – ĐH Bách Khoa Hà Nội

Danh sách thi ngày 21/5/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTHọ và tênTênNgày sinhGiờ thiNgày thi
1Tạ ThăngHùng05.01.19648:3021.05
2Quân27.10.19978:3021.05
3Đỗ Thanh26.03.19988:3021.05
4Khổng MạnhHùng17.06.19968:3021.05
5Phạm XuânĐạt10.03.19978:3021.05
6Nguyễn Thị HảiNga07.03.19728:3021.05
7Phạm ThịLàn16.10.19988:3021.05
8Phan ThịLương20.10.19988:3021.05
9Đinh KhánhLinh17.03.19988:3021.05
10Hoàng Thị VânAnh12.01.19988:3021.05
11Nguyễn MinhQuang26.05.19988:3021.05
12Lê VănNhu27.10.19828:3021.05
13Đỗ TiếnĐạt10.01.19978:3021.05
14Nguyễn NgọcAnh25.05.19968:3021.05
15Nguyễn ThịThành07.11.19968:3021.05
16Nguyễn TiếnDũng26.03.19958:3021.05
17Nguyễn HoàngDuy13.03.19968:3021.05
18Nguyễn ĐìnhCường05.07.19968:3021.05
19Nguyễn Vũ HảiLinh08.12.19958:3021.05
20Nguyễn ThịThuỷ08.02.19968:3021.05
21Lưu VănChung28.11.19978:3021.05
22Nguyễn QuangHuy18.06.19978:3021.05
23Nguyễn ThịTrinh23.03.19968:3021.05
24Trần ThịThơm28.12.19978:3021.05
25Trịnh ThịPhương20.02.19978:3021.05
26Quách ThanhTuyền14.12.19968:3021.05
27Nguyễn ThịNgọc23.02.19968:3021.05
28Nguyễn Thị MinhChâu14.04.19978:3021.05
29Nguyễn ĐứcThịnh15.01.19968:3021.05
30Nguyễn TrườngLộc17.09.19978:3021.05
31Đàm AnhQuân08.09.19988:3021.05
32Trần Thị ThuýHằng25.05.19958:3021.05
33Nguyễn ThịVóc18.08.19978:3021.05
34Nguyễn Thị PhươngThảo29.07.19978:3021.05
35Lường QuốcĐạt15.05.19958:3021.05
36Lê ĐứcMạnh06.09.19978:3021.05
37Phạm QuangTrường02.09.19978:3021.05
38Đặng VănBảo04.12.19958:3021.05
39Nguyễn MinhThắng07.11.19978:3021.05
40Nguyễn TiếnHưng01.08.19988:3021.05
41Nguyễn ĐìnhThái13.01.19998:3021.05
42Nguyễn MinhPhương02.12.19948:3021.05
43Nguyễn Thị01.11.19978:3021.05
44Trần VănĐương22.04.19958:3021.05
45Đỗ QuốcĐạt01.04.19948:3021.05
46Vũ NgọcMinh23.09.19928:3021.05
47Nguyễn ĐìnhKhánh22.01.199813:3021.05
48Vũ VănLinh25.04.199513:3021.05
49Nguyễn NgọcHuy27.09.197613:3021.05
50Chu QuangHưng09.01.199613:3021.05
51Nguyễn CôngThành09.08.199613:3021.05
52Nguyễn HoàngAnh15.08.199713:3021.05
53Chu HồngPhúc03.03.199713:3021.05
54Nguyễn Thị MinhNhật27.03.199713:3021.05
55Nguyễn ĐứcThuận09.02.199713:3021.05
56Nguyễn ThảoLy18.12.199713:3021.05
57Hoàng TúOanh15.02.199513:3021.05
58Vũ Thị KimNgân15.08.199813:3021.05
59Đoàn ThảoNgân16.10.199813:3021.05
60Nguyễn XuânSơn12.08.199813:3021.05
61Hoàng ÁnhTuyết01.04.199813:3021.05
62Bùi MạnhNhân19.04.199713:3021.05
63Phạm Thị NgọcLan07.12.199513:3021.05
64Nguyễn ThịThủy29.03.199713:3021.05
65Văn Thị ThanhHồng29.08.199713:3021.05
66Nguyễn TiếnMạnh21.06.199613:3021.05
67Nguyễn ThịHiền07.10.199713:3021.05
68Trần ThịHiệp05.07.199613:3021.05
69Nguyễn PhiAnh01.10.199613:3021.05
70Phạm NgọcQuỳnh26.05.199813:3021.05
71Nguyễn ThuHoài27.10.199013:3021.05
72Đặng Thị ThanhNgọc08.06.199213:3021.05
73Đinh ThịLa18.10.199713:3021.05
74Nguyễn HồngNgọc23.12.199613:3021.05
75Nguyễn Thị ThuHiền27.10.199613:3021.05
76Mai Thị DiệuLinh06.12.199613:3021.05
77Hà Thị CẩmTrang04.11.199613:3021.05
78Trần Lê Ngọc24.12.199313:3021.05
79Nguyễn MạnhBằng22.01.199613:3021.05
80Đỗ MinhNgọc26.11.199913:3021.05
81Nguyễn Thị QuỳnhThu22.12.197913:3021.05
82Bùi ThúyNgọc05.06.199713:3021.05
83Nguyễn CôngTuấn29.05.199713:3021.05
84Nguyễn MinhTrang29.03.199613:3021.05
85Lưu ThịHuyền22.01.199813:3021.05
86Nguyễn ĐìnhPhú14.10.199613:3021.05
87Tô XuânThắng19.10.199613:3021.05
88Hoàng ThịTam05.04.199513:3021.05
89Vũ Thị ThuThảo05.12.199713:3021.05
90Vũ MinhĐiền30.07.198213:3021.05
91Đỗ ĐứcMạnh02.10.199113:3021.05
92Trần Thị MinhHuyền07.07.199613:3021.05
93Đỗ Thị ThanhHương31.10.199913:3021.05
94Lê QuangHuy04.12.199913:3021.05

Danh sách thi ngày 22/5/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTHọ và tênTênNgày sinhGiờ thiNgày thi
1Ngô ChíTrung26.04.19958:3022.05
2Nguyễn VănSỹ17.05.19958:3022.05
3Phạm VănDũng29.09.19978:3022.05
4Nguyễn ThịThảo26.10.19968:3022.05
5Trần Thị HươngLan20.03.19968:3022.05
6Nguyễn Thị ThuTrà13.08.19968:3022.05
7Nguyễn DuyHùng27.10.19958:3022.05
8Nguyễn TháiBình06.11.19988:3022.05
9Nguyễn HoàngAnh08.04.19988:3022.05
10Hoàng VănLinh03.07.19978:3022.05
11Nguyễn HữuHuy15.08.19968:3022.05
12Tạ BảoThắng04.07.19978:3022.05
13Nguyễn Thị BíchPhương16.06.19978:3022.05
14Nguyễn ĐứcNam06.04.19948:3022.05
15Vũ NhậtHiếu28.09.19978:3022.05
16Nguyễn Thị ThuHiền30.08.19968:3022.05
17Phạm ThanhNhã03.02.19968:3022.05
18Lê NgọcHùng19.08.19978:3022.05
19Nguyễn KhánhHoà19.02.19968:3022.05
20Ngô TiếnTâm04.08.19968:3022.05
21Trần ĐứcTâm11.08.19968:3022.05
22Nguyễn TrungDũng02.06.19968:3022.05
23Trần Thị HươngGiang16.07.19958:3022.05
24Phạm HoàngBách19.07.19978:3022.05
25Đặng ThìnHải29.06.19978:3022.05
26Tống QuốcTrung05.12.19968:3022.05
27Nguyễn Đình04.06.19958:3022.05
28Nguyễn MinhTuấn26.12.19968:3022.05
29Đặng QuốcĐạt09.09.19978:3022.05
30Đỗ NgọcĐức05.03.19968:3022.05
31Nguyễn PhươngThảo13.10.19988:3022.05
32Dương QuangChâu09.03.19978:3022.05
33Lưu PhươngHuyền16.07.19988:3022.05
34Vũ Thị ThuThủy10.01.19968:3022.05
35Nguyễn Thị VânAnh18.10.19958:3022.05
36Bùi ThịDiệu12.06.19988:3022.05
37Ngô Thị ThủyTiên04.04.19978:3022.05
38Nguyễn ThịDung23.10.19978:3022.05
39Nguyễn VănLong20.10.19978:3022.05
40Nguyễn VănMinh17.02.19978:3022.05
41Phạm VănKiên20.09.19998:3022.05
42Nguyễn TuấnAnh30.01.19998:3022.05
43Nguyễn KhánhLinh17.11.19988:3022.05
44Nguyễn ThịYến01.04.19978:3022.05
45Đỗ Thị Thúy26.07.19978:3022.05
46Vương ChíCông25.09.19998:3022.05
47Nguyễn AnhQuang18.05.19998:3022.05
48Tống ThịĐan12.04.19998:3022.05
49Nguyễn Ngọc ThanhThư26.06.19998:3022.05
50Bùi AnhThư04.11.19878:3022.05
51Nguyễn HữuHiệp28.11.199913:3022.05
52Trần VănTuấn26.06.199713:3022.05
53Nguyễn PhươngDung20.12.199713:3022.05
54Phạm XuânTrung02.03.199713:3022.05
55Phạm SỹThăng22.11.199713:3022.05
56Đỗ Thị Khả18.03.199713:3022.05
57Chu ThịThu21.06.199713:3022.05
58Trần ĐứcChuyên28.02.199713:3022.05
59Đỗ HữuHiến27.12.199713:3022.05
60Vũ LinhTrang28.07.199713:3022.05
61Nguyễn Thị DiệuLinh20.11.199713:3022.05
62Nguyễn ThịPhương27.07.199813:3022.05
63Nguyễn ThịNgân18.05.199813:3022.05
64Nguyễn Thị TốUyên10.10.199613:3022.05
65Bùi ThịDương09.05.199813:3022.05
66Nguyễn HồngSơn03.08.199713:3022.05
67Nguyễn PhúAn27.03.199813:3022.05
68Phan ThanhNguyên19.03.199613:3022.05
69Nguyễn Văn BảoKhanh30.06.199813:3022.05
70Lê ThịUyên08.02.199913:3022.05
71Trần Thị HoàiDung20.01.199513:3022.05
72Nguyễn NgọcTuấn01.05.198113:3022.05
73Hà MinhQuang22.03.199713:3022.05
74Ngô MinhHiếu18.06.199813:3022.05
75Vũ VănMinh16.03.199913:3022.05
76Vũ VănThức24.12.199913:3022.05
77Nguyễn ThịThương22.06.199713:3022.05
78Hoàng Nguyễn HươngTrà24.01.199713:3022.05
79Nguyễn QuangLinh03.06.200013:3022.05
80Nguyễn Thị PhươngThảo13.08.200013:3022.05
81Nguyễn ThiênLinh13.06.199913:3022.05
82Lưu Thị HươngLy02.12.199713:3022.05
83Nguyễn Thị PhươngHoa16.11.199813:3022.05
84Nguyễn TrọngNhâm25.06.199713:3022.05
85Nguyễn Thị BảoNgọc08.06.199913:3022.05
86Phạm ThịTâm09.10.199713:3022.05
87Vũ Minh01.02.199913:3022.05
88Trần QuốcHoàn17.07.200013:3022.05
89Đỗ ThànhLuân10.04.199613:3022.05
90Đinh Thị KimNhung11.12.199813:3022.05
91Nguyễn ThịLuyến23.10.199913:3022.05
92Vũ XuânTrường29.08.199813:3022.05
93Đặng AnhQuân08.11.199913:3022.05
94Đoàn ThịDuyên21.02.199913:3022.05
95Trần Thị ThuTrang02.06.199913:3022.05
96Phan Thị KimTuyết15.05.199913:3022.05
97Mai QuỳnhTrang05.11.199913:3022.05
98Vũ HoàngLong30.10.200013:3022.05
99Phạm ThịGiang01.11.199713:3022.05

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2019

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC