Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 21/11 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (tên gọi cũ Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 3-6 buổi / tháng) vào ngày 21/11/2020 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà C3B, VDZD8 (phía sau tòa VDZ)

Danh sách thi ngày 21/11/2020 (sáng)

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
21.118:30502 D8Mai TuấnDũng28.12.1998201606661
21.118:30502 D8Nguyễn AnhTuấn11.04.1998201643642
21.118:30502 D8Phí VănNam25.10.1997201526033
21.118:30502 D8Hoàng MinhKhuê12.09.2000N2070794
21.118:30502 D8Hoàng ThịTrang24.12.1998N2072055
21.118:30502 D8Hoàng Thị ThuUyên24.01.1999N2068056
21.118:30502 D8Lê HoàiAnh13.05.2000N2072747
21.118:30502 D8Lê ThịTrang11.06.1998N2072788
21.118:30502 D8Ngô Thị MinhDiễm10.10.1999N2068069
21.118:30502 D8Nguyễn HồngHạnh23.10.1999N20726610
21.118:30502 D8Nguyễn KimNgân20.09.2000N20721711
21.118:30502 D8Nguyễn LanAnh09.12.2000N20721812
21.118:30502 D8Nguyễn QuốcĐạt18.03.1998N20728813
21.118:30502 D8Nguyễn QuỳnhMai11.10.2000N20740814
21.118:30502 D8Nguyễn ThanhPhong19.04.1999N20726815
21.118:30502 D8Nguyễn Thị QuỳnhAnh01.06.1999N20740716
21.118:30502 D8Nguyễn Thị ThanhHương19.07.2000N20727317
21.118:30502 D8Nguyễn Thị ThuHuyền15.12.1999N20726318
21.118:30502 D8Phan ThịPhương11.08.1998N20726719
21.118:30502 D8Phan ThịThắm22.02.1999N20726120
21.118:30502 D8Phùng ThịHồng04.10.1999N20696421
21.118:30502 D8Trần KhánhLinh11.02.1999N20740622
21.118:30502 D8Vũ Thị Thanh13.03.1999N20726223
21.118:30502 D8Bùi ThịQuyên05.01.1990N20721124
21.118:30502 D8Đỗ DiễmHằng20.01.1994N20648925
21.118:30502 D8Đoàn TrọngToàn09.01.1985N20736226
21.118:30502 D8Hà Thị ThuThủy09.02.1994N20709627
21.118:30502 D8Lê MinhNghĩa15.04.1993N20740328
21.118:30502 D8Lê Thị ThanhLoan16.08.1986N19063629
21.118:30502 D8Lô Thị ThanhHạnh12.05.1990N20664730
21.118:30502 D8Nguyễn BảoNgọc18.05.1983N20697131
21.118:30502 D8Nguyễn ThịThoa01.08.1977N20697032
21.118:30502 D8Nguyễn ThịHương27.10.1990N20721233
21.118:30502 D8Nguyễn Thị DiệuHoa26.11.1990N20714934
21.118:30502 D8Nguyễn Thị LanAnh17.11.1990N20664635
21.118:30502 D8Nguyễn Thị ThanhXuân18.09.1994N20736636
21.118:30502 D8Nguyễn VănHùng10.10.19952013189737
21.118:30502 D8Phạm ThanhMai14.11.1993N20727038
21.118:30502 D8Trần VănLong05.07.1981N19383639
21.118:30502 D8Vũ Thị Thu19.11.1980N20724940
21.118:30503 D8Đặng Quang13.10.19972016470441
21.118:30503 D8Đào MinhLong20.06.19982016251142
21.118:30503 D8Đỗ MinhĐức28.06.19992017585243
21.118:30503 D8Đoàn NgọcDuy07.09.19982016075444
21.118:30503 D8Hoàng NgọcDoanh06.05.19972016062945
21.118:30503 D8Hoàng VănHuyên26.01.19982016187546
21.118:30503 D8Lê VănHải22.06.19972015118747
21.118:30503 D8Lý VũĐức14.10.19992017585048
21.118:30503 D8Nguyễn ĐứcQuang10.01.19992017589349
21.118:30503 D8Nguyễn MaiHằng22.12.20002018044950
21.118:30503 D8Nguyễn Trần MinhQuân19.04.19982016337951
21.118:30503 D8Nguyễn VănMinh18.02.19992017406452
21.118:30503 D8Phạm PhươngNam16.02.19982016284853
21.118:30503 D8Phạm PhươngTrang05.08.19992017591254
21.118:30503 D8Quán ThịYến12.05.19992017701055
21.118:30503 D8Trần ĐứcThuận18.05.19982016851856
21.118:30503 D8Trần Lê HồngKhánh29.10.19982016215857
21.118:30503 D8Trần QuangHuy15.11.19992017587558
21.118:30503 D8Trần ThếHiệp20.06.19982020954259
21.118:30503 D8Trần Thị HuyềnTrang07.09.19982016418460
21.118:30503 D8Vũ ĐứcThao17.12.19982016366861
21.118:30503 D8Vũ NgọcVương26.11.19972018964162
21.118:30503 D8Vũ VănTân08.04.19992017589863
21.118:30503 D8Vũ XuânViệt12.02.19992017592364
21.118:30503 D8Huỳnh Thị TúNinh04.02.1997N20732765
21.118:30503 D8Ngô TrungKiên18.06.1997N20342766
21.118:30503 D8Nguyễn KhánhHuyền11.01.1998N19493067
21.118:30503 D8Nguyễn MinhHoàng09.05.1997N20726568
21.118:30503 D8Nguyễn XuânVui03.10.1997N20733169
21.118:30503 D8Phạm HồngQuân06.12.1997N20719570
21.118:30503 D8Tạ VănLinh20.04.1997N20724771
21.118:30503 D8Trần ViệtHồng24.09.1997N20712772
21.118:30503 D8Ứng Thị LanHương28.07.1997N20691173
21.118:30503 D8Vũ HồngNgọc23.12.1994N18121974
21.118:30503 D8Bùi Thị ThùyTrang06.12.1995N20742675
21.118:30503 D8Dương Phạm NgọcTrang21.10.1997N20117076
21.118:30503 D8Nguyễn ĐăngHào16.04.19962014990377
21.118:30503 D8Nguyễn Trần HoàiThanh27.03.19972015333178
21.118:30503 D8Nguyễn Xuân TuấnTrung03.12.19972015399779
21.118:30503 D8Vũ MạnhTuấn01.05.1997N20714580
21.118:30504 D8Bùi MỹHạnh17.02.1999N20690681
21.118:30504 D8Bùi Nguyễn TúMai27.04.1999N20717282
21.118:30504 D8Bùi ThọDũng07.02.1998N20736383
21.118:30504 D8Đặng Thị MinhPhương03.04.1998N20733384
21.118:30504 D8Đặng TrầnQuân16.06.1998N20734085
21.118:30504 D8Đào Thị ThanhBình05.03.1999N20729286
21.118:30504 D8Đỗ VănKhánh04.05.1998N20734687
21.118:30504 D8Đỗ VănNghĩa15.02.1999N20716588
21.118:30504 D8Hoàng ThùyDương01.11.1998N19485289
21.118:30504 D8Lại Thị HạnhPhúc25.01.1999N20719790
21.118:30504 D8Lê ThịGiang11.11.1998N20433691
21.118:30504 D8Lê ThịThúy14.03.1999N20727992
21.118:30504 D8Lê ThùyTrang06.04.1999N20732493
21.118:30504 D8Mai ĐứcMạnh25.04.1999N20321894
21.118:30504 D8Nguyễn HàPhương27.12.1998N20735895
21.118:30504 D8Nguyễn HoàngLinh15.08.1998N20713996
21.118:30504 D8Nguyễn MạnhHùng16.10.1998N20621297
21.118:30504 D8Nguyễn ThịHoài09.02.1999N20735098
21.118:30504 D8Nguyễn ThịHuyền23.02.1999N20729699
21.118:30504 D8Nguyễn ThịYên04.04.1999N207059100
21.118:30504 D8Nguyễn Thị HươngGiang27.04.1999N207207101
21.118:30504 D8Nguyễn Thị HươngGiang03.06.1999N207293102
21.118:30504 D8Nguyễn Thị KhánhVân24.10.1998N207082103
21.118:30504 D8Nguyễn Thị NgọcAnh11.05.1999N207130104
21.118:30504 D8Nguyễn Thị ThúyQuỳnh25.08.1998N206795105
21.118:30504 D8Nguyễn ThừaHòa26.10.1998N207373106
21.118:30504 D8Nguyễn TrungKiên05.02.1998N207190107
21.118:30504 D8Nguyễn VănThương25.05.1998N207323108
21.118:30504 D8Nguyễn VănHùng29.05.1999N207135109
21.118:30504 D8Phạm HàGiang27.01.1999N207131110
21.118:30504 D8Phùng NgọcTrường26.11.1998N207189111
21.118:30504 D8Tạ QuangHuy02.11.1998N204338112
21.118:30504 D8Trần Duy CôngKhanh31.05.1999N207287113
21.118:30504 D8Trần Quang TiếnĐạt09.10.1998N207352114
21.118:30504 D8Trần ThịChinh11.03.1999N207291115
21.118:30504 D8Trịnh ThùyLinh19.06.1998N206104116
21.118:30504 D8Trương ThịNguyệt18.04.1999N207334117
21.118:30504 D8Vũ ThịHằng08.10.1998N207120118
21.118:30504 D8Vũ ThịHuyền02.12.1998N207256119
21.118:30505 D8Bế QuốcBảo30.05.2000N207080120
21.118:30505 D8Bùi Thị BảoLinh23.11.1999N207356121
21.118:30505 D8Bùi Thị KimAnh12.06.1999N207132122
21.118:30505 D8Cao MinhQuyền12.08.1999N207326123
21.118:30505 D8Đặng BíchNgọc02.10.1999N207168124
21.118:30505 D8Đỗ ThịHằng12.08.1999N207281125
21.118:30505 D8Đỗ Thị DiệuNhư26.09.1999N207344126
21.118:30505 D8Đỗ Thị VânAnh14.05.2000N207353127
21.118:30505 D8Đỗ ThuTrang11.05.2000N207336128
21.118:30505 D8Hoàng HàThu03.12.1999N206921129
21.118:30505 D8Hoàng MạnhHùng26.08.2000N207404130
21.118:30505 D8Lê ThúyNgọc06.11.1999N207134131
21.118:30505 D8Lê TrungThực25.07.1999N207343132
21.118:30505 D8Lưu NgọcHằng11.03.2000N207330133
21.118:30505 D8Lưu Thị ThúyHường03.10.1999N207220134
21.118:30505 D8Mai Thị ThuPhương08.07.1999N206046135
21.118:30505 D8Nguyễn DuyThái16.12.1999N207347136
21.118:30505 D8Nguyễn KimLy21.06.1999N207357137
21.118:30505 D8Nguyễn ThịHằng23.08.1999N207206138
21.118:30505 D8Nguyễn ThịThêu20.11.1999N207354139
21.118:30505 D8Nguyễn ThịVinh23.04.2000N207375140
21.118:30505 D8Nguyễn ThịPhượng07.06.2000N207342141
21.118:30505 D8Nguyễn Thị HồngNgọc03.11.1999N206907142
21.118:30505 D8Nguyễn Thị HươngGiang28.01.2000N207338143
21.118:30505 D8Nguyễn Thị KiềuTrinh21.08.1999N207297144
21.118:30505 D8Nguyễn Thị ThuHằng09.01.2000N207304145
21.118:30505 D8Nguyễn Thị TốUyên13.09.1999N207282146
21.118:30505 D8Nguyễn ThuPhương24.11.1999N207294147
21.118:30505 D8Nguyễn Trần ThanhThúy10.10.1999N207295148
21.118:30505 D8Nguyễn TrườngGiang25.10.1999N207325149
21.118:30505 D8Phạm ThịQuỳnh18.12.1999N206908150
21.118:30505 D8Phạm ThịNinh30.01.2000N192030151
21.118:30505 D8Phạm Thị ThúyDinh01.11.1999N207355152
21.118:30505 D8Trần Thị BìnhMinh10.11.1999N207329153
21.118:30505 D8Trần Thị HảiAnh19.11.1999N206909154
21.118:30505 D8Trần Thị HảiYến18.06.2000N207341155
21.118:30505 D8Vũ DiệuLinh28.08.1999N207196156
21.118:30505 D8Vũ Thị KimChi07.11.1999N207280157
21.118:30505 D8Vũ Thu14.06.1999N207142158

Danh sách thi ngày 21/11/2020 (chiều)

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
21.1113:30502 D8Đào Thị ThuTrang06.09.2000N203197159
21.1113:30502 D8Đào Thị VânAnh13.08.2001N207332160
21.1113:30502 D8Hoàng ThịLoan10.11.2000N207345161
21.1113:30502 D8Lại MaiThùy24.04.2001N206729162
21.1113:30502 D8Lê HàChi24.10.2001N207349163
21.1113:30502 D8Lê ThiênThư17.10.2000N207351164
21.1113:30502 D8Mai LanAnh03.09.2000N207328165
21.1113:30502 D8Nguyễn CẩmNhung04.11.2000N207255166
21.1113:30502 D8Nguyễn PhươngChi25.09.2001N206910167
21.1113:30502 D8Nguyễn ThịNhung28.01.2001N207137168
21.1113:30502 D8Nguyễn Thị ThúyHường24.10.2000N207339169
21.1113:30502 D8Nguyễn VănTrung27.04.2001N207348170
21.1113:30502 D8Nguyễn Vũ TùngQuân04.10.2002N207321171
21.1113:30502 D8Tô KhánhVinh06.04.2002N207203172
21.1113:30502 D8Trần ThuHoài07.09.2001N207337173
21.1113:30502 D8Vũ ThuTrang31.08.2000N207335174
21.1113:30502 D8Vũ ThuNga29.12.2000N207221175
21.1113:30502 D8Đặng NgọcAnh24.09.1974N207138176
21.1113:30502 D8Đào VănNhất03.09.1983N207414177
21.1113:30502 D8Đỗ ThịPhương02.12.1969N207158178
21.1113:30502 D8Đỗ ThịThúy13.09.1978N207385179
21.1113:30502 D8Đỗ ThịThứ06.08.1984N207380180
21.1113:30502 D8Hoàng Thị VânAnh18.06.1981N207418181
21.1113:30502 D8Lương TuấnNgọc18.09.1978N207413182
21.1113:30502 D8Nguyễn ThịThúy19.03.1971N207379183
21.1113:30502 D8Nguyễn ThịLuyến08.10.1971N207386184
21.1113:30502 D8Nguyễn ThịNhàng18.07.1972N207383185
21.1113:30502 D8Nguyễn ThịSang10.01.1977N207315186
21.1113:30502 D8Nguyễn ThịAnh16.05.1980N206440187
21.1113:30502 D8Nguyễn Thị BíchNhuần03.02.1979N207381188
21.1113:30502 D8Nguyễn TiếnKhang28.11.1979N207318189
21.1113:30502 D8Nguyễn XuânThành17.10.1982N207416190
21.1113:30502 D8Phạm QuangĐịnh17.11.1980N206787191
21.1113:30502 D8Phạm ThịNhẫn10.07.1970N207160192
21.1113:30502 D8Phan AnhPhương22.05.1972N207402193
21.1113:30502 D8Trần Thị BíchNgọc14.08.1975N207419194
21.1113:30502 D8Trần Thị ThanhXuân31.01.1984N204712195
21.1113:30502 D8Trịnh TrọngĐảng08.08.1980N206385196
21.1113:30502 D8Trịnh XuânHợp29.03.1984N207411197
21.1113:30502 D8Võ VĩnhBảo26.07.1976N207322198
21.1113:30503 D8Bùi HươngThảo25.10.1991N207121199
21.1113:30503 D8Bùi ThịHuyền10.06.1987N207310200
21.1113:30503 D8Bùi ThịNgân04.04.1990N207154201
21.1113:30503 D8Đặng ThịNháng10.05.1988N207163202
21.1113:30503 D8Đặng VănSinh25.03.1989N206969203
21.1113:30503 D8Dương MạnhLinh15.10.1987N203840204
21.1113:30503 D8Hà MinhPhương17.10.1992N207372205
21.1113:30503 D8Hà VănTăng04.06.1988N207371206
21.1113:30503 D8Hứa Thị MaiHồng10.11.1991N207313207
21.1113:30503 D8Lê ThịNhung07.09.1991N207243208
21.1113:30503 D8Lê Thị ThanhNgân01.04.1992N207164209
21.1113:30503 D8Lê Thị ThùyNinh05.01.1985N205705210
21.1113:30503 D8Lê VănMiền02.03.1990N207412211
21.1113:30503 D8Mai ThịLượn18.04.1987N207159212
21.1113:30503 D8Ngô PhươngThảo13.03.1988N206571213
21.1113:30503 D8Ngô Thị KimThu15.05.1987N207312214
21.1113:30503 D8Nguyễn ThịHoa08.11.1984N207308215
21.1113:30503 D8Nguyễn ThịTiệp28.02.1985N207378216
21.1113:30503 D8Nguyễn ThịHường22.03.1985N207423217
21.1113:30503 D8Nguyễn ThịMi08.06.1986N207314218
21.1113:30503 D8Nguyễn ThịThuận03.07.1986N207259219
21.1113:30503 D8Nguyễn ThịNở26.01.1988N207376220
21.1113:30503 D8Nguyễn ThịGiang16.02.1988N207319221
21.1113:30503 D8Nguyễn ThịThúy02.09.1988N207162222
21.1113:30503 D8Nguyễn ThịPhượng23.09.1989N207415223
21.1113:30503 D8Nguyễn ThịNhung01.05.1992N207309224
21.1113:30503 D8Nguyễn ThùyLinh12.02.1988N207317225
21.1113:30503 D8Nguyễn ThùyLinh28.10.1990N207367226
21.1113:30503 D8Nguyễn VănTrường02.07.1987N207409227
21.1113:30503 D8Nguyễn VănKhuyến01.09.1989N207081228
21.1113:30503 D8Phạm ThịHiếu21.04.1989N207377229
21.1113:30503 D8Phạm Thị MinhHằng09.09.1985N201902230
21.1113:30503 D8Phan TựDũng27.10.1988N207368231
21.1113:30503 D8Phùng Thị HồngHạnh21.08.1992N207153232
21.1113:30503 D8Phùng Thị ThuHiền31.05.1990N207384233
21.1113:30503 D8Tào ThịTươi23.09.1991N207155234
21.1113:30503 D8Trần ThanhTùng25.08.1991N207241235
21.1113:30503 D8Vũ ThịNga25.02.1985N207227236
21.1113:30503 D8Vũ XuânTĩnh12.05.1988N201252237
21.1113:30504 D8Bùi Đăng ThanhSơn15.04.1995N207240238
21.1113:30504 D8Chu NgọcSơn17.05.199620143787239
21.1113:30504 D8Đào ThịDinh16.02.1997N207156240
21.1113:30504 D8Đào ThùyLan27.05.1996N180297241
21.1113:30504 D8Đinh ĐắcCường30.03.199720150481242
21.1113:30504 D8Đinh VănTới04.03.1995N207422243
21.1113:30504 D8Đỗ NgọcTuấn15.06.1993N207316244
21.1113:30504 D8Đoàn Thị ThanhNga31.08.1995N206333245
21.1113:30504 D8Hoàng PhướcĐạt05.07.1997N204339246
21.1113:30504 D8Hoàng ThịHoàn26.05.199520141724247
21.1113:30504 D8Lại ThịHằng20.02.1996N203738248
21.1113:30504 D8Lê Thị HuyềnTrang31.08.1996N203726249
21.1113:30504 D8Lê Thị MỹLinh12.05.1996N207095250
21.1113:30504 D8Lê VănMinh06.12.1995N207188251
21.1113:30504 D8Lý Thị MỹLinh09.11.1996N207150252
21.1113:30504 D8Mai ThịVui05.08.199720156875253
21.1113:30504 D8Mai Thị ThuHuyền20.07.1996N206987254
21.1113:30504 D8Nguyễn DuyBách01.08.1996N207204255
21.1113:30504 D8Nguyễn NgânAn04.07.1997N207083256
21.1113:30504 D8Nguyễn ThếCường04.01.199720150513257
21.1113:30504 D8Nguyễn ThịThương14.06.199520133907258
21.1113:30504 D8Nguyễn ThịNguyệt17.08.1996N207091259
21.1113:30504 D8Nguyễn ThịLiên25.05.1997N207140260
21.1113:30504 D8Nguyễn Thị HảiYến19.11.1995N207152261
21.1113:30504 D8Nguyễn Thị NgọcTrang25.09.1996N207151262
21.1113:30504 D8Nguyễn Thị PhươngLan24.10.1993N207157263
21.1113:30504 D8Nguyễn Thị PhươngHoa19.10.1996N207173264
21.1113:30504 D8Nguyễn Thị ThanhThúy18.05.1994N205968265
21.1113:30504 D8Nguyễn TiếnTrình30.07.199620144663266
21.1113:30504 D8Nguyễn TrọngNghĩa10.08.1995N207424267
21.1113:30504 D8Nguyễn VănDương25.02.1997N207284268
21.1113:30504 D8Phạm DuyTân26.11.1996N195331269
21.1113:30504 D8Trần VănHoan30.06.199620141707270
21.1113:30504 D8Trương Thị HằngNga17.08.1994N207119271
21.1113:30504 D8Vũ HàMy17.07.1996N180883272
21.1113:30504 D8Vũ HoàngAnh07.03.1997N207239273
21.1113:30504 D8Vũ ThanhTùng11.10.199520146836274
21.1113:30504 D8Vũ Thị KimDung18.02.1994N207194275
21.1113:30504 D8Vũ ThuTrang01.11.1996N207225276
21.1113:30505 D8Đào ThịTrang02.01.199820164143277
21.1113:30505 D8Trần NgọcQuang21.08.199820167343278
21.1113:30505 D8Bùi ThanhBình30.08.1999N206791279
21.1113:30505 D8Đoàn Thị LanHương12.07.1998N204357280
21.1113:30505 D8Trần Thị ThùyLinh17.01.1999N206693281
21.1113:30505 D8Trịnh Thị HạnhLinh19.12.1999N206792282
21.1113:30505 D8Vũ VănThiết09.03.1997N205369283
21.1113:30505 D8Bùi ThanhThùy10.02.1998N207286284
21.1113:30505 D8Bùi ThịNga02.12.1990N207300285
21.1113:30505 D8Bùi ThịTrang13.06.1993N207094286
21.1113:30505 D8Chu Thị ViệtHương07.10.1982N207301287
21.1113:30505 D8Đặng Thị MinhAnh11.11.1997N207285288
21.1113:30505 D8Đinh Thị KimThoa02.06.1998N207364289
21.1113:30505 D8Đỗ ĐìnhChinh28.08.199720150370290
21.1113:30505 D8Đỗ ThịLinh28.07.1996N207213291
21.1113:30505 D8Dương Vũ KhánhLy05.12.1998N207359292
21.1113:30505 D8Hà Thị ThuHoài15.11.1998N207161293
21.1113:30505 D8Hoàng ThịHiền17.07.1998N207271294
21.1113:30505 D8Khuất Thị MinhTân31.01.1980N207299295
21.1113:30505 D8Khúc Thị NgọcLinh08.10.199820166350296
21.1113:30505 D8Lê HồngHạnh09.08.1997N193122297
21.1113:30505 D8Lê HuyBắc07.05.1998N207307298
21.1113:30505 D8Mai ThịThảo27.05.1994N206475299
21.1113:30505 D8Nguyễn HảiKhang23.07.1999N194425300
21.1113:30505 D8Nguyễn QuốcĐạt03.11.1997N201588301
21.1113:30505 D8Nguyễn QuỳnhTrang16.12.1998N207311302
21.1113:30505 D8Nguyễn ThanhTrà17.10.1977N207302303
21.1113:30505 D8Nguyễn ThếAnh10.07.199520130161304
21.1113:30505 D8Phạm ThịGiang14.12.1987N206469305
21.1113:30505 D8Phan Thị KimHằng02.09.199720151262306
21.1113:30505 D8Tạ Thị HàChi17.05.1999N207260307
21.1113:30505 D8Thiều ViếtHồng25.08.1998N203514308
21.1113:30505 D8Trần ĐứcNam03.09.199720152604309
21.1113:30505 D8Trần Thị HảiYến20.02.1982N207303310
21.1113:30505 D8Trần Thị QuỳnhChi09.09.2001N207219311
21.1113:30505 D8Trịnh ThànhCông05.09.199820165831312
21.1113:30505 D8Vũ ThànhLong14.03.1998N207374313
21.1113:30505 D8Vũ ThịNgọc15.06.199820166531314
21.1113:30505 D8Vũ VănHuy04.10.1999N207114315

Chú ý:

Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo thông tin sau:

Đăng ký trực tuyến

Form đính chính thông tin thi TOEIC quốc tế IIG

Lịch thi TOEIC năm 2021

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC