Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 20,21/8 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 20, 21/8/2019 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.

Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện ra thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.

Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC của IIG Việt Nam: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

  • Thời gian: Có mặt trước 15 phút để làm thủ tục
  • Địa điểm: VDZ, Tòa nhà Trung tâm Việt Đức – ĐH Bách Khoa Hà Nội

Danh sách thi ngày 20, 21/8/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTNgàyGiờPhòngHọ đệmTênMSSVNgày sinh
120.088:30VDZ-101Đinh CôngMinh2012060813.09.1994
220.088:30VDZ-101Ngô GiaTiến2014446806.09.1996
320.088:30VDZ-101Nguyễn Thị NgọcAnhN19193904.08.1999
420.088:30VDZ-101Lê Thị LanAnhN19215428.08.1995
520.088:30VDZ-101Nguyễn Lê PhươngAnhN19195910.10.1996
620.088:30VDZ-101Huỳnh QuốcĐạtN19219022.11.1996
720.088:30VDZ-101Trương Thị HồngGấmN19204109.09.1996
820.088:30VDZ-101Nguyễn ThanhHiềnN19192227.05.1997
920.088:30VDZ-101Trần ThịHiệpN19057605.07.1996
1020.088:30VDZ-101Nông ThịHoaN19189301.11.1997
1120.088:30VDZ-101Nguyễn ThịHồngN19190901.05.1998
1220.088:30VDZ-101Ngô ThuHuyềnN19217514.12.1990
1320.088:30VDZ-101Lê NamKhánhN19178013.02.1996
1420.088:30VDZ-101Nguyễn ThịLanN19193826.07.1999
1520.088:30VDZ-101Phùng Thị HảiLinhN19180021.08.1998
1620.088:30VDZ-101Nguyễn LêLongN19105317.04.1986
1720.088:30VDZ-101Nguyễn HảiN19215628.11.1997
1820.088:30VDZ-101Hoàng NhưMaiN19182621.09.1998
1920.088:30VDZ-101Nguyễn HồngMinhN19169115.05.1997
2020.088:30VDZ-101Trần Thị ThuNgaN19189108.06.1996
2120.088:30VDZ-101Phan BíchNgọcN19189203.01.1996
2220.088:30VDZ-101Mai ThịNhànN19204627.08.1989
2320.088:30VDZ-101Vương TrầnNhấtN19213420.04.1986
2420.088:30VDZ-101Trương Thị HồngNhungN19193008.12.1998
2520.088:30VDZ-101Phạm MaiPhươngN19195629.03.1996
2620.088:30VDZ-101Đặng Thị MinhPhươngN19171703.10.1979
2720.088:30VDZ-101Nguyễn Thị ÁnhQuỳnhN19189621.10.1998
2820.088:30VDZ-101Nguyễn DanhTuânN19179818.07.1992
2920.088:30VDZ-101Nguyễn MinhTuệN19220409.06.1999
3020.088:30VDZ-101Đào DuyTùngN19195724.12.1995
3120.088:30VDZ-101Lê PhươngThảoN19190002.04.1998
3220.088:30VDZ-101Trần ThịThắmN19207313.03.1996
3320.088:30VDZ-101Phạm Thị HàThuN19188717.05.1997
3420.088:30VDZ-101Đỗ Thị PhươngThúyN19218309.11.1996
3520.088:30VDZ-101Lưu Thị MinhThúyN19213901.02.1995
3620.088:30VDZ-101Lê Thị ThuVânN19215511.02.1996
3720.088:30VDZ-101Nguyễn ThịVuiN19183208.03.1997
3820.088:30VDZ-101Nguyễn ThịYếnN19192922.04.1998
3920.0813:30VDZ-101Lương ThếAnh2014010820.09.1996
4020.0813:30VDZ-101Nguyễn HoàngTùng2013675920.02.1995
4120.0813:30VDZ-101Nguyễn ViệtAnh2013019210.08.1995
4220.0813:30VDZ-101Phó Thị HàAnh2014021723.01.1996
4320.0813:30VDZ-101Lê XuânCường2015521324.12.1997
4420.0813:30VDZ-101Nguyễn MinhChâu2015033329.01.1997
4520.0813:30VDZ-101Nguyễn ĐắcDuẩn2014068317.11.1996
4620.0813:30VDZ-101Lê ĐăngDuy2014071626.07.1996
4720.0813:30VDZ-101Dương VănĐiệp2014103426.12.1996
4820.0813:30VDZ-101Dương ThịHải2015962314.05.1996
4920.0813:30VDZ-101Nguyễn XuânHiệp2014628727.01.1996
5020.0813:30VDZ-101Nguyễn ThịHuệ2014190512.11.1995
5120.0813:30VDZ-101Nguyễn QuangHuy2014197422.09.1996
5220.0813:30VDZ-101Hoàng MạnhHưng2014214427.12.1996
5320.0813:30VDZ-101Nguyễn ThànhLong2013238914.03.1995
5420.0813:30VDZ-101Nguyễn VănMạnh2012060125.09.1994
5520.0813:30VDZ-101Trương VănMạnh2015604227.12.1997
5620.0813:30VDZ-101Lê Phan NhậtMinh2017407505.09.1999
5720.0813:30VDZ-101Nguyễn HoàngNam2015257230.03.1997
5820.0813:30VDZ-101Phạm ĐứcNghiệp2014315410.12.1996
5920.0813:30VDZ-101Đàm ĐứcNgọc2012215612.06.1994
6020.0813:30VDZ-101Vũ QuangNguyên2013282408.01.1995
6120.0813:30VDZ-101Nguyễn ThịPhú2014345403.12.1996
6220.0813:30VDZ-101Nguyễn XuânQuang2015297607.03.1997
6320.0813:30VDZ-101Đào NgọcQuý2014370313.09.1996
6420.0813:30VDZ-101Trần BáSơn2014388216.02.1996
6520.0813:30VDZ-101Nguyễn Vũ AnhTuấn2012270626.06.1994
6620.0813:30VDZ-101Đặng HồngThanh2016671608.06.1998
6720.0813:30VDZ-101Trần DuyThành2014411429.11.1996
6820.0813:30VDZ-101Phạm ThịThảo2013362808.09.1995
6920.0813:30VDZ-101Đỗ VănThắng2012247216.12.1994
7020.0813:30VDZ-101Phạm HảiYến2015691208.10.1997
7120.0813:30VDZ-101Dương Thị NgọcÁnhN19179719.12.1994
7220.0813:30VDZ-101Nguyễn XuânChínhN19205120.09.1997
7320.0813:30VDZ-101Nguyễn Thị LanHươngN19215319.09.1998
7420.0813:30VDZ-101Đào ThanhTùngN19185820.02.1995
7520.0813:30VDZ-101Vũ ThịTươiN19213218.11.1986
7621.088:30VDZ-101Đào MinhTân2015330309.05.1997
7721.088:30VDZ-101Nguyễn TuấnAnh2013017913.07.1995
7821.088:30VDZ-101Vũ QuangAnh2013508722.02.1995
7921.088:30VDZ-101Mai VănDũng2014079517.09.1996
8021.088:30VDZ-101Vũ ĐứcDuy2015525805.02.1997
8121.088:30VDZ-101Nguyễn ĐăngĐức2014114213.01.1996
8221.088:30VDZ-101Nguyễn HuyĐức2014114725.03.1996
8321.088:30VDZ-101Tô TiếnĐạt2015535110.10.1997
8421.088:30VDZ-101Nguyễn TuấnGiang2013110908.08.1995
8521.088:30VDZ-101Đinh ThịHằng2014144214.03.1996
8621.088:30VDZ-101Bùi LêHoàng2015149823.10.1997
8721.088:30VDZ-101Đỗ ThịHồng2014185818.03.1996
8821.088:30VDZ-101Nguyễn MạnhHùng2012558025.07.1993
8921.088:30VDZ-101Trương HữuHùng2015577602.10.1997
9021.088:30VDZ-101Phạm MạnhHùng2014211010.09.1996
9121.088:30VDZ-101Nguyễn QuangHuy2015168718.06.1997
9221.088:30VDZ-101Lê ĐứcKhang2015194713.05.1997
9321.088:30VDZ-101Sư HữuKhánh2014232024.02.1996
9421.088:30VDZ-101Hoàng TùngLâm2015211904.12.1997
9521.088:30VDZ-101Phạm Hoàng KhánhLinh2013590520.08.1995
9621.088:30VDZ-101Trần VănLương2012327508.04.1994
9721.088:30VDZ-101Nguyễn Hữu TuấnMinh2014294005.01.1996
9821.088:30VDZ-101Nguyễn VănNam2017970129.01.1994
9921.088:30VDZ-101Phan HoàiNam2014985819.10.1995
10021.088:30VDZ-101Phạm ThếNguyên2015273029.06.1997
10121.088:30VDZ-101Nguyễn HồngPhúc2015286631.10.1996
10221.088:30VDZ-101Nguyễn ĐìnhPhương2016659118.01.1998
10321.088:30VDZ-101Tạ NgọcPhương2014656606.09.1996
10421.088:30VDZ-101Bùi QuangQuang2015629818.08.1997
10521.088:30VDZ-101Ngọ VănQuý2014370904.04.1996
10621.088:30VDZ-101Hoàng ĐìnhQuyết2013628109.10.1995
10721.088:30VDZ-101PhạmQuyết2015307820.01.1997
10821.088:30VDZ-101Nguyễn VănTốn2014457209.02.1996
10921.088:30VDZ-101Nguyễn TríTuấn2013671719.08.1994
11021.088:30VDZ-101Trần QuangTuấn2013433925.06.1995
11121.088:30VDZ-101Phan NgọcTuyến2014499423.12.1994
11221.088:30VDZ-101Nguyễn TiếnThành2014409611.02.1996
11321.088:30VDZ-101Nguyễn VănThành2014410413.09.1996
11421.088:30VDZ-101Lê VănNhuN19100427.10.1982
11521.0813:30VDZ-101Hồ Thị ThuThảo2015647214.04.1997
11621.0813:30VDZ-101Trần VănThiện2011083302.05.1993
11721.0813:30VDZ-101Nguyễn QuốcViệt2018608128.02.2000
11821.0813:30VDZ-101Nguyễn Thị PhươngAnhN19026407.12.1991
11921.0813:30VDZ-101Nguyễn Thị LanAnhN19128219.09.1988
12021.0813:30VDZ-101Trần ThịChangN19224312.04.1994
12121.0813:30VDZ-101Vũ ThùyDungN19128703.05.1994
12221.0813:30VDZ-101Đỗ TháiDươngN19226830.12.1996
12321.0813:30VDZ-101Nguyễn NgọcĐứcN19224412.09.1991
12421.0813:30VDZ-101Nguyễn TràGiangN19232916.12.1985
12521.0813:30VDZ-101Chu HươngGiangN19222517.03.1993
12621.0813:30VDZ-101Nguyễn Thị ThuN19222610.09.1987
12721.0813:30VDZ-101Trần ThuN19018014.02.1999
12821.0813:30VDZ-101Bùi MinhHằngN19228728.10.1995
12921.0813:30VDZ-101Vũ Thị ThuHiềnN17026422.10.1995
13021.0813:30VDZ-101Đỗ Thị QuỳnhHoaN19220725.11.1986
13121.0813:30VDZ-101Nguyễn ThịHuệN19230911.05.1981
13221.0813:30VDZ-101Lê QuỳnhHươngN18050802.01.1996
13321.0813:30VDZ-101Mai ThuHươngN19135907.07.2000
13421.0813:30VDZ-101Nguyễn ThuHươngN19223615.01.1998
13521.0813:30VDZ-101Nguyễn TrungKiênN19226417.12.1989
13621.0813:30VDZ-101Dương Thị DiệuLinhN19232015.10.1998
13721.0813:30VDZ-101Mai Thị KhánhLinhN18116410.07.1996
13821.0813:30VDZ-101Đào ThùyLinhN19225510.08.1996
13921.0813:30VDZ-101Nguyễn ThịLoanN19223828.12.1996
14021.0813:30VDZ-101Vũ ThảoLyN17031314.01.1997
14121.0813:30VDZ-101Đào HàMyN19232807.05.1994
14221.0813:30VDZ-101Lê HàMyN19222003.10.1996
14321.0813:30VDZ-101Nguyễn Thị ViệtMỹN19231809.05.1996
14421.0813:30VDZ-101Đoàn Thị MinhNgọcN19222414.07.1995
14521.0813:30VDZ-101Ngô ThịNhungN19232727.06.1996
14621.0813:30VDZ-101Khổng Thị KiềuOanhN17104823.01.1998
14721.0813:30VDZ-101Nguyễn MaiPhươngN19233028.08.1995
14821.0813:30VDZ-101Nguyễn Thị KimTiềnN19229122.08.1995
14921.0813:30VDZ-101Trần VănTuấnN19071226.06.1997
15021.0813:30VDZ-101Lê ThịThuN19228524.02.1995
15121.0813:30VDZ-101Đinh ThuThủyN19170002.05.1997
15221.0813:30VDZ-101Vũ HuyềnTrangN19221016.11.1982
15321.0813:30VDZ-101Phạm Ngọc LongN19224219.09.1997

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2019

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC