Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 20, 21/3/2018

Trung tâm Ngoại ngữ CFL – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 20, 21/3/2018 như sau:

Thời gian thi

  • 18h, Thứ ba, ngày 20/3/2018
  • 18h, Thứ tư, ngày 21/3/2018

Thí sinh cần có mặt sớm trước 15 phút để làm thủ tục.

Địa điểm thi

  • Tầng 2, số 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, Hà Nội.

Yêu cầu với thí sinh

  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + CMND / hộ chiếu / căn cước công dân bản gốc và giấy tờ nhân thân khác (nếu được cán bộ tiếp nhận đăng ký yêu cầu).
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Thí sinh không mang đúng giấy tờ tùy thân theo quy định hoặc giấy tờ không hợp lệ sẽ không được vào phòng thi và không được hoàn trả lệ phí thi.

Nếu giấy tờ không đạt yêu cầu, IIG có thể vẫn cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về CFL. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại Vp Trung tâm Ngoại ngữ, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 45 ngày sau khi có kết quả.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng ĐTĐH (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng ĐTĐH.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi

Thí sinh lưu ý về thời gian và địa điểm thi để tránh nhầm lẫn.

Danh sách thi ngày 20/3/2018
Vui lòng xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTHọTênNgày sinhMSSV
1Lê LanAnh03.04.1971N180211
2Vũ LinhChi15.08.1995N180163
3Trần XuânChiến04.12.199420124157
4Trần NgọcDiệp06.01.1990N180267
5Nguyễn ThùyDung25.09.1990N180216
6Nghiêm Nguyễn ViệtDũng27.06.199320111277
7Lê TuấnDũng21.03.199420121414
8Lê QuangDương02.02.199520130727
9Nguyễn TiếnĐạt15.12.199520130849
10Lê TiếnĐạt06.11.199520130822
11Nguyễn MinhĐức20.09.199520131021
12Hoàng AnhĐức05.10.199620141107
13Đinh VănĐức11.10.199420121546
14Phạm Đình27.04.199520131176
15Đặng Thu21.08.1974N180182
16Lê Thị13.02.199520131154
17Phạm HoàngHải16.12.199520131265
18Nguyễn VănHải13.11.199420121648
19Trần VănHào13.12.199320125103
20Nguyễn Thị MỹHạnh28.12.1996N180172
21Trần Thị ThuHằng22.03.1996N180061
22Đoàn ThuHiền05.08.1994N180173
23Lê ThịHoa01.09.1996N180217
24Đỗ LệHoa13.03.1990N180177
25Vũ ThịHoàn31.08.199420121735
26Nguyễn XuânHoàng13.09.199520131630
27Vũ Thị MinhHuệ23.02.1970N180181
28Nguyễn QuangHưng25.09.199520131951
29Nguyễn Thị LanHương24.09.1996N180253
30Đoàn ThuHương29.07.199320112955
31Nguyễn ThịHường02.06.199320115561
32Nguyễn MaiLan27.12.1994N180201
33Phạm Thị NgọcLan04.10.1998N180184
34Đỗ Thị HồngLan17.04.199620142450
35Nguyễn Thị LýLinh15.02.1994N180194
36Nguyễn VănLong19.05.199520132398
37Đặng TùngLong18.11.199620142642
38Chu ĐứcLong06.05.1994N180213
39Lê HươngMai30.09.1995N180153
40Phan VănMạnh15.09.199520136008
41Trương LêNam17.02.1985N180235
42Nguyễn ThịNinh02.04.1995N170783
43Nguyễn Thị ThuýNgân04.09.199520132749
44Nguyễn VănNghĩa12.02.1994N180203
45Phạm BảoNgọc20.04.1993N180221
46Lê TuấnNgọc27.07.1989N180215
47Phạm VănPhong25.09.199420122225
48Nguyễn QuangPhú28.12.199620143452
49Tạ ThịPhương18.03.1994N180195
50Nguyễn MinhQuang18.05.199620143590
51Nguyễn ThịQuyên28.10.1994N180206
52Nguyễn AnhSơn25.12.199320120804
53Nguyễn ThanhTùng23.10.199520134434
54Nguyễn HữuThái15.05.199520149869
55Trần ThịThanh03.09.199520133492
56Đào DuyThành07.12.199420123500
57Lê NhưThành26.01.199320159505
58Nguyễn Thị MinhThảo21.03.199520133623
59Nguyễn Thị PhươngThảo14.04.199720153450
60Bùi Thị PhươngThảo07.11.1996N180171
61Trần ĐứcThắng16.06.199420122489
62Nguyễn NgọcThịnh28.09.199320112242
63Nguyễn AnhThư08.06.199520133896
64Trần Thị HuyềnTrang24.02.199320128711
65Lê ThùyTrang03.01.1995N180010
66Tạ HuyềnTrang08.07.1991N180196
67Nguyễn ThuTrang10.04.1996N180159
68Lê VănTrân01.02.199520134100
69Lê ThịViên28.07.1996N180222
70Phạm ThếViệt07.11.199420122796
71Nguyễn HữuVinh06.12.1992N180210
72Nghiêm TrầnVượng24.12.1994N180192
73Nguyễn Thị HảiYến27.10.199420123742

Danh sách thi 18h, ngày 21/3/2018
Vui lòng xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTHọTênNgày sinhMSSV
1Lê ĐứcAnh08.06.1995N160350
2Nguyễn Đăng TuấnAnh30.10.199520130125
3Nguyễn MinhAnh07.09.1995N180261
4Trần MaiAnh20.10.1994N180197
5Phùng NgọcAnh27.04.199520130212
6Nguyễn ChíCông19.08.199620140504
7Nông QuốcChính04.09.1994N170579
8Trần ChungChính07.08.1986N170306
9Mai VănDũng16.10.1994N180147
10Triệu ĐứcDuy16.09.199620140751
11Nguyễn ThanhDương07.02.199520130741
12Nguyễn ĐìnhĐạt03.09.199320110193
13Nguyễn HuyĐịnh30.01.199120135344
14Ngô MinhĐức13.11.1996N180185
15Đào ThịGấm23.12.1994N180257
16Nguyễn ChâuGiang16.08.1998N170962
17Bùi Hoàng08.05.199520131146
18Vũ Hải10.02.1987N180269
19Nguyễn ThịHảo10.08.1985N170811
20Vũ ThịHằng22.11.1996N180252
21Hoàng Thị ThuHiền01.06.1991N180270
22Lê VănHiếu08.01.199520135538
23Vũ ThịHoa05.02.1994N180208
24Nguyễn ThịHòa03.08.1983N180180
25Lê VănHùng08.04.199520131869
26Nguyễn NgọcHuy13.05.199420121796
27Trịnh QuangHuy12.04.199720158996
28Nguyễn KhánhHuyền17.04.199620151736
29Phan ThịHuyền08.03.1998N180198
30Đào Nguyệt SươngHuyền15.05.1984N180075
31Khuất QuangHưng17.03.1975N180209
32Hoàng Thị LanHương18.02.1994N180258
33Nguyễn ThịHương11.06.199420131994
34Trần Thị LanHương23.05.1996N180248
35Đào ThịHương07.05.1994N180207
36Tô VănKhiêm06.11.1980N180220
37Vũ XuânLâm08.07.199520135848
38Nguyễn TuấnLinh16.02.199520132300
39Nguyễn ĐứcLinh31.08.199320114283
40Lê VănLợi30.04.1995N170896
41Trần XuânMạnh09.11.1991N180219
42Lê ThịMùi10.08.198920096265
43Trương QuốcNam02.06.199420123327
44Vũ PhươngNgân14.06.1996N180160
45Đỗ ThịNgọc13.10.1996N180174
46Nguyễn Thị TuyếtNhung24.12.2000N180259
47Tường ThịNhung24.06.1986N180251
48Tráng SửPhong16.08.199520132949
49Phạm VănQuân29.12.199620159646
50Nguyễn ThịQuyên23.04.199620143675
51Đào NhưQuỳnh18.06.1993N180223
52Trần ĐìnhSơn29.07.199620143883
53Vũ HồngSơn09.09.199620143894
54Nguyễn Văn02.07.199420159897
55Cao Anh02.01.199520134468
56Ngô AnhTuấn07.12.199720154095
57Nguyễn VănTuấn29.06.199420121059
58Hoàng ThanhTùng25.01.199420122737
59Lê KhánhTùng14.05.1995N180161
60Nguyễn VănThành09.08.1993N180263
61Phạm HiếuThắng28.12.199520133697
62Trần ThịThoa26.09.199720153614
63Vũ MạnhThuần10.07.1992N180214
64Trần PhươngThúy25.04.199620144389
65Nguyễn NgọcTrinh13.11.1989N180179
66Dương XuânTrường27.12.199320121022

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2018

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2018 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC