Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 20, 21/10/2020 như sau:
Yêu cầu với thí sinh
- Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
- Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viên + CMND / CCCD / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
- Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
- Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
- Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
- Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: Có mặt trước 20 phút để làm thủ tục
- Địa điểm: Tòa nhà D8 và VDZ (Tòa nhà Trung tâm Việt Đức), ĐH Bách Khoa Hà Nội
- Map: https://goo.gl/maps/suLQxLHha1GUUPuN6
Lối vào tòa nhà C3B, VDZ và D8 (phía sau tòa VDZ)
Danh sách thi ngày 20/10/2020
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Địa điểm | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Thị Ánh | Ngọc | 01.01.1982 | N206338 | 1 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thanh | Hòa | 02.11.1984 | N206141 | 2 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Đặng Hoàng | Hà | 15.01.1989 | N206337 | 3 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Đặng Thu | Hương | 24.09.1990 | N193338 | 4 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Dương Đình | Toản | 17.05.1995 | N206081 | 5 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Trung | Anh | 23.06.1995 | N206502 | 6 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Chi | 30.11.1995 | N206381 | 7 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Thị Kiều | Loan | 26.01.1967 | N206126 | 8 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Tuyến | 05.06.1977 | N190067 | 9 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Đàm Thị | Minh | 19.05.1978 | N206324 | 10 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Trọng | Đức | 17.06.1978 | N206321 | 11 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Vĩnh | Sự | 25.10.1978 | N206322 | 12 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Ngô Trung | Thành | 04.03.1980 | N206174 | 13 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Anh | 16.05.1980 | N206440 | 14 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Bình | 30.05.1980 | N206319 | 15 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Hoàng Thị | Thiết | 11.06.1980 | N206318 | 16 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 09.02.1981 | N206323 | 17 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Quỳnh | Hoa | 04.12.1982 | N206143 | 18 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hải | Ninh | 28.02.1983 | N206348 | 19 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Thúy | 06.10.1983 | N206325 | 20 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Hoa | 17.11.1983 | N206326 | 21 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Hoàng Thị | Hương | 24.07.1984 | N206327 | 22 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Xuân | Trường | 25.10.1986 | N206359 | 23 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nông Thị | Nguyệt | 02.12.1986 | N206476 | 24 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Dư Thị Lan | Duyên | 15.06.1987 | N206328 | 25 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hữu | Hải | 02.09.1987 | N206320 | 26 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 18.10.1987 | N206317 | 27 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Tạ Văn | Khải | 01.12.1987 | N206135 | 28 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Hoàng Thu | Hậu | 26.11.1988 | N206054 | 29 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Đào Hữu | Thiệp | 19.02.1990 | N206357 | 30 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Vũ Thị | Hồng | 15.10.1990 | N206355 | 31 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hồng | Phương | 05.11.1990 | N206040 | 32 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Kim | Anh | 17.01.1991 | N206179 | 33 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Công | Đức | 13.06.1992 | N206147 | 34 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Lưu Thành | Nam | 03.10.1992 | N206358 | 35 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thịnh | Yến | 04.04.1993 | 20116062 | 36 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Mai Thanh | Phương | 07.09.1993 | N206477 | 37 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Minh | Đại | 09.08.1994 | N206131 | 38 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Nhật | Minh | 26.01.1995 | N206253 | 39 |
20.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thùy | Linh | 28.05.1995 | N206159 | 40 |
20.10 | 8:30 | VDZ-205 | Trương Bá | Mạnh | 03.10.1997 | 20152414 | 41 |
20.10 | 8:30 | VDZ-205 | Hồ Thị Phương | Thảo | 05.11.1997 | N206382 | 42 |
20.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Đình | Phúc | 04.06.1998 | 20163188 | 43 |
20.10 | 8:30 | VDZ-205 | Phí Duy | Hải | 04.08.1999 | 20171255 | 44 |
20.10 | 8:30 | VDZ-205 | Phan Văn | Huy | 15.09.1999 | N206138 | 45 |
20.10 | 8:30 | VDZ-205 | Lê Duy | Nhật | 08.12.1998 | 20163037 | 46 |
20.10 | 8:30 | VDZ-205 | Phạm Đức | Khánh | 24.12.1998 | N206329 | 47 |
20.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Khánh | Hòa | 17.04.1999 | N206133 | 48 |
20.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Cần | 01.05.1999 | 20176635 | 49 |
20.10 | 8:30 | VDZ-205 | Tạ Thị | Thảo | 15.06.1999 | N206078 | 50 |
20.10 | 8:30 | VDZ-205 | Mai Thị Thu | Phương | 08.07.1999 | N206046 | 51 |
20.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thanh | Hằng | 10.08.1999 | N205874 | 52 |
20.10 | 8:30 | VDZ-205 | Đặng Thị Phương | Thảo | 20.08.1999 | N206079 | 53 |
20.10 | 8:30 | VDZ-205 | Ngô Thị Thúy | Ngân | 17.10.1999 | N206111 | 54 |
20.10 | 8:30 | VDZ-205 | Bùi Phương | Anh | 10.11.1999 | N206124 | 55 |
20.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị Thảo | Hiền | 28.11.1999 | N206113 | 56 |
20.10 | 8:30 | VDZ-205 | Trần Thị | Tuyến | 04.12.1999 | N205875 | 57 |
20.10 | 8:30 | VDZ-205 | Trần Thị Phương | Thảo | 09.02.2000 | N206148 | 58 |
20.10 | 8:30 | VDZ-205 | Cao Thị | Linh | 24.04.2000 | N206102 | 59 |
20.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Hoàng | Anh | 18.06.2000 | N201967 | 60 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Phúc | Tùng | 15.08.1995 | N206073 | 61 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Lâm | Oanh | 07.12.1998 | N206375 | 62 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Doãn Minh | An | 14.12.1998 | N203516 | 63 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Lan | Giang | 29.10.1999 | N206142 | 64 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Tuấn | Dương | 18.10.1995 | N206356 | 65 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Bùi Tiến | Đạt | 26.12.1995 | 20130801 | 66 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Công | Vinh | 06.01.1996 | 20145267 | 67 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Phan Khánh | Linh | 15.01.1996 | N206439 | 68 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Thị Quỳnh | Giang | 30.04.1996 | N206233 | 69 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Thị Thanh | Phương | 21.10.1996 | N206125 | 70 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 02.12.1996 | N200895 | 71 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Võ Việt | Trang | 10.01.1997 | N206182 | 72 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Đức | Nguyên | 23.01.1997 | 20189673 | 73 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thúy | Phương | 26.01.1997 | N206140 | 74 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Phùng Văn | Tiệp | 11.03.1997 | 20156620 | 75 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Quốc | Cường | 12.03.1997 | N206082 | 76 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Tiến | Long | 03.04.1997 | N206168 | 77 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Thùy | Linh | 16.09.1997 | N206161 | 78 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Minh | 16.09.1997 | 20152478 | 79 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Bùi Anh | Quân | 27.09.1997 | 20153000 | 80 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị | Thêu | 15.11.1997 | N206042 | 81 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Ngọc | Anh | 10.12.1997 | N206178 | 82 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 21.12.1997 | N206211 | 83 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Tuấn | Cường | 25.12.1997 | N206162 | 84 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Bùi Thị | Thảo | 28.01.1998 | N206227 | 85 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Đỗ Thị | Bích | 23.02.1998 | N206350 | 86 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Tuấn | Đạt | 28.02.1998 | 20165954 | 87 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Trương Phương | Oanh | 08.03.1998 | N203109 | 88 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Mai | Phương | 10.03.1998 | N193539 | 89 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thúy | Hằng | 01.05.1998 | N206071 | 90 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 26.05.1998 | N206210 | 91 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Lưu Thị | Anh | 25.07.1998 | N205829 | 92 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 03.08.1998 | N206109 | 93 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Bá | Cường | 15.08.1998 | 20160535 | 94 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Văn | Thập | 16.09.1998 | N206165 | 95 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Cao Văn | Long | 08.10.1998 | 20162510 | 96 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Hương | Quỳnh | 16.10.1998 | N201721 | 97 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Dương Ngọc | Linh | 02.11.1998 | N203112 | 98 |
20.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 08.12.1998 | N202695 | 99 |
Danh sách thi ngày 21/10/2020
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Địa điểm | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Đinh Ngọc | Phú | 04.08.1987 | N206022 | 100 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Đoàn Thị | Nhung | 15.01.1988 | N206554 | 101 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Quang | Hà | 17.06.1992 | N206569 | 102 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Lan | Anh | 12.10.1997 | N203558 | 103 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Kiều Thị Hồng | Tuyết | 02.01.1967 | N206158 | 104 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Vũ Thị | Lan | 08.08.1970 | N206047 | 105 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Trịnh Thị | Lụa | 12.03.1977 | N205960 | 106 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Ngọc | Phương | 06.12.1980 | N206485 | 107 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Nga | 25.02.1982 | N206351 | 108 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | 10.08.1982 | N205812 | 109 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Lại Thị | Thương | 05.11.1983 | N206354 | 110 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Phan Thị Lan | Oanh | 05.04.1984 | N206224 | 111 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Thị | Duyên | 12.08.1986 | N205956 | 112 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Ninh | 12.03.1987 | N205951 | 113 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Thị | Huyền | 08.07.1988 | N206352 | 114 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Phùng Thị Kiều | Ly | 10.11.1989 | N206513 | 115 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Ngọc | Hòa | 13.10.1990 | N206347 | 116 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Đình | Thiêm | 05.03.1992 | N206486 | 117 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Đức | Anh | 15.04.1992 | N206123 | 118 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Thị | Trang | 11.07.1992 | N206353 | 119 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Thị Bích | Duyên | 02.11.1992 | N206493 | 120 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Phương | 20.09.1993 | N205919 | 121 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Trương Ngọc | Tuấn | 06.03.1994 | N206105 | 122 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 18.05.1994 | N205968 | 123 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Bùi Thị Kiều | Linh | 05.07.1995 | N206234 | 124 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Đinh Thị Thu | Huyền | 23.01.1996 | N206660 | 125 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Thị | Hội | 10.02.1996 | N206287 | 126 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Đinh Thị | Phương | 10.05.1996 | N205954 | 127 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Hoàng Anh | Tú | 25.10.1996 | N206514 | 128 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Thị Hải | Yến | 17.11.1996 | N205959 | 129 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Duy | Tân | 26.11.1996 | N195331 | 130 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Vi Quang | Hiệp | 23.01.1997 | 20151446 | 131 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Chu Thị Kim | Huế | 03.04.1997 | N206288 | 132 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Đinh Tuấn | Anh | 18.05.1997 | N204375 | 133 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 15.06.1997 | N206021 | 134 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Hà Thị Diệu | Linh | 25.06.1997 | N206510 | 135 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Hà | My | 11.07.1997 | N206511 | 136 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Hoàng Lệ | Thủy | 19.07.1997 | 20156574 | 137 |
21.10 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Đăng | Khoa | 26.07.1997 | N206132 | 138 |
21.10 | 8:30 | VDZ-205 | Trịnh Ngọc Minh | Nhật | 12.09.1997 | N206139 | 139 |
21.10 | 8:30 | VDZ-205 | Lý Thị | Lan | 01.12.1997 | N206193 | 140 |
21.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị Linh | Giang | 08.12.1997 | N206203 | 141 |
21.10 | 8:30 | VDZ-205 | Công Thu | Trang | 21.01.1998 | N205237 | 142 |
21.10 | 8:30 | VDZ-205 | Đậu Văn Minh | Hiếu | 02.02.1998 | N203170 | 143 |
21.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Tính | 07.02.1998 | N206110 | 144 |
21.10 | 8:30 | VDZ-205 | Trịnh Thị | Linh | 08.03.1998 | N206205 | 145 |
21.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Quang | Trường | 09.03.1998 | N206206 | 146 |
21.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Liên | 15.03.1998 | N203763 | 147 |
21.10 | 8:30 | VDZ-205 | Hồ Thùy | Dung | 18.04.1998 | N205567 | 148 |
21.10 | 8:30 | VDZ-205 | Lương Thanh | Phông | 30.04.1998 | N206157 | 149 |
21.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Ngân | 18.05.1998 | N206230 | 150 |
21.10 | 8:30 | VDZ-205 | Trịnh Thùy | Linh | 19.06.1998 | N206104 | 151 |
21.10 | 8:30 | VDZ-205 | Phạm Quốc | Huy | 21.06.1998 | N206218 | 152 |
21.10 | 8:30 | VDZ-205 | Bùi Duy | Linh | 27.07.1998 | N206197 | 153 |
21.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Tiến | Thuật | 28.07.1998 | N206208 | 154 |
21.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Tuấn | Huy | 03.08.1998 | N206191 | 155 |
21.10 | 8:30 | VDZ-205 | Trịnh Bùi Khánh | Linh | 27.08.1998 | N205234 | 156 |
21.10 | 8:30 | VDZ-205 | Lê Huy | Hoàng | 06.09.1998 | N206584 | 157 |
21.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Kim | Oanh | 11.09.1998 | N206050 | 158 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Anh | Hoài | 31.10.1966 | N206250 | 159 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Hiền | Lương | 07.10.1973 | N206242 | 160 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Thị Thu | Hương | 18.10.1974 | N206239 | 161 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thu | Giang | 27.11.1974 | N206388 | 162 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Hà Hồng | Long | 12.08.1975 | N206240 | 163 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Bùi Văn | Kiên | 20.02.1978 | N206397 | 164 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Hùng | Cường | 18.10.1978 | N206245 | 165 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị Thu | Hằng | 21.04.1980 | N206248 | 166 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Trịnh Trọng | Đảng | 08.08.1980 | N206385 | 167 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hương | Giang | 23.02.1981 | N206391 | 168 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Trọng | Tài | 21.08.1981 | N206389 | 169 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nghiêm Thị | Huê | 14.12.1981 | N206249 | 170 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Dũng | 20.01.1982 | N206392 | 171 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Đình | Hoàng | 10.02.1982 | N206251 | 172 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Hồ Như | Ý | 09.05.1982 | N206235 | 173 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Lưu Thị | Trinh | 08.04.1985 | N206396 | 174 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Văn | Thủy | 10.04.1985 | N206246 | 175 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Trần | Hoàng | 23.04.1985 | N206393 | 176 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Thị | Huyền | 20.06.1986 | N206244 | 177 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 21.07.1986 | N206394 | 178 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Đỗ Minh | Thông | 01.10.1998 | N206583 | 179 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Thị Nhật | Tâm | 06.10.1998 | N205864 | 180 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 16.10.1998 | N206212 | 181 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Quốc | Khánh | 16.11.1998 | 20162154 | 182 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Đoàn Thị Thùy | Linh | 14.12.1998 | N206581 | 183 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Trọng Hoàng | Hà | 21.01.1999 | N206228 | 184 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 05.02.1999 | N206216 | 185 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hoàng Hương | Giang | 24.03.1999 | N206213 | 186 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Vương Quốc | Thịnh | 24.03.1999 | N206202 | 187 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Thị | Lan | 14.05.1999 | N205565 | 188 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Bùi Minh | Hoàng | 28.05.1999 | N206214 | 189 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 01.06.1999 | N206226 | 190 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Văn | Thiện | 11.06.1999 | N206225 | 191 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn Tùng | Dương | 15.07.1999 | N206223 | 192 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 16.08.1999 | N194485 | 193 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Ngọc | Thủy | 18.08.1999 | N206215 | 194 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 20.08.1999 | N206064 | 195 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Xuân | Lâm | 12.09.1999 | N206194 | 196 |
21.10 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Thế | Phong | 31.12.1999 | N206195 | 197 |
21.10 | 13:30 | VDZ-205 | Mai Xuân | Tùng | 19.08.1987 | N206395 | 198 |
21.10 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Văn | Dũng | 25.06.1989 | N206384 | 199 |
21.10 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Hoài | 06.07.1989 | N206387 | 200 |
21.10 | 13:30 | VDZ-205 | Hoàng Kim | Oanh | 21.04.1990 | N206247 | 201 |
21.10 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Quang | Minh | 26.05.1991 | N206398 | 202 |
21.10 | 13:30 | VDZ-205 | Bùi Thị | Nhung | 24.09.1991 | N206241 | 203 |
21.10 | 13:30 | VDZ-205 | Ngô Thị Quỳnh | Anh | 29.08.1995 | N206236 | 204 |
21.10 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Minh | Tuấn | 22.10.1997 | N206160 | 205 |
21.10 | 13:30 | VDZ-205 | Đinh Phương | Nam | 14.11.1997 | 20170218 | 206 |
21.10 | 13:30 | VDZ-205 | Phạm Thị Kim | Phượng | 11.06.1998 | N206041 | 207 |
21.10 | 13:30 | VDZ-205 | Đỗ Hoàng | Sơn | 11.02.2000 | N206207 | 208 |
21.10 | 13:30 | VDZ-205 | Vũ Minh | Đăng | 12.02.2000 | N206229 | 209 |
21.10 | 13:30 | VDZ-205 | Cao Thị | Hương | 20.02.2000 | N206209 | 210 |
21.10 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Văn | Khởi | 19.06.2000 | N206200 | 211 |
21.10 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 09.11.2000 | N206221 | 212 |
21.10 | 13:30 | VDZ-205 | Hoàng Thị Mai | Liên | 15.01.2001 | N206217 | 213 |
21.10 | 13:30 | VDZ-205 | Kiều Minh | Hữu | 12.06.2001 | N206192 | 214 |
21.10 | 13:30 | VDZ-205 | Trần Vũ | Đạt | 07.07.2001 | N206199 | 215 |
21.10 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Văn | Dũng | 23.07.2001 | N206219 | 216 |
21.10 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Hồng Sơn | Anh | 01.10.2001 | N206204 | 217 |
Chú ý:
Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo thông tin sau:
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Huệ – info@cfl.edu.vn
- Phòng 101, C3B. ĐT: 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2020
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: