Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 19, 20/5/2020 như sau:
Yêu cầu với thí sinh
- Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế
- Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viên + CMND / CCCD / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
- Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
- Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
- Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
- Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: Có mặt trước 20 phút để làm thủ tục
- Địa điểm: Phòng 101, 205 VDZ, Tòa nhà Trung tâm Việt Đức, ĐH Bách Khoa Hà Nội
- Map: https://goo.gl/maps/suLQxLHha1GUUPuN6
Lối vào tòa nhà VDZ và C3B
Danh sách thi ngày 19/5/2020
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | Địa điểm | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19.05 | 8:30 | Bùi Ngọc | Long | 15.12.1987 | N181420 | VDZ-101 | 1 |
19.05 | 8:30 | Bùi Thị | Minh | 18.08.1985 | N201343 | VDZ-101 | 2 |
19.05 | 8:30 | Cao Thị | Thúy | 01.09.1995 | N201270 | VDZ-101 | 3 |
19.05 | 8:30 | Đặng Hồng | Thắng | 09.09.1984 | N201106 | VDZ-101 | 4 |
19.05 | 8:30 | Đặng Thị Thu | Hà | 30.08.1993 | N201165 | VDZ-101 | 5 |
19.05 | 8:30 | Đào Thị Hồng | Nhung | 21.02.1998 | N200913 | VDZ-101 | 6 |
19.05 | 8:30 | Đào Xuân | Long | 02.11.1989 | N193835 | VDZ-101 | 7 |
19.05 | 8:30 | Đinh Tiến | Đạt | 15.12.1998 | N201047 | VDZ-101 | 8 |
19.05 | 8:30 | Đỗ Hải | Linh | 02.09.1997 | N201045 | VDZ-101 | 9 |
19.05 | 8:30 | Đỗ Thị | Nguyệt | 27.08.1997 | N201268 | VDZ-101 | 10 |
19.05 | 8:30 | Đỗ Văn | Tam | 08.10.1978 | N201263 | VDZ-101 | 11 |
19.05 | 8:30 | Đới Thị | Tuyết | 11.09.1984 | N201348 | VDZ-101 | 12 |
19.05 | 8:30 | Đồng Hương | Ly | 24.07.1998 | N201151 | VDZ-101 | 13 |
19.05 | 8:30 | Dương Phương | Linh | 03.05.1998 | N201048 | VDZ-101 | 14 |
19.05 | 8:30 | Dương Văn | Đức | 17.01.1998 | N201114 | VDZ-101 | 15 |
19.05 | 8:30 | Hà Thị Thanh | Tâm | 03.11.1989 | N201271 | VDZ-101 | 16 |
19.05 | 8:30 | Hà Thị Thu | Hà | 04.02.1995 | N201378 | VDZ-101 | 17 |
19.05 | 8:30 | Hoàng Như | Hữu | 25.02.1998 | N200901 | VDZ-101 | 18 |
19.05 | 8:30 | Hoàng Thị | Trang | 19.10.2000 | N201171 | VDZ-101 | 19 |
19.05 | 8:30 | Hoàng Tiến | Tài | 12.10.1998 | N201174 | VDZ-101 | 20 |
19.05 | 8:30 | Kiều Hoàng | Nghiệp | 25.07.1998 | N201176 | VDZ-101 | 21 |
19.05 | 8:30 | Lê Hải | Huệ | 30.10.1995 | N201044 | VDZ-101 | 22 |
19.05 | 8:30 | Lê Mai | Sáng | 16.07.1983 | N201274 | VDZ-101 | 23 |
19.05 | 8:30 | Lê Ngọc | Trung | 13.10.1985 | N201346 | VDZ-101 | 24 |
19.05 | 8:30 | Lê Quang | Thắng | 07.01.1996 | N201126 | VDZ-101 | 25 |
19.05 | 8:30 | Lê Quỳnh | Trang | 22.06.1991 | N201023 | VDZ-101 | 26 |
19.05 | 8:30 | Lê Thị | Diệu | 15.10.1990 | N201269 | VDZ-101 | 27 |
19.05 | 8:30 | Lê Thị | Hoài | 01.03.1985 | N201389 | VDZ-101 | 28 |
19.05 | 8:30 | Lê Thị | Thành | 03.06.1998 | 20163703 | VDZ-101 | 29 |
19.05 | 8:30 | Lê Thị Thanh | Hòa | 03.05.1979 | N201260 | VDZ-101 | 30 |
19.05 | 8:30 | Lê Tiểu | Ly | 02.12.1987 | N201264 | VDZ-101 | 31 |
19.05 | 8:30 | Lê Văn | Thịnh | 01.08.1984 | N201272 | VDZ-101 | 32 |
19.05 | 8:30 | Lê Xuân | Ngọc | 13.09.1991 | N201121 | VDZ-101 | 33 |
19.05 | 8:30 | Lương Thị Ngọc | Linh | 01.07.1998 | N201150 | VDZ-101 | 34 |
19.05 | 8:30 | Lương Thị Thanh | Tâm | 20.11.1984 | N201276 | VDZ-101 | 35 |
19.05 | 8:30 | Ngô Thị | Hồng | 20.04.1990 | N201341 | VDZ-101 | 36 |
19.05 | 8:30 | Ngô Thị | Hồng | 09.12.1992 | N201281 | VDZ-101 | 37 |
19.05 | 8:30 | Ngô Thị Thu | Trà | 30.05.1998 | N201148 | VDZ-101 | 38 |
19.05 | 8:30 | Nguyễn Đức | Tùng | 04.08.1998 | N201235 | VDZ-101 | 39 |
19.05 | 8:30 | Nguyễn Đức | Thành | 29.04.1996 | 20144083 | VDZ-101 | 40 |
19.05 | 8:30 | Nguyễn Hồng | Nhật | 23.10.1998 | N201040 | VDZ-101 | 41 |
19.05 | 8:30 | Nguyễn Hồng | Vân | 02.10.1998 | N201181 | VDZ-101 | 42 |
19.05 | 8:30 | Nguyễn Hữu | Quân | 04.04.1976 | N201257 | VDZ-101 | 43 |
19.05 | 8:30 | Nguyễn Hữu | Quế | 20.11.1994 | N201190 | VDZ-101 | 44 |
19.05 | 8:30 | Nguyễn Hữu | Tuyên | 06.04.1998 | 20166941 | VDZ-101 | 45 |
19.05 | 8:30 | Nguyễn Mạnh | Cường | 11.07.1997 | N200588 | VDZ-205 | 46 |
19.05 | 8:30 | Phạm Văn | Đạt | 26.05.1996 | N193263 | VDZ-205 | 47 |
19.05 | 8:30 | Phan Thị | Hòa | 24.09.1998 | N201160 | VDZ-205 | 48 |
19.05 | 8:30 | Phan Thị | Tâm | 23.04.1998 | N201152 | VDZ-205 | 49 |
19.05 | 8:30 | Trần Anh | Hùng | 23.11.1991 | N201199 | VDZ-205 | 50 |
19.05 | 8:30 | Trần Hải | Nam | 18.03.1988 | N201229 | VDZ-205 | 51 |
19.05 | 8:30 | Trần Thị | Châm | 06.02.1998 | N201019 | VDZ-205 | 52 |
19.05 | 8:30 | Trần Thị Kim | Anh | 08.01.1993 | N193899 | VDZ-205 | 53 |
19.05 | 8:30 | Trần Thị Vân | Trang | 17.10.1989 | N201262 | VDZ-205 | 54 |
19.05 | 8:30 | Trần Thu | Thủy | 19.01.1997 | N201314 | VDZ-205 | 55 |
19.05 | 8:30 | Trần Văn | Long | 05.07.1981 | N193836 | VDZ-205 | 56 |
19.05 | 8:30 | Trịnh Thị | Hà | 08.02.1979 | N201387 | VDZ-205 | 57 |
19.05 | 8:30 | Trịnh Thị | Luyến | 27.10.1995 | N201275 | VDZ-205 | 58 |
19.05 | 8:30 | Trương Hồng | Hải | 14.08.1997 | N190607 | VDZ-205 | 59 |
19.05 | 8:30 | Uông Đức | Anh | 24.01.1995 | N201388 | VDZ-205 | 60 |
19.05 | 8:30 | Vũ Đức | Hoàn | 31.07.1997 | N201251 | VDZ-205 | 61 |
19.05 | 8:30 | Vũ Lan | Anh | 14.11.1999 | N201278 | VDZ-205 | 62 |
19.05 | 8:30 | Vũ Như | Quỳnh | 29.09.1998 | N201169 | VDZ-205 | 63 |
19.05 | 8:30 | Vũ Quang | Việt | 26.11.1998 | N200903 | VDZ-205 | 64 |
19.05 | 8:30 | Vũ Thị | Dung | 16.09.1997 | N201111 | VDZ-205 | 65 |
19.05 | 8:30 | Vũ Trần Hải | Nguyên | 19.01.1993 | N170059 | VDZ-205 | 66 |
19.05 | 8:30 | Vũ Xuân | Tĩnh | 12.05.1988 | N201252 | VDZ-205 | 67 |
19.05 | 13:30 | Dương Mạnh | Linh | 04.12.1981 | N194518 | VDZ-101 | 68 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Lệ | Quyên | 23.09.1997 | N201138 | VDZ-101 | 69 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Linh | Chi | 06.04.1998 | N201112 | VDZ-101 | 70 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Linh | Thảo | 09.08.1995 | N201244 | VDZ-101 | 71 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Mạnh | Cường | 28.02.1997 | N200565 | VDZ-101 | 72 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Ngọc | Mai | 14.09.1998 | N201149 | VDZ-101 | 73 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Như | Mạnh | 15.06.1998 | N201147 | VDZ-101 | 74 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Quang | Linh | 14.10.1998 | N201259 | VDZ-101 | 75 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thanh | Hải | 09.09.1998 | N201146 | VDZ-101 | 76 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thanh | Thủy | 02.08.1974 | N200965 | VDZ-101 | 77 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hằng | 18.06.1986 | N201266 | VDZ-101 | 78 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hương | 14.09.1997 | 20151902 | VDZ-101 | 79 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thị | Tình | 13.07.1984 | N201258 | VDZ-101 | 80 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thị | Thu | 12.04.1997 | N190650 | VDZ-101 | 81 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Hải | Anh | 09.08.1994 | N200753 | VDZ-101 | 82 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Hoài | Thu | 26.10.1981 | N190510 | VDZ-101 | 83 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Hồng | Ánh | 27.07.1998 | N200870 | VDZ-101 | 84 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | 03.08.1992 | N201267 | VDZ-101 | 85 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 02.02.1998 | N191217 | VDZ-101 | 86 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Mai | Phương | 29.03.1995 | N201253 | VDZ-101 | 87 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Minh | Hà | 29.12.1997 | N190550 | VDZ-101 | 88 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Nam | Anh | 20.12.1997 | N201375 | VDZ-101 | 89 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hoa | 09.11.1998 | N200902 | VDZ-101 | 90 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Thanh | Hảo | 27.01.1998 | N201134 | VDZ-101 | 91 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 26.04.2001 | N201145 | VDZ-101 | 92 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 15.02.1998 | N200869 | VDZ-101 | 93 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 22.06.1998 | N201135 | VDZ-101 | 94 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 30.10.1998 | N201110 | VDZ-101 | 95 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 26.01.1990 | N201261 | VDZ-101 | 96 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 09.01.1998 | N170489 | VDZ-101 | 97 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Trà | My | 27.03.1998 | N200049 | VDZ-101 | 98 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 01.08.1998 | N201351 | VDZ-101 | 99 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thu | Hà | 26.04.1985 | N201265 | VDZ-101 | 100 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Thùy | Linh | 01.01.1996 | N195048 | VDZ-101 | 101 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Tiến | Đạt | 13.05.1992 | N201289 | VDZ-101 | 102 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Tiến | Thành | 13.09.1994 | N201347 | VDZ-101 | 103 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Tuấn | Linh | 20.12.1996 | 20142599 | VDZ-101 | 104 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Vân | Anh | 27.06.1998 | N200914 | VDZ-101 | 105 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Văn | Vương | 26.01.2000 | N200331 | VDZ-101 | 106 |
19.05 | 13:30 | Nguyễn Xuân | Quý | 26.06.1992 | N201020 | VDZ-101 | 107 |
19.05 | 13:30 | Phạm Hữu Việt | Anh | 18.06.1998 | N201175 | VDZ-101 | 108 |
19.05 | 13:30 | Phạm Lê Thảo | Hạnh | 17.11.1996 | N201250 | VDZ-101 | 109 |
19.05 | 13:30 | Phạm Thị | Hằng | 14.06.1992 | N201087 | VDZ-101 | 110 |
19.05 | 13:30 | Phạm Thu | Trang | 01.11.2000 | N201207 | VDZ-101 | 111 |
Danh sách thi ngày 20/5/2020
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | Địa điểm | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20.05 | 8:30 | Bùi Mạnh | Cường | 28.03.2000 | N201118 | VDZ-101 | 1 |
20.05 | 8:30 | Bùi Nguyễn Thảo | Anh | 29.11.1998 | N200875 | VDZ-101 | 2 |
20.05 | 8:30 | Cao Nhật | Nam | 09.01.2000 | N201212 | VDZ-101 | 3 |
20.05 | 8:30 | Cao Văn | Hải | 19.01.1998 | 20166045 | VDZ-101 | 4 |
20.05 | 8:30 | Chu Đức | Dũng | 20.03.1992 | N195318 | VDZ-101 | 5 |
20.05 | 8:30 | Chu Thị Ngọc | Huyền | 26.06.1996 | 20146345 | VDZ-101 | 6 |
20.05 | 8:30 | Đào Duy | Thái | 02.05.1998 | 20163673 | VDZ-101 | 7 |
20.05 | 8:30 | Đào Thùy | Lan | 27.05.1996 | N180297 | VDZ-101 | 8 |
20.05 | 8:30 | Đinh Thị Kim | Thương | 19.12.1989 | N201119 | VDZ-101 | 9 |
20.05 | 8:30 | Đỗ Bảo | Lâm | 18.11.1995 | N201234 | VDZ-101 | 10 |
20.05 | 8:30 | Dương Đức | Phú | 21.03.1980 | N201255 | VDZ-101 | 11 |
20.05 | 8:30 | Dương Thị | Vân | 08.05.1998 | N201197 | VDZ-101 | 12 |
20.05 | 8:30 | Dương Thị Thu | Huyền | 10.07.1997 | N201299 | VDZ-101 | 13 |
20.05 | 8:30 | Hoàng Năm | Thảo | 04.04.1984 | N201241 | VDZ-101 | 14 |
20.05 | 8:30 | Hoàng Thu | Hoàn | 08.08.1997 | N201239 | VDZ-101 | 15 |
20.05 | 8:30 | Lê Trung | Kiên | 28.06.1991 | N190025 | VDZ-101 | 16 |
20.05 | 8:30 | Lê Trung | Linh | 17.11.1994 | N201230 | VDZ-101 | 17 |
20.05 | 8:30 | Lương Thị | Nhung | 04.03.1995 | N201206 | VDZ-101 | 18 |
20.05 | 8:30 | Lương Trường | Giang | 04.09.2000 | N201193 | VDZ-101 | 19 |
20.05 | 8:30 | Lưu Thị | Hương | 16.08.1997 | N194227 | VDZ-101 | 20 |
20.05 | 8:30 | Lưu Văn | Thái | 19.09.1997 | 20153347 | VDZ-101 | 21 |
20.05 | 8:30 | Mạc Quang | Mạnh | 04.11.1990 | N201222 | VDZ-101 | 22 |
20.05 | 8:30 | Mai Văn | Hải | 15.08.1996 | 20141365 | VDZ-101 | 23 |
20.05 | 8:30 | Nghiêm Đình | Bách | 06.08.2001 | N201157 | VDZ-101 | 24 |
20.05 | 8:30 | Ngô Xuân | Quyết | 10.06.1992 | N200922 | VDZ-101 | 25 |
20.05 | 8:30 | Nguyễn Đăng | Anh | 22.12.1998 | N200709 | VDZ-101 | 26 |
20.05 | 8:30 | Nguyễn Đức | Định | 20.12.1997 | 20150937 | VDZ-101 | 27 |
20.05 | 8:30 | Nguyễn Hữu | Thông | 30.11.1992 | N190396 | VDZ-101 | 28 |
20.05 | 8:30 | Nguyễn Mạnh | Tiến | 10.08.1984 | N200880 | VDZ-101 | 29 |
20.05 | 8:30 | Nguyễn Minh | Phượng | 19.09.1996 | N201243 | VDZ-101 | 30 |
20.05 | 8:30 | Nguyễn Phương | Anh | 06.11.2000 | N201305 | VDZ-101 | 31 |
20.05 | 8:30 | Nguyễn Thế | Lượng | 29.07.1997 | N201108 | VDZ-101 | 32 |
20.05 | 8:30 | Nguyễn Thị | Huệ | 17.11.1991 | N201180 | VDZ-101 | 33 |
20.05 | 8:30 | Nguyễn Thị Chiều | Mây | 26.01.1998 | N201185 | VDZ-101 | 34 |
20.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Hoài | Linh | 21.09.1997 | N201219 | VDZ-101 | 35 |
20.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 05.07.1997 | N181520 | VDZ-101 | 36 |
20.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Lan | Huệ | 22.11.1994 | N201296 | VDZ-101 | 37 |
20.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | 21.08.1996 | N201202 | VDZ-101 | 38 |
20.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 05.01.1994 | N201137 | VDZ-101 | 39 |
20.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | 24.12.1998 | N201177 | VDZ-101 | 40 |
20.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 02.12.1996 | N200895 | VDZ-101 | 41 |
20.05 | 13:30 | Nguyễn Thùy | Linh | 03.09.2000 | N201116 | VDZ-101 | 42 |
20.05 | 13:30 | Nguyễn Tiến | Hải | 17.07.1989 | N201288 | VDZ-101 | 43 |
20.05 | 13:30 | Nguyễn Tuấn | Anh | 06.11.1979 | N194666 | VDZ-101 | 44 |
20.05 | 13:30 | Nguyễn Văn | Đức | 05.10.1997 | 20151050 | VDZ-101 | 45 |
20.05 | 13:30 | Nguyễn Văn | Long | 06.08.1992 | N201109 | VDZ-101 | 46 |
20.05 | 13:30 | Nguyễn Văn | Nguyên | 01.10.1997 | 20152726 | VDZ-101 | 47 |
20.05 | 13:30 | Nguyễn Việt | Anh | 29.07.1998 | N201246 | VDZ-101 | 48 |
20.05 | 13:30 | Ninh Thanh | Thuý | 16.07.1988 | N201162 | VDZ-101 | 49 |
20.05 | 13:30 | Nông Thế | Quang | 02.08.1995 | N201133 | VDZ-101 | 50 |
20.05 | 13:30 | Phạm Quốc | Huy | 11.11.1995 | 20131791 | VDZ-101 | 51 |
20.05 | 13:30 | Phạm Thị | Bích | 03.01.1998 | N201039 | VDZ-101 | 52 |
20.05 | 13:30 | Phạm Thị | Thu | 24.10.1992 | N201223 | VDZ-101 | 53 |
20.05 | 13:30 | Phạm Thị Ngọc | Ánh | 12.04.1996 | N200649 | VDZ-101 | 54 |
20.05 | 13:30 | Phạm Thị Vân | Anh | 04.10.1992 | N201385 | VDZ-101 | 55 |
20.05 | 13:30 | Phạm Tuấn | Anh | 18.03.1998 | N201113 | VDZ-101 | 56 |
20.05 | 13:30 | Phạm Xuân | Huy | 27.09.1995 | 20131795 | VDZ-101 | 57 |
20.05 | 13:30 | Phan Hồng | Sơn | 23.01.1996 | N201041 | VDZ-101 | 58 |
20.05 | 13:30 | Phan Tuấn | Anh | 23.09.2000 | N201117 | VDZ-101 | 59 |
20.05 | 13:30 | Tống Thị | Hồng | 16.12.1996 | 20141867 | VDZ-101 | 60 |
20.05 | 13:30 | Trần Đăng | Đô | 13.11.1998 | 20165975 | VDZ-101 | 61 |
20.05 | 13:30 | Trần Đức | Trung | 07.05.1987 | N181230 | VDZ-101 | 62 |
20.05 | 13:30 | Trần Ngọc | Diệp | 10.07.1994 | N200650 | VDZ-101 | 63 |
20.05 | 13:30 | Trần Thị | Đoan | 31.05.1997 | 20150943 | VDZ-101 | 64 |
20.05 | 13:30 | Trần Vĩnh | Nguyên | 22.07.1995 | N201046 | VDZ-101 | 65 |
20.05 | 13:30 | Trương Đức Khánh | Duy | 05.04.1998 | N201043 | VDZ-101 | 66 |
20.05 | 13:30 | Vũ Đăng | Quang | 15.05.1996 | 20143616 | VDZ-101 | 67 |
Thông tin liên hệ
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Huệ – hue.nguyenthi1@hust.edu.vn
- Phòng 101, C3B. ĐT: 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2020
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: