Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 19, 20, 21/11 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 19, 20, 21/11/2019 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.

Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.

Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC của IIG Việt Nam: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

Danh sách thi ngày 19/11/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTNgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểm
119.118hNguyễn Thị TràMy19.12.1990N192466VDZ-101
219.118hNgô QuangHuy09.01.1999N193856VDZ-101
319.118hNguyễn QuangHuy31.12.1995N193695VDZ-101
419.118hTrần Thị ThanhHuyền08.10.2000N193622VDZ-101
519.118hHoàng ThếHưng25.07.1999N193855VDZ-101
619.118hĐoàn VănHưng31.01.1993N193010VDZ-101
719.118hNguyễn QuangKhải15.04.1999N193883VDZ-101
819.118hHoàng TùngLâm14.03.1997N193889VDZ-101
919.118hĐỗ ThùyLiên13.06.2000N193768VDZ-101
1019.118hĐinh VănLinh26.05.2000N193769VDZ-101
1119.118hDương KhánhLinh10.10.1992N193704VDZ-101
1219.118hNguyễn Thị KhánhLinh01.09.2001N193627VDZ-101
1319.118hNguyễn Thị PhươngLinh15.02.1997N193620VDZ-101
1419.118hNguyễn Thị CẩmLinh26.12.1997N193598VDZ-101
1519.118hNguyễn GiaLong31.12.1994N193550VDZ-101
1619.118hNguyễn VănLong12.10.1999N192849VDZ-101
1719.118hNguyễn ThànhLuân06.04.1997N193617VDZ-101
1819.118hĐàm QuangLưu27.02.1995N193669VDZ-101
1919.118hNguyễn Thị CẩmLy05.08.1999N193881VDZ-101
2019.118hNguyễn NgọcMai08.01.2001N193644VDZ-101
2119.118hNguyễn Thị ThuMai12.10.1998N193621VDZ-101
2219.118hNguyễn TiếnMạnh14.08.1999N193486VDZ-101
2319.118hNguyễn HồngMây16.11.1997N193685VDZ-101
2419.118hVũ QuangMinh12.12.1999N193879VDZ-101
2519.118hVũ HoàngMinh16.10.1999N193868VDZ-101
2619.118hPhạm ThếMỹ03.12.1997N193840VDZ-101
2719.118hĐàm NhưNam20.05.1999N193853VDZ-101
2819.118hLê ThịNgân30.04.1997N193376VDZ-101
2919.118hTrần KimNgân30.12.2001N193602VDZ-101
3019.118hHoàng ThịNgân12.12.1997N193364VDZ-101
3119.118hVũ ThịNgoan14.02.1998N193708VDZ-101
3219.118hNguyễn TrọngNhâm25.06.1997N190842VDZ-101
3319.118hHoàng Nguyễn MinhNhật24.02.2001N193697VDZ-101
3419.118hĐỗ PhươngNhi21.02.2001N193634VDZ-101
3519.118hNguyễn Thị HồngNhung07.02.1998N193706VDZ-101
3619.118hTrương ThịOanh10.05.1997N193890VDZ-101
3719.118hLê ThịPhượng08.09.1987N193670VDZ-101
3819.118hNguyễn TrọngQuang14.04.1984N193859VDZ-101
3919.118hPhạm AnhQuân12.12.1997N193633VDZ-101
4019.118hNguyễn MinhQuý03.02.1997N193624VDZ-101
4119.118hNguyễn HồngSơn16.02.1995N193628VDZ-101
4219.118hVũ HồngSơn06.04.2001N193608VDZ-101
4319.118hBùi Thị MinhTâm11.10.2001N193616VDZ-205
4419.118hLê Nhật22.12.1998N193629VDZ-205
4519.118hNguyễn MinhTuân10.12.1996N193839VDZ-205
4619.118hTrịnh ThịTuyền14.01.2000N193636VDZ-205
4719.118hPhan AnhThái28.09.2001N193610VDZ-205
4819.118hNguyễn HoàiThanh16.02.1997N193637VDZ-205
4919.118hNguyễn Thị PhươngThảo06.05.1995N193694VDZ-205
5019.118hNguyễn KimThoa18.08.2000N193625VDZ-205
5119.118hPhạm ThịThùy13.02.1998N193645VDZ-205
5219.118hPhạm ThịThùy22.02.1997N193614VDZ-205
5319.118hVũ Thị KimThương09.03.1996N193806VDZ-205
5419.118hVũ ThịTrang20.06.1997N193888VDZ-205
5519.118hPhạm TuyếtTrang17.10.1993N193872VDZ-205
5619.118hNgô ThùyTrang27.02.1997N193864VDZ-205
5719.118hNguyễn ThịTrang02.12.1995N193686VDZ-205
5819.118hLê Thị HuyềnTrang25.08.1991N193649VDZ-205
5919.118hHoàng ThịTrang15.08.2000N193623VDZ-205
6019.118hTrần ĐứcTrọng20.01.1997N193866VDZ-205
6119.118hNguyễn QuangTrung03.05.1995N193842VDZ-205
6219.118hPhạm ThànhTrung01.02.1997N193635VDZ-205
6319.118hĐặng HảiTrường12.09.1978N193699VDZ-205
6419.118hTrần Thị BíchUyên25.11.1996N193601VDZ-205
6519.118hPhạm Ngọc Long19.09.1997N192242VDZ-205
6619.118hVũ HảiYến22.03.1999N193767VDZ-205
6719.1113hNguyễn ThịHiền12.02.199720155580VDZ-101
6819.1113hNguyễn Thị ThùyDương09.09.1979N193716VDZ-101
6919.1113hNguyễn TrungHiếu19.10.1996N193718VDZ-101
7019.1113hTrần TrungKiên28.05.1998N193639VDZ-101
7119.1113hNguyễn VănKhánh01.01.1985N193303VDZ-101
7219.1113hĐào ThịLâm04.01.2000N192629VDZ-101
7319.1113hPhạm VănLuân12.10.1983N193843VDZ-101
7419.1113hNguyễn VănPhú02.03.1994N193705VDZ-101
7519.1113hNguyễn VănTuyến05.06.1977N190067VDZ-101
7619.1113hChử LêThành04.05.1988N192740VDZ-101
7719.1113hĐặng Thị QuỳnhTrang08.11.1998N190200VDZ-101
7819.1113hNguyễn ThịVân25.08.1998N193717VDZ-101
7919.1113hNguyễn MaiAnh31.12.199720150103VDZ-101
8019.1113hĐỗ PhươngAnh28.08.199720150042VDZ-101
8119.1113hLưu BáDũng06.09.200020181878VDZ-101
8219.1113hNguyễn HưngĐô02.08.199720150951VDZ-101
8319.1113hTrần ThịHiền01.12.199620151402VDZ-101
8419.1113hPhạm MinhHiếu22.12.199420121693VDZ-101
8519.1113hNguyễn DuyKhánh24.01.199320179713VDZ-101
8619.1113hHà ThùyLinh23.03.199720152172VDZ-101
8719.1113hPhạm AnSơn26.09.199920175137VDZ-101
8819.1113hĐỗ HoàngThắng09.12.199420120890VDZ-101
8919.1113hTrương ThịThuý07.10.199620144370VDZ-101
9019.1113hHoàng TâmUyên15.05.199820165682VDZ-101
9119.1113hNguyễn MinhVương26.04.199620145332VDZ-101
9219.1113hNguyễn Thị VânAnh02.04.1998N170775VDZ-101
9319.1113hĐỗ TuấnAnh24.04.1995N193891VDZ-101
9419.1113hNguyễn ĐứcAnh28.07.1999N193880VDZ-101
9519.1113hTrần TuấnAnh02.01.1997N193870VDZ-101
9619.1113hBùi ThếAnh26.11.1996N193499VDZ-101
9719.1113hNguyễn NguyệtAnh26.11.2000N192977VDZ-101
9819.1113hPhùng TúAnh21.04.2000N193638VDZ-101
9919.1113hNguyễn NhậtAnh11.01.2001N193613VDZ-101
10019.1113hNguyễn ThịÁnh14.08.2001N193643VDZ-101
10119.1113hBùi MạnhCường02.09.1997N193642VDZ-101
10219.1113hĐặng ĐìnhCường05.05.1998N193630VDZ-101
10319.1113hVũ MaiChi07.07.1999N193878VDZ-101
10419.1113hLê LinhChi19.12.1997N193650VDZ-101
10519.1113hNguyễn Thị LinhChi12.09.1999N193619VDZ-101
10619.1113hNguyễn ThiệnChiến27.07.1999N193618VDZ-101
10719.1113hTrương Thị LanChinh03.09.2000N192763VDZ-101
10819.1113hĐào ThịChung11.05.1998N193632VDZ-101
10919.1113hHoàng TiếnDũng29.12.1998N193867VDZ-205
11019.1113hHà MạnhDũng04.06.1999N193857VDZ-205
11119.1113hĐinh ThếDũng03.07.1998N193609VDZ-205
11219.1113hHoàng ĐắcDũng28.05.1997N193607VDZ-205
11319.1113hPhạm ThànhDuy04.01.1998N193612VDZ-205
11419.1113hĐỗ VănĐàn30.07.1996N193600VDZ-205
11519.1113hHoàng TiếnĐạt20.11.1997N193605VDZ-205
11619.1113hLê HồngĐăng18.11.1999N193884VDZ-205
11719.1113hPhạm TrungĐức13.09.1999N193877VDZ-205
11819.1113hNguyễn ThịGiang16.09.1993N193648VDZ-205
11919.1113hPhạm TrầnGiang04.09.1997N193604VDZ-205
12019.1113hNguyễn Thị Ngọc06.08.1998N193384VDZ-205
12119.1113hMai SơnHải03.11.1999N193882VDZ-205
12219.1113hNguyễn ThịHảo24.10.1998N193599VDZ-205
12319.1113hHà ThuHiền08.10.1999N193692VDZ-205
12419.1113hLê XuânHiếu05.07.1997N193094VDZ-205
12519.1113hTrần QuốcHiếu13.08.1999N193640VDZ-205
12619.1113hVũ TrungHiếu23.10.2001N193615VDZ-205
12719.1113hNguyễn NgọcHiếu19.05.1997N193611VDZ-205
12819.1113hĐoàn HồngHoàng18.07.1999N193869VDZ-205
12919.1113hPhùng NhậtHoàng06.12.1999N193777VDZ-205
13019.1113hNguyễn ThuHồng16.07.1998N193626VDZ-205
13119.1113hTrần ThịHuế12.09.1998N193603VDZ-205
13219.1113hNguyễn ThếHùng27.01.1999N193854VDZ-205

Danh sách thi ngày 20/11/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTNgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểm
120.118:30Nguyễn TúAnh12.06.1998N193304VDZ-101
220.118:30Dương ThịÁnh19.06.1998N193750VDZ-101
320.118:30Nguyễn QuốcCường01.07.1999N193758VDZ-101
420.118:30Diệp MạnhCường25.05.1997N193753VDZ-101
520.118:30Nguyễn ThùyDương18.08.1998N193760VDZ-101
620.118:30Mai Thị ThảoĐan28.10.1997N193761VDZ-101
720.118:30Lương ThịHạ18.09.1996N193749VDZ-101
820.118:30Đậu ThịHoa04.05.1997N193751VDZ-101
920.118:30Nguyễn BáHuy13.07.1995N193316VDZ-101
1020.118:30Nguyễn MinhHuyền28.01.1998N193752VDZ-101
1120.118:30Phạm ViệtHưng02.01.1992N193726VDZ-101
1220.118:30Hoàng ThịLan13.01.1985N193756VDZ-101
1320.118:30Hoàng ThịMinh21.02.1991N193759VDZ-101
1420.118:30Nguyễn ThịNội12.07.1982N193773VDZ-101
1520.118:30Bùi Thị ThuNgân23.02.1998N193774VDZ-101
1620.118:30Nguyễn HồngNgọc02.08.1998N190087VDZ-101
1720.118:30Trần BíchPhương25.07.1998N193776VDZ-101
1820.118:30Nguyễn Hà ThiềuPhương14.10.1998N193775VDZ-101
1920.118:30Hoàng ThịPhương21.05.1998N193317VDZ-101
2020.118:30Ngô Thị ThanhTâm24.03.1998N193778VDZ-101
2120.118:30Đới VănTuấn25.06.1984N193799VDZ-101
2220.118:30Đặng AnhTuấn30.08.1998N193757VDZ-101
2320.118:30Ma ThịThảo26.05.1998N193762VDZ-101
2420.118:30Nguyễn VănThịnh27.12.1988N193798VDZ-101
2520.118:30Dương ThịThoa07.12.1996N193763VDZ-101
2620.118:30Đỗ ThịThơm10.06.1998N191019VDZ-101
2720.118:30Phạm ThịThủy07.01.1998N193764VDZ-101
2820.118:30Lý Thị NgọcTrang04.05.1987N193765VDZ-101
2920.118:30Nguyễn ThịTrang04.09.1991N191234VDZ-101
3020.118:30Phạm Thị HồngTrang28.10.1985N192627VDZ-101
3120.118:30Khổng ThịTrang05.02.1998N192653VDZ-101
3220.118:30Trần ĐứcTrung13.01.1982N193723VDZ-101
3320.118:30Cao ThùyLinh30.10.1997N193530VDZ-101
3420.118:30Đặng ĐìnhLộc05.03.1999N193876VDZ-101
3520.118:30Nguyễn VănLộc02.01.1997N193789VDZ-101
3620.118:30Nguyễn ĐứcMạnh01.12.1999N193747VDZ-101
3720.118:30Nguyễn ThịNgần07.05.1999N193741VDZ-101
3820.118:30Nguyễn HồngNgọc23.12.1996N190503VDZ-101
3920.118:30Lưu HồngNgọc25.07.1998N193796VDZ-101
4020.118:30Phạm VănNgọc24.11.1998N193683VDZ-101
4120.118:30Nguyễn ThịNgọt23.09.1997N193790VDZ-101
4220.118:30Nguyễn ThịNhung27.05.1997N193739VDZ-101
4320.118:30Nguyễn ThịNhung01.06.1987N193491VDZ-101
4420.118:30Nguyễn VănPhú03.02.1997N193781VDZ-205
4520.118:30Trần Vũ HồngPhúc20.11.1997N193782VDZ-205
4620.118:30Đỗ HoàngPhúc06.08.1998N193334VDZ-205
4720.118:30Nhâm MinhPhúc27.02.1996N191291VDZ-205
4820.118:30Nguyễn HồngQuân25.01.1998N193558VDZ-205
4920.118:30Phan ThịQuế02.10.1991N192908VDZ-205
5020.118:30Vũ AnhQuốc14.11.1998N193746VDZ-205
5120.118:30Ngô Thị KimQuy11.10.1984N193668VDZ-205
5220.118:30Trần HữuTài09.10.1999N193770VDZ-205
5320.118:30Nguyễn VănToàn24.08.1998N193748VDZ-205
5420.118:30Đinh QuốcToản29.05.1999N193728VDZ-205
5520.118:30Nhâm ĐứcTuấn10.04.1999N193816VDZ-205
5620.118:30Phạm ThànhTuấn13.02.1996N193797VDZ-205
5720.118:30Đặng QuangThắng04.10.1998N193684VDZ-205
5820.118:30Vũ Thị KimThoa02.05.1997N193738VDZ-205
5920.118:30Nguyễn ThịThúy23.06.2000N193780VDZ-205
6020.118:30Lê Thị MinhThúy16.09.1997N192641VDZ-205
6120.118:30Phạm ThịThúy28.04.1993N193687VDZ-205
6220.118:30Trần Thị HuyềnTrang19.07.1998N193735VDZ-205
6320.118:30Nguyễn QuốcTrung22.05.1998N193659VDZ-205
6420.118:30Nguyễn XuânTrường20.06.1998N193657VDZ-205
6520.118:30Đậu TuấnViệt02.06.1999N192988VDZ-205
6620.118:30Phạm ThịÝ14.08.1982N193490VDZ-205
6720.118:30Nguyễn ThịYến17.05.1996N193743VDZ-205
6820.1113:30Hoàng DiễmDương13.02.1973N193663VDZ-101
6920.1113:30Bùi Thị VânGiang06.10.1997N193779VDZ-101
7020.1113:30Phạm Công HuyHoàng16.04.1999N193730VDZ-101
7120.1113:30Nguyễn Danh TuấnKiên10.11.1999N193732VDZ-101
7220.1113:30Hoàng ThịKhanh17.03.1998N193710VDZ-101
7320.1113:30Đới DuyKhánh14.12.1993N193729VDZ-101
7420.1113:30Nguyễn HảiLong23.05.1999N193801VDZ-101
7520.1113:30Phạm MạnhTiến16.10.1994N193792VDZ-101
7620.1113:30Nguyễn ChíThành18.11.1999N193784VDZ-101
7720.1113:30Phạm Thị AnhThương05.03.1999N193386VDZ-101
7820.1113:30Nguyễn ThịTrang25.06.1992N193493VDZ-101
7920.1113:30Lương HữuTrí30.07.1972N192598VDZ-101
8020.1113:30Nguyễn TuấnAnh05.08.199420130173VDZ-101
8120.1113:30Nguyễn NgọcHuy14.01.199720151682VDZ-101
8220.1113:30Hoàng VănNguyên20.05.199920172728VDZ-101
8320.1113:30Dương ThanhSơn28.08.199720163500VDZ-101
8420.1113:30Ngô NgọcTrâm17.06.199720153912VDZ-101
8520.1113:30Nguyễn ThànhTrung27.01.199720153991VDZ-101
8620.1113:30Nguyễn BìnhAn03.11.1999N193805VDZ-101
8720.1113:30DươngAn10.12.1998N193596VDZ-101
8820.1113:30Nguyễn Thị VânAnh15.07.1984N193826VDZ-101
8920.1113:30Lê Thị MaiAnh23.08.1989N193825VDZ-101
9020.1113:30Trần Thị VânAnh28.12.1996N193721VDZ-101
9120.1113:30Hoàng TuấnAnh24.02.2000N193715VDZ-101
9220.1113:30Hà XuânBách24.01.1993N193820VDZ-101
9320.1113:30Nông ThanhCầm30.06.1995N193766VDZ-101
9420.1113:30Chu VănCường25.06.1998N190732VDZ-101
9520.1113:30Trần QuỳnhChi27.05.1973N181315VDZ-101
9620.1113:30Phí KimChi28.04.1996N193470VDZ-101
9720.1113:30Phạm VănChính13.06.1999N193802VDZ-101
9820.1113:30Vũ Thị NgọcDiệp24.06.1998N193850VDZ-101
9920.1113:30Nguyễn ThịDung28.08.1999N192779VDZ-101
10020.1113:30Nguyễn ĐìnhDương24.06.1996N192544VDZ-101
10120.1113:30Lương Đức TuấnĐạt18.02.1998N193823VDZ-101
10220.1113:30Lê MinhĐức07.05.1999N193794VDZ-101
10320.1113:30Đặng TrườngGiang15.12.1995N193651VDZ-101
10420.1113:30Lê Thị Thanh06.03.1992N193865VDZ-101
10520.1113:30Đỗ Thị06.02.1997N193742VDZ-101
10620.1113:30Đoàn Thu29.10.1988N193727VDZ-101
10720.1113:30Vũ ThịHảo22.10.1997N193740VDZ-101
10820.1113:30Nguyễn PhươngHiền04.09.1999N193731VDZ-101
10920.1113:30Nguyễn HoàngHiệp12.01.1996N193535VDZ-101
11020.1113:30Nông QuangHiếu07.02.1998N193795VDZ-101
11120.1113:30Nguyễn TrungHiếu27.02.1999N193791VDZ-205
11220.1113:30Nguyễn BíchHồng04.08.1998N193696VDZ-205
11320.1113:30Vũ QuangHuy10.12.1997N193783VDZ-205
11420.1113:30Nguyễn ThanhHuyền26.11.1987N193813VDZ-205
11520.1113:30Nguyễn Thị DiệuHuyền01.06.2000N193714VDZ-205
11620.1113:30Nguyễn ThanhHuyền03.02.1997N193489VDZ-205
11720.1113:30Nguyễn DuyHưng22.07.1997N193787VDZ-205
11820.1113:30Bùi KhánhHưng22.12.1999N193733VDZ-205
11920.1113:30Nguyễn NgọcHưng16.12.1998N193660VDZ-205
12020.1113:30Linh LanHương21.01.1999N193819VDZ-205
12120.1113:30Nguyễn LanHương12.03.1999N193818VDZ-205
12220.1113:30Ngô Thi LanHương04.09.1994N193814VDZ-205
12320.1113:30Lại MaiHương27.07.1992N193569VDZ-205
12420.1113:30Nguyễn TrungKiên13.10.1996N193724VDZ-205
12520.1113:30Nguyễn TrungKiên15.04.1998N193557VDZ-205
12620.1113:30Bùi VănKhang29.09.1997N193822VDZ-205
12720.1113:30Lê NgọcKhánh10.08.1999N193800VDZ-205
12820.1113:30Vương MinhKhuê01.06.2001N193810VDZ-205
12920.1113:30Trịnh NgọcLan19.12.1999N193713VDZ-205
13020.1113:30Nguyễn ĐìnhLâm21.12.1997N193851VDZ-205
13120.1113:30Võ Thị NhậtLệ19.06.1996N193737VDZ-205
13220.1113:30Chu Thị HoàiLinh26.03.1998N193709VDZ-205
13320.1113:30Lê HoàngLinh26.12.2001N193811VDZ-205
13420.1113:30Nghiêm NhậtLinh15.07.1999N193793VDZ-205

Danh sách thi ngày 21/11/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTNgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểm
121.118hVũ ĐứcAnh30.03.200120196841VDZ-101
221.118hVàng VănLợi06.05.199720152317VDZ-101
321.118hNguyễn VănNam11.04.199720152588VDZ-101
421.118hBùi QuangToàn01.08.199220102327VDZ-101
521.118hNguyễn Vũ XuânTrung29.01.199720153996VDZ-101
621.118hPhạm CôngVinh06.04.199720154380VDZ-101
721.118hTrần PhươngAnh25.05.1995N193943VDZ-101
821.118hNguyễn NgọcAnh09.07.1996N193942VDZ-101
921.118hNguyễn Thị PhươngAnh12.07.1993N193938VDZ-101
1021.118hMai Thị VânAnh15.06.1990N193917VDZ-101
1121.118hTrần Thị KimAnh08.01.1993N193899VDZ-101
1221.118hĐỗ Bùi PhươngAnh12.11.1997N193845VDZ-101
1321.118hNguyễn VănCường07.11.1996N193887VDZ-101
1421.118hNông Thị HồngChiêm27.11.1989N193926VDZ-101
1521.118hTrần Thị KimDung20.07.1994N193885VDZ-101
1621.118hNguyễn Thị MỹDuyên12.03.1996N193932VDZ-101
1721.118hĐỗ ThịDuyên25.01.1985N193923VDZ-101
1821.118hĐồng Thị Hồng29.08.1982N193941VDZ-101
1921.118hNguyễn Thị Thanh20.01.1999N193849VDZ-101
2021.118hTrần ThịHạnh15.05.1994N193920VDZ-101
2121.118hPhạm ThịHằng15.12.1984N193939VDZ-101
2221.118hChử ThịHiền02.09.1994N193934VDZ-101
2321.118hĐào Thị ThuHiền02.09.1982N193925VDZ-101
2421.118hVương ThịHiền29.10.1992N193911VDZ-101
2521.118hNguyễn ThịHuệ29.03.1986N193913VDZ-101
2621.118hLưu Thị MinhHuệ02.09.1997N193725VDZ-101
2721.118hNgô ThanhHùng05.01.1994N193901VDZ-101
2821.118hMai Thị NgọcHuyền18.10.1997N193947VDZ-101
2921.118hNguyễn ThanhHuyền11.04.1994N193927VDZ-101
3021.118hĐoàn ThanhHuyền13.12.1981N193921VDZ-101
3121.118hPhạm Thị ThuHuyền18.05.1988N193903VDZ-101
3221.118hNguyễn MỹHuyền02.07.1995N193833VDZ-101
3321.118hĐỗ MaiHương22.05.1995N193933VDZ-101
3421.118hThái ThuHương11.12.1995N193908VDZ-101
3521.118hNguyễn Thị ThuHường12.11.1988N193916VDZ-101
3621.118hNguyễn ThịHưởng30.01.1998N193711VDZ-101
3721.118hHoàng Thị ThùyLinh08.07.1998N192646VDZ-101
3821.118hHà ThịLoan07.04.1981N193918VDZ-101
3921.118hVũ Thị HồngLuyến12.01.1987N193904VDZ-101
4021.118hNguyễn ThịLương16.08.1992N193936VDZ-101
4121.118hNgô Thị ÁnhMai18.11.1993N193906VDZ-101
4221.118hPhạm ThịMến23.09.1985N193909VDZ-101
4321.118hTrần ThảoMy02.01.1997N193946VDZ-101
4421.118hPhùng HàMy24.11.2001N193874VDZ-101
4521.118hNguyễn ThịNga13.09.1986N193944VDZ-101
4621.118hHoàng Thị ThúyNga12.07.1994N193937VDZ-205
4721.118hVũ ThịNgà02.10.1985N193846VDZ-205
4821.118hNgô VănNghĩa25.09.1992N193929VDZ-205
4921.118hLê ĐứcNghĩa27.10.1994N193574VDZ-205
5021.118hVũ BíchNgọc16.10.1997N192512VDZ-205
5121.118hKiều Xuân LanNhi06.06.1999N193894VDZ-205
5221.118hPhan ThịNhi27.07.1998N193712VDZ-205
5321.118hLê Thị HồngNhung29.10.1991N193907VDZ-205
5421.118hNguyễn Thị MaiPhương10.03.1998N193539VDZ-205
5521.118hNguyễn HồngQuân01.11.1994N193922VDZ-205
5621.118hTrần TrọngToàn20.08.1993N193900VDZ-205
5721.118hNguyễn Thị Ngọc26.04.1981N193924VDZ-205
5821.118hHoàng Thanh13.09.1986N193912VDZ-205
5921.118hNgô Thị ThuThảo26.07.1976N193940VDZ-205
6021.118hPhạm Thị PhươngThảo01.04.1997N193832VDZ-205
6121.118hPhạm Thị BíchThảo01.09.1997N193831VDZ-205
6221.118hNguyễn ThùyTrang09.10.1989N193905VDZ-205
6321.118hTrần Thị KiềuTrinh08.02.1997N193844VDZ-205
6421.118hLê ThịUyên14.01.1993N193928VDZ-205
6521.118hNguyễn Thị HồngVân16.08.1990N193902VDZ-205
6621.118hNguyễn MinhVương01.04.1983N193910VDZ-205
6721.118hNguyễn HiềnVương04.04.1986N193948VDZ-205
6821.118hBùi Thị HảiYến28.09.1991N193945VDZ-205
6921.118hDương Thị HảiYến15.08.1994N193919VDZ-205

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2019

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC