Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 19, 20/2

Trung tâm Ngôn ngữ và hỗ trợ trao đổi học thuật xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 19/2/2019 (không có lịch 20/2) như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + CMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện ra thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.

Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

  • Thời gian: Ngày 19/2 (có mặt trước 15 phút để làm thủ tục)
  • Địa điểm: VDZ, Tòa nhà Trung tâm Việt Đức – ĐH Bách Khoa Hà Nội

Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

STTHọ và tênTênNgày sinhGiờ thiPhòng thi
1Bùi DuyThịnh29.12.19948:30VDZ
2Đặng VănBảo04.12.19958:30VDZ
3Đặng XuânLộc10.02.19968:30VDZ
4Đinh TiếnĐạt22.09.19958:30VDZ
5Đinh XuânHạnh08.05.19968:30VDZ
6Đỗ DuyLinh28.10.19958:30VDZ
7Đỗ QuangHuy30.08.19978:30VDZ
8Đỗ VănToàn20.07.19958:30VDZ
9Đoàn CôngHiệu09.12.19968:30VDZ
10Dương Đình26.07.19958:30VDZ
11Dương VănTrưởng03.03.19928:30VDZ
12Hà QuyếtThắng12.03.19968:30VDZ
13Hồ HữuHai03.02.19978:30VDZ
14Hồ ThuTrang16.01.19968:30VDZ
15Hoàng ĐứcTrường28.06.19958:30VDZ
16Hoàng ThịNhung29.11.19968:30VDZ
17Hoàng VănThanh29.09.19968:30VDZ
18Lại QuyếtThắng06.01.19948:30VDZ
19Lê ThịNinh24.12.19968:30VDZ
20Lê VănĐức05.12.19968:30VDZ
21Mai NgọcTrâm28.04.19958:30VDZ
22Ngô ÍchHùng18.10.19968:30VDZ
23Nguyễn ĐìnhHải03.12.19968:30VDZ
24Nguyễn DuyHưng02.08.19968:30VDZ
25Nguyễn HảiQuang20.02.19938:30VDZ
26Nguyễn HoàngDuy13.03.19968:30VDZ
27Nguyễn Hữu DuyThái22.10.19948:30VDZ
28Nguyễn KimTân27.11.19968:30VDZ
29Nguyễn MaiHương19.02.19978:30VDZ
30Nguyễn NhưThanh26.12.19958:30VDZ
31Nguyễn PhiHùng21.12.19958:30VDZ
32Nguyễn PhươngLinh20.05.19978:30VDZ
33Nguyễn TáDương13.11.19968:30VDZ
34Nguyễn ThanhNam23.09.19958:30VDZ
35Nguyễn ThịNgọc23.02.19968:30VDZ
36Nguyễn ThịThoa17.09.19938:30VDZ
37Nguyễn ThịThùy05.08.19978:30VDZ
38Nguyễn ThịThủy20.05.19968:30VDZ
39Nguyễn Thị ThuHòa06.09.19958:30VDZ
40Nguyễn ThuỳTrang12.10.19968:30VDZ
41Nguyễn TrungAnh28.11.19948:30VDZ
42Nguyễn TuấnLinh12.10.19908:30VDZ
43Nguyễn VănHậu21.07.19958:30VDZ
44Nguyễn VănHuân05.06.19928:30VDZ
45Nguyễn VănMạnh25.09.19948:30VDZ
46Nguyễn VănTâm15.01.19958:30VDZ
47Nguyễn VănTiệp01.10.19958:30VDZ
48Nguyễn VạnNhã28.02.19958:30VDZ
49Nguyễn XuânPhương16.11.199313:30VDZ
50Nguyễn XuânTrường15.11.199613:30VDZ
51Phạm MinhTuấn13.07.199613:30VDZ
52Phạm QuangAnh23.11.199713:30VDZ
53Phạm ThúyNga04.03.199613:30VDZ
54Phạm VânQuyên02.07.199613:30VDZ
55Tôn QuangTrí22.11.199313:30VDZ
56Trần Thị VânAnh07.04.199613:30VDZ
57Trịnh Nguyễn ViệtDũng14.10.199513:30VDZ
58Trịnh VănCảnh13.10.199413:30VDZ
59Võ TrọngĐức27.03.199513:30VDZ
60Vũ DoãnHùng13.12.199413:30VDZ
61Vương ThịHằng23.11.199513:30VDZ
62Bùi Thị Thanh01.12.199113:30VDZ
63Bùi ViệtDũng10.06.199913:30VDZ
64Chung Nguyễn ThủyTiên28.12.199113:30VDZ
65Đàm MinhTuấn05.09.199313:30VDZ
66Đặng NgọcThanh19.10.199613:30VDZ
67Đặng Thị LanHương26.10.199313:30VDZ
68Đặng Thị NgọcÁnh07.11.199713:30VDZ
69Đào ThịVui16.09.199513:30VDZ
70Đoàn TiếnĐạt23.05.199713:30VDZ
71Hoàng BíchDiệp08.04.199813:30VDZ
72Hoàng ThịLan15.02.199513:30VDZ
73Lê KhánhLan19.05.198713:30VDZ
74Lê ThuHiền01.06.199513:30VDZ
75Lê TrungKiên28.06.199113:30VDZ
76Ngô ThịMai18.12.199613:30VDZ
77Nguyễn BáHải23.05.199613:30VDZ
78Nguyễn BảoNgọc26.06.200113:30VDZ
79Nguyễn HoàngĐạt18.12.199513:30VDZ
80Nguyễn KhánhVân28.12.199813:30VDZ
81Nguyễn ThanhTùng02.07.198613:30VDZ
82Nguyễn ThịHằng26.06.199613:30VDZ
83Nguyễn Thị HảiYến29.08.199613:30VDZ
84Nguyễn Thị HồngLiễu28.07.199213:30VDZ
85Nguyễn Thị MinhPhương07.08.199613:30VDZ
86Nguyễn Thị NgọcNga03.06.199513:30VDZ
87Nguyễn VănTrung15.07.200013:30VDZ
88Tạ HồngSơn09.08.199513:30VDZ
89Tiêu Thị HàPhương20.11.199713:30VDZ
90Trần QuangThắng12.03.200213:30VDZ
91Trương ĐứcHuy23.03.199513:30VDZ
92Võ Thị QuỳnhTrang20.11.199613:30VDZ
93Nguyễn ThịHoài27.02.199713:30VDZ

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2018-2019

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2018-2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC