Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (tên gọi cũ Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 3-6 buổi / tháng) vào ngày 19/12/2020 như sau:
Yêu cầu với thí sinh
- Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
- Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viên + CMND / CCCD / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
- Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
- Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
- Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
- Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: Có mặt trước 30 phút để làm thủ tục
- Địa điểm: Tòa nhà D8 và VDZ (Tòa nhà Trung tâm Việt Đức), ĐH Bách Khoa Hà Nội
- Map: https://goo.gl/maps/suLQxLHha1GUUPuN6
Lối vào tòa nhà C3B, VDZ và D8 (phía sau tòa VDZ)
Danh sách thi ngày 19/12/2020 (buổi sáng)
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Địa điểm | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Nguyễn Thị | May | 17.03.1999 | 20174938 | 1 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Đỗ Hồng | Quân | 04.06.1998 | 20163346 | 2 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Đỗ Thị Mai | Trang | 09.07.1997 | 20164152 | 3 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Dương Minh | Trung | 01.06.1998 | 20164231 | 4 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Hoàng Thanh | Tùng | 17.02.1998 | 20164511 | 5 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Hoàng Thị Linh | Giang | 30.04.1999 | 20174587 | 6 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 18.03.1999 | N207805 | 7 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Phan Thị | Phương | 11.08.1998 | N207267 | 8 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Phan Thị Ngọc | Hoan | 10.02.2000 | N204322 | 9 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Bùi Thái | Trung | 27.07.1999 | N207880 | 10 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Đàm Quang | Bảo | 23.12.1999 | N193964 | 11 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Đào Minh | Giang | 05.07.1998 | N207583 | 12 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Đào Thị | Mừng | 27.08.1999 | N207839 | 13 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Đào Thị Ngọc | Ánh | 09.11.1999 | N207810 | 14 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Hà Thị Hồng | Phượng | 31.08.2000 | N207800 | 15 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Hà Thị Thanh | Huyền | 07.02.1999 | N207586 | 16 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Hoàng Anh | Ngọc | 04.04.1999 | N207771 | 17 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Hoàng Thị Ngọc | Ánh | 29.07.1999 | N207894 | 18 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Lê Minh | Đăng | 20.09.1998 | N208093 | 19 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Lê Thị | Hưng | 06.01.1999 | N205723 | 20 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Bùi Đức | Long | 11.11.1991 | N208067 | 21 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Bùi Thị Kim | Oanh | 11.01.1976 | N207729 | 22 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Bùi Thu | Giang | 09.10.1991 | N207826 | 23 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Đặng Xuân | Trường | 03.03.1993 | 20112356 | 24 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Đoàn Trọng | Toàn | 09.01.1985 | N207362 | 25 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Hoàng Kim | Loan | 08.02.1977 | N207589 | 26 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 14.11.1984 | N207585 | 27 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Lưu Minh | Tiến | 14.08.1990 | N207733 | 28 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Lưu Thị Minh | Thúy | 01.02.1995 | N192139 | 29 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Nguyễn | Minh | 26.12.1979 | N208018 | 30 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Nguyễn Duy | Phát | 10.06.1991 | N207732 | 31 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Nguyễn Duy | Sự | 30.08.1997 | N208089 | 32 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Nguyễn Ngọc | Quỳnh | 12.11.1979 | N208016 | 33 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Nguyễn Quỳnh | Trang | 14.09.1993 | N208087 | 34 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | 10.08.1982 | N205812 | 35 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 03.11.1996 | N208061 | 36 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Nguyễn Tiến | Thành | 30.04.1997 | 20156455 | 37 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Thiều Sĩ Mãng | Cường | 30.09.1987 | N208019 | 38 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Trần Bảo | Anh | 26.09.1996 | 20140226 | 39 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Trần Thị Phương | Thảo | 20.06.1998 | N208063 | 40 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Vũ Thị Hồng | Thu | 28.11.1994 | N207728 | 41 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Vương Ngọc Quỳnh | Hương | 09.11.1997 | 20155815 | 42 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Bùi Đăng Thanh | Sơn | 15.04.1995 | N207240 | 43 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Bùi Thị | Quyên | 05.01.1990 | N207211 | 44 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 101 | Chu Thị | Loan | 10.07.1994 | N207922 | 45 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 205 | Đặng Kim | Dung | 05.08.1980 | N207723 | 46 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 205 | Đỗ Nguyễn Cẩm | Nhung | 04.02.1991 | N207881 | 47 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 205 | Đỗ Thị | Hiền | 08.06.1998 | N207530 | 48 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 205 | Đỗ Thị | Yến | 26.11.1992 | N208008 | 49 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 205 | Đỗ Thị Thu | Hằng | 31.03.1998 | N207579 | 50 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 205 | Đỗ Văn | Đảm | 04.01.1997 | 20150790 | 51 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 205 | Dương Thị | Trang | 23.06.1984 | N207915 | 52 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 205 | Dương Thị Thanh | Hiền | 12.11.1997 | 20155574 | 53 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 205 | Dương Tùng | Anh | 17.08.1995 | N207941 | 54 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 205 | Hoàng Thị Quỳnh | Trang | 15.10.1997 | N208062 | 55 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 205 | Hoàng Thùy | Linh | 05.09.1990 | N207964 | 56 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 205 | Hoàng Văn | Lộc | 30.10.1993 | N207588 | 57 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 205 | Lại Thị | Hằng | 20.02.1996 | N203738 | 58 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 205 | Lê Chu Hoàng | Duy | 06.09.1995 | N190981 | 59 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 205 | Lê Mạnh | Tuấn | 13.06.1987 | N181226 | 60 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 205 | Lê Nguyệt | Hà | 19.07.1996 | N207536 | 61 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 205 | Lê Thành | Lợi | 04.08.1996 | 20142729 | 62 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 205 | Lê Thị | Duyên | 04.05.1987 | N207927 | 63 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 205 | Lê Thị | Hường | 13.05.1985 | N207926 | 64 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 205 | Lê Thị | Thơ | 20.03.1991 | N208009 | 65 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 205 | Lê Thị | Xoa | 20.08.1982 | N207920 | 66 |
19.12 | 8:30 | VDZ – 205 | Lê Thị Huyền | Trang | 31.08.1996 | N203726 | 67 |
Danh sách thi ngày 19/12/2020 (buổi chiều)
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Địa điểm | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Lê Thị Lan | Anh | 05.03.1999 | 20170543 | 68 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Bành Lê | Đức | 20.08.1998 | 20161050 | 69 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Hoàng Trung | Kiên | 20.01.2000 | 20182615 | 70 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Lê Văn | Đại | 09.03.1998 | 20160896 | 71 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Lương Xuân | Phong | 24.09.1998 | 20209525 | 72 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Ngô Tùng | Dương | 25.02.1998 | 20160839 | 73 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Nguyễn Đình | Tân | 11.11.1999 | 20174184 | 74 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Nguyễn Đức | Lâm | 01.05.1999 | 20174004 | 75 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Nguyễn Hoàng | Anh | 23.10.1998 | 20160135 | 76 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Nguyễn Hoàng | Anh | 21.08.1997 | 20150097 | 77 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Nguyễn Hoàng | Dương | 21.07.1999 | 20173790 | 78 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Nguyễn Lê | Hải | 23.01.1998 | 20161300 | 79 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Nguyễn Mạnh | Dũng | 01.04.1998 | 20160677 | 80 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Nguyễn Minh | Khải | 23.02.1999 | 20173189 | 81 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Nguyễn Phú | Tài | 02.10.1998 | 20163598 | 82 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Nguyễn Sỹ | An | 22.04.1997 | 20150008 | 83 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Nguyễn Thị | Huế | 04.01.1998 | 20161783 | 84 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Nguyễn Tiến | Đạt | 09.12.1997 | 20150853 | 85 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Nguyễn Tùng | Lâm | 08.04.1997 | 20189609 | 86 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Nguyễn Vũ Nhật | Ánh | 14.05.1999 | 20176364 | 87 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Nguyễn Xuân | Hiệp | 10.01.1998 | 20161450 | 88 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Phạm Thị Hà | Giang | 16.06.1999 | 20174589 | 89 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Phạm Thị Hải | Yến | 02.04.1999 | 20175617 | 90 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Tạ Hoàng | Việt | 10.02.1999 | 20172916 | 91 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Trần Minh | Đức | 15.01.1998 | 20161144 | 92 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Trần Phạm Ngọc | Ánh | 26.09.1999 | 20173486 | 93 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Vũ Đức | Nguyên | 23.01.1997 | 20189673 | 94 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Bùi Đức | Anh | 28.08.2000 | N207860 | 95 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Bùi Ngọc | Huân | 03.09.1997 | N202682 | 96 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Đặng Hoàng | Giang | 19.09.1996 | N206958 | 97 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Dương Duy | Khánh | 29.05.2000 | N207913 | 98 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Hoàng Thị | Loan | 28.11.1998 | N207775 | 99 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Lê Hải | Phong | 22.09.1997 | N202683 | 100 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Lê Thị Thúy | Hằng | 04.02.1999 | N208078 | 101 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Lê Vũ Hồng | Nhung | 27.08.1999 | N207516 | 102 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Mạc Khánh | Linh | 16.09.1998 | N207789 | 103 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Ngô Thị Minh | Diễm | 10.10.1999 | N207798 | 104 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Nguyễn Bảo | Ngọc | 09.12.1999 | N207667 | 105 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Nguyễn Bích | Hường | 30.12.2000 | N207522 | 106 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Nguyễn Đình | Huy | 25.12.1997 | N201915 | 107 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Nguyễn Hà | My | 11.10.1999 | N208034 | 108 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Nguyễn Hà | Trang | 24.06.1999 | N207870 | 109 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Nguyễn Huy | Hiệp | 12.08.2001 | N208055 | 110 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Nguyễn Khánh | Linh | 09.06.1998 | N207863 | 111 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 101 | Nguyễn Kiều | Oanh | 24.09.1999 | N207817 | 112 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 205 | Nguyễn Thị | Linh | 26.04.1999 | N208056 | 113 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 205 | Nguyễn Thị | Ly | 06.06.1999 | N208057 | 114 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 205 | Nguyễn Thị | Thu | 21.05.1999 | N207448 | 115 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 205 | Nguyễn Thị | Uyên | 09.12.1999 | N207947 | 116 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 205 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 02.09.1997 | N207960 | 117 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 205 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 04.02.1999 | N207506 | 118 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 205 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 03.03.1999 | N207893 | 119 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 205 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 21.07.1999 | N207554 | 120 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 205 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hoa | 19.07.1999 | N208079 | 121 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 205 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 22.06.1999 | N207809 | 122 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 205 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | 25.02.1994 | N207699 | 123 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 205 | Nguyễn Thu | Hà | 11.01.1997 | N207939 | 124 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 205 | Nguyễn Thu | Hằng | 14.01.1999 | N207808 | 125 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 205 | Nguyễn Trung | Đoan | 06.08.1999 | N207832 | 126 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 205 | Nguyễn Tùng | Bách | 29.10.1999 | N208077 | 127 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 205 | Nguyễn Văn | Hùng | 29.05.1999 | N207135 | 128 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 205 | Phạm Thị Hồng | Nhung | 15.01.2000 | N207521 | 129 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 205 | Phạm Thị Ngọc | Mai | 04.04.2000 | N207526 | 130 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 205 | Phùng Thị Thu | Hà | 21.09.2000 | N207523 | 131 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 205 | Tạ Quang | Huy | 02.11.1998 | N204338 | 132 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 205 | Tạ Thị | Vui | 24.03.1999 | N207505 | 133 |
19.12 | 14:00 | VDZ – 205 | Trần Hoài | Phương | 08.08.1999 | N207816 | 134 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Trần Lê | Vân | 01.08.1999 | N207532 | 135 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Trần Thị | Thùy | 21.01.1999 | N207531 | 136 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Trần Thị Thu | Hiền | 06.03.2000 | N207849 | 137 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Trần Thị Thúy | Hòa | 03.02.1999 | N207847 | 138 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Trương Khánh | Dương | 18.10.2000 | N207919 | 139 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Trương Mỹ | Hoa | 24.11.2000 | N207962 | 140 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Vũ Tiến | Trung | 05.01.1998 | N207756 | 141 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Bùi Thị | Hằng | 30.10.1978 | N208421 | 142 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Bùi Thị | Ngọc | 03.10.1974 | N208479 | 143 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Bùi Thị Giang | Thanh | 12.04.1983 | N208466 | 144 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Bùi Thị Xuân | Hương | 19.03.1981 | N208475 | 145 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Bùi Trọng | Tuệ | 10.11.1983 | N208454 | 146 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Đặng Văn | Trung | 12.06.1985 | N207443 | 147 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Đào Văn | Cường | 13.11.1968 | N208407 | 148 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Đinh Cao | Nguyên | 23.09.1985 | N208440 | 149 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Đinh Ngọc | Hùng | 26.07.1985 | N208408 | 150 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Đinh Thế | Anh | 03.01.1993 | N208350 | 151 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Đinh Thị | Hải | 08.05.1987 | N208429 | 152 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Đinh Thị | Nga | 13.06.1982 | N208464 | 153 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Đinh Thị | Tuất | 28.02.1983 | N208452 | 154 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Đinh Thị | Thành | 10.01.1984 | N208450 | 155 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Đinh Thị | Vân | 14.01.1987 | N208393 | 156 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Đinh Thu | Thanh | 15.03.1982 | N208437 | 157 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Đoàn Thanh | Hà | 24.12.1983 | N208416 | 158 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Đoàn Thị | Bắc | 16.08.1984 | N208418 | 159 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Đoàn Thị Hương | Giang | 01.04.1987 | N208478 | 160 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Dương Đức | Anh | 16.11.1997 | N208432 | 161 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Dương Thị Tuyết | Nhung | 12.10.1980 | N208394 | 162 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Hà Thị Thanh | Thảo | 07.06.1985 | N208469 | 163 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Hà Trung | Dũng | 23.10.1979 | N208439 | 164 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Hoàng Thị | Diễm | 27.07.1987 | N208455 | 165 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Hoàng Thị | Nhung | 03.01.1986 | N208449 | 166 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Hoàng Văn | Thanh | 10.06.1984 | N208088 | 167 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Lại Văn | Hùng | 19.08.1973 | N208438 | 168 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Lê Đình | Huy | 04.11.1997 | N205518 | 169 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Lê Thị | Dung | 10.07.1986 | N208481 | 170 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Lê Thị | Hân | 17.07.1984 | N208461 | 171 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Lê Thị | Lý | 30.01.1996 | N192669 | 172 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Lê Thị | Minh | 17.06.1984 | N208353 | 173 |
19.12 | 14:00 | D8 – 502 | Lê Thị Hồng | Phương | 10.06.1992 | N207664 | 174 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Lê Thị Mỹ | Linh | 26.01.1996 | N207539 | 175 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Lê Thị Thùy | Trang | 05.08.1995 | N207497 | 176 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Lê Thu | Duyên | 01.02.1982 | N208420 | 177 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Lê Tuyết | Nhung | 13.11.1983 | N207507 | 178 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Lê Văn | Chính | 11.08.1985 | N208474 | 179 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Lương Thị Ngàn | Phương | 25.04.1998 | N207665 | 180 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Lương Thị Ngọc | Anh | 13.09.1989 | N207912 | 181 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Lưu Thị | Ny | 09.06.1991 | N207907 | 182 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Mai Đình | Hùng | 15.02.1980 | N208355 | 183 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Mai Văn | Bính | 10.01.1985 | N208443 | 184 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Mẫn Thị | Huyên | 02.10.1995 | N207537 | 185 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Ngô Phương | Thảo | 13.03.1988 | N206571 | 186 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Ngô Thị | Loan | 15.10.1982 | N208446 | 187 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Ngô Thị | Nội | 11.01.1968 | N208468 | 188 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Bá | Ngọc | 14.12.1983 | N208442 | 189 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Đình | Phúc | 17.01.1997 | 20152864 | 190 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Đức | Hội | 15.07.1980 | N208463 | 191 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Đức | Tuấn | 08.09.1988 | N208423 | 192 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Hà | Vinh | 21.11.1996 | 20145268 | 193 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Hoàng | Nam | 23.03.1995 | N207898 | 194 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Hữu | Đức | 19.03.1995 | N207801 | 195 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Khánh | Ly | 20.12.1990 | N208094 | 196 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Mạnh | Hà | 17.10.1983 | N207871 | 197 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Minh | Hiển | 26.08.1997 | N208480 | 198 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Minh | Hiếu | 02.08.1997 | 20151336 | 199 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Ngọc | Hải | 03.04.1992 | N208091 | 200 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Ngọc | Thế | 01.04.1988 | N208411 | 201 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Phương | Mai | 22.01.1998 | N205449 | 202 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Thanh | Hải | 12.08.1987 | N208085 | 203 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Thanh | Hòa | 16.10.2000 | N207914 | 204 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Thế | Phương | 20.10.1989 | N208448 | 205 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Thị | Hiếu | 08.12.1998 | 20165211 | 206 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Thị | Loan | 12.12.1986 | N208011 | 207 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Thị | Ngoan | 24.09.1980 | N208084 | 208 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Thị | Ánh | 13.12.1995 | N208431 | 209 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Thị | Hiền | 09.01.1979 | N208404 | 210 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Thị | Huê | 29.05.1988 | N208400 | 211 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Thị | Phương | 03.06.1993 | N180663 | 212 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Thị | Tuyết | 25.06.1996 | N208385 | 213 |
19.12 | 14:00 | D8 – 503 | Nguyễn Thị | Tươi | 06.04.1986 | N208427 | 214 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thị | Thảo | 01.07.1985 | N208430 | 215 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thị | Thúy | 20.02.1986 | N208403 | 216 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Bích | Đào | 18.10.1989 | N208473 | 217 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 16.12.1994 | N208458 | 218 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Hương | Nhu | 03.11.1998 | N207528 | 219 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 18.11.1999 | N208397 | 220 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | 03.04.1998 | 20166526 | 221 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | 01.12.1998 | N207948 | 222 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Minh | Loan | 07.01.1971 | N208456 | 223 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Phương | Chi | 13.12.1993 | 20140422 | 224 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | 09.09.1996 | N208428 | 225 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | 19.12.1994 | N207465 | 226 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 20.06.1985 | N208417 | 227 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | 19.11.1991 | N207298 | 228 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 07.10.1975 | N207776 | 229 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 21.06.1998 | N207730 | 230 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 27.03.1988 | N208476 | 231 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 19.05.1979 | N208425 | 232 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Thương | Huyền | 06.10.1995 | N207117 | 233 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 02.12.1996 | N200895 | 234 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 13.11.1997 | N208049 | 235 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 05.10.1986 | N208426 | 236 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thị Tuyến | Tính | 20.06.1985 | N208401 | 237 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thu | Thảo | 24.06.1998 | N207577 | 238 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thu | Trang | 13.08.1988 | N208065 | 239 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thùy | Linh | 03.09.1997 | 20152213 | 240 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Thùy | Dương | 03.06.1984 | N208477 | 241 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Tiến | Lâm | 14.02.1994 | 20120535 | 242 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Tiến | Thành | 16.08.2000 | N207896 | 243 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Trung | Kiên | 20.12.1995 | 20132148 | 244 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Văn | Nhi | 18.12.1993 | N207529 | 245 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Văn | Vững | 22.10.1982 | N207884 | 246 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Văn | Chính | 17.02.1979 | N208399 | 247 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Văn | Huân | 02.10.1973 | N208406 | 248 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Viết | Trung | 12.12.1986 | N208097 | 249 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Việt | Hưng | 23.10.1995 | 20142189 | 250 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nguyễn Xuân | Bách | 19.03.1994 | N208031 | 251 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nông Thị | Điệp | 06.10.1991 | N208445 | 252 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Nông Thị Minh | Hậu | 24.09.1997 | 20151285 | 253 |
19.12 | 14:00 | D8 – 504 | Phạm Đức | Anh | 28.01.1994 | 20121233 | 254 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Đức | Dương | 13.12.1980 | N207706 | 255 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Duy | Tân | 26.11.1996 | N195331 | 256 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Duy | Thi | 12.05.1969 | N208392 | 257 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Ngọc | Sơn | 29.11.1998 | N207674 | 258 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Phú | Mạnh | 29.10.1984 | N208410 | 259 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Thanh | Hằng | 13.08.1995 | N207686 | 260 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Thế | Thuận | 11.11.1993 | N208081 | 261 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Thị | Hiền | 10.12.1992 | N207578 | 262 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Thị | Hiền | 13.02.1988 | N207928 | 263 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Thị | Mai | 23.10.1983 | N208010 | 264 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Thị | Hà | 09.06.1993 | N208419 | 265 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Thị | Hòa | 07.10.1980 | N207544 | 266 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Thị | Nga | 18.12.1985 | N208434 | 267 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Thị | Tuyên | 01.09.1978 | N208447 | 268 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Thị | Thoa | 13.08.1978 | N208412 | 269 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Thị | Thu | 01.10.1979 | N208422 | 270 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Thị | Yến | 01.08.1978 | N208444 | 271 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Thị Hà | Linh | 11.10.1997 | N207685 | 272 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Thị Hải | Thu | 13.04.1983 | N208472 | 273 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Thị Minh | Châu | 04.10.1988 | N207917 | 274 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Thị Minh | Nguyệt | 04.06.1986 | N208351 | 275 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Thị Minh | Thu | 03.07.1977 | N208391 | 276 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Thị Phương | Thảo | 22.11.1991 | N208402 | 277 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Thị Thanh | Bình | 15.01.1974 | N207442 | 278 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Thu | Ngân | 27.12.1995 | N207843 | 279 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Trọng | Thắng | 23.05.1989 | N208436 | 280 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Trung | Thành | 09.04.1991 | N208457 | 281 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Vân | Hà | 17.01.1984 | N208471 | 282 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Văn | Thắng | 29.09.1996 | N208073 | 283 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phạm Văn | Đại | 02.09.1980 | N208413 | 284 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phan Thị Bình | Minh | 18.01.1982 | N207518 | 285 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phan Viết | Tuấn | 26.02.1974 | N208083 | 286 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phùng Thị Bích | Hạnh | 26.12.1980 | N208415 | 287 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Phùng Văn | Tiệp | 11.03.1997 | 20156620 | 288 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Quách Thị | Mến | 30.06.1973 | N207910 | 289 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Sỹ Thúy | Ly | 02.09.1996 | N207814 | 290 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Tiêu Mạnh | Cường | 24.01.1993 | N208082 | 291 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Tô Hồng | Hoa | 19.12.1997 | N208145 | 292 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Tống Thị | Liễu | 27.10.1986 | N208462 | 293 |
19.12 | 14:00 | D8 – 505 | Trần Đình | Đạt | 08.02.1983 | N170735 | 294 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Trần Lâm | Oanh | 22.07.1996 | N206565 | 295 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Trần Minh | Điệp | 06.04.1996 | 20146185 | 296 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Trần Thẩm | Tuấn | 25.11.1998 | N207818 | 297 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Trần Thanh | Tình | 22.08.1997 | 20153809 | 298 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Trần Thị | Gấm | 26.11.1990 | N208080 | 299 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Trần Thị | Lý | 15.07.1985 | N207916 | 300 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Trần Thị | Tuyển | 03.06.1973 | N208012 | 301 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Trần Thị | Vân | 28.02.1984 | N207929 | 302 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Trần Thị Anh | Vân | 14.09.1993 | N208090 | 303 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Trần Thị Bảo | Ngọc | 12.01.1997 | N207527 | 304 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Trần Thị Lệ | Quyên | 12.12.1981 | N208441 | 305 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Trần Thị Mai | Loan | 24.04.1985 | N207556 | 306 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Trần Thị Như | Trang | 05.01.1987 | N208453 | 307 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Trần Thị Thanh | Loan | 18.06.1993 | N208110 | 308 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Trần Thu | Hằng | 18.10.1990 | N208044 | 309 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Trần Trung | Hiếu | 16.06.1981 | N207856 | 310 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Trịnh Thị | Hoa | 11.04.1975 | N208459 | 311 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Trương Thị | Quyên | 02.10.1988 | N207908 | 312 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Trương Thị | Hà | 26.09.1987 | N208433 | 313 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Trương Thị Hồng | Chiên | 08.07.1970 | N208398 | 314 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Võ Thị | Hà | 04.02.1997 | N206973 | 315 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Vũ Hương | Quỳnh | 08.06.1998 | N207476 | 316 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Vũ Quang | Thiều | 24.07.1990 | N208095 | 317 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Vũ Thanh | Nghị | 21.10.1981 | N208395 | 318 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Vũ Thị | Điểm | 17.09.1995 | N206121 | 319 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Vũ Thị | Hoan | 20.05.1994 | N207918 | 320 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Vũ Thị | Lệ | 31.08.1993 | 20113959 | 321 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Vũ Thị | Lương | 09.09.1989 | N207911 | 322 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Vũ Thị | Hiển | 08.01.1988 | N208414 | 323 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Vũ Thị | Hoa | 22.12.1984 | N208405 | 324 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Vũ Thị | Huyền | 01.03.1977 | N208470 | 325 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Vũ Thị | Ngân | 15.01.1979 | N208460 | 326 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Vũ Thị Ngọc | Anh | 08.12.1997 | N208465 | 327 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Vũ Thị Phương | Hòa | 17.06.1979 | N207118 | 328 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Vũ Thị Thanh | Thắng | 23.04.1997 | N207593 | 329 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Vũ Thị Thúy | Vĩnh | 25.06.1978 | N207909 | 330 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Vũ Thị Thùy | Dung | 11.11.1988 | N208451 | 331 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Vũ Thu | Hương | 07.07.1987 | N208467 | 332 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Vũ Văn | Điệp | 30.09.1983 | N208352 | 333 |
19.12 | 14:00 | D8 – 506 | Vũ Văn | Hạnh | 12.10.1975 | N208435 | 334 |
Chú ý:
Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo hướng dẫn sau:
- Gửi thông tin tại: Form đính chính thông tin thi TOEIC quốc tế IIG
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Huệ – info@cfl.edu.vn
- Phòng 101, C3B. ĐT: 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2021
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2021 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: