Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 18/7 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 18/7/2020 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế
  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà D8, VDZC3B

Danh sách thi ngày 18/7/2020 (sáng)

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
18.078:30Đào TuấnAnh04.06.199720150030206 D81
18.078:30Đỗ ThànhNam29.06.199520136047206 D82
18.078:30Giáp ThịHường11.08.199620142237206 D83
18.078:30Ngô LêHoàng28.10.199520131600206 D84
18.078:30Trịnh Thị18.03.199620145540206 D85
18.078:30Vũ ĐứcNguyên23.01.199720189673206 D86
18.078:30Bùi QuangTrường31.10.1997N202767206 D87
18.078:30Bùi ThịCúc08.03.1995N202756206 D88
18.078:30Bùi MinhHiếu27.11.199620141492206 D89
18.078:30Bùi QuangTuấn14.11.199020159893206 D810
18.078:30Đặng LâmPhương26.02.199820163212206 D811
18.078:30Đinh LêKhanh07.06.199620142267206 D812
18.078:30Đinh Văn28.12.199720150455206 D813
18.078:30Đỗ QuangHuy27.09.199520131745206 D814
18.078:30Đỗ XuânHiếu30.11.199720151314206 D815
18.078:30Lê DuyTùng24.03.199620145091206 D816
18.078:30Lê KhắcHưng05.06.199520131940206 D817
18.078:30Lê VănHiếu03.09.199620141511206 D818
18.078:30Lưu DanhAnh11.06.199620140110206 D819
18.078:30Lưu Văn20.10.199720156881206 D820
18.078:30Ngô ThịGiang14.02.199520131097206 D821
18.078:30Nguyễn BìnhSang06.09.199720156367206 D822
18.078:30Nguyễn ĐoànKhôi06.06.199620142363206 D823
18.078:30Nguyễn ĐứcAnh01.10.199720150091206 D824
18.078:30Nguyễn DuyAnh25.05.199720150088206 D825
18.078:30Nguyễn Hà Minh09.12.199620146807206 D826
18.078:30Nguyễn HoàngHải02.09.199520131243206 D827
18.078:30Nguyễn MạnhTuấn27.08.199420121057206 D828
18.078:30Nguyễn MinhQuang05.11.199720152964206 D829
18.078:30Nguyễn ThịTình05.08.199820165613206 D830
18.078:30Nguyễn TrungKiên10.08.199720152066206 D831
18.078:30Nguyễn VănLinh05.08.199420121990206 D832
18.078:30Nguyễn VănNinh21.11.199820166557206 D833
18.078:30Nguyễn ViếtQuý19.12.199420122319206 D834
18.078:30Đào HồngNgọc06.12.1996N202032208 D835
18.078:30Đỗ ThịThơm10.06.1998N202273208 D836
18.078:30Đỗ ThuPhương01.05.1999N202765208 D837
18.078:30Hà PhươngNga18.08.1998N202790208 D838
18.078:30Hồ Thị PhươngThanh08.06.1996N202791208 D839
18.078:30Hoàng DiệuLinh16.12.1994N202752208 D840
18.078:30Hoàng DungKhánh04.07.2000N202809208 D841
18.078:30Nguyễn ViệtTuấn15.04.199820166931208 D842
18.078:30Phạm NgọcHậu19.04.199520131328208 D843
18.078:30Phạm QuangHiếu14.09.199420121695208 D844
18.078:30Phan VănCông07.12.199720150448208 D845
18.078:30PhùngAnh06.08.199520130211208 D846
18.078:30Tống XuânChính14.06.199820160468208 D847
18.078:30Trần PhúDanh03.09.199620140646208 D848
18.078:30Trần Quang11.03.199520145323208 D849
18.078:30Trịnh SơnTùng04.09.199420134455208 D850
18.078:30Trương TriệuĐức05.07.199720151076208 D851
18.078:30Bùi NgọcHuân03.09.1997N202682208 D852
18.078:30Bùi NgọcLan13.02.1992N202841208 D853
18.078:30Bùi Thị ThùyLinh12.05.2001N202617208 D854
18.078:30Cao ThịLượng01.09.1989N202827208 D855
18.078:30Chu NgọcMai08.02.1998N202499208 D856
18.078:30Chu Thị NgọcLinh03.08.1996N202237208 D857
18.078:30Đàm ThịThành25.12.1998N202744208 D858
18.078:30Đặng DuyTiến08.07.1993N202712208 D859
18.078:30Đặng Thị NgọcAnh06.11.1997N202498208 D860
18.078:30Đặng Thị PhươngAnh13.12.1997N202776208 D861
18.078:30Đặng Thị ThùyLinh26.02.1996N202854208 D862
18.078:30Đặng ThùyTrang29.11.1998N202578208 D863
18.078:30Đặng XuânHòa20.12.1995N202524208 D864
18.078:30Đào ThịToàn14.05.1996N193213208 D865
18.078:30Đào Thị ThúyHằng01.11.1996N202837208 D866
18.078:30Đinh NgọcPhong04.09.1993N202772208 D867
18.078:30Lê ThếVinh22.07.1983N202346302 D868
18.078:30Ngô ThịTrang12.06.1996N202577302 D869
18.078:30Nguyễn Đào AnDuyên24.07.1996N202762302 D870
18.078:30Nguyễn Hoàng BảoKhánh23.04.1997N202590302 D871
18.078:30Nguyễn HuyHoàng19.11.1988N202786302 D872
18.078:30Nguyễn KhánhHuyền25.06.1997N202773302 D873
18.078:30Nguyễn MạnhĐức07.07.2000N202186302 D874
18.078:30Đinh ThịHiên03.04.1989N202871302 D875
18.078:30Đỗ ThànhHưng24.04.2001N202845302 D876
18.078:30Đỗ Thị HồngHuệ02.01.1982N202868302 D877
18.078:30Đỗ Thị ThúyNga20.04.1990N202770302 D878
18.078:30Đỗ ThuHiền22.08.1990N202398302 D879
18.078:30Đỗ TiếnĐạt19.12.1997N201521302 D880
18.078:30Đỗ TiếnQuân26.07.1996N202000302 D881
18.078:30Đỗ Trần MinhPhương26.04.1996N202844302 D882
18.078:30Đỗ VănHuy31.01.1994N202794302 D883
18.078:30Đỗ VănSơn12.03.1976N202381302 D884
18.078:30Đoàn HảiYến20.10.1998N202730302 D885
18.078:30Dương ThuPhương19.04.1999N202514302 D886
18.078:30Dương TuấnMinh25.10.1997N202516302 D887
18.078:30Dương TùngĐức20.10.2001N202858302 D888
18.078:30Hà ThịLiên04.02.1995N202785302 D889
18.078:30Hà VănHải04.03.1989N200599302 D890
18.078:30Hoàng PhúSang24.08.1996N193337302 D891
18.078:30Hoàng Thị01.09.1975N202644302 D892
18.078:30Hồng ThịThương18.10.1990N201958302 D893
18.078:30Khổng ThịTrang05.02.1998N192653302 D894
18.078:30Kiều Thị OanhYến30.06.1993N202710302 D895
18.078:30Kiều ThuThủy07.10.1996N202838302 D896
18.078:30Kim HồngDung19.12.1988N202612302 D897
18.078:30Kim Thị ThanhThanh20.07.1998N202652302 D898
18.078:30Lã ThuHiền18.10.1998N202711302 D899
18.078:30Lại MaiHương27.07.1992N193569302 D8100
18.078:30Nguyễn MinhLoan14.04.1987N202457304 D8101
18.078:30Nguyễn ThịHuyền04.09.2001N202502304 D8102
18.078:30Nguyễn VănThiết14.01.1995N202316304 D8103
18.078:30Phạm Thị18.03.1996N202761304 D8104
18.078:30Tạ LộcLinh02.10.1997N202625304 D8105
18.078:30Trần ThịPhương28.02.1995N202758304 D8106
18.078:30Trần VănNhân29.09.1992N202716304 D8107
18.078:30Lại Thị PhươngThảo12.09.2001N202628304 D8108
18.078:30Lăng KhắcDũng20.12.1986N202777304 D8109
18.078:30Lê HảiPhong22.09.1997N202683304 D8110
18.078:30Lê LanHương25.10.1998N202501304 D8111
18.078:30Lê MạnhCường17.12.1997N202648304 D8112
18.078:30Lê Nguyễn TuấnPhi25.05.1998N202663304 D8113
18.078:30Lê QuangTrung02.01.1985N202722304 D8114
18.078:30Lê ThịHuyền09.12.2000N202738304 D8115
18.078:30Lê ThịThảo19.12.1995N202763304 D8116
18.078:30Lê Thị ÁnhNgọc24.02.1992N202865304 D8117
18.078:30Lê ThùyTrang10.06.1998N202847304 D8118
18.078:30Lê VănQuang30.08.1996N202595304 D8119
18.078:30Lê ViệtHùng14.04.1997N202698304 D8120
18.078:30Lò VănQuyến10.11.1981N202828304 D8121
18.078:30Lý Đỗ NgọcAnh24.12.1997N202818304 D8122
18.078:30Lý TrầnViệt25.07.1997N202795304 D8123
18.078:30Mai ThịHuệ06.05.1996N202024304 D8124
18.078:30Ngô DuyTùng30.04.2000N191422304 D8125
18.078:30Ngô Thị NgọcMỹ20.04.2000N200871304 D8126
18.078:30Ngô ThúyQuỳnh03.05.1998N202729304 D8127
18.078:30Nguyễn BảoChâu09.07.1997N202734304 D8128
18.078:30Nguyễn BíchNgọc19.12.1994N202681304 D8129
18.078:30Nguyễn ĐứcTâm12.07.2001N202619304 D8130
18.078:30Nguyễn HoàngSơn28.03.1997N202594304 D8131
18.078:30Nguyễn HồngNgọc02.08.1998N190087304 D8132
18.078:30Nguyễn HươngLan11.12.1997N202853304 D8133

Danh sách thi ngày 18/7/2020 (chiều)

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
18.0713:30Hoàng DuyHùng28.12.199620142067206 D8134
18.0713:30Ngô AnhQuân20.10.199720153020206 D8135
18.0713:30Vũ Thị QuỳnhMai25.03.199420152382206 D8136
18.0713:30Bùi Thị MỹDuyên26.03.1993N200531206 D8137
18.0713:30Đinh HồngNhung27.10.1992N195264206 D8138
18.0713:30Đỗ HồngQuân11.03.1992N202278206 D8139
18.0713:30Đỗ TràGiang30.08.1998N202807206 D8140
18.0713:30Hà ĐứcThành20.06.1983N202876206 D8141
18.0713:30Nguyễn HữuDương02.12.2000N202715206 D8142
18.0713:30Nguyễn HữuHiệp17.11.2001N202766206 D8143
18.0713:30Nguyễn KhánhLinh15.11.1993N202658206 D8144
18.0713:30Nguyễn MinhHằng10.10.1998N202279206 D8145
18.0713:30Nguyễn MinhLệ02.11.1992N202835206 D8146
18.0713:30Nguyễn MinhTâm23.01.1998N202662206 D8147
18.0713:30Nguyễn MinhTuấn05.02.1998N202857206 D8148
18.0713:30Nguyễn NgọcHùng24.02.1998N202819206 D8149
18.0713:30Nguyễn NgọcMinh16.10.1995N202655206 D8150
18.0713:30Nguyễn PhươngNhi13.01.2001N202784206 D8151
18.0713:30Nguyễn QuangHuy05.01.1997N195329206 D8152
18.0713:30Nguyễn QuangTrường07.10.1998N202523206 D8153
18.0713:30Nguyễn ThanhHùng02.04.1987N202801206 D8154
18.0713:30Nguyễn ThànhĐạt12.12.1998N195101206 D8155
18.0713:30Nguyễn ThịĐam03.09.1999N202872206 D8156
18.0713:30Nguyễn Thị12.09.1987N190400206 D8157
18.0713:30Nguyễn ThịHiền16.10.1994N202843206 D8158
18.0713:30Nguyễn ThịHồng25.08.1984N202842206 D8159
18.0713:30Nguyễn ThịLan04.02.1977N202873206 D8160
18.0713:30Nguyễn ThịNội12.07.1982N193773206 D8161
18.0713:30Nguyễn ThịNgân12.05.1998N202631206 D8162
18.0713:30Nguyễn ThịPhượng12.07.1976N202867206 D8163
18.0713:30Nguyễn ThịTâm14.12.1984N202836206 D8164
18.0713:30Nguyễn ThịThủy24.08.1991N202833206 D8165
18.0713:30Nguyễn ThịTrang04.09.1991N191234206 D8166
18.0713:30Kim Thị HồngNhâm12.03.1972N202877208 D8167
18.0713:30Lê Anh22.12.1987N202788208 D8168
18.0713:30Mạc Thị Thái28.03.1987N202787208 D8169
18.0713:30Mai Thị ThuHoài14.02.1998N202806208 D8170
18.0713:30Ngô VănThắng02.02.1996N201796208 D8171
18.0713:30Nguyễn HoàiThu05.10.1998N202782208 D8172
18.0713:30Nguyễn HồngTuyến28.05.1975N202799208 D8173
18.0713:30Nguyễn ThịVân25.08.1998N193717208 D8174
18.0713:30Nguyễn ThịYến19.06.1992N202874208 D8175
18.0713:30Nguyễn ThịYến12.04.1998N202750208 D8176
18.0713:30Nguyễn Thị DiệpAnh01.11.1998N202732208 D8177
18.0713:30Nguyễn Thị HoàiThương22.10.2000N202739208 D8178
18.0713:30Nguyễn Thị HồngTươi21.06.1989N202720208 D8179
18.0713:30Nguyễn Thị HươngGiang28.08.1997N202647208 D8180
18.0713:30Nguyễn Thị KimDung26.02.1998N201938208 D8181
18.0713:30Nguyễn Thị Minh29.12.1997N190550208 D8182
18.0713:30Nguyễn Thị NgọcÁnh17.12.1998N202826208 D8183
18.0713:30Nguyễn Thị NgọcLinh10.01.1998N202527208 D8184
18.0713:30Nguyễn Thị NgọcTrang19.08.1996N202664208 D8185
18.0713:30Nguyễn Thị PhươngLy29.05.1989N202839208 D8186
18.0713:30Nguyễn Thị ThiênHoa16.01.1978N180407208 D8187
18.0713:30Nguyễn Thị ThuHuyền27.04.1998N202748208 D8188
18.0713:30Nguyễn Thị ThuHường18.12.1998N202822208 D8189
18.0713:30Nguyễn Thị ThuThủy06.02.1998N202460208 D8190
18.0713:30Nguyễn Thị ThùyDung01.04.2000N202740208 D8191
18.0713:30Nguyễn Thị ThùyDung08.12.1998N202695208 D8192
18.0713:30Nguyễn Thị ThùyDương23.07.1998N202512208 D8193
18.0713:30Nguyễn Thị VânAnh01.12.2000N202764208 D8194
18.0713:30Nguyễn ThuTrà03.11.1997N202672208 D8195
18.0713:30Nguyễn ThuTrang28.01.1983N202875208 D8196
18.0713:30Nguyễn TrangLinh22.10.1998N202745208 D8197
18.0713:30Nguyễn TrọngVăn25.02.1997N202556208 D8198
18.0713:30Nguyễn TuấnAnh20.01.1976N202781208 D8199
18.0713:30Nguyễn HữuCông13.06.1992N193336302 D8200
18.0713:30Nguyễn MinhTrang21.12.1993N202677302 D8201
18.0713:30Nguyễn NgọcThạch30.04.1992N202780302 D8202
18.0713:30Nguyễn Thị KimNgân12.09.1998N202162302 D8203
18.0713:30Nguyễn Tuấn24.02.1994N194310302 D8204
18.0713:30Nguyễn XuânLâm13.12.1995N202432302 D8205
18.0713:30Phạm Lê ThanhLoan14.12.1998N202769302 D8206
18.0713:30Nguyễn TuấnNgọc17.04.1991N202816302 D8207
18.0713:30Nguyễn VănNam16.02.1981N202866302 D8208
18.0713:30Nguyễn Văn MinhHoàng10.10.1998N202820302 D8209
18.0713:30Nguyễn ViệtThành22.06.1995N202728302 D8210
18.0713:30Nguyễn Vũ Thị LanAnh28.07.1994N202517302 D8211
18.0713:30Nguyễn XuânTùng04.05.1993N202185302 D8212
18.0713:30Phạm ĐứcCường17.03.1997N202515302 D8213
18.0713:30Phạm DuyTân26.11.1996N195331302 D8214
18.0713:30Phạm MinhHiếu23.07.2001N202856302 D8215
18.0713:30Phạm NgọcHải14.10.1984N202775302 D8216
18.0713:30Phạm Nguyễn HồngHạnh06.11.1998N202680302 D8217
18.0713:30Phạm QuốcAnh14.01.2001N202855302 D8218
18.0713:30Phạm ThịHằng27.06.1990N202678302 D8219
18.0713:30Phạm ThịOanh15.10.1973N202645302 D8220
18.0713:30Phạm ThịPhương29.11.1995N202554302 D8221
18.0713:30Phạm Thị AnhThơ09.11.2001N202771302 D8222
18.0713:30Phạm ThuHương06.02.1998N202817302 D8223
18.0713:30Phạm VănNhu08.02.1990N202860302 D8224
18.0713:30Phạm VănThưởng23.07.1986N202870302 D8225
18.0713:30Phan Thị Ngọc07.02.1998N202544302 D8226
18.0713:30Phan ThúyHằng11.04.2000N200519302 D8227
18.0713:30Phùng HoàngNgân07.07.1996N202823302 D8228
18.0713:30Phùng TríNhân09.07.1997N194552302 D8229
18.0713:30Quách Thị HươngGiang09.07.1998N202661302 D8230
18.0713:30Tạ Thị HoàiLinh16.12.1996N202236302 D8231
18.0713:30Thạch ThanhThủy29.12.1989N202830302 D8232
18.0713:30Phạm Thị VânAnh04.10.1998N201810304 D8233
18.0713:30Phạm ThuTrang25.07.1991N202743304 D8234
18.0713:30PHAN THỊ ANTRANG13.09.1992N202749304 D8235
18.0713:30Trần ThịMai09.08.1996N202878304 D8236
18.0713:30Trần ThịToàn08.08.1996N202433304 D8237
18.0713:30Trần Thị VânAnh31.05.1999N202751304 D8238
18.0713:30Trần VănCương20.04.1992N202789304 D8239
18.0713:30Tống Thị BíchLiên13.01.1991N202859304 D8240
18.0713:30Trần AnhHùng23.11.1991N201199304 D8241
18.0713:30Trần ĐứcTrung13.01.1982N192642304 D8242
18.0713:30Trần NgọcThủy22.06.1990N181397304 D8243
18.0713:30Trần Phương NgânHà22.11.1994N202778304 D8244
18.0713:30Trần ThịBình19.08.1995N195311304 D8245
18.0713:30Trần Thị HảiYến04.09.1994N202834304 D8246
18.0713:30Trần Thị KimNgân19.10.1998N202651304 D8247
18.0713:30Trần Thị MỹAnh12.09.1995N202467304 D8248
18.0713:30Trần Thị ThuHằng07.12.1978N202864304 D8249
18.0713:30Trần Thị ThúyHường24.12.1998N201949304 D8250
18.0713:30Trần Thúy11.01.2001N202808304 D8251
18.0713:30Trần Xuân24.08.1980N202829304 D8252
18.0713:30Triệu NinhNgân20.12.1999N202792304 D8253
18.0713:30Triệu PhươngNam07.07.1996N202696304 D8254
18.0713:30Trịnh CôngSơn29.10.1987N202869304 D8255
18.0713:30Trương ThịNăm06.06.1994N194662304 D8256
18.0713:30Vũ HảiLy11.11.1990N202831304 D8257
18.0713:30Vũ ThịHường02.02.1995N202640304 D8258
18.0713:30Vũ Thị HàTrang18.06.1997N201225304 D8259
18.0713:30Vũ Thị NgọcLan10.04.1999N202723304 D8260
18.0713:30Vũ Thị NgọcTuyết23.03.1988N202697304 D8261
18.0713:30Vũ Thị ThanhPhương28.02.1986N202238304 D8262
18.0713:30Vũ ThuThủy16.11.1997N202840304 D8263
18.0713:30Vũ ToànKhánh06.09.1999N202679304 D8264
18.0713:30Vương XuânĐô24.10.1977N201178304 D8265

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2020

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC