Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 18/7/2020 như sau:
Yêu cầu với thí sinh
- Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế
- Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viên + CMND / CCCD / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
- Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
- Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
- Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
- Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: Có mặt trước 20 phút để làm thủ tục
- Địa điểm: Tòa nhà D8 và VDZ (Tòa nhà Trung tâm Việt Đức), ĐH Bách Khoa Hà Nội
- Map: https://goo.gl/maps/suLQxLHha1GUUPuN6
Lối vào tòa nhà D8, VDZ và C3B
Danh sách thi ngày 18/7/2020 (sáng)
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | Địa điểm | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18.07 | 8:30 | Đào Tuấn | Anh | 04.06.1997 | 20150030 | 206 D8 | 1 |
18.07 | 8:30 | Đỗ Thành | Nam | 29.06.1995 | 20136047 | 206 D8 | 2 |
18.07 | 8:30 | Giáp Thị | Hường | 11.08.1996 | 20142237 | 206 D8 | 3 |
18.07 | 8:30 | Ngô Lê | Hoàng | 28.10.1995 | 20131600 | 206 D8 | 4 |
18.07 | 8:30 | Trịnh Thị | Mơ | 18.03.1996 | 20145540 | 206 D8 | 5 |
18.07 | 8:30 | Vũ Đức | Nguyên | 23.01.1997 | 20189673 | 206 D8 | 6 |
18.07 | 8:30 | Bùi Quang | Trường | 31.10.1997 | N202767 | 206 D8 | 7 |
18.07 | 8:30 | Bùi Thị | Cúc | 08.03.1995 | N202756 | 206 D8 | 8 |
18.07 | 8:30 | Bùi Minh | Hiếu | 27.11.1996 | 20141492 | 206 D8 | 9 |
18.07 | 8:30 | Bùi Quang | Tuấn | 14.11.1990 | 20159893 | 206 D8 | 10 |
18.07 | 8:30 | Đặng Lâm | Phương | 26.02.1998 | 20163212 | 206 D8 | 11 |
18.07 | 8:30 | Đinh Lê | Khanh | 07.06.1996 | 20142267 | 206 D8 | 12 |
18.07 | 8:30 | Đinh Văn | Cơ | 28.12.1997 | 20150455 | 206 D8 | 13 |
18.07 | 8:30 | Đỗ Quang | Huy | 27.09.1995 | 20131745 | 206 D8 | 14 |
18.07 | 8:30 | Đỗ Xuân | Hiếu | 30.11.1997 | 20151314 | 206 D8 | 15 |
18.07 | 8:30 | Lê Duy | Tùng | 24.03.1996 | 20145091 | 206 D8 | 16 |
18.07 | 8:30 | Lê Khắc | Hưng | 05.06.1995 | 20131940 | 206 D8 | 17 |
18.07 | 8:30 | Lê Văn | Hiếu | 03.09.1996 | 20141511 | 206 D8 | 18 |
18.07 | 8:30 | Lưu Danh | Anh | 11.06.1996 | 20140110 | 206 D8 | 19 |
18.07 | 8:30 | Lưu Văn | Vũ | 20.10.1997 | 20156881 | 206 D8 | 20 |
18.07 | 8:30 | Ngô Thị | Giang | 14.02.1995 | 20131097 | 206 D8 | 21 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Bình | Sang | 06.09.1997 | 20156367 | 206 D8 | 22 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Đoàn | Khôi | 06.06.1996 | 20142363 | 206 D8 | 23 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Đức | Anh | 01.10.1997 | 20150091 | 206 D8 | 24 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Duy | Anh | 25.05.1997 | 20150088 | 206 D8 | 25 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Hà Minh | Tú | 09.12.1996 | 20146807 | 206 D8 | 26 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Hoàng | Hải | 02.09.1995 | 20131243 | 206 D8 | 27 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 27.08.1994 | 20121057 | 206 D8 | 28 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Minh | Quang | 05.11.1997 | 20152964 | 206 D8 | 29 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Thị | Tình | 05.08.1998 | 20165613 | 206 D8 | 30 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Trung | Kiên | 10.08.1997 | 20152066 | 206 D8 | 31 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Văn | Linh | 05.08.1994 | 20121990 | 206 D8 | 32 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Văn | Ninh | 21.11.1998 | 20166557 | 206 D8 | 33 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Viết | Quý | 19.12.1994 | 20122319 | 206 D8 | 34 |
18.07 | 8:30 | Đào Hồng | Ngọc | 06.12.1996 | N202032 | 208 D8 | 35 |
18.07 | 8:30 | Đỗ Thị | Thơm | 10.06.1998 | N202273 | 208 D8 | 36 |
18.07 | 8:30 | Đỗ Thu | Phương | 01.05.1999 | N202765 | 208 D8 | 37 |
18.07 | 8:30 | Hà Phương | Nga | 18.08.1998 | N202790 | 208 D8 | 38 |
18.07 | 8:30 | Hồ Thị Phương | Thanh | 08.06.1996 | N202791 | 208 D8 | 39 |
18.07 | 8:30 | Hoàng Diệu | Linh | 16.12.1994 | N202752 | 208 D8 | 40 |
18.07 | 8:30 | Hoàng Dung | Khánh | 04.07.2000 | N202809 | 208 D8 | 41 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Việt | Tuấn | 15.04.1998 | 20166931 | 208 D8 | 42 |
18.07 | 8:30 | Phạm Ngọc | Hậu | 19.04.1995 | 20131328 | 208 D8 | 43 |
18.07 | 8:30 | Phạm Quang | Hiếu | 14.09.1994 | 20121695 | 208 D8 | 44 |
18.07 | 8:30 | Phan Văn | Công | 07.12.1997 | 20150448 | 208 D8 | 45 |
18.07 | 8:30 | Phùng | Anh | 06.08.1995 | 20130211 | 208 D8 | 46 |
18.07 | 8:30 | Tống Xuân | Chính | 14.06.1998 | 20160468 | 208 D8 | 47 |
18.07 | 8:30 | Trần Phú | Danh | 03.09.1996 | 20140646 | 208 D8 | 48 |
18.07 | 8:30 | Trần Quang | Vũ | 11.03.1995 | 20145323 | 208 D8 | 49 |
18.07 | 8:30 | Trịnh Sơn | Tùng | 04.09.1994 | 20134455 | 208 D8 | 50 |
18.07 | 8:30 | Trương Triệu | Đức | 05.07.1997 | 20151076 | 208 D8 | 51 |
18.07 | 8:30 | Bùi Ngọc | Huân | 03.09.1997 | N202682 | 208 D8 | 52 |
18.07 | 8:30 | Bùi Ngọc | Lan | 13.02.1992 | N202841 | 208 D8 | 53 |
18.07 | 8:30 | Bùi Thị Thùy | Linh | 12.05.2001 | N202617 | 208 D8 | 54 |
18.07 | 8:30 | Cao Thị | Lượng | 01.09.1989 | N202827 | 208 D8 | 55 |
18.07 | 8:30 | Chu Ngọc | Mai | 08.02.1998 | N202499 | 208 D8 | 56 |
18.07 | 8:30 | Chu Thị Ngọc | Linh | 03.08.1996 | N202237 | 208 D8 | 57 |
18.07 | 8:30 | Đàm Thị | Thành | 25.12.1998 | N202744 | 208 D8 | 58 |
18.07 | 8:30 | Đặng Duy | Tiến | 08.07.1993 | N202712 | 208 D8 | 59 |
18.07 | 8:30 | Đặng Thị Ngọc | Anh | 06.11.1997 | N202498 | 208 D8 | 60 |
18.07 | 8:30 | Đặng Thị Phương | Anh | 13.12.1997 | N202776 | 208 D8 | 61 |
18.07 | 8:30 | Đặng Thị Thùy | Linh | 26.02.1996 | N202854 | 208 D8 | 62 |
18.07 | 8:30 | Đặng Thùy | Trang | 29.11.1998 | N202578 | 208 D8 | 63 |
18.07 | 8:30 | Đặng Xuân | Hòa | 20.12.1995 | N202524 | 208 D8 | 64 |
18.07 | 8:30 | Đào Thị | Toàn | 14.05.1996 | N193213 | 208 D8 | 65 |
18.07 | 8:30 | Đào Thị Thúy | Hằng | 01.11.1996 | N202837 | 208 D8 | 66 |
18.07 | 8:30 | Đinh Ngọc | Phong | 04.09.1993 | N202772 | 208 D8 | 67 |
18.07 | 8:30 | Lê Thế | Vinh | 22.07.1983 | N202346 | 302 D8 | 68 |
18.07 | 8:30 | Ngô Thị | Trang | 12.06.1996 | N202577 | 302 D8 | 69 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Đào An | Duyên | 24.07.1996 | N202762 | 302 D8 | 70 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Hoàng Bảo | Khánh | 23.04.1997 | N202590 | 302 D8 | 71 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Huy | Hoàng | 19.11.1988 | N202786 | 302 D8 | 72 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Khánh | Huyền | 25.06.1997 | N202773 | 302 D8 | 73 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Mạnh | Đức | 07.07.2000 | N202186 | 302 D8 | 74 |
18.07 | 8:30 | Đinh Thị | Hiên | 03.04.1989 | N202871 | 302 D8 | 75 |
18.07 | 8:30 | Đỗ Thành | Hưng | 24.04.2001 | N202845 | 302 D8 | 76 |
18.07 | 8:30 | Đỗ Thị Hồng | Huệ | 02.01.1982 | N202868 | 302 D8 | 77 |
18.07 | 8:30 | Đỗ Thị Thúy | Nga | 20.04.1990 | N202770 | 302 D8 | 78 |
18.07 | 8:30 | Đỗ Thu | Hiền | 22.08.1990 | N202398 | 302 D8 | 79 |
18.07 | 8:30 | Đỗ Tiến | Đạt | 19.12.1997 | N201521 | 302 D8 | 80 |
18.07 | 8:30 | Đỗ Tiến | Quân | 26.07.1996 | N202000 | 302 D8 | 81 |
18.07 | 8:30 | Đỗ Trần Minh | Phương | 26.04.1996 | N202844 | 302 D8 | 82 |
18.07 | 8:30 | Đỗ Văn | Huy | 31.01.1994 | N202794 | 302 D8 | 83 |
18.07 | 8:30 | Đỗ Văn | Sơn | 12.03.1976 | N202381 | 302 D8 | 84 |
18.07 | 8:30 | Đoàn Hải | Yến | 20.10.1998 | N202730 | 302 D8 | 85 |
18.07 | 8:30 | Dương Thu | Phương | 19.04.1999 | N202514 | 302 D8 | 86 |
18.07 | 8:30 | Dương Tuấn | Minh | 25.10.1997 | N202516 | 302 D8 | 87 |
18.07 | 8:30 | Dương Tùng | Đức | 20.10.2001 | N202858 | 302 D8 | 88 |
18.07 | 8:30 | Hà Thị | Liên | 04.02.1995 | N202785 | 302 D8 | 89 |
18.07 | 8:30 | Hà Văn | Hải | 04.03.1989 | N200599 | 302 D8 | 90 |
18.07 | 8:30 | Hoàng Phú | Sang | 24.08.1996 | N193337 | 302 D8 | 91 |
18.07 | 8:30 | Hoàng Thị | Hà | 01.09.1975 | N202644 | 302 D8 | 92 |
18.07 | 8:30 | Hồng Thị | Thương | 18.10.1990 | N201958 | 302 D8 | 93 |
18.07 | 8:30 | Khổng Thị | Trang | 05.02.1998 | N192653 | 302 D8 | 94 |
18.07 | 8:30 | Kiều Thị Oanh | Yến | 30.06.1993 | N202710 | 302 D8 | 95 |
18.07 | 8:30 | Kiều Thu | Thủy | 07.10.1996 | N202838 | 302 D8 | 96 |
18.07 | 8:30 | Kim Hồng | Dung | 19.12.1988 | N202612 | 302 D8 | 97 |
18.07 | 8:30 | Kim Thị Thanh | Thanh | 20.07.1998 | N202652 | 302 D8 | 98 |
18.07 | 8:30 | Lã Thu | Hiền | 18.10.1998 | N202711 | 302 D8 | 99 |
18.07 | 8:30 | Lại Mai | Hương | 27.07.1992 | N193569 | 302 D8 | 100 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Minh | Loan | 14.04.1987 | N202457 | 304 D8 | 101 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Thị | Huyền | 04.09.2001 | N202502 | 304 D8 | 102 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Văn | Thiết | 14.01.1995 | N202316 | 304 D8 | 103 |
18.07 | 8:30 | Phạm Thị | Mơ | 18.03.1996 | N202761 | 304 D8 | 104 |
18.07 | 8:30 | Tạ Lộc | Linh | 02.10.1997 | N202625 | 304 D8 | 105 |
18.07 | 8:30 | Trần Thị | Phương | 28.02.1995 | N202758 | 304 D8 | 106 |
18.07 | 8:30 | Trần Văn | Nhân | 29.09.1992 | N202716 | 304 D8 | 107 |
18.07 | 8:30 | Lại Thị Phương | Thảo | 12.09.2001 | N202628 | 304 D8 | 108 |
18.07 | 8:30 | Lăng Khắc | Dũng | 20.12.1986 | N202777 | 304 D8 | 109 |
18.07 | 8:30 | Lê Hải | Phong | 22.09.1997 | N202683 | 304 D8 | 110 |
18.07 | 8:30 | Lê Lan | Hương | 25.10.1998 | N202501 | 304 D8 | 111 |
18.07 | 8:30 | Lê Mạnh | Cường | 17.12.1997 | N202648 | 304 D8 | 112 |
18.07 | 8:30 | Lê Nguyễn Tuấn | Phi | 25.05.1998 | N202663 | 304 D8 | 113 |
18.07 | 8:30 | Lê Quang | Trung | 02.01.1985 | N202722 | 304 D8 | 114 |
18.07 | 8:30 | Lê Thị | Huyền | 09.12.2000 | N202738 | 304 D8 | 115 |
18.07 | 8:30 | Lê Thị | Thảo | 19.12.1995 | N202763 | 304 D8 | 116 |
18.07 | 8:30 | Lê Thị Ánh | Ngọc | 24.02.1992 | N202865 | 304 D8 | 117 |
18.07 | 8:30 | Lê Thùy | Trang | 10.06.1998 | N202847 | 304 D8 | 118 |
18.07 | 8:30 | Lê Văn | Quang | 30.08.1996 | N202595 | 304 D8 | 119 |
18.07 | 8:30 | Lê Việt | Hùng | 14.04.1997 | N202698 | 304 D8 | 120 |
18.07 | 8:30 | Lò Văn | Quyến | 10.11.1981 | N202828 | 304 D8 | 121 |
18.07 | 8:30 | Lý Đỗ Ngọc | Anh | 24.12.1997 | N202818 | 304 D8 | 122 |
18.07 | 8:30 | Lý Trần | Việt | 25.07.1997 | N202795 | 304 D8 | 123 |
18.07 | 8:30 | Mai Thị | Huệ | 06.05.1996 | N202024 | 304 D8 | 124 |
18.07 | 8:30 | Ngô Duy | Tùng | 30.04.2000 | N191422 | 304 D8 | 125 |
18.07 | 8:30 | Ngô Thị Ngọc | Mỹ | 20.04.2000 | N200871 | 304 D8 | 126 |
18.07 | 8:30 | Ngô Thúy | Quỳnh | 03.05.1998 | N202729 | 304 D8 | 127 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Bảo | Châu | 09.07.1997 | N202734 | 304 D8 | 128 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Bích | Ngọc | 19.12.1994 | N202681 | 304 D8 | 129 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Đức | Tâm | 12.07.2001 | N202619 | 304 D8 | 130 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 28.03.1997 | N202594 | 304 D8 | 131 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 02.08.1998 | N190087 | 304 D8 | 132 |
18.07 | 8:30 | Nguyễn Hương | Lan | 11.12.1997 | N202853 | 304 D8 | 133 |
Danh sách thi ngày 18/7/2020 (chiều)
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | Địa điểm | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18.07 | 13:30 | Hoàng Duy | Hùng | 28.12.1996 | 20142067 | 206 D8 | 134 |
18.07 | 13:30 | Ngô Anh | Quân | 20.10.1997 | 20153020 | 206 D8 | 135 |
18.07 | 13:30 | Vũ Thị Quỳnh | Mai | 25.03.1994 | 20152382 | 206 D8 | 136 |
18.07 | 13:30 | Bùi Thị Mỹ | Duyên | 26.03.1993 | N200531 | 206 D8 | 137 |
18.07 | 13:30 | Đinh Hồng | Nhung | 27.10.1992 | N195264 | 206 D8 | 138 |
18.07 | 13:30 | Đỗ Hồng | Quân | 11.03.1992 | N202278 | 206 D8 | 139 |
18.07 | 13:30 | Đỗ Trà | Giang | 30.08.1998 | N202807 | 206 D8 | 140 |
18.07 | 13:30 | Hà Đức | Thành | 20.06.1983 | N202876 | 206 D8 | 141 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Hữu | Dương | 02.12.2000 | N202715 | 206 D8 | 142 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Hữu | Hiệp | 17.11.2001 | N202766 | 206 D8 | 143 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Khánh | Linh | 15.11.1993 | N202658 | 206 D8 | 144 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Minh | Hằng | 10.10.1998 | N202279 | 206 D8 | 145 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Minh | Lệ | 02.11.1992 | N202835 | 206 D8 | 146 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Minh | Tâm | 23.01.1998 | N202662 | 206 D8 | 147 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Minh | Tuấn | 05.02.1998 | N202857 | 206 D8 | 148 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Ngọc | Hùng | 24.02.1998 | N202819 | 206 D8 | 149 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Ngọc | Minh | 16.10.1995 | N202655 | 206 D8 | 150 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Phương | Nhi | 13.01.2001 | N202784 | 206 D8 | 151 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Quang | Huy | 05.01.1997 | N195329 | 206 D8 | 152 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Quang | Trường | 07.10.1998 | N202523 | 206 D8 | 153 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thanh | Hùng | 02.04.1987 | N202801 | 206 D8 | 154 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thành | Đạt | 12.12.1998 | N195101 | 206 D8 | 155 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị | Đam | 03.09.1999 | N202872 | 206 D8 | 156 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hà | 12.09.1987 | N190400 | 206 D8 | 157 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hiền | 16.10.1994 | N202843 | 206 D8 | 158 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hồng | 25.08.1984 | N202842 | 206 D8 | 159 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị | Lan | 04.02.1977 | N202873 | 206 D8 | 160 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị | Nội | 12.07.1982 | N193773 | 206 D8 | 161 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị | Ngân | 12.05.1998 | N202631 | 206 D8 | 162 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị | Phượng | 12.07.1976 | N202867 | 206 D8 | 163 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị | Tâm | 14.12.1984 | N202836 | 206 D8 | 164 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị | Thủy | 24.08.1991 | N202833 | 206 D8 | 165 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị | Trang | 04.09.1991 | N191234 | 206 D8 | 166 |
18.07 | 13:30 | Kim Thị Hồng | Nhâm | 12.03.1972 | N202877 | 208 D8 | 167 |
18.07 | 13:30 | Lê Anh | Tú | 22.12.1987 | N202788 | 208 D8 | 168 |
18.07 | 13:30 | Mạc Thị Thái | Hà | 28.03.1987 | N202787 | 208 D8 | 169 |
18.07 | 13:30 | Mai Thị Thu | Hoài | 14.02.1998 | N202806 | 208 D8 | 170 |
18.07 | 13:30 | Ngô Văn | Thắng | 02.02.1996 | N201796 | 208 D8 | 171 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Hoài | Thu | 05.10.1998 | N202782 | 208 D8 | 172 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Hồng | Tuyến | 28.05.1975 | N202799 | 208 D8 | 173 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị | Vân | 25.08.1998 | N193717 | 208 D8 | 174 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị | Yến | 19.06.1992 | N202874 | 208 D8 | 175 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị | Yến | 12.04.1998 | N202750 | 208 D8 | 176 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị Diệp | Anh | 01.11.1998 | N202732 | 208 D8 | 177 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 22.10.2000 | N202739 | 208 D8 | 178 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị Hồng | Tươi | 21.06.1989 | N202720 | 208 D8 | 179 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 28.08.1997 | N202647 | 208 D8 | 180 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 26.02.1998 | N201938 | 208 D8 | 181 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị Minh | Hà | 29.12.1997 | N190550 | 208 D8 | 182 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 17.12.1998 | N202826 | 208 D8 | 183 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 10.01.1998 | N202527 | 208 D8 | 184 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị Ngọc | Trang | 19.08.1996 | N202664 | 208 D8 | 185 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị Phương | Ly | 29.05.1989 | N202839 | 208 D8 | 186 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị Thiên | Hoa | 16.01.1978 | N180407 | 208 D8 | 187 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 27.04.1998 | N202748 | 208 D8 | 188 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị Thu | Hường | 18.12.1998 | N202822 | 208 D8 | 189 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 06.02.1998 | N202460 | 208 D8 | 190 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 01.04.2000 | N202740 | 208 D8 | 191 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 08.12.1998 | N202695 | 208 D8 | 192 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 23.07.1998 | N202512 | 208 D8 | 193 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 01.12.2000 | N202764 | 208 D8 | 194 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thu | Trà | 03.11.1997 | N202672 | 208 D8 | 195 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thu | Trang | 28.01.1983 | N202875 | 208 D8 | 196 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Trang | Linh | 22.10.1998 | N202745 | 208 D8 | 197 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Trọng | Văn | 25.02.1997 | N202556 | 208 D8 | 198 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Tuấn | Anh | 20.01.1976 | N202781 | 208 D8 | 199 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Hữu | Công | 13.06.1992 | N193336 | 302 D8 | 200 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Minh | Trang | 21.12.1993 | N202677 | 302 D8 | 201 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Ngọc | Thạch | 30.04.1992 | N202780 | 302 D8 | 202 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 12.09.1998 | N202162 | 302 D8 | 203 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 24.02.1994 | N194310 | 302 D8 | 204 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Xuân | Lâm | 13.12.1995 | N202432 | 302 D8 | 205 |
18.07 | 13:30 | Phạm Lê Thanh | Loan | 14.12.1998 | N202769 | 302 D8 | 206 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Tuấn | Ngọc | 17.04.1991 | N202816 | 302 D8 | 207 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Văn | Nam | 16.02.1981 | N202866 | 302 D8 | 208 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Văn Minh | Hoàng | 10.10.1998 | N202820 | 302 D8 | 209 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Việt | Thành | 22.06.1995 | N202728 | 302 D8 | 210 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Vũ Thị Lan | Anh | 28.07.1994 | N202517 | 302 D8 | 211 |
18.07 | 13:30 | Nguyễn Xuân | Tùng | 04.05.1993 | N202185 | 302 D8 | 212 |
18.07 | 13:30 | Phạm Đức | Cường | 17.03.1997 | N202515 | 302 D8 | 213 |
18.07 | 13:30 | Phạm Duy | Tân | 26.11.1996 | N195331 | 302 D8 | 214 |
18.07 | 13:30 | Phạm Minh | Hiếu | 23.07.2001 | N202856 | 302 D8 | 215 |
18.07 | 13:30 | Phạm Ngọc | Hải | 14.10.1984 | N202775 | 302 D8 | 216 |
18.07 | 13:30 | Phạm Nguyễn Hồng | Hạnh | 06.11.1998 | N202680 | 302 D8 | 217 |
18.07 | 13:30 | Phạm Quốc | Anh | 14.01.2001 | N202855 | 302 D8 | 218 |
18.07 | 13:30 | Phạm Thị | Hằng | 27.06.1990 | N202678 | 302 D8 | 219 |
18.07 | 13:30 | Phạm Thị | Oanh | 15.10.1973 | N202645 | 302 D8 | 220 |
18.07 | 13:30 | Phạm Thị | Phương | 29.11.1995 | N202554 | 302 D8 | 221 |
18.07 | 13:30 | Phạm Thị Anh | Thơ | 09.11.2001 | N202771 | 302 D8 | 222 |
18.07 | 13:30 | Phạm Thu | Hương | 06.02.1998 | N202817 | 302 D8 | 223 |
18.07 | 13:30 | Phạm Văn | Nhu | 08.02.1990 | N202860 | 302 D8 | 224 |
18.07 | 13:30 | Phạm Văn | Thưởng | 23.07.1986 | N202870 | 302 D8 | 225 |
18.07 | 13:30 | Phan Thị Ngọc | Hà | 07.02.1998 | N202544 | 302 D8 | 226 |
18.07 | 13:30 | Phan Thúy | Hằng | 11.04.2000 | N200519 | 302 D8 | 227 |
18.07 | 13:30 | Phùng Hoàng | Ngân | 07.07.1996 | N202823 | 302 D8 | 228 |
18.07 | 13:30 | Phùng Trí | Nhân | 09.07.1997 | N194552 | 302 D8 | 229 |
18.07 | 13:30 | Quách Thị Hương | Giang | 09.07.1998 | N202661 | 302 D8 | 230 |
18.07 | 13:30 | Tạ Thị Hoài | Linh | 16.12.1996 | N202236 | 302 D8 | 231 |
18.07 | 13:30 | Thạch Thanh | Thủy | 29.12.1989 | N202830 | 302 D8 | 232 |
18.07 | 13:30 | Phạm Thị Vân | Anh | 04.10.1998 | N201810 | 304 D8 | 233 |
18.07 | 13:30 | Phạm Thu | Trang | 25.07.1991 | N202743 | 304 D8 | 234 |
18.07 | 13:30 | PHAN THỊ AN | TRANG | 13.09.1992 | N202749 | 304 D8 | 235 |
18.07 | 13:30 | Trần Thị | Mai | 09.08.1996 | N202878 | 304 D8 | 236 |
18.07 | 13:30 | Trần Thị | Toàn | 08.08.1996 | N202433 | 304 D8 | 237 |
18.07 | 13:30 | Trần Thị Vân | Anh | 31.05.1999 | N202751 | 304 D8 | 238 |
18.07 | 13:30 | Trần Văn | Cương | 20.04.1992 | N202789 | 304 D8 | 239 |
18.07 | 13:30 | Tống Thị Bích | Liên | 13.01.1991 | N202859 | 304 D8 | 240 |
18.07 | 13:30 | Trần Anh | Hùng | 23.11.1991 | N201199 | 304 D8 | 241 |
18.07 | 13:30 | Trần Đức | Trung | 13.01.1982 | N192642 | 304 D8 | 242 |
18.07 | 13:30 | Trần Ngọc | Thủy | 22.06.1990 | N181397 | 304 D8 | 243 |
18.07 | 13:30 | Trần Phương Ngân | Hà | 22.11.1994 | N202778 | 304 D8 | 244 |
18.07 | 13:30 | Trần Thị | Bình | 19.08.1995 | N195311 | 304 D8 | 245 |
18.07 | 13:30 | Trần Thị Hải | Yến | 04.09.1994 | N202834 | 304 D8 | 246 |
18.07 | 13:30 | Trần Thị Kim | Ngân | 19.10.1998 | N202651 | 304 D8 | 247 |
18.07 | 13:30 | Trần Thị Mỹ | Anh | 12.09.1995 | N202467 | 304 D8 | 248 |
18.07 | 13:30 | Trần Thị Thu | Hằng | 07.12.1978 | N202864 | 304 D8 | 249 |
18.07 | 13:30 | Trần Thị Thúy | Hường | 24.12.1998 | N201949 | 304 D8 | 250 |
18.07 | 13:30 | Trần Thúy | Hà | 11.01.2001 | N202808 | 304 D8 | 251 |
18.07 | 13:30 | Trần Xuân | Hà | 24.08.1980 | N202829 | 304 D8 | 252 |
18.07 | 13:30 | Triệu Ninh | Ngân | 20.12.1999 | N202792 | 304 D8 | 253 |
18.07 | 13:30 | Triệu Phương | Nam | 07.07.1996 | N202696 | 304 D8 | 254 |
18.07 | 13:30 | Trịnh Công | Sơn | 29.10.1987 | N202869 | 304 D8 | 255 |
18.07 | 13:30 | Trương Thị | Năm | 06.06.1994 | N194662 | 304 D8 | 256 |
18.07 | 13:30 | Vũ Hải | Ly | 11.11.1990 | N202831 | 304 D8 | 257 |
18.07 | 13:30 | Vũ Thị | Hường | 02.02.1995 | N202640 | 304 D8 | 258 |
18.07 | 13:30 | Vũ Thị Hà | Trang | 18.06.1997 | N201225 | 304 D8 | 259 |
18.07 | 13:30 | Vũ Thị Ngọc | Lan | 10.04.1999 | N202723 | 304 D8 | 260 |
18.07 | 13:30 | Vũ Thị Ngọc | Tuyết | 23.03.1988 | N202697 | 304 D8 | 261 |
18.07 | 13:30 | Vũ Thị Thanh | Phương | 28.02.1986 | N202238 | 304 D8 | 262 |
18.07 | 13:30 | Vũ Thu | Thủy | 16.11.1997 | N202840 | 304 D8 | 263 |
18.07 | 13:30 | Vũ Toàn | Khánh | 06.09.1999 | N202679 | 304 D8 | 264 |
18.07 | 13:30 | Vương Xuân | Đô | 24.10.1977 | N201178 | 304 D8 | 265 |
Thông tin liên hệ
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Huệ – info@cfl.edu.vn
- Phòng 101, C3B. ĐT: 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2020
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: