Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 18/6

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 18/6/2019 (hủy lịch ngày 19/6) như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện ra thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.

Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

  • Thời gian: Ngày 18/6 (có mặt trước 15 phút để làm thủ tục)
  • Địa điểm: VDZ, Tòa nhà Trung tâm Việt Đức – ĐH Bách Khoa Hà Nội

Danh sách thi ngày 18/6/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTNgàyGiờPhòngHọ đệmTênNgày sinh
118.68:30VDZ-205Nguyễn ThịLàn1995-06-12
218.68:30VDZ-205Lê TúAnh1997-10-24
318.68:30VDZ-205Đồng TuấnAnh1996-02-07
418.68:30VDZ-205Trần QuangChung1995-02-04
518.68:30VDZ-205Luyện MinhDuy1996-11-24
618.68:30VDZ-205Nguyễn MạnhĐại1993-02-13
718.68:30VDZ-205Phạm QuốcĐại1996-02-20
818.68:30VDZ-205Trần NgọcHải1995-10-24
918.68:30VDZ-205HoàngHiệp1996-08-01
1018.68:30VDZ-205Phạm ThịHuế1997-03-13
1118.68:30VDZ-205Trần XuânHùng1997-02-28
1218.68:30VDZ-205Khổng MạnhHùng1996-06-17
1318.68:30VDZ-205Nguyễn ThịHoa1995-01-09
1418.68:30VDZ-205Nguyễn MạnhHùng1993-07-25
1518.68:30VDZ-205Nguyễn Thị HồngGấm1995-01-11
1618.68:30VDZ-205Phạm ĐứcHiếu1998-10-19
1718.68:30VDZ-205Nguyễn PhúHưng1995-09-15
1818.68:30VDZ-205Hoàng Thị LanPhương1994-04-28
1918.68:30VDZ-205Nguyễn Thị1997-08-23
2018.68:30VDZ-205Đỗ VănLinh1996-08-11
2118.68:30VDZ-101Lê TuấnAnh1993-07-17
2218.68:30VDZ-101Tạ VănBắc1997-10-29
2318.68:30VDZ-101Bùi ThanhDuy1996-10-04
2418.68:30VDZ-101Trần HuyHùng1993-08-26
2518.68:30VDZ-101Phạm Thị LanHương1996-02-23
2618.68:30VDZ-101Vũ PhươngThúy1996-03-14
2718.68:30VDZ-101Lưu ThượngDũng1990-11-18
2818.68:30VDZ-101Nguyễn ThịHuế1982-08-10
2918.68:30VDZ-101Trần Thị LanHương1993-12-27
3018.68:30VDZ-101Nguyễn Duy ThànhLong1997-12-02
3118.68:30VDZ-101Nguyễn LêLong1986-04-17
3218.68:30VDZ-101Quách Lê HàLy1999-12-21
3318.68:30VDZ-101Nguyễn TuấnMinh1999-05-22
3418.68:30VDZ-101Nguyễn TrọngNhâm1997-06-25
3518.68:30VDZ-101Nông Thị QuỳnhNhư1994-01-21
3618.68:30VDZ-101Quách ĐìnhQuang1999-09-14
3718.68:30VDZ-101Lê NgọcSơn1996-01-10
3818.68:30VDZ-101Nguyễn Vũ AnhTuấn1999-04-26
3918.68:30VDZ-101Đặng Thị KimTuyến1995-12-16
4018.68:30VDZ-101Phạm PhươngThảo1995-10-10
4118.68:30VDZ-101Lê Thị PhươngThảo1994-11-22
4218.68:30VDZ-101Trần Thị PhươngThảo1998-08-16
4318.68:30VDZ-101Nguyễn ĐứcThắng1995-11-30
4418.68:30VDZ-101Bùi Lê PhụngThư1997-12-21
4518.68:30VDZ-101Đỗ QuỳnhTrang1997-02-11
4618.68:30VDZ-101Giang KimTrang1990-06-19
4718.68:30VDZ-101Leo Thị ThuTrang1995-07-16
4818.68:30VDZ-101Nguyễn Thị LanAnh1988-09-19
4918.68:30VDZ-101Đào Thị PhươngAnh1996-11-05
5018.68:30VDZ-101Lê MinhĐức1993-04-14
5118.68:30VDZ-101Nguyễn Thị HươngGiang1998-02-02
5218.68:30VDZ-101Nguyễn Thị1996-12-06
5318.68:30VDZ-101Nguyễn ThịHường1995-11-15
5418.68:30VDZ-101Nguyễn ThịKhuyên1992-06-08
5518.68:30VDZ-101Phạm MinhLanh1996-11-02
5618.68:30VDZ-101Nguyễn ThùyLinh1996-12-11
5718.68:30VDZ-101Nguyễn Thị ThanhNhàn1997-08-08
5818.68:30VDZ-101Nhâm MinhPhúc1996-02-27
5918.68:30VDZ-101Đoàn VănSơn1997-11-06
6018.68:30VDZ-101Trần ThanhThủy1989-08-04
6118.68:30VDZ-101Ngô ThịThủy1988-03-03
6218.68:30VDZ-101Đặng ÁiVân1998-05-25
6318.68:30VDZ-101Trần VănVị1989-11-30
6418.68:30VDZ-101Lưu Thị KimAnh1997-08-14
6518.68:30VDZ-101Phan Thị LanAnh1993-05-17
6618.613:30VDZ-101Vũ ThịLĩnh1997-07-16
6718.613:30VDZ-101Vũ HảiYến1997-12-01
6818.613:30VDZ-101Nguyễn XuânHuy1997-02-27
6918.613:30VDZ-101Hoàng ThịLan1994-12-25
7018.613:30VDZ-101Trần ViệtĐức1997-08-29
7118.613:30VDZ-101Trần QuangPhú1997-08-09
7218.613:30VDZ-101Phạm QuangTrường1997-09-02
7318.613:30VDZ-101Nguyễn MaiAnh1996-05-15
7418.613:30VDZ-101Trịnh HảiAnh1984-07-26
7518.613:30VDZ-101Ngô VănCảnh1993-08-27
7618.613:30VDZ-101Nguyễn ĐắcCường1991-05-24
7718.613:30VDZ-101Trịnh ViệtChâu1985-03-14
7818.613:30VDZ-101Lê HảiChâu1980-11-12
7918.613:30VDZ-101Đặng ĐứcChính1994-09-20
8018.613:30VDZ-101Đoàn ThùyDung1991-10-16
8118.613:30VDZ-101Trịnh XuânHòa1993-01-06
8218.613:30VDZ-101Ngô Thị LanHương1994-09-04
8318.613:30VDZ-101Đào XuânQuý1985-10-26
8418.613:30VDZ-101Đặng Thị HàTrang1998-09-25
8518.613:30VDZ-101Phạm NgọcHuyền1998-03-26
8618.613:30VDZ-101Nguyễn ThịTrang1991-09-04
8718.613:30VDZ-101Nguyễn HảiLinh1997-12-03
8818.613:30VDZ-101Lê ThịLinh1996-11-15
8918.613:30VDZ-101Nguyễn Thị PhươngLinh1996-05-10
9018.613:30VDZ-101Nguyễn ĐứcLong1996-01-19
9118.613:30VDZ-101Nguyễn Đăng VũMạnh1996-01-27
9218.613:30VDZ-101Nguyễn VănNam1997-06-26
9318.613:30VDZ-101Lê Thị QuỳnhNga1995-04-24
9418.613:30VDZ-101Đàm ĐứcNgọc1994-06-12
9518.613:30VDZ-101Nguyễn ThanhSơn1996-04-09
9618.613:30VDZ-101Phùng VănTiệp1997-03-11
9718.613:30VDZ-101Nguyễn Hữu1994-02-14
9818.613:30VDZ-101Nguyễn AnhTuấn1987-10-30
9918.613:30VDZ-101Nguyễn MinhTuấn1996-12-26
10018.613:30VDZ-101Nguyễn ThịThêu1994-07-13
10118.613:30VDZ-101Nguyễn TríThông1994-04-15
10218.613:30VDZ-101Vũ ThịThùy1996-04-16
10318.613:30VDZ-101Nguyễn Thị MinhThúy1996-11-19
10418.613:30VDZ-101Nguyễn Thị KiềuTrang1995-08-16
10518.613:30VDZ-101Vũ MinhVương1996-04-25
10618.613:30VDZ-101Trương Thị NgọcÁnh1996-07-07
10718.613:30VDZ-101Nguyễn Lê Minh1996-01-18
10818.613:30VDZ-101Nguyễn Thị1996-11-15
10918.613:30VDZ-101Nguyễn NgọcHoàn1988-03-29
11018.613:30VDZ-101Lê ThịHồng1976-10-10

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2019

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC