Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 18/12

Trung tâm Ngoại ngữ CFL – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 18/12/2018 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + CMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện ra thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại lệ phí thi.

Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về CFL. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại Vp Trung tâm Ngoại ngữ, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

  • Thời gian: 18h (có mặt trước 15 phút để làm thủ tục)
  • Địa điểm: Tầng 4 & 5, nhà D9, ĐH Bách Khoa Hà Nội
  • Phòng hội đồng: 401 nhà D9

Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTHọTênNgày sinhPhòng
1Diệp XuânNam25/11/1994403 D9
2Nguyễn ViếtTưởng20/04/1995403 D9
3Nguyễn NgọcThành29/05/1996403 D9
4Nguyễn Anh25/04/1996403 D9
5Nguyễn TáDương13/11/1996403 D9
6Mai Anh28/09/1996403 D9
7Lê Nguyễn HoàngGiang29/04/1996403 D9
8Nguyễn ChíĐông22/06/1996403 D9
9Ngô ÍchHùng18/10/1996403 D9
10Trần ViệtHải18/07/1996403 D9
11Nguyễn HoàngHiệp10/06/1996403 D9
12Nguyễn ThanhPhong28/01/1996403 D9
13Trần LêLân16/03/1996403 D9
14Vũ MạnhQuang08/01/1996403 D9
15Lương ThếPhong04/08/1996403 D9
16Nguyễn HảiLăng31/08/1997403 D9
17Kim AnhDũng15/12/1997403 D9
18Phạm VũLinh20/09/1995403 D9
19Phí QuốcHưng28/10/2000403 D9
20Lê HuyViệt16/06/1996403 D9
21Ngô TuấnDũng19/03/1996404 D9
22Đỗ MinhTuấn19/04/1996404 D9
23Đoàn Ngọc GiangNam25/11/1996404 D9
24Phan TuấnNghĩa03/09/1996404 D9
25Nguyễn QuốcHuy18/11/1996404 D9
26Vũ HồngPhi20/03/1996404 D9
27Đỗ ThắngMạnh05/09/1996404 D9
28Hoàng HoàiNam22/12/1997404 D9
29Đỗ ThếNgự20/03/1998404 D9
30Vương VănHuy22/11/1994404 D9
31Nguyễn Đình HảiNam23/08/1996404 D9
32Đỗ ThịHoa03/03/1997404 D9
33Nguyễn TiếnHải17/02/1996404 D9
34Phạm QuốcThịnh11/04/1996404 D9
35Trần TríCông13/10/1996404 D9
36Trần VănLâm08/11/1996404 D9
37Bùi ViệtCường16/06/1996404 D9
38Vũ ĐứcAnh02/03/1994404 D9
39Nguyễn TùngLâm05/10/1995404 D9
40Nguyễn VănHậu17/09/1996404 D9
41Vũ NgọcLâm06/06/1994405 D9
42Lương Anh15/05/1995405 D9
43Vũ ThịHương08/09/1995405 D9
44Chu MinhThắng12/09/1996405 D9
45HoàngSơn13/08/1996405 D9
46Nguyễn ĐứcHòa21/11/1997405 D9
47Mai Trương NgọcLinh08/11/1997405 D9
48Hoàng TuấnLinh02/06/1995405 D9
49Phùng MinhNgọc05/02/1995405 D9
50Vũ HồngPhúc19/11/1997405 D9
51Hoàng TuấnBình05/11/1995405 D9
52Trần NgọcAnh10/02/1996405 D9
53Vũ ĐăngTuấn03/02/1996405 D9
54Trần TiếnThành30/08/1994405 D9
55Ngô KimAnh09/10/1995405 D9
56Lê Thị ThuHiền14/07/1996405 D9
57Phạm TuấnAnh29/12/1994405 D9
58Phạm HảiYến08/10/1997405 D9
59Phạm HùngSơn17/04/1997405 D9
60Nguyễn AnhSơn25/12/1993405 D9
61Trần Thị MỹHạnh24/12/1995406 D9
62La VănQuân17/11/1995406 D9
63Giáp ThịNguyệt10/09/1997406 D9
64Nguyễn VănTuyên18/10/1996406 D9
65Đỗ Thị NgọcThủy18/12/1996406 D9
66Phùng LâmSơn15/12/1996406 D9
67Nguyễn TàiTrưởng30/09/1996406 D9
68Phạm QuangLiêm12/03/1996406 D9
69Đỗ VănToàn20/07/1995406 D9
70Đinh Việt31/12/1996406 D9
71Nguyễn VănLinh05/10/1996406 D9
72Phạm ThịHiên03/02/1996406 D9
73Đỗ Thanh ThanhHuyền31/07/1996406 D9
74Đặng NhậtMinh30/03/1995406 D9
75Lê HuỳnhĐức27/05/1996406 D9
76Nguyễn XuânBảo09/08/1996406 D9
77Phạm TânLong09/12/1996406 D9
78Nguyễn ĐìnhBằng18/03/1995406 D9
79Vũ ĐăngMinh11/10/1996406 D9
80Nguyễn ThịQuỳnh01/08/1995406 D9
81Vũ Thị NgọcÁnh07/06/1997502 D9
82Hoàng ĐứcSơn01/08/1995502 D9
83Phạm MinhNgọc05/01/1996502 D9
84Nguyễn ĐứcChí20/07/1996502 D9
85Ngô TiếnTâm04/08/1996502 D9
86Vũ HuyChất10/02/1997502 D9
87Nguyễn ViệtDũng04/09/1995502 D9
88Trần XuânBách14/12/1996502 D9
89Phạm ThịMỵ15/09/1996502 D9
90Nguyễn ThịThùy05/08/1997502 D9
91Nguyễn VănĐức21/04/1995502 D9
92Vũ ĐứcTùng28/05/1996502 D9
93Trần Việt23/08/1996502 D9
94Ngô QuangDũng11/04/1997502 D9
95Nguyễn QuangTrung20/01/1996502 D9
96Nguyễn ĐìnhThắng01/01/1996502 D9
97Hồ VănViệt05/02/1995502 D9
98Lê NguyễnMạnh28/08/1996502 D9
99Hoàng NghĩaBảo23/12/1996502 D9
100Nguyễn CôngThành15/02/1996502 D9
101Nguyễn VănCường07/11/1996503 D9
102Nguyễn ĐứcTuấn26/10/1976503 D9
103Nguyễn DanhĐoàn06/11/1987503 D9
104Hoàng LamGiang07/06/1988503 D9
105Nguyễn TiếnĐạt05/10/1989503 D9
106Nguyễn ViệtDũng26/05/1990503 D9
107Nguyễn SơnHải03/10/1991503 D9
108Nguyễn KhắcPhong06/10/1995503 D9
109Lê HoàiNam13/06/1995503 D9
110Nguyễn HoàngQuân14/05/1998503 D9
111Vũ ThanhHuyền09/08/1975503 D9
112Hoàng QuỳnhTrang10/07/1976503 D9
113Đinh Thị VânNga08/12/1978503 D9
114Lưu PhươngAnh16/11/1983503 D9
115Ngô PhươngDung25/07/1989503 D9
116Lê AnhThư01/01/1989503 D9
117Nguyễn Thị HằngNga03/02/1996503 D9
118Phạm ThuThảo17/07/1997503 D9
119Phạm Thị VânAnh22/08/1999503 D9
120Đặng HoàngViệt25/08/2000503 D9
121Võ HoàngNam16/08/2000504 D9
122Nguyễn BảoTrâm13/06/1972504 D9
123Nguyễn Thi ThuHuyền03/09/1978504 D9
124Nguyễn ViếtDuy10/07/1986504 D9
125Lê Thị XuânThủy13/11/1987504 D9
126Dương QuốcViệt03/12/1991504 D9
127Phan MỹLinh04/10/1993504 D9
128Lê Thị HuyềnThanh16/12/1990504 D9
129Bùi ViAnh27/02/1993504 D9
130Nguyễn Thu26/10/1993504 D9
131Phạm Thị ThanhHuyền09/12/1992504 D9
132Ngô Thị17/10/1990504 D9
133Triệu TưThành18/07/1988504 D9
134Nguyễn MạnhCường14/08/1992504 D9
135Nguyễn QuỳnhAnh31/03/1996504 D9
136Nguyễn ThuTrang22/09/1996504 D9
137Vũ AnhTuấn30/08/1986504 D9
138Vũ ThịHiền22/04/1996504 D9
139Đỗ MinhGiang28/10/1999504 D9
140Nguyễn BíchPhương12/09/1997504 D9
141Nguyễn ThịYến03/06/1995504 D9
142Nguyễn Thị ThuHường09/02/1998505 D9
143Lưu KhánhLy18/12/1999505 D9
144Lê HồngKhanh18/11/1978505 D9
145Đào Thị MinhNgọc06/07/1999505 D9
146Nguyễn Thị AnhThơ02/06/1999505 D9
147Trương BìnhKhang26/10/1996505 D9
148Nguyễn ThuTrang01/09/1999505 D9
149Lê MạnhTuấn13/06/1987505 D9
150Trần ThuHường24/09/1995505 D9
151Phan ThùyTrang25/11/1996505 D9
152Lương CôngHảo20/12/1980505 D9
153Nguyễn Thị NgọcTrang16/03/1996505 D9
154Lương Thị AnhThư27/09/1999505 D9
155Hoàng ThuThảo08/04/1995505 D9
156Nguyễn ThảoPhương02/03/1996505 D9
157Phạm HoàngNam15/12/1990505 D9
158Phạm CôngTuấn23/01/1996505 D9
159Lê PhươngTrinh22/12/1996505 D9
160Phạm NgọcLinh29/06/1981505 D9
161Phùng VănHiệp22/02/1983505 D9
162Hoàng ThuHằng15/09/1986505 D9
163Nguyễn ThịTuyến11/12/1988506 D9
164Dương ThịNinh26/09/1997506 D9
165Đặng QuangToàn04/03/1993506 D9
166Nguyễn ThúyQuỳnh12/02/1999506 D9
167Phạm KimNhung14/03/1989506 D9
168Lại Thị HuyềnTrang27/03/1996506 D9
169Đỗ ThịHậu20/07/1996506 D9
170Đỗ ThùyLinh23/09/1997506 D9
171Đào Thị ThuTrang20/10/1992506 D9
172Trần ĐứcTrung07/05/1987506 D9
173Nguyễn ThịXuân08/02/1997506 D9
174Đặng Thị KimTuyến16/12/1995506 D9
175Hoàng Thị NgọcAnh30/11/1999506 D9
176Trần TuấnAnh29/08/1997506 D9
177Trần TrọngĐịnh16/05/1996506 D9
178Hoàng Thị QuỳnhAnh03/06/1991506 D9
179Mai Thị KhánhLinh10/07/1996506 D9
180Nguyễn Thị ThuTrang05/03/1994506 D9
181Vũ Thị HuyềnNgọc19/09/1996506 D9
182Hoàng Trần ThúyHiền03/09/1997506 D9
183Thái VănHưng15/01/1983506 D9

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2018-2019

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2018-2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC