Trung tâm Ngoại ngữ CFL – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 17, 18/4/2018 như sau:
Thời gian thi
- 18h, Thứ ba, ngày 17/4/2018
- 18h, Thứ tư, ngày 18/4/2018
Thí sinh cần có mặt sớm trước 15 phút để làm thủ tục.
Địa điểm thi
- Tầng 2, số 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, Hà Nội.
Yêu cầu với thí sinh
- Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + CMND / hộ chiếu / căn cước công dân bản gốc và giấy tờ nhân thân khác (nếu được cán bộ tiếp nhận đăng ký yêu cầu).
- Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
Thí sinh không mang đúng giấy tờ tùy thân theo quy định hoặc giấy tờ không hợp lệ sẽ không được vào phòng thi và không được hoàn trả lệ phí thi.
Nếu giấy tờ không đạt yêu cầu, IIG có thể vẫn cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về CFL. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.
Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại Vp Trung tâm Ngoại ngữ, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 45 ngày sau khi có kết quả.
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng ĐTĐH (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng ĐTĐH.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi
Thí sinh lưu ý về thời gian và địa điểm thi để tránh nhầm lẫn.
Danh sách thi ngày 17/4/2018
GVM: Tầng 2, số 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, Hà Nội.
Vui lòng xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
TT | Họ và đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
1 | TRAN VAN | CHAU | 20-Thg5-85 | N180328 | GVM |
2 | TRAN XUAN | CHIEN | 04-Thg12-94 | 20124157 | GVM |
3 | NGUYEN THUY | DUNG | 25-Thg9-90 | N180216 | GVM |
4 | LUU TUAN | DUONG | 12-Thg9-87 | N180358 | GVM |
5 | PHAM HONG | HANH | 03-Thg10-83 | N180369 | GVM |
6 | LAI THI | HANG | 07-Thg12-95 | 20131336 | GVM |
7 | NGUYEN QUANG | HIEN | 01-Thg11-96 | N180294 | GVM |
8 | HOANG THI THU | HIEN | 01-Thg6-91 | N180270 | GVM |
9 | NGUYEN THI | HOAI | 03-Thg8-96 | N180300 | GVM |
10 | DO THI THU | HOAI | 26-Thg6-95 | N180285 | GVM |
11 | NGUYEN MANH | HUNG | 05-Thg3-96 | 20142088 | GVM |
12 | NGO XUAN | HUY | 11-Thg2-96 | 20146333 | GVM |
13 | TRINH QUANG | HUY | 30-Thg11-91 | N180356 | GVM |
14 | DANG THU | HUYEN | 26-Thg11-96 | N170906 | GVM |
15 | VO VAN | KIEN | 13-Thg10-85 | N180359 | GVM |
16 | NGUYEN HUU | LAM | 04-Thg6-95 | 20132203 | GVM |
17 | NGO MANH | LAM | 30-Thg6-99 | 20171474 | GVM |
18 | DOAN THI | LIEN | 04-Thg5-94 | N170554 | GVM |
19 | TRAN VU KHANH | LINH | 09-Thg10-93 | 20113104 | GVM |
20 | TRAN HUU | LONG | 08-Thg5-95 | 20132412 | GVM |
21 | TRAN DUC | LONG | 05-Thg12-95 | 20132409 | GVM |
22 | BUI VAN | LY | 08-Thg1-95 | 20132486 | GVM |
23 | TRUONG LE | NAM | 17-Thg2-85 | N180235 | GVM |
24 | NGUYEN THI TUYET | NHUNG | 24-Thg12-00 | N180259 | GVM |
25 | NGUYEN HAI | NINH | 23-Thg3-93 | N180360 | GVM |
26 | MAI THI HANG | NGA | 01-Thg1-94 | N180307 | GVM |
27 | NGUYEN THAO | NGUYEN | 14-Thg7-97 | N180306 | GVM |
28 | CHU MINH | PHONG | 05-Thg5-91 | N180322 | GVM |
29 | NGUYEN VAN | PHUC | 05-Thg11-95 | 20132991 | GVM |
30 | NGUYEN THI | QUYNH | 24-Thg12-96 | N180295 | GVM |
31 | LE THI | SANG | 06-Thg2-93 | N180357 | GVM |
32 | NGUYEN ANH | SON | 25-Thg12-93 | 20120804 | GVM |
33 | NONG NGOC | TUAN | 27-Thg3-93 | 20123654 | GVM |
34 | DO VAN | TUYEN | 25-Thg11-92 | 20179567 | GVM |
35 | NGUYEN HUONG | THAO | 11-Thg12-93 | N180361 | GVM |
36 | PHAM HUYNH | TRANG | 15-Thg10-86 | N180330 | GVM |
37 | DANG NGOC BAO | TRAM | 09-Thg8-94 | N180004 | GVM |
38 | NGUYEN THI | YEN | 27-Thg4-92 | 20103438 | GVM |
39 | LU YUN | YING | 13-Thg10-96 | N180349 | GVM |
Danh sách thi 18h, ngày 18/4/2018
GVM: Tầng 2, số 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, Hà Nội.
ACA: Học viện IIG: Tầng 3 Trung Yên Plaza, Số 1 Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội.
Vui lòng xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
TT | Họ và đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
1 | BUI THI HUONG | QUYNH | 04-Thg5-96 | N180327 | GVM |
2 | BUI TUAN | DAT | 10-Thg7-94 | N180276 | GVM |
3 | CHU KIEN | TRUNG | 14-Thg2-96 | N180292 | GVM |
4 | DANG THI MAI | HIEN | 29-Thg10-86 | N180370 | GVM |
5 | DAO NGOC NAM | HAI | 24-Thg9-98 | N180363 | GVM |
6 | DAO THUY | LAN | 27-Thg5-96 | N180297 | GVM |
7 | DO HOANG | ANH | 22-Thg1-96 | N180287 | GVM |
8 | DO THANH | NAM | 29-Thg6-95 | 20136047 | GVM |
9 | DO THI | HAU | 20-Thg7-96 | N180339 | GVM |
10 | DO THI HONG | DIEU | 30-Thg12-96 | N180274 | GVM |
11 | DO THI HONG | LAN | 17-Thg4-96 | 20142450 | GVM |
12 | DOAN HONG | PHUONG | 07-Thg9-83 | N170196 | GVM |
13 | DUONG BAO | MINH | 15-Thg9-95 | N180289 | GVM |
14 | DUONG THU | HUYEN | 07-Thg4-96 | 20146347 | GVM |
15 | DUONG VAN | CONG | 20-Thg10-95 | 20130445 | GVM |
16 | HA DUY | KHANH | 26-Thg2-95 | 20132058 | GVM |
17 | HOANG ANH | PHU | 03-Thg12-94 | N180311 | GVM |
18 | HOANG THANH | TUNG | 25-Thg1-94 | 20122737 | GVM |
19 | HOANG THI MINH | THU | 27-Thg9-96 | N180368 | GVM |
20 | LA HUU | THANH | 18-Thg2-94 | 20122412 | GVM |
21 | LE THI | MY | 20-Thg8-95 | N170746 | GVM |
22 | LE THI | PHUONG | 28-Thg2-95 | 20146562 | GVM |
23 | LE THI | THAO | 08-Thg6-94 | N180305 | GVM |
24 | LE THI THU | HA | 17-Thg11-96 | N180296 | GVM |
25 | LE THI THUY | LINH | 30-Thg11-82 | N180265 | GVM |
26 | LUONG NGOC | HUONG | 16-Thg6-96 | N180345 | GVM |
27 | LUONG VAN | HUY | 18-Thg8-95 | 20135673 | GVM |
28 | LUU THI HONG | THU | 26-Thg7-96 | N180304 | GVM |
29 | NGO QUANG | HAO | 28-Thg12-80 | N180250 | GVM |
30 | NGO QUANG | TUNG | 30-Thg7-95 | 20134405 | GVM |
31 | NGO THI | BICH | 15-Thg6-90 | N180188 | GVM |
32 | NGO THI | HA | 01-Thg9-82 | N180343 | GVM |
33 | NGO THU | BINH | 30-Thg3-83 | N180344 | GVM |
34 | NGUYEN THI MINH | CHAU | 01-Thg10-95 | N180347 | GVM |
35 | NGUYEN DINH | TOAN | 12-Thg6-93 | 20112346 | GVM |
36 | NGUYEN DUC | LINH | 31-Thg8-93 | 20114283 | GVM |
37 | NGUYEN GIA | TUYEN | 29-Thg9-94 | 20122726 | GVM |
38 | NGUYEN HAI | YEN | 14-Thg11-96 | 20145367 | GVM |
39 | NGUYEN HOANG | THINH | 14-Thg10-95 | 20133768 | GVM |
40 | NGUYEN HUONG | THAO | 29-Thg10-83 | N180342 | GVM |
41 | NGUYEN HUU | PHONG | 10-Thg5-92 | 20104342 | GVM |
42 | NGUYEN MINH | PHUONG | 24-Thg10-95 | 20133025 | GVM |
43 | NGUYEN PHUONG | DONG | 25-Thg11-95 | 20130952 | GVM |
44 | NGUYEN QUANG | VU | 02-Thg10-94 | N180288 | GVM |
45 | NGUYEN QUOC | DAT | 15-Thg3-96 | N180351 | GVM |
46 | NGUYEN THE | ANH | 10-Thg7-95 | 20130161 | GVM |
47 | NGUYEN THI | HUE | 29-Thg3-96 | N180366 | GVM |
48 | NGUYEN THI | LIEN | 09-Thg12-96 | N180298 | GVM |
49 | NGUYEN THI | TAM | 11-Thg10-95 | N180371 | GVM |
50 | NGUYEN THI | TRANG | 20-Thg9-95 | N180338 | ACA |
51 | NGUYEN THI THU | TRANG | 27-Thg7-79 | N180249 | ACA |
52 | NGUYEN THI THUY | TRANG | 18-Thg12-96 | N180072 | ACA |
53 | NGUYEN THI TUYET | ANH | 03-Thg5-95 | N170364 | ACA |
54 | NGUYEN THU | HIEN | 30-Thg7-84 | N170150 | ACA |
55 | NGUYEN THUY | TRINH | 17-Thg6-98 | N180329 | ACA |
56 | NGUYEN TRUONG | LAM | 18-Thg2-80 | N180364 | ACA |
57 | NGUYEN VAN | CHUYEN | 25-Thg5-96 | 20140487 | ACA |
58 | NGUYEN VAN | HIEN | 04-Thg8-95 | N180348 | ACA |
59 | NGUYEN VAN | KIEN | 05-Thg11-95 | 20135815 | ACA |
60 | NONG QUOC | CHINH | 04-Thg9-94 | N170579 | ACA |
61 | PHAM DUC | QUANG | 20-Thg11-96 | N180346 | ACA |
62 | PHAM THE | VIET | 07-Thg11-94 | 20122796 | ACA |
63 | PHAM THI HA | TRANG | 03-Thg9-96 | N180326 | ACA |
64 | PHAM THI KIEU | OANH | 02-Thg3-95 | N180325 | ACA |
65 | PHAM THI NGOC | THUY | 22-Thg12-94 | N180275 | ACA |
66 | PHAM THI THUY | LINH | 01-Thg4-94 | N180290 | ACA |
67 | PHAM THI TO | UYEN | 27-Thg6-96 | N180354 | ACA |
68 | PHAM TRAN HAI | ANH | 05-Thg3-96 | N180286 | ACA |
69 | PHAM VAN | SU | 08-Thg9-95 | 20136346 | ACA |
70 | TA PHUONG | LIEN | 13-Thg9-84 | N180331 | ACA |
71 | TRAN HUY | LUYEN | 04-Thg4-93 | 20111827 | ACA |
72 | TRAN MANH | TUAN | 16-Thg1-95 | 20134338 | ACA |
73 | TRAN NGOC | THANG | 17-Thg10-83 | N180332 | ACA |
74 | TRAN PHUONG | THUY | 25-Thg4-96 | 20144389 | ACA |
75 | TRAN THANH | HAI | 13-Thg11-76 | ACA | |
76 | TRAN THI | PHUONG | 10-Thg9-96 | 20143539 | ACA |
77 | TRAN THI | TRANG | 12-Thg1-95 | 20134079 | ACA |
78 | TRAN THI MINH | HANG | 16-Thg9-95 | N180291 | ACA |
79 | TRAN THI MINH | HUE | 10-Thg2-93 | N170326 | ACA |
80 | TRAN THI THUY | LINH | 25-Thg2-94 | N180350 | ACA |
81 | TRAN THUY | LINH | 05-Thg7-96 | N180320 | ACA |
82 | TRAN TUAN | DAT | 16-Thg12-77 | N180372 | ACA |
83 | TRAN VAN | DUONG | 22-Thg4-95 | 20136974 | ACA |
84 | VAN DANG | SON | 28-Thg11-90 | 20110667 | ACA |
85 | VU DINH | VIET | 08-Thg9-96 | N180352 | ACA |
86 | VU LE | TRUNG | 06-Thg2-95 | 20136667 | ACA |
87 | VU NGA | LINH | 01-Thg12-95 | 20132329 | ACA |
88 | VU THI | TRANG | 07-Thg7-96 | N180355 | ACA |
89 | VU THI NGOC | HUONG | 06-Thg9-97 | N180200 | ACA |
Thông tin liên hệ
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Thắm – nttham@cfl.edu.vn
- Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ CFL – info@cfl.edu.vn – 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2018
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2018 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: