Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 16, 17/1/2018

Trung tâm Ngoại ngữ CFL – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 16, 17/1/2018 như sau:

Thời gian thi

  • 18h, Thứ ba, 16/1/2018
  • 18h, Thứ tư, 17/1/2018

Thí sinh cần có mặt sớm trước 15 phút để làm thủ tục.

Địa điểm thi

  • 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, Hà Nội.

Yêu cầu với thí sinh

  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + CMND / hộ chiếu / căn cước công dân bản gốc và giấy tờ nhân thân khác (nếu được cán bộ tiếp nhận đăng ký yêu cầu).
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Thí sinh không mang đúng giấy tờ tùy thân theo quy định hoặc giấy tờ không hợp lệ sẽ không được vào phòng thi và không được hoàn trả lệ phí thi.

Nếu giấy tờ không đạt yêu cầu, IIG có thể cho thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về CFL. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 09 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại Vp Trung tâm Ngoại ngữ, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 1 tháng sau khi có kết quả.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng ĐTĐH (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng ĐTĐH.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Mọi thông tin liên hệ: Ms. Thắm – nttham@cfl.edu.vn
Trung tâm Ngoại ngữ CFL / 024.3868.2445 / 024.3623.1425 / info@cfl.edu.vn

Danh sách thi

Thí sinh lưu ý về thời gian và địa điểm thi để tránh nhầm lẫn.

Danh sách thi ngày 16, 17/1/2018
Vui lòng xem danh sách trên máy tính hoặc điện thoại quay theo chiều ngang để thấy đầy đủ thông tin.

TTHọ và đệmTênNgày sinhMã SVNgày thiĐịa điểm
1NGUYEN THI THUHIEN07.03.1980N18003516.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
2HOANG LETHU22.06.1985N18002216.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
3BUI THUHIEN04.09.1988N18001816.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
4HA XUANANH12.02.19932011110816.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
5NGUYEN TUYETNGAN07.09.1994N18000616.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
6CHU MANHHUY03.12.19952013173516.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
7NGUYEN TIENDAT06.02.1995N18004016.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
8CAO THINGAN29.08.1996N18002316.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
9NGUYEN NGOCSON06.08.1989N17088116.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
10VU CONGDUONG19.11.19952013076116.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
11TRINH QUANGHUY12.04.19972015899616.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
12LE TIENTHO08.04.19952013379716.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
13PHAN HUUDUY23.01.19952013060716.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
14DANG THAIDUY18.10.19942012295916.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
15NGUYEN LANANH11.10.19952013014716.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
16LE VANQUAN10.07.19942013626016.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
17DINH THI MINHANH13.05.19952013004716.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
18TRAN THI LEHOA07.09.19952013558916.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
19NGUYEN TIENDUNG01.01.1995N16033916.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
20TON THINA27.04.19952013604116.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
21NGUYEN THI PHUONGDUNG08.11.1978N18003716.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
22BUI THI HUONGGIANG26.11.1996N18003216.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
23DANG ANHDUC26.01.19952013097816.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
24PHAM TRUONGTHANG19.12.19942013364816.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
25TO VANHIEU23.12.19962014629316.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
26VU THIMINH06.11.1988N18003916.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
27NGUYEN VANCHINH02.05.19942012541716.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
28DUONG THUHUYEN07.04.19962014634716.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
29NGUYEN THITHAI20.03.19912009247216.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
30BUI THI NGOCHUYEN20.03.1996N18001116.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
31HOANG THI CUCHOA12.04.1996N17108116.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
32NGUYEN HUYHOANG08.04.19962014177316.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
33NGUYEN THIHIEN21.07.1993N18002116.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
34TRAN DOANHIEP22.08.19942012172016.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
35LE VANDAT21.07.19952014616916.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
36BUI DINHLOC12.12.19952013242316.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
37LE KIMNGAN28.09.1996N17109116.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
38LE TRUNGTHANH25.07.19952013351716.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
39THIEU QUANGHUY02.07.19942012180616.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
40NGUYEN VANTINH15.01.1989N18000716.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
41VU VANTOAN22.02.19952013403216.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
42PHAM THINHUNG11.06.1994N17091816.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
43KHONG THI KIEUOANH23.01.1998N17104816.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
44HOANG VANMINH09.07.19932011314316.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
45TRAN THINHU12.02.1996N17107216.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
46BUI TUANANH03.05.19952013501016.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
47LE QUANGMINH10.08.1998N17109916.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
48DANG DUCNGHIA17.11.1994N17025516.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
49CHU THI ANHPHUONG15.09.19952013300416.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
50LE VANTAM10.12.1990N18004616.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
51HOANG THANHTUNG25.01.19942012273716.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
52LE HUUHUY08.05.19952013175316.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
53LE DUYLONG02.01.19952013235816.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
54MAI THIGIANG12.08.19952013109616.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
55DOAN THI NGOCTHUY22.02.1990N18002416.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
56HA MANHCUONG20.09.19952013049716.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
57NGUYEN HUUTHAI15.05.19952014986916.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
58NGUYEN THIYEN19.05.1994N17106216.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
59PHAN VANHUY01.07.1994N18001716.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
60TRINH VANHOAN20.02.19952013156416.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
61TRAN THITRINH03.07.19952013411216.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
62DINH THIHOA10.07.1995N17107816.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
63PHAM VANTAI20.12.19952013340416.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
64VU THANHDAT09.12.19952013088816.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
65DO THI THANHHANG09.02.19942012166416.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
66LE THI THUHUONG26.05.19962014637916.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
67NGUYEN PHUONGNHI10.02.1996N18003316.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
68NGUYEN THI HONGVAN10.05.19942012412816.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
69DANG DUCTUAN03.11.1983N18001416.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
70HOANG VANQUAN31.05.19962014361916.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
71LE THUYTRANG03.01.1995N18001016.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
72NGUYEN DINHHA01.12.19952013115716.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
73PHAM DUYTIEN18.06.19952013396016.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
74NGO THEDUC08.11.19952013537116.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
75MAI THUYHA02.03.1981N18003017.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
76TRAN CHUNGCHINH07.08.1986N17030617.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
77PHAN TRONGHIEU12.07.19952013143217.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
78HO HUONGLY23.09.1995N18004217.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
79CAO NGOCANH16.10.1996N18004717.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
80NGUYEN THIHUYEN08.09.1995N18004317.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
81NGUYEN TRUNGPHUC15.09.19922014693617.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
82NGUYEN DINHHAT20.04.19962014626417.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
83PHUNG THINGOC13.11.19952013280417.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
84NGUYEN THI THANHNGA25.05.19942013273717.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
85LE NGOCSON14.05.19952013330817.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
86NGUYEN THI BICHTHAO17.09.19952013362217.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
87NGUYEN HOANGNAM01.03.19952013267517.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
88HOANG HONGDUC18.09.1994N18000517.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
89LUONG QUOCTUAN01.08.19922010242317.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
90DANG THINU02.01.1995N18002917.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
91NGUYEN HAISON17.06.19962014661317.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
92LE TUANANH12.08.19912010002017.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
93NGUYEN THI HOAMAI13.07.19952013249917.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
94HOANG THILIEN19.07.1995N18003417.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
95NGUYEN DACTHANH02.03.19942012085217.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
96NGUYEN THI HAIYEN10.01.19952013471817.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
97NGUYEN THITHUY09.06.19942012457817.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
98LE HUUDONG12.03.19952013094917.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
99DO VANDUC20.12.19932011551817.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
100DAO THI THUQUYNH31.08.1994N18004417.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
101VU THIDUNG11.08.1995N18002817.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
102HOANG MINHQUAN10.03.19952013313317.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
103NGUYEN DUCDUNG18.03.19952013066417.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
104NGUYEN THILAN19.03.19952014245417.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
105BUI VANTU09.04.19942013446717.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
106TO MINHPHONG01.01.19922013619317.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
107DOAN HUUNHO18.09.19942012489117.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
108TRUONG VANTU26.09.19932011216917.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
109VU DUCCANH08.02.1993N17065317.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
110DO THEDUONG04.11.19942012020317.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
111PHAM THEHAI14.09.19942012550317.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
112NGO VANDAI06.04.19952014092617.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
113TRAN VANTRUONG12.11.19952013423517.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
114HOANG VANHA10.04.19912011590717.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
115LUONG VANHUY18.08.19952013567317.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
116LAI HUYENTRANG05.08.19952013405217.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
117VU THIDUNG04.09.1995N18002017.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
118NGUYEN NHATLINH30.10.19932011178417.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
119PHAM LENGUYEN20.02.19942013613817.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
120LE VANUY10.05.19942012370917.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
121PHAM THIANH05.08.19952013020517.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
122NGUYEN THITRANG24.02.1995N17095417.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
123NGUYEN NGOCTUAN13.03.19952013671517.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
124PHAN VIETPHU03.02.19942013297017.01Tầng 3, 75 Giang Văn Minh
125PHAM THITHANH29.01.19962014399517.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
126DUONG NGOCNGA29.07.19952016965117.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
127PHAM VANQUAN29.12.19962015964617.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
128BUI VANPHAT26.01.19962015964117.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
129NGUYEN NHUKHANG28.11.19932011103717.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
130NGUYEN THIPHUC23.01.19932011355917.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
131DANG NGOC BAOTRAM09.08.1994N18000417.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
132THAITHINH27.08.19942012093117.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
133NGUYEN TRONGNHA18.01.19952013283717.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
134VUONG THIHANG23.11.19952014626517.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
135VO HOANGTHUAT15.04.19962015965617.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
136VO VIDO13.01.1987N18004517.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
137NGUYEN HUUNHAN24.06.1985N18002717.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
138NGUYEN VANHAI08.09.19942012164717.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
139NGUYEN TAIHAI25.10.19982016130817.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
140DO VANPHI04.12.19942012340217.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
141NGUYEN MINHTIEP24.01.1986N17094117.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
142VU THEDAT24.06.19952013088917.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
143TRAN VANDUONG28.04.1994N17063417.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
144DINH NGOCTIEN09.04.19942012095917.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
145TRAN HONGTHAI29.10.19952013359517.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
146PHAM THIHUONG14.01.19942014638317.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
147NGUYEN VIETHUNG10.07.19952013190317.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
148TRAN PHUONGTHUY25.04.19962014438917.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
149DO NGOCCUONG25.12.19942012416217.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh
150TRAN VANQUY20.11.19942012232317.01Tầng 5, 75 Giang Văn Minh

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2018

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2018 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC