Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 16/8/2020 (thay cho lịch 15/8) như sau:
Yêu cầu với thí sinh
- Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
- Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viên + CMND / CCCD / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
- Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
- Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
- Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
- Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: Có mặt trước 20 phút để làm thủ tục
- Địa điểm: Tòa nhà D8 và VDZ (Tòa nhà Trung tâm Việt Đức), ĐH Bách Khoa Hà Nội
- Map: https://goo.gl/maps/suLQxLHha1GUUPuN6
Lối vào tòa nhà D8, VDZ và C3B
Danh sách thi ngày 16/8/2020 (sáng)
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | Địa điểm | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16.08 | 8:30 | Đỗ Ngọc | Anh | 22.02.1981 | N203694 | D8 – 403 | 1 |
16.08 | 8:30 | Phạm Huyền | Trang | 05.07.1993 | N203723 | D8 – 403 | 2 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Hoàng | Yến | 23.06.1998 | N204189 | D8 – 403 | 3 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị Thiên | Hoa | 16.01.1978 | N180407 | D8 – 403 | 4 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Mai | Anh | 15.05.1996 | N191246 | D8 – 403 | 5 |
16.08 | 8:30 | Bùi Thị | Hà | 25.01.1987 | N202988 | D8 – 403 | 6 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị | Phương | 12.09.1983 | N203768 | D8 – 403 | 7 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị | Thảo | 14.08.1998 | N204135 | D8 – 403 | 8 |
16.08 | 8:30 | Đỗ Thị | Thơm | 10.06.1998 | N202273 | D8 – 403 | 9 |
16.08 | 8:30 | Trần Quỳnh | Hoa | 18.07.1998 | N203714 | D8 – 403 | 10 |
16.08 | 8:30 | Trần Thị | Thư | 04.04.1986 | N203695 | D8 – 403 | 11 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị Phương | Dung | 08.05.1990 | N203993 | D8 – 403 | 12 |
16.08 | 8:30 | Vũ Thị | Yến | 20.09.1990 | N204146 | D8 – 403 | 13 |
16.08 | 8:30 | Trần Thúy | Hải | 01.04.1985 | N203855 | D8 – 403 | 14 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị | Thoa | 17.09.1993 | 20123567 | D8 – 403 | 15 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Quốc | Thịnh | 15.02.1997 | 20153600 | D8 – 403 | 16 |
16.08 | 8:30 | Hồ Đình | Tùng | 19.05.1997 | 20156807 | D8 – 403 | 17 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Ánh | Dương | 10.06.1997 | 20150754 | D8 – 403 | 18 |
16.08 | 8:30 | Trần Nam | Anh | 08.05.1998 | 20160236 | D8 – 403 | 19 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Duy | Quang | 09.08.1998 | 20167342 | D8 – 403 | 20 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thanh | Minh | 30.04.1997 | 20158258 | D8 – 403 | 21 |
16.08 | 8:30 | Lê Đăng | Huy | 19.01.1998 | 20161810 | D8 – 403 | 22 |
16.08 | 8:30 | Đinh Lâm | Bảo | 01.11.1998 | 20160321 | D8 – 403 | 23 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Trường | Giang | 15.02.1998 | 20166022 | D8 – 403 | 24 |
16.08 | 8:30 | Phạm Tuấn | Anh | 16.02.1997 | 20150171 | D8 – 403 | 25 |
16.08 | 8:30 | Ngô Minh | Tuấn | 19.06.1997 | 20154097 | D8 – 403 | 26 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Hồng | Phượng | 10.07.1998 | 20163271 | D8 – 403 | 27 |
16.08 | 8:30 | Bùi Doãn | Dũng | 27.01.1998 | 20165864 | D8 – 403 | 28 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thanh | Bình | 03.02.1996 | 20140380 | D8 – 403 | 29 |
16.08 | 8:30 | Lương Mạnh | Đạt | 30.01.1997 | 20150835 | D8 – 403 | 30 |
16.08 | 8:30 | Phạm Đức | Long | 24.10.2000 | 20181621 | D8 – 403 | 31 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Trường | Thành | 18.02.1997 | 20153401 | D8 – 403 | 32 |
16.08 | 8:30 | Vũ Thái | Duy | 07.12.1997 | 20150639 | D8 – 403 | 33 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị | Loan | 18.04.1997 | 20152247 | D8 – 403 | 34 |
16.08 | 8:30 | Đinh Văn | Cơ | 28.12.1997 | 20150455 | D8 – 403 | 35 |
16.08 | 8:30 | Đặng Thị Ngọc | Linh | 19.12.1998 | 20162384 | D8 – 403 | 36 |
16.08 | 8:30 | Vũ Việt | Hoàng | 10.12.2000 | 20181498 | D8 – 403 | 37 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị | Xim | 08.05.2000 | 20182105 | D8 – 403 | 38 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Tuấn | Anh | 14.10.1997 | 20150129 | D8 – 403 | 39 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Đức | Thiện | 21.10.1998 | 20163892 | D8 – 403 | 40 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Như | Ý | 29.10.1998 | 20164750 | D8 – 405 | 41 |
16.08 | 8:30 | Đỗ Thị Hồng | Hạnh | 12.09.1999 | 20172234 | D8 – 405 | 42 |
16.08 | 8:30 | Cù Đức | Mạnh | 07.07.1997 | 20156028 | D8 – 405 | 43 |
16.08 | 8:30 | Đỗ Hoàng | Thắng | 11.09.1996 | 20144182 | D8 – 405 | 44 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Hải | Thanh | 21.12.1997 | 20153327 | D8 – 405 | 45 |
16.08 | 8:30 | Phan Tiến | Đạt | 08.11.1997 | 20150871 | D8 – 405 | 46 |
16.08 | 8:30 | Vũ Đức | Nguyên | 23.01.1997 | 20156178 | D8 – 405 | 47 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Văn | Tuấn | 24.02.1995 | 20154121 | D8 – 405 | 48 |
16.08 | 8:30 | Trần Huy | Toàn | 18.12.1996 | 20144559 | D8 – 405 | 49 |
16.08 | 8:30 | Ngô Thu | Trang | 24.09.1999 | 20176559 | D8 – 405 | 50 |
16.08 | 8:30 | Trịnh Đắc | Chiến | 01.05.1998 | 20160433 | D8 – 405 | 51 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Tài | Giáp | 01.04.1998 | 20167147 | D8 – 405 | 52 |
16.08 | 8:30 | Phạm Thị | Lan | 23.10.1998 | 20162286 | D8 – 405 | 53 |
16.08 | 8:30 | Ngô Minh | Khiêm | 27.11.1998 | 20166296 | D8 – 405 | 54 |
16.08 | 8:30 | Phan Ngọc | Tiến | 25.10.1998 | 20164082 | D8 – 405 | 55 |
16.08 | 8:30 | Đàm Công | Trưởng | 01.11.1994 | 20144820 | D8 – 405 | 56 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Văn | Đức | 15.06.1998 | 20161121 | D8 – 405 | 57 |
16.08 | 8:30 | Trần Hồng | Hạnh | 24.07.1996 | 20141436 | D8 – 405 | 58 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 16.04.1997 | 20166679 | D8 – 405 | 59 |
16.08 | 8:30 | Phạm Văn | Thắng | 23.03.2000 | 20183833 | D8 – 405 | 60 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Hoàng | Anh | 22.06.1995 | 20130139 | D8 – 405 | 61 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Trọng | Đức | 25.07.1998 | 20161113 | D8 – 405 | 62 |
16.08 | 8:30 | Lê Việt | Hoàng | 18.01.2000 | 20184870 | D8 – 405 | 63 |
16.08 | 8:30 | Trần Hải | Quân | 28.07.1997 | 20153048 | D8 – 405 | 64 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Tiến | Thành | 08.05.1997 | N204196 | D8 – 405 | 65 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Tiến | Thành | 08.05.1997 | N204258 | D8 – 405 | 66 |
16.08 | 8:30 | Phạm Thị Thùy | Dung | 03.07.1998 | N204138 | D8 – 405 | 67 |
16.08 | 8:30 | Lưu Phương | Dung | 07.01.2000 | N203966 | D8 – 405 | 68 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị | Thương | 17.08.1998 | N204137 | D8 – 405 | 69 |
16.08 | 8:30 | Trần Thị Khánh | Huyền | 04.06.1998 | N204038 | D8 – 405 | 70 |
16.08 | 8:30 | Đặng Thị Thanh | Huyền | 21.04.1998 | N204136 | D8 – 405 | 71 |
16.08 | 8:30 | Trịnh Thị Như | Diễm | 06.09.1994 | N204127 | D8 – 405 | 72 |
16.08 | 8:30 | Lê Thanh | Hương | 26.02.1995 | N204128 | D8 – 405 | 73 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 06.12.1995 | N203709 | D8 – 405 | 74 |
16.08 | 8:30 | Bùi Tiến | Mạnh | 31.07.1998 | N203655 | D8 – 405 | 75 |
16.08 | 8:30 | Đỗ Mạnh | Tuân | 26.03.1999 | N203769 | D8 – 405 | 76 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 29.11.1997 | N201205 | D8 – 405 | 77 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Mai | Linh | 22.03.1998 | N203390 | D8 – 405 | 78 |
16.08 | 8:30 | Lê Hương | Linh | 29.11.1998 | N203700 | D8 – 405 | 79 |
16.08 | 8:30 | Hoàng Thị Thu | Hiền | 18.06.1998 | N204149 | D8 – 406 | 80 |
16.08 | 8:30 | Trương Thị | Thảo | 31.01.1998 | N201919 | D8 – 406 | 81 |
16.08 | 8:30 | Hoàng Thị Khánh | Ly | 09.03.1999 | N203845 | D8 – 406 | 82 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Ngọc | Mai | 08.10.2000 | N203959 | D8 – 406 | 83 |
16.08 | 8:30 | Ngô Kim | Hương | 07.12.2000 | N203956 | D8 – 406 | 84 |
16.08 | 8:30 | Lương Thị Hồng | Trang | 10.02.1999 | N203813 | D8 – 406 | 85 |
16.08 | 8:30 | Lê Minh | Hiếu | 26.10.1998 | N203748 | D8 – 406 | 86 |
16.08 | 8:30 | Hà Quang | Anh | 02.03.1998 | N202880 | D8 – 406 | 87 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thái | Hà | 27.08.1998 | N201855 | D8 – 406 | 88 |
16.08 | 8:30 | Hoàng Khánh | Linh | 22.07.1999 | N203779 | D8 – 406 | 89 |
16.08 | 8:30 | Lê Khắc | Hùng | 15.11.1999 | N203970 | D8 – 406 | 90 |
16.08 | 8:30 | Phạm Thị | Huyền | 25.08.1998 | N190796 | D8 – 406 | 91 |
16.08 | 8:30 | Hoàng Thế | Nghĩa | 08.08.1997 | N203990 | D8 – 406 | 92 |
16.08 | 8:30 | Lý Văn | Bằng | 02.09.1998 | N203133 | D8 – 406 | 93 |
16.08 | 8:30 | Đặng Châu | Anh | 08.07.2000 | N203901 | D8 – 406 | 94 |
16.08 | 8:30 | Đinh Thị Ngọc | Huyền | 05.06.2001 | N203871 | D8 – 406 | 95 |
16.08 | 8:30 | Bùi Đức | Tuấn | 27.05.1994 | N202503 | D8 – 406 | 96 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 27.12.1999 | N204250 | D8 – 406 | 97 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị Nhật | Hà | 24.07.1998 | N204018 | D8 – 406 | 98 |
16.08 | 8:30 | Phạm Minh | Quân | 02.11.2001 | N203712 | D8 – 406 | 99 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Văn | Đức | 06.06.2001 | N203896 | D8 – 406 | 100 |
16.08 | 8:30 | Trương Thị Vân | Anh | 25.09.2000 | N203719 | D8 – 406 | 101 |
16.08 | 8:30 | Hoàng Thị Kim | Thoa | 21.10.2000 | N203937 | D8 – 406 | 102 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Minh | Quân | 04.02.1996 | N203800 | D8 – 406 | 103 |
16.08 | 8:30 | Trần Văn | Học | 02.09.1996 | N203790 | D8 – 406 | 104 |
16.08 | 8:30 | Hoàng Gia | Tài | 27.03.1996 | N203791 | D8 – 406 | 105 |
16.08 | 8:30 | Bùi Bảo | An | 21.03.1996 | N204019 | D8 – 406 | 106 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Anh | Tuấn | 09.04.1996 | N204130 | D8 – 406 | 107 |
16.08 | 8:30 | Trần Chí | Quyền | 13.09.1997 | N204095 | D8 – 406 | 108 |
16.08 | 8:30 | Ngô Tiến | Sang | 17.05.1997 | N203803 | D8 – 406 | 109 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 16.06.1997 | N204022 | D8 – 406 | 110 |
16.08 | 8:30 | Trần Hoàng | Huy | 09.10.1997 | N203931 | D8 – 406 | 111 |
16.08 | 8:30 | Bùi Đức | Công | 31.01.1997 | N203942 | D8 – 406 | 112 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thanh | Bình | 20.02.1997 | N203920 | D8 – 406 | 113 |
16.08 | 8:30 | Hà Đức | Anh | 11.03.1997 | N203908 | D8 – 406 | 114 |
16.08 | 8:30 | Chu Văn | Phúc | 25.06.1998 | N193191 | D8 – 406 | 115 |
16.08 | 8:30 | Phạm Hồng | Sơn | 23.03.1998 | N204105 | D8 – 406 | 116 |
16.08 | 8:30 | Đoàn Văn | Nguyên | 08.12.1998 | N204060 | D8 – 406 | 117 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Đức Hải | Long | 30.10.1998 | N203806 | D8 – 406 | 118 |
16.08 | 8:30 | Phạm Tiến | Thành | 13.10.1998 | N203885 | D8 – 406 | 119 |
16.08 | 8:30 | Vũ Ngọc | Long | 30.03.1998 | N204073 | D8 – 408 | 120 |
16.08 | 8:30 | Đinh Đức | Độ | 03.10.1998 | N204032 | D8 – 408 | 121 |
16.08 | 8:30 | Bùi Minh | Hiếu | 02.11.1998 | N203820 | D8 – 408 | 122 |
16.08 | 8:30 | Phạm Văn | Minh | 19.03.1998 | N204076 | D8 – 408 | 123 |
16.08 | 8:30 | Đoàn Quang | Khải | 30.09.1998 | N203989 | D8 – 408 | 124 |
16.08 | 8:30 | Bùi Đức | Duy | 26.02.1998 | N203832 | D8 – 408 | 125 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Trung | Hiếu | 09.06.1998 | N204047 | D8 – 408 | 126 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thành | Công | 26.04.1998 | N203817 | D8 – 408 | 127 |
16.08 | 8:30 | Trần Ngọc | Dự | 19.09.1998 | N203793 | D8 – 408 | 128 |
16.08 | 8:30 | Lê Phú | Thành | 12.10.1998 | N204077 | D8 – 408 | 129 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Ích Hoàng | Việt | 17.06.1998 | N204102 | D8 – 408 | 130 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Bảo | Anh | 05.04.1998 | N203823 | D8 – 408 | 131 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Đức | Sơn | 08.02.1998 | N204097 | D8 – 408 | 132 |
16.08 | 8:30 | Đỗ Quang | Trường | 18.10.1999 | N203887 | D8 – 408 | 133 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Mạnh | Tường | 07.10.1999 | N203869 | D8 – 408 | 134 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Vũ | Khang | 12.07.1999 | N204074 | D8 – 408 | 135 |
16.08 | 8:30 | Phạm Thanh | Tùng | 21.09.1999 | N204109 | D8 – 408 | 136 |
16.08 | 8:30 | Phạm Văn | Khởi | 28.10.1999 | N203808 | D8 – 408 | 137 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Văn | Quang | 03.08.1999 | N204088 | D8 – 408 | 138 |
16.08 | 8:30 | Chu Minh | Dương | 09.12.1999 | N203944 | D8 – 408 | 139 |
16.08 | 8:30 | Trương Việt | Anh | 14.07.1999 | N203900 | D8 – 408 | 140 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Tùng | Sơn | 08.08.1999 | N203891 | D8 – 408 | 141 |
16.08 | 8:30 | Lê Trung | Kiên | 30.12.1999 | N204119 | D8 – 408 | 142 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị | Ngọc | 30.12.1996 | N203798 | D8 – 408 | 143 |
16.08 | 8:30 | Phạm Minh | Hằng | 17.09.1997 | N203946 | D8 – 408 | 144 |
16.08 | 8:30 | Đỗ Thị Hồng | Nhung | 16.07.1997 | N203877 | D8 – 408 | 145 |
16.08 | 8:30 | Bùi Thị | Vân | 20.10.1997 | N204080 | D8 – 408 | 146 |
16.08 | 8:30 | Vũ Thị Mỹ | Linh | 07.08.1997 | N203917 | D8 – 408 | 147 |
16.08 | 8:30 | Trần Linh | Chi | 12.10.1997 | N203802 | D8 – 408 | 148 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 26.03.1998 | N203941 | D8 – 408 | 149 |
16.08 | 8:30 | Đào Thị Bích | Ngọc | 04.07.1998 | N204069 | D8 – 408 | 150 |
16.08 | 8:30 | Đặng Thị | Dung | 02.05.1998 | N204094 | D8 – 408 | 151 |
16.08 | 8:30 | Phạm Thị | Thanh | 14.05.1998 | N204061 | D8 – 408 | 152 |
16.08 | 8:30 | Đỗ Thị Ngọc | Châm | 02.03.1998 | N193063 | D8 – 408 | 153 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 20.01.1998 | N204031 | D8 – 408 | 154 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thúy | Nga | 15.11.1998 | N204101 | D8 – 408 | 155 |
16.08 | 8:30 | Phạm Thị | Phương | 21.05.1998 | N203985 | D8 – 408 | 156 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 18.08.1998 | N204067 | D8 – 408 | 157 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 08.04.1998 | N204118 | D8 – 408 | 158 |
16.08 | 8:30 | Vũ Thị Ngọc | Hà | 29.12.1998 | N203819 | D8 – 408 | 159 |
16.08 | 8:30 | Đào Thị Thu | Vân | 07.05.1998 | N204062 | D8 – 503 | 160 |
16.08 | 8:30 | Đặng Thị Thạch | Thảo | 12.07.1998 | N203936 | D8 – 503 | 161 |
16.08 | 8:30 | Phạm Thị | Hoài | 06.05.1998 | N204036 | D8 – 503 | 162 |
16.08 | 8:30 | Phạm Thị | Quỳnh | 30.09.1998 | N203868 | D8 – 503 | 163 |
16.08 | 8:30 | Bùi Thị Thanh | Hiền | 25.10.1998 | N203833 | D8 – 503 | 164 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị | Duyên | 16.10.1998 | N203977 | D8 – 503 | 165 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị Minh | Thương | 13.02.1998 | N203987 | D8 – 503 | 166 |
16.08 | 8:30 | Đặng Thị Quỳnh | Trang | 12.07.1998 | N203921 | D8 – 503 | 167 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Phương | Hoa | 07.09.1998 | N204116 | D8 – 503 | 168 |
16.08 | 8:30 | Hoàng Ngọc | Anh | 12.10.1998 | N203811 | D8 – 503 | 169 |
16.08 | 8:30 | Vương Ngọc | Thảo | 16.05.1998 | N204090 | D8 – 503 | 170 |
16.08 | 8:30 | Vũ Thị Như | Quỳnh | 27.10.1998 | N203870 | D8 – 503 | 171 |
16.08 | 8:30 | Phạm Thị Hải | Ly | 02.10.1998 | N204110 | D8 – 503 | 172 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 22.11.1998 | N203889 | D8 – 503 | 173 |
16.08 | 8:30 | Hoàng Nhật | Hạ | 06.05.1998 | N204027 | D8 – 503 | 174 |
16.08 | 8:30 | Lê Ngọc | Châm | 24.04.1998 | N203974 | D8 – 503 | 175 |
16.08 | 8:30 | Trần Thị | Thu | 21.06.1999 | N203979 | D8 – 503 | 176 |
16.08 | 8:30 | Lê Thị Anh | Thư | 17.03.1999 | N203892 | D8 – 503 | 177 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị Như | Phương | 27.01.1999 | N204037 | D8 – 503 | 178 |
16.08 | 8:30 | Bùi Thị Thanh | Phương | 26.07.1999 | N203776 | D8 – 503 | 179 |
16.08 | 8:30 | Trần Thu | Trang | 18.12.1999 | N203940 | D8 – 503 | 180 |
16.08 | 8:30 | Phạm Thị | Hoài | 02.09.1999 | N204033 | D8 – 503 | 181 |
16.08 | 8:30 | Phạm Thị Hồng | Nhung | 10.02.1999 | N204083 | D8 – 503 | 182 |
16.08 | 8:30 | Phạm Thu | Chang | 23.12.1999 | N203975 | D8 – 503 | 183 |
16.08 | 8:30 | Dương Ngọc | Anh | 14.08.1999 | N204068 | D8 – 503 | 184 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 22.04.1999 | N203913 | D8 – 503 | 185 |
16.08 | 8:30 | Phạm Trần Thảo | Ly | 18.09.1999 | N203926 | D8 – 503 | 186 |
16.08 | 8:30 | Châu Xuân | Phương | 19.04.1999 | N203878 | D8 – 503 | 187 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 13.09.1999 | N204072 | D8 – 503 | 188 |
16.08 | 8:30 | Khoa Năng | Chiến | 16.11.2000 | N203915 | D8 – 503 | 189 |
16.08 | 8:30 | Phạm Trung | Hiếu | 12.10.2000 | N203969 | D8 – 503 | 190 |
16.08 | 8:30 | Đồng Văn | Đạt | 20.10.2000 | N193055 | D8 – 503 | 191 |
16.08 | 8:30 | Bùi Hoàng | Dũng | 29.11.2000 | N203927 | D8 – 503 | 192 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Văn | Minh | 03.12.2000 | N203997 | D8 – 503 | 193 |
16.08 | 8:30 | Lê Đức | Đạt | 06.11.2000 | N203981 | D8 – 504 | 194 |
16.08 | 8:30 | Trần Tấn | Đạt | 22.08.2000 | N204001 | D8 – 504 | 195 |
16.08 | 8:30 | Quách Thành | Vinh | 05.11.2000 | N203923 | D8 – 504 | 196 |
16.08 | 8:30 | Phạm Văn | Thành | 04.06.2001 | N203875 | D8 – 504 | 197 |
16.08 | 8:30 | Trịnh Hải | Nam | 22.09.2001 | N203883 | D8 – 504 | 198 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Trung | Hiếu | 31.01.2001 | N204085 | D8 – 504 | 199 |
16.08 | 8:30 | Phạm Ngọc | Hiếu | 07.02.2001 | N204091 | D8 – 504 | 200 |
16.08 | 8:30 | Ngô Duy | Chính | 28.01.2001 | N203986 | D8 – 504 | 201 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thế | Dương | 06.05.2001 | N203807 | D8 – 504 | 202 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Tiến | Dũng | 28.08.2001 | N203814 | D8 – 504 | 203 |
16.08 | 8:30 | Bùi Văn | Đức | 13.08.2001 | N203928 | D8 – 504 | 204 |
16.08 | 8:30 | Lương Minh | Huy | 16.09.2001 | N203826 | D8 – 504 | 205 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Trung | Anh | 09.08.2001 | N203818 | D8 – 504 | 206 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Tấn | Hưng | 10.02.2001 | N203886 | D8 – 504 | 207 |
16.08 | 8:30 | Đoàn Minh | Chiến | 07.09.2001 | N203821 | D8 – 504 | 208 |
16.08 | 8:30 | Phan Thanh | Tùng | 05.05.2001 | N204053 | D8 – 504 | 209 |
16.08 | 8:30 | Đặng Xuân | Tùng | 15.06.2001 | N203876 | D8 – 504 | 210 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Tùng | Lâm | 28.11.2001 | N203918 | D8 – 504 | 211 |
16.08 | 8:30 | Trần Đình | Quyết | 06.09.2001 | N203827 | D8 – 504 | 212 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Xuân | Phúc | 06.09.2001 | N204011 | D8 – 504 | 213 |
16.08 | 8:30 | Trần Văn | Huy | 14.03.2001 | N203893 | D8 – 504 | 214 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Văn | Thành | 20.08.2001 | N203866 | D8 – 504 | 215 |
16.08 | 8:30 | Phạm Ngọc | Nam | 15.03.2001 | N204049 | D8 – 504 | 216 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Cường Quốc | Anh | 23.09.2001 | N203815 | D8 – 504 | 217 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Đăng Trung | Hiếu | 28.07.2001 | N203822 | D8 – 504 | 218 |
16.08 | 8:30 | Tô Ngọc | Văn | 06.06.2001 | N203796 | D8 – 504 | 219 |
16.08 | 8:30 | Hà Phú | Thành | 25.08.2001 | N203930 | D8 – 504 | 220 |
16.08 | 8:30 | Đặng Văn | Đạt | 03.01.2003 | N203943 | D8 – 504 | 221 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị Hương | Trang | 18.09.2000 | N204055 | D8 – 504 | 222 |
16.08 | 8:30 | Đỗ Thị Phương | Thảo | 21.06.2000 | N203934 | D8 – 504 | 223 |
16.08 | 8:30 | Tạ Thị Thu | Huyền | 06.04.2000 | N203911 | D8 – 504 | 224 |
16.08 | 8:30 | Vũ Thị Phương | Thảo | 13.04.2000 | N203873 | D8 – 504 | 225 |
16.08 | 8:30 | Đỗ Thanh | Hiền | 14.11.2000 | N204089 | D8 – 504 | 226 |
16.08 | 8:30 | Bùi Kim | Anh | 28.12.2000 | N203831 | D8 – 504 | 227 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 03.08.2000 | N204045 | D8 – 506 | 228 |
16.08 | 8:30 | Đinh Thị Bích | Duyên | 14.05.2000 | N203945 | D8 – 506 | 229 |
16.08 | 8:30 | Mai Thị Quỳnh | Thư | 01.05.2000 | N204059 | D8 – 506 | 230 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 27.02.2000 | N204013 | D8 – 506 | 231 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 29.02.2000 | N203797 | D8 – 506 | 232 |
16.08 | 8:30 | Lê Thu | Uyên | 19.12.2000 | N203922 | D8 – 506 | 233 |
16.08 | 8:30 | Tống Thị Hải | Linh | 24.09.2001 | N203879 | D8 – 506 | 234 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Ngọc Diệu | Ly | 06.05.2001 | N203932 | D8 – 506 | 235 |
16.08 | 8:30 | Lương Thị Phương | Linh | 12.01.2001 | N203925 | D8 – 506 | 236 |
16.08 | 8:30 | Đào Thanh | An | 23.06.2001 | N203919 | D8 – 506 | 237 |
16.08 | 8:30 | Lê Mỹ | Uyên | 21.06.2001 | N203973 | D8 – 506 | 238 |
16.08 | 8:30 | Trần Thị Ngọc | Trang | 01.10.2001 | N203972 | D8 – 506 | 239 |
16.08 | 8:30 | Bùi Thị Minh | Châu | 27.02.2001 | N203916 | D8 – 506 | 240 |
16.08 | 8:30 | Vũ Thị | Lâm | 10.09.2001 | N203898 | D8 – 506 | 241 |
16.08 | 8:30 | Bùi Thị Vân | Anh | 29.12.2001 | N204120 | D8 – 506 | 242 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị | Thiết | 28.03.2001 | N203978 | D8 – 506 | 243 |
16.08 | 8:30 | Đỗ Thúy | Quỳnh | 27.07.2001 | N204078 | D8 – 506 | 244 |
16.08 | 8:30 | Đoàn Phương | Thảo | 05.07.2001 | N203935 | D8 – 506 | 245 |
16.08 | 8:30 | Phạm Thị | Thảo | 23.10.2001 | N204123 | D8 – 506 | 246 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 03.01.2001 | N203929 | D8 – 506 | 247 |
16.08 | 8:30 | Ngô Thị Diệu | Linh | 11.11.2001 | N204058 | D8 – 506 | 248 |
16.08 | 8:30 | Bùi Thu | Hạnh | 08.12.2001 | N203894 | D8 – 506 | 249 |
16.08 | 8:30 | Vũ Thị | Thắm | 13.03.2001 | N204081 | D8 – 506 | 250 |
16.08 | 8:30 | Dương Thị Mỹ | Linh | 16.10.2001 | N203984 | D8 – 506 | 251 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 03.09.2001 | N203903 | D8 – 506 | 252 |
16.08 | 8:30 | Đỗ Thị Lan | Hương | 15.04.2001 | N203971 | D8 – 506 | 253 |
16.08 | 8:30 | Phạm Nhật | Anh | 06.11.2001 | N203980 | D8 – 506 | 254 |
16.08 | 8:30 | Vũ Thu | Hiền | 18.11.2001 | N203895 | D8 – 506 | 255 |
16.08 | 8:30 | Trần Thị Hà | Thu | 05.09.2001 | N204016 | D8 – 506 | 256 |
16.08 | 8:30 | Phạm Ngọc | Phương | 08.09.2001 | N203880 | D8 – 506 | 257 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thu | Phương | 29.11.2003 | N203933 | D8 – 506 | 258 |
16.08 | 8:30 | Hoàng Thị | Nhung | 02.05.1996 | N203976 | D8 – 506 | 259 |
16.08 | 8:30 | Đào Khánh | Linh | 12.04.1997 | N204043 | D8 – 506 | 260 |
16.08 | 8:30 | Nguyễn Thị Tú | Anh | 30.06.1997 | N204111 | D8 – 506 | 261 |
Danh sách thi ngày 16/8/2020 (chiều)
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | Địa điểm | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16.08 | 13:30 | Phạm Thị Hương | Giang | 24.09.1997 | N203888 | D8 – 403 | 262 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Huy | Thành | 05.12.1997 | N203805 | D8 – 403 | 263 |
16.08 | 13:30 | Hoàng Thị Ánh | Hồng | 27.03.1997 | N203799 | D8 – 403 | 264 |
16.08 | 13:30 | Đỗ Thị Lan | Hương | 19.03.1997 | N203905 | D8 – 403 | 265 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Văn | Thanh | 22.09.1997 | N203792 | D8 – 403 | 266 |
16.08 | 13:30 | Bùi Hiển | Sơn | 09.12.1997 | N203872 | D8 – 403 | 267 |
16.08 | 13:30 | Phạm Thị Ngọc | Minh | 08.11.1997 | N204082 | D8 – 403 | 268 |
16.08 | 13:30 | Phạm Quỳnh | Anh | 02.10.1998 | N203794 | D8 – 403 | 269 |
16.08 | 13:30 | Đỗ Minh | Ngọc | 22.04.1998 | N204117 | D8 – 403 | 270 |
16.08 | 13:30 | Lương Thị Huyền | Linh | 20.03.1998 | N204112 | D8 – 403 | 271 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thu | Ánh | 04.06.1998 | N203867 | D8 – 403 | 272 |
16.08 | 13:30 | Lê Thùy | Linh | 20.08.1998 | N203825 | D8 – 403 | 273 |
16.08 | 13:30 | Trần Thị Phương | Dung | 16.09.1998 | N203795 | D8 – 403 | 274 |
16.08 | 13:30 | Trần Đức | Tới | 10.09.1998 | N203938 | D8 – 403 | 275 |
16.08 | 13:30 | Trần Dư Nguyệt | Minh | 18.05.1998 | N203834 | D8 – 403 | 276 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Quang | Huy | 03.05.1998 | N204096 | D8 – 403 | 277 |
16.08 | 13:30 | Đặng Mỹ | Duyên | 06.11.1998 | N203924 | D8 – 403 | 278 |
16.08 | 13:30 | Lương Thị Phương | Thảo | 05.12.1998 | N204107 | D8 – 403 | 279 |
16.08 | 13:30 | Lương Ngọc Phương | Thảo | 21.09.1998 | N203991 | D8 – 403 | 280 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 13.06.1998 | N204084 | D8 – 403 | 281 |
16.08 | 13:30 | Dương Xuân | Vũ | 29.06.1998 | N203884 | D8 – 403 | 282 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 06.02.1998 | N204132 | D8 – 403 | 283 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hà | 28.04.1998 | N203809 | D8 – 403 | 284 |
16.08 | 13:30 | Vũ Thị Thu | Thảo | 02.01.1998 | N204039 | D8 – 403 | 285 |
16.08 | 13:30 | Trịnh Đức | Hưng | 02.10.1998 | N204025 | D8 – 403 | 286 |
16.08 | 13:30 | Vũ Thị | Trang | 14.12.1997 | N204122 | D8 – 403 | 287 |
16.08 | 13:30 | Đào Văn | Hai | 15.05.1999 | N204098 | D8 – 403 | 288 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Phương | Anh | 29.09.1999 | N204023 | D8 – 403 | 289 |
16.08 | 13:30 | Đỗ Thị | Huyền | 15.08.1999 | N203914 | D8 – 403 | 290 |
16.08 | 13:30 | Vũ Mai | Anh | 20.06.1999 | N203899 | D8 – 403 | 291 |
16.08 | 13:30 | Vũ Thị Hải | Hà | 17.10.1999 | N204108 | D8 – 403 | 292 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 17.11.1999 | N203952 | D8 – 403 | 293 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Minh | Ngọc | 06.11.1998 | N204099 | D8 – 403 | 294 |
16.08 | 13:30 | Đào Thị Hương | Giang | 12.06.1999 | N203910 | D8 – 403 | 295 |
16.08 | 13:30 | Lê Thị Phương | Thảo | 27.06.1999 | N204075 | D8 – 403 | 296 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 05.01.1999 | N204057 | D8 – 403 | 297 |
16.08 | 13:30 | Trần Quang | Việt | 24.12.1999 | N203982 | D8 – 403 | 298 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Văn | Phú | 24.12.1999 | N203906 | D8 – 403 | 299 |
16.08 | 13:30 | Vũ Thị Hồng | Nhung | 09.05.1999 | N203874 | D8 – 403 | 300 |
16.08 | 13:30 | Phạm Thị Phương | Anh | 19.08.1998 | N202944 | D8 – 403 | 301 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 01.01.1998 | N202943 | D8 – 405 | 302 |
16.08 | 13:30 | Đặng Thị Khánh | Ly | 30.04.1999 | N203961 | D8 – 405 | 303 |
16.08 | 13:30 | Phạm Hoàng | Nam | 11.07.2000 | N200368 | D8 – 405 | 304 |
16.08 | 13:30 | Luyện Thị Lan | Hương | 31.08.2001 | N204188 | D8 – 405 | 305 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Đức | Tùng | 28.07.1998 | N203519 | D8 – 405 | 306 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị | Thắm | 29.10.1999 | N203912 | D8 – 405 | 307 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Thanh | Ngọc | 26.11.1999 | N204087 | D8 – 405 | 308 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thu | Thảo | 03.04.2001 | N204103 | D8 – 405 | 309 |
16.08 | 13:30 | Trần Thị Kim | Anh | 26.07.2001 | N203909 | D8 – 405 | 310 |
16.08 | 13:30 | Phạm Thị | Hiện | 26.05.2001 | N203882 | D8 – 405 | 311 |
16.08 | 13:30 | Đỗ Văn | Hiếu | 06.05.1998 | N204104 | D8 – 405 | 312 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thế | Hải | 12.11.1999 | N203964 | D8 – 405 | 313 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị | Liên | 15.03.1998 | N203763 | D8 – 405 | 314 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hoài | 04.09.1998 | N203762 | D8 – 405 | 315 |
16.08 | 13:30 | Trần Thị Thu | Trang | 18.03.1999 | N203939 | D8 – 405 | 316 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 30.07.1999 | N203812 | D8 – 405 | 317 |
16.08 | 13:30 | Phạm Thị Thu | Phương | 08.01.1999 | N204079 | D8 – 405 | 318 |
16.08 | 13:30 | Lê Anh | Minh | 03.05.1999 | N204200 | D8 – 405 | 319 |
16.08 | 13:30 | Phạm Thị | Thư | 10.11.1996 | N204255 | D8 – 405 | 320 |
16.08 | 13:30 | Lê Khánh | Huyền | 29.09.1999 | N201984 | D8 – 405 | 321 |
16.08 | 13:30 | Hoàng Anh | Chiến | 02.02.2000 | N203897 | D8 – 405 | 322 |
16.08 | 13:30 | Vũ Thị | Trang | 12.12.2000 | N203512 | D8 – 405 | 323 |
16.08 | 13:30 | Trần Ngọc | Châu | 07.04.2001 | N203988 | D8 – 405 | 324 |
16.08 | 13:30 | Phùng Nhật | Hoàng | 06.07.1999 | N204041 | D8 – 405 | 325 |
16.08 | 13:30 | Ngô Thị Thu | Thảo | 21.08.1999 | N203890 | D8 – 405 | 326 |
16.08 | 13:30 | La Văn | Thuật | 14.11.1997 | 20153664 | D8 – 405 | 327 |
16.08 | 13:30 | Lương Bảo | Nhung | 16.02.1998 | N203857 | D8 – 405 | 328 |
16.08 | 13:30 | Trần Vũ | Hoàng | 21.03.1998 | N202882 | D8 – 405 | 329 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Đức | Thắng | 17.04.1997 | N204197 | D8 – 405 | 330 |
16.08 | 13:30 | Tô Thị Hồng | Anh | 08.06.1998 | N204113 | D8 – 405 | 331 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị | Nguyên | 17.09.1998 | N204065 | D8 – 405 | 332 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị | Giang | 08.09.1998 | N204115 | D8 – 405 | 333 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị | Anh | 23.03.1998 | N201921 | D8 – 405 | 334 |
16.08 | 13:30 | Cù Hoàng | Linh | 22.10.1999 | N204179 | D8 – 405 | 335 |
16.08 | 13:30 | Lương Quỳnh | Nga | 02.06.2000 | N203967 | D8 – 405 | 336 |
16.08 | 13:30 | Bùi Thị | Nga | 06.10.1996 | N203865 | D8 – 405 | 337 |
16.08 | 13:30 | Tống Việt | Hoàng | 03.09.1997 | N203829 | D8 – 405 | 338 |
16.08 | 13:30 | Bùi Văn | Diến | 22.11.1998 | N203824 | D8 – 405 | 339 |
16.08 | 13:30 | Vũ Thị | Linh | 07.10.1998 | N204121 | D8 – 405 | 340 |
16.08 | 13:30 | Đào Thị Thương | Huyền | 16.02.1998 | N203698 | D8 – 405 | 341 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị | Dung | 06.05.1998 | N203810 | D8 – 406 | 342 |
16.08 | 13:30 | Đào Thanh | Trường | 29.05.1999 | N203881 | D8 – 406 | 343 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Bích | Nhuần | 29.10.1999 | N203907 | D8 – 406 | 344 |
16.08 | 13:30 | Ngô Thị | Đào | 08.08.1999 | N203904 | D8 – 406 | 345 |
16.08 | 13:30 | Lương Thị Minh | Thúy | 29.07.1997 | N203443 | D8 – 406 | 346 |
16.08 | 13:30 | Đặng Minh | Thức | 15.10.1998 | N204086 | D8 – 406 | 347 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Văn | Long | 23.06.1996 | N204066 | D8 – 406 | 348 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 24.10.1998 | N203410 | D8 – 406 | 349 |
16.08 | 13:30 | Đậu Thị | Thơm | 11.03.1998 | N204114 | D8 – 406 | 350 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Anh | Tuấn | 21.08.1998 | N202986 | D8 – 406 | 351 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Nhật | Tân | 16.09.2001 | N203828 | D8 – 406 | 352 |
16.08 | 13:30 | Đoàn Văn | Quang | 09.09.2000 | N204071 | D8 – 406 | 353 |
16.08 | 13:30 | Phan Thanh Nam | Anh | 25.10.1997 | N203082 | D8 – 406 | 354 |
16.08 | 13:30 | Lương Bảo | Phương | 16.02.1998 | N203856 | D8 – 406 | 355 |
16.08 | 13:30 | Dương Thị | Thu | 14.06.1997 | N203593 | D8 – 406 | 356 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Ngọc | Thạch | 30.04.1992 | N202780 | D8 – 406 | 357 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Cảnh | Tâm | 29.01.1993 | N202939 | D8 – 406 | 358 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Công | Đức | 30.12.1995 | N203760 | D8 – 406 | 359 |
16.08 | 13:30 | Trần Hùng | Sơn | 11.03.1995 | N203746 | D8 – 406 | 360 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Văn | Bách | 07.11.1996 | N203775 | D8 – 406 | 361 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Huy | Hoàn | 18.08.1997 | N204231 | D8 – 406 | 362 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Quang | Thắng | 07.12.1997 | 20153525 | D8 – 406 | 363 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Hải | Lan | 22.01.1975 | N204153 | D8 – 406 | 364 |
16.08 | 13:30 | Trần Thị Trà | My | 13.12.1987 | N204174 | D8 – 406 | 365 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thanh | Hằng | 04.11.1989 | N204208 | D8 – 406 | 366 |
16.08 | 13:30 | Phạm Thị Huyền | Trang | 13.02.1997 | N204205 | D8 – 406 | 367 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 14.08.1998 | N204220 | D8 – 406 | 368 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Thanh | Tú | 11.10.1999 | N204213 | D8 – 406 | 369 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | 04.01.1999 | N204209 | D8 – 406 | 370 |
16.08 | 13:30 | Vũ Ngọc | Thiện | 25.11.2000 | N204010 | D8 – 406 | 371 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Quang | Huy | 31.07.2000 | N203208 | D8 – 406 | 372 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Đoàn Thùy | An | 25.05.2000 | N203597 | D8 – 406 | 373 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Quang | Thành | 01.05.1973 | N204144 | D8 – 406 | 374 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Ngọc | Diệp | 13.05.1977 | N204168 | D8 – 406 | 375 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Quỳnh | Lam | 02.11.1975 | N204201 | D8 – 406 | 376 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Đắc | Cường | 20.10.1985 | N202167 | D8 – 406 | 377 |
16.08 | 13:30 | Lê Thanh | Thúy | 14.02.1991 | N204210 | D8 – 406 | 378 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Đình | Tiến | 01.09.1979 | N204198 | D8 – 406 | 379 |
16.08 | 13:30 | Phạm Thị | Siêm | 17.11.1976 | N204148 | D8 – 406 | 380 |
16.08 | 13:30 | Đặng Hoàng | Cường | 22.03.1996 | N203696 | D8 – 406 | 381 |
16.08 | 13:30 | Vũ Hà | Vi | 20.08.1997 | N203962 | D8 – 408 | 382 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Minh | Hằng | 04.08.1998 | N204219 | D8 – 408 | 383 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | 28.03.1998 | N204254 | D8 – 408 | 384 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 03.02.1997 | N204224 | D8 – 408 | 385 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Hữu | Dũng | 04.09.1996 | N204126 | D8 – 408 | 386 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Phương | Nhị | 22.06.1999 | N204227 | D8 – 408 | 387 |
16.08 | 13:30 | Tạ Thúy | Hường | 26.03.1999 | N204222 | D8 – 408 | 388 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Minh | Hà | 29.12.1997 | N204191 | D8 – 408 | 389 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Tuyết | Chinh | 25.11.1994 | N180374 | D8 – 408 | 390 |
16.08 | 13:30 | Đỗ Thị | An | 19.09.1979 | N204232 | D8 – 408 | 391 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Gia | Tuyến | 29.09.1994 | 20122726 | D8 – 408 | 392 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thu | Huyền | 04.05.1998 | N204217 | D8 – 408 | 393 |
16.08 | 13:30 | Phạm Thị Mai | Phương | 19.12.1979 | N204171 | D8 – 408 | 394 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Quang | Huy | 14.01.2000 | N204006 | D8 – 408 | 395 |
16.08 | 13:30 | Trần Đặng | Sơn | 14.01.1981 | N204156 | D8 – 408 | 396 |
16.08 | 13:30 | Dương Tất | Thắng | 10.01.1995 | 20136450 | D8 – 408 | 397 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Hồng | Khanh | 12.12.1996 | N204028 | D8 – 408 | 398 |
16.08 | 13:30 | Vũ Văn | Thủy | 16.02.2000 | N204005 | D8 – 408 | 399 |
16.08 | 13:30 | Vũ Quý | Tuấn | 27.06.2000 | N204007 | D8 – 408 | 400 |
16.08 | 13:30 | Đỗ Hương | Giang | 25.12.2000 | N204012 | D8 – 408 | 401 |
16.08 | 13:30 | Đặng Bá | Hưởng | 20.05.1984 | N204235 | D8 – 408 | 402 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Quý | Tuấn | 10.07.1991 | N204000 | D8 – 408 | 403 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Mạnh | Hiếu | 18.03.1995 | N203861 | D8 – 408 | 404 |
16.08 | 13:30 | Đỗ Hoàng | Sơn | 27.06.1996 | N204029 | D8 – 408 | 405 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Viết | Cường | 30.10.1996 | N203998 | D8 – 408 | 406 |
16.08 | 13:30 | Lương Cao | Pháp | 24.06.1996 | N203864 | D8 – 408 | 407 |
16.08 | 13:30 | Vũ Hoàng Đức | Anh | 24.05.1997 | N203838 | D8 – 408 | 408 |
16.08 | 13:30 | Hoàng Thị Phương | Thảo | 16.10.1986 | N203860 | D8 – 408 | 409 |
16.08 | 13:30 | Vũ Thị | Huyền | 20.09.1986 | N204157 | D8 – 408 | 410 |
16.08 | 13:30 | Phạm Phương | Liên | 25.06.1996 | N204020 | D8 – 408 | 411 |
16.08 | 13:30 | Trần Thị Diệu | Hằng | 22.08.1996 | N203835 | D8 – 408 | 412 |
16.08 | 13:30 | Vũ Thị | Chính | 11.07.1997 | N204026 | D8 – 408 | 413 |
16.08 | 13:30 | Lương Thị Thùy | Nhung | 20.12.1997 | N203837 | D8 – 408 | 414 |
16.08 | 13:30 | Đặng Việt | Hải | 15.11.2000 | N204009 | D8 – 408 | 415 |
16.08 | 13:30 | Vũ Thị Vân | Anh | 18.09.2000 | N204014 | D8 – 408 | 416 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Bích | Diệp | 20.05.2000 | N204008 | D8 – 408 | 417 |
16.08 | 13:30 | Phạm Văn | Thiện | 20.02.1990 | N200347 | D8 – 408 | 418 |
16.08 | 13:30 | Vũ Quý | Thanh | 31.01.1994 | N204165 | D8 – 408 | 419 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Mai | Hạnh | 05.11.1994 | N203863 | D8 – 408 | 420 |
16.08 | 13:30 | Võ Hoàng | Việt | 27.08.1995 | N204159 | D8 – 408 | 421 |
16.08 | 13:30 | Phạm Đức | Thắng | 11.02.1996 | N204124 | D8 – 503 | 422 |
16.08 | 13:30 | Vũ Thái | Linh | 09.12.1996 | N204017 | D8 – 503 | 423 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 12.12.1997 | N203999 | D8 – 503 | 424 |
16.08 | 13:30 | Lý Gia | Thắng | 12.07.1996 | N204003 | D8 – 503 | 425 |
16.08 | 13:30 | Phạm Thị Thanh | Huyền | 11.07.1997 | N204030 | D8 – 503 | 426 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Quang | Hiếu | 01.05.1997 | N204002 | D8 – 503 | 427 |
16.08 | 13:30 | Trần Kim | Giang | 17.11.1997 | N203859 | D8 – 503 | 428 |
16.08 | 13:30 | Trần Huy | Khánh | 22.08.1995 | N204167 | D8 – 503 | 429 |
16.08 | 13:30 | Bùi Minh | Tuấn | 09.02.1996 | N204021 | D8 – 503 | 430 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Hoàng Diệu | Ly | 20.01.1999 | N203862 | D8 – 503 | 431 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Văn | Quang | 14.07.1996 | 20143596 | D8 – 503 | 432 |
16.08 | 13:30 | Đặng Thị Thùy | Linh | 26.02.1996 | N202854 | D8 – 503 | 433 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 15.09.1996 | N204160 | D8 – 503 | 434 |
16.08 | 13:30 | Bùi Ngọc | Chinh | 28.08.1982 | N204180 | D8 – 503 | 435 |
16.08 | 13:30 | Ngô Thị Hải | Hà | 12.01.1985 | N204199 | D8 – 503 | 436 |
16.08 | 13:30 | Vũ Thị Minh | Thanh | 06.08.1992 | N204164 | D8 – 503 | 437 |
16.08 | 13:30 | Lê Thị | Thương | 06.10.1993 | N204170 | D8 – 503 | 438 |
16.08 | 13:30 | Phạm Thanh | Nga | 30.12.1996 | N200925 | D8 – 503 | 439 |
16.08 | 13:30 | Đỗ Ngọc | Hải | 21.05.1978 | N204233 | D8 – 503 | 440 |
16.08 | 13:30 | Phạm Ngọc | Hậu | 19.04.1995 | 20131328 | D8 – 503 | 441 |
16.08 | 13:30 | Trần Văn | Tình | 19.10.1996 | 20144516 | D8 – 503 | 442 |
16.08 | 13:30 | Phạm Thị | Mây | 01.06.1966 | N204223 | D8 – 503 | 443 |
16.08 | 13:30 | Tống Thị | Năm | 14.10.1970 | N204247 | D8 – 503 | 444 |
16.08 | 13:30 | Vũ Thị | Thuần | 14.03.1971 | N204249 | D8 – 503 | 445 |
16.08 | 13:30 | Mai Thị | Hà | 03.05.1972 | N204248 | D8 – 503 | 446 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị | Thao | 22.12.1972 | N204251 | D8 – 503 | 447 |
16.08 | 13:30 | Đới Thị | Soai | 10.06.1973 | N204252 | D8 – 503 | 448 |
16.08 | 13:30 | Lê Thị Thanh | Bình | 04.09.1974 | N204241 | D8 – 503 | 449 |
16.08 | 13:30 | Vũ Thị | Tâm | 22.02.1974 | N204216 | D8 – 503 | 450 |
16.08 | 13:30 | Phạm Thị | Quý | 07.01.1974 | N204239 | D8 – 503 | 451 |
16.08 | 13:30 | Vũ Thị | Thoa | 08.11.1975 | N204237 | D8 – 503 | 452 |
16.08 | 13:30 | Trần Lệ | Hằng | 08.03.1976 | N204243 | D8 – 503 | 453 |
16.08 | 13:30 | Hoàng Thị Ngọc | Điệp | 09.09.1984 | N204211 | D8 – 503 | 454 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hà | 12.09.1987 | N190400 | D8 – 503 | 455 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Thu | Dung | 24.10.1993 | N204228 | D8 – 504 | 456 |
16.08 | 13:30 | Trần Thị | Trang | 20.10.1994 | N200918 | D8 – 504 | 457 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Phương | Thảo | 05.05.1996 | N202206 | D8 – 504 | 458 |
16.08 | 13:30 | Vũ Thị Hải | Thanh | 17.12.1997 | N203836 | D8 – 504 | 459 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Bá | Mạnh | 20.03.1985 | N191018 | D8 – 504 | 460 |
16.08 | 13:30 | Đặng Quân | Thụy | 20.12.1991 | N204158 | D8 – 504 | 461 |
16.08 | 13:30 | Trần Tuấn | Hằng | 12.03.1978 | N204238 | D8 – 504 | 462 |
16.08 | 13:30 | Lê Thị | Trang | 28.06.1996 | N204004 | D8 – 504 | 463 |
16.08 | 13:30 | Phạm Lê Yến | Nhi | 02.10.2000 | N204015 | D8 – 504 | 464 |
16.08 | 13:30 | Trương Thị Minh | Hải | 11.12.1991 | N203843 | D8 – 504 | 465 |
16.08 | 13:30 | Mẫn Thị | Thảo | 18.12.1996 | N204230 | D8 – 504 | 466 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Thuỳ | Linh | 02.02.1996 | 20142594 | D8 – 504 | 467 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Hoàng | Hải | 02.09.1995 | 20131243 | D8 – 504 | 468 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Việt | Hưng | 13.04.1997 | 20155790 | D8 – 504 | 469 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Quốc | Cường | 15.02.1998 | N203347 | D8 – 504 | 470 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Đức | Nam | 27.05.1996 | N204163 | D8 – 504 | 471 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Văn | Cương | 07.06.1995 | 20179514 | D8 – 504 | 472 |
16.08 | 13:30 | Bùi Thị | Hoa | 08.01.1989 | N204172 | D8 – 504 | 473 |
16.08 | 13:30 | Đồng Thị Mai | Hương | 08.07.1998 | N204145 | D8 – 504 | 474 |
16.08 | 13:30 | Vũ Thị | Hoài | 11.11.1991 | N204169 | D8 – 504 | 475 |
16.08 | 13:30 | Vũ Thị | Tuyết | 21.08.1993 | N204166 | D8 – 504 | 476 |
16.08 | 13:30 | Trần Ngọc | Nhâm | 15.09.1962 | N204218 | D8 – 504 | 477 |
16.08 | 13:30 | Vũ Thị | Liên | 06.10.1969 | N204207 | D8 – 504 | 478 |
16.08 | 13:30 | Vũ Thị Thanh | Tâm | 03.01.1974 | N204240 | D8 – 504 | 479 |
16.08 | 13:30 | Đoàn Thị | Liên | 23.02.1969 | N204206 | D8 – 504 | 480 |
16.08 | 13:30 | Phạm Thị Kim | Anh | 04.11.1974 | N204242 | D8 – 504 | 481 |
16.08 | 13:30 | Phạm Thị | Thanh | 29.09.1978 | N204162 | D8 – 504 | 482 |
16.08 | 13:30 | Lê Thị | Hồng | 10.07.1973 | N204246 | D8 – 504 | 483 |
16.08 | 13:30 | Tô Quỳnh | Trang | 11.09.1977 | N204225 | D8 – 504 | 484 |
16.08 | 13:30 | Đăng Quang | Hùng | 22.02.1978 | N204229 | D8 – 504 | 485 |
16.08 | 13:30 | Bùi Thị | Tú | 22.11.1969 | N204212 | D8 – 504 | 486 |
16.08 | 13:30 | Phùng Tuấn | Khoa | 13.10.1982 | N204221 | D8 – 504 | 487 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị | Liên | 13.07.1982 | N193260 | D8 – 504 | 488 |
16.08 | 13:30 | Vũ Thị | Thủy | 09.06.1977 | N204245 | D8 – 504 | 489 |
16.08 | 13:30 | Lương Thị | Nhung | 02.06.1976 | N204244 | D8 – 506 | 490 |
16.08 | 13:30 | Vũ Thị | Xuân | 11.04.1975 | N204234 | D8 – 506 | 491 |
16.08 | 13:30 | Đỗ Văn | Thắng | 06.11.1989 | N204236 | D8 – 506 | 492 |
16.08 | 13:30 | Trần Thị | Lan | 22.10.1988 | N204253 | D8 – 506 | 493 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị | Ngọc | 15.03.1993 | N204214 | D8 – 506 | 494 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 29.10.1994 | N204226 | D8 – 506 | 495 |
16.08 | 13:30 | Bùi Thị Thanh | Nhàn | 14.06.1997 | N204181 | D8 – 506 | 496 |
16.08 | 13:30 | Chung Thị | Huyền | 20.11.1989 | N180928 | D8 – 506 | 497 |
16.08 | 13:30 | Hà Thị | Nhâm | 25.02.1992 | N204161 | D8 – 506 | 498 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Quang | Minh | 08.11.1996 | 20142942 | D8 – 506 | 499 |
16.08 | 13:30 | Đỗ Thùy | Dung | 18.05.1994 | N203654 | D8 – 506 | 500 |
16.08 | 13:30 | Lê Đình | Đức | 06.06.1995 | 20130995 | D8 – 506 | 501 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị | Ngân | 25.05.1985 | N203720 | D8 – 506 | 502 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Văn | Linh | 05.08.1994 | 20121990 | D8 – 506 | 503 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hiền | 26.08.1997 | N203029 | D8 – 506 | 504 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thanh | Hùng | 02.04.1987 | N202801 | D8 – 506 | 505 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Hữu | Tùng | 08.07.1974 | N204195 | D8 – 506 | 506 |
16.08 | 13:30 | Đào Thị | Huê | 18.02.1998 | 20166178 | D8 – 506 | 507 |
16.08 | 13:30 | Trần Anh | Quân | 31.07.1986 | N204154 | D8 – 506 | 508 |
16.08 | 13:30 | Dương Mạnh | Linh | 15.10.1987 | N203840 | D8 – 506 | 509 |
16.08 | 13:30 | Lê Trung | Kiên | 28.06.1991 | N190025 | D8 – 506 | 510 |
16.08 | 13:30 | Đinh Hoàng | Quyết | 23.11.1994 | N202980 | D8 – 506 | 511 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Thanh | Lan | 23.09.1978 | N200533 | D8 – 506 | 512 |
16.08 | 13:30 | Mạc Thị Thái | Hà | 28.03.1987 | N202787 | D8 – 506 | 513 |
16.08 | 13:30 | Trương Thị | Năm | 06.06.1994 | N194662 | D8 – 506 | 514 |
16.08 | 13:30 | Khuất Thị | Nhung | 08.08.1996 | N202204 | D8 – 506 | 515 |
16.08 | 13:30 | Phạm Hữu | Thịnh | 15.01.1979 | N204193 | D8 – 506 | 516 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Văn | Khánh | 01.01.1985 | N193303 | D8 – 506 | 517 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Xuân | Tùng | 04.05.1993 | N202185 | D8 – 506 | 518 |
16.08 | 13:30 | Lê Anh | Tú | 22.12.1987 | N202788 | D8 – 506 | 519 |
16.08 | 13:30 | Hoàng Phú | Sang | 24.08.1996 | N193337 | D8 – 506 | 520 |
16.08 | 13:30 | Bùi Thị Hải | Yến | 05.12.1994 | N203858 | D8 – 506 | 521 |
16.08 | 13:30 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 14.11.1994 | N203996 | D8 – 506 | 522 |
16.08 | 13:30 | Trần Văn | Cương | 20.04.1992 | N202789 | D8 – 506 | 523 |
Thông tin liên hệ
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Huệ – info@cfl.edu.vn
- Phòng 101, C3B. ĐT: 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2020
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: