Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 16/8 (thay cho 15/8) tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 16/8/2020 (thay cho lịch 15/8) như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà D8, VDZC3B

Danh sách thi ngày 16/8/2020 (sáng)

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
16.088:30Đỗ NgọcAnh22.02.1981N203694D8 – 4031
16.088:30Phạm HuyềnTrang05.07.1993N203723D8 – 4032
16.088:30Nguyễn HoàngYến23.06.1998N204189D8 – 4033
16.088:30Nguyễn Thị ThiênHoa16.01.1978N180407D8 – 4034
16.088:30Nguyễn MaiAnh15.05.1996N191246D8 – 4035
16.088:30Bùi Thị25.01.1987N202988D8 – 4036
16.088:30Nguyễn ThịPhương12.09.1983N203768D8 – 4037
16.088:30Nguyễn ThịThảo14.08.1998N204135D8 – 4038
16.088:30Đỗ ThịThơm10.06.1998N202273D8 – 4039
16.088:30Trần QuỳnhHoa18.07.1998N203714D8 – 40310
16.088:30Trần ThịThư04.04.1986N203695D8 – 40311
16.088:30Nguyễn Thị PhươngDung08.05.1990N203993D8 – 40312
16.088:30Vũ ThịYến20.09.1990N204146D8 – 40313
16.088:30Trần ThúyHải01.04.1985N203855D8 – 40314
16.088:30Nguyễn ThịThoa17.09.199320123567D8 – 40315
16.088:30Nguyễn QuốcThịnh15.02.199720153600D8 – 40316
16.088:30Hồ ĐìnhTùng19.05.199720156807D8 – 40317
16.088:30Nguyễn ÁnhDương10.06.199720150754D8 – 40318
16.088:30Trần NamAnh08.05.199820160236D8 – 40319
16.088:30Nguyễn DuyQuang09.08.199820167342D8 – 40320
16.088:30Nguyễn ThanhMinh30.04.199720158258D8 – 40321
16.088:30Lê ĐăngHuy19.01.199820161810D8 – 40322
16.088:30Đinh LâmBảo01.11.199820160321D8 – 40323
16.088:30Nguyễn TrườngGiang15.02.199820166022D8 – 40324
16.088:30Phạm TuấnAnh16.02.199720150171D8 – 40325
16.088:30Ngô MinhTuấn19.06.199720154097D8 – 40326
16.088:30Nguyễn HồngPhượng10.07.199820163271D8 – 40327
16.088:30Bùi DoãnDũng27.01.199820165864D8 – 40328
16.088:30Nguyễn ThanhBình03.02.199620140380D8 – 40329
16.088:30Lương MạnhĐạt30.01.199720150835D8 – 40330
16.088:30Phạm ĐứcLong24.10.200020181621D8 – 40331
16.088:30Nguyễn TrườngThành18.02.199720153401D8 – 40332
16.088:30Vũ TháiDuy07.12.199720150639D8 – 40333
16.088:30Nguyễn ThịLoan18.04.199720152247D8 – 40334
16.088:30Đinh Văn28.12.199720150455D8 – 40335
16.088:30Đặng Thị NgọcLinh19.12.199820162384D8 – 40336
16.088:30Vũ ViệtHoàng10.12.200020181498D8 – 40337
16.088:30Nguyễn ThịXim08.05.200020182105D8 – 40338
16.088:30Nguyễn TuấnAnh14.10.199720150129D8 – 40339
16.088:30Nguyễn ĐứcThiện21.10.199820163892D8 – 40340
16.088:30Nguyễn NhưÝ29.10.199820164750D8 – 40541
16.088:30Đỗ Thị HồngHạnh12.09.199920172234D8 – 40542
16.088:30Cù ĐứcMạnh07.07.199720156028D8 – 40543
16.088:30Đỗ HoàngThắng11.09.199620144182D8 – 40544
16.088:30Nguyễn HảiThanh21.12.199720153327D8 – 40545
16.088:30Phan TiếnĐạt08.11.199720150871D8 – 40546
16.088:30Vũ ĐứcNguyên23.01.199720156178D8 – 40547
16.088:30Nguyễn VănTuấn24.02.199520154121D8 – 40548
16.088:30Trần HuyToàn18.12.199620144559D8 – 40549
16.088:30Ngô ThuTrang24.09.199920176559D8 – 40550
16.088:30Trịnh ĐắcChiến01.05.199820160433D8 – 40551
16.088:30Nguyễn TàiGiáp01.04.199820167147D8 – 40552
16.088:30Phạm ThịLan23.10.199820162286D8 – 40553
16.088:30Ngô MinhKhiêm27.11.199820166296D8 – 40554
16.088:30Phan NgọcTiến25.10.199820164082D8 – 40555
16.088:30Đàm CôngTrưởng01.11.199420144820D8 – 40556
16.088:30Nguyễn VănĐức15.06.199820161121D8 – 40557
16.088:30Trần HồngHạnh24.07.199620141436D8 – 40558
16.088:30Nguyễn NgọcSơn16.04.199720166679D8 – 40559
16.088:30Phạm VănThắng23.03.200020183833D8 – 40560
16.088:30Nguyễn HoàngAnh22.06.199520130139D8 – 40561
16.088:30Nguyễn TrọngĐức25.07.199820161113D8 – 40562
16.088:30Lê ViệtHoàng18.01.200020184870D8 – 40563
16.088:30Trần HảiQuân28.07.199720153048D8 – 40564
16.088:30Nguyễn TiếnThành08.05.1997N204196D8 – 40565
16.088:30Nguyễn TiếnThành08.05.1997N204258D8 – 40566
16.088:30Phạm Thị ThùyDung03.07.1998N204138D8 – 40567
16.088:30Lưu PhươngDung07.01.2000N203966D8 – 40568
16.088:30Nguyễn ThịThương17.08.1998N204137D8 – 40569
16.088:30Trần Thị KhánhHuyền04.06.1998N204038D8 – 40570
16.088:30Đặng Thị ThanhHuyền21.04.1998N204136D8 – 40571
16.088:30Trịnh Thị NhưDiễm06.09.1994N204127D8 – 40572
16.088:30Lê ThanhHương26.02.1995N204128D8 – 40573
16.088:30Nguyễn Thị PhươngThảo06.12.1995N203709D8 – 40574
16.088:30Bùi TiếnMạnh31.07.1998N203655D8 – 40575
16.088:30Đỗ MạnhTuân26.03.1999N203769D8 – 40576
16.088:30Nguyễn Thị ThùyLinh29.11.1997N201205D8 – 40577
16.088:30Nguyễn MaiLinh22.03.1998N203390D8 – 40578
16.088:30Lê HươngLinh29.11.1998N203700D8 – 40579
16.088:30Hoàng Thị ThuHiền18.06.1998N204149D8 – 40680
16.088:30Trương ThịThảo31.01.1998N201919D8 – 40681
16.088:30Hoàng Thị KhánhLy09.03.1999N203845D8 – 40682
16.088:30Nguyễn NgọcMai08.10.2000N203959D8 – 40683
16.088:30Ngô KimHương07.12.2000N203956D8 – 40684
16.088:30Lương Thị HồngTrang10.02.1999N203813D8 – 40685
16.088:30Lê MinhHiếu26.10.1998N203748D8 – 40686
16.088:30Hà QuangAnh02.03.1998N202880D8 – 40687
16.088:30Nguyễn Thái27.08.1998N201855D8 – 40688
16.088:30Hoàng KhánhLinh22.07.1999N203779D8 – 40689
16.088:30Lê KhắcHùng15.11.1999N203970D8 – 40690
16.088:30Phạm ThịHuyền25.08.1998N190796D8 – 40691
16.088:30Hoàng ThếNghĩa08.08.1997N203990D8 – 40692
16.088:30Lý VănBằng02.09.1998N203133D8 – 40693
16.088:30Đặng ChâuAnh08.07.2000N203901D8 – 40694
16.088:30Đinh Thị NgọcHuyền05.06.2001N203871D8 – 40695
16.088:30Bùi ĐứcTuấn27.05.1994N202503D8 – 40696
16.088:30Nguyễn NgọcSơn27.12.1999N204250D8 – 40697
16.088:30Nguyễn Thị Nhật24.07.1998N204018D8 – 40698
16.088:30Phạm MinhQuân02.11.2001N203712D8 – 40699
16.088:30Nguyễn VănĐức06.06.2001N203896D8 – 406100
16.088:30Trương Thị VânAnh25.09.2000N203719D8 – 406101
16.088:30Hoàng Thị KimThoa21.10.2000N203937D8 – 406102
16.088:30Nguyễn MinhQuân04.02.1996N203800D8 – 406103
16.088:30Trần VănHọc02.09.1996N203790D8 – 406104
16.088:30Hoàng GiaTài27.03.1996N203791D8 – 406105
16.088:30Bùi BảoAn21.03.1996N204019D8 – 406106
16.088:30Nguyễn AnhTuấn09.04.1996N204130D8 – 406107
16.088:30Trần ChíQuyền13.09.1997N204095D8 – 406108
16.088:30Ngô TiếnSang17.05.1997N203803D8 – 406109
16.088:30Nguyễn XuânHoàng16.06.1997N204022D8 – 406110
16.088:30Trần HoàngHuy09.10.1997N203931D8 – 406111
16.088:30Bùi ĐứcCông31.01.1997N203942D8 – 406112
16.088:30Nguyễn ThanhBình20.02.1997N203920D8 – 406113
16.088:30Hà ĐứcAnh11.03.1997N203908D8 – 406114
16.088:30Chu VănPhúc25.06.1998N193191D8 – 406115
16.088:30Phạm HồngSơn23.03.1998N204105D8 – 406116
16.088:30Đoàn VănNguyên08.12.1998N204060D8 – 406117
16.088:30Nguyễn Đức HảiLong30.10.1998N203806D8 – 406118
16.088:30Phạm TiếnThành13.10.1998N203885D8 – 406119
16.088:30Vũ NgọcLong30.03.1998N204073D8 – 408120
16.088:30Đinh ĐứcĐộ03.10.1998N204032D8 – 408121
16.088:30Bùi MinhHiếu02.11.1998N203820D8 – 408122
16.088:30Phạm VănMinh19.03.1998N204076D8 – 408123
16.088:30Đoàn QuangKhải30.09.1998N203989D8 – 408124
16.088:30Bùi ĐứcDuy26.02.1998N203832D8 – 408125
16.088:30Nguyễn TrungHiếu09.06.1998N204047D8 – 408126
16.088:30Nguyễn ThànhCông26.04.1998N203817D8 – 408127
16.088:30Trần NgọcDự19.09.1998N203793D8 – 408128
16.088:30Lê PhúThành12.10.1998N204077D8 – 408129
16.088:30Nguyễn Ích HoàngViệt17.06.1998N204102D8 – 408130
16.088:30Nguyễn BảoAnh05.04.1998N203823D8 – 408131
16.088:30Nguyễn ĐứcSơn08.02.1998N204097D8 – 408132
16.088:30Đỗ QuangTrường18.10.1999N203887D8 – 408133
16.088:30Nguyễn MạnhTường07.10.1999N203869D8 – 408134
16.088:30Nguyễn VũKhang12.07.1999N204074D8 – 408135
16.088:30Phạm ThanhTùng21.09.1999N204109D8 – 408136
16.088:30Phạm VănKhởi28.10.1999N203808D8 – 408137
16.088:30Nguyễn VănQuang03.08.1999N204088D8 – 408138
16.088:30Chu MinhDương09.12.1999N203944D8 – 408139
16.088:30Trương ViệtAnh14.07.1999N203900D8 – 408140
16.088:30Nguyễn TùngSơn08.08.1999N203891D8 – 408141
16.088:30Lê TrungKiên30.12.1999N204119D8 – 408142
16.088:30Nguyễn ThịNgọc30.12.1996N203798D8 – 408143
16.088:30Phạm MinhHằng17.09.1997N203946D8 – 408144
16.088:30Đỗ Thị HồngNhung16.07.1997N203877D8 – 408145
16.088:30Bùi ThịVân20.10.1997N204080D8 – 408146
16.088:30Vũ Thị MỹLinh07.08.1997N203917D8 – 408147
16.088:30Trần LinhChi12.10.1997N203802D8 – 408148
16.088:30Nguyễn Thị NgọcÁnh26.03.1998N203941D8 – 408149
16.088:30Đào Thị BíchNgọc04.07.1998N204069D8 – 408150
16.088:30Đặng ThịDung02.05.1998N204094D8 – 408151
16.088:30Phạm ThịThanh14.05.1998N204061D8 – 408152
16.088:30Đỗ Thị NgọcChâm02.03.1998N193063D8 – 408153
16.088:30Nguyễn Thị PhươngAnh20.01.1998N204031D8 – 408154
16.088:30Nguyễn ThúyNga15.11.1998N204101D8 – 408155
16.088:30Phạm ThịPhương21.05.1998N203985D8 – 408156
16.088:30Nguyễn Thị BíchNgọc18.08.1998N204067D8 – 408157
16.088:30Nguyễn ThịQuỳnh08.04.1998N204118D8 – 408158
16.088:30Vũ Thị Ngọc29.12.1998N203819D8 – 408159
16.088:30Đào Thị ThuVân07.05.1998N204062D8 – 503160
16.088:30Đặng Thị ThạchThảo12.07.1998N203936D8 – 503161
16.088:30Phạm ThịHoài06.05.1998N204036D8 – 503162
16.088:30Phạm ThịQuỳnh30.09.1998N203868D8 – 503163
16.088:30Bùi Thị ThanhHiền25.10.1998N203833D8 – 503164
16.088:30Nguyễn ThịDuyên16.10.1998N203977D8 – 503165
16.088:30Nguyễn Thị MinhThương13.02.1998N203987D8 – 503166
16.088:30Đặng Thị QuỳnhTrang12.07.1998N203921D8 – 503167
16.088:30Nguyễn PhươngHoa07.09.1998N204116D8 – 503168
16.088:30Hoàng NgọcAnh12.10.1998N203811D8 – 503169
16.088:30Vương NgọcThảo16.05.1998N204090D8 – 503170
16.088:30Vũ Thị NhưQuỳnh27.10.1998N203870D8 – 503171
16.088:30Phạm Thị HảiLy02.10.1998N204110D8 – 503172
16.088:30Nguyễn Thị ThùyLinh22.11.1998N203889D8 – 503173
16.088:30Hoàng NhậtHạ06.05.1998N204027D8 – 503174
16.088:30Lê NgọcChâm24.04.1998N203974D8 – 503175
16.088:30Trần ThịThu21.06.1999N203979D8 – 503176
16.088:30Lê Thị AnhThư17.03.1999N203892D8 – 503177
16.088:30Nguyễn Thị NhưPhương27.01.1999N204037D8 – 503178
16.088:30Bùi Thị ThanhPhương26.07.1999N203776D8 – 503179
16.088:30Trần ThuTrang18.12.1999N203940D8 – 503180
16.088:30Phạm ThịHoài02.09.1999N204033D8 – 503181
16.088:30Phạm Thị HồngNhung10.02.1999N204083D8 – 503182
16.088:30Phạm ThuChang23.12.1999N203975D8 – 503183
16.088:30Dương NgọcAnh14.08.1999N204068D8 – 503184
16.088:30Nguyễn Thị MỹLinh22.04.1999N203913D8 – 503185
16.088:30Phạm Trần ThảoLy18.09.1999N203926D8 – 503186
16.088:30Châu XuânPhương19.04.1999N203878D8 – 503187
16.088:30Nguyễn Thị PhươngLinh13.09.1999N204072D8 – 503188
16.088:30Khoa NăngChiến16.11.2000N203915D8 – 503189
16.088:30Phạm TrungHiếu12.10.2000N203969D8 – 503190
16.088:30Đồng VănĐạt20.10.2000N193055D8 – 503191
16.088:30Bùi HoàngDũng29.11.2000N203927D8 – 503192
16.088:30Nguyễn VănMinh03.12.2000N203997D8 – 503193
16.088:30Lê ĐứcĐạt06.11.2000N203981D8 – 504194
16.088:30Trần TấnĐạt22.08.2000N204001D8 – 504195
16.088:30Quách ThànhVinh05.11.2000N203923D8 – 504196
16.088:30Phạm VănThành04.06.2001N203875D8 – 504197
16.088:30Trịnh HảiNam22.09.2001N203883D8 – 504198
16.088:30Nguyễn TrungHiếu31.01.2001N204085D8 – 504199
16.088:30Phạm NgọcHiếu07.02.2001N204091D8 – 504200
16.088:30Ngô DuyChính28.01.2001N203986D8 – 504201
16.088:30Nguyễn ThếDương06.05.2001N203807D8 – 504202
16.088:30Nguyễn TiếnDũng28.08.2001N203814D8 – 504203
16.088:30Bùi VănĐức13.08.2001N203928D8 – 504204
16.088:30Lương MinhHuy16.09.2001N203826D8 – 504205
16.088:30Nguyễn TrungAnh09.08.2001N203818D8 – 504206
16.088:30Nguyễn TấnHưng10.02.2001N203886D8 – 504207
16.088:30Đoàn MinhChiến07.09.2001N203821D8 – 504208
16.088:30Phan ThanhTùng05.05.2001N204053D8 – 504209
16.088:30Đặng XuânTùng15.06.2001N203876D8 – 504210
16.088:30Nguyễn TùngLâm28.11.2001N203918D8 – 504211
16.088:30Trần ĐìnhQuyết06.09.2001N203827D8 – 504212
16.088:30Nguyễn XuânPhúc06.09.2001N204011D8 – 504213
16.088:30Trần VănHuy14.03.2001N203893D8 – 504214
16.088:30Nguyễn VănThành20.08.2001N203866D8 – 504215
16.088:30Phạm NgọcNam15.03.2001N204049D8 – 504216
16.088:30Nguyễn Cường QuốcAnh23.09.2001N203815D8 – 504217
16.088:30Nguyễn Đăng TrungHiếu28.07.2001N203822D8 – 504218
16.088:30Tô NgọcVăn06.06.2001N203796D8 – 504219
16.088:30Hà PhúThành25.08.2001N203930D8 – 504220
16.088:30Đặng VănĐạt03.01.2003N203943D8 – 504221
16.088:30Nguyễn Thị HươngTrang18.09.2000N204055D8 – 504222
16.088:30Đỗ Thị PhươngThảo21.06.2000N203934D8 – 504223
16.088:30Tạ Thị ThuHuyền06.04.2000N203911D8 – 504224
16.088:30Vũ Thị PhươngThảo13.04.2000N203873D8 – 504225
16.088:30Đỗ ThanhHiền14.11.2000N204089D8 – 504226
16.088:30Bùi KimAnh28.12.2000N203831D8 – 504227
16.088:30Nguyễn Thị NgọcÁnh03.08.2000N204045D8 – 506228
16.088:30Đinh Thị BíchDuyên14.05.2000N203945D8 – 506229
16.088:30Mai Thị QuỳnhThư01.05.2000N204059D8 – 506230
16.088:30Nguyễn Thị NgọcAnh27.02.2000N204013D8 – 506231
16.088:30Nguyễn Thị PhươngAnh29.02.2000N203797D8 – 506232
16.088:30Lê ThuUyên19.12.2000N203922D8 – 506233
16.088:30Tống Thị HảiLinh24.09.2001N203879D8 – 506234
16.088:30Nguyễn Ngọc DiệuLy06.05.2001N203932D8 – 506235
16.088:30Lương Thị PhươngLinh12.01.2001N203925D8 – 506236
16.088:30Đào ThanhAn23.06.2001N203919D8 – 506237
16.088:30Lê MỹUyên21.06.2001N203973D8 – 506238
16.088:30Trần Thị NgọcTrang01.10.2001N203972D8 – 506239
16.088:30Bùi Thị MinhChâu27.02.2001N203916D8 – 506240
16.088:30Vũ ThịLâm10.09.2001N203898D8 – 506241
16.088:30Bùi Thị VânAnh29.12.2001N204120D8 – 506242
16.088:30Nguyễn ThịThiết28.03.2001N203978D8 – 506243
16.088:30Đỗ ThúyQuỳnh27.07.2001N204078D8 – 506244
16.088:30Đoàn PhươngThảo05.07.2001N203935D8 – 506245
16.088:30Phạm ThịThảo23.10.2001N204123D8 – 506246
16.088:30Nguyễn NgọcHuyền03.01.2001N203929D8 – 506247
16.088:30Ngô Thị DiệuLinh11.11.2001N204058D8 – 506248
16.088:30Bùi ThuHạnh08.12.2001N203894D8 – 506249
16.088:30Vũ ThịThắm13.03.2001N204081D8 – 506250
16.088:30Dương Thị MỹLinh16.10.2001N203984D8 – 506251
16.088:30Nguyễn Thị MỹDuyên03.09.2001N203903D8 – 506252
16.088:30Đỗ Thị LanHương15.04.2001N203971D8 – 506253
16.088:30Phạm NhậtAnh06.11.2001N203980D8 – 506254
16.088:30Vũ ThuHiền18.11.2001N203895D8 – 506255
16.088:30Trần Thị HàThu05.09.2001N204016D8 – 506256
16.088:30Phạm NgọcPhương08.09.2001N203880D8 – 506257
16.088:30Nguyễn ThuPhương29.11.2003N203933D8 – 506258
16.088:30Hoàng ThịNhung02.05.1996N203976D8 – 506259
16.088:30Đào KhánhLinh12.04.1997N204043D8 – 506260
16.088:30Nguyễn Thị TúAnh30.06.1997N204111D8 – 506261

Danh sách thi ngày 16/8/2020 (chiều)

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
16.0813:30Phạm Thị HươngGiang24.09.1997N203888D8 – 403262
16.0813:30Nguyễn HuyThành05.12.1997N203805D8 – 403263
16.0813:30Hoàng Thị ÁnhHồng27.03.1997N203799D8 – 403264
16.0813:30Đỗ Thị LanHương19.03.1997N203905D8 – 403265
16.0813:30Nguyễn VănThanh22.09.1997N203792D8 – 403266
16.0813:30Bùi HiểnSơn09.12.1997N203872D8 – 403267
16.0813:30Phạm Thị NgọcMinh08.11.1997N204082D8 – 403268
16.0813:30Phạm QuỳnhAnh02.10.1998N203794D8 – 403269
16.0813:30Đỗ MinhNgọc22.04.1998N204117D8 – 403270
16.0813:30Lương Thị HuyềnLinh20.03.1998N204112D8 – 403271
16.0813:30Nguyễn ThuÁnh04.06.1998N203867D8 – 403272
16.0813:30Lê ThùyLinh20.08.1998N203825D8 – 403273
16.0813:30Trần Thị PhươngDung16.09.1998N203795D8 – 403274
16.0813:30Trần ĐứcTới10.09.1998N203938D8 – 403275
16.0813:30Trần Dư NguyệtMinh18.05.1998N203834D8 – 403276
16.0813:30Nguyễn QuangHuy03.05.1998N204096D8 – 403277
16.0813:30Đặng MỹDuyên06.11.1998N203924D8 – 403278
16.0813:30Lương Thị PhươngThảo05.12.1998N204107D8 – 403279
16.0813:30Lương Ngọc PhươngThảo21.09.1998N203991D8 – 403280
16.0813:30Nguyễn Thị ThuTrang13.06.1998N204084D8 – 403281
16.0813:30Dương Xuân29.06.1998N203884D8 – 403282
16.0813:30Nguyễn Thị Thu06.02.1998N204132D8 – 403283
16.0813:30Nguyễn Thị28.04.1998N203809D8 – 403284
16.0813:30Vũ Thị ThuThảo02.01.1998N204039D8 – 403285
16.0813:30Trịnh ĐứcHưng02.10.1998N204025D8 – 403286
16.0813:30Vũ ThịTrang14.12.1997N204122D8 – 403287
16.0813:30Đào VănHai15.05.1999N204098D8 – 403288
16.0813:30Nguyễn PhươngAnh29.09.1999N204023D8 – 403289
16.0813:30Đỗ ThịHuyền15.08.1999N203914D8 – 403290
16.0813:30Vũ MaiAnh20.06.1999N203899D8 – 403291
16.0813:30Vũ Thị Hải17.10.1999N204108D8 – 403292
16.0813:30Nguyễn Thị MỹHạnh17.11.1999N203952D8 – 403293
16.0813:30Nguyễn MinhNgọc06.11.1998N204099D8 – 403294
16.0813:30Đào Thị HươngGiang12.06.1999N203910D8 – 403295
16.0813:30Lê Thị PhươngThảo27.06.1999N204075D8 – 403296
16.0813:30Nguyễn Thị ThuHằng05.01.1999N204057D8 – 403297
16.0813:30Trần QuangViệt24.12.1999N203982D8 – 403298
16.0813:30Nguyễn VănPhú24.12.1999N203906D8 – 403299
16.0813:30Vũ Thị HồngNhung09.05.1999N203874D8 – 403300
16.0813:30Phạm Thị PhươngAnh19.08.1998N202944D8 – 403301
16.0813:30Nguyễn Thị LanHương01.01.1998N202943D8 – 405302
16.0813:30Đặng Thị KhánhLy30.04.1999N203961D8 – 405303
16.0813:30Phạm HoàngNam11.07.2000N200368D8 – 405304
16.0813:30Luyện Thị LanHương31.08.2001N204188D8 – 405305
16.0813:30Nguyễn ĐứcTùng28.07.1998N203519D8 – 405306
16.0813:30Nguyễn ThịThắm29.10.1999N203912D8 – 405307
16.0813:30Nguyễn Thị ThanhNgọc26.11.1999N204087D8 – 405308
16.0813:30Nguyễn ThuThảo03.04.2001N204103D8 – 405309
16.0813:30Trần Thị KimAnh26.07.2001N203909D8 – 405310
16.0813:30Phạm ThịHiện26.05.2001N203882D8 – 405311
16.0813:30Đỗ VănHiếu06.05.1998N204104D8 – 405312
16.0813:30Nguyễn ThếHải12.11.1999N203964D8 – 405313
16.0813:30Nguyễn ThịLiên15.03.1998N203763D8 – 405314
16.0813:30Nguyễn ThịHoài04.09.1998N203762D8 – 405315
16.0813:30Trần Thị ThuTrang18.03.1999N203939D8 – 405316
16.0813:30Nguyễn Thị PhươngThảo30.07.1999N203812D8 – 405317
16.0813:30Phạm Thị ThuPhương08.01.1999N204079D8 – 405318
16.0813:30Lê AnhMinh03.05.1999N204200D8 – 405319
16.0813:30Phạm ThịThư10.11.1996N204255D8 – 405320
16.0813:30Lê KhánhHuyền29.09.1999N201984D8 – 405321
16.0813:30Hoàng AnhChiến02.02.2000N203897D8 – 405322
16.0813:30Vũ ThịTrang12.12.2000N203512D8 – 405323
16.0813:30Trần NgọcChâu07.04.2001N203988D8 – 405324
16.0813:30Phùng NhậtHoàng06.07.1999N204041D8 – 405325
16.0813:30Ngô Thị ThuThảo21.08.1999N203890D8 – 405326
16.0813:30La VănThuật14.11.199720153664D8 – 405327
16.0813:30Lương BảoNhung16.02.1998N203857D8 – 405328
16.0813:30Trần VũHoàng21.03.1998N202882D8 – 405329
16.0813:30Nguyễn ĐứcThắng17.04.1997N204197D8 – 405330
16.0813:30Tô Thị HồngAnh08.06.1998N204113D8 – 405331
16.0813:30Nguyễn ThịNguyên17.09.1998N204065D8 – 405332
16.0813:30Nguyễn ThịGiang08.09.1998N204115D8 – 405333
16.0813:30Nguyễn ThịAnh23.03.1998N201921D8 – 405334
16.0813:30Cù HoàngLinh22.10.1999N204179D8 – 405335
16.0813:30Lương QuỳnhNga02.06.2000N203967D8 – 405336
16.0813:30Bùi ThịNga06.10.1996N203865D8 – 405337
16.0813:30Tống ViệtHoàng03.09.1997N203829D8 – 405338
16.0813:30Bùi VănDiến22.11.1998N203824D8 – 405339
16.0813:30Vũ ThịLinh07.10.1998N204121D8 – 405340
16.0813:30Đào Thị ThươngHuyền16.02.1998N203698D8 – 405341
16.0813:30Nguyễn ThịDung06.05.1998N203810D8 – 406342
16.0813:30Đào ThanhTrường29.05.1999N203881D8 – 406343
16.0813:30Nguyễn Thị BíchNhuần29.10.1999N203907D8 – 406344
16.0813:30Ngô ThịĐào08.08.1999N203904D8 – 406345
16.0813:30Lương Thị MinhThúy29.07.1997N203443D8 – 406346
16.0813:30Đặng MinhThức15.10.1998N204086D8 – 406347
16.0813:30Nguyễn VănLong23.06.1996N204066D8 – 406348
16.0813:30Nguyễn Thị Thanh24.10.1998N203410D8 – 406349
16.0813:30Đậu ThịThơm11.03.1998N204114D8 – 406350
16.0813:30Nguyễn AnhTuấn21.08.1998N202986D8 – 406351
16.0813:30Nguyễn NhậtTân16.09.2001N203828D8 – 406352
16.0813:30Đoàn VănQuang09.09.2000N204071D8 – 406353
16.0813:30Phan Thanh NamAnh25.10.1997N203082D8 – 406354
16.0813:30Lương BảoPhương16.02.1998N203856D8 – 406355
16.0813:30Dương ThịThu14.06.1997N203593D8 – 406356
16.0813:30Nguyễn NgọcThạch30.04.1992N202780D8 – 406357
16.0813:30Nguyễn CảnhTâm29.01.1993N202939D8 – 406358
16.0813:30Nguyễn CôngĐức30.12.1995N203760D8 – 406359
16.0813:30Trần HùngSơn11.03.1995N203746D8 – 406360
16.0813:30Nguyễn VănBách07.11.1996N203775D8 – 406361
16.0813:30Nguyễn HuyHoàn18.08.1997N204231D8 – 406362
16.0813:30Nguyễn QuangThắng07.12.199720153525D8 – 406363
16.0813:30Nguyễn HảiLan22.01.1975N204153D8 – 406364
16.0813:30Trần Thị TràMy13.12.1987N204174D8 – 406365
16.0813:30Nguyễn ThanhHằng04.11.1989N204208D8 – 406366
16.0813:30Phạm Thị HuyềnTrang13.02.1997N204205D8 – 406367
16.0813:30Nguyễn Thị ThùyDương14.08.1998N204220D8 – 406368
16.0813:30Nguyễn Thị Thanh11.10.1999N204213D8 – 406369
16.0813:30Nguyễn Thị NhưNgọc04.01.1999N204209D8 – 406370
16.0813:30Vũ NgọcThiện25.11.2000N204010D8 – 406371
16.0813:30Nguyễn QuangHuy31.07.2000N203208D8 – 406372
16.0813:30Nguyễn Đoàn ThùyAn25.05.2000N203597D8 – 406373
16.0813:30Nguyễn QuangThành01.05.1973N204144D8 – 406374
16.0813:30Nguyễn NgọcDiệp13.05.1977N204168D8 – 406375
16.0813:30Nguyễn QuỳnhLam02.11.1975N204201D8 – 406376
16.0813:30Nguyễn ĐắcCường20.10.1985N202167D8 – 406377
16.0813:30Lê ThanhThúy14.02.1991N204210D8 – 406378
16.0813:30Nguyễn ĐìnhTiến01.09.1979N204198D8 – 406379
16.0813:30Phạm ThịSiêm17.11.1976N204148D8 – 406380
16.0813:30Đặng HoàngCường22.03.1996N203696D8 – 406381
16.0813:30Vũ HàVi20.08.1997N203962D8 – 408382
16.0813:30Nguyễn MinhHằng04.08.1998N204219D8 – 408383
16.0813:30Nguyễn Thị MinhTâm28.03.1998N204254D8 – 408384
16.0813:30Nguyễn Thị Cẩm03.02.1997N204224D8 – 408385
16.0813:30Nguyễn HữuDũng04.09.1996N204126D8 – 408386
16.0813:30Nguyễn PhươngNhị22.06.1999N204227D8 – 408387
16.0813:30Tạ ThúyHường26.03.1999N204222D8 – 408388
16.0813:30Nguyễn Thị Minh29.12.1997N204191D8 – 408389
16.0813:30Nguyễn Thị TuyếtChinh25.11.1994N180374D8 – 408390
16.0813:30Đỗ ThịAn19.09.1979N204232D8 – 408391
16.0813:30Nguyễn GiaTuyến29.09.199420122726D8 – 408392
16.0813:30Nguyễn ThuHuyền04.05.1998N204217D8 – 408393
16.0813:30Phạm Thị MaiPhương19.12.1979N204171D8 – 408394
16.0813:30Nguyễn QuangHuy14.01.2000N204006D8 – 408395
16.0813:30Trần ĐặngSơn14.01.1981N204156D8 – 408396
16.0813:30Dương TấtThắng10.01.199520136450D8 – 408397
16.0813:30Nguyễn HồngKhanh12.12.1996N204028D8 – 408398
16.0813:30Vũ VănThủy16.02.2000N204005D8 – 408399
16.0813:30Vũ QuýTuấn27.06.2000N204007D8 – 408400
16.0813:30Đỗ HươngGiang25.12.2000N204012D8 – 408401
16.0813:30Đặng BáHưởng20.05.1984N204235D8 – 408402
16.0813:30Nguyễn QuýTuấn10.07.1991N204000D8 – 408403
16.0813:30Nguyễn MạnhHiếu18.03.1995N203861D8 – 408404
16.0813:30Đỗ HoàngSơn27.06.1996N204029D8 – 408405
16.0813:30Nguyễn ViếtCường30.10.1996N203998D8 – 408406
16.0813:30Lương CaoPháp24.06.1996N203864D8 – 408407
16.0813:30Vũ Hoàng ĐứcAnh24.05.1997N203838D8 – 408408
16.0813:30Hoàng Thị PhươngThảo16.10.1986N203860D8 – 408409
16.0813:30Vũ ThịHuyền20.09.1986N204157D8 – 408410
16.0813:30Phạm PhươngLiên25.06.1996N204020D8 – 408411
16.0813:30Trần Thị DiệuHằng22.08.1996N203835D8 – 408412
16.0813:30Vũ ThịChính11.07.1997N204026D8 – 408413
16.0813:30Lương Thị ThùyNhung20.12.1997N203837D8 – 408414
16.0813:30Đặng ViệtHải15.11.2000N204009D8 – 408415
16.0813:30Vũ Thị VânAnh18.09.2000N204014D8 – 408416
16.0813:30Nguyễn Thị BíchDiệp20.05.2000N204008D8 – 408417
16.0813:30Phạm VănThiện20.02.1990N200347D8 – 408418
16.0813:30Vũ QuýThanh31.01.1994N204165D8 – 408419
16.0813:30Nguyễn Thị MaiHạnh05.11.1994N203863D8 – 408420
16.0813:30Võ HoàngViệt27.08.1995N204159D8 – 408421
16.0813:30Phạm ĐứcThắng11.02.1996N204124D8 – 503422
16.0813:30Vũ TháiLinh09.12.1996N204017D8 – 503423
16.0813:30Nguyễn ThịQuỳnh12.12.1997N203999D8 – 503424
16.0813:30Lý GiaThắng12.07.1996N204003D8 – 503425
16.0813:30Phạm Thị ThanhHuyền11.07.1997N204030D8 – 503426
16.0813:30Nguyễn QuangHiếu01.05.1997N204002D8 – 503427
16.0813:30Trần KimGiang17.11.1997N203859D8 – 503428
16.0813:30Trần HuyKhánh22.08.1995N204167D8 – 503429
16.0813:30Bùi MinhTuấn09.02.1996N204021D8 – 503430
16.0813:30Nguyễn Hoàng DiệuLy20.01.1999N203862D8 – 503431
16.0813:30Nguyễn VănQuang14.07.199620143596D8 – 503432
16.0813:30Đặng Thị ThùyLinh26.02.1996N202854D8 – 503433
16.0813:30Nguyễn Thị NgọcBích15.09.1996N204160D8 – 503434
16.0813:30Bùi NgọcChinh28.08.1982N204180D8 – 503435
16.0813:30Ngô Thị Hải12.01.1985N204199D8 – 503436
16.0813:30Vũ Thị MinhThanh06.08.1992N204164D8 – 503437
16.0813:30Lê ThịThương06.10.1993N204170D8 – 503438
16.0813:30Phạm ThanhNga30.12.1996N200925D8 – 503439
16.0813:30Đỗ NgọcHải21.05.1978N204233D8 – 503440
16.0813:30Phạm NgọcHậu19.04.199520131328D8 – 503441
16.0813:30Trần VănTình19.10.199620144516D8 – 503442
16.0813:30Phạm ThịMây01.06.1966N204223D8 – 503443
16.0813:30Tống ThịNăm14.10.1970N204247D8 – 503444
16.0813:30Vũ ThịThuần14.03.1971N204249D8 – 503445
16.0813:30Mai Thị03.05.1972N204248D8 – 503446
16.0813:30Nguyễn ThịThao22.12.1972N204251D8 – 503447
16.0813:30Đới ThịSoai10.06.1973N204252D8 – 503448
16.0813:30Lê Thị ThanhBình04.09.1974N204241D8 – 503449
16.0813:30Vũ ThịTâm22.02.1974N204216D8 – 503450
16.0813:30Phạm ThịQuý07.01.1974N204239D8 – 503451
16.0813:30Vũ ThịThoa08.11.1975N204237D8 – 503452
16.0813:30Trần LệHằng08.03.1976N204243D8 – 503453
16.0813:30Hoàng Thị NgọcĐiệp09.09.1984N204211D8 – 503454
16.0813:30Nguyễn Thị12.09.1987N190400D8 – 503455
16.0813:30Nguyễn Thị ThuDung24.10.1993N204228D8 – 504456
16.0813:30Trần ThịTrang20.10.1994N200918D8 – 504457
16.0813:30Nguyễn PhươngThảo05.05.1996N202206D8 – 504458
16.0813:30Vũ Thị HảiThanh17.12.1997N203836D8 – 504459
16.0813:30Nguyễn BáMạnh20.03.1985N191018D8 – 504460
16.0813:30Đặng QuânThụy20.12.1991N204158D8 – 504461
16.0813:30Trần TuấnHằng12.03.1978N204238D8 – 504462
16.0813:30Lê ThịTrang28.06.1996N204004D8 – 504463
16.0813:30Phạm Lê YếnNhi02.10.2000N204015D8 – 504464
16.0813:30Trương Thị MinhHải11.12.1991N203843D8 – 504465
16.0813:30Mẫn ThịThảo18.12.1996N204230D8 – 504466
16.0813:30Nguyễn Thị ThuỳLinh02.02.199620142594D8 – 504467
16.0813:30Nguyễn HoàngHải02.09.199520131243D8 – 504468
16.0813:30Nguyễn ViệtHưng13.04.199720155790D8 – 504469
16.0813:30Nguyễn QuốcCường15.02.1998N203347D8 – 504470
16.0813:30Nguyễn ĐứcNam27.05.1996N204163D8 – 504471
16.0813:30Nguyễn VănCương07.06.199520179514D8 – 504472
16.0813:30Bùi ThịHoa08.01.1989N204172D8 – 504473
16.0813:30Đồng Thị MaiHương08.07.1998N204145D8 – 504474
16.0813:30Vũ ThịHoài11.11.1991N204169D8 – 504475
16.0813:30Vũ ThịTuyết21.08.1993N204166D8 – 504476
16.0813:30Trần NgọcNhâm15.09.1962N204218D8 – 504477
16.0813:30Vũ ThịLiên06.10.1969N204207D8 – 504478
16.0813:30Vũ Thị ThanhTâm03.01.1974N204240D8 – 504479
16.0813:30Đoàn ThịLiên23.02.1969N204206D8 – 504480
16.0813:30Phạm Thị KimAnh04.11.1974N204242D8 – 504481
16.0813:30Phạm ThịThanh29.09.1978N204162D8 – 504482
16.0813:30Lê ThịHồng10.07.1973N204246D8 – 504483
16.0813:30Tô QuỳnhTrang11.09.1977N204225D8 – 504484
16.0813:30Đăng QuangHùng22.02.1978N204229D8 – 504485
16.0813:30Bùi Thị22.11.1969N204212D8 – 504486
16.0813:30Phùng TuấnKhoa13.10.1982N204221D8 – 504487
16.0813:30Nguyễn ThịLiên13.07.1982N193260D8 – 504488
16.0813:30Vũ ThịThủy09.06.1977N204245D8 – 504489
16.0813:30Lương ThịNhung02.06.1976N204244D8 – 506490
16.0813:30Vũ ThịXuân11.04.1975N204234D8 – 506491
16.0813:30Đỗ VănThắng06.11.1989N204236D8 – 506492
16.0813:30Trần ThịLan22.10.1988N204253D8 – 506493
16.0813:30Nguyễn ThịNgọc15.03.1993N204214D8 – 506494
16.0813:30Nguyễn Thị LanAnh29.10.1994N204226D8 – 506495
16.0813:30Bùi Thị ThanhNhàn14.06.1997N204181D8 – 506496
16.0813:30Chung ThịHuyền20.11.1989N180928D8 – 506497
16.0813:30Hà ThịNhâm25.02.1992N204161D8 – 506498
16.0813:30Nguyễn QuangMinh08.11.199620142942D8 – 506499
16.0813:30Đỗ ThùyDung18.05.1994N203654D8 – 506500
16.0813:30Lê ĐìnhĐức06.06.199520130995D8 – 506501
16.0813:30Nguyễn ThịNgân25.05.1985N203720D8 – 506502
16.0813:30Nguyễn VănLinh05.08.199420121990D8 – 506503
16.0813:30Nguyễn ThịHiền26.08.1997N203029D8 – 506504
16.0813:30Nguyễn ThanhHùng02.04.1987N202801D8 – 506505
16.0813:30Nguyễn HữuTùng08.07.1974N204195D8 – 506506
16.0813:30Đào ThịHuê18.02.199820166178D8 – 506507
16.0813:30Trần AnhQuân31.07.1986N204154D8 – 506508
16.0813:30Dương MạnhLinh15.10.1987N203840D8 – 506509
16.0813:30Lê TrungKiên28.06.1991N190025D8 – 506510
16.0813:30Đinh HoàngQuyết23.11.1994N202980D8 – 506511
16.0813:30Nguyễn Thị ThanhLan23.09.1978N200533D8 – 506512
16.0813:30Mạc Thị Thái28.03.1987N202787D8 – 506513
16.0813:30Trương ThịNăm06.06.1994N194662D8 – 506514
16.0813:30Khuất ThịNhung08.08.1996N202204D8 – 506515
16.0813:30Phạm HữuThịnh15.01.1979N204193D8 – 506516
16.0813:30Nguyễn VănKhánh01.01.1985N193303D8 – 506517
16.0813:30Nguyễn XuânTùng04.05.1993N202185D8 – 506518
16.0813:30Lê Anh22.12.1987N202788D8 – 506519
16.0813:30Hoàng PhúSang24.08.1996N193337D8 – 506520
16.0813:30Bùi Thị HảiYến05.12.1994N203858D8 – 506521
16.0813:30Nguyễn Thị KiềuOanh14.11.1994N203996D8 – 506522
16.0813:30Trần VănCương20.04.1992N202789D8 – 506523

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2020

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC