Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 16/1

Trung tâm Ngôn ngữ và hỗ trợ trao đổi học thuật xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 16/1/2019 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + CMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện ra thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.

Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

  • Thời gian: Có mặt trước 15 phút để làm thủ tục
  • Địa điểm: Tầng 3 & 4, nhà D8, ĐH Bách Khoa Hà Nội
  • Phòng hội đồng: 206 nhà D8
  • Phòng gửi đồ thí sinh: Phòng nghỉ giáo viên tầng 2 nhà D8

Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

STTHọ và đệmTênNgày sinhPhòngGiờ thi
1Nguyễn Thị HảiNga07.03.1972302 D88:30
2Khuất QuangHưng17.03.1975302 D88:30
3Đào QuangHuynh28.05.1980302 D88:30
4Tạ Thị VânAnh23.05.1981302 D88:30
5TrầnKiên21.12.1982302 D88:30
6Nguyễn ThanhThủy04.06.1983302 D88:30
7Nguyễn Thị VânAnh17.09.1983302 D88:30
8Tăng QuốcVăn01.06.1985302 D88:30
9Nguyễn XuânViệt22.03.1986302 D88:30
10Hoàng VănThùy26.04.1987302 D88:30
11Nguyễn QuốcPhi23.12.1988302 D88:30
12Lê MạnhHùng14.03.1990302 D88:30
13Trần NgọcThủy22.06.1990302 D88:30
14Chu Thị PhươngThảo27.04.1991302 D88:30
15Nguyễn Thị HảiYến19.07.1991302 D88:30
16Đỗ MỹLinh15.12.1991302 D88:30
17Đỗ TrầnCường06.02.1992302 D88:30
18Bùi ThịDiến01.06.1992302 D88:30
19Đào Thu08.01.1993302 D88:30
20Trần HuyềnTrang23.03.1994302 D88:30
21Nông BáKhu03.11.1994302 D88:30
22Chúc ThịKhoa06.12.1994302 D88:30
23Nguyễn Thị ThanhTâm21.01.1995302 D88:30
24Nguyễn VănThuấn27.05.1995302 D88:30
25Bùi VănTám05.08.1995302 D88:30
26Lê VănHợi22.08.1995302 D88:30
27Vũ ThùyPhương12.10.1995302 D88:30
28Nguyễn Thị VânAnh12.11.1995302 D88:30
29Bùi Thị BíchLoan13.12.1995302 D88:30
30Nguyễn ĐìnhMinh15.12.1995302 D88:30
31Vũ ThịXuân27.01.1996302 D88:30
32Hà ThịTâm01.03.1996302 D88:30
33Tạ ThuHuyền02.04.1996302 D88:30
34Trịnh TrangNhung15.05.1996302 D88:30
35Nguyễn BáHải23.05.1996302 D88:30
36Lăng Thị MinhHuệ27.05.1996302 D88:30
37Nguyễn Thị PhươngThảo31.05.1996302 D88:30
38Nguyễn Thị HồngNhung05.07.1997302 D88:30
39Hoàng ThịQuỳnh09.07.1996304 D88:30
40Phạm ThịPhương20.07.1996304 D88:30
41Bùi MạnhCường01.08.1996304 D88:30
42Bùi ThùyTrang06.08.1996304 D88:30
43Nguyễn TúAnh25.08.1996304 D88:30
44Nguyễn DuyLinh29.08.1996304 D88:30
45Lê ThúyHằng31.08.1996304 D88:30
46Trần ThịNgân04.09.1996304 D88:30
47Bùi Thị ThanhHuyền04.10.1996304 D88:30
48Nguyễn ThịPhượng16.10.1996304 D88:30
49Đào Thị PhươngThảo27.10.1996304 D88:30
50Hoàng ViệtQuân09.11.1996304 D88:30
51Dương LinhChi18.11.1996304 D88:30
52Châu Thị HảiYến24.11.1996304 D88:30
53Đinh ThịHằng01.12.1996304 D88:30
54Thân Thị DungNhi07.12.1996304 D88:30
55Nguyễn QuangDương11.12.1996304 D88:30
56Nguyễn ThịYến03.01.1997304 D88:30
57Trần Trọng VũLong19.01.1997304 D88:30
58Nguyễn ThịThúy01.02.1997304 D88:30
59Đinh Thị ThanhHuyền05.02.1997304 D88:30
60Lý ThuHiền16.02.1997304 D88:30
61Trần ThịThúy21.02.1997304 D88:30
62Nguyễn ThịHiền22.02.1997304 D88:30
63Nguyễn Thị LanAnh23.02.1997304 D88:30
64Nguyễn ThịMinh28.02.1997304 D88:30
65Nguyễn ĐứcQuân12.03.1997304 D88:30
66Nguyễn Thị NgọcÁnh13.03.1997304 D88:30
67Nguyễn NgọcHiếu14.03.1997304 D88:30
68Hoàng MỹÂn18.03.1997304 D88:30
69Phạm Thị ThuThảo20.03.1997304 D88:30
70Ngô ThịThủy25.03.1997304 D88:30
71Nguyễn Thị PhươngThảo21.04.1997304 D88:30
72Trịnh ThịThúy21.05.1997304 D88:30
73Đinh DiễmQuỳnh03.06.1997304 D88:30
74Lê ĐứcAnh04.06.1997304 D88:30
75Nguyễn NgọcÁnh22.06.1997304 D88:30
76Nguyễn Thị HồngGấm03.07.1997304 D88:30
77Dương Thị NgọcÁnh22.07.1997306 D88:30
78Ngô ĐứcDuy08.08.1997306 D88:30
79Trịnh XuânĐức12.08.1997306 D88:30
80Nguyễn Thị HươngThảo18.08.1997306 D88:30
81Nguyễn HữuTài21.08.1997306 D88:30
82Đặng CẩmNhung22.08.1997306 D88:30
83Nguyễn ThịLàn01.09.1997306 D88:30
84Thiều QuangHưng06.09.1997306 D88:30
85Trần KhánhLinh14.09.1997306 D88:30
86Nguyễn Thị BíchThủy17.09.1997306 D88:30
87Nguyễn HồngCường21.09.1997306 D88:30
88Nguyễn Việt01.10.1997306 D88:30
89Nguyễn ThịHuyền07.10.1997306 D88:30
90Tô ThùyDương12.10.1997306 D88:30
91Phan ThịThùy12.10.1997306 D88:30
92Hoa Ngọc HoàngAnh14.10.1997306 D88:30
93Đào ThanhLoan08.11.1997306 D88:30
94Khuất ThảoNguyên08.11.1997306 D88:30
95Tiêu Thị HàPhương20.11.1997306 D88:30
96Tạ Thị ThùyLinh04.12.1997306 D88:30
97Phương TúLinh25.12.1997306 D88:30
98Nguyễn ThịHồng06.04.1998306 D88:30
99Nguyễn Thị ThùyLinh18.04.1998302 D813:30
100Mai ThịHiền02.06.1998302 D813:30
101Cung Thị LanAnh26.07.1998302 D813:30
102Bùi Thị Thanh KimHuệ07.08.1998302 D813:30
103Bùi Thị ThuHường19.08.1998302 D813:30
104Nguyễn HươngGiang30.08.1998302 D813:30
105Nguyễn ThịThơm04.10.1998302 D813:30
106Nguyễn Thị ThanhThảo06.11.1998302 D813:30
107Tạ Thị ThuAn05.12.1998302 D813:30
108Nguyễn ThịTrà10.12.1998302 D813:30
109Cao ThùyDương21.12.1998302 D813:30
110Trịnh KimNgân02.05.1999302 D813:30
111Hoàng LýHợp17.07.1999302 D813:30
112Nguyễn HàMy15.09.1999302 D813:30
113Phạm VănHòa15.09.1992302 D813:30
114Đào ThịQuyên20.01.1994302 D813:30
115Trịnh BìnhDương19.11.1994302 D813:30
116Diệp XuânNam25.11.1994302 D813:30
117Vũ XuânĐạt05.02.1995302 D813:30
118Hoàng MạnhTùng20.02.1995302 D813:30
119Nguyễn TiếnĐạt22.02.1995302 D813:30
120Nguyễn VạnNhã28.02.1995302 D813:30
121Nguyễn HữuCương09.03.1995302 D813:30
122Đinh Thị ThuNgọc09.03.1995302 D813:30
123Phạm Thị HuyềnChung18.03.1995302 D813:30
124Nguyễn VănGiang30.05.1995302 D813:30
125Vũ Đình10.06.1995302 D813:30
126Nguyễn ThịLàn12.06.1995302 D813:30
127Vũ QuangChất01.07.1995302 D813:30
128Nguyễn ThịChinh12.07.1995302 D813:30
129PhùngAnh06.08.1995302 D813:30
130Trần VănThái17.08.1995302 D813:30
131Chu Thị QuỳnhPhương04.11.1995302 D813:30
132Nguyễn ThịHằng15.11.1995302 D813:30
133Hoàng ĐìnhThời29.11.1995302 D813:30
134Phạm ThànhCông01.01.1996302 D813:30
135Nguyễn SỹQuyền01.01.1996302 D813:30
136Trần AnhTuấn15.01.1996302 D813:30
137Nguyễn ThịNgân21.01.1996304 D813:30
138Hoàng ĐìnhThuấn30.01.1996304 D813:30
139Nguyễn NgọcHiếu10.02.1996304 D813:30
140Nguyễn HữuHuân21.02.1996304 D813:30
141Nguyễn TuấnAnh04.03.1996304 D813:30
142Tô ThanhTùng23.03.1996304 D813:30
143Lê DuyTùng24.03.1996304 D813:30
144Phan ThịLệ27.03.1996304 D813:30
145Đặng QuảngBình13.04.1996304 D813:30
146Hiền ThịHuyền28.04.1996304 D813:30
147Trần QuốcTuấn10.05.1996304 D813:30
148Nguyễn ThịThủy20.05.1996304 D813:30
149Mai TrungĐức04.06.1996304 D813:30
150Nguyễn XuânDũng13.06.1996304 D813:30
151Nguyễn HoàngNam21.06.1996304 D813:30
152Hồ PhiAnh24.06.1996304 D813:30
153Tào Thị VânAnh27.06.1996304 D813:30
154Ninh ThịKhánh28.06.1996304 D813:30
155Phạm HồngCông09.07.1996304 D813:30
156Phạm MinhTuấn13.07.1996304 D813:30
157Hoàng BùiUyên17.07.1996304 D813:30
158Vũ Thị NhưQuỳnh18.07.1996304 D813:30
159Nguyễn AnhThư18.07.1996304 D813:30
160Vũ VănHuỳnh26.07.1996304 D813:30
161Đinh ĐứcAnh29.07.1996304 D813:30
162Nguyễn CaoSơn07.08.1996304 D813:30
163Phùng ThịAnh10.08.1996304 D813:30
164Đỗ ThịQuyên13.08.1996304 D813:30
165Đinh TrọngTuyên15.08.1996304 D813:30
166Hoàng VănPhương28.08.1996304 D813:30
167Ngô TháiSơn04.09.1996304 D813:30
168Vũ HuyTùng13.09.1996304 D813:30
169Hoàng HữuThái15.09.1996304 D813:30
170Tô Lý TiểuHoàn22.09.1996304 D813:30
171Phạm ThịNhung30.09.1996304 D813:30
172Đinh ThịAnh01.10.1996304 D813:30
173Nguyễn Thị NgọcÁnh02.10.1996304 D813:30
174Lương KhắcĐệ10.10.1996304 D813:30
175Lê VănThái12.10.1996306 D813:30
176Trần DuyAnh06.11.1996306 D813:30
177Tạ ThịNụ15.11.1996306 D813:30
178Lê VănLinh22.11.1996306 D813:30
179Nguyễn ThịPhú03.12.1996306 D813:30
180Nguyễn ThịNguyệt05.12.1996306 D813:30
181Đỗ Thị NgọcThủy18.12.1996306 D813:30
182Mai NgọcThạch21.12.1996306 D813:30
183Lê NamAnh23.12.1996306 D813:30
184Trương MinhNoen25.12.1996306 D813:30
185Nguyễn VănNgọc27.12.1996306 D813:30
186Nguyễn ThịHương22.01.1997306 D813:30
187Vũ ĐìnhAn15.03.1997306 D813:30
188Nguyễn TùngLâm08.04.1997306 D813:30
189Phạm QuốcKhánh22.08.1997306 D813:30
190Nguyễn ThịTrang13.11.1997306 D813:30
191Vũ ĐôngAn15.12.1997306 D813:30
192Lê Thị ThuLoan22.12.1997306 D813:30
193Nguyễn ĐứcToàn13.01.1999306 D813:30
194Đặng PhongNam31.07.1984306 D813:30
195Nguyễn Thị ThanhThủy04.01.1986306 D813:30

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2018-2019

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2018-2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC