Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 16, 17/12 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (tên gọi cũ Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 3-6 buổi / tháng) vào ngày 16, 17/12/2020 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà C3B, VDZD8 (phía sau tòa VDZ)

Danh sách thi ngày 16/12/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
16.128:30VDZ-101Nguyễn Mạnh12.09.1998N2082071
16.128:30VDZ-101Lê VănMạnh24.03.1998N2082002
16.128:30VDZ-101Nguyễn TùngDương24.12.1998N2082153
16.128:30VDZ-101Bùi XuânLộc11.01.1998N2081684
16.128:30VDZ-101Nguyễn VănHoàng12.07.1998N2081545
16.128:30VDZ-101Nguyễn QuỳnhAnh18.02.1999N2082146
16.128:30VDZ-101Nguyễn QuangHuy17.12.1995N2083007
16.128:30VDZ-101Nguyễn ThịTrà08.06.1999N2025878
16.128:30VDZ-101Nguyễn HảiLinh10.12.1999N1907719
16.128:30VDZ-101Bùi TuấnDũng11.10.1999N20821310
16.128:30VDZ-101Đào Thị HồngKhuyên10.06.1991N20830111
16.128:30VDZ-101Đinh ThịYến11.06.1996N20827712
16.128:30VDZ-101Nguyễn ThuHiền12.11.1999N20811813
16.128:30VDZ-101Nguyễn ThịHảo11.06.1999N20811914
16.128:30VDZ-101Nguyễn DuyQuang01.08.1998N20822715
16.128:30VDZ-101Lưu CẩmVân08.09.1998N20822016
16.128:30VDZ-101Đặng ThùyVân18.10.1998N20814417
16.128:30VDZ-101La Thị HồngNhung13.10.1998N20818918
16.128:30VDZ-101Nông Thị BíchNgà18.07.1997N20814719
16.128:30VDZ-101Dương ThuTrang25.12.1999N20818420
16.128:30VDZ-101Bùi Thị PhươngLinh05.06.1998N20829321
16.128:30VDZ-101Bùi Thị ThúyHoa11.01.1990N20829422
16.128:30VDZ-101Trần HàÁnh25.10.1999N20821223
16.128:30VDZ-101Nguyễn ĐứcLương06.05.1999N20813824
16.128:30VDZ-101Ngô TuấnAnh13.01.1998N20822325
16.128:30VDZ-101Nguyễn ThịHường30.01.1999N20815626
16.128:30VDZ-101Nguyễn VănMạnh26.03.1999N20814027
16.128:30VDZ-101Nguyễn ThịThoa21.03.1999N20816528
16.128:30VDZ-101Nguyễn TrọngHoàng02.10.1998N20815029
16.128:30VDZ-101Đỗ ThịThủy14.06.1999N20816330
16.128:30VDZ-101Hà NgọcSang04.11.1999N20816931
16.128:30VDZ-101Nguyễn Thị HồngNhung21.11.1999N20818632
16.128:30VDZ-101Cao Thị PhươngThảo14.10.1999N20817133
16.128:30VDZ-101Bùi GiaoLinh20.07.1997N20829234
16.128:30VDZ-101Phạm BíchNgọc05.04.1990N20828735
16.128:30VDZ-101Trần ThịOanh08.07.1999N20559636
16.128:30VDZ-101Lê ĐìnhHiếu08.11.1999N20820637
16.128:30VDZ-101Phạm NgọcKhánh14.06.1999N20812338
16.128:30VDZ-101Phạm Thị ThuHiền20.05.1993N20829639
16.128:30VDZ-101Lê Thị PhươngAnh09.06.1999N20822140
16.128:30VDZ-101Nguyễn ThếHùng27.04.1996N20825641
16.128:30VDZ-101Nguyễn ĐìnhHiếu03.02.1998N20825342
16.128:30VDZ-101Nguyễn ĐìnhHoàng21.04.1998N20825243
16.128:30VDZ-101Nguyễn ThùyDương01.06.1997N20543244
16.128:30VDZ-101Nguyễn VănĐông25.08.1996N20542345
16.128:30VDZ-205Đặng Thị CẩmHằng28.12.1999N20823846
16.128:30VDZ-205Trần ThịHương07.11.1999N20812047
16.128:30VDZ-205Phạm CôngPhước28.12.1997N20829748
16.128:30VDZ-205Nguyễn Nhất NgọcTrâm01.05.1999N20819949
16.128:30VDZ-205Lưu QuangSơn17.11.1998N20814250
16.128:30VDZ-205Đặng VănCường11.02.1995N20555251
16.128:30VDZ-205Kim ViệtAnh24.02.1997N20357152
16.128:30VDZ-205Kiều QuangĐức26.06.1998N20823453
16.128:30VDZ-205Nguyễn MinhVượng19.02.1998N20820554
16.128:30VDZ-205Kiều VănThông21.04.1998N20817655
16.128:30VDZ-205Lê HảiLong14.01.1999N20813456
16.128:30VDZ-205Nguyễn TiếnĐạt09.03.1999N20821057
16.128:30VDZ-205Vương ThếĐạt15.11.1999N20823358
16.128:30VDZ-205Nguyễn ChíCông24.03.1999N20823059
16.128:30VDZ-205Nguyễn ThịNgọc18.04.1997N20828960
16.128:30VDZ-205Nguyễn Thị NhưQuỳnh21.05.1998N20817061
16.128:30VDZ-205Trần ThuHương13.08.1999N20821662
16.128:30VDZ-205Nguyễn Thị BíchLiên14.01.1999N20815863
16.128:30VDZ-205Trịnh ThuUyên06.09.1999N20820464
16.128:30VDZ-205Trần Thị BảoTrang17.08.1999N20819165
16.1213:30VDZ-101Trần Thị ThuHằng06.08.1999N20824266
16.1213:30VDZ-101Nguyễn HuyềnTrang01.09.1999N20814867
16.1213:30VDZ-101Đàm ThịTrinh28.09.1999N19090368
16.1213:30VDZ-101Phùng ThịPhượng29.07.1999N20817569
16.1213:30VDZ-101Uông ThịHằng15.12.1999N20825070
16.1213:30VDZ-101Đào ThịThảo05.07.1999N20817371
16.1213:30VDZ-101Phạm HồNguyên06.08.2000N20819372
16.1213:30VDZ-101Hoàng LanAnh09.04.2001N20821973
16.1213:30VDZ-101Nguyễn Phạm QuỳnhAnh05.10.2001N20824174
16.1213:30VDZ-101Nguyễn VănDuy08.03.1988N20829875
16.1213:30VDZ-101Nguyễn ThànhTrung30.12.1999N20820276
16.1213:30VDZ-101Nguyễn ThếAnh20.01.1999N20822477
16.1213:30VDZ-101Lê ĐìnhThuận29.11.1999N20819778
16.1213:30VDZ-101Nguyễn KiênCương15.03.1999N20812279
16.1213:30VDZ-101Nguyễn NgọcÁnh10.01.1998N20340680
16.1213:30VDZ-101Vũ TrungHải22.04.1991N20829981
16.1213:30VDZ-101Nguyễn DuyThục01.03.1993N20359182
16.1213:30VDZ-101Nguyễn ĐứcHiếu12.03.1999N20811683
16.1213:30VDZ-101Nguyễn HữuHoàng07.02.1999N20820384
16.1213:30VDZ-101Hoàng ThuHiền03.12.1990N20829585
16.1213:30VDZ-101Hoàng Thị HồngNhung29.01.1999N20819286
16.1213:30VDZ-101Vũ ThịYến07.10.1999N20558687
16.1213:30VDZ-101Nguyễn Thị TràMy14.12.1999N20819688
16.1213:30VDZ-101Đông Thị ThuDung24.06.1999N20823689
16.1213:30VDZ-101Trần ThịHòa24.08.1999N20825490
16.1213:30VDZ-101Đồng Thị ThúyHằng03.10.2001N20824091
16.1213:30VDZ-101Mai Thị LanAnh19.11.2001N20822292
16.1213:30VDZ-101Phạm TrọngQuyết11.02.1999N20821893
16.1213:30VDZ-101Phạm VănHiếu27.06.1999N20811594
16.1213:30VDZ-101Nguyễn MinhBảo13.09.1997N20812195
16.1213:30VDZ-101Bùi ĐứcAnh20.04.1998N20820896
16.1213:30VDZ-101Bùi ĐứcTrường06.09.1999N20819597
16.1213:30VDZ-101Phạm ThanhTùng08.11.1999N20820198
16.1213:30VDZ-101Nguyễn ThịHoài28.05.1998N20811499
16.1213:30VDZ-101Đỗ ThịNguyệt02.05.1999N208187100
16.1213:30VDZ-101Ngô Thị HươngGiang08.03.1999N205666101
16.1213:30VDZ-101Mai Thị MinhÁnh19.07.1999N208125102
16.1213:30VDZ-101Nguyễn Thu12.02.1999N208237103
16.1213:30VDZ-101Nguyễn Thị TúAnh22.10.1999N208209104
16.1213:30VDZ-101Lê Bá TuấnAnh01.09.1996N208137105
16.1213:30VDZ-101Mai VănChí22.11.1998N208228106
16.1213:30VDZ-101Hồ VănĐạt02.04.1998N208232107
16.1213:30VDZ-101Lê QuangBình01.11.1999N208226108
16.1213:30VDZ-101Trần ThịTuyết20.02.1996N208278109

Danh sách thi ngày 17/12/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
17.128:30VDZ-101Nguyễn TrungKiên13.10.1996N193724110
17.128:30VDZ-101Nguyễn TrungĐông25.08.1997N208282111
17.128:30VDZ-101Trần Thị PhươngThảo06.03.1997N208281112
17.128:30VDZ-101Nguyễn CôngQuyền22.06.1998N208255113
17.128:30VDZ-101Triệu ThịNhung02.11.1999N208139114
17.128:30VDZ-101Lã VănAn16.04.1999N208183115
17.128:30VDZ-101Triệu NgọcHuyền15.12.2000N208151116
17.128:30VDZ-101Trịnh Thị ThuHằng25.02.1999N208271117
17.128:30VDZ-101Nguyễn Thị PhươngThảo28.09.1999N208249118
17.128:30VDZ-101Nguyễn Thị BíchNgọc07.11.1999N208259119
17.128:30VDZ-101Nguyễn VănQuang21.01.1999N208257120
17.128:30VDZ-101Phạm Thị ThuHường25.01.1999N208153121
17.128:30VDZ-101Phan ThịPhương16.07.1995N208190122
17.128:30VDZ-101Lại MinhHằng07.11.1998N208272123
17.128:30VDZ-101Hoàng ThịPhượng22.02.1988N208100124
17.128:30VDZ-101Trần KhánhLinh26.10.2000N208143125
17.128:30VDZ-101Võ ThuHuyền09.12.1999N208149126
17.128:30VDZ-101Đỗ ĐạiDương11.02.1999N208172127
17.128:30VDZ-101Diêm ĐăngCử06.09.1999N208275128
17.128:30VDZ-101Đỗ QuangHuy18.03.1999N208267129
17.128:30VDZ-101Nguyễn LinhHương27.03.2000N208157130
17.128:30VDZ-101Tăng VănSơn06.12.1999N208251131
17.128:30VDZ-101Nguyễn KhắcTuyển12.10.1999N208124132
17.128:30VDZ-101Nguyễn ThịPhấn09.09.1999N208112133
17.128:30VDZ-101Nguyễn ĐăngDuy20.01.2000N208164134
17.128:30VDZ-101Trần VănCường24.07.1999N208178135
17.128:30VDZ-101Hoàng ĐứcThiện02.03.1999N208247136
17.128:30VDZ-101Phạm Thị BíchLiên14.12.1999N208146137
17.128:30VDZ-101Lưu HoàngDương15.08.1998N208273138
17.128:30VDZ-101Nguyễn ThuHuyền08.08.1996N208246139
17.128:30VDZ-101Phan ThànhChung30.11.1999N208179140
17.128:30VDZ-101Lê TrườngSan31.01.1981N208103141
17.128:30VDZ-101Phạm NgọcÚy20.10.1969N208198142
17.128:30VDZ-101Nguyễn KiềuOanh10.12.1998N208258143
17.128:30VDZ-101Lưu QuỳnhLinh19.05.1998N200513144
17.128:30VDZ-101Trần PhươngLinh05.10.2000N208264145
17.128:30VDZ-101Nguyễn ThịHồng14.08.1999N208111146
17.128:30VDZ-101Phùng Thị ThuTrang04.04.2000N208130147
17.128:30VDZ-101Cấn TrungKiên27.06.1982N208102148
17.128:30VDZ-101Tạ HoàngAnh18.07.1994N208104149
17.128:30VDZ-101Trần ĐứcHiếu14.09.1998N208268150
17.128:30VDZ-101Đỗ VănThịnh22.12.1998N208245151
17.128:30VDZ-101Nguyễn TiếnAnh18.02.1999N208181152
17.128:30VDZ-101Hoàng VănHiển04.11.1999N208269153
17.1213:30VDZ-101Đỗ ĐứcQuang31.07.1994N208283154
17.1213:30VDZ-101Nguyễn XuânHợp10.08.1996N208280155
17.1213:30VDZ-101Mông Thị ThuHằng20.03.1996N208279156
17.1213:30VDZ-101Nguyễn Thị PhươngLan08.12.199720152106157
17.1213:30VDZ-101Dương Thị ThùyTrang05.09.1996N181087158
17.1213:30VDZ-101Nguyễn VănAn28.09.1997N208284159
17.1213:30VDZ-101Hồ ThịThảo10.07.1985N208101160
17.1213:30VDZ-101Trần ThịNga17.02.1987N208099161
17.1213:30VDZ-101Hoàng Thị VânAnh01.01.1998N208217162
17.1213:30VDZ-101Nguyễn ThịLan18.09.1999N208231163
17.1213:30VDZ-101Phùng Thị MinhNgọc26.11.1999N208105164
17.1213:30VDZ-101Phùng Thị ThuTrang30.08.1999N208225165
17.1213:30VDZ-101Nguyễn ThịMai13.05.1999N208263166
17.1213:30VDZ-101Hoàng DiệuLinh20.06.1999N208266167
17.1213:30VDZ-101Nguyễn Thị LinhĐan04.11.1999N208274168
17.1213:30VDZ-101Đỗ Thị BíchNgọc02.01.2000N208260169
17.1213:30VDZ-101Tạ Thị ThùyDương11.01.2000N208167170
17.1213:30VDZ-101Nguyễn Thị KimTrung30.08.1999N208128171
17.1213:30VDZ-101Bùi XuânViệt17.02.2000N208117172
17.1213:30VDZ-101Nguyễn ThịTrang23.10.2000N208132173
17.1213:30VDZ-101Nguyễn Thị25.06.2000N208162174
17.1213:30VDZ-101Phạm ĐìnhTuấn18.03.1999N208235175
17.1213:30VDZ-101Nguyễn CôngMinh28.08.1998N208262176
17.1213:30VDZ-101Phạm Xuân22.11.1999N208211177
17.1213:30VDZ-101Phạm ThịHường26.10.1999N208155178
17.1213:30VDZ-101Trần NhậtThùy02.08.1999N208133179
17.1213:30VDZ-101Lê Đỗ BáDanh07.12.1998N208177180
17.1213:30VDZ-101Vũ VănNinh21.01.1998N208136181
17.1213:30VDZ-101Trần VănĐạt13.01.1999N208174182
17.1213:30VDZ-101Bùi MạnhÁnh19.09.1999N208180183
17.1213:30VDZ-101Vũ HoàngViệt16.07.1999N208113184
17.1213:30VDZ-101Trần ThịNgân20.04.1998N208141185
17.1213:30VDZ-101Vũ ThịThương14.11.1999N208243186
17.1213:30VDZ-101Nguyễn Thị ThuTrang23.06.1999N208131187
17.1213:30VDZ-101Nguyễn ThuHiền09.04.1999N208160188
17.1213:30VDZ-101Đinh ThịHoa26.02.1999N208159189
17.1213:30VDZ-101Sái Thị ThuHiền27.06.1999N208270190
17.1213:30VDZ-101Trần MaiPhương27.09.2000N208135191
17.1213:30VDZ-101Phạm ThịHằng20.06.1982N208194192
17.1213:30VDZ-101Phạm ThịHạnh25.08.1999N208161193
17.1213:30VDZ-101Nguyễn Thị MaiLinh28.02.1999N208265194
17.1213:30VDZ-101Lê ThịTrang21.05.1999N208239195
17.1213:30VDZ-101Vũ ĐìnhCông11.02.2000N208276196
17.1213:30VDZ-101Nguyễn ThịHuyền02.02.2000N208152197
17.1213:30VDZ-101Nguyễn XuânSơn11.10.199720153228198

Chú ý:

Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo hướng dẫn sau:

Lịch thi TOEIC năm 2021

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2021 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC