Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (tên gọi cũ Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 3-6 buổi / tháng) vào ngày 16, 17/12/2020 như sau:
Yêu cầu với thí sinh
- Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
- Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viên + CMND / CCCD / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
- Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
- Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
- Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
- Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: Có mặt trước 30 phút để làm thủ tục
- Địa điểm: Tòa nhà D8 và VDZ (Tòa nhà Trung tâm Việt Đức), ĐH Bách Khoa Hà Nội
- Map: https://goo.gl/maps/suLQxLHha1GUUPuN6
Lối vào tòa nhà C3B, VDZ và D8 (phía sau tòa VDZ)
Danh sách thi ngày 16/12/2020
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Địa điểm | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Mạnh | Hà | 12.09.1998 | N208207 | 1 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Văn | Mạnh | 24.03.1998 | N208200 | 2 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Tùng | Dương | 24.12.1998 | N208215 | 3 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Bùi Xuân | Lộc | 11.01.1998 | N208168 | 4 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Hoàng | 12.07.1998 | N208154 | 5 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 18.02.1999 | N208214 | 6 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Quang | Huy | 17.12.1995 | N208300 | 7 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Trà | 08.06.1999 | N202587 | 8 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hải | Linh | 10.12.1999 | N190771 | 9 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Bùi Tuấn | Dũng | 11.10.1999 | N208213 | 10 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Đào Thị Hồng | Khuyên | 10.06.1991 | N208301 | 11 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Đinh Thị | Yến | 11.06.1996 | N208277 | 12 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thu | Hiền | 12.11.1999 | N208118 | 13 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Hảo | 11.06.1999 | N208119 | 14 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Duy | Quang | 01.08.1998 | N208227 | 15 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Lưu Cẩm | Vân | 08.09.1998 | N208220 | 16 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Đặng Thùy | Vân | 18.10.1998 | N208144 | 17 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | La Thị Hồng | Nhung | 13.10.1998 | N208189 | 18 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nông Thị Bích | Ngà | 18.07.1997 | N208147 | 19 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Dương Thu | Trang | 25.12.1999 | N208184 | 20 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Bùi Thị Phương | Linh | 05.06.1998 | N208293 | 21 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Bùi Thị Thúy | Hoa | 11.01.1990 | N208294 | 22 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Hà | Ánh | 25.10.1999 | N208212 | 23 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Đức | Lương | 06.05.1999 | N208138 | 24 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Ngô Tuấn | Anh | 13.01.1998 | N208223 | 25 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Hường | 30.01.1999 | N208156 | 26 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Mạnh | 26.03.1999 | N208140 | 27 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Thoa | 21.03.1999 | N208165 | 28 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Trọng | Hoàng | 02.10.1998 | N208150 | 29 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Thị | Thủy | 14.06.1999 | N208163 | 30 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Hà Ngọc | Sang | 04.11.1999 | N208169 | 31 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 21.11.1999 | N208186 | 32 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Cao Thị Phương | Thảo | 14.10.1999 | N208171 | 33 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Bùi Giao | Linh | 20.07.1997 | N208292 | 34 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Bích | Ngọc | 05.04.1990 | N208287 | 35 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Thị | Oanh | 08.07.1999 | N205596 | 36 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Đình | Hiếu | 08.11.1999 | N208206 | 37 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Ngọc | Khánh | 14.06.1999 | N208123 | 38 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Thị Thu | Hiền | 20.05.1993 | N208296 | 39 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Thị Phương | Anh | 09.06.1999 | N208221 | 40 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thế | Hùng | 27.04.1996 | N208256 | 41 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Đình | Hiếu | 03.02.1998 | N208253 | 42 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Đình | Hoàng | 21.04.1998 | N208252 | 43 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thùy | Dương | 01.06.1997 | N205432 | 44 |
16.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Đông | 25.08.1996 | N205423 | 45 |
16.12 | 8:30 | VDZ-205 | Đặng Thị Cẩm | Hằng | 28.12.1999 | N208238 | 46 |
16.12 | 8:30 | VDZ-205 | Trần Thị | Hương | 07.11.1999 | N208120 | 47 |
16.12 | 8:30 | VDZ-205 | Phạm Công | Phước | 28.12.1997 | N208297 | 48 |
16.12 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Nhất Ngọc | Trâm | 01.05.1999 | N208199 | 49 |
16.12 | 8:30 | VDZ-205 | Lưu Quang | Sơn | 17.11.1998 | N208142 | 50 |
16.12 | 8:30 | VDZ-205 | Đặng Văn | Cường | 11.02.1995 | N205552 | 51 |
16.12 | 8:30 | VDZ-205 | Kim Việt | Anh | 24.02.1997 | N203571 | 52 |
16.12 | 8:30 | VDZ-205 | Kiều Quang | Đức | 26.06.1998 | N208234 | 53 |
16.12 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Minh | Vượng | 19.02.1998 | N208205 | 54 |
16.12 | 8:30 | VDZ-205 | Kiều Văn | Thông | 21.04.1998 | N208176 | 55 |
16.12 | 8:30 | VDZ-205 | Lê Hải | Long | 14.01.1999 | N208134 | 56 |
16.12 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Tiến | Đạt | 09.03.1999 | N208210 | 57 |
16.12 | 8:30 | VDZ-205 | Vương Thế | Đạt | 15.11.1999 | N208233 | 58 |
16.12 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Chí | Công | 24.03.1999 | N208230 | 59 |
16.12 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Ngọc | 18.04.1997 | N208289 | 60 |
16.12 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 21.05.1998 | N208170 | 61 |
16.12 | 8:30 | VDZ-205 | Trần Thu | Hương | 13.08.1999 | N208216 | 62 |
16.12 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị Bích | Liên | 14.01.1999 | N208158 | 63 |
16.12 | 8:30 | VDZ-205 | Trịnh Thu | Uyên | 06.09.1999 | N208204 | 64 |
16.12 | 8:30 | VDZ-205 | Trần Thị Bảo | Trang | 17.08.1999 | N208191 | 65 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị Thu | Hằng | 06.08.1999 | N208242 | 66 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Huyền | Trang | 01.09.1999 | N208148 | 67 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Đàm Thị | Trinh | 28.09.1999 | N190903 | 68 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Phùng Thị | Phượng | 29.07.1999 | N208175 | 69 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Uông Thị | Hằng | 15.12.1999 | N208250 | 70 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Đào Thị | Thảo | 05.07.1999 | N208173 | 71 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Hồ | Nguyên | 06.08.2000 | N208193 | 72 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Lan | Anh | 09.04.2001 | N208219 | 73 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Phạm Quỳnh | Anh | 05.10.2001 | N208241 | 74 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Duy | 08.03.1988 | N208298 | 75 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thành | Trung | 30.12.1999 | N208202 | 76 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thế | Anh | 20.01.1999 | N208224 | 77 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Đình | Thuận | 29.11.1999 | N208197 | 78 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Kiên | Cương | 15.03.1999 | N208122 | 79 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 10.01.1998 | N203406 | 80 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Trung | Hải | 22.04.1991 | N208299 | 81 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Duy | Thục | 01.03.1993 | N203591 | 82 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Đức | Hiếu | 12.03.1999 | N208116 | 83 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hữu | Hoàng | 07.02.1999 | N208203 | 84 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Thu | Hiền | 03.12.1990 | N208295 | 85 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Thị Hồng | Nhung | 29.01.1999 | N208192 | 86 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Thị | Yến | 07.10.1999 | N205586 | 87 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Trà | My | 14.12.1999 | N208196 | 88 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Đông Thị Thu | Dung | 24.06.1999 | N208236 | 89 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị | Hòa | 24.08.1999 | N208254 | 90 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Đồng Thị Thúy | Hằng | 03.10.2001 | N208240 | 91 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Mai Thị Lan | Anh | 19.11.2001 | N208222 | 92 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Trọng | Quyết | 11.02.1999 | N208218 | 93 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Văn | Hiếu | 27.06.1999 | N208115 | 94 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Minh | Bảo | 13.09.1997 | N208121 | 95 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Bùi Đức | Anh | 20.04.1998 | N208208 | 96 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Bùi Đức | Trường | 06.09.1999 | N208195 | 97 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Thanh | Tùng | 08.11.1999 | N208201 | 98 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Hoài | 28.05.1998 | N208114 | 99 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Đỗ Thị | Nguyệt | 02.05.1999 | N208187 | 100 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Ngô Thị Hương | Giang | 08.03.1999 | N205666 | 101 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Mai Thị Minh | Ánh | 19.07.1999 | N208125 | 102 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thu | Hà | 12.02.1999 | N208237 | 103 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Tú | Anh | 22.10.1999 | N208209 | 104 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Bá Tuấn | Anh | 01.09.1996 | N208137 | 105 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Mai Văn | Chí | 22.11.1998 | N208228 | 106 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Hồ Văn | Đạt | 02.04.1998 | N208232 | 107 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Quang | Bình | 01.11.1999 | N208226 | 108 |
16.12 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị | Tuyết | 20.02.1996 | N208278 | 109 |
Danh sách thi ngày 17/12/2020
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Địa điểm | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Trung | Kiên | 13.10.1996 | N193724 | 110 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Trung | Đông | 25.08.1997 | N208282 | 111 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Thị Phương | Thảo | 06.03.1997 | N208281 | 112 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Công | Quyền | 22.06.1998 | N208255 | 113 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Triệu Thị | Nhung | 02.11.1999 | N208139 | 114 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Lã Văn | An | 16.04.1999 | N208183 | 115 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Triệu Ngọc | Huyền | 15.12.2000 | N208151 | 116 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Trịnh Thị Thu | Hằng | 25.02.1999 | N208271 | 117 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 28.09.1999 | N208249 | 118 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 07.11.1999 | N208259 | 119 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Quang | 21.01.1999 | N208257 | 120 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Thị Thu | Hường | 25.01.1999 | N208153 | 121 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Phan Thị | Phương | 16.07.1995 | N208190 | 122 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Lại Minh | Hằng | 07.11.1998 | N208272 | 123 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Hoàng Thị | Phượng | 22.02.1988 | N208100 | 124 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Khánh | Linh | 26.10.2000 | N208143 | 125 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Võ Thu | Huyền | 09.12.1999 | N208149 | 126 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Đại | Dương | 11.02.1999 | N208172 | 127 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Diêm Đăng | Cử | 06.09.1999 | N208275 | 128 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Quang | Huy | 18.03.1999 | N208267 | 129 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Linh | Hương | 27.03.2000 | N208157 | 130 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Tăng Văn | Sơn | 06.12.1999 | N208251 | 131 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Khắc | Tuyển | 12.10.1999 | N208124 | 132 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Phấn | 09.09.1999 | N208112 | 133 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Đăng | Duy | 20.01.2000 | N208164 | 134 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Văn | Cường | 24.07.1999 | N208178 | 135 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Hoàng Đức | Thiện | 02.03.1999 | N208247 | 136 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Thị Bích | Liên | 14.12.1999 | N208146 | 137 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Lưu Hoàng | Dương | 15.08.1998 | N208273 | 138 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thu | Huyền | 08.08.1996 | N208246 | 139 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Phan Thành | Chung | 30.11.1999 | N208179 | 140 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Trường | San | 31.01.1981 | N208103 | 141 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Ngọc | Úy | 20.10.1969 | N208198 | 142 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Kiều | Oanh | 10.12.1998 | N208258 | 143 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Lưu Quỳnh | Linh | 19.05.1998 | N200513 | 144 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Phương | Linh | 05.10.2000 | N208264 | 145 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Hồng | 14.08.1999 | N208111 | 146 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Phùng Thị Thu | Trang | 04.04.2000 | N208130 | 147 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Cấn Trung | Kiên | 27.06.1982 | N208102 | 148 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Tạ Hoàng | Anh | 18.07.1994 | N208104 | 149 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Đức | Hiếu | 14.09.1998 | N208268 | 150 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Văn | Thịnh | 22.12.1998 | N208245 | 151 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Tiến | Anh | 18.02.1999 | N208181 | 152 |
17.12 | 8:30 | VDZ-101 | Hoàng Văn | Hiển | 04.11.1999 | N208269 | 153 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Đỗ Đức | Quang | 31.07.1994 | N208283 | 154 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Xuân | Hợp | 10.08.1996 | N208280 | 155 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Mông Thị Thu | Hằng | 20.03.1996 | N208279 | 156 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Phương | Lan | 08.12.1997 | 20152106 | 157 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Dương Thị Thùy | Trang | 05.09.1996 | N181087 | 158 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | An | 28.09.1997 | N208284 | 159 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Hồ Thị | Thảo | 10.07.1985 | N208101 | 160 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị | Nga | 17.02.1987 | N208099 | 161 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Thị Vân | Anh | 01.01.1998 | N208217 | 162 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Lan | 18.09.1999 | N208231 | 163 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Phùng Thị Minh | Ngọc | 26.11.1999 | N208105 | 164 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Phùng Thị Thu | Trang | 30.08.1999 | N208225 | 165 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Mai | 13.05.1999 | N208263 | 166 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Diệu | Linh | 20.06.1999 | N208266 | 167 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Linh | Đan | 04.11.1999 | N208274 | 168 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Đỗ Thị Bích | Ngọc | 02.01.2000 | N208260 | 169 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Tạ Thị Thùy | Dương | 11.01.2000 | N208167 | 170 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Kim | Trung | 30.08.1999 | N208128 | 171 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Bùi Xuân | Việt | 17.02.2000 | N208117 | 172 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Trang | 23.10.2000 | N208132 | 173 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Hà | 25.06.2000 | N208162 | 174 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Đình | Tuấn | 18.03.1999 | N208235 | 175 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Công | Minh | 28.08.1998 | N208262 | 176 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Xuân | Vũ | 22.11.1999 | N208211 | 177 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Thị | Hường | 26.10.1999 | N208155 | 178 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Nhật | Thùy | 02.08.1999 | N208133 | 179 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Đỗ Bá | Danh | 07.12.1998 | N208177 | 180 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Văn | Ninh | 21.01.1998 | N208136 | 181 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Văn | Đạt | 13.01.1999 | N208174 | 182 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Bùi Mạnh | Ánh | 19.09.1999 | N208180 | 183 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Hoàng | Việt | 16.07.1999 | N208113 | 184 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị | Ngân | 20.04.1998 | N208141 | 185 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Thị | Thương | 14.11.1999 | N208243 | 186 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 23.06.1999 | N208131 | 187 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thu | Hiền | 09.04.1999 | N208160 | 188 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Đinh Thị | Hoa | 26.02.1999 | N208159 | 189 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Sái Thị Thu | Hiền | 27.06.1999 | N208270 | 190 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Mai | Phương | 27.09.2000 | N208135 | 191 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Thị | Hằng | 20.06.1982 | N208194 | 192 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Thị | Hạnh | 25.08.1999 | N208161 | 193 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Mai | Linh | 28.02.1999 | N208265 | 194 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Thị | Trang | 21.05.1999 | N208239 | 195 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Đình | Công | 11.02.2000 | N208276 | 196 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Huyền | 02.02.2000 | N208152 | 197 |
17.12 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Xuân | Sơn | 11.10.1997 | 20153228 | 198 |
Chú ý:
Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo hướng dẫn sau:
- Gửi thông tin tại: Form đính chính thông tin thi TOEIC quốc tế IIG
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Huệ – info@cfl.edu.vn
- Phòng 101, C3B. ĐT: 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2021
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2021 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: