Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 14, 15, 16/1 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 14, 15, 16/1/2020 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.

Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.

Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC của IIG Việt Nam: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà VDZC3B

Danh sách thi ngày 14/1/2020
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
14.018:30Ngô Thị KimQuy11/10/1984N193668VDZ-1011
14.018:30Nguyễn DuyHưng13/11/1991N195293VDZ-1012
14.018:30Đặng PhươngThảo02/02/1995N195276VDZ-1013
14.018:30Nguyễn Thị23/08/199720152150VDZ-1014
14.018:30Phạm NgọcThịnh01/08/1996N180634VDZ-1015
14.018:30Đặng HuyHùng03/04/1999N200005VDZ-1016
14.018:30Đỗ Nguyễn NgọcAnh21/02/1998N194643VDZ-1017
14.018:30Phùng ThịHuyền07/05/1998N195294VDZ-1018
14.018:30Nguyễn ThịNgần07/05/1999N193741VDZ-1019
14.018:30Ngô Thị PhươngLan06/06/1999N195310VDZ-10110
14.018:30Phạm XuânBắc31/07/199420121268VDZ-10111
14.018:30Phạm Thanh13/03/199720156794VDZ-10112
14.018:30Trần Thị BíchNgọc24/02/1998N195124VDZ-10113
14.018:30Lê TuấnAnh04/05/199520130100VDZ-10114
14.018:30Hà VănCường01/09/1998N200018VDZ-10115
14.018:30Trịnh ThịThạo20/05/1990N195307VDZ-10116
14.018:30Trịnh ThịYến29/03/1995N194813VDZ-10117
14.018:30Nguyễn LêTrung23/11/2000N200020VDZ-10118
14.018:30Lê HiểuPhong08/05/1999N194825VDZ-10119
14.018:30Nguyễn Thị HuyềnTrang19/04/1989N200039VDZ-10120
14.018:30Phạm Ngọc Long19/09/1997N192242VDZ-10121
14.018:30Trần HữuKiên08/01/199520132161VDZ-10122
14.018:30Hoàng MinhCảnh17/12/1999N194910VDZ-10123
14.018:30Lương VănTrung15/08/1995N200029VDZ-10124
14.018:30Nguyễn SơnAnh18/05/199720150110VDZ-10125
14.018:30Nguyễn Thị TuyếtTrang20/09/1990N195274VDZ-10126
14.018:30Đặng ThànhĐạt12/02/199720150817VDZ-10127
14.018:30Vũ BíchNgọc16/10/1997N192512VDZ-10128
14.018:30Mai LinhChi24/11/2000N195075VDZ-10129
14.018:30Đinh HồngNhung27/10/1992N195264VDZ-10130
14.018:30Nguyễn Thị KhánhLinh12/09/1997N195305VDZ-10131
14.018:30Nguyễn Thị HồngNhung28/07/199820165468VDZ-10132
14.018:30Nguyễn QuangThắng10/02/1992N195321VDZ-10133
14.018:30Đặng ThịChinh11/04/1996N194817VDZ-10134
14.018:30Nguyễn TấtPhương28/09/1997N195077VDZ-10135
14.018:30Nguyễn Thị ThanhHuyền11/01/1996N195309VDZ-10136
14.018:30Nguyễn HuyMạnh06/10/1999N195303VDZ-10137
14.018:30Quản Văn04/04/199120134665VDZ-10138
14.018:30Nguyễn ThànhTrung09/08/199720153986VDZ-10139
14.018:30Hoàng ThịPhương23/12/1998N194633VDZ-10140
14.018:30Trần Thị TâmAnh29/06/199720150179VDZ-10141
14.018:30Hà KiềuAnh10/11/1998N195306VDZ-10142
14.018:30Lê VănCông12/10/199720150435VDZ-10143
14.018:30Đỗ Thị HảiVân23/10/1983N200009VDZ-10144
14.018:30Đỗ ThànhViệt07/06/1995N195111VDZ-20545
14.018:30Lê VănHoàng10/04/199620155636VDZ-20546
14.018:30Nguyễn Thị ThanhHường16/10/1999N195301VDZ-20547
14.018:30Nguyễn HuỳnhĐức04/11/199720151034VDZ-20548
14.018:30Hoàng Thị LanAnh11/05/1998N194645VDZ-20549
14.018:30Đặng Thị KimAnh19/12/1998N194644VDZ-20550
14.018:30Phạm ThịThư11/08/1992N195320VDZ-20551
14.018:30Phạm Thị HồngNgát10/10/1998N195308VDZ-20552
14.018:30Trịnh VănLực26/09/1998N193956VDZ-20553
14.018:30Lê Thị TrungThu05/01/199820165583VDZ-20554
14.018:30Trịnh SỹĐồng20/01/199520150976VDZ-20555
14.018:30Dương TríAnh16/12/199620169400VDZ-20556
14.018:30Nguyễn ĐìnhNam18/03/199620159683VDZ-20557
14.018:30Nguyễn ThịHoài06/12/199720151479VDZ-20558
14.018:30Bùi Thị QuỳnhNhư09/03/1998N194855VDZ-20559
14.018:30Lê VănThi30/09/1991N194618VDZ-20560
14.018:30Nguyễn ThịHiếu10/12/199720166107VDZ-20561
14.018:30Văn ĐứcAnh02/07/199720150199VDZ-20562
14.018:30Nguyễn HữuPhú02/10/1999N194826VDZ-20563
14.018:30Lý GiaBảo03/08/1988N200032VDZ-20564
14.0113:30Nguyễn HữuTuấn26/02/1976N200040VDZ-10165
14.0113:30Bùi NgọcDiệp03/02/1971N200037VDZ-10166
14.0113:30Phùng Thị VânAnh30/05/1981N200035VDZ-10167
14.0113:30Nguyễn PhươngMai03/12/1974N200036VDZ-10168
14.0113:30Vũ BìnhTuyển07/04/1976N200043VDZ-10169
14.0113:30Nguyễn ThịBưởi02/01/1996N194004VDZ-10170
14.0113:30Nguyễn MạnhHùng25/08/1983N194308VDZ-10171
14.0113:30Nguyễn ĐứcHuy22/09/1987N200006VDZ-10172
14.0113:30Phạm DuyTân26/11/1996N195331VDZ-10173
14.0113:30Nguyễn NgọcSơn30/07/1996N195168VDZ-10174
14.0113:30Nguyễn ĐăngĐức13/01/199620141142VDZ-10175
14.0113:30Trần ThiênNam20/09/199720143101VDZ-10176
14.0113:30Nguyễn TrườngThịnh10/07/199820166802VDZ-10177
14.0113:30Vũ ĐứcTài08/07/1999N195126VDZ-10178
14.0113:30Nguyễn VănTùng25/10/1999N195302VDZ-10179
14.0113:30Đào ThịNguyên04/04/1994N195272VDZ-10180
14.0113:30Nguyễn KhánhHuyền17/04/199620151736VDZ-10181
14.0113:30Khuất Thị ThảoQuỳnh01/05/199720153119VDZ-10182
14.0113:30Đỗ ThùyChi22/05/1998N194629VDZ-10183
14.0113:30Trần ÁnhHồng05/10/1998N194979VDZ-10184
14.0113:30Nguyễn ThịNhung16/08/1998N194636VDZ-10185
14.0113:30Đàm Ngọc MinhChâu22/03/1998N195068VDZ-10186
14.0113:30Vũ Thị ThanhHuyền16/01/1998N195038VDZ-10187
14.0113:30Đặng BíchDương19/11/1999N195093VDZ-10188
14.0113:30Nguyễn MinhĐức23/11/200020187162VDZ-10189
14.0113:30Lê Cẩm21/01/1976N194741VDZ-10190
14.0113:30Ngạc ThịDuyên16/07/1992N195277VDZ-10191
14.0113:30Ngô BíchDiệp01/02/1991N200038VDZ-10192
14.0113:30Nguyễn Thị VânAnh25/05/1993N195044VDZ-10193
14.0113:30Nguyễn Thị TràMy16/09/1994N195275VDZ-10194
14.0113:30Lê KhánhChi27/06/1995N200022VDZ-10195
14.0113:30Trần AnhThi17/03/1997N194257VDZ-10196
14.0113:30Phạm AnhBảo11/10/1997N192713VDZ-10197
14.0113:30Phạm NgọcThảo21/04/1997N194778VDZ-10198
14.0113:30VŨ HuyềnLinh19/05/1994N195273VDZ-10199
14.0113:30Quách ThịThủy12/07/1988N195313VDZ-101100
14.0113:30Trần QuốcPhong31/08/1998N195128VDZ-101101
14.0113:30Lê PhươngAnh14/01/1998N195172VDZ-101102
14.0113:30Nguyễn TuấnThanh16/12/1996N195130VDZ-101103
14.0113:30Nguyễn ThịHòe30/12/1982N200011VDZ-101104
14.0113:30Hà ThịQuế20/05/1986N200012VDZ-101105
14.0113:30Chu LamSương22/06/1998N194632VDZ-101106
14.0113:30Trần NgọcSơn05/02/199620143885VDZ-101107
14.0113:30Nguyễn TrungĐoan06/08/1999N194827VDZ-101108
14.0113:30Vũ VănNam25/04/1975N200042VDZ-205109
14.0113:30Nguyễn NgọcThắng09/01/1976N200034VDZ-205110
14.0113:30Đỗ VănTrịnh08/11/1972N200044VDZ-205111
14.0113:30Trần VănHiếu27/08/1976N200041VDZ-205112
14.0113:30Kim VănHùng22/01/199720151781VDZ-205113
14.0113:30Nguyễn Thị AnhThư14/12/1995N195304VDZ-205114
14.0113:30Nguyễn VănHưng02/02/1995N195107VDZ-205115
14.0113:30Nguyễn MinhCường26/01/1996N194780VDZ-205116
14.0113:30Nguyễn ThịQuỳnh08/08/1998N194808VDZ-205117
14.0113:30Đỗ Thị LanAnh10/12/1999N195076VDZ-205118
14.0113:30Nguyễn NhânMinh12/07/199720152466VDZ-205119
14.0113:30Nguyễn ThùyLinh01/01/1996N195048VDZ-205120
14.0113:30Vũ VănCương02/05/1990N195103VDZ-205121
14.0113:30Nguyễn ThịThư11/05/1998N195025VDZ-205122
14.0113:30Lương Thị ThuQuyên01/01/1998N194630VDZ-205123
14.0113:30Nguyễn HàPhương22/01/2000N195095VDZ-205124
14.0113:30Vũ Thị HồngAnh10/08/200020180411VDZ-205125
14.0113:30Vũ KimOanh05/05/199720152810VDZ-205126
14.0113:30Hà HuyCần06/09/1979N200010VDZ-205127
14.0113:30Nguyễn VănTuyển14/09/1986N200013VDZ-205128

Danh sách thi ngày 15/1/2020
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
15.018:30Trần ĐứcHuy15/09/1997N195256VDZ-1011
15.018:30Vũ ThùyLinh14/04/1998N195170VDZ-1012
15.018:30Phạm ĐứcTùng04/03/199320112147VDZ-1013
15.018:30Ngô NhậtMinh09/06/1986N195060VDZ-1014
15.018:30Bùi NgọcLong15/12/1987N181420VDZ-1015
15.018:30Đỗ KhắcHuy06/01/1997N195136VDZ-1016
15.018:30Bùi VănHòa10/09/199720151587VDZ-1017
15.018:30Cao Anh28/02/199720154189VDZ-1018
15.018:30Nguyễn NgọcThông18/10/199720153625VDZ-1019
15.018:30Nguyễn ThùyDương03/10/1978N194868VDZ-10110
15.018:30Đào Thị PhươngAnh09/08/1982N195330VDZ-10111
15.018:30Vũ ThùyLinh18/10/1993N195167VDZ-10112
15.018:30Bùi ThuHuyền08/10/1997N194836VDZ-10113
15.018:30Hoàng Thị HồngHạnh12/11/1997N194838VDZ-10114
15.018:30Nguyễn BíchHồng04/08/1998N193696VDZ-10115
15.018:30Phan KimNgân13/09/1998N195021VDZ-10116
15.018:30Trương LanPhương01/10/1998N195139VDZ-10117
15.018:30Cấn NgọcAnh29/05/1998N194854VDZ-10118
15.018:30Hoàng HươngDuyên26/01/1998N195233VDZ-10119
15.018:30Trương ThịTrang30/09/1998N194919VDZ-10120
15.018:30Phạm ThuTrang10/09/1998N195232VDZ-10121
15.018:30Trần BíchThảo19/11/1999N195037VDZ-10122
15.018:30Đặng MinhThi28/08/1999N195008VDZ-10123
15.018:30Trần KhánhHưng08/10/2001N195066VDZ-10124
15.018:30Trương Thị HoàngThảo12/08/1982N194922VDZ-10125
15.018:30Phạm KhánhNgà24/07/1985N195061VDZ-10126
15.018:30Hoàng HươngGiang19/01/1996N195241VDZ-10127
15.018:30Nguyễn Thị ThanhXuân22/04/1994N194846VDZ-10128
15.018:30Nguyễn TrungAnh29/03/1997N195287VDZ-10129
15.018:30Văn Xuân TrườngAn23/04/1997N195137VDZ-10130
15.018:30Nguyễn HữuĐức25/03/199620141152VDZ-10131
15.018:30Nguyễn QuỳnhGiao17/04/1998N195106VDZ-10132
15.018:30Phạm HảiYến27/10/1998N195105VDZ-10133
15.018:30Nguyễn HoàngGiang21/02/1998N195247VDZ-10134
15.018:30Nguyễn Thị NgọcMai04/02/1998N195112VDZ-10135
15.018:30Nguyễn Thị QuỳnhTrang16/01/1997N194866VDZ-10136
15.018:30Đỗ Thị ThanhMai29/05/1998N194864VDZ-10137
15.018:30Nguyễn Thị MỹLinh11/06/1998N195031VDZ-10138
15.018:30Lê KhánhHuyền02/08/1996N194474VDZ-10139
15.018:30Lương Thị TiểuNgọc19/04/1994N195078VDZ-10140
15.018:30Nguyễn TiếnDũng30/01/199720150689VDZ-10141
15.018:30Nguyễn VănTiến09/07/199720153782VDZ-10142
15.018:30Đỗ ThịDịu13/09/1998N194920VDZ-10143
15.018:30Nguyễn MinhNguyệt23/07/1996N194837VDZ-10144
15.018:30Nguyễn ThịHuế27/07/1998N195134VDZ-10145
15.018:30Nguyễn XuânBiên09/02/199620140357VDZ-20546
15.018:30Nguyễn ĐìnhHải03/12/199620141370VDZ-20547
15.018:30Nguyễn Thị LanAnh30/01/1998N195250VDZ-20548
15.018:30Nguyễn QuangHuy05/01/1997N195329VDZ-20549
15.018:30Vũ ĐứcPhong01/05/1998N194909VDZ-20550
15.018:30Cao ThịHIền20/10/1998N195006VDZ-20551
15.018:30Nguyễn MinhHạnh25/12/1998N195129VDZ-20552
15.018:30Hoàng ThịNga10/06/1998N194944VDZ-20553
15.018:30Phạm ThịNguyệt07/05/1998N195016VDZ-20554
15.018:30Lê VănHải27/11/199620141361VDZ-20555
15.018:30Trịnh AnhĐức10/09/1998N195020VDZ-20556
15.018:30Hoàng VănMạnh07/11/199620142841VDZ-20557
15.018:30Nguyễn Thị HồngDương07/03/1996N194847VDZ-20558
15.018:30Đặng NgọcHải17/05/199520135444VDZ-20559
15.018:30Nguyễn Thị HồngThúy14/01/1997N194848VDZ-20560
15.018:30Lê Thị KiềuOanh29/12/199720152806VDZ-20561
15.018:30Lê MinhĐức31/01/199720151015VDZ-20562
15.018:30Nguyễn ThịHường16/07/1998N195017VDZ-20563
15.018:30Nguyễn VănNam29/01/199420179701VDZ-20564
15.018:30Nguyễn ThanhTùng04/12/1995N194900VDZ-20565
15.0113:30Phan TrungHIếu06/09/1997N195252VDZ-10166
15.0113:30Lê ThịLinh19/04/1997N194206VDZ-10167
15.0113:30Nông PhươngThảo04/04/1996N194212VDZ-10168
15.0113:30Nguyễn Thị LanVy12/12/1997N195023VDZ-10169
15.0113:30Ngô VănHuynh10/04/1997N194185VDZ-10170
15.0113:30Đinh ThịTho25/09/1997N194873VDZ-10171
15.0113:30Nguyễn QuangHuy29/01/1997N194981VDZ-10172
15.0113:30Nguyễn VănĐức30/01/1999N195035VDZ-10173
15.0113:30Hoàng DiệuLinh12/07/1998N195249VDZ-10174
15.0113:30Phạm ThanhĐức12/02/199720151058VDZ-10175
15.0113:30Đồng HữuHùng19/07/199820166216VDZ-10176
15.0113:30Đỗ ThịThơm18/11/1998N195040VDZ-10177
15.0113:30Đỗ ThuTrang13/01/1998N195243VDZ-10178
15.0113:30Trần TrungTơn26/07/1995N195034VDZ-10179
15.0113:30Lê VănQuang06/08/1997N193090VDZ-10180
15.0113:30Hoàng MinhTân11/07/1998N192464VDZ-10181
15.0113:30Lê Hoàng Ngọc HàVy25/05/1998N194917VDZ-10182
15.0113:30Vũ KimDung04/11/1998N195121VDZ-10183
15.0113:30Phạm QuốcDuy02/09/1998N194916VDZ-10184
15.0113:30Nguyễn Thị ThùyLinh04/10/1998N194994VDZ-10185
15.0113:30Nguyễn ThịTuyết08/08/1998N195085VDZ-10186
15.0113:30Phạm VănĐức08/11/199720151059VDZ-10187
15.0113:30Phạm ĐìnhQuang09/06/1997N190578VDZ-10188
15.0113:30Bùi ThịBình08/12/1990N195110VDZ-10189
15.0113:30Nguyễn ThịLiên28/09/1995N195328VDZ-10190
15.0113:30Vũ ThịNguyệt15/01/1997N200002VDZ-10191
15.0113:30Phạm ThùyDung31/07/1998N195070VDZ-10192
15.0113:30Nguyễn ThànhNam22/09/1992N194247VDZ-10193
15.0113:30Nguyễn Thị21/09/1992N195258VDZ-10194
15.0113:30Cồ HuyPhúc25/01/1995N195036VDZ-10195
15.0113:30Đỗ Thị XuânDiệu12/10/1996N195003VDZ-10196
15.0113:30Đỗ Thị LanAnh14/01/1997N194861VDZ-10197
15.0113:30Hà Thị PhươngAnh10/04/1998N194322VDZ-10198
15.0113:30Phạm Ngọc HoàngLinh11/08/1998N195064VDZ-10199
15.0113:30Trịnh Thị LanAnh18/07/1997N195005VDZ-101100
15.0113:30Lê HuyHoàng26/08/199820166139VDZ-101101
15.0113:30Trần ThịHuệ01/02/1996N195013VDZ-101102
15.0113:30Nguyễn QuỳnhAnh19/10/1998N195267VDZ-101103
15.0113:30Dương Thị NgọcÁnh22/07/1998N195266VDZ-101104
15.0113:30Nguyễn ThịMai09/03/1996N195259VDZ-101105
15.0113:30Trần Thị HồngNinh07/07/1990N195246VDZ-101106
15.0113:30Hoàng ThùyDương01/11/1998N194852VDZ-101107
15.0113:30Phạm ThịHồng02/01/199620141863VDZ-101108
15.0113:30Nguyễn VănThư19/05/199520133898VDZ-101109
15.0113:30Lê ThanhPhát29/09/1996N195257VDZ-205110
15.0113:30Trần Thị Thu20/02/199720155464VDZ-205111
15.0113:30Trương QuốcHuy19/09/1998N194901VDZ-205112
15.0113:30Đinh VănTúc20/04/199720154220VDZ-205113
15.0113:30Nguyễn ThịNga17/10/1995N200003VDZ-205114
15.0113:30Lê ThịKiên18/04/1994N180492VDZ-205115
15.0113:30Nguyễn AnhChiến02/09/1993N195001VDZ-205116
15.0113:30Phạm ThịSao16/11/1998N195009VDZ-205117
15.0113:30Trịnh Thị PhươngThảo07/06/1998N194918VDZ-205118
15.0113:30Thái Thị02/01/1996N195122VDZ-205119
15.0113:30Nguyễn ThịLong20/11/199620142688VDZ-205120
15.0113:30Nguyễn VănĐông02/03/199720175453VDZ-205121
15.0113:30Nguyễn VănLộc02/01/1997N193789VDZ-205122
15.0113:30Nguyễn ThịHồng10/03/1997N194992VDZ-205123
15.0113:30Nguyễn Thị LanHương19/01/1998N194998VDZ-205124
15.0113:30Cao VănHùng30/12/199620142056VDZ-205125
15.0113:30Nguyễn ThịHoa06/04/1997N194902VDZ-205126
15.0113:30Hồ Thị ThuThảo14/04/199720156472VDZ-205127
15.0113:30Nguyễn TrọngPhước10/11/1997N194993VDZ-205128
15.0113:30Lê ThịUyên08/02/1999N190713VDZ-205129

Danh sách thi ngày 16/1/2020
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
16.018:30Vũ Thị HồngHoa25/12/1980N200052VDZ-1011
16.018:30Vương Thị NgọcÁnh31/07/1993N200075VDZ-1012
16.018:30Hoàng ThịNguyệt04/05/1993N200072VDZ-1013
16.018:30Bùi QuốcKhánh02/09/1953N200149VDZ-1014
16.018:30Hoàng VănĐoàn14/01/1970N200168VDZ-1015
16.018:30Hoàng VănHưởng10/09/1974N200178VDZ-1016
16.018:30Dương MinhThắng07/07/1973N200170VDZ-1017
16.018:30Phạm CaoThắng02/06/1969N200184VDZ-1018
16.018:30Nguyễn AnTuấn07/07/1969N200140VDZ-1019
16.018:30Hoàng ThịHoa22/08/1986N200200VDZ-10110
16.018:30Nguyễn QuangPhương05/10/1989N200133VDZ-10111
16.018:30Nguyễn TiếnĐạt20/01/1977N200177VDZ-10112
16.018:30Lưu CôngChiến17/05/1969N200160VDZ-10113
16.018:30Bùi QuốcThịnh14/05/1983N200129VDZ-10114
16.018:30Ngô Thị QuỳnhTrang14/05/1983N200189VDZ-10115
16.018:30Bùi ĐứcTùng20/11/1976N200169VDZ-10116
16.018:30Bùi VănQuyến30/05/1981N200128VDZ-10117
16.018:30Nguyễn ThịHương06/09/1982N200166VDZ-10118
16.018:30Nguyễn VănThắng09/04/1979N200122VDZ-10119
16.018:30Cao QuýDương22/12/1987N200162VDZ-10120
16.018:30Nguyễn QuangHùng05/10/1984N200183VDZ-10121
16.018:30Trịnh TuấnĐạt27/03/1988N200142VDZ-10122
16.018:30Bùi HoàngThương02/04/1988N200165VDZ-10123
16.018:30Nguyễn TấnĐạt18/09/1977N200151VDZ-10124
16.018:30Lê HuyTùng14/08/1992N200125VDZ-10125
16.018:30Trịnh LêSơn17/05/1987N200192VDZ-10126
16.018:30Nguyễn XuânĐức11/07/1983N200132VDZ-10127
16.018:30Nguyễn Thị04/08/1985N200148VDZ-10128
16.018:30Nguyễn ĐứcQuế06/09/1985N200204VDZ-10129
16.018:30Phạm ThịHuế20/11/1989N200208VDZ-10130
16.018:30Nguyễn QuangHuy01/04/1994N194755VDZ-10131
16.018:30Nguyễn Thị PhươngThúy01/05/1994N200199VDZ-10132
16.018:30Phạm ĐứcDuy14/09/1999N200153VDZ-10133
16.018:30Trần XuânHữu25/07/1987N200211VDZ-10134
16.018:30Vũ ThịBình27/04/1996N200058VDZ-10135
16.018:30Đinh ThúyQuỳnh04/04/1999N200057VDZ-10136
16.018:30Ngô Thị HàMy31/01/1999N200163VDZ-10137
16.018:30Nguyễn VănTiến24/10/1973N200191VDZ-10138
16.018:30Nguyễn HồngThơ08/05/1977N200176VDZ-10139
16.018:30Cao VănKhanh01/03/1982N200146VDZ-10140
16.018:30Lại TiếnQuý26/06/1983N200181VDZ-10141
16.018:30Phùng XuânCường10/11/1985N200147VDZ-10142
16.018:30Nguyễn MạnhHùng15/06/1986N200161VDZ-10143
16.018:30Lưu ĐứcQuỳnh21/04/1986N200164VDZ-10144
16.018:30Nguyễn ViệtTiệp21/09/1991N200190VDZ-10145
16.018:30Hoàng MinhSơn18/05/1997N200068VDZ-20546
16.018:30Nguyễn ThịPhương25/10/1984N200196VDZ-20547
16.018:30Nguyễn ThịYến15/08/1987N200173VDZ-20548
16.018:30Phạm ThùyDung28/10/1989N200174VDZ-20549
16.018:30Đinh ThanhDung23/04/1992N200205VDZ-20550
16.018:30Nguyễn ThịOanh23/09/1997N200077VDZ-20551
16.018:30Kiều Thị HươngLy30/08/1998N200091VDZ-20552
16.018:30Phạm MinhHoàn01/11/1989N200194VDZ-20553
16.018:30Nguyễn MinhHuyền03/01/2001N200187VDZ-20554
16.018:30Nguyễn AnhLuyện28/08/1960N200152VDZ-20555
16.018:30Nguyễn ThịOanh08/07/1998N200064VDZ-20556
16.018:30Vương NgọcDũng18/11/1995N200056VDZ-20557
16.018:30Nguyễn NgọcLan06/11/1999N200134VDZ-20558
16.018:30Bùi ThịNhung18/06/1991N200207VDZ-20559
16.018:30Khổng Thị KiềuOanh23/01/1998N171048VDZ-20560
16.018:30Vũ ThịTrang13/09/1990N200150VDZ-20561
16.018:30Phạm Thị ThùyLinh26/08/1998N200157VDZ-20562
16.018:30Phạm Thị ThùyTiên12/02/1998N194718VDZ-20563
16.018:30Trương MạnhLinh29/09/1993N200206VDZ-20564
16.018:30Nguyễn VănĐức05/10/1982N200155VDZ-20565
16.0113:30Đặng MinhHiệp18/01/199720151417VDZ-10166
16.0113:30Lê QuốcHuy25/08/1977N200063VDZ-10167
16.0113:30Hoàng VănThọ07/11/1977N200080VDZ-10168
16.0113:30Phạm QuốcQuyết18/05/1979N200081VDZ-10169
16.0113:30Nguyễn Tuấn24/08/1980N200060VDZ-10170
16.0113:30Trương VănMôn03/01/1983N200082VDZ-10171
16.0113:30Đàm ĐìnhĐông20/08/1969N200062VDZ-10172
16.0113:30Nguyễn MạnhTường25/12/1973N200079VDZ-10173
16.0113:30Lê XuânDiệu07/10/1972N200061VDZ-10174
16.0113:30Đỗ ThủyTiên27/09/1982N200078VDZ-10175
16.0113:30Nguyễn ThịHương20/08/1988N200210VDZ-10176
16.0113:30Nguyễn TuấnHùng21/05/199720155761VDZ-10177
16.0113:30Nguyễn ThànhLong14/03/199520132389VDZ-10178
16.0113:30Đàm ViếtThắng08/05/199420120886VDZ-10179
16.0113:30Nguyễn VănLinh05/08/199420121990VDZ-10180
16.0113:30Vũ SơnThùy22/06/199120136540VDZ-10181
16.0113:30Phạm ThịQuyên10/01/199520133183VDZ-10182
16.0113:30Nghiêm BíchThủy27/01/1991N200197VDZ-10183
16.0113:30Nguyễn ViếtLong11/11/1993N200198VDZ-10184
16.0113:30Trần KiềuOanh23/07/1995N200202VDZ-10185
16.0113:30Nguyễn QuangPhái01/05/1965N200180VDZ-10186
16.0113:30Nguyễn ThịHương10/04/1991N194721VDZ-10187
16.0113:30Nguyễn ThịHuệ10/03/1989N200141VDZ-10188
16.0113:30Bùi ThịHồng13/08/1995N200074VDZ-10189
16.0113:30Nguyễn Thị MinhChính09/11/1979N200167VDZ-10190
16.0113:30Lữ TiếnDương23/02/1984N200139VDZ-10191
16.0113:30Nguyễn ĐứcTuyên19/01/1993N200201VDZ-10192
16.0113:30Lê QuyếtThắng11/02/1986N200203VDZ-10193
16.0113:30Hán Thị Thu02/12/1981N200076VDZ-10194
16.0113:30Ngô HoàiPhương23/09/1997N200138VDZ-10195
16.0113:30Nguyễn Thị BíchHạnh05/01/1980N200195VDZ-10196
16.0113:30Vũ ThịTuyền10/02/1985N200144VDZ-10197

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2020

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC