Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 14, 15, 16/1/2020 như sau:
Yêu cầu với thí sinh
Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viên + CMND / CCCD / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.
Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC của IIG Việt Nam: download tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: Có mặt trước 20 phút để làm thủ tục
- Địa điểm: Phòng 101, 205 VDZ, Tòa nhà Trung tâm Việt Đức – ĐH Bách Khoa Hà Nội
- Map: https://goo.gl/maps/suLQxLHha1GUUPuN6
Lối vào tòa nhà VDZ và C3B
Danh sách thi ngày 14/1/2020
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | Địa điểm | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14.01 | 8:30 | Ngô Thị Kim | Quy | 11/10/1984 | N193668 | VDZ-101 | 1 |
14.01 | 8:30 | Nguyễn Duy | Hưng | 13/11/1991 | N195293 | VDZ-101 | 2 |
14.01 | 8:30 | Đặng Phương | Thảo | 02/02/1995 | N195276 | VDZ-101 | 3 |
14.01 | 8:30 | Nguyễn Thị | Lê | 23/08/1997 | 20152150 | VDZ-101 | 4 |
14.01 | 8:30 | Phạm Ngọc | Thịnh | 01/08/1996 | N180634 | VDZ-101 | 5 |
14.01 | 8:30 | Đặng Huy | Hùng | 03/04/1999 | N200005 | VDZ-101 | 6 |
14.01 | 8:30 | Đỗ Nguyễn Ngọc | Anh | 21/02/1998 | N194643 | VDZ-101 | 7 |
14.01 | 8:30 | Phùng Thị | Huyền | 07/05/1998 | N195294 | VDZ-101 | 8 |
14.01 | 8:30 | Nguyễn Thị | Ngần | 07/05/1999 | N193741 | VDZ-101 | 9 |
14.01 | 8:30 | Ngô Thị Phương | Lan | 06/06/1999 | N195310 | VDZ-101 | 10 |
14.01 | 8:30 | Phạm Xuân | Bắc | 31/07/1994 | 20121268 | VDZ-101 | 11 |
14.01 | 8:30 | Phạm Thanh | Tú | 13/03/1997 | 20156794 | VDZ-101 | 12 |
14.01 | 8:30 | Trần Thị Bích | Ngọc | 24/02/1998 | N195124 | VDZ-101 | 13 |
14.01 | 8:30 | Lê Tuấn | Anh | 04/05/1995 | 20130100 | VDZ-101 | 14 |
14.01 | 8:30 | Hà Văn | Cường | 01/09/1998 | N200018 | VDZ-101 | 15 |
14.01 | 8:30 | Trịnh Thị | Thạo | 20/05/1990 | N195307 | VDZ-101 | 16 |
14.01 | 8:30 | Trịnh Thị | Yến | 29/03/1995 | N194813 | VDZ-101 | 17 |
14.01 | 8:30 | Nguyễn Lê | Trung | 23/11/2000 | N200020 | VDZ-101 | 18 |
14.01 | 8:30 | Lê Hiểu | Phong | 08/05/1999 | N194825 | VDZ-101 | 19 |
14.01 | 8:30 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 19/04/1989 | N200039 | VDZ-101 | 20 |
14.01 | 8:30 | Phạm Ngọc Long | Vũ | 19/09/1997 | N192242 | VDZ-101 | 21 |
14.01 | 8:30 | Trần Hữu | Kiên | 08/01/1995 | 20132161 | VDZ-101 | 22 |
14.01 | 8:30 | Hoàng Minh | Cảnh | 17/12/1999 | N194910 | VDZ-101 | 23 |
14.01 | 8:30 | Lương Văn | Trung | 15/08/1995 | N200029 | VDZ-101 | 24 |
14.01 | 8:30 | Nguyễn Sơn | Anh | 18/05/1997 | 20150110 | VDZ-101 | 25 |
14.01 | 8:30 | Nguyễn Thị Tuyết | Trang | 20/09/1990 | N195274 | VDZ-101 | 26 |
14.01 | 8:30 | Đặng Thành | Đạt | 12/02/1997 | 20150817 | VDZ-101 | 27 |
14.01 | 8:30 | Vũ Bích | Ngọc | 16/10/1997 | N192512 | VDZ-101 | 28 |
14.01 | 8:30 | Mai Linh | Chi | 24/11/2000 | N195075 | VDZ-101 | 29 |
14.01 | 8:30 | Đinh Hồng | Nhung | 27/10/1992 | N195264 | VDZ-101 | 30 |
14.01 | 8:30 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 12/09/1997 | N195305 | VDZ-101 | 31 |
14.01 | 8:30 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 28/07/1998 | 20165468 | VDZ-101 | 32 |
14.01 | 8:30 | Nguyễn Quang | Thắng | 10/02/1992 | N195321 | VDZ-101 | 33 |
14.01 | 8:30 | Đặng Thị | Chinh | 11/04/1996 | N194817 | VDZ-101 | 34 |
14.01 | 8:30 | Nguyễn Tất | Phương | 28/09/1997 | N195077 | VDZ-101 | 35 |
14.01 | 8:30 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 11/01/1996 | N195309 | VDZ-101 | 36 |
14.01 | 8:30 | Nguyễn Huy | Mạnh | 06/10/1999 | N195303 | VDZ-101 | 37 |
14.01 | 8:30 | Quản Văn | Vũ | 04/04/1991 | 20134665 | VDZ-101 | 38 |
14.01 | 8:30 | Nguyễn Thành | Trung | 09/08/1997 | 20153986 | VDZ-101 | 39 |
14.01 | 8:30 | Hoàng Thị | Phương | 23/12/1998 | N194633 | VDZ-101 | 40 |
14.01 | 8:30 | Trần Thị Tâm | Anh | 29/06/1997 | 20150179 | VDZ-101 | 41 |
14.01 | 8:30 | Hà Kiều | Anh | 10/11/1998 | N195306 | VDZ-101 | 42 |
14.01 | 8:30 | Lê Văn | Công | 12/10/1997 | 20150435 | VDZ-101 | 43 |
14.01 | 8:30 | Đỗ Thị Hải | Vân | 23/10/1983 | N200009 | VDZ-101 | 44 |
14.01 | 8:30 | Đỗ Thành | Việt | 07/06/1995 | N195111 | VDZ-205 | 45 |
14.01 | 8:30 | Lê Văn | Hoàng | 10/04/1996 | 20155636 | VDZ-205 | 46 |
14.01 | 8:30 | Nguyễn Thị Thanh | Hường | 16/10/1999 | N195301 | VDZ-205 | 47 |
14.01 | 8:30 | Nguyễn Huỳnh | Đức | 04/11/1997 | 20151034 | VDZ-205 | 48 |
14.01 | 8:30 | Hoàng Thị Lan | Anh | 11/05/1998 | N194645 | VDZ-205 | 49 |
14.01 | 8:30 | Đặng Thị Kim | Anh | 19/12/1998 | N194644 | VDZ-205 | 50 |
14.01 | 8:30 | Phạm Thị | Thư | 11/08/1992 | N195320 | VDZ-205 | 51 |
14.01 | 8:30 | Phạm Thị Hồng | Ngát | 10/10/1998 | N195308 | VDZ-205 | 52 |
14.01 | 8:30 | Trịnh Văn | Lực | 26/09/1998 | N193956 | VDZ-205 | 53 |
14.01 | 8:30 | Lê Thị Trung | Thu | 05/01/1998 | 20165583 | VDZ-205 | 54 |
14.01 | 8:30 | Trịnh Sỹ | Đồng | 20/01/1995 | 20150976 | VDZ-205 | 55 |
14.01 | 8:30 | Dương Trí | Anh | 16/12/1996 | 20169400 | VDZ-205 | 56 |
14.01 | 8:30 | Nguyễn Đình | Nam | 18/03/1996 | 20159683 | VDZ-205 | 57 |
14.01 | 8:30 | Nguyễn Thị | Hoài | 06/12/1997 | 20151479 | VDZ-205 | 58 |
14.01 | 8:30 | Bùi Thị Quỳnh | Như | 09/03/1998 | N194855 | VDZ-205 | 59 |
14.01 | 8:30 | Lê Văn | Thi | 30/09/1991 | N194618 | VDZ-205 | 60 |
14.01 | 8:30 | Nguyễn Thị | Hiếu | 10/12/1997 | 20166107 | VDZ-205 | 61 |
14.01 | 8:30 | Văn Đức | Anh | 02/07/1997 | 20150199 | VDZ-205 | 62 |
14.01 | 8:30 | Nguyễn Hữu | Phú | 02/10/1999 | N194826 | VDZ-205 | 63 |
14.01 | 8:30 | Lý Gia | Bảo | 03/08/1988 | N200032 | VDZ-205 | 64 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Hữu | Tuấn | 26/02/1976 | N200040 | VDZ-101 | 65 |
14.01 | 13:30 | Bùi Ngọc | Diệp | 03/02/1971 | N200037 | VDZ-101 | 66 |
14.01 | 13:30 | Phùng Thị Vân | Anh | 30/05/1981 | N200035 | VDZ-101 | 67 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Phương | Mai | 03/12/1974 | N200036 | VDZ-101 | 68 |
14.01 | 13:30 | Vũ Bình | Tuyển | 07/04/1976 | N200043 | VDZ-101 | 69 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Thị | Bưởi | 02/01/1996 | N194004 | VDZ-101 | 70 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 25/08/1983 | N194308 | VDZ-101 | 71 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Đức | Huy | 22/09/1987 | N200006 | VDZ-101 | 72 |
14.01 | 13:30 | Phạm Duy | Tân | 26/11/1996 | N195331 | VDZ-101 | 73 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 30/07/1996 | N195168 | VDZ-101 | 74 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Đăng | Đức | 13/01/1996 | 20141142 | VDZ-101 | 75 |
14.01 | 13:30 | Trần Thiên | Nam | 20/09/1997 | 20143101 | VDZ-101 | 76 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Trường | Thịnh | 10/07/1998 | 20166802 | VDZ-101 | 77 |
14.01 | 13:30 | Vũ Đức | Tài | 08/07/1999 | N195126 | VDZ-101 | 78 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Văn | Tùng | 25/10/1999 | N195302 | VDZ-101 | 79 |
14.01 | 13:30 | Đào Thị | Nguyên | 04/04/1994 | N195272 | VDZ-101 | 80 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Khánh | Huyền | 17/04/1996 | 20151736 | VDZ-101 | 81 |
14.01 | 13:30 | Khuất Thị Thảo | Quỳnh | 01/05/1997 | 20153119 | VDZ-101 | 82 |
14.01 | 13:30 | Đỗ Thùy | Chi | 22/05/1998 | N194629 | VDZ-101 | 83 |
14.01 | 13:30 | Trần Ánh | Hồng | 05/10/1998 | N194979 | VDZ-101 | 84 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Thị | Nhung | 16/08/1998 | N194636 | VDZ-101 | 85 |
14.01 | 13:30 | Đàm Ngọc Minh | Châu | 22/03/1998 | N195068 | VDZ-101 | 86 |
14.01 | 13:30 | Vũ Thị Thanh | Huyền | 16/01/1998 | N195038 | VDZ-101 | 87 |
14.01 | 13:30 | Đặng Bích | Dương | 19/11/1999 | N195093 | VDZ-101 | 88 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Minh | Đức | 23/11/2000 | 20187162 | VDZ-101 | 89 |
14.01 | 13:30 | Lê Cẩm | Hà | 21/01/1976 | N194741 | VDZ-101 | 90 |
14.01 | 13:30 | Ngạc Thị | Duyên | 16/07/1992 | N195277 | VDZ-101 | 91 |
14.01 | 13:30 | Ngô Bích | Diệp | 01/02/1991 | N200038 | VDZ-101 | 92 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 25/05/1993 | N195044 | VDZ-101 | 93 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Thị Trà | My | 16/09/1994 | N195275 | VDZ-101 | 94 |
14.01 | 13:30 | Lê Khánh | Chi | 27/06/1995 | N200022 | VDZ-101 | 95 |
14.01 | 13:30 | Trần Anh | Thi | 17/03/1997 | N194257 | VDZ-101 | 96 |
14.01 | 13:30 | Phạm Anh | Bảo | 11/10/1997 | N192713 | VDZ-101 | 97 |
14.01 | 13:30 | Phạm Ngọc | Thảo | 21/04/1997 | N194778 | VDZ-101 | 98 |
14.01 | 13:30 | VŨ Huyền | Linh | 19/05/1994 | N195273 | VDZ-101 | 99 |
14.01 | 13:30 | Quách Thị | Thủy | 12/07/1988 | N195313 | VDZ-101 | 100 |
14.01 | 13:30 | Trần Quốc | Phong | 31/08/1998 | N195128 | VDZ-101 | 101 |
14.01 | 13:30 | Lê Phương | Anh | 14/01/1998 | N195172 | VDZ-101 | 102 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Tuấn | Thanh | 16/12/1996 | N195130 | VDZ-101 | 103 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hòe | 30/12/1982 | N200011 | VDZ-101 | 104 |
14.01 | 13:30 | Hà Thị | Quế | 20/05/1986 | N200012 | VDZ-101 | 105 |
14.01 | 13:30 | Chu Lam | Sương | 22/06/1998 | N194632 | VDZ-101 | 106 |
14.01 | 13:30 | Trần Ngọc | Sơn | 05/02/1996 | 20143885 | VDZ-101 | 107 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Trung | Đoan | 06/08/1999 | N194827 | VDZ-101 | 108 |
14.01 | 13:30 | Vũ Văn | Nam | 25/04/1975 | N200042 | VDZ-205 | 109 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 09/01/1976 | N200034 | VDZ-205 | 110 |
14.01 | 13:30 | Đỗ Văn | Trịnh | 08/11/1972 | N200044 | VDZ-205 | 111 |
14.01 | 13:30 | Trần Văn | Hiếu | 27/08/1976 | N200041 | VDZ-205 | 112 |
14.01 | 13:30 | Kim Văn | Hùng | 22/01/1997 | 20151781 | VDZ-205 | 113 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 14/12/1995 | N195304 | VDZ-205 | 114 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Văn | Hưng | 02/02/1995 | N195107 | VDZ-205 | 115 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Minh | Cường | 26/01/1996 | N194780 | VDZ-205 | 116 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 08/08/1998 | N194808 | VDZ-205 | 117 |
14.01 | 13:30 | Đỗ Thị Lan | Anh | 10/12/1999 | N195076 | VDZ-205 | 118 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Nhân | Minh | 12/07/1997 | 20152466 | VDZ-205 | 119 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Thùy | Linh | 01/01/1996 | N195048 | VDZ-205 | 120 |
14.01 | 13:30 | Vũ Văn | Cương | 02/05/1990 | N195103 | VDZ-205 | 121 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Thị | Thư | 11/05/1998 | N195025 | VDZ-205 | 122 |
14.01 | 13:30 | Lương Thị Thu | Quyên | 01/01/1998 | N194630 | VDZ-205 | 123 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Hà | Phương | 22/01/2000 | N195095 | VDZ-205 | 124 |
14.01 | 13:30 | Vũ Thị Hồng | Anh | 10/08/2000 | 20180411 | VDZ-205 | 125 |
14.01 | 13:30 | Vũ Kim | Oanh | 05/05/1997 | 20152810 | VDZ-205 | 126 |
14.01 | 13:30 | Hà Huy | Cần | 06/09/1979 | N200010 | VDZ-205 | 127 |
14.01 | 13:30 | Nguyễn Văn | Tuyển | 14/09/1986 | N200013 | VDZ-205 | 128 |
Danh sách thi ngày 15/1/2020
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | Địa điểm | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15.01 | 8:30 | Trần Đức | Huy | 15/09/1997 | N195256 | VDZ-101 | 1 |
15.01 | 8:30 | Vũ Thùy | Linh | 14/04/1998 | N195170 | VDZ-101 | 2 |
15.01 | 8:30 | Phạm Đức | Tùng | 04/03/1993 | 20112147 | VDZ-101 | 3 |
15.01 | 8:30 | Ngô Nhật | Minh | 09/06/1986 | N195060 | VDZ-101 | 4 |
15.01 | 8:30 | Bùi Ngọc | Long | 15/12/1987 | N181420 | VDZ-101 | 5 |
15.01 | 8:30 | Đỗ Khắc | Huy | 06/01/1997 | N195136 | VDZ-101 | 6 |
15.01 | 8:30 | Bùi Văn | Hòa | 10/09/1997 | 20151587 | VDZ-101 | 7 |
15.01 | 8:30 | Cao Anh | Tú | 28/02/1997 | 20154189 | VDZ-101 | 8 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Ngọc | Thông | 18/10/1997 | 20153625 | VDZ-101 | 9 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Thùy | Dương | 03/10/1978 | N194868 | VDZ-101 | 10 |
15.01 | 8:30 | Đào Thị Phương | Anh | 09/08/1982 | N195330 | VDZ-101 | 11 |
15.01 | 8:30 | Vũ Thùy | Linh | 18/10/1993 | N195167 | VDZ-101 | 12 |
15.01 | 8:30 | Bùi Thu | Huyền | 08/10/1997 | N194836 | VDZ-101 | 13 |
15.01 | 8:30 | Hoàng Thị Hồng | Hạnh | 12/11/1997 | N194838 | VDZ-101 | 14 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Bích | Hồng | 04/08/1998 | N193696 | VDZ-101 | 15 |
15.01 | 8:30 | Phan Kim | Ngân | 13/09/1998 | N195021 | VDZ-101 | 16 |
15.01 | 8:30 | Trương Lan | Phương | 01/10/1998 | N195139 | VDZ-101 | 17 |
15.01 | 8:30 | Cấn Ngọc | Anh | 29/05/1998 | N194854 | VDZ-101 | 18 |
15.01 | 8:30 | Hoàng Hương | Duyên | 26/01/1998 | N195233 | VDZ-101 | 19 |
15.01 | 8:30 | Trương Thị | Trang | 30/09/1998 | N194919 | VDZ-101 | 20 |
15.01 | 8:30 | Phạm Thu | Trang | 10/09/1998 | N195232 | VDZ-101 | 21 |
15.01 | 8:30 | Trần Bích | Thảo | 19/11/1999 | N195037 | VDZ-101 | 22 |
15.01 | 8:30 | Đặng Minh | Thi | 28/08/1999 | N195008 | VDZ-101 | 23 |
15.01 | 8:30 | Trần Khánh | Hưng | 08/10/2001 | N195066 | VDZ-101 | 24 |
15.01 | 8:30 | Trương Thị Hoàng | Thảo | 12/08/1982 | N194922 | VDZ-101 | 25 |
15.01 | 8:30 | Phạm Khánh | Ngà | 24/07/1985 | N195061 | VDZ-101 | 26 |
15.01 | 8:30 | Hoàng Hương | Giang | 19/01/1996 | N195241 | VDZ-101 | 27 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 22/04/1994 | N194846 | VDZ-101 | 28 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Trung | Anh | 29/03/1997 | N195287 | VDZ-101 | 29 |
15.01 | 8:30 | Văn Xuân Trường | An | 23/04/1997 | N195137 | VDZ-101 | 30 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Hữu | Đức | 25/03/1996 | 20141152 | VDZ-101 | 31 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Quỳnh | Giao | 17/04/1998 | N195106 | VDZ-101 | 32 |
15.01 | 8:30 | Phạm Hải | Yến | 27/10/1998 | N195105 | VDZ-101 | 33 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Hoàng | Giang | 21/02/1998 | N195247 | VDZ-101 | 34 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 04/02/1998 | N195112 | VDZ-101 | 35 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 16/01/1997 | N194866 | VDZ-101 | 36 |
15.01 | 8:30 | Đỗ Thị Thanh | Mai | 29/05/1998 | N194864 | VDZ-101 | 37 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 11/06/1998 | N195031 | VDZ-101 | 38 |
15.01 | 8:30 | Lê Khánh | Huyền | 02/08/1996 | N194474 | VDZ-101 | 39 |
15.01 | 8:30 | Lương Thị Tiểu | Ngọc | 19/04/1994 | N195078 | VDZ-101 | 40 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Tiến | Dũng | 30/01/1997 | 20150689 | VDZ-101 | 41 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Văn | Tiến | 09/07/1997 | 20153782 | VDZ-101 | 42 |
15.01 | 8:30 | Đỗ Thị | Dịu | 13/09/1998 | N194920 | VDZ-101 | 43 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Minh | Nguyệt | 23/07/1996 | N194837 | VDZ-101 | 44 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Thị | Huế | 27/07/1998 | N195134 | VDZ-101 | 45 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Xuân | Biên | 09/02/1996 | 20140357 | VDZ-205 | 46 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Đình | Hải | 03/12/1996 | 20141370 | VDZ-205 | 47 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 30/01/1998 | N195250 | VDZ-205 | 48 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Quang | Huy | 05/01/1997 | N195329 | VDZ-205 | 49 |
15.01 | 8:30 | Vũ Đức | Phong | 01/05/1998 | N194909 | VDZ-205 | 50 |
15.01 | 8:30 | Cao Thị | HIền | 20/10/1998 | N195006 | VDZ-205 | 51 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Minh | Hạnh | 25/12/1998 | N195129 | VDZ-205 | 52 |
15.01 | 8:30 | Hoàng Thị | Nga | 10/06/1998 | N194944 | VDZ-205 | 53 |
15.01 | 8:30 | Phạm Thị | Nguyệt | 07/05/1998 | N195016 | VDZ-205 | 54 |
15.01 | 8:30 | Lê Văn | Hải | 27/11/1996 | 20141361 | VDZ-205 | 55 |
15.01 | 8:30 | Trịnh Anh | Đức | 10/09/1998 | N195020 | VDZ-205 | 56 |
15.01 | 8:30 | Hoàng Văn | Mạnh | 07/11/1996 | 20142841 | VDZ-205 | 57 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Thị Hồng | Dương | 07/03/1996 | N194847 | VDZ-205 | 58 |
15.01 | 8:30 | Đặng Ngọc | Hải | 17/05/1995 | 20135444 | VDZ-205 | 59 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Thị Hồng | Thúy | 14/01/1997 | N194848 | VDZ-205 | 60 |
15.01 | 8:30 | Lê Thị Kiều | Oanh | 29/12/1997 | 20152806 | VDZ-205 | 61 |
15.01 | 8:30 | Lê Minh | Đức | 31/01/1997 | 20151015 | VDZ-205 | 62 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Thị | Hường | 16/07/1998 | N195017 | VDZ-205 | 63 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Văn | Nam | 29/01/1994 | 20179701 | VDZ-205 | 64 |
15.01 | 8:30 | Nguyễn Thanh | Tùng | 04/12/1995 | N194900 | VDZ-205 | 65 |
15.01 | 13:30 | Phan Trung | HIếu | 06/09/1997 | N195252 | VDZ-101 | 66 |
15.01 | 13:30 | Lê Thị | Linh | 19/04/1997 | N194206 | VDZ-101 | 67 |
15.01 | 13:30 | Nông Phương | Thảo | 04/04/1996 | N194212 | VDZ-101 | 68 |
15.01 | 13:30 | Nguyễn Thị Lan | Vy | 12/12/1997 | N195023 | VDZ-101 | 69 |
15.01 | 13:30 | Ngô Văn | Huynh | 10/04/1997 | N194185 | VDZ-101 | 70 |
15.01 | 13:30 | Đinh Thị | Tho | 25/09/1997 | N194873 | VDZ-101 | 71 |
15.01 | 13:30 | Nguyễn Quang | Huy | 29/01/1997 | N194981 | VDZ-101 | 72 |
15.01 | 13:30 | Nguyễn Văn | Đức | 30/01/1999 | N195035 | VDZ-101 | 73 |
15.01 | 13:30 | Hoàng Diệu | Linh | 12/07/1998 | N195249 | VDZ-101 | 74 |
15.01 | 13:30 | Phạm Thanh | Đức | 12/02/1997 | 20151058 | VDZ-101 | 75 |
15.01 | 13:30 | Đồng Hữu | Hùng | 19/07/1998 | 20166216 | VDZ-101 | 76 |
15.01 | 13:30 | Đỗ Thị | Thơm | 18/11/1998 | N195040 | VDZ-101 | 77 |
15.01 | 13:30 | Đỗ Thu | Trang | 13/01/1998 | N195243 | VDZ-101 | 78 |
15.01 | 13:30 | Trần Trung | Tơn | 26/07/1995 | N195034 | VDZ-101 | 79 |
15.01 | 13:30 | Lê Văn | Quang | 06/08/1997 | N193090 | VDZ-101 | 80 |
15.01 | 13:30 | Hoàng Minh | Tân | 11/07/1998 | N192464 | VDZ-101 | 81 |
15.01 | 13:30 | Lê Hoàng Ngọc Hà | Vy | 25/05/1998 | N194917 | VDZ-101 | 82 |
15.01 | 13:30 | Vũ Kim | Dung | 04/11/1998 | N195121 | VDZ-101 | 83 |
15.01 | 13:30 | Phạm Quốc | Duy | 02/09/1998 | N194916 | VDZ-101 | 84 |
15.01 | 13:30 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 04/10/1998 | N194994 | VDZ-101 | 85 |
15.01 | 13:30 | Nguyễn Thị | Tuyết | 08/08/1998 | N195085 | VDZ-101 | 86 |
15.01 | 13:30 | Phạm Văn | Đức | 08/11/1997 | 20151059 | VDZ-101 | 87 |
15.01 | 13:30 | Phạm Đình | Quang | 09/06/1997 | N190578 | VDZ-101 | 88 |
15.01 | 13:30 | Bùi Thị | Bình | 08/12/1990 | N195110 | VDZ-101 | 89 |
15.01 | 13:30 | Nguyễn Thị | Liên | 28/09/1995 | N195328 | VDZ-101 | 90 |
15.01 | 13:30 | Vũ Thị | Nguyệt | 15/01/1997 | N200002 | VDZ-101 | 91 |
15.01 | 13:30 | Phạm Thùy | Dung | 31/07/1998 | N195070 | VDZ-101 | 92 |
15.01 | 13:30 | Nguyễn Thành | Nam | 22/09/1992 | N194247 | VDZ-101 | 93 |
15.01 | 13:30 | Nguyễn Thị | Lý | 21/09/1992 | N195258 | VDZ-101 | 94 |
15.01 | 13:30 | Cồ Huy | Phúc | 25/01/1995 | N195036 | VDZ-101 | 95 |
15.01 | 13:30 | Đỗ Thị Xuân | Diệu | 12/10/1996 | N195003 | VDZ-101 | 96 |
15.01 | 13:30 | Đỗ Thị Lan | Anh | 14/01/1997 | N194861 | VDZ-101 | 97 |
15.01 | 13:30 | Hà Thị Phương | Anh | 10/04/1998 | N194322 | VDZ-101 | 98 |
15.01 | 13:30 | Phạm Ngọc Hoàng | Linh | 11/08/1998 | N195064 | VDZ-101 | 99 |
15.01 | 13:30 | Trịnh Thị Lan | Anh | 18/07/1997 | N195005 | VDZ-101 | 100 |
15.01 | 13:30 | Lê Huy | Hoàng | 26/08/1998 | 20166139 | VDZ-101 | 101 |
15.01 | 13:30 | Trần Thị | Huệ | 01/02/1996 | N195013 | VDZ-101 | 102 |
15.01 | 13:30 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 19/10/1998 | N195267 | VDZ-101 | 103 |
15.01 | 13:30 | Dương Thị Ngọc | Ánh | 22/07/1998 | N195266 | VDZ-101 | 104 |
15.01 | 13:30 | Nguyễn Thị | Mai | 09/03/1996 | N195259 | VDZ-101 | 105 |
15.01 | 13:30 | Trần Thị Hồng | Ninh | 07/07/1990 | N195246 | VDZ-101 | 106 |
15.01 | 13:30 | Hoàng Thùy | Dương | 01/11/1998 | N194852 | VDZ-101 | 107 |
15.01 | 13:30 | Phạm Thị | Hồng | 02/01/1996 | 20141863 | VDZ-101 | 108 |
15.01 | 13:30 | Nguyễn Văn | Thư | 19/05/1995 | 20133898 | VDZ-101 | 109 |
15.01 | 13:30 | Lê Thanh | Phát | 29/09/1996 | N195257 | VDZ-205 | 110 |
15.01 | 13:30 | Trần Thị Thu | Hà | 20/02/1997 | 20155464 | VDZ-205 | 111 |
15.01 | 13:30 | Trương Quốc | Huy | 19/09/1998 | N194901 | VDZ-205 | 112 |
15.01 | 13:30 | Đinh Văn | Túc | 20/04/1997 | 20154220 | VDZ-205 | 113 |
15.01 | 13:30 | Nguyễn Thị | Nga | 17/10/1995 | N200003 | VDZ-205 | 114 |
15.01 | 13:30 | Lê Thị | Kiên | 18/04/1994 | N180492 | VDZ-205 | 115 |
15.01 | 13:30 | Nguyễn Anh | Chiến | 02/09/1993 | N195001 | VDZ-205 | 116 |
15.01 | 13:30 | Phạm Thị | Sao | 16/11/1998 | N195009 | VDZ-205 | 117 |
15.01 | 13:30 | Trịnh Thị Phương | Thảo | 07/06/1998 | N194918 | VDZ-205 | 118 |
15.01 | 13:30 | Thái Thị | Hà | 02/01/1996 | N195122 | VDZ-205 | 119 |
15.01 | 13:30 | Nguyễn Thị | Long | 20/11/1996 | 20142688 | VDZ-205 | 120 |
15.01 | 13:30 | Nguyễn Văn | Đông | 02/03/1997 | 20175453 | VDZ-205 | 121 |
15.01 | 13:30 | Nguyễn Văn | Lộc | 02/01/1997 | N193789 | VDZ-205 | 122 |
15.01 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hồng | 10/03/1997 | N194992 | VDZ-205 | 123 |
15.01 | 13:30 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 19/01/1998 | N194998 | VDZ-205 | 124 |
15.01 | 13:30 | Cao Văn | Hùng | 30/12/1996 | 20142056 | VDZ-205 | 125 |
15.01 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hoa | 06/04/1997 | N194902 | VDZ-205 | 126 |
15.01 | 13:30 | Hồ Thị Thu | Thảo | 14/04/1997 | 20156472 | VDZ-205 | 127 |
15.01 | 13:30 | Nguyễn Trọng | Phước | 10/11/1997 | N194993 | VDZ-205 | 128 |
15.01 | 13:30 | Lê Thị | Uyên | 08/02/1999 | N190713 | VDZ-205 | 129 |
Danh sách thi ngày 16/1/2020
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | Địa điểm | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16.01 | 8:30 | Vũ Thị Hồng | Hoa | 25/12/1980 | N200052 | VDZ-101 | 1 |
16.01 | 8:30 | Vương Thị Ngọc | Ánh | 31/07/1993 | N200075 | VDZ-101 | 2 |
16.01 | 8:30 | Hoàng Thị | Nguyệt | 04/05/1993 | N200072 | VDZ-101 | 3 |
16.01 | 8:30 | Bùi Quốc | Khánh | 02/09/1953 | N200149 | VDZ-101 | 4 |
16.01 | 8:30 | Hoàng Văn | Đoàn | 14/01/1970 | N200168 | VDZ-101 | 5 |
16.01 | 8:30 | Hoàng Văn | Hưởng | 10/09/1974 | N200178 | VDZ-101 | 6 |
16.01 | 8:30 | Dương Minh | Thắng | 07/07/1973 | N200170 | VDZ-101 | 7 |
16.01 | 8:30 | Phạm Cao | Thắng | 02/06/1969 | N200184 | VDZ-101 | 8 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn An | Tuấn | 07/07/1969 | N200140 | VDZ-101 | 9 |
16.01 | 8:30 | Hoàng Thị | Hoa | 22/08/1986 | N200200 | VDZ-101 | 10 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn Quang | Phương | 05/10/1989 | N200133 | VDZ-101 | 11 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn Tiến | Đạt | 20/01/1977 | N200177 | VDZ-101 | 12 |
16.01 | 8:30 | Lưu Công | Chiến | 17/05/1969 | N200160 | VDZ-101 | 13 |
16.01 | 8:30 | Bùi Quốc | Thịnh | 14/05/1983 | N200129 | VDZ-101 | 14 |
16.01 | 8:30 | Ngô Thị Quỳnh | Trang | 14/05/1983 | N200189 | VDZ-101 | 15 |
16.01 | 8:30 | Bùi Đức | Tùng | 20/11/1976 | N200169 | VDZ-101 | 16 |
16.01 | 8:30 | Bùi Văn | Quyến | 30/05/1981 | N200128 | VDZ-101 | 17 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn Thị | Hương | 06/09/1982 | N200166 | VDZ-101 | 18 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn Văn | Thắng | 09/04/1979 | N200122 | VDZ-101 | 19 |
16.01 | 8:30 | Cao Quý | Dương | 22/12/1987 | N200162 | VDZ-101 | 20 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn Quang | Hùng | 05/10/1984 | N200183 | VDZ-101 | 21 |
16.01 | 8:30 | Trịnh Tuấn | Đạt | 27/03/1988 | N200142 | VDZ-101 | 22 |
16.01 | 8:30 | Bùi Hoàng | Thương | 02/04/1988 | N200165 | VDZ-101 | 23 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn Tấn | Đạt | 18/09/1977 | N200151 | VDZ-101 | 24 |
16.01 | 8:30 | Lê Huy | Tùng | 14/08/1992 | N200125 | VDZ-101 | 25 |
16.01 | 8:30 | Trịnh Lê | Sơn | 17/05/1987 | N200192 | VDZ-101 | 26 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn Xuân | Đức | 11/07/1983 | N200132 | VDZ-101 | 27 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn Thị | Tú | 04/08/1985 | N200148 | VDZ-101 | 28 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn Đức | Quế | 06/09/1985 | N200204 | VDZ-101 | 29 |
16.01 | 8:30 | Phạm Thị | Huế | 20/11/1989 | N200208 | VDZ-101 | 30 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn Quang | Huy | 01/04/1994 | N194755 | VDZ-101 | 31 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | 01/05/1994 | N200199 | VDZ-101 | 32 |
16.01 | 8:30 | Phạm Đức | Duy | 14/09/1999 | N200153 | VDZ-101 | 33 |
16.01 | 8:30 | Trần Xuân | Hữu | 25/07/1987 | N200211 | VDZ-101 | 34 |
16.01 | 8:30 | Vũ Thị | Bình | 27/04/1996 | N200058 | VDZ-101 | 35 |
16.01 | 8:30 | Đinh Thúy | Quỳnh | 04/04/1999 | N200057 | VDZ-101 | 36 |
16.01 | 8:30 | Ngô Thị Hà | My | 31/01/1999 | N200163 | VDZ-101 | 37 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn Văn | Tiến | 24/10/1973 | N200191 | VDZ-101 | 38 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn Hồng | Thơ | 08/05/1977 | N200176 | VDZ-101 | 39 |
16.01 | 8:30 | Cao Văn | Khanh | 01/03/1982 | N200146 | VDZ-101 | 40 |
16.01 | 8:30 | Lại Tiến | Quý | 26/06/1983 | N200181 | VDZ-101 | 41 |
16.01 | 8:30 | Phùng Xuân | Cường | 10/11/1985 | N200147 | VDZ-101 | 42 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 15/06/1986 | N200161 | VDZ-101 | 43 |
16.01 | 8:30 | Lưu Đức | Quỳnh | 21/04/1986 | N200164 | VDZ-101 | 44 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn Việt | Tiệp | 21/09/1991 | N200190 | VDZ-101 | 45 |
16.01 | 8:30 | Hoàng Minh | Sơn | 18/05/1997 | N200068 | VDZ-205 | 46 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn Thị | Phương | 25/10/1984 | N200196 | VDZ-205 | 47 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn Thị | Yến | 15/08/1987 | N200173 | VDZ-205 | 48 |
16.01 | 8:30 | Phạm Thùy | Dung | 28/10/1989 | N200174 | VDZ-205 | 49 |
16.01 | 8:30 | Đinh Thanh | Dung | 23/04/1992 | N200205 | VDZ-205 | 50 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn Thị | Oanh | 23/09/1997 | N200077 | VDZ-205 | 51 |
16.01 | 8:30 | Kiều Thị Hương | Ly | 30/08/1998 | N200091 | VDZ-205 | 52 |
16.01 | 8:30 | Phạm Minh | Hoàn | 01/11/1989 | N200194 | VDZ-205 | 53 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn Minh | Huyền | 03/01/2001 | N200187 | VDZ-205 | 54 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn Anh | Luyện | 28/08/1960 | N200152 | VDZ-205 | 55 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn Thị | Oanh | 08/07/1998 | N200064 | VDZ-205 | 56 |
16.01 | 8:30 | Vương Ngọc | Dũng | 18/11/1995 | N200056 | VDZ-205 | 57 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn Ngọc | Lan | 06/11/1999 | N200134 | VDZ-205 | 58 |
16.01 | 8:30 | Bùi Thị | Nhung | 18/06/1991 | N200207 | VDZ-205 | 59 |
16.01 | 8:30 | Khổng Thị Kiều | Oanh | 23/01/1998 | N171048 | VDZ-205 | 60 |
16.01 | 8:30 | Vũ Thị | Trang | 13/09/1990 | N200150 | VDZ-205 | 61 |
16.01 | 8:30 | Phạm Thị Thùy | Linh | 26/08/1998 | N200157 | VDZ-205 | 62 |
16.01 | 8:30 | Phạm Thị Thùy | Tiên | 12/02/1998 | N194718 | VDZ-205 | 63 |
16.01 | 8:30 | Trương Mạnh | Linh | 29/09/1993 | N200206 | VDZ-205 | 64 |
16.01 | 8:30 | Nguyễn Văn | Đức | 05/10/1982 | N200155 | VDZ-205 | 65 |
16.01 | 13:30 | Đặng Minh | Hiệp | 18/01/1997 | 20151417 | VDZ-101 | 66 |
16.01 | 13:30 | Lê Quốc | Huy | 25/08/1977 | N200063 | VDZ-101 | 67 |
16.01 | 13:30 | Hoàng Văn | Thọ | 07/11/1977 | N200080 | VDZ-101 | 68 |
16.01 | 13:30 | Phạm Quốc | Quyết | 18/05/1979 | N200081 | VDZ-101 | 69 |
16.01 | 13:30 | Nguyễn Tuấn | Lê | 24/08/1980 | N200060 | VDZ-101 | 70 |
16.01 | 13:30 | Trương Văn | Môn | 03/01/1983 | N200082 | VDZ-101 | 71 |
16.01 | 13:30 | Đàm Đình | Đông | 20/08/1969 | N200062 | VDZ-101 | 72 |
16.01 | 13:30 | Nguyễn Mạnh | Tường | 25/12/1973 | N200079 | VDZ-101 | 73 |
16.01 | 13:30 | Lê Xuân | Diệu | 07/10/1972 | N200061 | VDZ-101 | 74 |
16.01 | 13:30 | Đỗ Thủy | Tiên | 27/09/1982 | N200078 | VDZ-101 | 75 |
16.01 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hương | 20/08/1988 | N200210 | VDZ-101 | 76 |
16.01 | 13:30 | Nguyễn Tuấn | Hùng | 21/05/1997 | 20155761 | VDZ-101 | 77 |
16.01 | 13:30 | Nguyễn Thành | Long | 14/03/1995 | 20132389 | VDZ-101 | 78 |
16.01 | 13:30 | Đàm Viết | Thắng | 08/05/1994 | 20120886 | VDZ-101 | 79 |
16.01 | 13:30 | Nguyễn Văn | Linh | 05/08/1994 | 20121990 | VDZ-101 | 80 |
16.01 | 13:30 | Vũ Sơn | Thùy | 22/06/1991 | 20136540 | VDZ-101 | 81 |
16.01 | 13:30 | Phạm Thị | Quyên | 10/01/1995 | 20133183 | VDZ-101 | 82 |
16.01 | 13:30 | Nghiêm Bích | Thủy | 27/01/1991 | N200197 | VDZ-101 | 83 |
16.01 | 13:30 | Nguyễn Viết | Long | 11/11/1993 | N200198 | VDZ-101 | 84 |
16.01 | 13:30 | Trần Kiều | Oanh | 23/07/1995 | N200202 | VDZ-101 | 85 |
16.01 | 13:30 | Nguyễn Quang | Phái | 01/05/1965 | N200180 | VDZ-101 | 86 |
16.01 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hương | 10/04/1991 | N194721 | VDZ-101 | 87 |
16.01 | 13:30 | Nguyễn Thị | Huệ | 10/03/1989 | N200141 | VDZ-101 | 88 |
16.01 | 13:30 | Bùi Thị | Hồng | 13/08/1995 | N200074 | VDZ-101 | 89 |
16.01 | 13:30 | Nguyễn Thị Minh | Chính | 09/11/1979 | N200167 | VDZ-101 | 90 |
16.01 | 13:30 | Lữ Tiến | Dương | 23/02/1984 | N200139 | VDZ-101 | 91 |
16.01 | 13:30 | Nguyễn Đức | Tuyên | 19/01/1993 | N200201 | VDZ-101 | 92 |
16.01 | 13:30 | Lê Quyết | Thắng | 11/02/1986 | N200203 | VDZ-101 | 93 |
16.01 | 13:30 | Hán Thị Thu | Hà | 02/12/1981 | N200076 | VDZ-101 | 94 |
16.01 | 13:30 | Ngô Hoài | Phương | 23/09/1997 | N200138 | VDZ-101 | 95 |
16.01 | 13:30 | Nguyễn Thị Bích | Hạnh | 05/01/1980 | N200195 | VDZ-101 | 96 |
16.01 | 13:30 | Vũ Thị | Tuyền | 10/02/1985 | N200144 | VDZ-101 | 97 |
Thông tin liên hệ
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Huệ – hue.nguyenthi1@hust.edu.vn
- Phòng 101, C3B – cla@hust.edu.vn – 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2020
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: