Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 12/12

Trung tâm Ngoại ngữ CFL – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 12/12/2018 (thay cho lịch cũ 11/12) như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + CMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện ra thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại lệ phí thi.

Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về CFL. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại Vp Trung tâm Ngoại ngữ, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 45 ngày sau khi có kết quả.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

  • Thời gian: Xem cụ thể trong danh sách (có mặt trước 15 phút để làm thủ tục)
  • Địa chỉ: Tòa nhà VDZ, Trung tâm Việt – Đức, ĐH Bách Khoa Hà Nội

Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

STTHọ đệmTênNgày sinhGiờ thi
1Phạm ThếLong1-Oct-908:30
2Phạm Thị NgọcÁnh3-Apr-958:30
3Lường QuốcĐạt15-May-958:30
4Nguyễn Thị ThùyTrang20-Jun-958:30
5Nguyễn ThịTrang16-Oct-958:30
6Nguyễn TrọngĐức17-Dec-958:30
7Đinh QuangAnh25-Jan-968:30
8Ngô XuânHuy11-Feb-968:30
9Phạm CôngSơn14-Feb-968:30
10Nguyễn ĐìnhThái15-Feb-968:30
11Ngô NgọcKhải24-Mar-968:30
12Ân Nguyễn QuỳnhAnh4-Jul-968:30
13Nguyễn NhoDương26-Jul-968:30
14Nguyễn TiếnTrình30-Jul-968:30
15Nguyễn HoàngBách20-Aug-968:30
16Nguyễn ThịThơm28-Aug-968:30
17Nguyễn QuangHuy18-Oct-968:30
18Trần Ngọc HùngAnh30-Dec-968:30
19Nguyễn ĐứcToàn6-Jun-978:30
20Nguyễn DuyĐoàn9-Jul-978:30
21Đặng QuýDương15-Jul-978:30
22Dương TrọngLinh29-Aug-978:30
23Hồ Bảo4-Sep-978:30
24Đoàn ThịHạnh4-Sep-978:30
25Nguyễn TríHoàng10-Nov-978:30
26Nguyễn PhươngThảo10-Oct-008:30
27Trần QuỳnhChi27-May-738:30
28Phạm Thị ĐàGiang11-Jan-768:30
29Hoàng QuỳnhTrang10-Jul-768:30
30Nguyễn TrườngTam20-Aug-798:30
31Phạm Lê ThùyTrang15-Aug-828:30
32Đặng PhongNam31-Jul-848:30
33Bùi ThịThành5-Sep-848:30
34Đặng ThuThủy6-Nov-848:30
35Bùi ThịThanh17-Sep-858:30
36Đinh Thị VânNhung2-Oct-868:30
37Triệu TưThành18-Jul-888:30
38Phan Thị ÁnhKiều14-Dec-908:30
39Lê ThịHằng27-Jul-918:30
40Bùi Thị Thanh1-Dec-918:30
41Nguyễn ThuTrang28-Feb-928:30
42Nguyễn LêPhong11-Oct-928:30
43Bùi Thị BíchPhương4-Feb-938:30
44Nguyễn Thị ThanhHuyền26-Sep-938:30
45Trương ĐứcHuy23-Mar-9513:30
46Nguyễn XuânDũng7-Apr-9513:30
47Nguyễn VănThắng9-Jun-9513:30
48Bùi VănTuấn28-Jun-9513:30
49Phạm BíchDiệp2-Jul-9513:30
50Phạm ViệtPhương14-Jul-9513:30
51Nguyễn MạnhLinh21-Jul-9513:30
52Phạm QuangBắc16-Aug-9513:30
53Đinh Thị ThuTrang14-Oct-9513:30
54Trần Thị MỵNương6-Jun-9613:30
55Trần ThịHiệp5-Jul-9613:30
56Hoàng MỹAnh2-Nov-9613:30
57Nguyễn Thị19-Nov-9613:30
58Trần Thị NgọcTrâm28-Mar-9713:30
59Nguyễn Xuân ThụcTrang13-Apr-9713:30
60Trương Thị HàTrang18-Apr-9713:30
61Đào Thị ThuUyên18-Jun-9713:30
62Nguyễn Ngọc ThủyTiên2-Aug-9713:30
63Nguyễn ThịTuyền25-Aug-9713:30
64Phạm ThịHiền1-Sep-9713:30
65Hoàng Trần ThúyHiền3-Sep-9713:30
66Lê HồngThắng28-Sep-9713:30
67Đỗ TrungNghĩa15-Nov-9713:30
68Phan ThịHằng19-Nov-9713:30
69Phan TùngLâm16-Jan-9813:30
70Phan DiệpAnh7-Jul-9813:30
71Phạm QuốcTrung22-Dec-9813:30
72Lê KhánhHuyền8-Mar-9913:30
73Đào MinhHiếu28-May-9913:30
74Ngô VănQuân23-Jun-9913:30
75Ngô HuyHoàng11-Jul-9913:30
76Vũ Thị PhươngThảo13-Oct-9913:30
77Lê HảiPhong2-Nov-9913:30
78Nguyễn TrọngGiáp10-Nov-9913:30
79Bùi MinhQuang22-Nov-9913:30
80Ngô Thúy23-Dec-9913:30
81Lê QuangHuy5-Apr-0013:30
82Trần ThuThủy23-Jun-0013:30
83Đỗ Thu10-Sep-0013:30
84Nguyễn XuânTùng5-Nov-0013:30

 

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2018-2019

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2018-2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC