Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 10, 11/9/2019 như sau:
Yêu cầu với thí sinh
Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viên + CMND / CCCD / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.
Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC của IIG Việt Nam: download tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả.
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: Có mặt trước 15 phút để làm thủ tục
- Địa điểm: VDZ, Tòa nhà Trung tâm Việt Đức – ĐH Bách Khoa Hà Nội
Danh sách thi ngày 10, 11/9/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
TT | Ngày | Giờ | Phòng | Họ và đệm | Tên | MSSV | Ngày sinh |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Quang | Đạt | N192448 | 04.10.94 |
2 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Thị Lan | Hương | N192209 | 10.04.98 |
3 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Bành Tuấn | Anh | N192359 | 22.08.98 |
4 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Bùi Công | Tâm | 20143932 | 06.06.96 |
5 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Bùi Duy | Phương | 20143492 | 23.05.96 |
6 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Bùi Minh | Hằng | N192287 | 28.10.95 |
7 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Bùi Ngọc Quang | Anh | N192377 | 14.11.96 |
8 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Chu Văn | Đạt | 20140946 | 04.06.96 |
9 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Đàm Thanh | Hải | N192369 | 08.04.96 |
10 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Đặng Minh | Tú | 20145026 | 03.01.96 |
11 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Đặng Thị | Hạnh | N192421 | 08.06.95 |
12 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Đặng Thị Lê | Nhung | N192037 | 10.10.95 |
13 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Đào Anh | Tú | 20145021 | 29.02.96 |
14 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Đinh Quang | Toàn | 20153822 | 13.02.97 |
15 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Đinh Quang | Ngọc | 20143196 | 25.06.96 |
16 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Đinh Thị Thu | Hà | N192388 | 13.07.86 |
17 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Thị | Hoa | N192208 | 16.01.98 |
18 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Thị Thanh | Nhàn | N192364 | 19.09.97 |
19 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Đoàn Quang | Duyệt | 20155264 | 31.07.97 |
20 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Dương Xuân | Hiếu | N192365 | 14.09.99 |
21 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Hà Mạnh | Trường | N192467 | 05.09.97 |
22 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Hoàng Văn | Quản | 20143619 | 31.05.96 |
23 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Hoàng Văn | Việt | 20145225 | 25.10.96 |
24 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Anh | Hào | 20123056 | 10.09.94 |
25 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Quang | Hải | N190677 | 27.06.97 |
26 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Quang | Vương | N192363 | 15.10.97 |
27 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Thị Lan | Anh | N192250 | 09.03.98 |
28 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Thị Minh | Huế | N192361 | 06.06.98 |
29 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Thị Thu | Hoài | N192245 | 24.07.99 |
30 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Trung | Kiên | N190025 | 28.06.91 |
31 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Văn | Đức | 20141130 | 05.12.96 |
32 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Mai Công | Hưng | 20151854 | 12.10.97 |
33 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Mai Thị | Hợp | N192441 | 12.03.00 |
34 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Bá | Duy | 20121397 | 18.05.94 |
35 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Đăng | Vũ | 20145307 | 12.01.96 |
36 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Đức | Hùng | N191118 | 11.02.93 |
37 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hoàng Anh | Thư | N192240 | 16.11.95 |
38 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hương | Thảo | N180361 | 11.12.93 |
39 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Lê | Long | N191053 | 17.04.86 |
40 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Phương | Anh | N192362 | 16.09.00 |
41 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Quỳnh | Anh | N192239 | 23.12.96 |
42 | 10.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thế | Hà | N191803 | 26.09.96 |
43 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Huế | N192442 | 27.10.97 |
44 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Nga | N192367 | 31.07.00 |
45 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Thơ | N192384 | 23.08.97 |
46 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Hải | Ly | N180953 | 07.11.90 |
47 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Ngọc | Khánh | 20142307 | 04.05.95 |
48 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | N192217 | 31.01.98 |
49 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Phương | Thủy | N190626 | 01.10.97 |
50 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thu | Trang | N192294 | 18.10.95 |
51 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dinh | 20140669 | 24.04.96 |
52 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | N192447 | 02.07.97 |
53 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Tố | Uyên | N191917 | 20.09.94 |
54 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thu | Vân | 20146843 | 07.07.96 |
55 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Tiến | Đức | 20124182 | 29.04.94 |
56 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Trà | Giang | N192445 | 27.05.00 |
57 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Tuấn | Giang | N192408 | 19.09.95 |
58 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Thi | 20133730 | 18.04.95 |
59 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Toàn | N190179 | 20.09.93 |
60 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Xuân | Đoàn | 20121525 | 02.11.94 |
61 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Thị | Quyên | 20133183 | 10.01.95 |
62 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Thị | Dung | N192045 | 30.12.96 |
63 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Thị | Thư | N192357 | 06.01.00 |
64 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Hoài | Nam | N192366 | 16.10.00 |
65 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Minh | Thắng | N191525 | 01.12.74 |
66 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị | Hợp | N192286 | 01.09.98 |
67 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị Cẩm | Ly | 20173250 | 29.12.99 |
68 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị Thanh | Ngân | N180301 | 26.03.87 |
69 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị Thu | Thủy | N192212 | 22.10.94 |
70 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị Tố | Uyên | N192440 | 01.04.96 |
71 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thiện Phương | Anh | 20155088 | 17.02.97 |
72 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Tú | Anh | N192376 | 01.12.97 |
73 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Trịnh Thị | Phương | 20156279 | 20.02.97 |
74 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Trịnh Thị | Thu | N192368 | 16.11.00 |
75 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Trương Tiến Hoàng | Dương | 20155309 | 28.05.97 |
76 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Văn Công | Thịnh | N192360 | 28.11.00 |
77 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Đình | Nam | 20143107 | 03.01.96 |
78 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Thành | Công | N190853 | 27.04.95 |
79 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Thị Thu | Cúc | N192213 | 24.05.98 |
80 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Vương Thị | Ngân | N192358 | 22.07.00 |
81 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Duy | Trung | N192417 | 27.07.77 |
82 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Đỗ Bùi Thành | Nam | N192165 | 09.10.00 |
83 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Văn Thị Diệu | Linh | N192429 | 23.03.96 |
84 | 10.09 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Phương | Nam | N192418 | 10.03.97 |
85 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Đàm Đức | Ngọc | 20122156 | 12.06.94 |
86 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Đàm Viết | Thắng | 20120886 | 08.05.94 |
87 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Đinh Xuân | Trường | 20144772 | 29.04.95 |
88 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Giáp Thị | Linh | N192545 | 23.08.97 |
89 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Giáp Văn | Sang | 20143758 | 28.09.96 |
90 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Hoàng Đình | Quyết | 20136281 | 09.10.95 |
91 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Hoàng Tuấn | Vũ | 20156879 | 26.04.97 |
92 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Quốc | Nguyên | 20143247 | 25.08.95 |
93 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Quỳnh | Hương | N180508 | 02.01.96 |
94 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Tiến | Dũng | N192095 | 19.01.87 |
95 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Lưu Thị Minh | Thúy | N192139 | 01.02.95 |
96 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Mai Thị Khánh | Linh | N181164 | 10.07.96 |
97 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Đình | Dương | N192544 | 24.06.96 |
98 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Duy | Chiến | 20135143 | 10.10.95 |
99 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Huy | Đức | 20141147 | 25.03.96 |
100 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 20125580 | 25.07.93 |
101 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Nam | Anh | N192553 | 13.11.95 |
102 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Quốc | Anh | 20140150 | 18.05.96 |
103 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Quốc | Oai | N192490 | 28.02.96 |
104 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thanh | Hà | 20131161 | 24.04.95 |
105 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Huế | N180585 | 10.08.82 |
106 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Quy | N191463 | 02.01.96 |
107 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Quỳnh | N192554 | 22.08.95 |
108 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Ngọc | Tú | N192541 | 01.08.97 |
109 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Phương | Anh | N190264 | 07.12.91 |
110 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thu | Phương | N192552 | 08.07.96 |
111 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Trịnh | Tuấn | 20144915 | 24.01.96 |
112 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Tuấn | Anh | 20130179 | 13.07.95 |
113 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Lợi | 20135951 | 20.04.95 |
114 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Nam | 20179701 | 29.01.94 |
115 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Tùng | 20136771 | 29.09.95 |
116 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Bình | Nguyên | 20156175 | 27.01.97 |
117 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Ngọc Long | Vũ | N192242 | 19.09.97 |
118 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Tiến | Trường | N192542 | 22.04.01 |
119 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Văn | Minh | 20142960 | 20.07.96 |
120 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Phùng Văn | Giỏi | N192478 | 25.09.89 |
121 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Đức | Long | 20142705 | 29.01.96 |
122 | 11.09 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Thùy | Linh | N192543 | 27.09.97 |
Thông tin liên hệ
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Huệ – hue.nguyenthi1@hust.edu.vn
- Phòng 101, C3B – cla@hust.edu.vn – 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2019
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: