Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Quốc gia (VNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu tổ chức thi các ngày 8, 9, 10/1/2022 (thứ Bảy, CN, thứ Hai) như sau:
Thời gian thi & địa điểm thi
- Thời gian thi: Có mặt trước 15-30 phút để làm thủ tục
- Phòng thi số 1: 204 – C3B, trường ĐH Bách Khoa HN
- Phòng thi số 2: 203 – C3B, trường ĐH Bách Khoa HN
- Phòng thi số 3: 203 – VDZ, Trung tâm Việt Đức, trường ĐH Bách Khoa HN
Quy định về việc phòng, chống Covid-19 đối với thí sinh
- Không thuộc diện F0, F1;
- Có phiếu xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 tại cơ sở y tế được cấp phép (trong vòng 72h trước giờ thi);
- Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
- Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
- Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.
Quy định thi
- Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
- Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
- Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
- Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 8/1/2022
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
C3B-204 | 08.01 | 07.30 | Cong | Vu Huu | 26.12.1999 | AM | 20171090 |
C3B-204 | 08.01 | 07.30 | Cong | Vo Nhu | 11.08.1999 | AM | 20172441 |
C3B-204 | 08.01 | 07.30 | Cong | Nguyen Thanh | 16.05.1999 | AM | 20171088 |
C3B-204 | 08.01 | 07.30 | Cuong | Nguyen Viet | 22.11.1999 | AM | 20170670 |
C3B-204 | 08.01 | 07.30 | Doan | Nguyen Xuan | 09.01.1998 | AM | 20161011 |
C3B-204 | 08.01 | 07.30 | Ha | Nguyen Manh | 13.04.1981 | AM | N212674 |
C3B-204 | 08.01 | 07.30 | Hoan | Ha Cong | 09.01.1995 | AM | 20141704 |
C3B-204 | 08.01 | 07.30 | Huong | Ngo Thi Ngoc | 05.10.1999 | AM | 20174755 |
C3B-204 | 08.01 | 07.30 | Long | Nguyen Thanh | 28.12.1999 | AM | 20170810 |
C3B-204 | 08.01 | 07.30 | Nam | Nguyen Van | 16.11.1999 | AM | 20171566 |
C3B-204 | 08.01 | 07.30 | Nguyen | Vu Thao | 04.02.1999 | AM | N211481 |
C3B-204 | 08.01 | 07.30 | Son | Nguyen Thi Thanh | 23.08.1999 | AM | 20173580 |
C3B-204 | 08.01 | 07.30 | Thanh | Ngo Tuan | 24.04.1999 | AM | 20174217 |
C3B-204 | 08.01 | 07.30 | Thao | Ninh Thi Phuong | 01.05.2002 | AM | N211491 |
C3B-204 | 08.01 | 07.30 | Tram | Pham Ngoc | 28.11.2003 | AM | N220010 |
C3B-204 | 08.01 | 07.30 | Trong | Hoang Van | 08.04.1997 | AM | 20166867 |
C3B-204 | 08.01 | 07.30 | Trong | Nguyen Quang | 22.09.1999 | AM | 20172364 |
C3B-204 | 08.01 | 07.30 | Uyen | Nguyen Thu | 12.08.1999 | AM | N220020 |
C3B-204 | 08.01 | 07.30 | Van | Tran Thi Hong | 26.04.2000 | AM | N211577 |
C3B-204 | 08.01 | 07.30 | Vu | Nguyen Tien | 11.07.1999 | AM | 20171945 |
====== | |||||||
C3B-204 | 08.01 | 13.30 | An | Nguyen Huu | 05.12.1999 | PM | 20173609 |
C3B-204 | 08.01 | 13.30 | Anh | Nguyen Thi Thuy | 20.07.2000 | PM | N212624 |
C3B-204 | 08.01 | 13.30 | Batho | Gabriella Valerie | 07.08.1996 | PM | N211181 |
C3B-204 | 08.01 | 13.30 | Dat | Tran Van | 22.09.1997 | PM | 20150888 |
C3B-204 | 08.01 | 13.30 | Gottscho | Megan | 03.04.1994 | PM | N211180 |
C3B-204 | 08.01 | 13.30 | Hieu | Tran Trung | 19.06.2000 | PM | N212620 |
C3B-204 | 08.01 | 13.30 | Kien | Pham Trung | 10.03.1998 | PM | 20162253 |
C3B-204 | 08.01 | 13.30 | Lam | Nguyen Thi Thuy | 16.05.1999 | PM | 20174820 |
C3B-204 | 08.01 | 13.30 | Linh | Giang Ngoc | 21.08.1998 | PM | 20174845 |
C3B-204 | 08.01 | 13.30 | Luong | Hoang Thi | 16.01.1998 | PM | N212602 |
C3B-204 | 08.01 | 13.30 | Mai | Nguyen Pham Thanh | 28.06.2000 | PM | N212601 |
C3B-204 | 08.01 | 13.30 | Minh | Doan Ngoc | 17.02.2001 | PM | N203051 |
C3B-204 | 08.01 | 13.30 | Mukherjee | Nishtha | 27.06.1994 | PM | N212689 |
C3B-204 | 08.01 | 13.30 | Phuong | Tran Thi | 12.07.1999 | PM | 20170860 |
C3B-204 | 08.01 | 13.30 | Tinh | Nguyen Thi | 09.11.1999 | PM | 20175251 |
C3B-204 | 08.01 | 13.30 | Thinh | Nguyen Viet | 26.02.2000 | PM | 20185146 |
C3B-204 | 08.01 | 13.30 | Thuy | Nguyen Van | 29.04.1999 | PM | 20174256 |
C3B-204 | 08.01 | 13.30 | Trinh | Dang Nguyen | 29.03.2000 | PM | N212606 |
Danh sách thi ngày 9/1/2022 (sáng)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VDZ-203 | 09.01 | 07.30 | Cuong | Nguyen Manh | 30.03.1999 | AM | 20172989 |
VDZ-203 | 09.01 | 07.30 | Chien | Vu Huu | 16.05.1999 | AM | 20172433 |
VDZ-203 | 09.01 | 07.30 | Duy | Vu Minh | 25.07.1999 | AM | N220030 |
VDZ-203 | 09.01 | 07.30 | Dao | Le Minh | 24.03.1999 | AM | N220031 |
VDZ-203 | 09.01 | 07.30 | Huong | Nguyen Mai | 23.10.2002 | AM | N220025 |
VDZ-203 | 09.01 | 07.30 | Lam | Nguyen Thanh | 05.07.1999 | AM | 20172644 |
VDZ-203 | 09.01 | 07.30 | Luong | Tran Van | 24.07.1998 | AM | 20168326 |
VDZ-203 | 09.01 | 07.30 | Nga | Duong Thi Thuy | 10.01.2003 | AM | N220037 |
VDZ-203 | 09.01 | 07.30 | Ngoc | Nguyen Thi | 22.08.1999 | AM | N220023 |
VDZ-203 | 09.01 | 07.30 | Oanh | Hoang Thi | 24.08.1999 | AM | N220019 |
VDZ-203 | 09.01 | 07.30 | Phuong | Mai Thi | 04.11.2000 | AM | 20182069 |
VDZ-203 | 09.01 | 07.30 | Phuong | Nguyen Hanh Uyen | 03.01.1999 | AM | N220018 |
VDZ-203 | 09.01 | 07.30 | Thien | Duong Ha | 23.10.1997 | AM | N220032 |
====== | |||||||
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Anh | Nguyen Duc | 23.07.2000 | AM | N212645 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Anh | Ngo Thi | 15.04.1999 | AM | 20174442 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Cong | Do Dinh | 20.06.1998 | AM | 20174493 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Hai | Tran Ngoc | 16.02.1999 | AM | 20171271 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Hang | Dinh Thi | 26.06.2000 | AM | 20180326 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Hien | Nguyen Thi | 18.04.1999 | AM | 20176146 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Hung | Le Van | 01.10.1999 | AM | 20173933 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Huy | Nguyen Quang | 10.01.2000 | AM | 20184482 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Huong | Nguyen Thi | 16.12.1999 | AM | 20176155 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Lam | Le Van | 05.02.1999 | AM | 20171482 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Luong | Duong Thi Huyen | 20.10.1998 | AM | N212642 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Luong | Tran Xuan | 10.01.2000 | AM | N212644 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Manh | Nguyen Duy | 19.09.1999 | AM | 20171524 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Minh | Hoang Cong | 10.11.1999 | AM | 20171546 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Nam | Nguyen Thanh | 17.12.1997 | AM | 20152579 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Nhung | Pham Thi Hong | 08.06.1999 | AM | 20175045 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Quy | Pham Xuan | 11.09.1999 | AM | 20175652 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Tu | Pham Anh | 25.03.1996 | AM | 20145059 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Tuan | Le Sy | 28.01.1997 | AM | 20154092 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | TUNG | DO MANH | 20.02.1983 | AM | N212382 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Thanh | Tran Trong | 20.10.1999 | AM | 20176338 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Thao | Nguyen Phuong | 19.09.1999 | AM | N212643 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Thang | Tran Huu | 01.11.1997 | AM | 20153548 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Thinh | Pham Van | 12.02.1998 | AM | 20163932 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Trang | Nguyen Thi Thu | 26.08.1998 | AM | 20176179 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Trung | Nguyen Quang | 03.10.1999 | AM | 20172366 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Truong | Vu Manh | 08.07.1999 | AM | 20174304 |
C3B-204 | 09.01 | 07.30 | Vinh | Han Duc Thanh | 06.12.1999 | AM | 20174370 |
====== | |||||||
C3B-203 | 09.01 | 07.30 | Dat | Do Duc | 27.12.1996 | AM | 20140950 |
C3B-203 | 09.01 | 07.30 | Hanh | La Kim | 01.01.2000 | AM | N212613 |
C3B-203 | 09.01 | 07.30 | Hang | Mai Thi Thanh | 20.11.2000 | AM | N212621 |
C3B-203 | 09.01 | 07.30 | Hang | Le Thu | 16.10.1999 | AM | N212608 |
C3B-203 | 09.01 | 07.30 | Huyen | Do Khanh | 19.12.2002 | AM | N211490 |
C3B-203 | 09.01 | 07.30 | Khanh | Le Viet | 27.12.1997 | AM | 20162137 |
C3B-203 | 09.01 | 07.30 | Khoi | Nguyen Tien | 15.01.2000 | AM | 20181184 |
C3B-203 | 09.01 | 07.30 | Linh | Pham Thi Ngoc | 29.06.2000 | AM | N212619 |
C3B-203 | 09.01 | 07.30 | Luu | Nguyen Thi Kim | 21.10.1999 | AM | 20174906 |
C3B-203 | 09.01 | 07.30 | Minh | Chan Thi | 26.06.1998 | AM | N212625 |
C3B-203 | 09.01 | 07.30 | My | Hoang Tra | 15.06.2000 | AM | N212616 |
C3B-203 | 09.01 | 07.30 | Ngoc | Pham Thi Hong | 12.07.2002 | AM | N212632 |
C3B-203 | 09.01 | 07.30 | Son | Vu Ngoc | 24.08.2000 | AM | N212614 |
C3B-203 | 09.01 | 07.30 | Thuy | Nguyen Thi | 05.10.1998 | AM | N212634 |
Danh sách thi ngày 9/1/2022 (chiều)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VDZ-203 | 09.01 | 13.30 | Chuong | Nguyen Van | 16.12.1999 | PM | 20170665 |
VDZ-203 | 09.01 | 13.30 | Chi | Phan Thuy | 19.05.1999 | PM | 20174478 |
VDZ-203 | 09.01 | 13.30 | Duyen | Tran Thi | 15.01.1999 | PM | 20175460 |
VDZ-203 | 09.01 | 13.30 | Hoa | Nguyen Thi Le | 10.04.1999 | PM | 20175486 |
VDZ-203 | 09.01 | 13.30 | Huong | Dao Thi Thanh | 30.11.2001 | PM | N220001 |
VDZ-203 | 09.01 | 13.30 | Huong | Nguyen Thi | 10.04.1997 | PM | 20155822 |
VDZ-203 | 09.01 | 13.30 | Linh | Pham Thi My | 04.02.1998 | PM | 20174849 |
VDZ-203 | 09.01 | 13.30 | Manh | Pham Duc | 31.01.1999 | PM | 20171520 |
VDZ-203 | 09.01 | 13.30 | Nghia | Duong Duc | 17.08.1999 | PM | 20171583 |
VDZ-203 | 09.01 | 13.30 | Thanh | Diep Thi | 17.11.1998 | PM | N220007 |
VDZ-203 | 09.01 | 13.30 | Thanh | Le Thanh | 13.01.1997 | PM | N220002 |
VDZ-203 | 09.01 | 13.30 | Thuy | Bui Thanh | 29.07.1998 | PM | 20175589 |
VDZ-203 | 09.01 | 13.30 | Tra | Tran Thi Ngoc | 04.01.2000 | PM | N220006 |
VDZ-203 | 09.01 | 13.30 | Trang | Nguyen Thi Huyen | 06.03.1999 | PM | 20175295 |
====== | |||||||
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Anh | Bui Minh | 19.02.2000 | PM | N212682 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Anh | Nguyen Thi Phuong | 30.05.2000 | PM | N212667 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Cong | Nguyen Van | 12.08.1999 | PM | N212677 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Chinh | Duong Thi Hong | 06.11.2000 | PM | N212665 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Chinh | Nguyen Van | 19.07.1999 | PM | 20170662 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Duc | Tran Minh | 04.12.1999 | PM | 20175696 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Hanh | Nguyen Bich | 18.01.2000 | PM | N212670 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Hien | Vo Sinh | 16.06.1997 | PM | 20161430 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Hoa | Hoang Thi Quynh | 04.11.2000 | PM | N212663 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Huyen | Nguyen Mac Khanh | 25.06.1999 | PM | 20175500 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Huyen | Bui Thi Thu | 28.06.2000 | PM | N212662 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Huong | Duong Thu | 22.09.2000 | PM | N212673 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Lien | Nguyen Thi Mai | 10.01.1999 | PM | N212687 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Loan | Duong Thi | 09.03.1998 | PM | N212680 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Mai | Hoang Cuc | 22.07.2000 | PM | N212676 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Nga | Nguyen Thi Kim | 27.10.2000 | PM | N212669 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Nhung | Do Thi Trang | 31.12.2000 | PM | N212668 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Phuoc | Trinh Hong | 25.06.1999 | PM | 20170859 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Phuong | Nguyen Thi Lan | 10.04.2000 | PM | N212666 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Tam | Nguyen Thi Hong | 02.01.1999 | PM | N212683 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Tam | Nguyen Thanh | 17.06.2000 | PM | N212637 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Tu | Dinh Thi Cam | 05.07.1999 | PM | 20170966 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Tuan | Do Hoang Anh | 09.02.2000 | PM | N212638 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Tuan | Do Dinh | 10.01.1999 | PM | 20172896 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Tung | Ta Xuan | 30.10.1986 | PM | N212678 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Thinh | Bui Duc | 31.05.2000 | PM | N212672 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Trang | Kim Huyen | 30.07.2000 | PM | N212671 |
C3B-204 | 09.01 | 13.30 | Xuan | Vi Thi | 14.09.1997 | PM | 20164744 |
====== | |||||||
C3B-203 | 09.01 | 13.30 | Anh | Nguyen Thi Hong | 06.02.1999 | PM | 20175440 |
C3B-203 | 09.01 | 13.30 | Dao | Ha Trung | 22.05.1996 | PM | N212253 |
C3B-203 | 09.01 | 13.30 | Dat | Nguyen Thanh | 20.11.1998 | PM | 20164885 |
C3B-203 | 09.01 | 13.30 | Giang | Nghiem Linh | 18.10.2000 | PM | N212603 |
C3B-203 | 09.01 | 13.30 | Ha | Nguyen Thai | 17.12.1999 | PM | N212605 |
C3B-203 | 09.01 | 13.30 | Hai | Nguyen Van | 19.05.1998 | PM | 20161316 |
C3B-203 | 09.01 | 13.30 | Hieu | Le Minh | 11.02.1999 | PM | 20174684 |
C3B-203 | 09.01 | 13.30 | Luong | Duong Thi | 23.02.1998 | PM | N211895 |
C3B-203 | 09.01 | 13.30 | Minh | Nguyen Nhat | 13.08.2000 | PM | 20180857 |
C3B-203 | 09.01 | 13.30 | Quynh | Le Thi | 08.11.1999 | PM | N211289 |
C3B-203 | 09.01 | 13.30 | Son | Duong Hong | 10.11.1999 | PM | 20170889 |
C3B-203 | 09.01 | 13.30 | Tam | Nguyen Van | 24.01.1999 | PM | 20171717 |
C3B-203 | 09.01 | 13.30 | Thanh | Nguyen Xuan | 08.09.2000 | PM | 20184622 |
C3B-203 | 09.01 | 13.30 | Thien | Tran Van | 02.08.1983 | PM | N212577 |
Danh sách thi ngày 10/1/2022
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
C3B-204 | 10.01 | 07.30 | Anh | Nguyen Huong | 20.03.2000 | AM | N212664 |
C3B-204 | 10.01 | 07.30 | Anh | Le Thi Quynh | 26.01.1998 | AM | N212660 |
C3B-204 | 10.01 | 07.30 | Bich | Phung Thi | 03.07.1980 | AM | N212646 |
C3B-204 | 10.01 | 07.30 | Cuong | Pham Viet | 05.08.1977 | AM | N212653 |
C3B-204 | 10.01 | 07.30 | Diep | Pham Ngoc | 27.12.1997 | AM | N212661 |
C3B-204 | 10.01 | 07.30 | Hieu | Nguyen Minh | 10.10.1985 | AM | N212655 |
C3B-204 | 10.01 | 07.30 | Hieu | Nguyen Van | 10.09.1989 | AM | N212657 |
C3B-204 | 10.01 | 07.30 | Hoa | Nguyen Thi | 19.08.1972 | AM | N212647 |
C3B-204 | 10.01 | 07.30 | Huyen | Nguyen Thi Khanh | 08.06.1998 | AM | N212659 |
C3B-204 | 10.01 | 07.30 | Huong | Nguyen Thi | 11.02.1995 | AM | N212654 |
C3B-204 | 10.01 | 07.30 | Huong | Nguyen Thi | 08.02.1974 | AM | N212648 |
C3B-204 | 10.01 | 07.30 | Nga | Do Thi | 03.02.1975 | AM | N212651 |
C3B-204 | 10.01 | 07.30 | Nga | Nguyen Thi | 10.12.1973 | AM | N212650 |
C3B-204 | 10.01 | 07.30 | Nguyet | Nguyen Thi | 29.09.1983 | AM | N212656 |
C3B-204 | 10.01 | 07.30 | Tam | Ha Thi Minh | 10.08.1987 | AM | N212658 |
C3B-204 | 10.01 | 07.30 | Tam | Bui Thi | 25.09.1974 | AM | N212652 |
C3B-204 | 10.01 | 07.30 | Thuy | Nguyen Thi Thu | 24.06.1987 | AM | N212649 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Ms. Thắm Nguyễn – tham.nguyenthi@hust.edu.vn
- Điện thoại: 024.3868.2445 / 024.3623.1425
- Hotline Hội đồng Anh: 091.161.0110 (trong ngày thi)
Kết quả thi
Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.
Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.