Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu tổ chức thi các ngày 5, 6 & 7/11/2021 như sau:
Thời gian thi & địa điểm thi
- Thời gian thi: Có mặt trước 15 phút để làm thủ tục
- Địa điểm thi 1: 204 – C3B trường ĐH Bách Khoa HN
- Địa điểm thi 1: 203 – C3B trường ĐH Bách Khoa HN
Quy định về việc phòng, chống Covid-19 đối với thí sinh
- Không thuộc diện F0, F1;
- Trong vòng 14 ngày gần nhất (tính tới buổi dự thi) không đi qua vùng tâm dịch nặng và/hoặc tiếp xúc với người từ vùng dịch nặng theo công bố của Bộ Y tế;
- Đã tiêm đủ 2 mũi vắc-xin ngừa Covid-19 (đủ 14 ngày). Trường hợp chưa tiêm hoặc mới tiêm 1 mũi thì cần có xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 (trong vòng 72h trước giờ thi);
- Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
- Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
- Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.
Quy định thi
- Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
- Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
- Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
- Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 5/11/2021 (tại 204-C3B)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2021.11.05 | 13.30 | Dmitrii | Batakov | 01.06.1987 | PM | N211559 | 1 |
2021.11.05 | 13.30 | Dong | Trinh Dinh | 11.03.1998 | PM | 20165978 | 2 |
2021.11.05 | 13.30 | Ha | Le Thi Viet | 28.02.1999 | PM | N211321 | 3 |
2021.11.05 | 13.30 | Hieu | Tran Minh | 29.11.1998 | PM | 20166116 | 4 |
2021.11.05 | 13.30 | Linh | Luong Thi | 27.10.1999 | PM | 20173236 | 5 |
2021.11.05 | 13.30 | Nhi | Duong Bao | 01.01.1995 | PM | N211836 | 6 |
2021.11.05 | 13.30 | Thanh | Nguyen Xuan | 13.12.1998 | PM | 20166746 | 7 |
2021.11.05 | 13.30 | Thu | Nguyen Thi | 01.12.1999 | PM | 20175210 | 8 |
2021.11.05 | 13.30 | Thu | Luong Thi Minh | 16.01.2000 | PM | N211148 | 9 |
2021.11.05 | 13.30 | Tuyen | Nguyen The | 09.05.1998 | PM | N211833 | 10 |
Danh sách thi ngày 6/11/2021 (tại 204-C3B)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2021.11.06 | 7.30 | Anh | Nguyen Nhat | 05.01.1995 | AM | N211671 | 1 |
2021.11.06 | 7.30 | Anh | Kieu Thi Ngoc | 14.02.1999 | AM | N211796 | 2 |
2021.11.06 | 7.30 | Bi | Le Van | 10.01.2000 | AM | N211797 | 3 |
2021.11.06 | 7.30 | Giang | Hoang Thi Linh | 30.04.1999 | AM | 20174587 | 4 |
2021.11.06 | 7.30 | Ha | Vu Thu | 14.06.1999 | AM | N211632 | 5 |
2021.11.06 | 7.30 | Ha | Vu Thi | 24.11.1999 | AM | N211618 | 6 |
2021.11.06 | 7.30 | Hien | Nguyen Thi Thuy | 25.01.1999 | AM | N211030 | 7 |
2021.11.06 | 7.30 | Hieu | Pham Trung | 27.05.1999 | AM | 20173873 | 8 |
2021.11.06 | 7.30 | Hieu | Vi Van | 05.02.1997 | AM | 20164921 | 9 |
2021.11.06 | 7.30 | Hoang | Nguyen Viet | 01.01.1998 | AM | 20172249 | 10 |
2021.11.06 | 7.30 | Hung | Hoang Thi Thanh | 07.04.1999 | AM | N211630 | 11 |
2021.11.06 | 7.30 | Long | Nguyen Phong | 29.04.1998 | AM | 20162528 | 12 |
2021.11.06 | 7.30 | Nghia | Nguyen Trong | 19.06.1999 | AM | N211431 | 13 |
2021.11.06 | 7.30 | Ngoc | Chu Thi | 21.08.1999 | AM | N211798 | 14 |
2021.11.06 | 7.30 | Quan | Tran Sy | 07.10.1999 | AM | 20172324 | 15 |
2021.11.06 | 7.30 | Tuyet | Truong Thi Anh | 20.05.1995 | AM | N210793 | 16 |
2021.11.06 | 7.30 | Trung | Tran Bao | 24.10.1996 | AM | 20144756 | 17 |
2021.11.06 | 13.30 | Viet | Nguyen Trong Hoang | 24.02.1996 | PM | 20145242 | 18 |
2021.11.06 | 13.30 | Anh | Vu Thi Hong | 01.04.1999 | PM | N211817 | 19 |
2021.11.06 | 13.30 | Chien | To Anh | 02.07.1980 | PM | N211326 | 20 |
2021.11.06 | 13.30 | Chinh | Nguyen Thi Viet | 05.09.1999 | PM | N211812 | 21 |
2021.11.06 | 13.30 | Hanh | Chu Duc | 19.11.1999 | PM | N211811 | 22 |
2021.11.06 | 13.30 | Hanh | Dao Thi My | 18.07.1998 | PM | N211807 | 23 |
2021.11.06 | 13.30 | Huy | Dao Xuan | 11.09.1997 | PM | 20155694 | 24 |
2021.11.06 | 13.30 | Khanh | Do Ngoc | 21.11.1999 | PM | N211414 | 25 |
2021.11.06 | 13.30 | Kiem | Luong Anh | 16.06.1979 | PM | N211826 | 26 |
2021.11.06 | 13.30 | Linh | Pham Thi Dieu | 19.12.1999 | PM | N211813 | 27 |
2021.11.06 | 13.30 | Linh | Le Khanh | 12.10.1999 | PM | N211670 | 28 |
2021.11.06 | 13.30 | Nam | Quach Huy | 27.01.1995 | PM | 20172308 | 29 |
2021.11.06 | 13.30 | Ngan | Dinh Thi Kim | 12.05.1999 | PM | N211317 | 30 |
2021.11.06 | 13.30 | Oanh | Hoang Tu | 15.02.1995 | PM | N190392 | 31 |
2021.11.06 | 13.30 | Phuc | Doan Huu | 18.09.2003 | PM | N211212 | 32 |
2021.11.06 | 13.30 | Sung | Ma Thi | 22.02.1995 | PM | N211217 | 33 |
2021.11.06 | 13.30 | Thai | Nguyen Hoang | 07.04.1992 | PM | 20104614 | 34 |
2021.11.06 | 13.30 | Trung | Ngo Duc | 24.03.1998 | PM | 20172369 | 35 |
2021.11.06 | 13.30 | Van | Tran Thi Hong | 26.04.2000 | PM | N211577 | 36 |
Danh sách thi ngày 7/11/2021 (tại 204-C3B)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2021.11.07 | 7.30 | Giang | Luong Thi Thu | 10.03.1999 | AM | N210902 | 1 |
2021.11.07 | 7.30 | Ha | Vu Thi Khanh | 06.02.1998 | AM | 20168154 | 2 |
2021.11.07 | 7.30 | Hieu | Vu Minh | 17.02.1998 | AM | 20168683 | 3 |
2021.11.07 | 7.30 | Hoa | Nguyen Thanh | 09.10.1998 | AM | 20168694 | 4 |
2021.11.07 | 7.30 | Huy | Nguyen Quang | 21.01.1998 | AM | 20168234 | 5 |
2021.11.07 | 7.30 | Khai | Nguyen Huu | 31.01.1998 | AM | 20168712 | 6 |
2021.11.07 | 7.30 | Linh | Dang Thi | 07.12.1999 | AM | 20175745 | 7 |
2021.11.07 | 7.30 | Nhung | Truong Vu Phuong | 28.06.1999 | AM | N211447 | 8 |
2021.11.07 | 7.30 | Ngoc | Hoang Hong | 01.01.1999 | AM | N211533 | 9 |
2021.11.07 | 7.30 | Quynh | Ly Thu | 21.06.1999 | AM | N211269 | 10 |
2021.11.07 | 7.30 | Sinh | Nguyen Van | 22.05.1995 | AM | 20146599 | 11 |
2021.11.07 | 7.30 | Son | Nguyen Hai | 15.01.1999 | AM | N211182 | 12 |
2021.11.07 | 7.30 | Tuoi | Tran Thi | 11.10.1999 | AM | N211198 | 13 |
2021.11.07 | 7.30 | Thai | Pham Ha | 29.08.1999 | AM | N211208 | 14 |
2021.11.07 | 7.30 | Thao | Hoang Thi | 20.07.1997 | AM | N211270 | 15 |
2021.11.07 | 7.30 | Thu | Nguyen Thi Hong | 02.01.1997 | AM | N211839 | 16 |
2021.11.07 | 13.30 | Dat | Nguyen Tuan | 15.12.2003 | PM | N211829 | 17 |
2021.11.07 | 13.30 | Dung | Phan Thi Thuy | 03.10.1995 | PM | 20135239 | 18 |
2021.11.07 | 13.30 | Hang | Nguyen Thi | 18.05.2002 | PM | N211828 | 19 |
2021.11.07 | 13.30 | Hang | Dang Thi | 02.03.1999 | PM | 20170565 | 20 |
2021.11.07 | 13.30 | Huyen | Tran Thi | 18.03.1997 | PM | 20155743 | 21 |
2021.11.07 | 13.30 | Kien | Nguyen Trung | 02.12.1996 | PM | 20155874 | 22 |
2021.11.07 | 13.30 | Khang | Nguyen Ngoc | 15.07.2002 | PM | N211199 | 23 |
2021.11.07 | 13.30 | Linh | Duong Quang | 04.05.1999 | PM | 20171488 | 24 |
2021.11.07 | 13.30 | Phu | Nguyen Huy | 17.09.1998 | PM | N211809 | 25 |
2021.11.07 | 13.30 | Quyet | Nguyen Van | 12.10.1998 | PM | 20163451 | 26 |
2021.11.07 | 13.30 | Son | Nguyen Hong | 02.01.1999 | PM | N211823 | 27 |
2021.11.07 | 13.30 | Son | Nguyen Van | 04.04.1999 | PM | 20170416 | 28 |
2021.11.07 | 13.30 | Tinh | Nguyen Thanh | 28.08.1999 | PM | N208591 | 29 |
2021.11.07 | 13.30 | Tuyen | Ngo Doan | 24.12.1997 | PM | 20156775 | 30 |
2021.11.07 | 13.30 | Tham | Tran Thi | 31.05.1999 | PM | N210874 | 31 |
2021.11.07 | 13.30 | Thiet | Nguyen Tien | 28.08.1997 | PM | 20156516 | 32 |
Danh sách thi ngày 7/11/2021 (tại 203-C3B)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2021.11.07 | 7.30 | Anh | Nguyen Ngan | 29.11.2002 | AM | N211822 | 1 |
2021.11.07 | 7.30 | Huong | Dao Thanh | 12.12.1997 | AM | N211819 | 2 |
2021.11.07 | 7.30 | Khue | Pham Minh | 01.02.2003 | AM | N211815 | 3 |
2021.11.07 | 7.30 | Linh | Pham Thi Thuy | 01.11.1999 | AM | N211810 | 4 |
2021.11.07 | 7.30 | Minh | Vu Thi Hong | 03.07.1999 | AM | N211580 | 5 |
2021.11.07 | 7.30 | Nhung | Nguyen Thi My | 01.01.1997 | AM | N211802 | 6 |
2021.11.07 | 7.30 | Tien | Nguyen Huyen Thuy | 18.11.1999 | AM | N211818 | 7 |
2021.11.07 | 7.30 | Tham | Tran Thi | 02.07.1999 | AM | N211821 | 8 |
2021.11.07 | 7.30 | Vu | Dao Anh | 12.02.1997 | AM | 20168848 | 9 |
2021.11.07 | 13.30 | An | Le Trong | 23.03.1996 | PM | 20140011 | 10 |
2021.11.07 | 13.30 | Duc | Pham Tien | 14.01.1999 | PM | 20172483 | 11 |
2021.11.07 | 13.30 | Ha | Hoang Thi Thu | 20.08.1999 | PM | N211795 | 12 |
2021.11.07 | 13.30 | Hang | Pham Thi Thanh | 16.11.1999 | PM | 20173512 | 13 |
2021.11.07 | 13.30 | Khai | Vu Ngoc | 27.03.1996 | PM | 20142337 | 14 |
2021.11.07 | 13.30 | Long | Nguyen Nhat | 22.10.1998 | PM | 20168317 | 15 |
2021.11.07 | 13.30 | Son | Duong Khac | 14.07.1999 | PM | 20172795 | 16 |
2021.11.07 | 13.30 | Thu | Lam Xuan | 27.02.1997 | PM | N211806 | 17 |
2021.11.07 | 13.30 | Vy | Nguyen Thao | 02.12.2002 | PM | N211692 | 18 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Thắm Nguyễn (Ms.) – tham.nguyenthi@hust.edu.vn / 024.3868.2445 / 024.3623.1425
- Hotline Hội đồng Anh: 091.161.0110 (trong ngày thi)
Kết quả thi
Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.
Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.