Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Quốc gia (VNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu tổ chức thi các ngày 5, 6/3/2022 (thứ Sáu, thứ Bảy, CN) như sau:
Thời gian thi & địa điểm thi
- Thời gian thi: Có mặt trước 15-30 phút để làm thủ tục
- Khu vực thi A: 203, 204 – C3B, trường ĐH Bách khoa HN
- Khu vực thi B: 203 – VDZ, Trung tâm Việt Đức, trường ĐH Bách khoa HN
- Khu vực thi C: 303 – TV, Thư viện Tạ Quang Bửu, trường ĐH Bách khoa HN
Quy định về việc hạn chế dịch bệnh Covid-19 đối với thí sinh
- Không thuộc diện F0, F1;
- Có phiếu xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 (PT-PCR / nhanh) có đóng dấu xác nhận của cơ sở y tế được cấp phép (trong vòng 72h trước giờ thi);
- Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
- Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
- Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.
Quy định thi
- Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
- Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
- Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
- Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 5/3/2022
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Anh | Ngo Quang | 15.07.2000 | AM | N220796 |
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Cuong | Pham Viet | 05.08.1977 | AM | N212653 |
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Cuong | Vu Chi | 06.03.1998 | AM | N220785 |
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Dan | Mai Kim | 03.03.1991 | AM | N220797 |
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Diep | Pham Ngoc | 27.12.1997 | AM | N212661 |
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Dao | Do Huu Quang | 23.08.2000 | AM | N220747 |
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Hanh | Nguyen Bich | 18.03.1980 | AM | N220794 |
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Hiep | Nguyen Van | 29.09.1997 | AM | N220786 |
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Hung | Nguyen Van | 01.07.1998 | AM | N220787 |
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Huong | Tran Thi | 28.11.1975 | AM | N220806 |
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Huong | Nguyen Thi | 10.09.1978 | AM | N220793 |
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Kha | Tran Dinh | 06.12.2002 | AM | N220750 |
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Khoa | Tran Gia | 04.08.2000 | AM | N220746 |
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Kien | Phan Dinh | 13.06.2000 | AM | N220800 |
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Lam | Hoang Tung | 09.10.2000 | AM | N220798 |
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Linh | Nguyen Quang | 14.10.1998 | AM | N220788 |
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Loc | Nguyen Van | 03.02.1998 | AM | N220789 |
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Phuc | Nguyen Van | 22.08.1998 | AM | N220790 |
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Quan | Nguyen Phan | 06.10.2001 | AM | N220799 |
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Son | Hoang Anh | 09.06.2000 | AM | N220748 |
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Thien | Le Duc | 22.02.1997 | AM | N220791 |
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Thuy | Nguyen Thi Thuy | 24.06.1987 | AM | N212649 |
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Trung | Vu Duc | 07.07.1998 | AM | N220792 |
C3B-204 | 05.03 | 7.30 | Tuyen | Pham Huy | 20.11.1983 | AM | N220795 |
====== | |||||||
C3B-204 | 05.03 | 13.30 | Anh | Trinh Mai | 27.06.2002 | PM | N220757 |
C3B-204 | 05.03 | 13.30 | Anh | Vu Thi Quynh | 31.05.2002 | PM | N220767 |
C3B-204 | 05.03 | 13.30 | Anh | Nguyen Ky | 25.01.2002 | PM | N220763 |
C3B-204 | 05.03 | 13.30 | Busse | Jenna Emilie | 27.08.1994 | PM | N220276 |
C3B-204 | 05.03 | 13.30 | Chau | Nguyen Minh | 05.12.1997 | PM | N220772 |
C3B-204 | 05.03 | 13.30 | Cuong | Tran Manh | 28.06.1999 | PM | 20174497 |
C3B-204 | 05.03 | 13.30 | Duc | Do Tran | 14.02.1999 | PM | 20171178 |
C3B-204 | 05.03 | 13.30 | Dung | Nguyen Thi Thuy | 28.05.1999 | PM | 20174553 |
C3B-204 | 05.03 | 13.30 | Giang | Tran Thu | 27.07.2000 | PM | 20182006 |
C3B-204 | 05.03 | 13.30 | Hoai | Nguyen Thi Thanh | 23.09.1999 | PM | 20176760 |
C3B-204 | 05.03 | 13.30 | Huong | Do Thi Thanh | 23.10.1984 | PM | N220784 |
C3B-204 | 05.03 | 13.30 | LEPPANEN | ALEKSI WILLIAM | 17.07.1993 | PM | N220431 |
C3B-204 | 05.03 | 13.30 | Nam | Truong Hoai | 20.10.2001 | PM | 20191254 |
C3B-204 | 05.03 | 13.30 | Ngoc | Nguyen Khac | 19.03.1999 | PM | 20172085 |
C3B-204 | 05.03 | 13.30 | Tan | Le Quang | 27.11.1999 | PM | 20171721 |
C3B-204 | 05.03 | 13.30 | Thang | Nguyen Duc | 27.05.1999 | PM | 20170419 |
C3B-204 | 05.03 | 13.30 | Thanh | Bui Van | 23.12.1998 | PM | 20170910 |
C3B-204 | 05.03 | 13.30 | Thuy | Nguyen Van | 29.11.1996 | PM | 20144410 |
C3B-204 | 05.03 | 13.30 | Trang | Mai Phuong | 02.08.1999 | PM | 20175266 |
C3B-204 | 05.03 | 13.30 | Tuyen | Dam Quang | 03.03.2000 | PM | 20182099 |
C3B-204 | 05.03 | 13.30 | Vu | Que Hoai | 16.07.1999 | PM | 20176914 |
C3B-204 | 05.03 | 13.30 | Xuan | Nguyen Thi | 17.09.1999 | PM | 20172925 |
C3B-204 | 05.03 | 13.30 | Yen | Nguyen Thi Hai | 22.12.1997 | PM | 20154452 |
Danh sách thi ngày 6/3/2022
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Anh | Nguyen Huong | 10.11.2000 | AM | N220776 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Anh | Nguyen Cong Quynh | 02.02.2000 | AM | N220770 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Anh | Tran Nguyet | 29.11.2002 | AM | N220775 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Anh | Pham Thi Ngoc | 16.10.2000 | AM | N220420 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Bang | Do Luong | 22.04.1999 | AM | 20171052 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Chung | Tran Thi Kim | 26.09.2000 | AM | N220782 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Cong | Nguyen Van | 12.08.1999 | AM | N212677 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Cuong | Tran Manh | 24.10.1997 | AM | 20150540 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Dat | Duong Thanh | 03.02.1999 | AM | 20174517 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Dong | Trinh Ngoc | 21.08.1999 | AM | 20172474 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Duy | Nguyen Tuan | 02.05.1999 | AM | 20172519 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Hau | Ho Huu | 02.10.1997 | AM | 20151276 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Hien | Dinh Duc | 16.07.1999 | AM | 20171282 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Hoang | Chu Viet | 03.10.1999 | AM | 20173135 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Hung | Nguyen Manh | 14.03.2000 | AM | 20181167 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Huy | Le Danh | 02.01.1999 | AM | 20173962 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Linh | Nguyen Duc | 18.05.1998 | AM | 20168723 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Loc | Tran Duc | 19.03.1999 | AM | 20170805 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Luong | Duong Thi Huyen | 20.10.1998 | AM | N212642 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Nam | Nguyen The | 20.03.1999 | AM | 20172708 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Nga | Do Thi Thuy | 26.11.1999 | AM | 20174969 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Nghia | Le Minh | 13.12.2000 | AM | 20183960 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Ngoc | Do Thu | 07.09.2000 | AM | N220769 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Nhi | Nguyen Thi Yen | 11.11.2000 | AM | N220762 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Nhung | Dinh Trang | 28.10.2000 | AM | N220779 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Phuong | Nguyen Huu | 01.01.1998 | AM | 20166597 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Son | Nguyen Thi Thanh | 23.08.1999 | AM | 20173580 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Thanh | Do Cong | 22.10.1998 | AM | 20166737 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Thao | Duong Thi | 16.09.1999 | AM | 20170621 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Thi | Tran Dinh | 03.09.1999 | AM | 20170918 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Tho | Nguyen Thi Anh | 30.04.2000 | AM | N220761 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Thuy | Tran Thi | 17.01.1999 | AM | 20176059 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Toi | Nguyen Duc | 13.01.1999 | AM | 20172360 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Truong | Vu Duy | 19.11.1999 | AM | 20173427 |
C3B-204 | 06.03 | 7.30 | Tung | Nguyen Tien | 14.12.1999 | AM | 20173454 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Ms. Thắm Nguyễn – tham.nguyenthi@hust.edu.vn
- Điện thoại: 024.3868.2445 / 024.3623.1425
- Hotline Hội đồng Anh: 091.161.0110 (trong ngày thi)
Kết quả thi
Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội:
- Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC.
- Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.
Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.