Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 31/10 & 1/11 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 31/10, 01/11/2020  (T7, CN hàng tuần) dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:

Thời gian thi và địa điểm thi:

Quy định thi:

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn tay và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, thành phố Hà Nội.
  • Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
  • Thẻ sinh viên (nếu là Sinh viên)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 31/10/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
31.1013hAnhTran Ngoc15.03.1999PMN2069751
31.1013hAnhNguyen Viet15.12.1999PMN2067122
31.1013hDatTran Van20.11.1997PM201609663
31.1013hDiuNguyen Thi06.07.2000PMN2069504
31.1013hDungTran Van27.05.1999PMN2068205
31.1013hGiangBui Huong14.04.1999PMN2068256
31.1013hHanhTran Thi Bich13.01.1999PMN2058337
31.1013hHienNguyen Thi30.10.1998PMN2058828
31.1013hHienLuong Thi18.10.1996PMN2067069
31.1013hHoanDang Thi02.07.1999PM2017224410
31.1013hHungDinh Huy24.02.1997PM2015177411
31.1013hHuyTran Quoc30.10.1998PM2016186712
31.1013hHuyenNguyen Thi Thanh16.05.1996PMN20586013
31.1013hHuyenVu Thi Thuy13.04.1997PMN20680714
31.1013hKhanhTran Trung21.09.1999PM2017144615
31.1013hLinhNguyen Hai27.12.1983PMN20581716
31.1013hLinhNguyen Thi Thao14.02.1998PMN20676417
31.1013hLongNguyen Van21.04.1996PM2014269118
31.1013hNaChe Duong My21.08.2001PMN20681119
31.1013hNamVu Van Phuong09.01.1998PM2016286520
31.1013hNganBui Huyen01.07.1999PMN20536521
31.1013hNgocDoan Thi Bich22.11.2000PMN20693622
31.1013hNhiLe Yen19.06.1999PMN20656423
31.1013hNhuanNgo Thi Hong16.11.1999PMN20698924
31.1013hPatonLorentz Tabitha Jane Bridgit11.12.1990PMN20681425
31.1013hPhuongVu Thu23.10.1999PMN20551626
31.1013hQuangHa Manh18.06.1998PM2016550727
31.1013hQuynhDo Thi28.05.1995PMN20683028
31.1013hRoweJacqueline Anne04.09.1992PMN20691729
31.1013hTBlanila Lounehflor24.09.1991PMN20681230
31.1013hTienNguyen The25.09.1998PMN20699131
31.1013hTungDo Huu22.09.1986PMN20689132
31.1013hThangDinh Van03.03.1998PMN20692333
31.1013hThangNguyen Quoc30.12.1996PM2018963334
31.1013hThuNguyen Thi24.01.1998PMN20672735
31.1013hThuongDong Thi12.06.1999PMN20677536
31.1013hThuyTrinh Le Thu23.02.2000PMN20683837
31.1013hTrangLe Thu12.03.2001PMN20695138
31.1013hTrangPhan Nguyen Ha25.10.1999PMN20618739
31.1013hTrangMa Thi17.01.1994PMN20581140
31.1013hTrangLe Thu01.01.1999PMN20682641
31.1013hUyenNguyen Dao Phuong24.08.1998PMN20698842
31.1013hXinhNguyen Thi18.07.1995PM2013469043

Danh sách thi ngày 01/11/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
01.1113hAnKhuat Mai15.05.1991PMN20670244
01.1113hAnTran Quynh10.06.1998PMN20685045
01.1113hAnhNgo Thi21.03.2001PMN20694846
01.1113hAnhNguyen Thi Phuong24.08.1998PM2016017047
01.1113hAnhNguyen Quoc Viet03.08.1999PMN20685748
01.1113hCanhVu Ngoc26.02.1991PMN20591149
01.1113hCongPhan Quoc02.07.1997PM2015448650
01.1113hChienDam Minh13.12.2001PMN20692751
01.1113hDaoNguyen Thi Bich24.02.2000PMN20319352
01.1113hDungNguyen Dinh19.03.1998PM2016587453
01.1113hDuyNguyen Du05.06.1998PM2016590454
01.1113hHaNgo Thi Thu27.07.1999PMN20694155
01.1113hHaDang Hong20.11.1999PMN20631056
01.1113hHaTao Thi Thu25.11.1995PMN20683757
01.1113hHaPham Duy06.03.1999PMN20677658
01.1113hHangLe Thi Minh19.03.1998PMN20604459
01.1113hHiepLe Ngoc27.10.1999PMN20675860
01.1113hHoangCao Viet01.08.1999PMN20685561
01.1113hHuyenHoang Ngoc04.02.1999PMN20684762
01.1113hHuyenLe Thi Thanh29.01.1998PM2016188963
01.1113hKhanhDang Minh19.09.2000PMN20638064
01.1113hLamDinh Tung25.05.1997PMN20699065
01.1113hLienChu Thi Bich10.10.1974PMN20109866
01.1113hLinhNguyen Thi07.11.1998PMN20594067
01.1113hLyLe Thi30.09.1999PMN20370768
01.1113hMaiNguyen Hong06.07.1986PMN20655569
01.1113hManhNguyen Dinh12.10.1999PMN20650470
01.1113hMyNguyen Thi11.12.1999PMN20611671
01.1113hNgaHuynh Thanh12.10.1998PMN20582172
01.1113hNhungNguyen Huyen05.11.1999PMN20694073
01.1113hOanhHa Thi08.12.1998PMN20605874
01.1113hPhungNguyen Thi Y14.12.1996PMN20683675
01.1113hPhuongTran Thu31.08.1999PMN20690476
01.1113hSaoNguyen Duy16.02.1997PMN20691577
01.1113hTuyenDuong The14.04.1982PMN20429978
01.1113hThangPham Dinh03.12.1997PM2015650879
01.1113hThanhTran Phuong24.10.1999PMN20675980
01.1113hUyenPhung Thi18.05.1999PMN20699781
01.1113hVanLe Hong24.07.1999PMN20610382

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.

Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis