Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 29-31/10/2021 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu tổ chức thi các ngày 29 – 31/10/2021  như sau:

Thời gian thi & địa điểm thi

  • Thời gian thi: Có mặt trước 15 phút để làm thủ tục
  • Địa điểm thi 1: 204 – C3B trường ĐH Bách Khoa HN

Quy định về việc phòng, chống Covid-19 đối với thí sinh

  • Không thuộc diện F0, F1;
  • Trong vòng 14 ngày gần nhất (tính tới buổi dự thi) không đi qua vùng tâm dịch nặng và/hoặc tiếp xúc với người từ vùng dịch nặng theo công bố của Bộ Y tế;
  • Đã tiêm đủ 2 mũi vắc-xin ngừa Covid-19 (đủ 14 ngày). Trường hợp chưa tiêm hoặc mới tiêm 1 mũi thì cần có xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 (trong vòng 72h trước giờ thi);
  • Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
  • Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
  • Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 30/10/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
30.107.30AnhNguyen Thi Van18.01.1981AMN2115931
30.107.30AnhHoang Hai26.04.2002AMN2112522
30.107.30CuongDinh Tuan15.03.1996AM201405593
30.107.30ChiLe Quynh26.11.2002AMN2116104
30.107.30DatNguyen Duc08.02.1998AM201686525
30.107.30MinhLai Truong08.06.1998AMN2115166
30.107.30NamLuu Hai26.03.1998AMN2116117
30.107.30NhatHa Minh11.10.2003AM202130838
30.107.30PhanPhan Cong27.05.1999AM201763359
30.107.30PhucBui Quang21.09.1979AMN21157910
30.107.30PhuongHoang Minh06.07.2003AM2021308911
30.107.30ThanhTran Trong20.10.1999AM2017633812
30.107.30ThangTran Huu08.11.1999AM2017212313
30.107.30ThiNguyen Dang13.06.1998AM2016677914
30.107.30ThongNguyen Van15.01.2001AMN21161415
30.107.30ThuNguyen Hoang Anh28.01.1999AMN21161716
30.107.30TrangNguyen Ha07.08.2003AMN21160917
30.1013.30AnhLuu Phuong11.02.1999PMN21161518
30.1013.30AnhNguyen Thi Lan04.10.1996PM2014016319
30.1013.30ChungNguyen Sy10.03.1999PM2017107820
30.1013.30HoaTuong Mai26.11.1999PMN21123721
30.1013.30HuyenDuong Thi Ngoc15.12.1997PM2015572322
30.1013.30KienNguyen Trung02.12.1996PM2015587423
30.1013.30KhanhLe Dieu02.03.1999PMN20513924
30.1013.30KhanhLe Van24.06.1996PM2014229125
30.1013.30KhoaNguyen Dinh08.11.1999PM2017145026
30.1013.30LinhPham Thi Thuy11.08.2001PMN21162427
30.1013.30LinhKhuc Cam26.01.1998PMN21161228
30.1013.30NamVu Dinh26.07.1999PM2017564629
30.1013.30ThaoNguyen Thu09.07.1999PM2017051530
30.1013.30ThoiNguyen Van05.12.1997PM2015363431
30.1013.30TrangPhung Thi Thuy04.03.1999PMN21161632
30.1013.30UyenNguyen Thi Thu15.09.1999PM2017634733

Danh sách thi ngày 31/10/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
31.107.30AnNguyen Bich Binh25.11.2002AMN2116681
31.107.30DungHoang Minh16.05.2002AMN2116272
31.107.30HauNguyen Duc17.10.1998AM201681763
31.107.30HienNguyen Thi18.04.1999AM201761464
31.107.30HieuNguyen Van19.05.2002AMN2116265
31.107.30HoaPham Dieu23.11.1999AM201761506
31.107.30HoaiNguyen Thi04.12.1999AM201703527
31.107.30HungNguyen Duc13.03.2002AMN2116298
31.107.30HuyNguyen Duc23.12.2002AMN2116289
31.107.30KhanhHa Huy14.08.1999AM2017615610
31.107.30LinhMai Thi Thuy28.12.1999AMN21163111
31.107.30LinhHoang The09.06.1997AM2015592012
31.107.30ToanBui Duc14.07.1998AM2016853613
31.107.30ThanhDinh Thi11.08.1999AM2017617414
31.107.30ThaoDong Thi Phuong02.08.1998AM2016848315
31.107.30ThoaNguyen Thi Kim24.04.2000AMN21162516
31.107.30TrangNguyen Thi Thu26.08.1998AM2017617917
31.1013.30TrangNguyen Thi Huyen21.03.1999PM2017617818
31.1013.30AiLe Thi03.06.1999PM2017542919
31.1013.30AnVo Van20.05.1998PM2017195720
31.1013.30AnhVu Hoang18.12.2001PMN21174421
31.1013.30AnhHoang Tuan17.06.2001PMN21174122
31.1013.30ChienTran Van12.05.2000PMN21174823
31.1013.30CHINHHO VAN13.08.1998PMN21173524
31.1013.30GiangDang Truong25.05.2000PMN21174025
31.1013.30HaNgo Nguyen Phuong05.12.1999PMN21173826
31.1013.30HaoNgo Anh20.09.2001PMN21174627
31.1013.30HangHa Viet05.03.2001PMN21174328
31.1013.30HoangNguyen Nhat01.10.1999PM2017313829
31.1013.30HuyTa Van19.09.2001PMN21174530
31.1013.30HuongCao Thi Thu05.06.1999PMN21173631
31.1013.30LinhDo Phuong23.06.1999PMN21130832
31.1013.30LoanPhung Thi Hong25.01.2002PMN21173733
31.1013.30NgocDo Thi14.05.2000PMN21174734
31.1013.30NgocNguyen Hong04.03.2001PMN21174235
31.1013.30ThanhPham Thach27.03.1999PM2017177236
31.1013.30AnhNguyen Lan27.01.1999PM2017613137
31.1013.30DucDao Dinh26.06.1999PM2017613838
31.1013.30HanhHoang Thi14.02.1999PM2017614339
31.1013.30HuongDang Thi Mai22.08.1999PM2017563240
31.1013.30LienNguyen Thi Quynh14.02.1999PM2017615841
31.1013.30MaiHoang Thi Sao02.02.1999PM2017564042
31.1013.30NamNguyen Thanh13.12.1999PM2017633343
31.1013.30ThanhNguyen Thi23.11.1999PM2017565944
31.1013.30ThoDang Thi Quynh15.09.1999PM2017617545
31.1013.30TrongNguyen The06.12.1997PM2015394546

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

 

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis