Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 29, 30, 31/1/2021 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 29, 30, 31/1/2021  dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:

Thời gian thi và địa điểm thi

  • Thời gian thi: Có mặt trước 20 phút để làm thủ tục (Xem chi tiết trong danh sách thi)
  • Địa điểm thi: 204 – C3B & 313 – Thư viện trường ĐH Bách Khoa HN

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn tay và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, thành phố Hà Nội.
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
  • Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 29/1/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNoNote
29.017h15AnhNguyen Phuong29.07.2002AMN2105041
29.017h15AnhLe Hai23.09.1999AMN2104592
29.017h15AnhPham Thi Quynh24.07.1999AMN2104323
29.017h15AnhHoang Mai19.10.1999AMN2080224
29.017h15AnhNguyen Nam07.05.1996AM201401345
29.017h15AnhTran Tuan24.03.1998AM201602446
29.017h15AnhVu Thi Trang22.12.1999AMN2104177
29.017h15AnhNguyen Thi Phuong23.02.1997AMN2102868
29.017h15AnhMai Thi Ngoc29.04.1999AM201705509
29.017h15CuongPham Quoc29.01.1999AMN21045610
29.017h15CuongNguyen Manh09.03.1998AM2016055911
29.017h15DungTruong Tien01.09.1997AM2016071512
29.017h15DangNguyen Ngoc30.07.1988AMN20859513
29.017h15DinhNguyen Qui20.01.1998AM2016598214
29.017h15DucPhan Doan04.01.1998AM2016112615
29.017h15GiangNguyen Thi Huong03.03.1999AMN21041816
29.017h15HaTa Thu27.02.1999AMN21045117
29.017h15HanhBui Thi Hong07.06.2000AMN21041218
29.017h15HoaNgo My27.10.1999AMN20748919
29.017h15HoaNguyen Thi04.09.1999AMN21041920
29.017h15HoangMai Duc24.10.1998AM2016746421
29.017h15HuyenTrinh Thi10.03.1999AMN20377722
29.017h15HuyenNguyen Thanh05.09.1999AMN20849923
29.017h15HuyenNguyen Thu02.04.1999AMN21040124
29.017h15KienNguyen Trung17.02.1999AMN21042125
29.017h15KietNguyen Duc Linh27.04.1998AMN20872126
29.017h15LanNguyen Ngoc06.11.1999AMN20013427
29.017h15LeMai Chau02.09.2002AMN21048028
29.017h15LinhVu Thuy10.04.1999AMN21043729
29.017h15LinhNguyen Thi Diep04.05.1998AMN21039430
29.017h15LoiDo Van21.07.1996AMN21040631
29.017h15LongMa Thanh24.01.1999AM2017206332
29.017h15MinhLy Van28.02.1998AM2016271433
29.017h15MyPhan Thi Tra27.02.1999AMN21045034
29.017h15NamHoang Duc05.12.1986AMN21050235
29.017h15NinhPham Ngoc18.04.1998AM2016309436
29.017h15NganNguyen Thi02.10.1999AMN21042737
29.017h15NgocNguyen Thi Bich26.07.2001AMN21044938
29.017h15NgocNinh Thi15.04.1999AMN21040339
29.017h15QuanNguyen Truong05.11.1995AMN21050340
29.0113hHieuNguyen Hoang02.06.1997PM2017022841
29.0113hLamDo Tung02.11.1998PM2016230642
29.0113hLoanNguyen Kim07.08.1995PMN21053143
29.0113hNhungDinh Thi10.01.1999PM2017504744
29.0113hNhungNguyen Hong27.01.1998PMN21042045
29.0113hOanhPhan Thi Hoai11.08.1999PMN21038446
29.0113hPhucNguyen Van26.08.1998PM2016319447
29.0113hPhuongDo Thi Thu25.06.2001PMN21042248
29.0113hPhuongNguyen Thi27.07.1997PM2015290349
29.0113hQuangNgo Minh01.07.1999PM2017332650
29.0113hQuanDo Hong17.06.1995PM2016334751
29.0113hQuynhDo Thi Nhu25.06.1998PMN21050752
29.0113hSangNguyen Thi10.09.1999PMN21038753
29.0113hSonTo Ngoc10.04.1999PMN20281454
29.0113hSonPham Ba21.12.1999PM2017333855
29.0113hTamDang Thi02.12.1987PMN21040756
29.0113hTanVuong Ngoc31.12.1997PM2015331257
29.0113hTienNguyen Duc20.11.1998PM2016739758
29.0113hTienDao Trung16.09.1998PM2016405059
29.0113hTienTran Xuan09.11.1996PM2014449960
29.0113hTienDau Quang23.05.1998PM2016405161
29.0113hTienLe Minh17.05.1998PM2016405862
29.0113hTuNguyen Thanh23.05.1997PMN21041363
29.0113hTungNguyen Huu12.04.1998PM2016453064
29.0113hThanhVu La23.10.1996PM2014412265
29.0113hThanhDong Tien04.10.1996PMN21045266
29.0113hThanhDang Van02.07.1996PM2016369767
29.0113hThangVu Van20.12.1998PM2016387568
29.0113hThinhNguyen Khac20.09.1996PM2015359769
29.0113hThomNinh Thi04.03.2000PMN21044670
29.0113hThuNgo Minh15.11.1999PMN21041671
29.0113hThuyTrinh Thi26.03.1995PMN21041172
29.0113hTrangNguyen Thi Huyen13.11.1999PMN21042673
29.0113hTrangGiap Thi02.09.1999PMN21041574
29.0113hTrangVu Linh01.09.2000PMN21040575
29.0113hTrangHoang Ha20.05.1999PMN20767276
29.0113hTriPhung Minh01.03.1997PMN21039277
29.0113hTroiHoang Van25.08.1998PM2016741378
29.0113hTruongVu Minh05.03.1999PM2017186379
29.0113hYenLuong Thi Hai21.02.1999PMN21038680
29.017h15AnhNgo Thi Van27.08.1998AM2016011181

Danh sách thi ngày 30/1/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNoNote
30.017h15AnNguyen Truong28.02.1996AM201500121
30.017h15AnhNguyen Phuc Trung28.10.1997AM201501072
30.017h15AnhVu Tuan03.01.1999AM201721843
30.017h15AnhBui Thi Quynh07.05.1999AM201705464
30.017h15AnhNguyen Van16.10.1995AMN2105305
30.017h15AnhNguyen Thi Ngoc24.08.1997AM201502226
30.017h15BinhDo Van12.11.1996AM201502837
30.017h15CanhNguyen Trong01.01.1998AM201603918
30.017h15CanNguyen Xuan18.01.1996AM201603969
30.017h15CongNguyen Minh23.11.1998AMN21037810
30.017h15CongVu Thanh14.07.1998AM2016050811
30.017h15ChiTran Thi Mai01.10.1999AMN21039512
30.017h15DuongNguyen Thi Thuy09.03.1999AMN21037713
30.017h15DuongDang Thi Binh08.11.1998AM2016081514
30.017h15DaDang Van23.06.1998AM2016746115
30.017h15DaiPham Quoc20.02.1996AM2014093116
30.017h15DangNguyen Ngoc30.07.1988AMN20859517
30.017h15GiangTran Thi06.01.1997AM2015111218
30.017h15HienNguyen Thi Thanh19.11.1999AMN20853319
30.017h15HieuLe Duc17.01.1998AM2016152020
30.017h15HoangDinh Huy15.02.1996AM2014174821
30.017h15HoangPham Huy16.05.1998AM2016719322
30.017h15HueNguyen Bich15.07.1997AMN21019623
30.017h15HungCu Van19.11.1997AM2015176824
30.017h15HuyenDuong Thi Thu27.02.1999AM2017478425
30.017h15HuyenDao Thu08.03.2000AMN21039726
30.017h15HungThieu Quang30.07.1997AM2015188427
30.017h15HungNguyen Van26.04.1998AM2016721828
30.017h15HuongBui Thi Thu08.03.1999AM2017057729
30.017h15KienPham Van22.08.1997AM2016724230
30.017h15KienLe Trung10.05.1998AM2016222631
30.017h15KietBui Tho09.04.1998AM2016226432
30.017h15KietDuong Dinh14.06.1997AM2015208933
30.017h15LinhDao Anh18.05.2000AMN21043134
30.017h15LinhDo Ngoc21.09.1998AM2016239035
30.017h15LongNguyen Huu30.05.1988AMN20354236
30.017h15LyDao Thi26.01.1998AM2016261437
30.017h15MinhLe Van12.02.1998AM2016271138
30.017h15MinhBui Thi Nguyet18.12.1999AMN21039839
30.0113hDungNguyen Duc05.01.1996PM2014080040
30.0113hMUNAAMINATH30.07.1988PMN21038241Advanced
30.0113hNamTran Xuan29.01.1999PM2017156942
30.0113hNamPham Van20.04.1996PM2015260243
30.0113hNghiaDo Trong13.04.1997PM2015613644
30.0113hNghiaNguyen Quoc20.07.1997PM2015265945
30.0113hNghiaDam Tien10.04.1998PM2016289946
30.0113hNghiaPham Tuan22.08.1998PM2016543847
30.0113hNgocNguyen Huu17.04.1998PM2016295148
30.0113hNgocVu Thi Bao14.04.1998PM2016297749
30.0113hNhatVu Hong26.02.1997PM2016303050
30.0113hNhungNguyen Thi Hong03.09.1999PMN20779651
30.0113hPhuDoan Huu05.01.1998PM2016657752
30.0113hPhucNguyen Tuan01.03.1998PM2016319353
30.0113hQuanHoang Xuan Hong28.05.1997PM2016734654
30.01QuanNguyen Ngoc08.01.19982016337555
30.0113hQuyetPham Van12.07.1998PM2016735156
30.0113hSangNguyen Thi Thu27.10.1999PM2017040957
30.0113hTayTran Quoc26.02.1998PMN21040258
30.0113hTienNong Thuy21.09.1998PMN21028759
30.0113hTienNguyen Huy02.03.1999PM2017213560
30.0113hTienNguyen Van09.12.1999PM2017340261
30.0113hTienTrinh Van19.01.1996PM2014450062
30.0113hTienNguyen Van18.01.1997PM2016407663
30.0113hToanNguyen Minh10.09.1998PM2016561564
30.0113hTuPham Van21.10.1999PM2017096765
30.0113hTuanDoan Van26.04.1998PM2016432866
30.0113hTungTong Thanh10.03.1993PMN21043467
30.0113hTuomTong Thi09.07.1999PMN21033168
30.0113hThaoDam Thi Thu06.02.1997PM2015343169
30.0113hThangNguyen Van19.09.1998PMN21040070
30.0113hThoaBui Thi13.12.1999PMN21040471
30.0113hThomPhung Van22.02.1999PM2017092872
30.0113hThuongLuong Trinh Hoai27.11.1999PMN21039973
30.0113hTrangNguyen Thuy28.07.1997PM2015389174
30.0113hTrangTran Thi Thu24.05.1999PMN21039375
30.0113hTrangNguyen Thi29.01.1998PM2016563376
30.0113hTruongLe Quang10.06.1997PM2016427477
30.0113hVanHoang Cong06.03.1997PM2015431378
30.0113hVinhDao Cong23.09.1996PM2015438379
30.0113hVuNguyen Van07.01.1997PM2016471580

Danh sách thi ngày 31/1/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNoNote
31.017h15AnhNguyen Tuan23.10.1998AM201601931
31.017h15AnhTran Thi01.01.1998AM201602902
31.017h15BaoVu Ngoc08.08.1996AM201403363
31.017h15CuongLe Van01.07.1995AM201305104
31.017h15ChinhHa Phuong19.09.1999AM201705565
31.017h15DungNguyen Thuy24.11.1999AMN2102856
31.017h15DuyVu02.02.1998AM201651077
31.017h15DuyenLe Thi27.03.1998AM201659098
31.017h15DuongDo Danh27.12.1997AM201507399
31.017h15DaiNguyen Quang24.12.1998AM2016089810
31.017h15DaiNgo Quang08.01.1998AM2016089711
31.017h15DatNguyen Tuan12.06.1997AM2015086212
31.017h15DatVu Duc14.01.1997AM2015089313
31.017h15DacNgo Quang01.02.1998AM2016099514
31.017h15DucHoang Minh18.10.1998AM2016107115
31.017h15DucDam Tien02.11.1999AMN21028416
31.017h15DucNguyen Anh18.01.1998AM2016109317
31.017h15GiangLe Thi11.04.1997AM2016117418
31.017h15HaNguyen Thi31.08.1999AMN21023819
31.017h15HaNguyen Quang27.09.1998AM2016123120
31.017h15HanhVu Thi Hong14.01.1997AMN21032121
31.017h15HanhNguyen An07.08.1997AM2015124722
31.017h15HangLe Thi Thu17.02.1999AMN20865823
31.017h15HangLe Thi Thanh30.11.1998AMN21019924
31.017h15HangNguyen Thi01.03.1998AM2016138325
31.017h15HoaNguyen Thi Thu16.12.1997AMN21032226
31.017h15HoaNguyen Huu25.12.1999AM2017388727
31.017h15HoangLe Van12.07.1998AM2016167028
31.017h15HungLe Huy22.05.1999AM2017202929
31.017h15HuyenNguyen Thi19.08.1998AM2017058130
31.017h15HungNguyen Manh07.06.1998AM2016721631
31.017h15KienHa Trung23.02.1996AM2014239132
31.017h15KienNguyen Trung02.12.1996AM2015587433
31.017h15KhaiTran Hoang10.10.1998AM2016629434
31.017h15KhanhNguyen Van28.03.1998AM2016628435
31.017h15LamNguyen Thanh13.07.2000AMN20885336
31.017h15LanDo Thi26.07.1999AMN20832837
31.017h15LamPham Son09.03.1998AM2016232938
31.017h15LienDinh Thi Hong25.10.1999AM2017058539
31.0113hHungDong Van24.11.1996PM2014214040
31.0113hLinhNguyen Thuy11.07.1999PMN21032541
31.0113hLinhGiang Tuan02.04.1998PM2016634842
31.0113hLuongTran Xuan02.05.1995PM2013246343
31.0113hMaiNguyen Tuyet15.08.1999PMN21033344
31.0113hNguyenNguyen Huu31.10.1997PM2015272345
31.0113hNhatNguyen Long18.04.1999PMN21038046
31.0113hNhatNguyen Van23.10.1998PM2016839447
31.0113hOanhTran Thi Kim13.01.1999PMN21018148
31.0113hOanhDuong Thi18.10.1996PM2014338249
31.0113hPhongNguyen Van14.02.1998PM2016314950
31.0113hPhuongVu Van04.08.1998PM2017162651
31.0113hQuangMai Cong16.10.1998PM2016330052
31.0113hQuangNguyen Van15.11.1997PM2015630853
31.0113hQuanVu Tien12.04.1998PM2016339754
31.0113hQuyDinh Van04.03.1998PM2016663655
31.0113hQuyetLuu Van02.04.1997PM2015307256
31.0113hQuynhNguyen Thanh25.02.1998PMN21033457
31.0113hQuynhNguyen Thi Nhu20.05.1999PM2017061458
31.0113hSangLam Thi20.01.1997PM2015315459
31.0113hSonNguyen Thai31.03.1996PM2014385460
31.0113hSonLuu Hong01.02.1997PM2015319761
31.0113hTamTran Thi Thanh30.09.1998PM2017061862
31.0113hTienLe Dang31.05.1997PM2015376163
31.0113hTuTran Thanh06.03.1998PM2016448764
31.0113hTuTang Van07.12.1997PM2015421165
31.0113hTuanLe Hoang Anh28.05.1998PMN21033966
31.0113hTuanNguyen Ta07.10.1998PM2016438667
31.0113hTuoiLuong Thi05.06.1996PM2015682868
31.0113hTuongNguyen Manh22.02.1997PM2016458169
31.0113hThaiLe Van13.02.1997PM2015334670
31.0113hThaoPham Thi08.09.1995PM2013362871
31.0113hThangNguyen Duc13.11.1999PM2017090272
31.0113hThangNguyen Van22.09.1995PM2013369173
31.0113hThangNgo Huy12.11.1998PM2017579174
31.0113hThuyLe Thu12.03.1999PMN21033875
31.0113hThuyLe Thi Bich06.07.1977PMN21028876Advanced
31.0113hThuNguyen Thi Hue25.05.1999PM2017042877
31.0113hVanDo Thanh09.10.2000PMN21037978
31.0113hVietNguyen Tuan08.10.1999PM2017193879
31.0113hYenNguyen Thi Hai06.11.1999PM2017063880

Danh sách thi ngày 31/1/2021 (tại 313 – Thư viện)

  • Update 1: Sáng 31/1 chuyển sang sáng 1/2/2021 tại 204-C3B.
  • Update 2: Chiều 31/1 chuyển sang sáng 2/2/2021 tại 204-C3B

Xem tại đây: https://clc.hust.edu.vn/danh-sach-lich-thi-aptis-quoc-te-ngay-1-2-3-2-2021-khung-6-bac-chau-au-cefr/

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.

Thí sinh có thể xem trước điểm số  tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis