Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 28, 29, 30/12/2020 dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:
Thời gian thi và địa điểm thi
- Thời gian thi: Xem chi tiết trong danh sách thi (có mặt trước 20 phút)
- Địa điểm thi: Phòng 313 – Thư viện Tạ Quang Bửu
Quy định thi
- Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
- Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn tay và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, thành phố Hà Nội.
- Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
- Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
- Thẻ sinh viên (nếu là Sinh viên)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 28/12/2020 (313-Thư viện)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|
28.12 | 7h30 | Anh | Vu Tuan | 03.01.1999 | AM | 20172184 |
28.12 | 7h30 | Anh | Tran Thi | 20.02.1999 | AM | N208510 |
28.12 | 7h30 | Anh | Pham Thi Quynh | 11.05.1999 | AM | N208509 |
28.12 | 7h30 | Anh | Nguyen Minh | 31.08.1999 | AM | N208503 |
28.12 | 7h30 | Anh | Hoang Thi Ngoc | 11.01.1999 | AM | N204843 |
28.12 | 7h30 | Chinh | Nguyen Van | 15.02.1995 | AM | 20130409 |
28.12 | 7h30 | Du | Nguyen Khac | 08.07.1998 | AM | 20165938 |
28.12 | 7h30 | Duc | Vu Ngoc | 23.11.1998 | AM | N208497 |
28.12 | 7h30 | Dung | Nguyen Thuy | 01.02.1999 | AM | N208542 |
28.12 | 7h30 | Ha | Duong Thu | 20.10.1998 | AM | 20161207 |
28.12 | 7h30 | Ha | Nguyen Thi Thu | 12.07.1999 | AM | 20175465 |
28.12 | 7h30 | Ha | Le Thi Ngoc | 15.09.1999 | AM | 20174612 |
28.12 | 7h30 | Hai | Bui Duc | 31.10.1999 | AM | 20171269 |
28.12 | 7h30 | Hanh | Tran Thi | 10.02.1998 | AM | 20161368 |
28.12 | 7h30 | Hang | Cao Thi Thu | 02.01.1999 | AM | N208529 |
28.12 | 7h30 | Hang | Do Thi | 20.08.1998 | AM | 20161375 |
28.12 | 7h30 | Hang | Phan Thi Thuy | 26.05.1999 | AM | 20174633 |
28.12 | 7h30 | Hang | Nguyen Thi Thu | 06.09.1999 | AM | N208507 |
28.12 | 7h30 | Hien | Nguyen Thi | 30.10.1998 | AM | N205882 |
28.12 | 7h30 | Hieu | Pham Minh | 23.08.1997 | AM | 20161565 |
28.12 | 7h30 | Hoa | Ngo Thi Thanh | 23.09.1999 | AM | N208517 |
28.12 | 7h30 | Hung | Le Tri | 25.11.1997 | AM | 20155756 |
28.12 | 7h30 | Huyen | Nguyen Ngoc | 22.01.1999 | AM | N208530 |
28.12 | 7h30 | Huyen | Mai Khanh | 26.11.1999 | AM | N208494 |
28.12 | 7h30 | Hung | Dinh Quang | 01.11.1999 | AM | 20174747 |
28.12 | 7h30 | Khanh | Nguyen Duc | 01.05.1997 | AM | 20151976 |
28.12 | 7h30 | Khoi | Trinh Van | 15.02.1998 | AM | 20162207 |
28.12 | 7h30 | Khuyen | Nguyen Tran Tham | 27.03.1999 | AM | N208525 |
28.12 | 7h30 | Lien | Dinh Thi Mai | 28.06.1999 | AM | N208315 |
28.12 | 7h30 | Linh | Nguyen Thi Khanh | 08.07.1999 | AM | N208532 |
28.12 | 7h30 | Linh | Trac Thi Dieu | 14.05.1999 | AM | 20174880 |
28.12 | 7h30 | Long | Tran Gia | 29.08.1999 | AM | N208535 |
28.12 | 7h30 | Luan | Le Van | 22.01.1998 | AM | 20167281 |
28.12 | 7h30 | Ly | Pham Huong | 06.07.2000 | AM | N208521 |
28.12 | 7h30 | Mai | Truong Ngoc | 01.09.1999 | AM | N208518 |
28.12 | 7h30 | Na | Che Duong My | 21.08.2001 | AM | N206811 |
28.12 | 7h30 | Tien | Vu Van | 20.01.2002 | AM | N208504 |
28.12 | 7h30 | Thu | Vy Van | 01.01.1997 | AM | 20164941 |
28.12 | 7h30 | Tra | Nguyen Thanh | 15.08.1973 | AM | N206052 |
28.12 | 7h30 | Van | Le Thi Hong | 12.11.1998 | AM | N208527 |
28.12 | 13h | Anh | Le Phuong | 04.10.1999 | PM | N208526 |
28.12 | 13h | Dung | Tran Thi Quynh | 28.06.1999 | PM | N208523 |
28.12 | 13h | Anh | Bui Thi Minh | 01.11.1999 | PM | 20170309 |
28.12 | 13h | Ha | Trinh Thu | 16.12.1999 | PM | N208496 |
28.12 | 13h | Hang | Vu Minh | 20.01.1999 | PM | N208516 |
28.12 | 13h | Hien | Nguyen Thi Thanh | 19.11.1999 | PM | N208533 |
28.12 | 13h | Ky | Tran Van | 01.03.1997 | PM | N208508 |
28.12 | 13h | Khanh | Nguyen Duy | 14.11.1996 | PM | 20142299 |
28.12 | 13h | Le | Vu Thi Nhat | 25.02.1999 | PM | 20170371 |
28.12 | 13h | Nga | Vang Thi | 23.08.1999 | PM | N208495 |
28.12 | 13h | Nga | Nguyen Thi | 28.04.1999 | PM | 20170393 |
28.12 | 13h | Ngan | Tran Thi | 22.03.1998 | PM | 20162895 |
28.12 | 13h | Ngoc | Le Thi Hong | 16.06.1999 | PM | 20175775 |
28.12 | 13h | Ngoc | Vu Thi Bich | 23.01.1999 | PM | N208498 |
28.12 | 13h | Nhi | Tang Thi Y | 05.06.1999 | PM | 20176445 |
28.12 | 13h | Phuong | Nguyen Huy | 01.05.1999 | PM | 20173575 |
28.12 | 13h | Phuong | Bui Thi Thu | 10.11.1999 | PM | N208524 |
28.12 | 13h | Phuong | Truong Thi Bich | 03.02.1999 | PM | N208506 |
28.12 | 13h | Quy | Ho Duy | 26.02.1998 | PM | 20163409 |
28.12 | 13h | Quyen | Ho Manh | 18.01.1997 | PM | 20163430 |
28.12 | 13h | Son | Le Anh | 26.01.1998 | PM | 20163512 |
28.12 | 13h | Tien | Phung Van | 20.10.1999 | PM | 20171809 |
28.12 | 13h | Tuan | Tran Anh | 10.11.1998 | PM | 20164413 |
28.12 | 13h | Tuyen | Le Xuan | 06.12.1998 | PM | 20164439 |
28.12 | 13h | Tham | Le Van | 10.01.1998 | PM | 20163690 |
28.12 | 13h | Thao | Nguyen Thi | 13.11.1997 | PM | N208500 |
28.12 | 13h | Thao | Bui Thi Phuong | 14.09.1999 | PM | 20175567 |
28.12 | 13h | Thien | Luong Xuan | 04.04.1999 | PM | 20175200 |
28.12 | 13h | Thu | Nguyen Van | 22.08.1997 | PM | 20153644 |
28.12 | 13h | Thuy | Pham Minh | 04.04.1999 | PM | 20173395 |
28.12 | 13h | Thuy | Nguyen Thi Thu | 04.02.2000 | PM | N208513 |
28.12 | 13h | Thuy | Vu Thi | 27.09.1999 | PM | 20175247 |
28.12 | 13h | Trang | Hoang Ha | 20.05.1999 | PM | N207672 |
28.12 | 13h | Trang | Nguyen Linh | 17.12.2000 | PM | N208522 |
28.12 | 13h | Trang | Pham Thu | 11.03.1999 | PM | N202522 |
28.12 | 13h | Vuong | Nguyen Minh | 31.03.1998 | PM | 20164733 |
28.12 | 13h | Xinh | Nguyen Thi | 18.07.1995 | PM | 20134690 |
28.12 | 13h | Xuan | Nguyen Thi Thanh | 11.01.1999 | PM | N208316 |
28.12 | 13h | Yen | Kim Thi Hai | 26.03.2000 | PM | N208511 |
28.12 | 13h | Linh | Ngo Thuy | 03.05.1999 | PM | N206466 |
Danh sách thi ngày 29/12/2020 (313-Thư viện)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|
29.12 | 7h30 | Anh | Dao Thi Ngoc | 18.02.1998 | AM | N208586 |
29.12 | 7h30 | Anh | Ngo Thi Van | 26.04.1999 | AM | N208581 |
29.12 | 7h30 | Anh | Le Thi Ngoc | 12.07.1998 | AM | N208584 |
29.12 | 7h30 | Anh | Chu Thi | 14.08.1998 | AM | N208536 |
29.12 | 7h30 | Cong | Tran Van | 21.04.1998 | AM | 20160504 |
29.12 | 7h30 | Chinh | Hoang Thi | 21.03.1999 | AM | 20170313 |
29.12 | 7h30 | Chung | Do Duc | 19.12.1999 | AM | 20171079 |
29.12 | 7h30 | Dat | Luu Tien | 29.01.1999 | AM | N208562 |
29.12 | 7h30 | Dang | Nguyen Ngoc | 30.07.1988 | AM | N208595 |
29.12 | 7h30 | Duc | To Viet | 01.02.1998 | AM | 20161135 |
29.12 | 7h30 | Giang | Nguyen Tra | 10.11.1999 | AM | N208561 |
29.12 | 7h30 | Ha | Pham Thi | 27.05.1999 | AM | N208579 |
29.12 | 7h30 | Ha | Do Thi | 09.05.1999 | AM | N207246 |
29.12 | 7h30 | Ha | Do Thanh | 11.12.1999 | AM | N208565 |
29.12 | 7h30 | Ha | Chu Phuc | 09.07.1988 | AM | N208547 |
29.12 | 7h30 | Hai | Dinh Trong | 07.10.1997 | AM | 20161202 |
29.12 | 7h30 | Hanh | Vu Thi | 30.03.1999 | AM | N208555 |
29.12 | 7h30 | Hao | Le Thi | 08.01.1998 | AM | 20161339 |
29.12 | 7h30 | Hau | Phung Dac | 04.07.1998 | AM | 20161412 |
29.12 | 7h30 | Hien | Phan Thi | 13.04.1999 | AM | N208575 |
29.12 | 7h30 | Hien | Nguyen The | 27.09.1998 | AM | 20161427 |
29.12 | 7h30 | Hieu | Nguyen Trung | 29.03.1999 | AM | 20172551 |
29.12 | 7h30 | Hoan | Dao Minh | 29.01.1997 | AM | 20151486 |
29.12 | 7h30 | Hoang | Le Minh | 14.02.1998 | AM | N208573 |
29.12 | 7h30 | Hoang | Dinh Ba | 13.05.1998 | AM | 20161650 |
29.12 | 7h30 | Hue | Le Thi | 29.10.1999 | AM | N208569 |
29.12 | 7h30 | Hung | Luong Dinh | 02.05.1997 | AM | 20161944 |
29.12 | 7h30 | Huy | Bui Quang | 13.10.1999 | AM | 20173960 |
29.12 | 7h30 | Huyen | Dao Thi Thu | 14.04.1999 | AM | N208549 |
29.12 | 7h30 | Hung | Ha Duy | 16.08.1998 | AM | 20175728 |
29.12 | 7h30 | Kien | Ngo Chi | 02.07.1999 | AM | N208553 |
29.12 | 7h30 | Khiem | Le Dang | 29.06.1998 | AM | 20162189 |
29.12 | 7h30 | Khuyen | Vu Thi | 10.10.1999 | AM | 20173537 |
29.12 | 7h30 | Lam | Dang Tung | 02.05.1998 | AM | 20162303 |
29.12 | 7h30 | Le | Nguyen Nhat | 03.04.1996 | AM | N208556 |
29.12 | 7h30 | Linh | Nguyen Thi Thuy | 14.03.1999 | AM | N208589 |
29.12 | 7h30 | Linh | Nguyen Thi Phuong | 03.09.1999 | AM | N208582 |
29.12 | 7h30 | Linh | Vu Khanh | 08.10.1999 | AM | N208560 |
29.12 | 7h30 | Linh | Nguyen Duong Thuy | 25.05.1998 | AM | 20162426 |
29.12 | 7h30 | Linh | Chu Hanh | 21.08.1999 | AM | N208546 |
29.12 | 7h30 | Long | Nguyen Huu | 30.05.1988 | AM | N203542 |
29.12 | 13h | Loc | Pham Van | 03.05.1998 | PM | 20166393 |
29.12 | 13h | Luong | Le Van | 08.05.1998 | PM | 20162589 |
29.12 | 13h | Mai | Nguyen Ngoc | 21.01.1999 | PM | N208594 |
29.12 | 13h | Men | Le Thi | 15.12.1999 | PM | N208557 |
29.12 | 13h | Minh | Nguyen Nhat | 29.06.1998 | PM | 20162737 |
29.12 | 13h | Minh | Nguyen Hoang | 21.08.1994 | PM | 20169586 |
29.12 | 13h | Minh | Nguyen Vinh | 15.04.1997 | PM | 20162747 |
29.12 | 13h | Nam | Nguyen Phuong | 05.03.1998 | PM | 20162830 |
29.12 | 13h | Nguyet | Phan Thi Minh | 09.08.1999 | PM | N208567 |
29.12 | 13h | Nhung | Ninh Thi Hong | 12.06.1999 | PM | N208564 |
29.12 | 13h | Nhung | Nguyen Hong | 18.02.1999 | PM | N208559 |
29.12 | 13h | Phi | Duong Xuan | 02.06.1998 | PM | 20163122 |
29.12 | 13h | Phu | Nguyen Dinh | 17.02.1998 | PM | 20163170 |
29.12 | 13h | Phuong | Nguyen Thi | 22.05.2000 | PM | N208544 |
29.12 | 13h | Phuong | Nguyen Thi | 26.08.1999 | PM | 20175087 |
29.12 | 13h | Quang | Bui Minh | 08.02.1999 | PM | 20172331 |
29.12 | 13h | Quynh | Trinh Diem | 28.11.1998 | PM | 20163466 |
29.12 | 13h | Son | Nguyen Hong | 03.06.1998 | PM | 20163537 |
29.12 | 13h | Tai | Nguyen Thi | 27.03.1999 | PM | N208568 |
29.12 | 13h | Tan | Hoang Nhat | 12.02.1998 | PM | 20163623 |
29.12 | 13h | Tung | Vu Manh | 10.06.1998 | PM | 20164569 |
29.12 | 13h | Thanh | Ninh Duc | 29.08.1996 | PM | 20153411 |
29.12 | 13h | Thang | Pham Xuan | 11.03.1998 | PM | 20163864 |
29.12 | 13h | Thien | Trinh Thanh | 05.09.1998 | PM | 20163888 |
29.12 | 13h | Tho | Nguyen Duc | 20.10.1998 | PM | 20163909 |
29.12 | 13h | Thu | Tran Mai | 04.09.1999 | PM | N208566 |
29.12 | 13h | Thuan | Bui Dang | 30.04.1998 | PM | 20166805 |
29.12 | 13h | Thuan | Nguyen Van | 10.05.1999 | PM | 20172133 |
29.12 | 13h | Thuy | Nguyen Thi | 28.10.1999 | PM | N208576 |
29.12 | 13h | Thuy | Nguyen Thi | 26.06.1999 | PM | N208550 |
29.12 | 13h | Thuy | Hoang Thanh | 13.05.2000 | PM | N195242 |
29.12 | 13h | Thu | Luong Quynh | 04.09.1999 | PM | 20172841 |
29.12 | 13h | Tra | Cao Van | 04.08.1997 | PM | 20153907 |
29.12 | 13h | Trang | Tran Thu | 30.06.1998 | PM | 20164188 |
29.12 | 13h | Trang | Pham Thi Hong | 11.10.1999 | PM | N208587 |
29.12 | 13h | Trang | Nguyen Thi Thu | 15.08.1999 | PM | 20172863 |
29.12 | 13h | Trang | Nguyen Thi Thu | 24.09.1999 | PM | N208543 |
29.12 | 13h | Van | Nguyen Thi | 25.06.1999 | PM | N208570 |
29.12 | 13h | Vien | Nguyen Cam | 17.08.1996 | PM | N208554 |
Danh sách thi ngày 30/12/2020 (313-Thư viện)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|
30.12 | 7h30 | Anh | Nguyen Thi Mai | 29.11.1999 | AM | 20174416 |
30.12 | 7h30 | Anh | Ly Thi Lan | 09.09.1998 | AM | N207124 |
30.12 | 7h30 | Anh | Vo Van Tien | 06.12.1998 | AM | 20165771 |
30.12 | 7h30 | Anh | Nguyen Lan | 07.06.1999 | AM | N208653 |
30.12 | 7h30 | Anh | Hoang Ngoc | 24.03.1997 | AM | 20150049 |
30.12 | 7h30 | Cuc | Pham Thi | 10.02.1999 | AM | N208596 |
30.12 | 7h30 | Chi | Phung Nguyen Linh | 05.10.1999 | AM | N201668 |
30.12 | 7h30 | Dung | Pham Thuy | 23.08.1999 | AM | 20174549 |
30.12 | 7h30 | Duyen | Dang Thi | 18.12.1999 | AM | N208691 |
30.12 | 7h30 | Giang | Nguyen Tran Bang | 10.08.1999 | AM | N208655 |
30.12 | 7h30 | Ha | Cao Xuan | 03.04.1997 | AM | 20164923 |
30.12 | 7h30 | Hang | Tran Thi | 31.01.1999 | AM | N208679 |
30.12 | 7h30 | Hang | Dam Minh | 01.07.1997 | AM | N207999 |
30.12 | 7h30 | Hang | Le Thi Thu | 17.02.1999 | AM | N208658 |
30.12 | 7h30 | Hieu | Cao Minh | 18.05.1999 | AM | N208690 |
30.12 | 7h30 | Hoai | Nguyen Thi | 18.02.2000 | AM | N204845 |
30.12 | 7h30 | Hong | Nguyen Thi Bich | 18.05.1999 | AM | 20174726 |
30.12 | 7h30 | Huong | Truong Thi | 09.05.1984 | AM | N207986 |
30.12 | 7h30 | Huong | Nguyen Thuy | 04.10.1999 | AM | N207490 |
30.12 | 7h30 | Huong | Nguyen Thi | 20.09.1985 | AM | N207980 |
30.12 | 7h30 | Kien | Pham Trung | 10.07.1999 | AM | N208663 |
30.12 | 7h30 | Kien | Chu Xuan | 09.10.1998 | AM | 20165300 |
30.12 | 7h30 | Kien | Trinh Trung | 27.04.1999 | AM | 20174001 |
30.12 | 7h30 | Khanh | Hoang Duy | 03.11.1999 | AM | N208666 |
30.12 | 7h30 | Khue | Nguyen Minh | 12.08.1999 | AM | N208673 |
30.12 | 7h30 | Lan | Ngo Thi | 02.12.2002 | AM | N208651 |
30.12 | 7h30 | Linh | Tran My | 23.06.1999 | AM | N207148 |
30.12 | 7h30 | Linh | Tran Phuong | 28.12.1999 | AM | N208654 |
30.12 | 7h30 | Linh | Luong Thi Thuy | 29.09.1999 | AM | 20172652 |
30.12 | 7h30 | Linh | Nguyen Thi | 08.07.1999 | AM | N208644 |
30.12 | 7h30 | Luyen | To Thi | 08.12.1987 | AM | N207973 |
30.12 | 7h30 | Ly | Bui Thi Nguyen | 14.04.1999 | AM | N208668 |
30.12 | 7h30 | Mai | Nguyen Nhu Quynh | 01.01.2001 | AM | N204738 |
30.12 | 7h30 | Mai | Tran Thi | 15.02.1998 | AM | N208671 |
30.12 | 7h30 | Mai | Bui Thi Phuong | 23.12.1996 | AM | 20142800 |
30.12 | 7h30 | Mai | Nguyen Tuyet | 23.01.1998 | AM | N208649 |
30.12 | 7h30 | Mai | Thai Quynh | 01.09.1999 | AM | N208600 |
30.12 | 7h30 | Mi | Nguyen Tra | 15.10.1999 | AM | N208601 |
30.12 | 7h30 | Minh | Pham Cong | 16.09.1999 | AM | N208661 |
30.12 | 7h30 | Cham | Le Thi | 16.12.1999 | AM | 20174471 |
30.12 | 13h | Linh | Vu Hoang Diep | 26.01.1999 | PM | N208694 |
30.12 | 13h | Luong | Tran Duc | 16.06.1999 | PM | N208678 |
30.12 | 13h | Nam | Nguyen Phuong | 21.08.1999 | PM | N208592 |
30.12 | 13h | Nga | Nguyen Thi | 30.12.1998 | PM | N208647 |
30.12 | 13h | Nga | Nguyen Thuy | 12.05.1999 | PM | N204380 |
30.12 | 13h | Ngan | Trinh Thi | 02.04.1999 | PM | N208639 |
30.12 | 13h | Ngoc | Nguyen Bao | 23.09.1991 | PM | N208689 |
30.12 | 13h | Nguyet | Dau Thi | 12.09.2000 | PM | N208669 |
30.12 | 13h | Nhiem | Vu Van | 16.07.1997 | PM | 20163057 |
30.12 | 13h | Nhung | Nguyen Thi Hong | 29.04.2000 | PM | N208688 |
30.12 | 13h | Nhung | Tran Thi Hong | 19.09.1982 | PM | N207985 |
30.12 | 13h | Oanh | Nguyen Thi Kim | 03.10.1999 | PM | 20172743 |
30.12 | 13h | Phuong | Dao Thi Minh | 01.04.1974 | PM | N207977 |
30.12 | 13h | Phuong | Pham Thi | 10.01.1990 | PM | N207974 |
30.12 | 13h | Phuong | Vuong Thu | 30.06.1999 | PM | N208602 |
30.12 | 13h | Sang | Phan Van | 24.01.1999 | PM | N208593 |
30.12 | 13h | Tinh | Nguyen Thanh | 28.08.1999 | PM | N208591 |
30.12 | 13h | Tung | Nguyen Van | 09.03.1998 | PM | 20164547 |
30.12 | 13h | Tuyen | Phan Ngoc | 23.12.1994 | PM | 20144994 |
30.12 | 13h | Tuyet | Nguyen Thi | 29.02.1996 | PM | N191158 |
30.12 | 13h | Tuoi | Tu Bao | 30.05.1999 | PM | 20173600 |
30.12 | 13h | Tuoi | Vu Thi | 01.05.1999 | PM | N208603 |
30.12 | 13h | Thao | Le Thi Thu | 29.05.1979 | PM | N207978 |
30.12 | 13h | Thao | Hoang Thu | 19.07.1999 | PM | N208599 |
30.12 | 13h | Thang | Nguyen Quyet | 10.08.1999 | PM | N208664 |
30.12 | 13h | Thang | Phan Huu | 04.08.1999 | PM | N208590 |
30.12 | 13h | Tho | Le Dinh | 30.11.1993 | PM | 20144309 |
30.12 | 13h | Thu | Tran Minh | 19.04.1999 | PM | N208667 |
30.12 | 13h | Trang | Nguyen Thi Kieu | 08.04.1999 | PM | N207459 |
30.12 | 13h | Trang | Pham Thu | 18.01.1999 | PM | N208660 |
30.12 | 13h | Trang | Tran Thi | 03.11.1998 | PM | N208659 |
30.12 | 13h | Trang | Tran Thi Thuy | 12.10.1999 | PM | N208656 |
30.12 | 13h | Trang | Dang Ha | 14.09.1999 | PM | N208652 |
30.12 | 13h | Trung | Tran Duc | 16.11.1998 | PM | 20164258 |
30.12 | 13h | Uyen | Chu Thi Thu | 02.02.1999 | PM | N208598 |
30.12 | 13h | Vinh | Truong Quang | 04.05.1999 | PM | N208604 |
30.12 | 13h | Dieu | Quach Thi | 17.10.1999 | PM | 20176382 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Hotline Hội đồng Anh (trong ngày thi): 091.161.0110
- Thắm Nguyễn (Ms.) – info@cfl.edu.vn/ 024.3868.2445
Kết quả thi
Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.
Thí sinh có thể xem trước điểm số tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.
Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.
Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)
Thông tin tham khảo