Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 26, 27/3/2022 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Quốc gia (VNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu tổ chức thi các ngày 26, 27/3/2022  (thứ Bảy, CN) như sau:

Thời gian thi & địa điểm thi

  • Thời gian thi: Có mặt trước 15-30 phút để làm thủ tục
  • Khu vực thi A: 203, 204 – C3B, trường ĐH Bách khoa HN
  • Khu vực thi B: 203 – VDZ, Trung tâm Việt Đức, trường ĐH Bách khoa HN
  • Khu vực thi C: 303 – TV, Thư viện Tạ Quang Bửu, trường ĐH Bách khoa HN

Quy định về việc hạn chế dịch bệnh Covid-19 đối với thí sinh

  • Không thuộc diện F0, F1;
  • phiếu xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 (PT-PCR / nhanh) có đóng dấu xác nhận của cơ sở y tế được cấp phép (trong vòng 72h trước giờ thi);
  • Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
  • Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
  • Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 26/3/2022 (sáng, chiều)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20426.0307.30AnhNguyen Thi Ngoc26.03.1999120174440
C3B-20426.0307.30AnhTran Thi Quynh25.06.20001N220942
C3B-20426.0307.30DanGiang Chi15.01.2000120184240
C3B-20426.0307.30DangLe Doan Minh04.06.20001N220980
C3B-20426.0307.30DatPham Tien19.06.1999120172207
C3B-20426.0307.30HauHo Huu02.10.1997120151276
C3B-20426.0307.30HoaNguyen Thi23.03.1999120175488
C3B-20426.0307.30HoaVu Dinh29.11.1999120171332
C3B-20426.0307.30HuyVu Quang13.06.2000120187021
C3B-20426.0307.30HuyNguyen Tuan25.02.19931N220406
C3B-20426.0307.30HuyenTong Ngoc23.03.2003120213065
C3B-20426.0307.30LinhVu Thi Khanh24.04.20001N220275
C3B-20426.0307.30LongNguyen Hoang25.10.2000120187032
C3B-20426.0307.30LuaNguyen Thi09.06.1999120175519
C3B-20426.0307.30MinhVu Tuan04.09.1997120152510
C3B-20426.0307.30NamPham Van20.04.1996120152602
C3B-20426.0307.30NghiaLuu Tuan03.02.1999120170844
C3B-20426.0307.30NguyetNguyen Thi Nhu08.04.2000120182181
C3B-20426.0307.30TuCao Minh27.02.2000120187046
C3B-20426.0307.30ThanhDang Dinh13.06.1999120174215
C3B-20426.0307.30TrungPham Minh05.09.2000120187109
C3B-20426.0307.30TrungPham Thai24.08.1999120172876
C3B-20426.0307.30VietNguyen Quang23.11.1999120170529
C3B-20426.0307.30VietPham Quoc13.07.2000120183668
C3B-20426.0307.30VuongVu Minh01.03.2000120187050
======
C3B-20426.0313.00AnhNguyen Tuan25.05.1999220173635
C3B-20426.0313.00AnhVu Thi Quynh27.03.20002N220955
C3B-20426.0313.00ChienDinh Viet13.04.19882N220956
C3B-20426.0313.00HangTruong Le Viet30.10.19982N220875
C3B-20426.0313.00HanhTran My03.08.2000220187019
C3B-20426.0313.00HuyHoang Quoc17.04.1999220173949
C3B-20426.0313.00HuyHoang Tuan03.12.19982N220969
C3B-20426.0313.00LamVu Ngoc12.05.1999220174009
C3B-20426.0313.00LuanGiap Van30.01.1999220174036
C3B-20426.0313.00MinhVu Thi Hong03.07.19992N211580
C3B-20426.0313.00TienNguyen Minh20.12.1999220174258
C3B-20426.0313.00TuyenLe Hong06.06.1999220174358
C3B-20426.0313.00ThangNguyen Quang06.11.1997220153524
C3B-20426.0313.00ThanhNguyen Tien20.11.1999220172827
C3B-20426.0313.00ThanhNguyen Thi Huyen01.03.20002N220892
C3B-20426.0313.00ThuongNguyen Thi21.06.1999220175223
C3B-20426.0313.00ThuyTran Ho Minh13.12.1999220175236
C3B-20426.0313.00TrangVo Thi Minh31.10.19792N220971
C3B-20426.0313.00TrangNguyen Ha25.04.20002N220950
C3B-20426.0313.00TrinhTran Thi10.01.19982N220910
C3B-20426.0313.00UyenHoang Thi To29.11.1999220175348
C3B-20426.0313.00WianMulder01.08.19962N220948
C3B-20426.0313.00RomeroFernando Luis24.03.19892N220941

Danh sách thi ngày 27/3/2022 (sáng, chiều)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20427.0307.30AnNguyen Thi Thu12.09.19941N221053
C3B-20427.0307.30AnhTran Hai24.09.20001N221045
C3B-20427.0307.30AnhNguyen Ngoc25.09.19961N221037
C3B-20427.0307.30DuongNguyen Viet02.01.20011N221044
C3B-20427.0307.30HaHoang Kim Nguyet24.07.20001N221027
C3B-20427.0307.30HaiNguyen Thanh01.06.19961N221035
C3B-20427.0307.30HangNgo Thi07.10.19981N205665
C3B-20427.0307.30HienPhung Thi13.05.19991N221040
C3B-20427.0307.30HienLuong Thi Thu11.03.19991N220436
C3B-20427.0307.30HieuPham Van08.09.19991N206769
C3B-20427.0307.30HUNGDO THANH30.12.19971N221039
C3B-20427.0307.30LinhTran Thi Thuy09.12.20001N221028
C3B-20427.0307.30LongHoang17.06.20001N221030
C3B-20427.0307.30LuanNguyen Thanh27.06.20001N221032
C3B-20427.0307.30MinhPham Thi27.10.20001N221033
C3B-20427.0307.30NhiNguyen Thi Khanh08.01.20001N220458
C3B-20427.0307.30NhungKieu Phi02.11.20001N221049
C3B-20427.0307.30NhungNguyen Hong14.12.19981N221034
C3B-20427.0307.30PhacNguyen Quang04.08.19981N221043
C3B-20427.0307.30PhuongLe Thu13.05.20001N221048
C3B-20427.0307.30QuyenKieu Thi23.11.19991N221042
C3B-20427.0307.30TuanBui Thanh27.10.19991N220437
C3B-20427.0307.30ThaoVu Thi06.02.20031N220418
C3B-20427.0307.30THAOPHAM THU03.12.19991N221031
C3B-20427.0307.30ThoaVu Thi Kim02.05.19971N193738
C3B-20427.0307.30THUYTRAN THI MINH08.06.20001N221041
C3B-20427.0307.30ThuNguyen Thi Linh30.04.19991N220067
C3B-20427.0307.30TRANGVO QUYNH29.08.20001N221038
C3B-20427.0307.30TRANGNGUYEN THI THU23.10.19981N221036
C3B-20427.0307.30VyNguyen Van Thao18.01.20021N220826
======
C3B-20427.0313.00CuongDo Manh27.07.19932N220411
C3B-20427.0313.00DungLe Thi Thuy04.03.20002N221016
C3B-20427.0313.00DungNguyen Thi Thuy06.11.20002N221002
C3B-20427.0313.00DungPhan Cong21.11.1999220172503
C3B-20427.0313.00HiepBui Hoang26.05.19992N220995
C3B-20427.0313.00HieuHa Duy30.03.1999220173117
C3B-20427.0313.00HOAPHUNG THI26.10.20002N221029
C3B-20427.0313.00HoaTran Thi Thanh03.03.1999220174697
C3B-20427.0313.00LinhLe Thuy11.03.20002N221018
C3B-20427.0313.00LuongTran Duc10.03.1999220172288
C3B-20427.0313.00MaiNguyen Phuong01.07.20002N221022
C3B-20427.0313.00ManhBan Phuc07.05.1999220176100
C3B-20427.0313.00LoanNguyen Thi Thanh22.03.19952N221025
C3B-20427.0313.00NamVu Dinh26.07.1999220175646
C3B-20427.0313.00NhungNguyen Hong19.05.19992N221024
C3B-20427.0313.00PhucNguyen Van15.03.1999220173306
C3B-20427.0313.00PhuongTran Thu01.11.20012N220684
C3B-20427.0313.00QuynhNguyen Thi Thuy17.08.1999220176171
C3B-20427.0313.00TuanBui Minh14.08.19822N221019
C3B-20427.0313.00TuyenNguyen Trung02.04.1999220174361
C3B-20427.0313.00ThanhDinh Thi11.08.1999220176174
C3B-20427.0313.00ThamHoang Thi15.10.19992N221023
C3B-20427.0313.00ThuyLe Thi03.04.20002N221020
C3B-20427.0313.00ThuDao Thi Kim07.06.19992N221026
C3B-20427.0313.00TrangTran Thi Thu12.07.19832N220142
C3B-20427.0313.00TrungNguyen Dinh14.12.1997220153971
C3B-20427.0313.00TruongVu Xuan17.11.1999220174309
C3B-20427.0313.00UyenHoang Thi15.09.20002N221017
C3B-20427.0313.00ViPham Yen18.09.20002N221021
C3B-20427.0313.00VietPham Hoang13.01.20002N221000
======
C3B-20327.0307.30ChungTran Thi Kim26.09.20001N220782
C3B-20327.0307.30ChuyenDuong Thi Hong22.07.20001N220987
C3B-20327.0307.30DaiDo Van26.10.1997120150796
C3B-20327.0307.30HanhLe Bich30.06.1997120151246
C3B-20327.0307.30HienTran Thanh08.05.19991N220986
C3B-20327.0307.30HiepNguyen Van15.05.1999120172543
C3B-20327.0307.30HuyenLe Thi19.06.20001N220989
C3B-20327.0307.30MyNguyen Ha01.10.20001N220993
C3B-20327.0307.30NganBui Hieu15.12.20001N220974
C3B-20327.0307.30NhiDao Thi Xuan29.07.20001N220991
C3B-20327.0307.30PhatPham Quang30.06.1999120176166
C3B-20327.0307.30PhucTo Huu21.04.19991N220992
C3B-20327.0307.30QuynhDao Thuy08.09.20001N220981
C3B-20327.0307.30ThangTran Duc26.12.1997120153547
C3B-20327.0307.30ThangNguyen Duc20.10.20001N220984
C3B-20327.0307.30AnNong Khanh01.05.1999120175998
======
C3B-20327.0313.00AnhNguyen Thi Quynh10.11.20002N220972
C3B-20327.0313.00ANHTRAN THI LAN11.11.20002N220966
C3B-20327.0313.00DatPhan Thanh19.02.1999220173001
C3B-20327.0313.00HaNguyen Thi Thu02.10.20002N220967
C3B-20327.0313.00HaLam Thi Thu30.04.20002N220964
C3B-20327.0313.00HuyenNguyen Thi18.01.1999220176646
C3B-20327.0313.00LocVu Van14.07.19992N220973
C3B-20327.0313.00LongNguyen Minh23.02.20002N220965
C3B-20327.0313.00NganHa Thi Thanh09.11.1999220176653
C3B-20327.0313.00NhuNguyen Xuan13.08.1999220172736
C3B-20327.0313.00PhuongBui Nguyen26.12.20002N220968
C3B-20327.0313.00PhuongNguyen Minh23.01.1999220176657
C3B-20327.0313.00SenPhung Thi26.01.1999220176172
C3B-20327.0313.00VinhTran Quang26.03.1999220176674
C3B-20327.0307.30AnhLuu Thi Tu16.06.2000120181940
======
VDZ-20327.0307.30GiangTran Thu27.07.2000120182006
VDZ-20327.0307.30HaiVu Nam02.01.1998120161335
VDZ-20327.0307.30HuyPham Quoc01.09.1999120173961
VDZ-20327.0307.30LamNguyen Ngoc26.01.19871N220957
VDZ-20327.0307.30LinhHoang Thi Dieu20.10.20021N220815
VDZ-20327.0307.30LinhPhung Khanh11.12.20001N220930
VDZ-20327.0307.30LoanDoi Thi20.12.19981N220961
VDZ-20327.0307.30NgaDo Thi Thuy26.11.1999120174969
VDZ-20327.0307.30QuanDuong Hong24.04.19971N220962
VDZ-20327.0307.30ThomNguyen Thi29.04.19991N220625
VDZ-20327.0307.30ThuyNguyen Thi01.07.20001N220303
VDZ-20327.0307.30TrangVu Minh Hien25.10.20011N220946
VDZ-20327.0307.30TramVu Thi Ngoc03.02.19981N220947
VDZ-20327.0307.30TrungNguyen Danh15.10.2000120187108
VDZ-20327.0313.00AnhTo Thi Ngoc04.11.1997220150175
VDZ-20327.0313.00AnhTruong Duc30.04.2000220184347
VDZ-20327.0313.00DatLai Tien15.11.1995220130816
VDZ-20327.0313.00DucLe Minh20.12.1999220173043
VDZ-20327.0313.00DucDo Trong05.08.2000220183710
VDZ-20327.0313.00HangPhung Thu13.04.20002N220873
VDZ-20327.0313.00HuyenNguyen Thi Thanh31.03.2000220187022
VDZ-20327.0313.00HuongDoan Thi Lan12.07.19982N204357
VDZ-20327.0313.00HuongNguyen Thi09.08.20002N220816
VDZ-20327.0313.00LinhPham Thuy01.06.20002N220918
VDZ-20327.0313.00PhuongNguyen Thi Minh02.01.20002N220900
VDZ-20327.0313.00TuyenTran Van16.12.1996220144990
VDZ-20327.0313.00ThanhLuong Thi10.06.20002N220911
VDZ-20327.0313.00TruongNguyen Thanh05.12.19802N200991
VDZ-20327.0313.00VietLe Trong20.01.2000220181306
C3B-20427.0313.00AnLe Quoc15.01.1999220171002

Danh sách thi ngày 27/3/2022 (tối)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20427.0317.00AnhHoang Thi Lan05.09.1999320174413
C3B-20427.0317.00BaoNguyen Thai21.01.1999320172194
C3B-20427.0317.00ChienDo Van24.09.1999320170661
C3B-20427.0317.00ChienHoang Dinh20.09.1999320173678
C3B-20427.0317.00DungHoang Viet29.06.1999320171997
C3B-20427.0317.00DungDinh Nguyen Tuan22.01.1999320172000
C3B-20427.0317.00DuyenNguyen Thi Hong11.12.2000320187011
C3B-20427.0317.00HaLy Viet09.03.1998320174607
C3B-20427.0317.00HungLu Trong25.05.1999320170770
C3B-20427.0317.00KienNguyen Trung11.01.1999320171459
C3B-20427.0317.00KhoaVu Huu23.05.1999320171448
C3B-20427.0317.00LeVuong Huu16.10.1998320162346
C3B-20427.0317.00ManhVu Van22.01.1999320171519
C3B-20427.0317.00MinhNguyen Cao22.02.1999320171531
C3B-20427.0317.00NguyenTran Cao11.04.1999320172086
C3B-20427.0317.00PhucNguyen Tien21.08.2000320185579
C3B-20427.0317.00PhuongNguyen Thi20.09.1997320152902
C3B-20427.0317.00ToanNguyen Dinh05.09.1999320170521
C3B-20427.0317.00ThaoPham Thi28.11.1997320153455
C3B-20427.0317.00ThuongPham Thi01.10.1999320170626
C3B-20427.0317.00TrangPham Thi Thu30.12.1999320175268
C3B-20427.0317.00TrungHa Quang29.05.1999320171840
C3B-20427.0317.00VietNguyen Quoc01.12.1999320175831

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội:

  • Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC.
  • Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis