Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 26, 27/12/2020 (T7, CN hàng tuần) dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:
Thời gian thi và địa điểm thi
- Thời gian thi: Xem chi tiết trong danh sách thi (có mặt trước 20 phút)
- Địa điểm thi: Phòng 204-C3B, ĐH Bách Khoa HN
Quy định thi
- Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
- Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn tay và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, thành phố Hà Nội.
- Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
- Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
- Thẻ sinh viên (nếu là Sinh viên)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 26/12/2020
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26.12 | 7h20 | Anh | Phan Thi Van | 13.03.1998 | AM | 20160204 | 1 |
26.12 | 7h20 | Anh | Pham Duc | 26.05.1998 | AM | 20160211 | 2 |
26.12 | 7h20 | Bich | Nguyen Thi Ngoc | 19.04.1999 | AM | N208324 | 3 |
26.12 | 7h20 | Chi | Vu Thi Khanh | 09.12.1999 | AM | 20174476 | 4 |
26.12 | 7h20 | Chung | Pham Duc | 29.12.1998 | AM | 20160449 | 5 |
26.12 | 7h20 | Chuyen | Vu Van | 27.12.1998 | AM | 20160452 | 6 |
26.12 | 7h20 | Dung | Nguyen Thi Phuong | 23.11.1999 | AM | N207940 | 7 |
26.12 | 7h20 | Dung | Nguyen Manh | 08.09.1999 | AM | 20171191 | 8 |
26.12 | 7h20 | Duong | Pham Thuy | 28.10.1999 | AM | N207869 | 9 |
26.12 | 7h20 | Dao | Phan Thi | 13.12.1997 | AM | N208333 | 10 |
26.12 | 7h20 | Hanh | Tran Thi Hong | 30.01.1999 | AM | N208322 | 11 |
26.12 | 7h20 | Hang | Dao Thi Viet | 04.06.1999 | AM | N208502 | 12 |
26.12 | 7h20 | Hien | Nguyen Thi | 04.05.1999 | AM | N208356 | 13 |
26.12 | 7h20 | Hien | Vu Duc | 27.12.1998 | AM | 20161429 | 14 |
26.12 | 7h20 | Hoa | Trinh Thi | 17.01.1998 | AM | 20161746 | 15 |
26.12 | 7h20 | Hoang | Dinh Tien | 14.01.1998 | AM | 20161653 | 16 |
26.12 | 7h20 | Hung | Nguyen Manh | 10.11.1997 | AM | 20167970 | 17 |
26.12 | 7h20 | Huyen | Nguyen Thi | 25.04.1999 | AM | N208382 | 18 |
26.12 | 7h20 | Huyen | Le Thi | 01.01.1999 | AM | N208341 | 19 |
26.12 | 7h20 | Huong | Nguyen Thi Thu | 28.10.1999 | AM | N208488 | 20 |
26.12 | 7h20 | Kien | Le Quang | 27.07.1998 | AM | 20162223 | 21 |
26.12 | 7h20 | Khoi | Phan Van | 17.06.1998 | AM | 20172049 | 22 |
26.12 | 7h20 | Lan | Do Thi | 26.07.1999 | AM | N208328 | 23 |
26.12 | 7h20 | Lanh | Nguyen Thi Mong | 11.10.1998 | AM | 20162293 | 24 |
26.12 | 7h20 | Lien | Le Thi | 27.06.1999 | AM | N208347 | 25 |
26.12 | 7h20 | Linh | Tran Ha | 04.02.1999 | AM | N208343 | 26 |
26.12 | 7h20 | Loan | Vu Thi | 11.02.1999 | AM | N208388 | 27 |
26.12 | 7h20 | Ly | Tran Thi | 16.12.1999 | AM | N208327 | 28 |
26.12 | 7h20 | Ly | Nguyen Khanh | 02.11.1999 | AM | 20170591 | 29 |
26.12 | 7h20 | Mai | Phan Thi Ngoc | 25.08.1999 | AM | N208482 | 30 |
26.12 | 7h20 | Nam | Nguyen Trung | 19.06.1999 | AM | 20172074 | 31 |
26.12 | 7h20 | Ngoc | Nguyen Thi Minh | 01.02.1999 | AM | N208489 | 32 |
26.12 | 7h20 | Ngoc | Nguyen Thi | 08.09.1999 | AM | N208323 | 33 |
26.12 | 7h20 | Ngoc | Nguyen Minh | 17.07.2000 | AM | N207891 | 34 |
26.12 | 7h20 | Nhan | Dang Thi | 13.09.1999 | AM | 20175025 | 35 |
26.12 | 7h20 | Oanh | Tran Thi Ngoc | 06.10.1997 | AM | N205185 | 36 |
26.12 | 7h20 | Quyen | Vu Xuan | 30.03.1998 | AM | 20163442 | 37 |
26.12 | 7h20 | Son | Nguyen Chi | 22.08.1998 | AM | 20163529 | 38 |
26.12 | 7h20 | Thanh | Luong Kim | 17.12.1984 | AM | N208409 | 39 |
26.12 | 13h | Anh | Nguyen Thi Van | 10.09.1999 | PM | 20174417 | 40 |
26.12 | 13h | Anh | Nguyen Thi Van | 08.04.1998 | PM | 20160172 | 41 |
26.12 | 13h | Dung | Vu Thuy | 23.06.1999 | PM | N207542 | 42 |
26.12 | 13h | Giang | Le Huong | 12.09.1999 | PM | N208390 | 43 |
26.12 | 13h | Hang | Dang Thi | 10.04.1999 | PM | 20174636 | 44 |
26.12 | 13h | Han | Le Thi Ngoc | 13.12.1998 | PM | 20161395 | 45 |
26.12 | 13h | Hung | Le Quang | 16.11.1999 | PM | N207136 | 46 |
26.12 | 13h | Huong | Hoang Thi | 05.07.1999 | PM | 20174763 | 47 |
26.12 | 13h | Lam | Pham Son | 09.03.1998 | PM | 20162329 | 48 |
26.12 | 13h | Linh | Nguyen Thuy | 23.10.1998 | PM | N207989 | 49 |
26.12 | 13h | Nghia | Nguyen Dang | 16.08.1999 | PM | 20174991 | 50 |
26.12 | 13h | Nhung | Vo Thi Phuong | 21.10.1999 | PM | N208528 | 51 |
26.12 | 13h | Quyet | Nguyen Van | 12.10.1998 | PM | 20163451 | 52 |
26.12 | 13h | Son | Than Trong | 26.08.1996 | PM | 20163568 | 53 |
26.12 | 13h | Tao | Hoang Trong | 25.08.1998 | PM | 20163606 | 54 |
26.12 | 13h | Tam | Nguyen Thi | 16.01.1999 | PM | N208306 | 55 |
26.12 | 13h | Tan | Luyen Ngoc | 20.05.1997 | PM | N208002 | 56 |
26.12 | 13h | Toan | Nguyen Manh | 12.08.1995 | PM | 20134014 | 57 |
26.12 | 13h | Toan | Phan Duc | 07.05.1997 | PM | 20175257 | 58 |
26.12 | 13h | Tung | Nguyen Vu | 14.11.1999 | PM | N208338 | 59 |
26.12 | 13h | Tuong | Hoang Ba | 18.02.1998 | PM | 20164579 | 60 |
26.12 | 13h | Thanh | Bui Thi | 16.03.1998 | PM | 20163633 | 61 |
26.12 | 13h | Thanh | Nguyen Thi | 10.04.1999 | PM | 20174207 | 62 |
26.12 | 13h | Thao | Nguyen Thi | 15.04.1999 | PM | 20170624 | 63 |
26.12 | 13h | Tham | Nguyen Thi | 30.09.1999 | PM | N208334 | 64 |
26.12 | 13h | Thien | Nguyen Van | 02.02.1998 | PM | 20166785 | 65 |
26.12 | 13h | Thieu | Do Quang | 09.07.1998 | PM | 20163899 | 66 |
26.12 | 13h | Thu | Vu Thi | 04.06.1999 | PM | N208340 | 67 |
26.12 | 13h | Thuy | Tran Thi Thu | 13.11.2000 | PM | N208096 | 68 |
26.12 | 13h | Trang | Vu Thi Thuy | 17.02.2002 | PM | N208501 | 69 |
26.12 | 13h | Trang | Nguyen Thi Huyen | 24.04.1997 | PM | N208339 | 70 |
26.12 | 13h | Trang | Ly Thi Ngoc | 18.06.1999 | PM | N208335 | 71 |
26.12 | 13h | Trang | Nguyen Thi | 07.12.1997 | PM | 20156661 | 72 |
26.12 | 13h | Trong | Hoang Van | 24.11.1997 | PM | N208001 | 73 |
26.12 | 13h | Trung | Nguyen Van | 01.11.1998 | PM | 20164253 | 74 |
26.12 | 13h | Van | Nguyen Huu | 20.04.1997 | PM | 20154316 | 75 |
26.12 | 13h | Van | Hoang Cong | 06.03.1997 | PM | 20154313 | 76 |
26.12 | 13h | Viet | Pham Thi Bich | 19.07.1999 | PM | N208033 | 77 |
26.12 | 13h | Vinh | Cao Thi | 11.07.1999 | PM | N208026 | 78 |
Danh sách thi ngày 27/12/2020
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27.12 | 7h20 | Anh | Pham Thi Ngoc | 17.09.1999 | AM | N208309 | 79 |
27.12 | 7h20 | Anh | Nguyen Duc | 12.01.1998 | AM | 20160123 | 80 |
27.12 | 7h20 | Bich | Nguyen Ngoc | 17.11.1999 | AM | N207965 | 81 |
27.12 | 7h20 | Binh | Nguyen Duc | 20.06.1998 | AM | 20160368 | 82 |
27.12 | 7h20 | Cuong | Ngo Manh | 22.05.1998 | AM | 20160547 | 83 |
27.12 | 7h20 | Chau | Pham Nguyen Minh | 24.07.2000 | AM | N208043 | 84 |
27.12 | 7h20 | Chung | Le Van | 02.08.1997 | AM | 20160443 | 85 |
27.12 | 7h20 | Diem | Tran Thi | 12.07.2000 | AM | N208129 | 86 |
27.12 | 7h20 | Diep | Nguyen Minh | 19.01.1999 | AM | N207958 | 87 |
27.12 | 7h20 | Diep | Nguyen Thi Ngoc | 29.09.2001 | AM | N207933 | 88 |
27.12 | 7h20 | Duong | Nguyen Tung | 01.10.1999 | AM | N208046 | 89 |
27.12 | 7h20 | Dat | Cao Hoang | 16.05.1999 | AM | N208307 | 90 |
27.12 | 7h20 | Hao | Nguyen Thi | 21.07.1999 | AM | N208290 | 91 |
27.12 | 7h20 | Hiep | Trinh Minh | 10.03.1999 | AM | 20174677 | 92 |
27.12 | 7h20 | Hieu | Kieu Minh | 11.05.1999 | AM | 20173111 | 93 |
27.12 | 7h20 | Hieu | Do Trung | 23.10.1999 | AM | N207934 | 94 |
27.12 | 7h20 | Hoa | Truong Thi Thanh | 15.04.1999 | AM | N208075 | 95 |
27.12 | 7h20 | Hoa | Nguyen Thi Thanh | 19.09.1999 | AM | N207969 | 96 |
27.12 | 7h20 | Hoang | Duong Viet | 28.02.1998 | AM | 20161646 | 97 |
27.12 | 7h20 | Hue | Thai Thi | 17.03.1999 | AM | N208074 | 98 |
27.12 | 7h20 | Hung | Nguyen Dac | 04.10.1998 | AM | 20164974 | 99 |
27.12 | 7h20 | Hung | Le Huy | 22.05.1999 | AM | 20172029 | 100 |
27.12 | 7h20 | Huy | Dao Quoc | 23.09.1997 | AM | 20161795 | 101 |
27.12 | 7h20 | Huy | Nguyen Quang | 25.12.1999 | AM | N207961 | 102 |
27.12 | 7h20 | Huyen | Lam Thanh | 31.01.1999 | AM | N208285 | 103 |
27.12 | 7h20 | Huyen | Hoang Ngoc | 13.09.2000 | AM | N208127 | 104 |
27.12 | 7h20 | Hung | Bui Van | 11.05.1997 | AM | 20155779 | 105 |
27.12 | 7h20 | Huong | Nguyen Thi Thu | 26.03.2000 | AM | N208039 | 106 |
27.12 | 7h20 | Huu | Nguyen Cao | 25.02.1997 | AM | 20151938 | 107 |
27.12 | 7h20 | Khanh | Nguyen Ngoc | 11.11.1999 | AM | N208286 | 108 |
27.12 | 7h20 | Khanh | Tran Trung | 21.09.1999 | AM | 20171446 | 109 |
27.12 | 7h20 | Khuyen | Phung Tien | 08.03.1999 | AM | 20171457 | 110 |
27.12 | 7h20 | Lam | Pham Thi Thanh | 21.04.1999 | AM | N207945 | 111 |
27.12 | 7h20 | Linh | Pham Thuy | 06.01.2000 | AM | N208126 | 112 |
27.12 | 7h20 | Linh | Nguyen Dieu | 10.02.1999 | AM | N207963 | 113 |
27.12 | 7h20 | Linh | Nguyen Nhat | 22.07.1999 | AM | N207944 | 114 |
27.12 | 7h20 | Luong | Nguyen Thi | 10.05.1998 | AM | 20162592 | 115 |
27.12 | 7h20 | Qui | Dang Van | 26.01.1999 | AM | 20170878 | 116 |
27.12 | 7h20 | Tung | Do Huu | 22.09.1986 | AM | N206891 | 117 |
27.12 | 7h20 | Trinh | Nguyen Thi Kieu | 27.08.1999 | AM | N207946 | 118 |
27.12 | 13h | Dung | Tran Thi Thuy | 12.10.1999 | PM | N208025 | 119 |
27.12 | 13h | Hang | Nguyen Thi | 10.10.1998 | PM | N208086 | 120 |
27.12 | 13h | Hieu | Dang Van | 19.05.1999 | PM | 20171322 | 121 |
27.12 | 13h | Huyen | Chu Thi | 19.01.2000 | PM | N203124 | 122 |
27.12 | 13h | Khanh | Do Quang | 24.04.1999 | PM | 20171435 | 123 |
27.12 | 13h | Linh | Ly My | 26.01.1999 | PM | 20176426 | 124 |
27.12 | 13h | Ly | Nong Thao | 22.04.1999 | PM | N208244 | 125 |
27.12 | 13h | Mai | Tran Thi Phuong | 17.11.1999 | PM | 20176538 | 126 |
27.12 | 13h | Mai | Pham Thi Ngoc | 16.12.2000 | PM | N208041 | 127 |
27.12 | 13h | Mai | Tran Thi | 21.03.2000 | PM | N208040 | 128 |
27.12 | 13h | My | Vy Hoang Le | 09.09.2000 | PM | N207845 | 129 |
27.12 | 13h | Ninh | Nguyen Quang | 06.08.1999 | PM | N208288 | 130 |
27.12 | 13h | Nga | Dang Thi To | 16.12.1997 | PM | 20152621 | 131 |
27.12 | 13h | Nga | Tran Thi | 16.07.1999 | PM | 20174973 | 132 |
27.12 | 13h | Phi | Dang Hong | 01.04.1998 | PM | 20163123 | 133 |
27.12 | 13h | Phong | Truong Duc | 21.01.1998 | PM | 20163159 | 134 |
27.12 | 13h | Phu | Chu Minh | 20.07.1999 | PM | N207970 | 135 |
27.12 | 13h | Phuong | Le Xuan | 15.10.1998 | PM | 20163223 | 136 |
27.12 | 13h | Phuong | Tran Thi | 16.01.1998 | PM | 20167338 | 137 |
27.12 | 13h | Quan | Nguyen Duc | 22.09.1999 | PM | 20175097 | 138 |
27.12 | 13h | Quan | Tran Hoang | 19.11.1999 | PM | N208029 | 139 |
27.12 | 13h | Quyet | Nguyen Duc | 19.01.1998 | PM | 20163449 | 140 |
27.12 | 13h | Sam | Nguyen Ngoc | 22.09.1997 | PM | 20163484 | 141 |
27.12 | 13h | Son | Nguyen Hoang | 29.01.1997 | PM | 20163536 | 142 |
27.12 | 13h | Tuan | Ta Anh | 03.02.1998 | PM | 20164408 | 143 |
27.12 | 13h | Thao | Mai Phuong | 21.03.1999 | PM | N207966 | 144 |
27.12 | 13h | Thao | Nguyen Thi | 04.02.1999 | PM | 20170422 | 145 |
27.12 | 13h | Thang | Nguyen Van | 07.07.1997 | PM | 20163856 | 146 |
27.12 | 13h | Thinh | Nguyen Phuong | 13.05.2002 | PM | N208108 | 147 |
27.12 | 13h | Thuy | Trinh Thi | 19.07.1998 | PM | 20163993 | 148 |
27.12 | 13h | Thuy | Nguyen Thi | 11.08.1995 | PM | N192692 | 149 |
27.12 | 13h | Thuy | Nguyen Thi Phuong | 09.10.1999 | PM | 20175588 | 150 |
27.12 | 13h | Thuy | Hoang Thi | 13.11.1998 | PM | 20163975 | 151 |
27.12 | 13h | Thuong | Nguyen Phan Uy | 02.12.2001 | PM | N207930 | 152 |
27.12 | 13h | Tra | Hoang Thi Thu | 31.07.1999 | PM | 20176558 | 153 |
27.12 | 13h | Tri | Do Viet | 27.09.1999 | PM | 20173412 | 154 |
27.12 | 13h | Trieu | Nguyen Huu | 29.09.1997 | PM | 20153916 | 155 |
27.12 | 13h | Trung | Nguyen Quang | 07.06.1995 | PM | 20144730 | 156 |
27.12 | 13h | Van | Nguyen Duc | 11.04.1998 | PM | N208030 | 157 |
27.12 | 13h | Yen | Nguyen Thi Hai | 07.10.1999 | PM | N207957 | 158 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Hotline Hội đồng Anh (trong ngày thi): 091.161.0110
- Thắm Nguyễn (Ms.) – info@cfl.edu.vn/ 024.3868.2445
Kết quả thi
Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.
Thí sinh có thể xem trước điểm số tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.
Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.
Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)
Thông tin tham khảo