Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 25-28/10/2021 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu tổ chức thi các ngày 25 – 28/10/2021  như sau:

Thời gian thi & địa điểm thi

  • Thời gian thi: Có mặt trước 15 phút để làm thủ tục
  • Địa điểm thi 1: 204 – C3B trường ĐH Bách Khoa HN

Quy định về việc phòng, chống Covid-19 đối với thí sinh

  • Không thuộc diện F0, F1;
  • Trong vòng 14 ngày gần nhất (tính tới buổi dự thi) không đi qua vùng tâm dịch nặng và/hoặc tiếp xúc với người từ vùng dịch nặng theo công bố của Bộ Y tế;
  • Đã tiêm đủ 2 mũi vắc-xin ngừa Covid-19 (đủ 14 ngày). Trường hợp chưa tiêm hoặc mới tiêm 1 mũi thì cần có xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 (trong vòng 72h trước giờ thi);
  • Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
  • Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
  • Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 25/10/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
25.1007.30AnhMai Hong19.07.1972AM1
25.1007.30DoanhDang Viet23.02.2003AM2
25.1007.30DungNguyen Thi Kim03.08.1975AM3
25.1007.30GiauPham Van27.01.1981AM4
25.1007.30HienNguyen Thi Minh12.03.1975AM5
25.1007.30HongNguyen Ngoc17.06.1979AM6
25.1007.30NguyenTa Minh28.06.1973AM7
25.1007.30QuynhNguyen Thi Nhu08.04.1984AM8
25.1007.30QuynhDong Van29.03.1973AM9
25.1007.30SonVu Tien08.07.1974AM10
25.1007.30ThangLe Hong15.10.1974AM11
25.1007.30TrangDo Hong12.05.1983AM12
25.1007.30XuatLe Van05.07.1978AM13
25.1013.30AnhNguyen Hoang04.08.1974PM14
25.1013.30AnhTran Thi Quynh01.01.1975PM15
25.1013.30ChienTo Anh02.07.1980PM16
25.1013.30HaNguyen Thi Diem13.08.1975PM17
25.1013.30HaiTrinh Ngoc10.06.1964PM18
25.1013.30HoaNguyen Quang27.01.1973PM19
25.1013.30HongDao Thi19.11.1970PM20
25.1013.30HueNguyen Thi Bich16.12.1980PM21
25.1013.30HuyTran Quang03.07.1981PM22
25.1013.30HungNguyen Van10.04.1978PM23
25.1013.30HuongPham Thi04.11.1978PM24
25.1013.30LoiLe Thi Minh25.11.1971PM25
25.1013.30NamHoang Thanh08.12.1971PM26
25.1013.30PhucDo Thi14.10.1981PM27
25.1013.30SonVu Hung05.11.1984PM28
25.1013.30ThuyNguyen Thi23.04.1974PM29
25.1013.30VanDo Thi Thanh19.10.1982PM30
25.1013.30VietTa Duc23.12.1979PM31

Danh sách thi ngày 26/10/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
26.107.30AnhPhung Phuong17.11.2000AM1
26.107.30AnhBui Tuan04.12.1999AM2
26.107.30CHITRAN LINH26-12-1999AM3
26.107.30HienDao Thi08.02.1999AM4
26.107.30HoaTrinh Nguyet27.10.1999AM5
26.107.30HuongVuong Hue28.01.1999AM201747516
26.107.30HuongTran Thi Thu16.07.1997AM7
26.107.30MyTa Hieu17.02.1999AMN2114798
26.107.30NhuNguyen Van01.01.2000AM9
26.107.30PhuongNguyen Viet16.12.1977AMN21134310
26.107.30PhuongTruong Le Quynh09.10.1984AMN21134411
26.107.30TienNguyen Xuan07.03.1977AM12
26.107.30ToanTran Duc18.04.1979AMN21135613
26.107.30TungNguyen Anh09.12.1981AMN21136014
26.107.30ThangDo Cong06-10-1998AM15
26.107.30TramPham Ngoc18.05.1985AMN21135816
26.107.30VanNguyen Ha02.02.1998AM17
26.107.30VanBui Thi Khanh16.02.1999AM18
26.107.30VinhNguyen Xuan04.03.1974AM19
26.1013.30AnhPham Kim05.04.1999PMN21147620
26.1013.30AnhPham Thi Van31.12.1997PMN21164621
26.1013.30BachNguyen Xuan27.02.1998PMN21163522
26.1013.30DuyenNguyen Thi30.04.1996PMN21164123
26.1013.30HaNguyen Viet07.01.1981PMN21164524
26.1013.30HienVu Thi Thu18.04.1997PMN21164225
26.1013.30HieuDo Minh25.05.1998PMN21164026
26.1013.30HoangPhan Bao08.02.1996PMN21163827
26.1013.30HungLuu Van04.06.1997PMN21163928
26.1013.30LanTran Thi Ngoc04.08.1977PMN21164729
26.1013.30LocBui Tai18.09.1999PMN21164330
26.1013.30LyBui Minh19.11.1996PM2014279331
26.1013.30ManhDao Cong08.04.1999PMN21164432
26.1013.30MinhNguyen Hoang Anh28.07.1997PMN21164833
26.1013.30NhiNguyen Thi Ha25.08.1997PMN21163734
26.1013.30OanhLo Thi Kieu15.02.1998PMN21163635
26.1013.30PhongTran Vu08.09.1997PMN21166636
26.1013.30VuongNguyen Tien07.11.2000PM2018402237

Danh sách thi ngày 27/10/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
27.107.30AnhTrinh Thi Quynh02.08.1997AMN2116631
27.107.30AnhLe Minh16.07.1998AMN2116492
27.107.30HaNguyen Phuong27.01.2000AMN2116603
27.107.30HangNguyen Thi Minh05.09.1997AMN2116644
27.107.30HangDo Thi Thuy09.12.1998AMN2116545
27.107.30HienNguyen Ta22.02.1997AMN2116536
27.107.30HoanNguyen Van22.09.1998AMN2116657
27.107.30HuyNguyen Quang16.05.1997AMN2116518
27.107.30HuongNguyen Thi Thu03.05.1998AMN2116349
27.107.30LuyenDuong Thi09.01.1996AMN21165510
27.107.30MaiNguyen Thi Ngoc01.05.1998AMN21165211
27.107.30NamCao Phuong03.11.1999AMN21166112
27.107.30NhungTran Thi Hong16.08.1997AMN21165813
27.107.30TrangDo Thi05.06.1997AMN21166214
27.107.30TramTran Thi Huyen09.01.1998AMN21165015
27.107.30VietCao Quoc26.05.1996AMN21165916

Danh sách thi ngày 28/10/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
28.107.30AnNguyen Chi12.08.1997AM1
28.107.30AnhLuong Tien08.07.1998AM2
28.107.30ChiNguyen Thi Thao01.10.1999AMN2114763
28.107.30DatMai Thanh28.08.1998AM4
28.107.30DeTran Van11.09.1998AM5
28.107.30DungNguyen Tien24.12.1998AM6
28.107.30HaoTrinh Xuan03.07.1998AMN2116357
28.107.30HongNguyen Thuy20.02.2003AM201747518
28.107.30HuongNguyen Thu18.08.2003AM9
28.107.30HuyenTran Khanh19.02.2002AMN21147910
28.107.30HuyenTran Thi Thu24.09.1999AM11
28.107.30LinhBui Ngoc01.04.1998AMN21134312
28.107.30LinhLe Khanh18.08.1998AMN21134413
28.107.30LinhKieu Thi19.05.1997AM14
28.107.30LongDinh Dai11.06.2000AMN21135615
28.107.30QuangLe Van01.03.1998AMN21136016
28.107.30ThuyVi Thi17.06.1997AM17
28.107.30TrieuTran Van12.09.1998AMN21135818
28.1013.30AnNguyen Thanh29.03.1997PM19
28.1013.30AnhNguyen Nam07.05.1996PM20
28.1013.30CuongTran Van14.06.1995PM21
28.1013.30DiepNguyen Ngoc19.11.1999PMN21164622
28.1013.30HaoDo Thi24.10.1999PMN21164123
28.1013.30HieuNguyen Trung21.12.2001PMN21164524
28.1013.30LamNguyen Nam Tung15.09.1997PMN21164225
28.1013.30LinhLeu Thi Tu08.01.2001PMN21164026
28.1013.30LinhNguyen Nhat23.10.1999PMN21163827
28.1013.30LinhDinh Thi29.06.1999PMN21163928
28.1013.30MinhPham Tuan19.06.1999PMN21164729
28.1013.30NgaNguyen Do Viet15.02.1999PMN21164330
28.1013.30NgocDoanh Pham Huyen09.05.1999PM2014279331
28.1013.30PhuongNguyen Viet15.10.1998PMN21164432
28.1013.30ThanhPham Thi10.08.1997PMN21164833
28.1013.30TraNgo Thi Thu30.05.1998PMN21163734
28.1013.30TrangTran Thi Kieu03.02.1998PMN21163635
28.1013.30VIETBui Huy08.10.2000PMN21166636

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

 

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis