Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 25, 26, 27/2/2022 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Quốc gia (VNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu tổ chức thi các ngày 25, 26, 27/2/2022  (thứ Sáu, thứ Bảy, CN) như sau:

Thời gian thi & địa điểm thi

  • Thời gian thi: Có mặt trước 15-30 phút để làm thủ tục
  • Khu vực thi A: 203, 204 – C3B, trường ĐH Bách khoa HN
  • Khu vực thi B: 203 – VDZ, Trung tâm Việt Đức, trường ĐH Bách khoa HN
  • Khu vực thi C: 303 – TV, Thư viện Tạ Quang Bửu, trường ĐH Bách khoa HN

Quy định về việc hạn chế dịch bệnh Covid-19 đối với thí sinh

  • Không thuộc diện F0, F1;
  • phiếu xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 (PT-PCR / nhanh) có đóng dấu xác nhận của cơ sở y tế được cấp phép (trong vòng 72h trước giờ thi);
  • Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
  • Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
  • Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 25/2/2022

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20425.027.30AnhNguyen Huong20.03.2000AMN212664
C3B-20425.027.30CuongPham Viet05.08.1977AMN212653
C3B-20425.027.30DiepPham Ngoc27.12.1997AMN212661
C3B-20425.027.30DoanVu Ngoc20.11.1983AMN220738
C3B-20425.027.30DaoDo Huu Quang23.08.2000AMN220747
C3B-20425.027.30DangNguyen Quang06.11.1975AMN220734
C3B-20425.027.30GiangTran Thi Huong10.11.1973AMN220741
C3B-20425.027.30HanhNguyen Thi Bich18.06.1979AMN220742
C3B-20425.027.30HuongTran Thi Thanh16.10.1974AMN220743
C3B-20425.027.30KhaTran Dinh06.12.2002AMN220750
C3B-20425.027.30KhoaTran Gia04.08.2000AMN220746
C3B-20425.027.30LanNguyen Thi Phuong09.12.1974AMN220744
C3B-20425.027.30LinhPham Thuy14.06.2000AMN220749
C3B-20425.027.30LuongNguyen Anh25.03.1983AMN220740
C3B-20425.027.30QuangTa Dang10.02.1977AMN220739
C3B-20425.027.30QuanNguyen Van09.11.1995AMN220736
C3B-20425.027.30QuyenNguyen Van20.01.1975AMN220735
C3B-20425.027.30SonHoang Anh09.06.2000AMN220748
C3B-20425.027.30ThuyNguyen Thi Thuy24.06.1987AMN212649
C3B-20425.027.30TrungNguyen Thi09.09.1975AMN220745
C3B-20425.027.30YenNguyen Thi Hai20.12.1998AMN220737

Danh sách thi ngày 26/2/2022 (sáng)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShift
C3B-20426.027.30AnhBui Huy Hoang24.07.2000AM
C3B-20426.027.30CuongNguyen Manh30.07.2000AM
C3B-20426.027.30DuyenDo Thi18.06.1999AM
C3B-20426.027.30DaoNguyen Trong05.04.1999AM
C3B-20426.027.30DatHoang Tien07.11.2000AM
C3B-20426.027.30DucHoang Anh26.03.1999AM
C3B-20426.027.30DucLo Van08.01.1999AM
C3B-20426.027.30HaiNguyen Duc28.12.1999AM
C3B-20426.027.30HanhTran My03.08.2000AM
C3B-20426.027.30HangDuong Thi03.09.1978AM
C3B-20426.027.30HienNgo Thi05.07.1999AM
C3B-20426.027.30HienVu Thi Thanh19.07.1999AM
C3B-20426.027.30HungNguyen Tuan18.03.1996AM
C3B-20426.027.30KhanhVu Duy11.06.1999AM
C3B-20426.027.30NamNguyen Dinh09.08.2000AM
C3B-20426.027.30NgocDinh Thi Bich19.03.1999AM
C3B-20426.027.30NhienNguyen Viet24.10.2000AM
C3B-20426.027.30PhuongLe Thi Hong10.02.1999AM
C3B-20426.027.30QuangNguyen Tien09.01.1999AM
C3B-20426.027.30QuangLe Duc11.05.2000AM
C3B-20426.027.30SuongNguyen Thi Mai30.06.2000AM
C3B-20426.027.30ToiDao Manh02.12.1997AM
C3B-20426.027.30TuanNguyen Minh08.07.1999AM
C3B-20426.027.30ThinNguyen Van25.11.1999AM
C3B-20426.027.30VanTrinh Thi23.08.2000AM

Danh sách thi ngày 26/2/2022 (chiều)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20426.0213.30AnhDo Viet01.11.1997PM20150044
C3B-20426.0213.30AnhMai Quoc11.09.1999PM20170647
C3B-20426.0213.30BusseJenna Emilie27.08.1994PMN220276
C3B-20426.0213.30CanLai Hong24.04.1999PM20170655
C3B-20426.0213.30CuongPhan Dinh02.05.2000PM20185659
C3B-20426.0213.30DaiDo Van26.10.1997PM20150796
C3B-20426.0213.30DatCao Thanh14.01.1999PM20170688
C3B-20426.0213.30DinhNgo Thanh13.05.1999PM20170463
C3B-20426.0213.30HienTran Thi10.12.2000PM20186184
C3B-20426.0213.30LinhNguyen Thi25.01.1999PM20174862
C3B-20426.0213.30LyTran Thi Khanh16.08.1999PM20175522
C3B-20426.0213.30NhanTrieu Thi Phuong18.07.1999PMN211969
C3B-20426.0213.30OanhNguyen Thi20.01.1999PMN220421
C3B-20426.0213.30PhuongTran Thi30.07.1999PM20175546
C3B-20426.0213.30QuangNguyen Duc08.04.2001PMN220655
C3B-20426.0213.30QuanOng Hong30.08.1999PM20170865
C3B-20426.0213.30QuynhLuong Thi Nhu11.01.2000PM20182075
C3B-20426.0213.30TienTran Thi Thuy02.01.2000PM20187045
C3B-20426.0213.30ThangNguyen Minh01.10.1999PM20173360
C3B-20426.0213.30ThangPham Quyet18.01.1999PM20174194
C3B-20426.0213.30YenPhan Hai23.06.1999PMN211976
C3B-20426.0213.30YenDo Thi Hai01.11.1999PM20175387

Danh sách thi ngày 27/2/2022 (sáng)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20327.027.30AnhPhan Nguyen Hien26.04.2000AMN220760
C3B-20327.027.30AnhVu Ngoc08.03.1999AM20173629
C3B-20327.027.30AnhLe Phuong10.10.2002AMN220685
C3B-20327.027.30BinhNguyen Thanh30.04.1999AMN220758
C3B-20327.027.30CongPham Thanh13.01.1999AM20176927
C3B-20327.027.30CuongDang Duc01.11.1999AM20183268
C3B-20327.027.30DatPhan Thanh19.02.1999AM20173001
C3B-20327.027.30DungNguyen Viet12.02.2000AM20183296
C3B-20327.027.30HangNguyen Thi Thu20.12.2000AM20182239
C3B-20327.027.30HiepDuong Van07.11.1997AM20151416
C3B-20327.027.30HoangChu Viet03.10.1999AM20173135
C3B-20327.027.30HoangTran Le12.11.1999AM20176023
C3B-20327.027.30HoangNguyen Huy10.12.1999AM20173140
C3B-20327.027.30HuongLe Minh03.02.1998AM20162057
C3B-20327.027.30HuyDoan Anh Tuan01.08.2000AM20183929
C3B-20327.027.30HuyenNguyen Thi Thanh20.07.1999AM20175737
C3B-20327.027.30HuyenPham Thi Ngoc26.03.1999AM20174793
C3B-20327.027.30KhoiTran Trong15.11.1999AM20173987
C3B-20327.027.30LinhNguyen Quang24.05.1998AM20219508
C3B-20327.027.30MinhHoang Trong04.08.1999AM20173259
C3B-20327.027.30MinhNguyen Nhat08.10.1999AM20170831
C3B-20327.027.30MinhDuong Cong21.02.1999AMN212597
C3B-20327.027.30NamLuyen Van20.03.1999AM20175766
C3B-20327.027.30NganNguyen Thi27.07.2000AM20187089
C3B-20327.027.30NhiPham Minh Yen21.08.2003AMN220759
C3B-20327.027.30PhucTran Van05.07.1997AM20152873
C3B-20327.027.30PhuongNguyen Thi Bich13.05.1998AMN220766
C3B-20327.027.30ThuyNguyen Van16.08.1981AMN220714
C3B-20327.027.30TiepPham Anh01.01.1999AM20174264
C3B-20327.027.30TruongNguyen Thanh05.12.1980AMN200991
C3B-20327.027.30TuNgo Van02.04.2000AM20185187
C3B-20327.027.30TuanNguyen Anh12.06.1999AM20172891
C3B-20327.027.30UyenNguyen Thi To14.03.2000AM20182283
C3B-20327.027.30VinhNguyen Van06.03.1999AM20171942
C3B-20327.027.30VuDo Minh12.04.1999AM20173471

Danh sách thi ngày 27/2/2022 (chiều)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20327.0213.30AnhNguyen Thi Ngoc23.03.1999PM20176071
C3B-20327.0213.30BienNguyen Quang23.11.1998PMN220410
C3B-20327.0213.30CuongHo Chi08.11.1999PM20173717
C3B-20327.0213.30DienPham Van26.11.1999PM20184769
C3B-20327.0213.30DiepHa Thi16.07.2000PMN220682
C3B-20327.0213.30DiepDang Van03.09.1999PM20172211
C3B-20327.0213.30HieuNguyen Van16.11.1999PM20173869
C3B-20327.0213.30HieuMai Van18.06.1999PM20171324
C3B-20327.0213.30HoaCao Thi12.11.1999PMN220681
C3B-20327.0213.30HungDinh Nho25.08.1998PM20168247
C3B-20427.0213.30HungNguyen Viet04.05.1999PM20173926
C3B-20427.0213.30HungTruong Viet27.07.1999PM20174743
C3B-20427.0213.30LamNguyen Ba Tung08.04.1999PM20176035
C3B-20427.0213.30LinhNguyen Duc18.05.1998PM20168723
C3B-20427.0213.30LinhNguyen Thuy09.12.1999PMN220676
C3B-20427.0213.30LinhPham Ngoc16.10.1999PMN220656
C3B-20427.0213.30LinhLe Nguyen Quang18.01.1998PM20167944
C3B-20427.0213.30LongDoan Bao16.04.2000PMN220660
C3B-20427.0213.30MaiVu Thi Quynh05.02.2000PMN220657
C3B-20427.0213.30NghiepNguyen Van17.03.2000PM20183961
C3B-20427.0213.30NguyenThieu Anh06.06.1999PM20172727
C3B-20427.0213.30NinhLuc Van17.04.1999PM20170849
C3B-20427.0213.30PhuongTran Thu01.11.2001PMN220684
C3B-20427.0213.30ThanhDang Van11.10.1998PM20171771
C3B-20427.0213.30ThanhLai Huu16.11.1997PM20153376
C3B-20427.0213.30ThaoPhung Thi23.10.2000PM20180546
C3B-20427.0213.30TiepLe Cong01.09.1998PM20175249
C3B-20427.0213.30TinhDo Thi14.05.1999PM20175250
C3B-20427.0213.30TramTran Thi Thanh10.02.1999PM20175260
C3B-20427.0213.30TruongNgo Quang04.06.1999PM20174300
C3B-20427.0213.30TuanLe Kha17.12.1999PM20170977
C3B-20427.0213.30TungNguyen Van19.08.1998PM20174348
C3B-20427.0213.30TuongDo Tien12.03.1999PM20171916
C3B-20427.0213.30VinhPham Quang04.04.1996PM20159699
C3B-20427.0213.30VinhDang Van20.02.1999PM20172920

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội:

  • Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC.
  • Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis